Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
141120GXSAG20114281
2020-11-20
520853 NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F034 # & Woven 97% Cotton 3% Spandex size 57/58 ", 115gsm, used in apparel;F034#&Vải dệt thoi 97% Cotton 3% Spandex khổ 57/58", 115gsm, dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4700
KG
2154
MTR
4803
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
021120PHPH20103564
2020-11-06
520860 NG TY TNHH THI?U ?? H C INTERNATIONAL CO LTD F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 172gsm (22201 yds) used in garments;F001#&Vải dêt thoi 100% cotton khổ 57/58", 172gsm (22201 yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5468
KG
20301
MTR
33496
USD
181021DJSEL21100008
2021-10-29
520859 NG TY TNHH THI?U ?? ITOCHU TEXTILE PROMINENT ASIA LIMITED F001 # & 100% cotton woven fabric size 57/58 ", 100gsm (3801.3 yds, 2.1 $ / yds) used in apparel;F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 100GSM ( 3801.3 yds, 2.1$/yds) dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
530
KG
3476
MTR
7983
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
041221EGLV003104034836
2022-05-25
846510 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T THIêN JIN HE SING CO LTD Woodwork Machine - Woodworking Machine, Electricity, PVSX Business, Model: PFA16, Capacity: 2.2KW, 380V, SX 2013, used goods.;Máy gia công gỗ - WOODWORKING MACHINE, hoạt động bằng điện, PVSX doanh nghiệp, Model: PFA16, công suất: 2.2kW, 380V, SX năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
55240
KG
6
PCE
1230
USD
240522COAU7883790290
2022-06-08
843691 I XNK THI?T B? Hà THIêN QINGZHOU FOREIGN TRADE CORPORATION Accessories in automatic sugar for chickens: The tray contains bran for chicken to eat, 3m long 8cm wide Material: galvanized corrugated iron, NSX: Qingzhou Bangchi Machinery Co.;Phụ kiện trong đường ăn tự động cho gà: khay chứa cám cho gà ăn, dài 3m rộng 8cm chất liệu: tôn mạ kẽm, nsx: QINGZHOU BANGCHI MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
22750
KG
250
SET
2750
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
201121015BA15721
2022-01-08
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG BSK CO LTD Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
5
UNIT
1303
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 NG TY TNHH THI?T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
VIKO20110677
2020-11-20
620611 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
71
KG
1
PCE
7
USD
VIKO20110693
2020-11-20
620611 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
462
KG
2
PCE
14
USD
512212111410501
2022-01-20
845650 NG TY TNHH THIêN DUY TOMOETEC CO LTD Makino Brand CNC wire cutter, U32J model, capacity of 15kva, 3-phase power, 200V, year sx 2007, waterjet cutting, used goods,;Máy cắt dây CNC hiệu MAKINO,model U32j, công suất 15kvA, dùng điện 3 pha , 200v , năm SX 2007, cắt bằng tia nước, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7422
KG
1
SET
10163
USD
VIKO20110957
2020-11-30
540121 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
100
ROL
90
USD
DSY20110961
2020-11-30
540121 NG TY TNHH TNT THIêN AN DAISY EXPRESS KOREA Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
337
KG
300
ROL
270
USD
MC211210A
2021-12-10
540121 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1056
KG
160
ROL
144
USD
06092185-232325.01-0821
2021-11-08
845310 NG THI SIECK GMBH CO INDUSTRIEMASCHINEN KG Leather plate cutting machine into a 605-400 waistband strip, SIECK brand, 380V voltage, capacity of 0.5kw, Manufacturer: SIECK GMBH, serving the production purpose of the factory, 100% new products;Máy cắt tấm da thành dải dây thắt lưng 605-400, nhãn hiệu SIECK, điện áp 380V, công suất 0.5KW, hãng sản xuất: Sieck GmBH, phục vụ mục đích sản xuất của nhà máy, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
190
KG
1
PCE
1156
USD
300921HIT211000221
2021-11-05
850220 NG TY TNHH THIêN HOà AN CHONGQING SENCI IMP EXP TRADE CO LTD Gasoline generator, Kyo Power.Model Kyo2300i-Pro, 1.8-2.3kw, 50Hz, 1 phase, 220V. Kyo80 motor, jerking, alternating, k automatic transfer, no explosion, origin china .100%;Máy phát điện xăng,hiệu KYO POWER.Model KYO2300i-PRO,1.8-2.3KW,50Hz,1 pha,220V.động cơ KYO80,giật nổ,xoay chiều,k tự động chuyển nguồn,không phòng nổ,xuất xứ Trung Quốc.Mới100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
4385
KG
20
UNIT
6100
USD
210719HAN1M
2021-07-19
580810 NG TY TNHH TNT THIêN AN JUPITER EXPRESS CO LTD The wire is incomplete fabric for tying shoes, manufacturer changdae, size 80 cm / yarn, 100% new goods;Dây bện bẳng vải chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất CHANGDAE, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
301
KG
3500
YRD
280
USD
210701HAN1M
2021-07-01
620192 NG TY TNHH TNT THIêN AN JUPITER EXPRESS CO LTD Male long-sleeved jacket from synthetic -SGS, (no collar and lock), New 100%;Áo khoác nam dài tay từ sợi nhân tạo -SGS,(không có cổ và khóa ),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
303
KG
2
PCE
14
USD
MCTL21120348
2021-12-13
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
484
KG
2
PCE
14
USD
VIKO21110246
2021-11-10
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
713
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210923
2021-09-23
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
167
KG
2
PCE
14
USD
MC220107A
2022-01-07
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1036
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210722
2021-07-23
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
326
KG
2
PCE
14
USD
MCTL22010234
2022-01-11
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
647
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20210727
2021-07-27
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
56
KG
2
PCE
14
USD
MC210218A
2021-02-18
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Shirt long-sleeved female stylized ADS, (incomplete chrysanthemum, neck, sleeves), New 100%;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(chưa hoàn thiện cúc,cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
598
KG
2
PCE
14
USD
OSGL20211215
2021-12-15
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN OHSUNG GLOBAL LOGISTICS Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
204
KG
2
PCE
14
USD
MC211215A
2021-12-15
620610 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stylized female long-sleeved shirt ADS, (no neck, sleeve), 100% new goods;Áo sơ mi cách điệu nữ dài tay ADS,(không có cổ, tay áo ), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
816
KG
2
PCE
14
USD
VIKO20110957
2020-11-30
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Decorative lace (textile machine) Manufacturer ASAOK suffering 4cm / 100m / roll, New 100%;Ren trang trí (dệt máy) Hãng sản xuất ASAOK khổ 4cm/100m/cuộn,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
20
ROL
120
USD
MC201130A
2020-11-30
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Decorative lace (textile machine) Manufacturer ASAOK suffering 4cm / 100m / roll, New 100%;Ren trang trí (dệt máy) Hãng sản xuất ASAOK khổ 4cm/100m/cuộn,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
650
KG
15
ROL
90
USD
VIKO20110957
2020-11-30
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Immature used twine tie shoes, Manufacturer HUTOV, 80cm / Fibers, New 100%;Dây bện chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất HUTOV, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
2500
SOI
200
USD
VIKO20110192
2020-11-06
580811 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Immature used twine tie shoes, Manufacturer HUTOV, 80cm / Fibers, New 100%;Dây bện chưa hoàn thiện dùng buộc giầy,Hãng sản xuất HUTOV, kích thước 80 cm/Sợi,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
422
KG
3000
SOI
240
USD
VIKO21110235
2021-11-09
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
564
KG
140
ROL
126
USD
MC210119A
2021-01-20
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Sutures from artificial filament yarn 5000m / roll, Manufacturer GAET, New 100%;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất GAET,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
532
KG
50
ROL
45
USD
VIKO21060135
2021-06-07
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
123
KG
50
ROL
45
USD
MC210606A
2021-06-07
540120 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Stitching from filament filament 5000m / roll, yeonys maker, 100% new goods;Chỉ khâu từ sợi filament tái tạo 5000m/cuộn, Hãng sản xuất YEONYS,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
418
KG
20
ROL
18
USD
MCTL22040526
2022-04-18
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, Naeen manufacturer, 3m size, 100% new goods;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
236
KG
8
MTR
48
USD
270721112100014000000
2021-08-16
842831 NG TY TNHH THIêN K? AN PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD TD75 conveyor ts used for coal mine, mount 37kw 3-phase alternating motor, 380 / 660V voltage, Model YBX3-225S-4. 100m conveyor length, 800mm conveyor width, 100% new;Băng tải TD75 hiệu TS dùng cho mỏ than, gắn động cơ điện xoay chiều 3 pha phòng nổ 37kw, điện áp 380/660V, model YBX3-225S-4. Chiều dài băng tải 100m, chiều rộng băng tải 800mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
47800
KG
1
PCE
27500
USD
VIKO21070541
2021-07-22
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, Manufacturer NAEEN, size 3m, New 100%;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
450
KG
12
MTR
72
USD
VIKO21060135
2021-06-07
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, Naeen manufacturer, 3m size, 100% new products;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
123
KG
4
MTR
24
USD
VAL4348633B
2022-06-24
520959 NG TY TNHH TNT THIêN AN V LOGISTICS CO LTD 100% polyester fabric, Naeen manufacturer, 3m size, 100% new goods;Vải 100% polyester, Hãng sản xuất NAEEN,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1000
KG
20
MTR
120
USD
VIKO21070153
2021-07-06
400129 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Crepe causes rubber shoelaces, BESTW symbols, 4m x 1.2m x 4cm / sheet, 100% new;Crepe làm đế giầy bằng cao su,ký hiệu BESTW, Khổ 4m x 1,2m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
325
KG
41
TAM
287
USD
VAL4348633B
2022-06-24
400129 NG TY TNHH TNT THIêN AN V LOGISTICS CO LTD Crepe is a rubber shoe sole, Bestw symbol, 4m x 1.2m x 4cm/sheet size, 100% new goods;Crepe làm đế giầy bằng cao su,ký hiệu BESTW, Khổ 4m x 1,2m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1000
KG
91
TAM
637
USD
MC220624A
2022-06-24
400129 NG TY TNHH TNT THIêN AN MC EXPRESS INTERNATIONAL INC Crepe is a rubber shoe sole, Bestw symbol, 4m x 1.2m x 4cm/sheet size, 100% new goods;Crepe làm đế giầy bằng cao su,ký hiệu BESTW, Khổ 4m x 1,2m x 4cm/Tấm,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1004
KG
83
TAM
581
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
VIKO20110957
2020-11-30
520710 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS Fabric 85% polyester 45% cotton, size 2.6m, New 100%;Vải 85% polyeste 45% cotton, khổ 2,6m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
10
MTR
55
USD
VIKO20110957
2020-11-30
520960 NG TY TNHH TNT THIêN AN VIKO EXPRESS 100% polyester fabric, size 3m, New 100%;Vải 100% polyester,khổ 3m,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
4
MTR
24
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
282710 NG TY TNHH THIêN K? AN PINGXIANG YOUXIANG TRADING CO LTD Ammonium chloride salt NH4CL, content> = 99.5%, CAS: 12125-02-9, 50kg / bag, manufacturer Jining Three Yuan Chemical Technology CO., LTD, used as additives in ore, 100% new;Muối amoni clorua NH4Cl, hàm lượng >=99.5%, CAS: 12125-02-9, 50kg/bao, nhà sản xuất JINING THREE YUAN CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD, sử dụng làm chất phụ gia trong tuyển quặng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
33132
KG
33
TNE
12045
USD