Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
091121ONEYXMNBE5466300
2021-11-24
303541 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I DEBAO FUJIAN INDUSTRIAL CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 250-300gr, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T8 / 2021.HSD: T8 / 2023, unprocessed goods;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 250-300gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021.HSD: T8/2023, Hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
55620
KG
27000
KGM
26190
USD
161121ONEYXMNBE7228800
2021-11-24
303541 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen Poor Flowers, Scientific Name: Scomber Australasicus, Size: 15-20pcs / CTN, 10kg / CTN, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: 11/2021, HSD: 11/2023, Goods unprocessed;Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:11/2021 , HSD:11/2023,hàng chưa qua chế biến
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
28840
KG
28000
KGM
30800
USD
161121LYGS2111023
2021-11-23
303599 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I KANGHAE TRADE CO LTD Frozen original mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 4-6kg, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2020-T01 / 2021; HSD: 24 months, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 4-6kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2020-T01/2021; HSD: 24 tháng, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45750
KG
21835
KGM
97821
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
111121ONEYSELBD0672301
2021-11-19
030355 P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I UP 102 TRADING CO LTD Frozen casino fish, scientific name: trachurus japonicus, size: 100-200g, the item is not on category managed by CITES, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023, unprocessed goods;Cá sòng nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Trachurus Japonicus, size: 100-200g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023,hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
28350
KG
27000
KGM
28890
USD
280621ONEYSH1AL1122700
2021-07-08
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type Supporting Bars for Bridges BRB8-14F-600-2870, (2.87 * 0.35 * 0.35) M, with steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-14F-600-2870, (2.87*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15518
KG
1
PCE
1834
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-26F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-26F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB5-31F-276-4045 (4.405 * 0.25 * 0.25) mm, steel, 100% new goods;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-31F-276-4045 (4.405*0.25*0.25)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
931
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-25F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-25F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular supporting bars for bridges BRB9-27F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-27F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
090721COAU7232843880
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB20-22F-1850-3387, (3,387 * 0.45 * 0.45) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB20-22F-1850-3387, (3.387*0.45*0.45)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39033
KG
2
PCE
14595
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB5-16F-450-3936, (3,936 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-16F-450-3936, (3.936*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
1
PCE
1741
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB8-16F-600-2891, (2,891 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-16F-600-2891, (2.891*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
2
PCE
3677
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB9-29F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-29F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
1058
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB6-28F-300-3955 (3,955 * 0.28 * 0.28) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-28F-300-3955 (3.955*0.28*0.28)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
993
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
112000011984645
2020-11-13
721115 THéP Và X? LY NHI?T HANOTECH CONG TY TNHH DIEN TU LEO VIET NAM LEO-S50C # & Plates S50C non-alloy steel, carbon content> 0.6%, size: 140 * 130 * 15 (mm), not through the heat treatment process used to assemble dies;LEO-S50C#&Tấm thép không hợp kim S50C, hàm lượng C > 0.6%, kích thước: 140*130*15 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DIEN TU LEO VIET NAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
259
KG
2
KGM
8
USD
112200018468622
2022-06-27
722871 THéP Và X? LY NHI?T HANOTECH CONG TY TNHH ORC MIZUHO VIET NAM SuJ2 #& SUJ2 alloy steel plate, Size: Phi16*27 (mm), not yet processed heat treatment, used to assemble molds;SUJ2#&Tấm thép hợp kim SUJ2, kích thước: phi16*27 (mm), chưa qua gia công xử lý nhiệt, dùng để lắp ráp khuôn dập
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ORC MIZUHO VIET NAM
CTY CN THEP VA XU LY NHIET HANOTECH
1187
KG
1
KGM
1
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity ,, Model: Yer-DP-V03, Brand: Yierhui, Capacity: 350W, Voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
389
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui,, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, , công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
10
PCE
196
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: yer-hy-8019, brand: yierhui, capacity: 300W, voltage: 24V 12A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-HY-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 300W, điện áp: 24V 12A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
20
PCE
391
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Child car, electricity, model: Yer-CL-8019, brand: Yierhui, capacity: 500W, voltage: 24V 8A, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện, model: YER-CL-8019, hiệu: YIERHUI, công suất: 500W, điện áp: 24V 8A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
5
PCE
101
USD
260522WSDS2205180
2022-06-22
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Children's car, electricity, model: Yer-DP-V03, brand: Yierhui,, capacity: 350W, voltage: 36V, 100% new goods;Xe trẻ em, dùng điện,,model: YER-DP-V03, hiệu: YIERHUI, , công suất: 350W, điện áp: 36V, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11104
KG
25
PCE
488
USD
170422WSDS2204140
2022-05-23
871190 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THùY AN HK LEMON IMPORT AND EXPORT LIMITED Balance vehicles, model: N4MZ98, operating by electricity, voltage: 220V, capacity: 400W, brand: Yierhui, 100% new;Xe thăng bằng, Model: N4MZ98, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V, công suất:400W, nhãn hiệu:YIERHUI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4535
KG
2
PCE
89
USD
090721CKCOPUS0098603
2021-07-15
721931 N X?Y D?NG TH??NG M?I THéP AN THàNH ST CORPORATION CO LTD Stainless steel cold rolled sheet form, type 2, specifications (5.0mm) x (1000mm - 1219mm) x (2000mm - 2438mm), Mark: STS304; Standard: KS D 3698, 100% new goods;Thép không gỉ cán nguội dạng Tấm ,loại 2 ,Quy cách ( 5.0mm) x (1000mm - 1219mm ) x (2000mm - 2438mm ) , Mác :STS304 ;Tiêu Chuẩn : KS D 3698 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
52160
KG
8285
KGM
19884
USD
211021DJSCBHCRVS112407
2021-10-30
850720 N X?Y D?NG Và TH??NG M?I V?NH THàNH POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Lead acid batteries, used for cars, boats, energy height from 13-23 cm, 12V-45AH brand DAEWOO 55B24FLS 100% new;Bình ắc quy axit chì, dùng cho ô tô, tàu thuyền ,năng lượng chiều cao từ 13-23 cm , 12V-45AH hiệu DAEWOO 55B24FLS mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21714
KG
84
PCE
2202
USD
211021DJSCBHCRVS112408
2021-10-30
850720 N X?Y D?NG Và TH??NG M?I V?NH THàNH POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Lead acid batteries, used for cars, boats, energy height from 13-23 cm, 12V-200Ah brand DAEWOO 210H52R new 100%;Bình ắc quy axit chì, dùng cho ô tô, tàu thuyền ,năng lượng chiều cao từ 13-23 cm , 12V-200AH hiệu DAEWOO 210H52R mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20145
KG
90
PCE
9690
USD
132100017855016
2022-01-05
400400 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Rubber scrap is recovered from rubber gloves, debris forms (other impurities and no more than 5% volume) (paying 1 package, closing 84.6 kg / su);Phế liệu cao su thu hồi từ găng tay cao su, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 1 kiện, đóng 84.6 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
6815
KG
85
KGM
11
USD
200522218379076
2022-06-02
847720 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THàNH NAM ZHEJIANG JWELL PIPE EQUIPMENT CO LTD Part of the pipe production line from plastic: coaxial extruder JWS25/25. Attached power control system and accessories. New 100%. Capacity: 7kw. Model JWG-PE315. Year of manufacturing: 2022;Một phần của dây chuyền sản xuất ống từ plastic: Máy đùn đồng trục dải màu JWS25/25. Kèm hệ thống điều khiển điện và phụ kiện. Mới100%. Công suất: 7KW. Model JWG-PE315. Năm SX: 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19201
KG
1
SET
1560
USD
200522218379076
2022-06-02
847720 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THàNH NAM ZHEJIANG JWELL PIPE EQUIPMENT CO LTD Part of the pipe production line from plastic: the device is redirected, with the electric control system and accessories. Capacity: 6kw. 100%new. Model JWG-PE315. Year of manufacturing: 2022;Một phần của dây chuyền sản xuất ống từ plastic: Thiết bị chuyển hướng, kèm hệ thống điều khiển điện và phụ kiện. Công suất: 6KW. Mới 100%. Model JWG-PE315. Năm SX: 2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19201
KG
1
SET
9400
USD
132100017855016
2022-01-05
391590 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Scrap Plastic Injection Type 3 with recovery from SX, debris form (other impurities and no more than 5% volume) (Close 5 bales, in which 1-sue 4: 200kg / sue, bales 5: 136 kg / case);Phế liệu nhựa Injection loại 3 thu hồi từ sx, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 5 kiện, trong đó kiện 1- kiện 4: 200kg/kiện, kiện 5: 136 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
6815
KG
936
KGM
21
USD
132200014784215
2022-02-24
440140 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I TH? BìNH CONG TY TNHH PARTRON VINA Wooden scrap recovered from SX, debris form (other impurities and no more than 5% volume) (paying 6 lawsuits, in which 1 Facts 5: 200kg / sued, bales 6: 103.1 kg /to sue);Phế liệu gỗ thùng hàng thu hồi từ sx, dạng mảnh vụn (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng 6 kiện, trong đó kiện 1-kiện 5: 200kg/kiện, kiện 6: 103.1 kg/kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PARTRON VINA
CONG TY TNHH XD & TM THE BINH
5345
KG
1103
KGM
39
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721399 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S20C steel bar non-alloy hot rolled coils, irregular, circular cross section D18.00mm. T / C JIS G4051, C = 0.22%. supplies sx make steel for mechanical steel, 100% new. 98392000;Thép thanh S20C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D18.00mm. T/C JIS G4051, C=0,22%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
4317
KGM
3810
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721399 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S45C Steel S45C Steel without equilibrium rolled roller rolls, cross -section of the circular D22.00mm. T/c jis G4051, C = 0.45%. Making steel production materials for mechanical steel manufactured, 100%new. 98392000;Thép thanh S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D22.00mm. T/C JIS G4051, C=0,45%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
6718
KGM
6785
USD
071221KHHP11202025
2021-12-15
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215Ms non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D14.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D14.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226857
KG
13280
KGM
15226
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel rod SAE1215MS-cutting hot rolled coils, irregular, smooth rounded cross section D19.00mm. T / C factory CSC, C = 0.05%, which supplies mechanical steel sx. New 100%;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D19.00mm. T/C nhà máy CSC, C=0,05%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
19514
KGM
18080
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION SAE1215MS steel without alloying is easy to cut hot rolls in the form of irregular rolls, the cross -section of the smooth circle D5.50mm. T/C CSC, C = 0.06%, making mechanical steel manufacturing materials. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D5.50mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
2132
KGM
2277
USD
230122KHHP20114013
2022-01-28
721320 N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215MS non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D18.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D18.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
94634
KG
2241
KGM
2569
USD
280322CNH0375952
2022-04-16
860110 N X?Y D?NG Và S?N XU?T THéP TVL FOSHAN CITY TOP DEAL IMPORT AND EXPORT CO LTD Goong cars are used to push raw materials out, move on rails, lift with hydraulic cylinder, 15t lifting load, 6m/min speed, 100%new, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd.;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, nâng hạ bằng xylanh thủy lực, tải trọng nâng 15T, tốc độ 6m/min, mới 100%, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
32630
KG
1
PCE
1025
USD
280322CNH0375952
2022-04-16
860110 N X?Y D?NG Và S?N XU?T THéP TVL FOSHAN CITY TOP DEAL IMPORT AND EXPORT CO LTD Goong cars are used to push raw materials in, move on rails, lift with hydraulic cylinder, 15t lifting load, 6m/min speed, 100%new, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd.;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, nâng hạ bằng xylanh thủy lực, tải trọng nâng 15T, tốc độ 6m/min, mới 100%, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
32630
KG
1
PCE
1025
USD
030921MJ2122SHP551
2021-10-02
850214 N X?Y L?P Và TH??NG M?I NG?N Hà XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diezel generator unit, 220 / 380V, 50Hz, 1500V / P. Disassemble synchronous machine (CKD), no noise-proof shell, no automatic switching, NH1000P model, CSLT 910KVA, csdp1000kva, dc perkins 4008tag2a, nsx aosif, new100%;Tổ máy phát điện diezel,220/380V,50Hz,1500v/p.Tổ máy đồng bộ tháo rời (CKD),không có vỏ chống ồn,ko tự động chuyển nguồn,model NH1000P,cslt 910KVA,csdp1000KVA ,đ.c Perkins 4008TAG2A,nsx Aosif,mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8640
KG
1
SET
79000
USD
280322CNH0375952
2022-04-16
846231 N X?Y D?NG Và S?N XU?T THéP TVL FOSHAN CITY TOP DEAL IMPORT AND EXPORT CO LTD Part of the steel cutting line, electricity operating, HJ brand, Model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co. 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD: Máy xẻ chính ,công suất: 55Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
32630
KG
1
PCE
97190
USD
280322CNH0375952
2022-04-16
846231 N X?Y D?NG Và S?N XU?T THéP TVL FOSHAN CITY TOP DEAL IMPORT AND EXPORT CO LTD Part of the steel cutting line, electric contract, HJ brand, Model HJ 0.3-3.0 x 850 mm CS: 4KW, DA 380V, 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hđ bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm.NSX: FOSHAN .. LTD :Thiết bị thu via ( thu cuộn phoi 2 bên mép băng sau khi cắt ). CS: 4kw, DA 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
32630
KG
2
PCE
4780
USD
280322CNH0375952
2022-04-16
846231 N X?Y D?NG Và S?N XU?T THéP TVL FOSHAN CITY TOP DEAL IMPORT AND EXPORT CO LTD Part of the steel cutting line, electricity operating, HJ brand, HJ model 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: Foshan Hongjia Machinery Co., Ltd: Rolling equipment, capacity: 90 kW, voltage voltage 380V, 100% new;Một phần của dây chuyền cắt xẻ thép, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu HJ, model HJ 0.3-3.0 x 850 mm, NSX: FOSHAN HONGJIA MACHINERY CO., LTD: Thiết bị cuộn lại , công suất: 90 KW, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
32630
KG
1
PCE
5050
USD
260522SNKO03B220500903
2022-06-02
846410 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I C??NG TH?NH YUNFU KETE MACHINERY CO LTD Automatic granite cutting machine, Model: KTY1-350, operating with 380V/ 3 phase/ 50Hz (3 phases, 380V, 50Hz), total capacity: 16KW, Manufacturer:: YunFu Kete Machinery Co., Ltd. 100% new;Máy cắt đá granit tự động, Model: KTY1-350, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/ 50Hz (3 phases,380V,50Hz), tổng công suất :16kw, nhà sx: :YUNFU KETE MACHINERY CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG DINH VU - HP
6200
KG
1
SET
5250
USD
070721ACHX006639
2021-07-26
845380 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I THáI HùNG YANCHENG JINGWEI INT L CO LTD Leather presses belonging to electrical activity (used in shoe industry), Brand: Dong Yu, Model: DY-300A (set = pieces), capacity: 3kw, year sx; 2021, 100% new;Máy cắt ép da thuộc hoạt động bằng điện (dùng trong ngành da giầy), Hiệu: Dong Yu, model: DY-300A (bộ = cái), Công suất: 3KW, Năm SX; 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
33900
KG
16
SET
66400
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
071120NSSLASHA20J01122
2020-11-13
630620 N X?Y D?NG Và TH??NG M?I T?NG H?P JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD Plastic coated nylon fabric waterproof tarpaulin used as a cover, hard rolls 1.5m 200Grs / M2, - new 100%;Tấm vải nylon phủ nhựa chống thấm nước, dùng làm bạt che, dạng cuộn khổ 1.5m , 200Grs /M2 , - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44200
KG
43800
KGM
21900
USD
160422EGLV571200011679
2022-06-07
320120 N X?Y D?NG Và TH??NG M?I T?NG H?P QUIMSER SA SERTAN ALD (complete substance in the leather industry) 100%new, 150kg/barrel;SERTAN ALD (Chất hoàn tất trong ngành thuộc da) Hàng mới 100%, 150kg/thùng
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG ICD PHUOCLONG 3
32963
KG
1500
KGM
2877
USD
30422217395820
2022-04-07
481014 N X?Y D?NG Và TH??NG M?I T?NG H?P GUANGZHOU CITY ZHONG SHENG YUAN TRADE LTD Printed paper form 0.31mx0.33mx20 sheet/box, 4 carton, a glossy, non -effective side, quantitative 260gsm, new goods 100%;Giấy in dạng tờ 0.31mx0.33mx20 tờ/hộp, 4 carton , một mặt tráng bóng, không hiệu , định lượng 260gsm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27970
KG
120
PKG
66
USD
150122YMLUI240334662
2022-01-25
392112 N X?Y L?P Và TH??NG M?I 268 Hà N?I ZIBO DINGTIAN PLASTICS CO LTD Plastic plastic sheet main components poly vinylcloride to make ceiling panels, no punching size 1220mm * 2440mm * 4.7mm, density 0.32g. Manufacturer: Zibo Dingtian Plastics CO., LTD (no brand). 100% new;Tấm nhựa xốp thành phần chính Poly vinylclorua để làm tấm ốp trần, chưa đục lỗ kích thước 1220mm*2440mm*4.7mm, mật độ 0.32g. Nhà sx : ZIBO DINGTIAN PLASTICS CO.,LTD ( không có nhãn hiệu). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
52337
KG
1264
TAM
6737
USD
191121OOLU2685283250
2021-12-14
680300 N X?Y D?NG Và TH??NG M?I T?NG H?P TENGYUE IMPORT EXPORT CO LTD Slate has smooth, cutting edge (906 x 1450 x 40) MM used as a table surface, not used in construction, 100% new products;Đá phiến đã mài nhẵn, cắt cạnh (906 x 1450 x 40) mm sử dụng làm mặt bàn, không dùng trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
48500
KG
390
PCE
5655
USD
260921SHHPH2114341
2021-10-07
850214 N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C AKSA POWER GENERATION CHINA CO LTD CKD electrical generators running diesel, AKSA, APD1100M model, continuous construction of 1000KVA, 3 phases, 400V no noise-proof shells, no automatic switching, 100% new goods;Tổ máy phát điện CKD chạy dầu diesel,hiệu AKSA, model APD1100M, công xuất liên tục 1000KVA,3 pha, 400V máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8625
KG
1
SET
83500
USD
130322XMHPH2200660
2022-03-22
850212 N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Generator unit with burning diesel engines in Fire Piston type due to AOSIF brand, Model AC275, continuous construction 250kva, 3 phases, 380V, no noise-proof shell, no automatic switching, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ diesel đốt trong kiểu piston cháy do nén hiệu AOSIF, model AC275,công xuất liên tục 250KVA,3 pha,380V,máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11350
KG
1
SET
15240
USD
120621FBLMHPH0621/01333
2021-07-09
850163 N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C CG POWER AND INDUSTRIAL SOLUTIONS LIMITED Generator: Crompton, Using assembly for diesel generators. Model: G1R355SB, 400kva, 3-phase, 380V, 50Hz.nsx: CG Power and Industrial Solutions Limited, 100% new;Đầu phát điện hiệu: CROMPTON, dùng lắp ráp cho tổ máy phát điện chạy dầu diesel. model: G1R355SB, công suất liên tục 400kva, 3 pha, 380v, 50hz.nsx:CG POWER AND INDUSTRIAL SOLUTIONS LIMITED,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
11130
KG
8
UNIT
30960
USD
300521BLRHBL21029
2021-07-09
850162 N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroy Somer generator, LSAP44.3C model continuously 100kva, 3 phases, 400V, using assembly for diesel oil generators, 100% new products;Đầu phát điện hiệu Leroy somer, model LSAP44.3C công xuất liên tục 100KVA, 3 pha, 400V, dùng lắp ráp cho tổ máy phát điện chạy dầu diesel, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG HAI PHONG
3869
KG
3
UNIT
4041
USD
130322XMHPH2200660
2022-03-22
850213 N X?Y L?P Và TH??NG M?I TR??NG L?C XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Generator unit with burning diesel engine in Fire Piston type due to AOSIF, AC770 model, continuous production 700kva, 3 phases, 380V, no noise shell machine, no automatic switching, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ diesel đốt trong kiểu piston cháy do nén hiệu AOSIF, model AC770,công xuất liên tục 700KVA,3 pha,380V,máy không có vỏ chống ồn, không có tự động chuyển nguồn,mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11350
KG
1
SET
61500
USD
150320025A522691
2020-03-24
820291 NG TY TNHH TH??NG M?I X??NG TH?NH GUANGZHOU KAIZHENG TRADING CO LTD Lưỡi cưa thẳng bằng thép kích thước:100MM*3MM*16MM, dùng để gia công kim loại, hàng mới 100%;Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades): Other saw blades: Straight saw blades, for working metal;手锯;各种锯片(包括分切,开槽或无牙锯片):其他锯片:直锯片,用于加工金属
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
72
USD
310120BC20015LSHPG05
2020-02-15
722550 N THéP Và V?T T? ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008) cán phẳng - chưa gia công quá mức cán nguội - dạng cuộn - SGRZX063-2018-FB SPCC-SD , chưa tráng phủ , mạ , sơn - mới 100%. Cỡ 0.48 mm x 1219mm x cuộn(mã 98110010);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
39820
KGM
20109
USD
112100014206579
2021-07-27
901839 CH V? TH??NG M?I HOA X??NG PINGXIANG CITY DONGRUI IMP EXP CO LTD 50 ml centrifugal tubes with plastic, have a Part of, no sign, medical use (50 pieces / bag) new 100% NSX: Ningbo Hongding Medical;Ống li tâm 50 ml bằng Plastic ,có chia vạch ,không ký hiệu ,dùng trong y tế (50 cái/túi) hàng mới 100% NSX: NINGBO HONGDING MEDICAL
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5310
KG
900
BAG
1350
USD
040322YHHW-0040-2735
2022-04-02
842920 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HOà AN KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu Model Schocked Machine: GD405A-3. Serial: G40A35405. Diesel engine. Year of production: 2002.;Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : GD405A-3 . Serial : G40A35405 . Động cơ diesel. Năm sx: 2002.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9820
KG
1
PCE
38343
USD
280222KBHW-0040-2735
2022-04-06
842920 NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HOà AN KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu Model Schocked Machine: GD405A-3. Serial: KMTGD002V26005481. Diesel engine. Year of production: 2003.;Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : GD405A-3 . Serial : KMTGD002V26005481 . Động cơ diesel. Năm sx: 2003.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
9820
KG
1
PCE
35548
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 NG TY TNHH TH??NG M?I Và X?Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in newly created new 100% dkmmx3.56mx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài42.2mmx3.56mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
8398
KGM
8507
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross -sections used in accessories used in the new generation of newly created 100% dkmpx3.68mmx6mx;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài48.3mmx3.68mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5250
KGM
5292
USD
150522HPXG03
2022-06-02
730439 P KH?U V?T LI?U X?Y D?NG Và N?I TH?T HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED Non -alloy cast steel pipe (C ~ 0.2%) ASTMA53/A106/API 5L GR.B hot, non -welding, no connection, round -shaped cross sections used in accessories used in new generation to create new 100% dk;ống thép đúc không hợp kim(C ~ 0.2%)ASTMA53/A106/API 5L GR.B cán nóng,không hàn,không nối,mặt cắtngang hình tròn khôngkèm phụ kiện dùng trongcơ khíchế tạo mới100% ĐK ngoài219.1mmx6.35mmx6mx ống
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG HAI PHONG
181752
KG
5054
KGM
4993
USD