Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181121DSEF20210809
2021-11-24
505101 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH ALLIED FEATHER AND DOWN CORP ACC073 # & Feathers treated (duck feathers) (WGDD80% -600Fill-WR-R, Gray color). New 100%;ACC073#&Lông vũ đã qua xử lý (lông vịt ) (WGDD80%-600FILL-WR-R, màu grey). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
5834
KG
5637
KGM
253025
USD
112100017392857
2021-12-13
540742 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH SINTEX INTERNATIONAL LIMITED Woven fabrics from filament filament synthetic 91% nylon 9% spandex (elastane), dyed, suffering 142.24 cm (56 inches), 233g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 91% nylon 9% spandex (elastane), đã nhuộm, khổ 142.24 cm (56 inch), 233g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH ESPRINTA (VIETNAM)
KHO CTY CPSX HANG THE THAO-CNTB
9
KG
29
YRD
378
USD
081221TWHPH2112015
2021-12-13
540762 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH HUNG S FORTUNE INTERNATIONAL CO LTD Woven fabrics from 100% polyester synthetic filament yarn (non-dun yarn), dyed, suffering 147.32 cm (58 inches), 100 g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 100% polyester (sợi không dún), đã nhuộm, khổ 147.32 cm (58 inch), 100 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1985
KG
254
YRD
406
USD
081221TWHPH2112015
2021-12-13
540762 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH HUNG S FORTUNE INTERNATIONAL CO LTD Woven fabrics from 100% polyester synthetic filament yarn (non-dun yarn), dyed, suffering 147.32 cm (58 inches), 100 g / m2. New 100%;Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 100% polyester (sợi không dún), đã nhuộm, khổ 147.32 cm (58 inch), 100 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
1985
KG
77
YRD
123
USD
3303987142
2020-03-30
530890 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH KAGAN TRIM CENTER PACK017#&Dây buộc thành phẩm ( làm bằng sợi giấy), 150 rolls (1roll = 218,71yrds). Hàng mới 100%;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: Other: Paper yarn;其他植物纤维纱线;造纸纱线:其他:造纸纱线
UNITED STATES
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
32807
YRD
600
USD
6994289455
2020-03-27
530890 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH KAGAN TRIM CENTER PACK017#&Dây buộc thành phẩm ( làm bằng sợi giấy) ( 150 rolls, 1roll= 218,72 yds). Hàng mới 100%;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: Other: Paper yarn;其他植物纤维纱线;造纸纱线:其他:造纸纱线
UNITED STATES
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
32808
YRD
600
USD
100221VHPG10201901
2021-02-18
560750 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH NEXGEN HK ACC021 # & Wire hanging cards (ingredients 100% polyester, size 1mm x 230mm). New 100%;ACC021#&Dây treo thẻ bài ( thành phần 100% POLYESTER, kích thước 1MM X 230MM ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
864
KG
85795
PCE
429
USD
071221VHPG11214829
2021-12-14
731940 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH NEXGEN PACKAGING LTD Pack018 # & metal tape pin. (with steel alloy, 22mm size, use cards). New 100%;PACK018#&Ghim băng bằng kim loại. (bằng hợp kim thép, kích thước 22mm, dùng treo thẻ bài). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
82
KG
3000
PCE
53
USD
KKS32099863
2021-07-22
600537 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH TEIJIN FRONTIER CO LTD FAB000376 # & Fabrics knitted 100% polyester warp, dyed, suffering 152.4 cm (60 inches), 84g / m2. New 100%;FAB000376#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester, đã nhuộm, khổ 152.4 cm (60 inch), 84g/m2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
133
KG
592
YRD
2960
USD
281021TWHPH2110103
2021-11-01
540774 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH LUCKY UNIQUE ENTERPRISE CO LTD FAB000612 # & woven fabric from synthetic filament filament 73% nylon 27% spandex, printed, miserable 111.76 cm (44 inches), 98 g / m2. New 100%;FAB000612#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 73% nylon 27% spandex, đã in, khổ khổ 111.76 cm (44 inch), 98 g/m2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
2541
KG
4840
YRD
25410
USD
2166105432
2020-12-23
551219 T HàNG TH? THAO CHI NHáNH THáI BìNH EVEREST TEXTILE CO LTD FAB00764 # & Woven 88% polyester 12% spandex size 124.46 cm (49 inches), 128 g / m2, colored Onyx Steel. New 100%;FAB00764#&Vải dệt thoi 88% polyester 12% spandex khổ 124.46 cm ( 49 inch ), 128 g/m2, đã nhuộm màu Steel Onyx. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAINAN
HA NOI
6
KG
30
YRD
116
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system does not filter the dust of CS 550kW-steam spraying equipment including the staging, misting head, specifications: B2736*H1976, Jingya brand, 100%new, 2022 year (Section 9.dm: 14/HQND-DM. June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs 550Kw-Thiết bị phun hơi nước gồm dàn phu,đầu phun sương,thông số kỹ thuật:B2736*H1976,hiệu JingYa,mới 100%,năm sx 2022(mục 9.DM:14/HQND-DM.ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
4
SET
7549
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system does not filter the dust total cs550kw-centrifugal is used for CN fiber factory, model kqw, cs: 18.5kw, brand kaiquan, year manufacturing: 2022. 100%new-(Section 3 Dm: 14/HQND- DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs550Kw-Bơm ly tâm dùng cho nhà máy sợi CN, model KQW ,cs:18.5Kw, hiệu Kaiquan,năm sx: 2022. mới 100%-( mục 3 DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
5
SET
28191
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the system without filtering the dust of CS 550KW-Out of Wind, Model: JYFZ-2, Specifications: D120-150 CS: 15KW, Jingya brand, 100%new, year SX: 2022 (Section 17.DM : 14/HQND-DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs 550Kw-Quạt thổi gió,model: JYFZ-2, thông số kỹ thuật:D1120-150 cs:15Kw, hiệu Jingya, mới 100%, năm Sx: 2022(mục 17.DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
1
SET
3800
USD
170622NGBHPH22060391
2022-06-27
841584 T NAM CHI NHáNH THáI BìNH SUNRISE TEXTILES GROUP TRADING HK LTD Part of the non-filtering system of dust CS550KW-Hand vacuums for the CN fiber factory, Model: JYJF, CS 5.5KW, Jingya Brand, Year SX: 2022 (Section 20.dm:14/HQND-DM, June 23, 2022);Một phần hệ thống điều không lọc bụi tổng cs550Kw-Quạt hút bụi li tâm dùng cho nhà máy sợi CN, model:JYJF, cs 5.5Kw, hiệu Jingya, năm sx: 2022(mục 20.DM:14/HQND-DM, ngày 23/06/2022)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
150442
KG
6
SET
38906
USD
160521SBREB0003827
2021-07-12
340530 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I NH?T V? SONAX GMBH Sonax paint surface polish 02961410-544 (250 ml / bottle), 100% new products.;Chất đánh bóng bề mặt sơn SONAX 02961410-544 ( 250 ML/Chai ) ,hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
15968
KG
576
PCE
1320
USD
ICN-00119585
2020-11-06
741992 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 110773225 # & soft dong_Flexible connector links 5000A (200x465 / 500-8PCS), NLSX conductive bar, new 100%;110773225#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x465/500-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1616
USD
SEL22002581
2022-05-19
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD 112173955#& copper soft connector_flexible link 5000A (200x200x565mm-8pcs), NLSX bar conducted, 100% new;112173955#&Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 5000A (200x200x565MM-8PCS), NLSX thanh dẫn điện, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
481
KG
3
SET
6825
USD
SEL21000530
2021-07-15
741991 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SIEMENS T?I BìNH D??NG DUCKWOO WON CO LTD NLSX electric guide: Soft connector with copper_Flexible LINK 2500A (237x120 / 620mm-4pcs), 100% new (111428217);NLSX thanh dẫn điện: Đầu nối mềm bằng đồng_Flexible link 2500A (237x120/620MM-4PCS), mới 100%(111428217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
281
KG
2
SET
2116
USD
141220RPDSGN201234
2020-12-23
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55 # & Acrylic Artificial stone from the table used in the interior decoration products. (1524 * 610 * 20) mm. New 100%;PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*610*20)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
466
KG
9
TAM
1212
USD
141220RPDSGN201234
2020-12-23
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55 # & Acrylic Artificial stone from the table used in the interior decoration products. (1321 * 508 * 20) mm. New 100%;PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1321*508*20)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
466
KG
1
TAM
113
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (508*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
48
TAM
2762
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất.(2134*457*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
3083
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1067*610*32)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TAM
269
USD
170220ONEYSZPA12437700
2020-02-20
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1524*559*127)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TAM
1380
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (762*457*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
TAM
3958
USD
291219COAU7220695351
2020-01-06
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1727*686*20)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
125
TAM
16140
USD
291219COAU7220695305
2020-01-06
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (1168*457*19)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TAM
64
USD
280320ONEYSZPA24070303
2020-03-31
681189 N THàNH TH?NG TH?NG LONG CHI NHáNH BìNH D??NG 2 SUSAN RESOURCE CO LIMITED PNL55#&Đá nhân tạo từ Acrylic dùng làm mặt bàn trong các sản phẩm trang trí nội thất. (953*533*38)mm. Hàng mới 100%;Articles of asbestos-cement, of cellulose fibre-cement or the like: Not containing asbestos: Other articles: Other;石棉水泥制品,纤维素纤维水泥制品等:不含石棉:其他制品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
117
TAM
10480
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
120222HPH-C0131/22
2022-02-24
300510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Transparent sterile tape with gauze: Innofilm with pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 pcs / box (unpets or pharmatic-impregnated). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. 100% new.;Băng dán vô trùng trong suốt có gạc: Innofilm With Pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 chiếc/hộp (Chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
436
KG
50
UNK
415
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392220 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD CTSSB1014-1M Seat & Cover SCCNB1014-WT - Plastic bridge cap (including: 1 bridge table cap, 2 pins to install the bridge table, 1 socket);CTSSB1014-1M SEAT & COVER SCCNB1014-WT- Nắp bàn cầu bằng nhựa (Gồm : 1 nắp bàn cầu,2 chốt dể lắp bàn cầu, 1 đế ngồi )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
300
SET
1866
USD
271121EGLV146102523643
2021-12-14
392290 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM T?I T?NH BìNH D??NG SANIPRO MARKETING PTE LTD M19094 CRTF620T Tank Fitting for Flexio P-Trap 3 / 4.2L -Community Supplies Sanitaryware Assembly - Plastic CRFT620T exhaust set for toilet, 100% new, American Standard brand.;M19094 CRTF620T TANK FITTING FOR FLEXIO P-TRAP 3/4.2L -Linh kiện vật tư lắp ráp thiết bị vệ sinh - Bộ xả bằng plastic CRFT620T dùng cho bồn cầu, mới 100%, hiệu American standard.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
2985
KG
200
SET
1136
USD
268213899
2021-12-09
292251 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Amino acids used in animal feed production (L-Threonine - Feed additive 98.5%);Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Threonine - Feed Additive 98.5% )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG QUI NHON(BDINH)
27216
KG
27
TNE
43470
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
FON-12923-QUI
2021-12-21
170219 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH MILK SPECIALTIES GLOBAL LACTO sugar supplement in animal feed (lactose);Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi (LACTOSE)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
60720
KG
60000
KGM
67800
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
290220HDMUQSHM7268683
2020-03-09
200599 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N UNIBEN T?I BìNH D??NG XINGHUA LIANSHENG FOOD CO LTD Bắp Cải Sấy, Dùng trong SX Mì ăn liền, Ngày SX 02.2020, Hạn SD 02.2021, hàng mới 100%, Đóng gói 20 kg/kiện;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Other: Other;除醋或醋酸以外的其他蔬菜,不得冷冻,但品目20.06以外的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
4620
USD
210721COAU7232914210
2021-07-28
844711 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?T V?I BUKWANG T?I BìNH PH??C QUANZHOU ZHONGQUAN EXTERNAL SERVICE CO LTD Round Knitting Machine, Brand: CE, Model: VDK, Capacity: 7.5kw, 380V voltage, 60mm roller diameter, SX: Quanzhou Vilike Machinary Industry Trande co., Ltd, 100% new 100%;Máy dệt kim tròn, hiệu: CE, Model: VDK, Công suất: 7,5KW,điện áp 380V, đường kính trục cuốn 60mm, nhà SX: QUANZHOU VILIKE MACHINARY INDUSTRY TRANDE CO.,LTD ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
4
SET
121600
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP The parts used to install in the top of the spinnerets fiber to filter fibers (grid, đk: 84.58 mm, 330 / inch filter holes) made of stainless steel wire. Fiber-yarn Filter Plate 84.58x41.5x330mesh. New 100%;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:84.58 mm,330 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ.Phụ tùng máy ép đùn sợi-YARN FILTER PLATE 84.58X41.5X330MESH.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
65
USD
021121KEL/SGN/2110425
2021-11-11
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? MUCHO MILLIONS INTERNATIONAL CORP Fiber led parts of DTY creation machine - Thread Guide 1-014-4076. Spare parts for making machines. New 100%.;Bộ phận dẫn sợi của máy tạo dún DTY - THREAD GUIDE 1-014-4076. Phụ tùng máy tạo dún. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
55
KG
50
PCE
174
USD
060721KVF210703
2021-07-12
844820 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? LI CHEN FILTER EQUIPMENTS ENTERPRISE CORP Parts used to fit in the head as spinnerets to filter fibers (grid, đk: 73 mm, 20 filter / inches) made of stainless steel wire. Yarn Filter Filter Filter D73 x 20 Mesh. New 100%.;Bộ phận dùng để lắp trong đầu làm sợi spinnerets để lọc sợi (dạng lưới,ĐK:73 mm,20 lỗ lọc/inch)làm bằng dây thép không gỉ. Phụ tùng máy ép đùn sợi- YARN FILTER FILM D73 X 20 MESH. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
500
PCE
110
USD
200121GXSAG21014596
2021-01-25
720521 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N S?I TH? K? EVERGRANDE INTERNATIONAL LTD Steel powder metal, fineness 80-100 80-100 Mesh-Mesh Stainless Steel Powder. New 100%.;Bột bằng thép kim loại, độ mịn 80-100 Mesh-Stainless Steel Powder 80-100 Mesh. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1470
KG
400
KGM
1260
USD