Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140422799210179000
2022-04-25
820160 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Scissors cut branches on 2 handles SK-10, 67cm long, used in NSX agriculture: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Kéo cắt cành trên cao 2 tay cầm mã SK-10, dài 67cm, Dùng trong nông nghiệp NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
7498
KG
240
PCE
634
USD
040322COAU7236985790
2022-03-18
842420 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Multi-purpose water spray gun for watering plants, NSX: Xiamen Ruijiu Trade co., Ltd, 100% new products;Súng phun nước đa năng dùng để tưới cây , NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
32368
KG
5400
PCE
432
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 3-mouth sowing machine 90x42.5x90cm, stainless steel mouth, steel body, uses human, non-motive. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 3 miệng 90x42.5x90cm, Miệng Inox, Thân bằng thép, dùng sức người, không động cơ. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
10
PCE
1000
USD
081121I240331252UWS07
2021-11-20
843231 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 1-mouth sowing machine, plastic body oral mouth, no model is 82 cm long. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Máy gieo hạt 1 miệng, miệng Inox Thân nhựa, không model dài 82 cm. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
GREEN PORT (HP)
10503
KG
144
PCE
2880
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
843231 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD 12-mouth sowing machines can change the number of oral numbers, use unused power people, oral stainless steel, use sowing seeds in agriculture. Size: 92x52x21 (cm). NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new;Máy gieo hạt 12 miệng có thể thay đổi số miệng, dùng sức người không dùng điện, Miệng Inox, Sử dụng gieo hạt giống trong nông nghiệp.kích thước: 92x52x21(cm). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
130
PCE
6435
USD
141021SSLHPH2107441
2021-10-28
830220 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Steel frame stroller, plastic core (main ingredient is steel) used for fittings for shelves, 40mm diameter, wide <1cm, set of 4 wheels. NSX: Xiamen Ruijiu Trade CO., LTD, 100% new products.;Bánh xe đẩy khung thép, lõi bằng nhựa ( thành phần chính là thép) dùng để lắp cho các loại chân giá kệ, đường kính 40mm,rộng <1cm, bộ 4 bánh. NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8438
KG
1250
SET
125
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
821000 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Manual fruit pressing tool (mechanical) label: Manual Juicer, size 35 cm long, 1.5kg steel material, Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Dụng cụ ép trái cây bằng tay (Cơ học) nhãn : Manual juicer, kích thước dài 35 cm,chất liệu thép nặng 1.5kg, XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
180
PCE
533
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
910700 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD The device is closed with the time of the KG-316T-II code. Size: 10.5*5.5*4cm NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co.;Thiết bị đóng ngắt định giờ mã KG-316T-II.Kích thước : 10.5*5.5*4cm NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
500
PCE
595
USD
300422COAU7238190260
2022-06-03
660110 TH??NG M?I C?NG NGH? THáP XANH XIAMEN RUIJIU TRADE CO LTD Semi -automatic sunshades for cars, size 4 x 2.1 (m). NSX: Xiamen Ruijiu Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ô che nắng bán tự động cho ô tô,kích thước 4 x 2.1 (m). NSX: XIAMEN RUIJIU TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
8619
KG
12
PCE
216
USD
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
250821EWFF/MAA/SGN/21/449
2021-09-25
520611 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U TH? GI?I XANH AVANTI EXIM PTE LTD Cotton yarn proportion 80% of 20% cotton yarn, single straight yarn has not yet packaged retail, no cozy, no co-signing.;Sợi bông tỷ trọng 80% bông 20% sợi nhân tạo,sợi đơn thẳng chưa se chưa đóng gói bán lẻ,không đồng cối ,không đồng ký.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
20877
KG
16010
KGM
16330
USD
LP206251807SG
2021-10-14
843491 P XANH ALIEXPRESS Milk bowl cap - Tool Parts, hard plastic material, Mounting several milking machines. New 100%;Nắp bát gom sữa - TOOL PARTS, chất liệu bằng nhựa cứng, lắp vài máy vắt sữa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
63
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
10402
UNA
9926
USD
CAE66308
2020-11-03
300591 NG TY TNHH TH?O D??C XANH VI?T NAM ANSCE BIO GENERIC S R L KULSCAR wound gel, used to cover the wound to prevent infection, packing 30ml / tube, HSD: 10/2023, batch number SX: 0889, Manufacturer: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, 100% new goods. Customers F.O.C.;Gel bôi vết thương KULSCAR, dùng để bao phủ vết thương để chống nhiễm khuẩn, đóng gói 30ml/tuýp, HSD: 10/2023, số lô SX: 0889, hãng sx: EKUBERG PHARMA S.R.L, Italy, hàng mới 100%. Hàng F.O.C.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
601
KG
691
UNA
0
USD
15745064235
2021-07-26
300230 N THú Y XANH VI?T NAM BIOVETA A S Veterinary vaccine Parvosin - OL (Inj, AD US, VET), type 2ml / vial / dose (20 / box / box), Parvovirus prevention and stamped for pigs. Lot: 685328a. HSD: March 16, 2023, LOT: 695428A. HSD: 20/04/2023; . New 100%.;Vắc xin thú y Parvosin - OL (inj,ad us,vet), loại 2ml/lọ/liều(20lọ/hộp), phòng bệnh Parvovirus và đóng dấu cho heo. Lot: 685328A. HSD: 16/03/2023, Lot: 695428A. HSD: 20/04/2023; . Hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
1324
KG
1999
UNK
30372
USD
120122SHGF220100216F
2022-01-19
294130 N THú Y XANH VI?T NAM XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Doxycycline Hyclate Veterinary Medicine Ingredients, 25kg / barrel, goods in accordance with Official Letter No. 0032/22 / Ty-QLT. B / n: DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD: 11/2025. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate , 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:0032/22/TY-QLT . B/N:DH-2112069/70, NSX: 12/2021 HSD:11/2025. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1120
KG
1000
KGM
88200
USD
071021EURFL21904254HPH
2021-10-18
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, goods in accordance with dispatch number: 0988/21 / Ty-QLT. Lot Number: 3232106060/061/062. HSD: June 27, 2024. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn số:0988/21/TY-QLT. Số lô: 3232106060/061/062. HSD: 27/06/2024. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
181121CMSSH21111090
2021-11-26
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Veterinary medicine material Spectinomycin hydrochloride 20kg / barrel, CTHH: C14H25CLN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. 100% new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232107001. HSD: 30/6/24; 3232106064, HSD: 28/6/24; 3232106062, HSD: 27/6/24. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1140
KG
1000
KGM
71000
USD
280422ZHQD22043137
2022-05-09
294120 N THú Y XANH VI?T NAM C PHARMACHEM CO LIMITED Ingredients veterinary medicine Spectinomycin hydrochloride 20kg/barrel, CTHH: C14H25ClN2O7, CAS: 22193-75-5, BN: 3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD: January 15/25. 100%new.;Nguyên liệu thuốc thú y Spectinomycin hydrochloride 20kg/thùng,CTHH:C14H25ClN2O7, cas: 22193-75-5, BN:3232201021/22 HSD: 10/01/25; 3232201028 HSD: 12/01/25; 3232201031, HSD:15/01/25. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
1710
KG
1500
KGM
108000
USD
180322AFS/HCM/27793
2022-03-25
340540 NG TY TNHH TH??NG M?I HàNH TINH XANH MCARE LAB PTE LTD Football Powder - SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg / barrel; New 100%.;Bột đánh bóng đá-SCL Marble Polishing Powder Size: 20kg/thùng; Hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1701
KG
16
UNK
2020
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
040422YMLUI240339392
2022-04-19
070959 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U CAO NGUYêN XANH SHANGHAI FINC FOOD CO LTD Ganoderma white Ganoderma stored at the level: 1 degrees C - Fresh Mushroom Hypezygus Marmoreus (White) (125g/ bag, 1 barrel/ 6 kg);Nấm Linh Chi Trắng Tươi bảo quản ở nhiêt độ: 1 độ C - Fresh Mushroom HYPSIZYGUS MARMOREUS (White) (125g/túi, 1 thùng/ 6 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7450
KG
2730
KGM
5405
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
21790501924
2022-02-28
120770 T TH??NG M?I XANH GREEN SEEDS INC HGDC92 # & Buttonsumber seeds 11092, used in agricultural cultivation (non-genetically modified) - 100% new;HGDC92#&HẠT GIỐNG DƯA CHUỘT CU 11092, DÙNG TRONG GIEO TRỒNG NÔNG NGHIỆP ( KHÔNG BIẾN ĐỔI GEN ) - MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
217
KG
200
KGM
21000
USD
58511388156
2022-04-20
120770 T TH??NG M?I XANH GREEN SEEDS INC HGDC92 #& buttons Cuc seeds 11092, used in agricultural cultivation (non -genetically modified) - 100% new;HGDC92#&HẠT GIỐNG DƯA CHUỘT CU 11092, DÙNG TRONG GIEO TRỒNG NÔNG NGHIỆP ( KHÔNG BIẾN ĐỔI GEN ) - MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
55
KG
51
KGM
5374
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
400130 NG TY TNHH TH??NG M?I KHáT V?NG XANH FREE XPORT CROP CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế, dạng nguyên sinh (Natural Rubber in Primary Forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA - CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
400000
USD
020222JZNA02023
2022-05-24
090921 T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Coriandrum sativum), coriander seeds, Coriander MC Split, 25kg/ Bag x 620bag, used for agricultural cultivation. New 100%;( Coriandrum sativum ), Hạt giống rau mùi, loại CORIANDER MC SPLIT, 25kg/ bag x 620bag, dùng để gieo trồng nông nghiệp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
15500
KGM
30787
USD
250622WTPKHHHPH220450
2022-06-29
730712 XANH TH?NG LONG HENG LONG ELECTRIC CO LTD Grampus water pump accessories: Tos-2 pipe joints are cast in non-flexible cast iron, 2-pipe diameter (50mm), Grampus brand, NSX: Heng Long Electric Co., Ltd.;Phụ kiện máy bơm nước Grampus: Khớp nối ống TOS-2 được đúc bằng gang không dẻo, đường kính ống 2"(50mm),hiệu Grampus,nsx:HENG LONG ELECTRIC CO.,LTD.Mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
11505
KG
50
PCE
3500
USD
141220OCE-201100006
2021-01-12
120925 T TH??NG M?I XANH CONDOR SEED PRODUCTION INC (Lolium perenne), grass seeds, kind Grass, Perennial ryegrass, Lot 13,915, for sowing agriculture, as food for cattle.;( Lolium perenne), Hạt giống cỏ, loại Grass, Perennial ryegrass, Lot 13915, dùng để gieo trồng nông nghiệp, làm thức ăn cho gia súc.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CONT SPITC
20092
KG
150
KGM
855
USD
020222JZNA02023
2022-05-24
120991 T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Brassica Juncea), grease broccoli seeds, Leaf Mustard N.1, 25kg/ Bag X92BAG & 15kg/ Bag X01BAGS, used for agricultural cultivation. New 100%;(Brassica juncea ), Hạt giống cải xanh mỡ, loại LEAF MUSTARD N.1, 25kg/ bag x92bag & 15kg/bag x01bags, dùng để gieo trồng nông nghiệp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2315
KGM
5717
USD
020222JZNA02023
2022-05-24
120991 T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Brassica Juncea), grease broccoli seeds, Leaf Mustard N.1, 25kg/ Bag X273BAG & 19kg/ Bag X01BAGS, used for agricultural cultivation. New 100%;(Brassica juncea ), Hạt giống cải xanh mỡ, loại LEAF MUSTARD N.1, 25kg/ bag x273bag & 19kg/bag x01bags, dùng để gieo trồng nông nghiệp. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
6844
KGM
16901
USD
070120HLCUGOA191267362
2020-02-17
120991 T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A ( Solanum lycopersicum ), Hạt giống cà chua, loại TOMATO PETOMECH, dùng để gieo trồng nông nghiệp;Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing: Other: Vegetable seeds: Other;其他:蔬菜种子:其他:种子,果实和孢子
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
KGM
10469
USD
140122OCE-211200005
2022-02-25
120991 T TH??NG M?I XANH CONDOR SEED PRODUCTION INC (Allium Cepa) Onion onion seeds, Red Creole, used in agricultural cultivation, 100% new seeds;(Allium cepa) Hạt giống hành tây ONION,RED CREOLE , dùng trong gieo trồng nông nghiệp, hạt giống mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
CANG CAT LAI (HCM)
19287
KG
500
KGM
9240
USD
101120JZNA00018
2021-01-04
070390 T TH??NG M?I XANH SUBA SEEDS COMPANY S P A (Allium porrum), Seeds Garlic, Leek LARGE LONG SUMMER type, for sowing agriculture;( allium porrum ), Hạt giống Tỏi tây, loại LEEK LARGE LONG SUMMER , dùng để gieo trồng nông nghiệp
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
37619
KG
1250
KGM
30340
USD
150920YCH799206-01
2020-11-23
120800 T TH??NG M?I XANH GREEN SEEDS INC NL_HGBD_WA # & Waltham Butternut pumpkin seeds, used in agricultural planting, new 100%;NL_HGBD_WA#&Hạt giống bí đỏ Waltham Butternut, dùng trong gieo trồng nông nghiệp, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20261
KG
1675
KGM
18593
USD
150920YCH799206-02
2020-11-06
120992 T TH??NG M?I XANH DIXON SEED INC Clemson Spineless okra seeds used in planting on agriculture, seed new 100%;Hạt giống đậu bắp Clemson Spineless, dùng trong gieo trồng nông nghệp, hạt giống mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20261
KG
2000
KGM
4800
USD
280220COAU7222350090
2020-03-11
310590 P KH?U XANH T??I SHANDONG COCOLY FERTILIZER CO LTD Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品以片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包件:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
24180
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871499 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle fenders in front of bicycles, hushes: Giant, Model: Speedshield Clip-on, 100% new goods;Chắn bùn trước xe đạp, hiêu: GIANT, Model: SPEEDSHIELD CLIP-ON, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
700
PCE
903
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
871200 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle Racing Road, Brand: Giant, Model: TCR Advanced 1 kom, carbon ribs, criminal bends downwards, 2 floors, 11 floors, rim 700, weight under 10kgs, 100% new goods;Xe đạp đua đường trường, hiệu: Giant, Model : TCR ADVANCED 1 KOM , khung sườn carbon, ghi đông uốn cong xuống phía dưới, đĩa 2 tầng , líp 11 tầng, vành 700, trọng lượng dưới 10kgs, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
7
SET
3528
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD
101121TPESGN21110389
2021-11-19
851210 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle front lights, Brand: Giant, Model: Numen Combo 4, (1 set = 2 pieces), 100% new goods;Bộ đèn trước sau xe đạp, hiệu: GIANT, Model: NUMEN COMBO 4, (1 bộ = 2 cái), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2660
KG
800
SET
1584
USD
160721TPESGN21070642
2021-07-29
871492 NG TY TNHH VòNG XANH GIANT MANUFACTURING CO LTD YOUTH BRANCH Bicycle rear wheels (including wheel rims and spokes), Brand: Cadex, Model: 42 Disc Brake Tubeless, Size: 42, 100% new goods;Bánh sau xe đạp (gồm vành bánh xe và nan hoa), hiệu: CADEX, Model: 42 DISC BRAKE TUBELESS, kích thước: 42, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3561
KG
1
PCE
178
USD
112100014977494
2021-10-08
845131 TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U BI?N XANH CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM The apparatus is a complete steam, including: 1 MAX18KW boiler, 02 vacuum table and hand is, Okito brand, Model: TK- 1251 / Vacum Iron Complete, used, (worth each machine 41,500. 000 VND);Bộ máy là hơi nước hoàn chỉnh, gồm: 1 nồi hơi hiệu MAX18KW, 02 bàn hút chân không và tay là , hiệu OKITO , model: TK- 1251/ Vacum iron complete, đã qua sử dụng, (Trị giá mỗi máy 41.500.000 VND)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LINEA AQUA VIET NAM
CONG TY TNHH DT TM VA XNK BIEN XANH
98
KG
1
SET
4514
USD
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
280522TAHAP22054518
2022-06-06
551411 P ??NG TH?NG ODELLA ENTERPRISE CO LTD SMILES APPAAREL INT L CORP 7 #& weaving fabric 70% polyester 30% cotton 56 ”(19379 yds, 184,52g/m2) 100% new goods;7#&Vải dệt thoi 70% polyester 30% cotton 56"( 19379 yds, 184.52g/m2) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
6684
KG
25205
MTK
8510
USD
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Ai Len Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen (Scientific name: Salmo Salar) (Raw Frozen, Size 7-8 kg / head) (the item is not in CITES List);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 7-8 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
81
KGM
955
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic fishing salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 5-6 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 5-6 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
142
KGM
1678
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic elang salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 6-7 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 6-7 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
194
KGM
2292
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Egyptian salmon Frozen frozen organic ignoring (scientific name: Salmo Salar) (Raw frozen, size 8-9 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 8-9 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
125
KGM
1473
USD
290621ONEYTUTB09879500
2021-07-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shells) whole-frozen Baigai Whole. Size 30-50gr. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s.Ninan Private Limited. Factory: 833. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30-50gr. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25000
KGM
43750
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
5160
KGM
25026
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
540
KGM
2484
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
420
KGM
1915
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1060
KGM
4749
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
4420
KGM
19890
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1600
KGM
7840
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD