Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TUT82156065
2021-07-06
842191 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of Rotina 380 Centrifuge: Adapter, 1783-A Code, Hettich Brand (100% new);Phụ kiện của máy ly tâm Rotina 380: adapter, mã 1783-A, hiệu Hettich ( mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
124
KG
2
PCE
143
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand, (front door type, do not use CFC12, used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi, (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
2
UNIT
9131
USD
041021210930HOC601
2021-10-18
841920 T B? KHOA H?C VI?T KHOA ALP CO LTD 34L sterilizer sterilizer, CL-32S model, with accessories, alp (used in laboratory, 100% new) (set = one);Nồi hấp tiệt trùng 34L, model CL-32S, kèm phụ kiện, hiệu ALP (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
304
KG
1
SET
3221
USD
010122SSINS2116356
2022-01-11
841840 T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD 333L deep freezer, MDF-U33V-PB model, PHCBI brand (the front door type used in the laboratory, 100% new, not using CFC12) (set = one);Tủ đông sâu 333L, model MDF-U33V-PB, hiệu PHCBi ( loại cửa trước dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%, không sử dụng chất CFC12) (bộ= cái)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2983
KG
2
UNIT
10767
USD
TUT82164740
2022-06-30
842192 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Accessories of centrifugal machine: 12 -position Rotor, code 1613, Hettich brand (used in the laboratory, 100%new);Phụ kiện của máy ly tâm: rotor góc 12 vị trí, mã 1613, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
1
PCE
215
USD
TUT82164740
2022-06-30
842120 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifugal machine, Universal 320R model, Hettich brand without accessories (used in laboratory, 100%new) (set = pieces);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320R, hiệu Hettich không kèm phụ kiện (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
127
KG
2
UNIT
8116
USD
TUT82159676
2021-11-23
842119 T B? KHOA H?C VI?T KHOA HETTICH ASIA PACIFIC PTE LTD Centrifuge, Universal 320 Model, with Rotor Angle 6 Location and Adapter, Hettich Brand (Laboratory, 100% New) (Set = Type);Máy ly tâm, model UNIVERSAL 320, kèm rotor góc 6 vị trí và adapter, hiệu Hettich (dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
GERMANY
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
278
KG
1
UNIT
3138
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - pressing also Mac, code K -1111. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Ấn đè cũng mạc, mã số K-1111. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
33
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - needle clamp, code K -3227/CB. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Kềm kẹp kim, mã số K-3227/CB . Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
693
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - tweezers with (teeth), code K -2612. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Nhíp có mấu (răng), mã số K-2612. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
495
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
CH2A21118518
2021-12-14
380894 T B? Y T? MINH KHOA STERIS CORPORATION Chemical cleaning instruments Prolystica 2x Concentrate enzymatic Preateoak & Cleaner Disinfection medical equipment (2 bottles / barrel (1c33t4pe) .1 Binh = 5L, liquid). SX company: Steris. New 100%;Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE) .1 bình=5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
731
KG
40
PAIL
7240
USD
775426563740
2022-01-11
160241 T B? Y T? MINH KHOA CONTROL X MEDICAL KFT Spanish pig thighs Anno 1869 Pick 400g, 100% new gift;ĐÙI HEO MUỐI TÂY BAN NHA HIỆU ANNO 1869 PICK 400G,, HÀNG QUÀ BIẾU MỚI 100%
HUNGARY
VIETNAM
HUZZZ
VNSGN
3
KG
1
PCE
15
USD
124594111280
2021-02-18
901831 T B? Y T? KHOA H?C K? THU?T VI?T T?N BELMONT MEDICAL TECHNOLOGIES Machine solution for high-speed transmission, Model: RI-2, No. series: 2,017,060,689 (line repair warranty is no longer used) # & US;Máy truyền dung dịch tốc độ cao, Model: RI-2, Số series: 2017060689 (hàng sửa chữa không còn bảo hành đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
199
USD
533975737520
2022-02-24
901831 T B? Y T? KHOA H?C K? THU?T VI?T T?N BELMONT MEDICAL TECHNOLOGIES High-speed infusion machine, Model: RI-2, Number Series: 2017040584 (Repair goods are no longer used warranty) # & us;Máy truyền dịch tốc độ cao, Model: RI-2, Số series: 2017040584 (Hàng sửa chữa không còn bảo hành đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
3076
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 T B? NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 T B? NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
091221STKSRS211262
2021-12-13
850431 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0037 # & IP power adapter: 100-240V 60Hz / OP: 12V DC 3.6W (1 Set = 1 PCE). New 100%;NK-NVL-0037#&Bộ đổi nguồn IP:100-240V 60HZ / OP:12V DC 3.6W (1 SET = 1 PCE). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13701
KG
18000
SET
20160
USD
200622WPZJGSE22060385
2022-06-28
550340 NG KHOA VI?T NAM SUZHOU MAXWELL IMPORT EXPORT CO LTD Synthetic staplopylene fiber, black unchanged (PP Staplet Fiber 3DX76mm Black). Raw materials imported to produce non -woven fabric products. 100%new.;Xơ Staple tổng hợp từ polypropylen, màu đen chưa chải kỹ ( PP staple fiber 3Dx76mm black).Nguyên liệu nhập về để sản xuất sản phẩm vải không dệt. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43202
KG
43114
KGM
69414
USD
112200017369473
2022-05-20
251741 NG TY TNHH KHOA LIêN VI?T NAM UNITED TECH INTERNATIONAL LIMITED NK-NVL-0102 CaCO3 stone powder is not coated with stearic acid, particle size <0.125mm, whiteness> 90% 25kg/bag. New 100%;NK-NVL-0102#&Bột đá Caco3 không tráng phủ Axit stearic, cỡ hạt <0.125mm, độ trắng >90% 25KG/BAG. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS BAO BI VA NHUA VINAVICO
CTY TNHH KHOA LIEN VIET NAM
30240
KG
30000
KGM
1932
USD
776963345706
2022-06-01
903300 T B? Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- bright conductor;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫn sáng.Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
480
USD
776963345706
2022-06-01
903300 T B? Y KHOA ?? TH?N PENTAX MEDICAL SINGAPORE PTE LTD Accessories to replace Pentax Endoscopic Equipment- Bright wire. SX: JAPAN. 100% new;Phụ kiện thay thế thiết bị nội soi hiệu Pentax- Dây dẫng sáng .Nước sx: Japan.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
4
PCE
2448
USD
36799650730
2021-07-07
330690 NG TY TNHH PHáT TRI?N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 NG TY TNHH Y T? KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
112000012672606
2020-11-30
600633 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL85 # & Knitted Polyester + 90% Spandex 10% size 54 '', weighing 446g;NPL85#&Vải dệt kim Polyester 90% + Spandex 10% khổ 54'', định lượng 446g
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
897
YRD
2563
USD
080122SN2156SHP530
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Styrene Butadiene Rubber 1502 TP: Styrene Butadiene Copolymer 94.85% CAS 9003, Fatty Acids, Tallow, Hydroganated 3% CAS 61790-38-3, disportsonatated Rosin Acid 2% CAS 8050-09-7;NPL136#&Cao su Styrene butadiene rubber 1502 TP: Styrene butadiene copolymer 94.85% cas 9003, fatty acids, tallow, hydroganated 3% cas 61790-38-3, disproportionated rosin acid 2% cas 8050-09-7
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
24478
KG
6300
KGM
12630
USD
290522218616162
2022-06-01
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 #& Styrene Butadiene 1502/TP: Styrene-butadiene Copolymer 94.85% 9003-55-8; Fatty Acid, Tallow, Hydrogenated 3% 61790-38-3; Dperropotionated Rosin Acid 2% 8050-09-7, Anti Aging Agent 0.15%;NPL136#&Cao su Styrene butadiene 1502/TP:Styrene-butadiene copolymer 94.85% 9003-55-8; fatty acid, tallow, hydrogenated 3% 61790-38-3;Dispropotionated rosin acid 2% 8050-09-7,Anti aging agent 0.15%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
19310
KG
10500
KGM
19873
USD
080122SN2156SHP5261
2022-01-11
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Isobuten IR2200 / Polyisoprene Polymer 100% CAS 9003-31-0;NPL136#&Cao su isobuten IR2200/ Polyisoprene Polymer 100% Cas 9003-31-0
JAPAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23663
KG
2520
KGM
10785
USD
071121JJCXMHPAYT10599
2021-11-10
400231 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL136 # & Rubber Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-Polybutadience Rubber 99.3% CAS NO 9003-17-2, Antioxidant 1076 0.15% CAS NO: 2082-79-3, Antioxidant 1520 0.15% CAS NO: 110553- 27-0);NPL136#&Cao su Butadiene BR-9000 (TP: 1,3-polybutadience Rubber 99.3% Cas no 9003-17-2, antioxidant 1076 0.15% Cas no: 2082-79-3, antioxidant 1520 0.15% Cas no: 110553-27-0 )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
24492
KG
14850
KGM
33350
USD
112000012672606
2020-11-30
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics quantitative 152g, size 54 '';NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester định lượng 152g, khổ 54''
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
24209
KG
6126
YRD
3943
USD
112000012230819
2020-11-13
580411 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL71 # & 100% polyester mesh fabrics size 46 ''. Quantitative 195g;NPL71#&Vải dệt lưới 100% polyester khổ 46''. định lượng 195g
CHINA
VIETNAM
GUANGDONG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6710
KG
3203
YRD
2239
USD
160522JJCXMHPAYT20377B
2022-05-23
842010 Y KIM VI?T VI?T NAM PUTIAN XINLONG FOOTWEAR CO LTD The rolling machine is glue/ soft Wheel Glue Machine. Brand: lonxoo. Model: LX527. Capacity: 0.37kw. Voltage: 380V. 100% new;Máy cán đều keo/ Soft wheel glue machine. Hiệu: LONXOO. Model: LX527. Công suất: 0.37KW. Điện áp: 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1110
KG
1
SET
459
USD
210721112100014000000
2021-07-21
340540 Y KIM VI?T VI?T NAM KIM VIET HONG KONG COMPANY LIMITED NPL140 # & surface polishing 1811 / octadecanoic acid 100% CAS 57-11-4;NPL140#&Chất đánh bóng bề mặt 1811/ Octadecanoic acid 100% Cas 57-11-4
CHINA
VIETNAM
GUANGXI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16319
KG
200
KGM
301
USD
5418703625
2021-07-23
285390 VI?N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
1ZW4179V6790358633
2022-02-25
291713 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN TOPAS GMBH Di-ethyl-hexyl-sebacate is ester of sebasic acid, used in clean room inspection system topas, packing: 1 liter / bottle; NSX: Topas GmbH, 100% new goods;Di-ethyl-Hexyl-Sebacate là Este của axit sebasic, dùng trong hệ thống kiểm tra phòng sạch Topas, đóng gói: 1 lít/ chai; nsx:Topas GmbH,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
20
KG
20
UNA
2781
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG Analysis system Total amount of organic carbon for pure water, 3 points (QuickTocTrace Professional 3 Valve), SN QC: 210001, code 501-01-000040, electricity, 110-240V, 50/60 Hz, use Trog laboratory, 100% new goods;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết,hệ 3 điểm (QuickTOCtrace professional 3 valve), SN QC:210001,mã 501-01-000040, hđ bằg điện,110-240V,50/60 Hz,dùng trog PTN,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
15604
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG System Analysis of total organic carbon for pure water, 1 points (QuickTocTrace Professional 1 Valve), SN QC: 210002, code 501-01-000039, used in laboratories, 100% new products;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết, hệ 1 điểm (QuickTOCtrace professional 1 valve), SN QC:210002, mã 501-01-000039, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
11268
USD
030621CCFSHPAHCM2100480
2021-07-09
902720 T B? KHOA H?C K? THU?T VI?T AN SHANGHAI GRAND STABLE IMPT EXPT TRADING CO LTD Laboratory tools: Liquid chromatographic column Athena C18-WP (4.6mm x 250mm, 5um), 100% new, CNW company, Item Code 8.462572.0001;Dụng cụ phòng thí nghiệm: Cột sắc ký lỏng Athena C18-WP (4.6mm x 250mm, 5um), mới 100%, hãng CNW, mã hàng 8.462572.0001
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
583
KG
2
PCE
260
USD
030621CCFSHPAHCM2100480
2021-07-09
902720 T B? KHOA H?C K? THU?T VI?T AN SHANGHAI GRAND STABLE IMPT EXPT TRADING CO LTD Laboratory tools: Sample extraction columns (used in chromatographes), HC-C18, 500mg / 3ml, 50 pieces / box, 100% new, CNW company, stock code 2.CA0853.0001 (CNWBOND HC-18, SPE CARTRIDGE, 500mg, 3ml, 50 / PK);Dụng cụ phòng thí nghiệm: Cột chiết mẫu (dùng trong máy sắc ký), HC-C18, 500mg/3mL, 50 cái/hộp, mới 100%,Hãng CNW,mã hàng 2.CA0853.0001 (CNWBOND HC-18, SPE Cartridge, 500mg, 3mL, 50/pk)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
583
KG
64
UNK
1536
USD
180221KMTCMUM0780173
2021-03-17
280130 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Bromine - Chemicals Laboratory 3kg / Vase - Br2; CAS: 7726-95-6;BROMINE - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 3KG/Lọ - Br2 ; CAS : 7726-95-6
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
2000
UNA
56380
USD
131021KMTCMUM0855793
2021-11-10
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28632
KG
140
PAIL
24920
USD
170721KMTCHZR0112683
2021-08-13
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
UNA
13650
USD
080122KMTCMUM0880633
2022-02-08
292111 T B? KHOA H?C K? THU?T NH?T KHOA S D FINE CHEM LIMITED Methylamine solution. 40% - Chemicals used in 200lit / barrel laboratory - CH5N; CAS: 74- 89- 5;METHYLAMINE SOLUTION . 40% - Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm 200Lít/Thùng - CH5N ; CAS : 74- 89- 5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14316
KG
70
PAIL
12460
USD
260921SSELA2109188
2021-10-09
841841 NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Freezer, Model: WLF-420, capacity of 1.8 kW, 230V, capacity of 420 liters, Brand: Daihan, Materials used: CFC-FREE (134A), just doing freezing without cooling, manufacturer Export Daihan, 100% new, Code: DH.WLF00420;Tủ đông,model:WLF-420, công suất 1,8 KW , 230V, dung tích 420 lít,Nhãn hiệu: Daihan, Môi chất sử dụng: CFC-Free(134A), chỉ là làm đông ko làm lạnh, nhà sản xuất DAIHAN, mới 100%,mã:DH.WLF00420
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3526
KG
1
PCE
4073
USD
130622SSELA2206093
2022-06-30
401700 NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Motor anti -vibration rubber for VM lids, size 10x10x7mm, used in the laboratory. 100%new, code: 57.bus6012;Cao su cứng chống rung Motor dùng cho loại có nắp đậy VM, kích thước 10x10x7mm, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%,mã:57.Bus6012
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
10000
PCE
800
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
732011 NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Leaf spring, steel material, 6x11mm size, used in CF-5 Laboratory Cases,, NSX HWA Shin. 100%new, code: 57.Bra8026;Lò xo lá, chất liệu thép, kích thước 6x11mm, sử dụng trong máy ly tâm phòng thí nghiệm CF-5, , nsx Hwa Shin. Mới 100%,mã:57.Bra8026
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
3400
PCE
544
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
842192 NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Parts of a laboratory centrifugal machine: Rotor, size 125x125mm, NSX Daejin Special Printing, used in the laboratory. 100%new, code: 57.rot3001;Bộ phận của máy ly tâm phòng thí nghiệm: Rotor, kích thước 125x125mm, nsx Daejin special printing,dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%,mã:57.Rot3001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
186
PCE
4341
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
842192 NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Parts of the Laboratory Machine: Rotor, size 81x81mm,, NSX A-TECH Motor, used in a new laboratory 100%, Code: 57.ROT3002;Bộ phận của máy ly tâm phòng thí nghiệm: Rotor, kích thước 81x81mm, , nsx A-Tech motor,dùng trong phòng thí nghiệm Mới 100%,mã:57.Rot3002
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
458
PCE
7763
USD
260921SSELA2109188
2021-10-09
842192 NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Parts of laboratory centrifuge: rotor, size 81x81mm, used in 100% new laboratory, code: 57.rot3002;Bộ phận của máy ly tâm phòng thí nghiệm: Rotor, kích thước 81x81mm, dùng trong phòng thí nghiệm Mới 100%,mã:57.Rot3002
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3526
KG
10
PCE
180
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
100122TS2201SPHP05
2022-01-14
470329 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM APP CHINA TRADING LIMITED Chemical pulp is bleached from eucalyptus wood, insoluble, produced by sulphate method, ISO> = 88.59 (Bleached Hardwood Kraft Pulp Eucalyptus). New products 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn,không hòa tan,sản xuất bằng phương pháp Sulphat,độ trắng %ISO>=88.59 (Bleached hardwood kraft pulp eucalyptus).Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1526
KG
1494000
KGM
881460
USD
300122CLI22010122
2022-02-25
901839 NG TY TNHH Y T? VI?T TI?N TELEFLEX MEDICAL EUROPE LTD Pine (Sonde) 2 branches, size 8FR Rusch Gold Balloon Catheter, Gold Latex Foley Cylindrical, Pautionstric, Product code: 180003-000080, HSX: Teleflex, 100% new medal.;Thông (Sonde) 2 nhánh, cỡ 8Fr RUSCH Gold Balloon Catheter,GOLD LATEX FOLEY CYLINDRICAL, PAEDIATRIC,mã sản phẩm:180003-000080,HSX: Teleflex,TTBYT mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
594
KG
4
PCE
39
USD
011120PKEHPH20A0091
2020-11-05
340214 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM CENTRO CHINO CO LTD Organic matter surfactants used in the manufacture of paper Cadefoamer B30, 100kg x 40 barrels = 4000kg, New 100%. CAS No 64742-55-8;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất giấy Cadefoamer B30, 100kg x 40 thùng = 4000kg, Hàng mới 100%. CAS No 64742-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4384
KG
4000
KGM
14480
USD
ASHKG255308
2022-04-26
901811 NG TY TNHH Y T? MINDRAY VI?T NAM MR GLOBAL HK LIMITED Electrocardiography and accessories, Model: Beneheart R3. New 100%. HSX: Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd,;Máy điện tim và phụ kiện kèm theo, Model: BeneHeart R3. Hàng mới 100%. HSX: Shenzhen Mindray Bio- Medical Electronics Co., Ltd,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
25
KG
2
SET
780
USD
ASHKG161096
2021-06-22
901812 NG TY TNHH Y T? MINDRAY VI?T NAM MR GLOBAL HK LIMITED Ultrasound diagnosis and associated accessories, Model: I9 Nuewa. New 100%, HSX: Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co., Ltd.;Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện kèm theo, Model: Nuewa I9. Hàng mới 100%, HSX: Shenzhen Mindray Bio-Medical Electronics Co.,Ltd.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
163
KG
1
SET
27600
USD
112100016094587
2021-10-28
850431 NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T HONOR VI?T NAM SHENZHEN HONOR ELECTRONIC CO LTD 34050020001R51 # & Transformer for charging ADS-40FI-12 12V / 2.8A EF25 YR98 L = 1.7MH + -5% H = 3.5 + -0.2mm, 100% new;34050020001R51#&Máy biến áp dùng cho sạc ADS-40FI-12 12V/2.8A EF25 YR98 L=1.7mH +-5% H=3.5 +-0.2mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16116
KG
13776
PCE
5093
USD