Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220121920840248
2021-02-18
700239 PH?N THIêN PHúC JINAN MUNAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Neutral glass tube during use brown Pharmacy (D: 11:25 +/- 0.25 T: 0.5 +/- 12:03, L: 1500 +/- 5) mm (line expansion coefficient tinh7.03x10-6 K-1 when the temperature from 20-300oC) Inv Unit price: 0.83USD / kg;Ống thủy tinh trung tính trong suốt màu nâu dùng cho ngành Dược(D: 11.25+/-0.25,T:0.5+/-0.03, L:1500+/-5)mm(Hệ số giản nở tuyến tính7.03x10-6 K-1 khi nhiệt độ từ 20-300oC)Đơn giá Inv:0.83USD/kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
18000
KG
4007
KGM
3325
USD
261021SIJ0352167
2021-11-08
390111 PH?N THI?N PHú S? SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Linear Low Density Polyethylene LLLDPE 218BJ, (used to produce household appliances, the item is not in Appendix 2 Circular 41/2018 of the Set of Transport), 100% new, 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density Polyethylene LLDPE 218BJ, (dùng để sản xuất đồ gia dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới 100%,25kg/bag.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
97792
KG
96
TNE
117120
USD
8102112
2021-10-28
720837 PH?N THéP THIêN PHú DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Air-rolled steel non-machining non-machining excessive rolling coils, unnogged, coated, painted plating, unmakable oil, Rust removal; kt thick5.8x1500mmx, standard of JapaneseJISG3101, SS400 steel labels. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng, phủ, mạ sơn, chưa ngâm dầu, tẩy gỉ;KT dày5.8x1500mmxcuộn, Tiêu chuẩn của NhậtJISG3101,mác thép SS400. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
673040
KG
170200
KGM
155222
USD
120320599851864
2020-03-25
283210 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 PH?N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
17250115030
2022-02-19
293962 PH?N D??C PH?M AN THIêN AMRI ITALY S R L Raw materials for Dihydroergotamine Mesylate, NSX: AMRI ITALY S.R.L. - Italy; Batch: IE2100630A, SX: 08/2021, HD: 08/2026; Standard CL: USP43 / EP10;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Dihydroergotamine mesylate ,NSX : AMRI Italy S.r.l. - Italy ;Batch :IE2100630A ,SX :08/2021 ,HD :08/2026 ;Tiêu chuẩn CL :USP43/EP10
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
13
KG
10
KGM
96500
USD
61846436983
2022-05-25
293410 PH?N D??C PH?M AN THIêN SMS LIFESCIENCES INDIA LIMITED Materials producing Western medicine Famotidine, NSX: SMS Lifesciences India Limited - India; Batch: FMT 176 05 22, SX: 032022, HD: 02/2027; CL: USP43 Standard Standard: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Famotidine ,NSX : SMS Lifesciences India Limited - India ;Batch :FMT 176 05 22 ,SX :03/2022 ,HD :02/2027 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6625
USD
070221CKCOSHA3042540UWS-01
2021-02-18
830990 PH?N D??C PH?M AN THIêN ANHUI HUAXIN PHARMACEUTICAL GLASS PRODUCTS CO LTD Packaging in direct contact with drug-Caps aluminum plastic 20mm-Aluminum Flip off cap 20mm (blue), new 100%, GP NK: 10 353 / QLD-Dealers, NSX: LAIAN COUNTY Xinghui PHARMACEUTICAL PACKING MATERIALS FACTORY, Batch No: 210 102;Bao bì tiếp xúc trực tiếp với thuốc-Nắp nhôm nhựa 20mm-Aluminum Flip off cap 20mm(blue),Mới 100%,GP NK:10353/QLD-KD,NSX:LAIAN COUNTY XINGHUI PHARMACEUTICAL PACKING MATERIALS FACTORY,Batch No:210102
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26379
KG
1600000
PCE
12208
USD
17660173875
2021-07-05
293729 PH?N D??C PH?M AN THIêN FARMABIOS SPA Raw materials for M Soc Pharmothes Desonide (Micronized), NSX: Farmabios Spa - Italy; Batch 2187nm0 B0012123, SX: 01/2021, HD: 01/2026, Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược DESONIDE (MICRONIZED) ,NSX : Farmabios SPA - Italy ;Batch 2187NM0 B0012123 ,SX :01/2021 ,HD :01/2026 ,Tiêu chuẩn CL :USP43
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
12000
USD
20549752485
2022-04-05
293729 PH?N D??C PH?M AN THIêN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Materials of Western drugs - Methylprednisolone, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd - China; Batch: F -04.1064-220301, SX: 12/2021, HD: 12/2023; standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - METHYLPREDNISOLONE ,NSX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China ;Batch :F-04.1064-220301 ,SX :12/2021 ,HD :12/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
76
KG
40
KGM
62840
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
551529 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú NAMYANG DELTA CO LTD NL05 # & Weaving Fabrics 74/22/4 Rayon / Nylon / Span 56/58 "260g / m2;NL05#&Vải dệt thoi 74/22/4 rayon/nylon/span 56/58" 260g/m2
CHINA
VIETNAM
NAMYANG DELTA CO., LTD.
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
9110
KG
9998
YRD
27943
USD
82813763024
2021-11-11
290729 PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIFENG MINGREN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Phloroglucinol Dihydrate, NSX: Kaifeng Mingren Pharmaceutical CO., LTD - China; BATCH: SA210801, SX: 08/2021, HD: 07/2024; Standard CL: ph.eur.9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - Phloroglucinol Dihydrate ,NSX : Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co .,ltd - China ;Batch :SA210801 ,SX :08/2021 ,HD :07/2024 ;Tiêu chuẩn CL :Ph.Eur.9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
4000
USD
050322SITGSHDAQ116869
2022-03-09
600624 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú UNI EASTERN SPORTSWEAR MFG LTD NL17 # & knitted fabric printed 60% cotton 40% polyester 5x2 rib, size 58/60 "190gsm;NL17#&Vải dệt kim đã in 60% Cotton 40% Polyester 5x2 Rib, khổ 58/60" 190gsm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18100
KG
41722
YRD
67590
USD
030122GWM212212422
2022-03-11
071220 PH?N áNH SáNG THIêN PHú NEW INDIAN DEHYDRATES Blurred dried sliced (onions, unprocessed goods), scientific name: Allium Cepa. Packing 14kg / bag, used for food processing, NSX: New Indian Dehydrates. New 100%;Hành tím thái lát sấy khô( hành tây, hàng chưa qua chế biến),tên khoa học: Allium cepa. đóng gói 14kg/ bao,dùng để chế biến thực phẩm,nsx:NEW INDIAN DEHYDRATES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
NAM HAI
6149
KG
6020
KGM
10836
USD
171121EURFL21N03446SGN
2021-11-25
293920 PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China; Batch: 20210904k, SX: 09/2021, HD: 08/2024; Standard CL: EP9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210904K ,SX :09/2021 ,HD :08/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
75
KG
60
KGM
76680
USD
82813551366
2021-09-09
293920 PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Candesartan Candesartan Candesartan Ciexletil, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China; BATCH: 20210402K, SX: 04/2021, HD: 04/2024; CL standard: EP9.0;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210402K ,SX :04/2021 ,HD :04/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
38
KG
30
KGM
38340
USD
61896001581
2022-06-21
293920 PH?N D??C PH?M AN THIêN JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing western medicine Candesartan Culilil, NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.-China; Batch: 103-20220402K, SX: 04/2022, HD: 04/2025; Standard CL: EP9.0; Announced announcement Online: VD-35572-22;Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX:Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.-China ;Batch:103-20220402K,SX:04/2022,HD:04/2025;Tiêu chuẩn CL:EP9.0;Công bố Online:VD-35572-22
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
26
KG
20
KGM
25560
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
600642 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú JUSTIN ALLEN LIMITED NL06 # & Knitted fabric Dyed (from renewable fiber) 48/48/4 poly / rayon / span, 41/46 "350g / m2;NL06#&Vải dệt kim đã nhuộm (từ xơ tái tạo) 48/48/4 poly/rayon/span, khổ 41/46" 350g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
0
KG
1752
KGM
3907
USD
532639302382
2021-10-16
293499 PH?N D??C PH?M AN THIêN WOCKHARDT LIMITED Raw materials for M Soc Pharmaceutical - Adenosine, NSX: Wockhardt Limited - India; Batch: EWC10072, SX: 01/2021, HD: 12/2025; Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - ADENOSINE ,NSX :Wockhardt Limited - India ;Batch :EWC10072 ,SX :01/2021 ,HD :12/2025 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
300
USD
141121EURFL21T12550SGN
2021-11-24
293499 PH?N D??C PH?M AN THIêN KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Tan Citicoline Sodium, NSX: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd - China; Batch: 211011, SX: 10/2021, HD: 10/2024; CL2020 standards;Nguyên liệu SX thuốc tân dược Citicoline Sodium ,NSX : Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co.,Ltd - China ;Batch :211011 ,SX :10/2021 ,HD :10/2024 ;Tiêu chuẩn CL :CP2020
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
200
KGM
61800
USD
60726699805
2022-06-02
291590 PH?N D??C PH?M AN THIêN KARUNESH REMEDIES Raw materials for Sodium Valproate, NSX: Karunesh Remedies - India; Batch: SV/0011/22-23, SX: 05/2022, HD: 04/2027; CL: BP 2021;Nguyên liệu SX thuốc tân dược SODIUM VALPROATE ,NSX : Karunesh Remedies - India ;Batch :SV/0011/22-23 ,SX :05/2022 ,HD :04/2027 ;Tiêu chuẩn CL :BP 2021
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
390
USD
112000013287787
2020-12-23
611790 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú HANSAE CO LTD DONG A DECALCO LTD BTP22 # & Body before pre-cut printed dress Style # GE11G322 (knitted fabrics printed 100% Cotton, printed GC Price: 1.53 USD / PCE);BTP22#&Thân trước váy cắt sẵn đã in Style#GE11G322 (Vải dệt kim đã in 100% Cotton, Đơn giá GC in: 1.53 USD/PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONG-A DECAL HA NOI CO., LTD
CONG TY CPDM THIEN AN PHU
0
KG
23802
PCE
47842
USD
78464791031
2022-02-25
293722 PH?N D??C PH?M AN THIêN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for M Soc Pharmacy - Triamcinolone Acetonide, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China, BATCH: P141-211003, SX: 10/2021, HD: 10/2023; CL standards: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược - TRIAMCINOLONE ACETONIDE ,NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China ,Batch : P141-211003 ,SX: 10/2021 ,HD :10/2023 ;Tiêu chuẩn CL : USP43
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
19600
USD
61840284300
2022-01-27
293722 PH?N D??C PH?M AN THIêN PRACHEM LABORATORIES PVT LTD Raw materials for Metetasone Furoate, NSX: Prachem Laboratories Pvt. Ltd - India; Batch: MMF / N / 21/010, SX: 10/2021, HD: 09/2025; Standard CL: USP43;Nguyên liệu SX thuốc tân dược MOMETASONE FUROATE ,NSX :PRACHEM LABORATORIES PVT. LTD - INDIA ;Batch :MMF/N/21/010 ,SX :10/2021 ,HD :09/2025 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
1248
USD
61841475221
2021-11-26
130212 PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN NATURAL REMEDIES PVT LTD Raw materials for food production and health protection City: Gutgard (licorice root extract), Batch: FGD2111025, Packing 25kg / barrel, NSX 11/2021, HSD 11/2023, NSX: Natural Remedies Pvt Ltd. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TP bảo vệ sức khỏe: GUTGARD (chiết xuất rễ cam thảo), số BATCH: FGD2111025,đóng gói 25kg/thùng,NSX 11/2021,HSD 11/2023,NSX: Natural Remedies Pvt Ltd.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HA NOI
398
KG
350
KGM
48300
USD
776863151953
2022-05-24
291450 PH?N D??C PH?M THIêN NGUYêN HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for SXTP and TPBVSK Hinokitiol, powder, 1kg/bag.batch: HTPT415267220224, HSX: Hunan Huteng Pharmaceutical Co., Ltd;Nguyên liệu SXTP và TPBVSK Hinokitiol, dạng bột, 1kg/túi.Batch:HTPT415267220224, HSX :HUNAN HUATENG PHARMACEUTICAL CO., LTD.,NSX:24/02/2022,HSD:23/02/2024.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
2
KG
1
KGM
1080
USD
300521SITGSHSGQ118033
2021-06-07
551614 PH?N V?N THIêN SA NANTONG BEIUDI TEXTILE CO LTD 100% textile fabrics Rayon Printed Fabric (normal printing) Quantitative 115gsm, (40 x 40 133 x 72), not dun. Suffering 98 ", making blankets, (1 meter = 0.3 kg) 100% new;Vải dệt thoi 100% RAYON Printed Fabric ( in thường ) định lượng 115GSM, (40 x 40 133 x 72), không dún. khổ 98" , làm chăn ra ,( 1 mét = 0.3 kg) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7270
KG
3900
MTR
10998
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 PH?N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
2210276552
2020-11-06
691311 PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
190121HCM-S0043/21
2021-01-27
521021 PH?N V?N THIêN SA AKARAT TEXTILE INDUSTRY CO LTD Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, Bleached: No textured fabric pattern, 60% Polyester Color White; 40% Cotton 200T, quantitative 120GSM, suffering 110 ", making blankets, new 100%;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, Đã tẩy trắng: Vải vân điểm không dún ,White Colour 60% Polyester ; 40% Cotton 200T, định lượng 120GSM , khổ 110" , làm chăn ra , mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1328
KG
4096
YRD
10015
USD
YMLUE146242531
2020-12-23
440797 M THIêN PHúC BAILLIE LUMBER CO LP Ocean sawn timber solid -no increase -This 8/4 Inch - (8/4 # 1 Common Yellow Poplar Kiln Dried) Name KH: Liriodenron tulipfera- Aviation issued under Cites DM;Gỗ Dương xẻ -không tăng độ rắn -dầy 8/4 Inch -(8/4 Yellow Poplar #1 Common Kiln Dried ) ;Tên KH : Liriodenron tulipfera- Hàng không thuộc DM Cites ban hành
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
KHO VAN GIA DINH
22925
KG
43
MTQ
16916
USD
60723397065
2021-10-30
903020 NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning couter, Lightning Couter, Brand Ingesco. Model CDR Universal. Reference: 432028. 100% new goods;Bộ đếm sét - lightning couter, nhãn hiệu Ingesco. Model CDR UNIVERSAL. Reference: 432028. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
100
PCE
8485
USD
60723397065
2021-10-30
853540 NG TY TNHH THIêN PHúC DENA DESARROLLOS SL Lightning Rod - Lightning Rod, Ingesco Brand. Model: PDC Mod. E-30. 1mV voltage, 100KA current strength. Reference: 102005. 100% new goods;Kim thu sét - lightning rod, nhãn hiệu Ingesco. Model: PDC mod. E-30. Điện áp 1MV, cường độ dòng diện 100KA. Reference: 102005. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
526
KG
5
PCE
1469
USD
1Z1R33X3D977266749
2022-01-24
901819 PH?N THIêN TR??NG NATUS MANUFACTURING LIMITED Vertical diagnostic device. Type: ICS Aircal. Firm: Natus Medical Denmark APS. New 100%;Thiết bị chẩn đoán tiền đình. Loại: ICS AirCal. Hãng: Natus Medical Denmark ApS. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HA NOI
12
KG
1
PCE
4140
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD
23248777315
2020-12-24
300670 PH?N THIêN TR??NG AUROLAB Lubricating mucus used in eye surgery, 2.0% / 2 ml / tube. Category: Aurovisc. Firm: Aurolab. New 100%;Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 2.0%/2ml/ống. Loại: Aurovisc. Hãng: Aurolab. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
224
KG
3000
PIP
3000
USD
WG00588789
2021-07-21
300670 PH?N THIêN TR??NG EYE LENS PTE LTD Lubricants used in eye surgery eye, packing: 1 pipe container 1.0ml, 10 bags / boxes. Code: Vibex Xtra. Firm: Medio-Haus MedizinProdukte GmbH. New 100%;Chất bôi trơn dùng trong phẫu thuật giác mạc mắt, đóng gói: 1 túi chứa ống 1.0ml,10 túi/hộp. Mã: VibeX Xtra. Hãng: Medio-Haus Medizinprodukte GmbH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
12
UNK
18000
USD
230222YMLUI288068892
2022-03-16
060230 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., Hàng không thuộc danh mục cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
19000
KG
3
PCE
1232
USD
101021SITYKHP2120137
2021-10-22
060230 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp, the item is not in CITES, type 1;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp, Hàng không thuộc danh mục cites, loại 1
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
59500
KG
15
PCE
5940
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602300 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Landscape plants have land, scientific name: Rhododendron spp., the item is not in CITES category;Cây đỗ quyên có bầu đất, tên khoa học: Rhododendron spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
10
PCE
4061
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: PC-45ml, S / N: 672, year SX: 1996, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : PC-45ML , S/N : 672 , năm SX : 1996, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
3508
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: PC-45M, S / N: 455, Year SX: 1990, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : PC-45M , S/N : 455 , năm SX : 1990, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
877
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printers, rolls, 4 colors, Model: FX-10, S / N: 23, Year SX: 2000, SX: Shiki Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 4 màu , Model : FX-10, S/N : 23, năm SX : 2000, Hãng SX : Shiki Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
5262
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printers, rolls, 4 colors, Model: ES-150-4CLF, S / N: 02807, Year SX: 2007, SANJAY: SANJO MACHINE WORKS, LTD, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 4 màu , Model : ES-150-4CLF , S/N : 02807 , năm SX : 2007, Hãng SX : Sanjo Machine Works,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
8870
USD
231021OSA/SGN-S8110044
2021-11-04
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors, Model: RU-50, S / N: 423, Year SX: 1997, SX: Iwasaki Tekko Co., Ltd, used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu , Model : RU-50, S/N : 423 , năm SX : 1997, Hãng SX : Iwasaki Tekko Co.,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34700
KG
1
SET
5262
USD
250621A11BA04611
2021-07-07
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC DAIKO TRADING CO LTD Letterpress printer, roll printing, 3 colors Sanjo brand, Model: SC-180, S / N: 525, Year SX: 1995, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 3 màu hiệu SANJO, Model : SC-180, S/N : 525, năm SX : 1995, Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
1
SET
1367
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD LetterPress printer, roll printing, 5 colors, Model: LPM-300, S / N: 5013, Year SX: 1997, SX: Lintec Corporation, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 5 màu , Model : LPM-300, S/N : 5013 , năm SX : 1997, Hãng SX : Lintec Corporation , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
25723
USD
091221YOK/CTL-S8112028
2021-12-21
844314 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Letterpress printer, roll printing, 2 colors, Model: NS-250-2CCLF, S / N: 153, year SX: 2006, SANJO MACHINE WORKS, LTD, Used goods;Máy in Letterpress , in cuộn , 2 màu , Model : NS-250-2CLF , S/N : 153 , năm SX : 2006 , Hãng SX : Sanjo Machine Works,Ltd , Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1
SET
10644
USD
210522OSA/HPH-5205006
2022-06-03
844313 PH?N C?NG NGH? IN THIêN PHúC AMOSES JAPAN CO LTD Offset printer with 4-color removable sheet, Mitsubishi, Model: Daiya 3F-4, Serial: 3F426, SX: 1992, Paper size: (72x102) cm, Printing speed: 13,000 years/h, fixed electricity with p/ Synchronous lawsuit (goods passed by sd c/lg> 80%);Máy in offset tờ rời 4 màu, hiệu Mitsubishi, model: Daiya 3F-4, serial: 3F426, sx:1992, cỡ giấy:(72x102)cm, tốc độ in:13.000tờ/h, chạy điện cố định kèm p/kiện đồng bộ (hàng đã qua sd c/lg>80%)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
36580
KG
1
SET
55245
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
7604749644
2021-10-19
843691 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
112100013539205
2021-07-02
160250 PH?N TH?C PH?M THIêN H??NG ASUZAC FOODS CO LTD FD beef dried - used in food technology (as a raw material to produce instant porridge products). NW: 2.55 KGS / Carton; 1.68 KGS / Carton;FD viên thịt bò sấy khô - Dùng trong Công nghệ thực phẩm (làm nguyên phụ liệu sản xuất sản phẩm cháo ăn liền). NW: 2.55 kgs/carton; 1.68 kgs/carton
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY THIEN HUONG
387
KG
30830
UNV
7762
USD
220421YMLUN684019395
2021-07-03
040690 PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG SPOLDZIELNIA MLECZARSKA MLEKPOL WGRAJEWIE Mozzarella cheese frozen monolithic, NSX :: SPODZIELNIA MLECZARSKA MLEKPOL W GRAJEWIE, Poland. Packing 2.5kg (+/- 10%) / 1 pack. Direct use or processing pham.HSD: T3 / 2022;Pho mai Mozzarella nguyên khối đông lạnh, nsx:: SPÓDZIELNIA MLECZARSKA MLEKPOL W GRAJEWIE , Ba Lan. Đóng gói 2.5kg (+/- 10%)/1 gói. Dùng trực tiếp hoặc chế biến thực phẩm.HSD: T3/2022
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
DINH VU NAM HAI
21488
KG
20000
KGM
81000
USD
111021ONEYVLCB09866600
2021-11-24
202200 PH?N TH?C PH?M THIêN V??NG ELABORADOS CARNICOS MEDINA S A U The meat has a frozen bone. 100% new goods, SX: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U; Suministros Medina S.L. Day SX: T5-9 / 2021. Deadline for SD: 2 years from the date of manufacturing;Thịt sươn ngưc bo co xương đông lạnh. Hàng mới 100%, nhà sx: Elaborados Carnicos Medina, S.A.U; Suministros Medina S.L. Ngày sx: t5-9/2021. Hạn sd: 2 năm kể từ ngày SX
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TAN VU - HP
26077
KG
24999
KGM
117496
USD