Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
112100015408504
2021-10-07
960811 NG TY TNHH THI?N THàNH PHú PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Ballpoint pen with aluminum alloy. NTP31 brand Nitecore brand new 100%;Bút bi vỏ bằng hợp kim nhôm.ký hiệu NTP31 nhãn hiệu Nitecore mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
120
KG
10
PCE
143
USD
140622HACK220591053
2022-06-27
841360 PH?N THI?T B? ?I?N PH??C TH?NH ZHEJIANG QIANTAO PUMPS CO LTD Nanoco electronic booster water pump, 128W, 220V capacity, maximum water flow of 30 liters/minute, 8m suction depth, up to 25 m, civil pump, NSP128-A (new 100%);Máy bơm nước tăng áp điện tử hiệu Nanoco, công suất 128w,220V, lưu lượng nước tối đa 30 lít/phút, chiều sâu hút 8m, độ cao hút đẩy tối đa 25 m, bơm dân dụng, mã NSP128-A( mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27410
KG
1158
PCE
48636
USD
180122COAU7236526680
2022-01-25
847510 PH?N THI?T B? ?I?N PH??C TH?NH XIAMEN WENTIAN DIGITAL MACHINERY CO LTD Bulb Light Bulb Lamp and Mounting Wentian Auto Shooting, 220V-50Hz.Model: LED-DG100. Year of manufacture: 2022. New 100%;Máy châm keo thân bóng đèn bulb và gắn chụp tự động hiệu Wentian,220V-50Hz.Model: LED-DG100. Năm sản xuất: 2022 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4050
KG
1
SET
9900
USD
180122COAU7236526680
2022-01-25
847510 PH?N THI?T B? ?I?N PH??C TH?NH XIAMEN WENTIAN DIGITAL MACHINERY CO LTD 4-head MCPCB press machine Wentian automatically. Model: LED-MB400. Year of manufacturing 2022. 100% new products.;Máy ép 4 đầu MCPCB tự động hiệu Wentian. Model: LED-MB400. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4050
KG
1
SET
10000
USD
250522WHL2022050629
2022-06-07
940540 NG TY TNHH THI?T B? áNH SáNG T?N PHú THàNH VERMILION HK LIMITED Led rails - Led bar track lightgdg/9003 (50*L120mm), capacity: 15W, power source: 48V, color temperature: 4000k. Brand: TPT; new 100%;Đèn LED lắp thanh ray - led track lightCXDG/9003 (50*L120mm), Công suất: 15W, nguồn điện: 48V, nhiệt độ màu: 4000k. Nhãn hiệu: TPT; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1245
KG
100
PCE
833
USD
1031668163
2020-02-27
701328 NG TY TNHH T? V?N THIêT K? THàNH PH? TOGNANA PORCELLANE S P A Bộ ly thủy tinh có chân, loại dung tích: 340cc, 580cc, 1 bộ gồm 6 ly, hiệu Tognana, Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
0
KG
4
SET
30
USD
1031668163
2020-02-27
701328 NG TY TNHH T? V?N THIêT K? THàNH PH? TOGNANA PORCELLANE S P A Bộ ly thủy tinh có chân, loại dung tích: 340cc, 580cc, 1 bộ gồm 6 ly, hiệu Tognana, Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
0
KG
4
SET
30
USD
210622CULVNGB2224361
2022-06-27
842131 PH?N THI?T B? PH? TùNG Hà THàNH ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO LTD Spare parts for construction machines and excavators, air filter FK-4028A, size (mm) 248*160/130*82/1 17 thin metals + rubber + paper, new goods 100%;Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc gió FK-4028A, kích thước (mm) 248*160/130*82/17 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
4351
KG
36
PCE
146
USD
021121SNLBNBVLA450723
2021-11-10
842123 PH?N THI?T B? PH? TùNG Hà THàNH ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO LTD Spare parts for machines and excavators and excavators for engine oil FJ-3032, size 247 * 118 * 1.1 / 2-12 * R36.5 thin metal + rubber + paper, 100% new goods;Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu động cơ FJ-3032, kích thước 247*118*1.1/2-12 * R36.5 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
6193
KG
240
PCE
857
USD
021121SNLBNBVLA450723
2021-11-10
842123 PH?N THI?T B? PH? TùNG Hà THàNH ZHEJIANG LIFENG MACHINERY PARTS CO LTD Spare parts for machines and excavators and excavators, engine oil filters FJ-3047, size 207 * 94 * 1'-12 * R23.5 thin metal + rubber + paper, 100% new goods;Phụ tùng cho máy công trình và máy xúc đào, Lọc dầu động cơ FJ-3047, kích thước 207*94*1'-12*R23.5 kim loại mỏng + cao su + giấy, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
6193
KG
240
PCE
648
USD
050120AQDVHP20010109
2020-01-15
281830 PH?N THIêN THàNH KIM CHALCO ZIBO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Bột nhôm hydroxit( ALUMINIUM HYDROXIDE AH-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 21645-51-2;Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide: Aluminium hydroxide;人造刚玉,无论是否化学定义;氧化铝;氢氧化铝:氢氧化铝
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
48
TNE
12720
USD
111021COAU7234389680
2021-10-25
282710 PH?N THIêN THàNH KIM NEWAY ENTERPRISES LTD Ammonium chloride ammonium chloride powder (NH4CL)) uses leatherette production industry, 50kg / bag. Enter 100% new. Code CAS NO: 12125-02-9.;Bột Amoni clorua AMMONIUM CHLORIDE( NH4CL)) dùng công nghiệp sản xuất giả da, 50kg/bao . Nhập mới 100%. mã CAS NO: 12125-02-9.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG LACH HUYEN HP
105600
KG
105
TNE
24675
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 PH?N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD
230921CGP0230095C
2021-10-23
844110 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Katsuda paper cutting machine, Model: SN380How-N, Year of production: 2010 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy KATSUDA, model: SN380HOW-N, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
1
SET
2024
USD
020522OBO2205009
2022-05-25
847431 PH?N THI?T B? KI?M ??NH AN PHáT LIANYUNGANG YUANTAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Market mixer, experimental cement.model: JJ-5, used to mix mortar, cement to create experimental designs. 0.55kw, 220V/50Hz/1pha, 100% new;Máy trộn vữa, xi măng thí nghiệm.Model: JJ-5, Dùng để trộn vữa, xi măng tạo mẫu thí nghiệm. 0.55kw,220V/50Hz/1pha, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
21829
KG
8
SET
2160
USD
020522OBO2205009
2022-05-25
846040 PH?N THI?T B? KI?M ??NH AN PHáT LIANYUNGANG YUANTAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Los Angeles wear testing machine, model: Zy-5, used in the laboratory to check the abrasion of the material. 2.2KW, 220V/50Hz/1pha, 100% new;Máy thí nghiệm mòn Los Angeles, Model: ZY-5,Dùng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra độ mài mòn của vật liệu. 2.2kw,220V/50Hz/1pha, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
21829
KG
3
SET
1380
USD
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
8102112
2021-10-28
720837 PH?N THéP THIêN PHú DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Air-rolled steel non-machining non-machining excessive rolling coils, unnogged, coated, painted plating, unmakable oil, Rust removal; kt thick5.8x1500mmx, standard of JapaneseJISG3101, SS400 steel labels. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng, phủ, mạ sơn, chưa ngâm dầu, tẩy gỉ;KT dày5.8x1500mmxcuộn, Tiêu chuẩn của NhậtJISG3101,mác thép SS400. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
673040
KG
170200
KGM
155222
USD
SCDG210152
2021-02-18
902680 PH?N C?NG NGH? THàNH THIêN DATALINK INSTRUMENTS Analyzer Ammonium (NH4 +) and COD in waste water used in water monitoring systems (including automatic cleaning system, RS485 communication card, all built), 204 602, the new 100%;Bộ phân tích Ammonium (NH4+) và COD trong nước thải dùng trong hệ thống quan trắc nước( gồm hệ thống làm sạch tự động, card truyền thông RS485, tất cả được tích hợp sẵn), 204602, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
15406
USD
16022102-04/2021
2021-02-19
271490 PH?N NH?A ???NG THI?T B? GIAO TH?NG PACIFIC WELLS PTE LTD GRADE asphalt Bitumen 60/70, 100% new. Goods consistent standards TCVN 7493.2005 directive 13 / CT-BGTVT.;Nhựa đường Bitumen GRADE 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAT CACH (HP)
2233
KG
2233178
KGM
795011
USD
220222EX071/2022
2022-02-24
271490 PH?N NH?A ???NG THI?T B? GIAO TH?NG BLACKHEM M SDN BHD 537865 V As Bitumen Grade 60/70, 100% new. Standard goods according to TCVN 7493.2005 Directive 13 / CT-BGTVT.;Nhưa đường Bitumen Grade 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT.
THAILAND
VIETNAM
RAYONG THIALAND
CANG BUORBON
2323
KG
2322801
KGM
1149790
USD
241220VA3620B
2020-12-24
271490 PH?N NH?A ???NG THI?T B? GIAO TH?NG HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Grade Bitumen asphalt 60/70, 100% new. Goods consistent standards TCVN 7493.2005 directive 13 / CT-BGTVT.;Nhưa đường Bitumen Grade 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT.
CHINA
VIETNAM
MAOMING CHINA
CANG VAT CACH (HP)
2198
KG
2198
TNE
714389
USD
12122111-29/2021
2021-12-16
271490 PH?N NH?A ???NG THI?T B? GIAO TH?NG PACIFIC WELLS PTE LTD Asphalt bitumen grade 60/70, 100% new. Standard goods according to TCVN 7493.2005 Directive 13 / CT-BGTVT.;Nhựa đường Bitumen GRADE 60/70, mới 100%. Hàng phù hợp tiêu chuẩn theo TCVN 7493.2005 chỉ thị 13/CT-BGTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG VAT CACH (HP)
2303
KG
2303215
KGM
1142390
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
231220112000013000000
2020-12-23
560393 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 10 # & Nonwoven Fabric 58 "(9148 YRD), coating (80g / m2), used in shoe soles SXGC, new 100%;10#&Vải không dệt 58" (9148 YRD), tráng phủ (80g/m2), dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20711
KG
12326
MTK
18570
USD
132200014307518
2022-01-25
290312 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & solvent MC (methylene chloride), 99% Purity component, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg / carton), 100% new goods # & cn;23#&Dung môi MC (Methylene Chloride), thành phần Purity 99%, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg/ Thùng), Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
868
KG
540
KGM
649
USD
010122SITGNBHP846991
2022-01-13
401012 PH?N T? THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, Size: 600 mm width, 3 layers, 8mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP1000/5-13MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm,3 lớp, độ dày 8mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89485
KG
1200
MTR
10164
USD
020721OOLU4112271320UWS
2021-07-15
401012 PH?N T? THàNH QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn weaving materials, 100% new, Katsumi EP1500 / 5-15MPa, heat-resistant 200-300 degrees high, KT: Wide 1200mm, 5 layerses, thickness of 14mm, 85m / roll.NSX: Qingdao Huaxia Rubber Industry Co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%,KATSUMI EP1500/5-15MPA,chịu nhiệt cao 200-300 độ,KT: rộng 1200mm,5lớp,độ dày 14mm,85m/cuộn.NSX:QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
28550
KG
85
MTR
4031
USD
132100017825883
2021-12-27
292111 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & DMF solvent (dimethylfomamide) (190kg / barrel), CAS NO: 68-12-2, 100% new goods # & cn;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1356
KG
190
KGM
659
USD
132200016890787
2022-05-04
292111 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 DMF solvents (dimethylfomamide) (190kg/ barrel), Cas no: 68-12-2, 100% new goods;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1536
KG
380
KGM
1314
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
CEI197091
2022-01-24
848110 PH?N C?NG NGH? THI?T B? THàNH NGUYêN CRANE AND MACHINERY INC Steel pressure reducing valve 4900113-005. Spare parts for cranes. Manufacturer: Manitex. New 100%;Van giảm áp bằng thép 4900113-005. Phụ tùng cho cẩu. Nhà sản xuất: Manitex. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
1817
USD
120320599851864
2020-03-25
283210 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
030122GWM212212422
2022-03-11
071220 PH?N áNH SáNG THIêN PHú NEW INDIAN DEHYDRATES Blurred dried sliced (onions, unprocessed goods), scientific name: Allium Cepa. Packing 14kg / bag, used for food processing, NSX: New Indian Dehydrates. New 100%;Hành tím thái lát sấy khô( hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:NEW INDIAN DEHYDRATES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
NAM HAI
6149
KG
6020
KGM
10836
USD