Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016135839
2021-11-05
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in April 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 04/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9380788
KHW
580389
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED November electrical energy / power output commitment 2020- sold to Laos;Năng lượng điện tháng 11/2020- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
19046500
KHW
1152500
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 P ?OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
112200018428804
2022-06-27
846729 C?NG TY TNHH JY PLASTIC SHUNMEIDA TECHNOLOGY HONGKONG LIMITED The hand-held screwdriver is used to install screws on the product model: BSD-B16120LF, capacity of 55W, 24-32V voltage, KilesS brand, produced in 2022 (100%new goods);máy bắn vít cầm tay dùng để lắp ốc vít vào sản phẩm MODEL: BSD-B16120LF, công suất 55W, điện áp 24-32V, nhãn hiệu KILEWS, sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
117
KG
10
PCE
3000
USD
KTLG2206301
2022-06-02
330420 C?NG TY TNHH C STORE VI?T NAM C STORE CO LTD Eyebrow eyebrow, 3CE brow mascara #Brown, brand: 3CE, TNPCB number: 160999/21/CBMP-QLD, November 9, 2021, 4G/EA, 100% new goods, Batch Number GD003, Expiration Date 04 /04/2025;Chuốt lông mày, 3CE EYE BROW MASCARA #BROWN, nhãn hiệu: 3CE, số TNPCB:160999/21/CBMP-QLD, ngày 09/11/2021, 4g/EA, hàng mới 100% ,Batch number GD003 ,Expiration Date 04/04/2025
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
129
KG
40
PCE
229
USD
SZP247111100W
2021-09-03
760400 HL CARGO HA NOI CO LTD SHENZHEN JW LOGISTICS CO LTD ALUMINUM PROFILE,SQUARE DIFFUSER COMPLETE FRAME SET, PLASTIC GEAR, FLAT BAR FOR SQUARE DIFFUSER, CONTROLLER WITH SCREW, STEEL RING, METAL HANDLE, SCREW FOR MAKING FK012
CHINA
VIETNAM
Huangpu
Haiphong
5160
KG
263
CT
0
USD
112200017714665
2022-06-01
520932 C?NG TY TNHH HA HAE VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM KHANH NGHIEP VIET NAM 21 - 03 #& 98% fabric cotton 2% spandex size 1.48m, 237g/m2 woven fabric, printed dye, diagonal new goods 100% (3.454YD);21 - 03#&Vải 98% cotton 2% spandex khổ 1.48m , 237g/m2 vải dệt thoi, đã in nhuộm , vân chéo hàng mới 100% ( 3.454YD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DET NHUOM KHANH NGHIEP VN
CTY TNHH HA HAE VIETNAM
1160
KG
4674
MTK
7875
USD
LAI22020271
2022-02-26
530911 C?NG TY TNHH HA HAE VI?T NAM HA HAE CORPORATION 21 - 41 # & 100% Woven Linen fabric is dyed 52/53 '' 100% new goods;21 - 41#&Vải 100% linen dệt thoi đã nhuộm khổ 52/53'' hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
17
KG
92
MTK
607
USD
030122SHKSGN21120485
2022-01-07
721922 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316 stainless steel, (specified 3000 * 1500 * 5.0mm, sheet form, has not been excessively machined, used as a chemical tank in the plating line. 100% new) - Stainless Steel 316L Strip 3000 * 1500 * 5.0mm.;Thép không gỉ 316, (quy cách 3000*1500*5.0mm, dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm bể chứa hóa chất trong chuyền xi mạ. Mới 100%)- Stainless steel 316L strip 3000*1500*5.0mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
5
PCE
5050
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
845620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED The kit of ultrasonic washing equipment, Model HA1800WP1-J, washes mechanical product details in the plating line, (capacity of 1800W, no brand). New 100% - Ultrasonic Equipment HA1800WP1-J.;Bộ thiết bị rửa siêu âm, Model HA1800WP1-J, dùng rửa chi tiết sản phẩm cơ khí trong chuyền xi mạ, (công suất 1800W, không có nhãn hiệu). Mới 100%- Ultrasonic equipment HA1800WP1-J.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
12
SET
22200
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
730449 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316L stainless steel pipe, (rectangle, specified 150 * 100 * 4.0 * 6000mm, used in the construction of the cylinder). New 100% - 316L Rectangular Tube 150 * 100 * 4.0 * 6000mm.;Ống thép không gỉ 316L, (hình chữ nhật, quy cách 150*100*4.0*6000mm, dùng trong thi công chuyền xi mạ). Mới 100%- 316L Rectangular tube 150*100*4.0*6000mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
360
MTR
32040
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
730449 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316 stainless steel pipes, (square, specified 100 * 50 * 3.0 * 6000mm, used in the cylinder construction). New 100% - 316 Square Tube 100 * 50 * 3.0 * 6000mm.;Ống thép không gỉ 316, (hình vuông, quy cách 100*50*3.0*6000mm, dùng trong thi công chuyền xi mạ). Mới 100%- 316 Square tube 100*50*3.0*6000mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
60
MTR
2400
USD
030122SHKSGN21120485
2022-01-07
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5191 refined copper rod (25mm non-affordable, 1000mm long). New 100% - Phosphor Copper Rods D25 * 1000mm-C5191;Que đồng tinh luyện phosphor C5191 (quy cách phi 25mm, dài 1000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D25*1000mm-C5191
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
112
KGM
2342
USD
160322SHKSGN22030297
2022-03-23
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5210 refined copper rod (75mm non-75mm specifications, 2000mm long). New 100% - Phosphor Copper Rods D75 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor C5210 (quy cách phi 75mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D75*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
382
KGM
8105
USD
160322SHKSGN22030297
2022-03-23
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5210 refined copper rod (60mm non-60mm specifications). New 100% - Phosphor Copper Rods D60 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor C5210 (quy cách phi 60mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D60*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
154
KGM
3263
USD
250721OOLU2671847320
2021-08-06
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Refined copper rods phosphor (provided by non-75mm, length 2000mm). New 100% - phosphor copper rods D75 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor (quy cách phi 75mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D75*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3185
KG
243
KGM
5103
USD