Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040721A33BA20784
2021-10-15
841912 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC No labels, models, production in 2021, do not use software, 120V, capacity of 1500W, to heat glue in the production of air purifiers, 100% new (fan heater);Máy sưởi không nhãn hiệu, model, sản xuất năm 2021,không sử dụng phần mềm , 120V, công suất 1500W, để sưởi keo trong sản xuất máy lọc khí, mới 100%(Fan heater)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22150
KG
2
PCE
63
USD
160121LDGHCM2111102PH
2021-01-22
903010 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC Ion concentration test machine used in the production of household electrical products, ONETEST brand, model: KEC990 +, electrically operated, the new 100%;Máy kiểm tra nồng độ ion dùng trong sản xuất sản phẩm điện gia dụng , hiệu ONETEST, model: KEC990+, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
449
KG
1
PCE
1157
USD
040721A33BA20784
2021-10-15
853911 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC Pipe light bulbs, PMMA, F = 3.2mm, 369 + 3 / -0mm long, 3.8g, used to produce air purifiers, 100% new (Light Pipe);Bóng Đèn ống, PMMA, f=3.2mm,dài 369+3/-0mm,3.8g, dùng để sản xuất máy lọc khí, mới 100%(Light pipe)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22150
KG
8772
PCE
166
USD
160121LDGHCM2111102PH
2021-01-22
903039 TAI MEI VI?T NAM DONGGUAN JINGNNUO ENVIRONMENT SCIENCE AND TECHNOLOGY INC Power meter tried recording device used in the manufacture of household electrical products, brand WeiGu, PF1211, electrically operated, the new 100%;Máy đo công suất có gắng thiết bị ghi dùng trong sản xuất sản phẩm điện gia dụng , hiệu WeiGu, PF1211, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
449
KG
2
PCE
517
USD
AMS10495236
2021-09-20
850520 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Brake wins the magnetic fiber of spinning machine, 24V voltage, 100% new. Electro Magnetic Brake 6NM / 24V DC;Phanh thắng sợi điện từ của máy kéo sợi, điện áp 24V, mới 100%. Electro magnetic brake 6Nm/24V DC
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2549
USD
180522NOSBK22CL00302
2022-05-24
550410 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM THAI RAYON PUBLIC COMPANY LIMITED Viscose fiber. Not brushed, not brushed carefully 38mm long, 1.2D pieces are used to produce yarn. 100%new.;XƠ VISCOSE. CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ CHIỀU DÀI 38MM, ĐỘ MẢNH 1.2D DÙNG ĐỂ SAN XUẤT SỢI.HÀNG MỚI 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
96811
KG
98362
KGM
201643
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 150cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 150cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
40
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 120cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 120cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
27
USD
AMS10497513
2021-10-05
902921 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Testing equipment (sensor form) used to measure B91, B92 24V yarn rotation speed of cotton joint machine, 100% new. Sensor B91, B92;Thiết bị kiểm tra (dạng cảm biến) dùng để đo tốc độ vòng quay sợi B91,B92 điện áp 24V của máy ghép bông, mới 100%. Sensor B91,B92
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
1722
USD
190721EGLV001100468461
2021-07-27
261400 NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Rutile ore, calcined rutile 92% (black sand grain) with TiO2 ~ 90% content of 0061 / TB-KĐ 4 days 18/01/2018 100% new products;Tinh Quặng Rutile, Calcined Rutile 92% ( dạng hạt cát màu đen ) có hàm lượng TiO2 ~ 90% KQGĐ 0061/TB-KĐ 4 ngày 18/01/2018 hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14125
KG
13985
KGM
27131
USD
200422CTLT04048011685
2022-06-06
722920 NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM VOESTALPINE BOHLER WELDING AUSTRIA GMBH BOEHLER WELDING ST 1 Alloy steel wire used for electric arc welding, CO2 Welding Solid Wire EcoSpark 460 10250 (re -imported goods TK 304033400700/E62 dated 05/06/2021 Section 04);Dây thép hợp kim dùng để hàn hồ quang điện , CO2 Welding Solid Wire ECOspark 460 10250 ( hàng tái nhập tk 304033400700/E62 ngày 05/06/2021 Mục 04 )
VIETNAM
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
23628
KG
3000
KGM
4940
USD
181220YMLUI209395305-03
2020-12-23
630590 NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
152
PCE
56
USD
120721SITGSHSGW11346
2021-07-19
381090 NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM SHANGHAI ENERGY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Powder used as a welding core, Flux for Making Welding Product E71T-2 Flux (Welding Auxiliaries with the main pH are HH Oxides AL2O3, FE2O3, MGO, MNO, SIO2 ... used in the process of welding a reserve of 624 / TB- 4 new 100% new goods);Bột dùng làm lõi dây hàn ,Flux for making Welding Product E71T-2 Flux (cp trợ hàn có t ph chính là hh các oxit Al2O3,Fe2O3,MgO,MnO,SiO2... dùng trong quá trình hàn KQGĐ 624/TB-KĐ 4 hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21273
KG
21000
KGM
38850
USD
170320NPSEL2041369
2020-03-24
630232 NG TY TNHH HANG TAI VI?T NAM SHAO XING WEI KEN TRADE CO LTD Vỏ ga trải giường lớp phủ ngoài không chống thấm bằng vải 100% cotton , QC:(97*188*20)cm. Mới 100%, không nhãn hiệu.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
310
PCE
1600
USD
291020YMLUI209389515-03
2020-11-02
630591 NG TY TNHH KUANG TAI VI?T NAM TAITEAM TRADING LIMITED Sacks of textile material (iron spindles used for packaging), Woven Bag (packaging rotation);Bao bằng vật liệu dệt ( dùng để đựng con suốt sắt), Woven Bag ( bao bì luân chuyển )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
52
KG
260
PCE
96
USD
120120ICS2001016
2020-02-07
630491 NG TY TNHH BO MEI ZHEJIANG KANGAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải bọc ghế sofa-SOFA COVER 1212-30, dạng tấm,kiểu dệt kim, thành phần chính:Polyeste (1set =7 PCS: 3 tấm vải bọc 0.1. x250 x390cm,3 vải viền dài 420cm,1 dây đai dài 390cm),36CARTON=288 SETS.Mới 100%.;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Other: Knitted or crocheted: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:其他:针织或钩编:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
288
SET
8755
USD
180721KEEHCM21070093
2021-09-20
844240 NG TY TNHH JIA MEI SCEND HANG INTERNATIONAL CO LTD Cleaning The Sponge Roller - Wrap shaft, is the part of HP Indigo label printer;CLEANING THE SPONGE ROLLER - Trục in bọc, là bộ phận của máy in nhãn HP Indigo
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (TAICHUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
512
KG
1
PCE
160
USD
031120MDGHCM20A117
2020-11-05
420501 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT036-1 # & lining leather shoes - Sheepskin insoles, used in the manufacture of shoes. New 100%;JT-DT036-1#&Miếng lót giày bằng da - Sheepskin insoles, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3809
KG
2273
PR
682
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensions of furniture used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 117.48 x 2074.1 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 117.48 X 2074.1 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
4860
PCE
13851
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal, flat, painted, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 30.163 x 49.213 x 2133.6 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:30.163 X 49.213 X 2133.6 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3024
PCE
6991
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2438.4 mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2438.4 mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
12000
PCE
10440
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Preheating wooden panels used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not been cut into shapes for immediate use: 30.163x49.213x2133. 613mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:30.163X49.213X2133.613mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3024
PCE
6991
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2438.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2438.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
9000
PCE
7830
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal connectors, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 116 x 2074.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 116 X 2074.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
7560
PCE
21244
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal, flat, painted, painted, perforated drilling-Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2032 mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2032 mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3180
PCE
2290
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Wooden panels for furniture manufacturers, vertical and horizontal joints, cells, flat, painted, Painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 63.5 x 4876.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 63.5 X 4876.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
4284
PCE
15508
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels of furniture, vertical and horizontal, horizontal connectors, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 116 x 2074.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 116 X 2074.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
7560
PCE
21206
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not been cut into shapes for immediate use: 16.7 x 117.48 x 2480.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 117.48 X 2480.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
3780
PCE
12890
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, Painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 139.7 x 4876.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 139.7 X 4876.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
1008
PCE
8029
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, punched, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 10,319 x 34.13 x 2438.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:10.319 X 34.13 X 2438.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
12000
PCE
10440
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels used furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not been cut into shapes for immediate use: 16.7 x 139.7 x 2074.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 139.7 X 2074.4 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
480
PCE
1627
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical and horizontal, cells, flat, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 117.48 x 2463.8 mm. New 100%;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 117.48 X 2463.8 mm .mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
4320
PCE
14602
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical and horizontal, horizontal, crop, painted, painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 120.65 x 2057.4 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 120.65 X 2057.4 mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
1620
PCE
4698
USD
170222YMLUI228380337
2022-02-27
441899 A TAI MIN VI?T NAM FUJIAN YUANSHENG WOOD LTD Prehensible wooden panels for furniture, vertical transplants and horizontal, cells, flat, painted, Painted, Pine Wood Joint Board, have not cut into shapes for immediate use: 16.7 x 139.7 x 4876.8 mm. 100% new;Tấm gỗ thông dùng sx đồ nội thất, đã ghép dọc và nối ngang,đã bào,chà phẳng,đã sơn, khoan đục lỗ-PINE WOOD JOINT BOARD,chưa cắt thành hình để sử dụng ngay quy cách:16.7 X 139.7 X 4876.8 mm.mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
206280
KG
882
PCE
7024
USD
112000013475687
2020-12-30
460192 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT050 # & Wire decorative border (from synthetics) - Jute / Stripe, using contour soles, used in the manufacture of shoes. New 100%;JT-DT050#&Dây viền trang trí (từ sơi tồng hợp) - Jute/Stripe, dùng viền đế giày, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
436
KG
20
YRD
2
USD
SZ3517LA
2021-07-20
400819 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT005-1 # & rubber foam sheet - Sponge Sheet / Foam Rubber Sheet / Foam Latex / EVA Foamcounter, used in shoe production. New 100%;JT-DT005-1#&Tấm xốp cao su - Sponge sheet/Foam rubber sheet/Foam Latex/Eva FoamCounter, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1119
KG
156
YRD
94
USD
220622MDGHCM226082
2022-06-27
521215 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-TT016-1 #& Cotton fabric (from woven fabric)-Cotton Blended Fabric/Cotton Core/Needle Cotton/Cotton Cloth, printed, 56% polyester, 44% cotton, used in shoes production. New 100%;JT-DT016-1#&Vải pha cotton (từ vải dệt thoi) - Cotton blended fabric/Cotton core/Needle cotton/cotton cloth, đã in, 56% polyester, 44% cotton, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3503
KG
50
YRD
15
USD
300522MDGHCM225182-01
2022-06-01
521215 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-TT016-1 #& Cotton-Peal Cotton/Cotton Core/Needle Cotton/Cottonthread, used in shoes production. New 100%;JT-DT016-1#&Vải cotton - Peal cotton/Cotton core/Needle cotton/cottonthread, dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
200
YRD
260
USD
110320MDGHCM203037
2020-03-19
521215 NG TY TNHH JIA TAI FOOTWEAR VI?T NAM DUN TAI INDUSTRIAL LIMITED JT-DT016-1#&Vải cotton, khổ 52" - Peal cotton/Cotton core. Hàng mới 100%;Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Printed: Other;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:印花:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
YRD
200
USD
020322001CA32537
2022-03-10
390430 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 110209: Copolymers vinyl chloride - primary vinyl acetate in which polymer vinyl chloride dominates polymer vinyl acetat powder. Vinyl Acetate Copolyme Solid Resin. manufacturing materials ink (292 HCM PTPL);110209 : Copolyme Vinyl Clorua - Vinyl Acetate nguyên sinh trong đó Polyme Vinyl Clorua trội hơn Polyme Vinyl Acetat dạng bột. VINYL ACETAT COPOLYME SOLID RESIN. Npl sx mực in (292 PTPL HCM)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
300
KGM
840
USD
020322001CA32537
2022-03-10
291739 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 140118: Other phthalic compounds of type are used as plasticizers and esters of phthalic anhydride. Diisononyl phthalate. manufacturing materials ink (1522 TB-TCHQ);140118 : Hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như là chất hoá dẻo và este của anhydrit phthalic. DIISONONYL PHTHALATE. Npl sx mực in (1522 TB-TCHQ)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
17
KGM
58
USD
020322001CA32537
2022-03-10
390591 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD 110212: Powder in powder. PVC-PVAC Maleic Copolymer Solid Resin. manufacturing materials ink (1279 PPP MN);110212 : Nguyên sinh dạng bột. PVC-PVAC MALEIC COPOLYMER SOLID RESIN. Npl sx mực in (1279 PTPL MN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13957
KG
50
KGM
345
USD
151121001BAT2795
2021-11-19
291829 NG TY TNHH HSIN MEI KUANG VN HSIN MEI KUANG CO LTD S0058: Antioxidant _ Pentaerythritol Tetrakis (3- (3.5-DI-TERT, Butyl-4-Hydroxyphenyl) Propinoate). manufacturing materials ink (180B PPP MN);S0058 : Chất ANTIOXIDANT _ Pentaerythritol Tetrakis (3-(3,5-di-tert, butyl-4-hydroxyphenyl) propinoate). Npl sx mực in (180B PTPL MN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
14751
KG
200
KGM
1940
USD
112200016248622
2022-04-19
851621 NG TY TNHH TAI SENG GREENTOUCH HOME LIMITED NPL07-2#& Electronic Fire, Electricity, Model: KDI-01-36, Capacity: 1500W, Size 914*201*106mm, 100% new;NPL07-2#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, model: KDI-01-36, công suất: 1500w, kích thước 914*201*106mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
TAI SENG COMPANY LIMITED
3080
KG
700
PCE
20041
USD
112100013789417
2021-07-16
851621 NG TY TNHH TAI SENG GREENTOUCH HOME LIMITED NPL07 # & electronics, electrical operations, Model: KDI-01-26, capacity: 1500W, size 668 * 200 * 105mm, 100% new;NPL07#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, model: KDI-01-26, công suất: 1500w, kích thước 668*200*105mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY SMART VN
TAI SENG COMPANY LIMITED
19100
KG
5000
PCE
132250
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD