Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230122030C501194
2022-01-26
844520 T YONG HAO DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Two-head spinning machines, no model / brand, 1.1kw capacity, 380V voltage, used in industrial garment industry. New 100%.;Máy kéo sợi hai đầu, không model/ nhãn hiệu, công suất 1.1KW, điện áp 380V, dùng trong ngành may công nghiệp. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27510
KG
1
SET
1008
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: Lzx302-160, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất , Pneumatic punch (Brand:LIXIN, Model: LZX302-160, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
2
PCE
200
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
846249 N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED Pneumatic stamping machine does not work with electricity used in production, Pneumatic Punch (Brand: Lixin, Model: LX203-125, Power: no), used goods, year 2021;Máy đột dập khí nén không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất ,Pneumatic punch(Brand:LIXIN, Model: LX203-125, Power: không), hàng đã qua sử dụng, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
3
PCE
150
USD
112100016019794
2021-10-25
160239 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BIEN PHUONG Hj028 # & frozen fillet duck meat, no skin, 100% new goods, use pet food production;HJ028#&Thịt vịt phi lê pha lóc đông lạnh, không da, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BIEN PHUONG
CONG TY TNHH HAO JIAO VIET NAM
2763
KG
2444
KGM
22020
USD
112000013505830
2020-12-30
020450 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BIEN PHUONG THITDE # & Goat Meat frozen whole snake phase, the New 100%, for the manufacture of pet food;THITDE#&Thịt dê nguyên con đông lạnh pha lóc, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BIEN PHUONG
CONG TY TNHH HAO JIAO VIET NAM
1601
KG
500
KGM
9533
USD
112100012635352
2021-06-01
020450 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BIEN PHUONG THITDE # & frozen goat meat, skinless, boneless, new 100%, for the manufacture of pet food;THITDE#&Thịt dê đông lạnh, không da, không xương, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
CHINA
VIETNAM
CONG TY BIEN PHUONG
CONG TY TNHH HAO JIAO VIET NAM
545
KG
540
KGM
10324
USD
112100009516295
2021-02-04
020450 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BIEN PHUONG THITDE # & Goat Meat frozen whole snake phase, the New 100%, for the manufacture of pet food;THITDE#&Thịt dê nguyên con đông lạnh pha lóc, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BIEN PHUONG
CONG TY TNHH HAO JIAO VIET NAM
561
KG
596
KGM
11387
USD
112000012432570
2020-11-21
020450 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BIEN PHUONG THITDE # & frozen goat meat, skinless, boneless, 100% new goods, production capacity for pet food;THITDE#&Thịt dê đông lạnh, không da, không xương, hàng mới 100%, dung sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BIEN PHUONG
CONG TY TNHH HAO JIAO VIET NAM
928
KG
500
KGM
9506
USD
112100009897465
2021-02-26
020450 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU BIEN PHUONG THITDE # & Goat Meat frozen whole snake phase, the New 100%, for the manufacture of pet food;THITDE#&Thịt dê nguyên con đông lạnh pha lóc, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BIEN PHUONG
CONG TY TNHH HAO JIAO VIET NAM
1705
KG
387
KGM
7399
USD
112100017942509
2021-12-30
071420 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT HOP NHAT CKLT # & fresh Japanese sweet potato, 100% new goods, use pet food production;CKLT#&Củ khoai lang Nhật tươi, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HOP NHAT
CONG TY HAO JIAO VIET NAM
2000
KG
2000
KGM
2285
USD
112100016861261
2021-11-24
408910 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH XNK HOA CHAT HOP NHAT BTT # & Food Materials: egg whites, 25kg / barrel, 100% new goods, use pet food production;BTT#&Nguyên liệu thực phẩm: Bột lòng trắng trứng, 25kg/thùng, hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng
INDIA
VIETNAM
KHO CTY HOP NHAT
CONG TY HAO JIAO VIET NAM
166
KG
100
KGM
1714
USD
230322CMZ0769327B-02
2022-04-21
847780 N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED The device is used to keep it fixed during the process of assembling plastic products, Fixture QC: 630*320*320mm, Power: 0.75kW, 100%new goods, year manufacturing: 2021;Thiết bị dùng để giữ cố định trong quá trình lắp ráp sản phẩm nhựa, Fixture qc: 630*320*320mm, power:0.75kw, hàng mới 100%, năm sx:2021
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12988
KG
1
PCE
50
USD
151021256428859
2021-11-10
390231 N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED PP02 # & Plastic Copolymer Propoymer (H-PR2-S02 primene, 25kg / bag);PP02#&Hạt nhựa Copolymer Propylene ( H-PR2-S02 nguyên sinh, 25kg/bag)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
26266
USD
1.1210001639e+014
2021-11-08
160232 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH RNH VIET NAM HJ011 # & non-leather fillet chicken breasts, used in pet food production, 100% new goods;HJ011#&ỨC GÀ PHI LÊ KHÔNG DA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY RNH
KHO CONG TY HAOJIAO
7500
KG
7500
KGM
17800
USD
112100016676432
2021-11-18
160232 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH RNH VIET NAM HJ011 # & non-leather fillet chicken breasts, used in pet food production, 100% new products;HJ011#&ỨC GÀ PHI LÊ KHÔNG DA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY RNH
KHO CTY HAO JIAO
8000
KG
8000
KGM
16640
USD
1.1210001639e+014
2021-11-08
160232 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH RNH VIET NAM HJ011 # & non-leather fillet chicken breasts, used in pet food production, 100% new goods;HJ011#&ỨC GÀ PHI LÊ KHÔNG DA, DÙNG TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG, HÀNG MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY RNH
KHO CONG TY HAOJIAO
7553
KG
7553
KGM
17925
USD
HLCUPN4210950668
2021-12-08
160233 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM C VALE COOPERATIVA AGROINDUSTRIAL HJ011-NK # & frozen chicken fillet (raw pieces), boneless, new 100% - use pet food production;HJ011-NK#&PHI LÊ GÀ ĐÔNG LẠNH KHÔNG DA (NGUYÊN MIẾNG), KHÔNG XƯƠNG, MỚI 100% - DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27648
KG
27000
KGM
60750
USD
112100016154639
2021-10-29
284700 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN TAN VIET NAM HJ018 # & Old Old Hydrogen Peroxide - H2O2-35% (liquid form). 100% new goods, used in pet food production;HJ018#&Oxy già Hydrogen Peroxide - H2O2-35% ( dạng lỏng ). Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN TAN
CONG TY TNHH HAO JIAO VN
43020
KG
40680
KGM
13415
USD
112100016154503
2021-10-29
284700 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN TAN VIET NAM HJ018 # & Old Old Hydrogen Peroxide - H2O2-35% (liquid form). 100% new goods, used in pet food production;HJ018#&Oxy già Hydrogen Peroxide - H2O2-35% ( dạng lỏng ). Hàng mới 100%, dùng trong sản xuất thức ăn cho thú cưng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN TAN
CONG TY TNHH HAO JIAO VN
43020
KG
40680
KGM
13415
USD
GEL0351TH764
2020-12-23
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED SPLIT) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES SPLIT) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21136
KG
1401
KGM
3026
USD
GEL0351TH764
2020-12-23
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED SPLIT) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES SPLIT) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21136
KG
10241
KGM
25603
USD
GEL0351TH764
2020-12-23
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED GRAIN) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES GRAIN) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
21136
KG
9394
KGM
25364
USD
GEL0379TH764
2021-01-27
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED SPLIT) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES SPLIT) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19600
KG
15000
KGM
37950
USD
GEL0379TH764
2021-01-27
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED GRAIN) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES GRAIN) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
19600
KG
4500
KGM
12510
USD
GEL0331TH764
2020-12-16
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED SPLIT) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES SPLIT) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
66440
KG
4451
KGM
8902
USD
GEL0331TH764
2020-12-16
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED SPLIT) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES SPLIT) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
66440
KG
2514
KGM
4173
USD
GEL0331TH764
2020-12-16
410190 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM INTERHIDES PUBLIC CO LTD Dabo # & Cowhide live (cowhides DRIED SPLIT) has processed dried, untanned, sheets (for the manufacture of pet food);DABO#&Da bò sống (DRIED COWHIDES SPLIT) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
66440
KG
6000
KGM
12000
USD
301021OOLU2682869841
2021-11-12
390423 N T? MING HAO MING HAO INDUSTRIAL LIMITED PVC01 # & PVC beads (PVC-ZS50004 BK001 primitive, 25kg / bag);PVC01#&Hạt nhựa PVC ( PVC-ZS50004 BK001 nguyên sinh, 25kg/bag)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
26170
KG
11500
KGM
22172
USD
6220068612
2021-07-05
230910 NG TY TNHH HAO JIAO VI?T NAM WALMART INC CK1801-1 # & Pet Food (CK1801-1), Bag Number: 9856 Bag;CK1801-1#&THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (CK1801-1), SỐ TÚI: 9856 BAG
VIETNAM
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
14060
KG
6604
KGM
52542
USD
290621112100013000000
2021-07-29
871639 NG TY TNHH YONG CHAO VI?T NAM SHANDONG MAOYUAN IMPORT EXPORT CO LTD MOOC Rails 03 axis, no floor, unsuccessful (carrying 20 feet container). Yongchao, Model: YXY9400TJZ, produced in 2021, self-weighted 4650 kg, tire12R22.5. Maximum KL according to TK 40,000kg. 100% new;Sơmi rơ mooc 03 trục, không sàn, không thành (chở container 20 feet).Hiệu YONGCHAO, model:YXY9400TJZ, sản xuất năm 2021,Tự trọng 4650 kg,lốp12R22.5 .Tổng KL tối đa theo tk 40.000kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
47400
KG
4
PCE
40800
USD
112100009249469
2021-01-27
283911 HAO YUE VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sodium silicate substances, TP: Sodium metasilicate pentahydrate> 90% (25kg / bag) Powder for electroplating technology. New 100%;Chất Sodium silicate, TP: Sodium metasilicate pentahydrate >90% (25kg/ bao) dạng bột dùng cho công nghệ mạ điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11765
KG
200
KGM
380
USD
EGLV 149108803855
2021-08-27
845430 NG TY TNHH YONG YI DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO LTD Mold casting machine, holy hong, 30t model, 21kw capacity, used for molding for scissors, 100% // die caster;Máy đúc khuôn, hiệu Holy Hong, model 30T, công suất 21kW, dùng để đúc khuôn cho con trượt khóa kéo, mới 100% // DIE CASTER
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5310
KG
2
PCE
3000
USD
111221OOLU2033535590
2021-12-15
293340 A YONG QI TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO LTD UV ABSORBER UV-531 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (ocyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-531, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7838
KG
50
KGM
1250
USD
111221OOLU2033535590
2021-12-15
293340 A YONG QI TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO LTD UV ABSORBER UV-234 wave energy absorption, CAS 70321-86-7, white crystalline powder, chemical name: 2-hydroxy-4- (octyloxy) benzophenone. New 100%;Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV-234, CAS 70321-86-7, dạng bột tinh thể màu trắng, tên hóa học : 2-Hydroxy-4-(octyloxy)benzophenone. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7838
KG
50
KGM
600
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
151530 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO Refined Exoder Oil (SCO-Castor Oil);Dầu thầu dầu đã tinh chế ( SCO- CASTOR OIL ).CAS No.8001-79-4, ( Dùng sản xuất phụ gia chế biến sản phẩm cao su ), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
200
KGM
2118
USD
140522PUSA76338100
2022-05-24
400249 NG TY TNHH YONG JIN VINA TYRESSEN CO CR Rubber is mixed with non -vulcanized Baypreen 210. (R2333- Baypreen 210), CAS No. 8050-09-7, Steam film production materials. new 100%;Cao su CR dạng hỗn hợp BAYPREEN 210 chưa lưu hóa. (R2333- BAYPREEN 210), CAS No.8050-09-7, nguyên liệu sản xuất màng hơi. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5526
KG
500
KGM
16385
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.47m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.47m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11850
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 49.889m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 49.889m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
50
MTQ
12722
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.299m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% , size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.299m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
12061
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 42.373m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 42.373m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
42
MTQ
10805
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
11982
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 46.161m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, , size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 46.161m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11771
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
48
MTQ
12237
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 45.605m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 45.605m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11629
USD
231020NAM4066147
2020-12-24
440397 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC POPLAR round wood (untreated densified) (scientific name: Liriodendron tulipifera). 8-12 feet long, 17-30 inch diameter, not on the list;Gỗ POPLAR tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Liriodendron tulipifera). dài 8-12 feet, đường kính 17-30 inch, không thuộc danh mục
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
124916
KG
95
MTQ
68158
USD
110322NAM5088097
2022-05-25
440391 YONG SHUN JIA XING YSJX WOOD LIMITED 02#& White Oak Log: Quercus alba, diameter: 33.1-68.6cm, Length: 2.44-3.66m Unexploded to increase solid, goods are not in Cites section .New 100%.;02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak log) tên khoa học: Quercus alba, Đường kính:33.1-68.6cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES.Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
74569
KG
54
MTQ
14167
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC White Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus alba), size: 9-10 feet long, 14-22 inch diameter, not on the list Cites.SL:8.91m3, single $ 545 / m3, 100% new.;Gỗ White Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus alba), kích thước: dài 9-10 feet, đường kính 14-22 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:8.91m3,đơn giá 545 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
9
MTQ
4856
USD
070920ZIMUORF100388801
2020-11-03
440392 YONG SHUN JIA XING MOUNTAIN TOP FLOORS INC Red Oak round wood (untreated densified) (scientific name: Quercus rubra). Size: 8-18 feet long, 14-24 inch diameter, not on the list price Cites.SL:46.534m3,đơn 524 USD / m3, 100% new.;Gỗ Red Oak tròn (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học: Quercus rubra). Kích thước: dài 8-18 feet, đường kính 14-24 inch, không thuộc danh mục Cites.SL:46.534m3,đơn giá 524 USD/m3, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
91361
KG
47
MTQ
24384
USD
241020A78AA10487
2020-11-02
380691 P HAO SI VN HAO SI INDUSTRIAL LIMITED Terpene resin RESIN B-413A, USED INK PRODUCTION, granular;NHƯA TERPENE RESIN B-413A, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26533
KG
500
KGM
750
USD
050522A33CX21783
2022-05-31
292419 P HAO SI VN HAO SI INDUSTRIAL LIMITED Erucamide additives -KA -502 used to produce ink, bum, 25kg/bag;CHẤT PHỤ GIA ERUCAMIDE -KA-502 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BÔT, 25KG/BAO
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27050
KG
75
KGM
120
USD
050522A33CX21783
2022-05-31
842122 P HAO SI VN HAO SI INDUSTRIAL LIMITED GQ-509 electric filter filter device, Filter Machine-GQ-509;THIẾT BỊ LỌC MỰC IN KHÔNG DÙNG ĐIỆN GQ-509, FILTER MACHINE-GQ-509
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27050
KG
6
PCE
5340
USD
300522EGLV149203318022
2022-06-07
680291 I YONG QIANG SHAOXING CITY CHUJIA IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Marble Table Top has been processed surface polishing, specifications (1778*1067*55) mm, 100%new goods.;Mặt đá hoa tự nhiên (Marble Table Top) đã được gia công đánh bóng bề mặt, quy cách (1778*1067*55)mm,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
37152
KG
432
PCE
40319
USD
112000013516413
2020-12-30
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
1617
KG
93
KGM
577
USD
112000012822253
2020-12-05
750300 I YONG XIN CONG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NAM Scrap Nickel Framework Conductor PMP (Scrap Nickel debris discharged from the production process) (ratio of impurities not exceeding 5% by volume);Phế Liệu Niken của Khung Dẫn Điện PMP ( Phế Liệu Mảnh Vụn Niken Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất ) (tỉ lệ tạp chất ko quá 5% khối lượng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIET NA
CTY TNHH THUONG MAI YONG XIN
4878
KG
1159
KGM
7228
USD
241021112100016000000
2021-10-26
940152 I YONG FA GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADECO LTD Folding chairs, G3 symbols, bamboo frames (have been thermal treated), size (110 * 65 * 70) cm +/- 10%, do not rotate, without lifting, no padding, removed. New 100%;Ghế gấp,ký hiệu G3, khung bằng tre (đã qua xử lý nhiệt),kích thước (110*65*70)cm +/-10%,không xoay,không nâng hạ,chưa có đệm, đã tháo rời.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10760
KG
5
PCE
50
USD
200721CULXMN21013933
2021-07-26
847740 I MáY MóC YONG SHENG VI?T NAM FUJIAN ZHENGQI IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Moldel HXJ2-2150A Rubber Casting Machine, Size 8 * 2.3 * 1.75m, NSX Hongan (Fujian) Machinery Co.Ltd, Electrical Activities (380V / 50Hz / 15KW), SX2021, 100% new products, 1 set disassemble for shipping;Máy đúc cao su moldel HAXJ2-2150A, Kích cỡ 8*2.3*1.75m, NSX HONGAN (FUJIAN) MACHINERY CO.LTD, hoạt động bằng điện ( 380V/50HZ/15KW), SX2021,hàng mới 100%,1 bộ được tháo rời để vận chuyển
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
2
SET
100600
USD