Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA RUA RUA 76127X25 CR POWERGRIP T1006 E (25x1210) MM_YRY 100%;Dây cua roa cao su 76127x25 CR POWERGRIP T1006 E (25x1210)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
350
PCE
1943
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Rubber V22X1030 EX-POWER (22x1030) MM_TAY 100% new;Dây cua roa cao su V22x1030 EX-POWER (22x1030)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
18
PCE
90
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal shears GT4 4326-14MGT-1400 (356x4326) MM_ 100% new goods;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang GT4 4326-14MGT-1400 (356x4326)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
1
PCE
787
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA RUA 4PK900 MICRO-V EPDM (14x900) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 4PK900 MICRO-V EPDM (14x900 )mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
35
PCE
63
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA RUA 4PK990 MICRO-V EPDM (14x990) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 4PK990 MICRO-V EPDM (14x990 )mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
35
PCE
70
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Wire K071141 7PK2900 Micro-V EPDM (25x2900) MM_The New 100%;Dây cua roa cao su K071141 7PK2900 Micro-V EPDM (25x2900)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
40
PCE
491
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Rubber Rubber Rubber 10PK1045 Micro-V EPDM (4xk104) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su 10PK1045 MICRO-V EPDM (4xK104)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
50
PCE
316
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401039 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA RUA 6PK1210 MICRO-V EPDM (21x1210) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su 6PK1210 MICRO-V EPDM (21x1210)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
50
PCE
220
USD
7741 3634 4046
2021-07-09
844820 NG TY TNHH S T D S INTERNATIONAL TRADING GIAMMINOLA HONG KONG LIMITED GG-51.025.21306 Fabric Boundary Round, Vamatex Textile Parts, 100% new products, Manufacturer: Giamminola;Vòng gai căng biên vải GG-51.025.21306, phụ tùng máy dệt Vamatex , hàng mới 100%, Nhà sản xuất : Giamminola
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
38
KG
100
PCE
295
USD
140422269012001000
2022-05-20
844839 NG TY TNHH S T D S SUPER TEX INDUSTRIES SHKE Conductor Rubber Cover (79 x 30 x 1.05), Spare parts of tractor, 100%new goods, manufacturer: Super Tex;Vỏ suốt cao su dẫn sợi SHKE (79 x 30 x 1.05), phụ tùng máy kéo sợi, hàng mới 100%,nhà sản xuất: SUPER TEX
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1021
KG
30000
PCE
4470
USD
170122269012000000
2022-02-24
844839 NG TY TNHH S T D S SUPER TEX INDUSTRIES Shells all metal combination rubber STB-85 (SH 81 - 84) 19 x 30 x 29mm, spare parts, 100% new products, manufacturers: Super Tex;Vỏ suốt cao su kết hợp kim loại STB-85 (SH 81 - 84) 19 X 30 X 29mm , phụ tùng máy kéo sợi, Hàng mới 100%, nhà sản xuất: SUPER TEX
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
59
KG
3000
PCE
690
USD
3787385825
2022-06-28
844850 NG TY TNHH S T D S FIBERCOMPOSITI S R L Wire 22011077D, Vamatex weaving machine parts, 100%new goods, manufacturer: Fibercompositi;Dây kiếm 22011077D, Phụ tùng máy dệt Vamatex , hàng mới 100%, Nhà sản xuất : Fibercompositi
ITALY
VIETNAM
BERGAMO
HO CHI MINH
9
KG
50
PCE
917
USD
250122220110321
2022-02-24
740811 NG TY TNHH S T D S SIMTA MACHINERY PVT LTD 312 02 copper (12 mm x 0.8 mm) 54 mtrs / rolls (54 x 8 = 432 mtrs), spare parts, 100% new products. Manufacturer: Simta Machinery;Thanh đồng dẫn điện 512 02 (12 MM X 0.8 MM) 54 MTRS/cuộn (54 X 8 = 432 MTRS), phụ tùng máy kéo sợi, Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Simta Machinery
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1113
KG
8
ROL
739
USD
1519 4585 7211
2021-08-13
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The differential pressure gauges combine switches used in automatic water filtration equipment. (New 100%);Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc nước tự động. (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC Pressure gauges The difference between the switch is used in automatic filtering devices. New 100%;Đồng hồ đo áp suất chênh lệch kết hợp công tắc dùng trong thiết bị lọc tự động. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
250
USD
040721WLNY-OEH1880
2021-08-06
910819 NG TY TNHH S T D S PURE AQUA INC The electromagnetic valve used for alternating filtering equipment (1 set of 2). New 100%;Van điện từ dùng cho cài đặt thiết bị lọc chạy luân phiên (1 bộ 2 cái). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG VICT
1383
KG
1
PCE
850
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Heat Resistant Rubber Conveyor 150C-W500mm Thickness 10mm-length 17.3m - 4ply EP200 M / E (500 x 34600) MM_ New 100%;Băng tải cao su Heat Resistant 150C-W500mm Thickness 10mm-Length 17.3M - 4Ply EP200 M/E (500 x 34600)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
35
MTR
934
USD
021021LQDSGN211208A
2021-10-19
401012 NG TY TNHH S T D S SHANDONG RESPOWER INDUSTRIAL CO LTD Rubber conveyor 300mm-ST1600-8 + 5 + 1 Metallic Mesh Cover Grade: HR150C (300 x 70000) MM_ New 100%;Băng tải cao su 300mm-ST1600-8+5+1 metallic mesh Cover grade: HR150C (300 x 70000)mm_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
70
MTR
1729
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-04
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not Trapezoidal 2510-14M-1900 Gates (483x1610) mm, NSX Gates_Tay 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
6
PCE
2034
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal crawler GT4 1890-14MGT-1400 (356x1890) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang GT4 1890-14MGT-1400 (356x1890)mm_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
1
PCE
456
USD
071021CAT2105421021J
2021-10-16
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA RUA ROA ROA_ ROAD ROAD CUTTING 1760-8M-2800 (711x1760) MM_TAY 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1760-8M-2800 (711x1760)mm_Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
5340
KG
3
PCE
756
USD
290621BLCAT210600244
2021-07-13
401036 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber Roa rope_Not Cut Trapezoidal 1610-14M-1900 Gates (483x1610) MM_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1610-14M-1900 GATES (483x1610)mm_Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4941
KG
4
PCE
1384
USD
7760 3139 0021
2022-02-26
481151 NG TY TNHH S T D S FORBO SIEGLING SDN BHD Paper with blurred paper Separating Paper Matt (VEZ) 50mx330mm_873053_ new 100% new products;Giấy tạo mờ dùng dán nối băng tải SEPARATING PAPER MATT (VEZ) 50MX330MM_873053_ Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
52
KG
200
MTR
276
USD
15779829610
2022-03-16
853949 NG TY TNHH S T D S LIT UV ELEKTRO GMBH Ultraviolet light bulbs used in water treatment, Code: DB 500-Ho32. NSX: Lit (100% new goods);Bóng đèn tia cực tím dùng trong xử lý nước, mã: DB 500-HO32. NSX: LIT (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
201
KG
3
PCE
583
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401033 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD ROA ROA ROA ROA ROA_CRIDING layerION B90 VULCO POWER II JIS-RED LAB (17X2286) MM, NSX GATES_ New 100%;Dây cua roa cao su_Mặt cắt hình thang B90 Vulco Power II JIS-RED lab (17x2286)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
14
PCE
41
USD
283-73960012
2020-11-13
340320 NG TY TNHH S T D S FERDINAND BILSTEIN GMBH CO KG Viscous demand for tractors and sleepers, NSX FEBI (1 liter bottle) 100% new _48785_Hang;Nhớt cầu dùng cho xe đầu kéo và giường nằm , NSX Febi (Chai 1lít)_48785_Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
807
KG
24
LTR
208
USD
020322X22B00449-CTL-001NI
2022-03-11
401035 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not trapezoidal crawler 8MGT-896-21 PCGT carbon (21x896) mm_nsx Gates_Tay 100%;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 8MGT-896-21 PCGT CARBON (21x896)mm_NSX Gates_Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7017
KG
10
PCE
382
USD
201221X21B03066-CTL-001NI
2022-01-05
401035 NG TY TNHH S T D S GATES UNITTA THAILAND CO LTD Rubber roa rope_Not crawler 1056-8m-18 "(457x1056) mm, NSX Gates_Than 100% new;Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang 1056-8M-18" (457x1056)mm,NSX GATES_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
6988
KG
2
PCE
186
USD
15779829610
2022-03-16
842121 NG TY TNHH S T D S LIT UV ELEKTRO GMBH Purification machines with ultraviolet light, Model: DUV-1A250-N BSC, electrical operation, capacity of 13m3 / h. Includes: bulbs, tubes, water refining chambers and dashboards. NSX: Lit (100% new goods);Máy tinh chế nước bằng đèn tia cực tím, model: DUV-1A250-N BSC,hoạt động bằng điện,công suất 13m3/h. Bao gồm: Bóng đèn,ống lồng,buồng tinh chế nước và bảng điều khiển. NSX: LIT (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
201
KG
2
SET
3722
USD
041121SSINS2115455
2021-11-12
591140 NG TY TNHH S T D S KAJIKA PTE LTD Liquid filter bags with industrial textile materials, Code: RSW - 25 - PE - 12 - EST. NSX: Kajika (100% new goods);Túi vải lọc chất lỏng bằng vật liệu dệt dùng trong công nghiệp, mã: RSW - 25 - PE - 12 - EST. NSX: KAJIKA (Hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
138
KG
100
PCE
378
USD
PL210700102
2021-07-20
844833 NG TY TNHH S T D S AB CARTER FAR EAST LTD Fiber lead recommendation, 1 RMT HRW Cruzer 2, spare parts for spinning machine, 100% new goods (MI = 1000 pcs) - Manufacturer: AB Carter.;Khuyên dẫn sợi, 1 RMT HRW CRUZER 2, phụ tùng thiết bị máy kéo sợi, hàng mới 100% (MI = 1000 cái) - Nhà sản xuất: AB Carter.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
179
KG
150
KPCE
1080
USD
PL210700102
2021-07-20
844833 NG TY TNHH S T D S AB CARTER FAR EAST LTD Fiber led recommendation, 1 el HRW JET 6/0, Spare parts for spinning machine, 100% new goods (MI = 1000 pcs) - Manufacturer: AB Carter.;Khuyên dẫn sợi, 1 EL HRW JET 6/0, phụ tùng thiết bị máy kéo sợi, hàng mới 100% (MI = 1000 cái) - Nhà sản xuất: AB Carter.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
179
KG
200
KPCE
1104
USD
7566791750
2021-11-10
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.60 Was Arayct MT, BKC coating, has a pervert from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.60 WAS ARAYCT MT, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
2
KG
2
PCE
106
USD
8415615482
2022-03-16
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 AS code, MPC coating, has paves from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS , lớp phủ MPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
4
USD
3239279805
2021-06-21
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, eye glasses, 100% new, brand Tokai, 1.60 as, PPC coating, have a pupcut from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PPC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
4
PCE
26
USD
8124593035
2021-06-23
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, Eyeglasses, 100% new, Tokai brand, LTN 1.76 AS, BKC coating, with pavilion from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng LTN 1.76 AS, lớp phủ BKC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
1
KG
7
PCE
132
USD
1835789546
2021-10-05
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1,60 sp, P-STC coating, with pavement from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to + 10.00.;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 SP , lớp phủ P-STC, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
1
PCE
3
USD
1835789546
2021-10-05
900150 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM TOKAI OPTICAL CO LTD Lens with plastic materials, making eyeglasses, 100% new, Tokai brand, 1.60 as, St. PSTC coating St, with palace from -10.00 to +10.00, with disorder from -10.00 to +10.00 .;Thấu kính bằng vật liệu nhựa, làm kính đeo mắt, mới 100%, thương hiệu TOKAI, mã hàng 1.60 AS, lớp phủ PSTC S-T, có độ cận viễn từ -10.00 đến +10.00, có độ loạn từ -10.00 đến +10.00.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HA NOI
3
KG
4
PCE
26
USD
070721DAHLHCM210702
2021-07-20
210500 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Coffee ice cream (Ice bar with coffee), Weight 1pcs: 65g, 30pcs / box, Production date: 11-06-2021, HSD: 24 months from date of manufacturing, 100% new goods;Kem que cà phê (ICE BAR WITH COFFEE), trọng lượng 1 cái: 65g, 30 cái / hộp, ngày sản xuất: 11-06-2021, HSD: 24 tháng kể từ ngày SX, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10128
KG
240
PCE
61
USD
2290245333
2021-12-27
440312 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT Seamless walnut wooden logo, non-glossy face, sink (100x100x20), no effect, NSX: Paris Croissant;Mẫu biển logo bằng gỗ óc chó, mặt lì không bóng, khắc chữ chìm (100x100x20), không hiệu, nsx: PARIS CROISSANT
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
50
USD
774276810633
2021-07-26
900311 NG TY TNHH PARIS MIKI VI?T NAM PARIS MIKI INC Frames of plastic materials (with mica plastic eyeglasses, printing top letters use anti-frames) 100% new, trademark YM230 LGR 47;Gọng kính chất liệu nhựa (kèm miếng mắt kính bằng nhựa mica, in chữ phía trên dùng chống biến dạng gọng kính) mới 100%, thương hiệu YM, tên hàng YM230 LGR 47
CHINA
VIETNAM
HIMEJI - HYOGO
HA NOI
14
KG
2
PCE
11
USD
160522DAHLHPH220502-01
2022-05-27
200949 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Pineapple smoothie (Pineapple Vitamin Smoothie), weight 1 bag: 200g, NSX: 05-04-2022, HSD: 24 months from the date of manufacture, new goods 100%;Sinh tố khóm ( PINEAPPLE VITAMIN SMOOTHIE), trọng lượng 1 túi : 200g, NSX: 05-04-2022, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7730
KG
100
PCE
121
USD
141121DAHLHCM211104
2021-11-30
843820 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Chocolate Cutter automatic chocolate cutter (Staniless Steel), Brand: PUMPGOOD, Model: NCS-2.5K, CS: 90W, KT: 330 * 40 * 530 mm, 100% new goods;Máy cắt sô cô la tự động CHOCOLATE CUTTER (STANILESS STEEL), Hiệu: PumpGood, Model: NCS-2.5K, CS: 90W, KT: 330*40*530 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18
KG
1
PCE
1214
USD
141121DAHLHCM211103
2021-12-06
080242 NG TY TNHH PARIS BAGUETTE VI?T NAM PARIS CROISSANT CO LTD Canned Chestnuts), peeled fresh grain soaked with sealed containers with labels, weight: 8kg / barrel, NSX: 15-10-2021, HSD: 36 months from the date of manufacture and goods 100% new;Hạt dẻ đóng hộp (CANNED CHESTNUTS), loại hạt tươi đã bóc vỏ ngâm nước đóng thùng kín có nhãn mác, trọng lượng : 8kg/ thùng, NSX: 15-10-2021, HSD: 36 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
824
KG
60
UNK
1846
USD
121220QDGS20110229
2020-12-24
250840 NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Raw materials for manufacturing refractory materials: clay baked white (CALCINED FLINT CLAY), 325MESH particle size, packing 1250kg / bag, 20 bags / containers. New 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: Đất sét nung màu trắng ( CALCINED FLINT CLAY), cỡ hạt 325MESH, đóng gói 1250kg/bao, 20 bao/container. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25060
KG
25000
KGM
6325
USD
061021MAX/MUN/0220/2122
2021-11-02
250870 NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG ORIENT ABRASIVES LTD Raw material to produce refractory materials: Fire-resistant soil Chamotte with baked powder (Ashmotte LF42) 0-1 mm particle size, Temperature withstands> 1500C, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: đất chịu lửa chamotte dạng bột đã nung (ashmotte LF42) cỡ hạt 0-1 mm,nhiệt độ chịu được >1500C, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
150300
KG
50
TNE
11000
USD
190721LOTMUNHPH2100658
2021-09-08
250870 NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG ORIENT ABRASIVES LTD Raw materials for refractory production: Fire-resistant soil Chamotte of baked powder (Ashmotte LF42) 0-1 mm particle size, Temperature withstands> 1500C, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: đất chịu lửa chamotte dạng bột đã nung (ashmotte LF42) cỡ hạt 0-1 mm,nhiệt độ chịu được >1500C, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
100200
KG
30
TNE
6690
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD