Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
281830 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Aluminum Hydroxide Powder CB1-033 Aluminum Hydroxide KH-101LC (25 KGS / Bag), Manufacturer: KC Corporation-Used in rubber products, 100% new;Nhôm hydroxit dạng bột CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE KH-101LC (25 KGS/ BAG),hãng SX: KC Corporation-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
900
KGM
2108
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
291712 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD BIS (2- (2-butoxoxethoxy) ethyl) Adipate, liquid form CF1-008 RS-107 Compound Plasticisers (200 kgs / drum), manufacturer: Chang Chun Plastics CO., LTD - Used in rubber product production, 100% new;Bis (2-(2-butoxyethoxy) ethyl) adipate, dạng lỏng CF1-008 RS-107 COMPOUND PLASTICISERS (200 KGS/ DRUM), hãng SX: CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
800
KGM
6318
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Rubber antioxidant CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
100
KGM
1876
USD
220621210940810
2021-07-08
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Rubber Anti-Oxidation Preparation CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
25
KGM
472
USD
220621210940810
2021-07-08
844590 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Fiber leveling machine, Model HC-01B, electrical activity, 380V voltage, capacity 1 / 4hp, XCL-145V, HSIANG Manufacturer Chuan Machinery CO., LTD., - Used in the production of yarn bags , 100% new;Máy san sợi, model HC-01B, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, công suất 1/4hp, XCL-145V, hãng sản xuất HSIANG CHUAN MACHINERY CO., LTD., - Dùng trong quá trình sản xuất hàng bao sợi, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
1
SET
5040
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DOTD3612);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DOTD3612)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
190
USD
EG289285457KR
2022-01-26
901849 T B? Y T? VI?T H?I DENTIS CO LTD Accessories used in dental-kit Surgical tool kit, (new goods: 100%, Manufacturer: Dentis Co., Ltd, Code: DMD-3.0);Phụ kiện dùng trong nha khoa-Bộ Kit dụng cụ phẫu thuật, (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Dentis Co.,LTD, mã: DMD-3.0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
43
KG
5
PCE
225
USD
23548480574
2022-06-10
291100 T T? Y T? Hà NAM BIOFER S P A Ferric (III) Hydroxyd Polymaltose, Batch number: FP0025FV21, Materials used to produce drugs, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; Manufacturer: Biofer S.P.A, 100% new goods;FERRIC (III) HYDROXYD POLYMALTOSE, số batch: FP0025FV21, nguyên liệu dùng để sx thuốc, NSX: 10/2021, HSD: 10/2026; nhà sx: BIOFER S.P.A, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BOLOGNA
HA NOI
227
KG
200
KGM
18868
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
300821SHSE21080321
2021-09-07
846024 T B? Y T? NAM H?NG SHANGHAI TELEVISION AND ELECTRONICS IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic glass grinding machine. Model: SJG-6189, electrical activity (fixed type, non-move) 220V voltage, Brand: Jingong, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co., Ltd, 100% new products;Máy mài kính tự động. Model: SJG-6189 , hoạt động bằng điện (loại cố định, không di chuyển được) điện áp 220v, Nhãn hiệu: JINGONG, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
243
KG
3
PCE
3264
USD
051221SHSE21120059
2021-12-14
846024 T B? Y T? NAM H?NG SHANGHAI TELEVISION AND ELECTRONICS IMPORT AND EXPORT CO LTD Automatic glass grinding machine. Model: SJG-6189, electric activity (fixed type, non-movable) 220V voltage, Brand: Jingong, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co., Ltd, 100% new products;Máy mài kính tự động. Model: SJG-6189 , hoạt động bằng điện (loại cố định, không di chuyển được) điện áp 220v, Nhãn hiệu: JINGONG, NSX: Shanghai Jinggong Precision Instrument Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
242
KG
3
PCE
3345
USD
1341108845
2021-10-16
901850 T B? Y T? NAM H?NG ECHO SON S A A / B Eye Ultrasound Machine, Pirist Model and Accessories (Probe OA-12MHz and Probe OB-12MHz probe), SX: Echo-Son Sa, Medical equipment used in the eyes and goods 100% new;Máy siêu âm mắt A/B, model PIROP và phụ kiện đi kèm (đầu dò Probe OA-12MHZ và đầu dò Probe OB-12MHZ), hãng SX: ECHO-SON S.A, hàng thiết bị y tế dùng trong ngành mắt, hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
6
KG
1
SET
5779
USD
020122SHSE21120351
2022-01-07
901290 T B? Y T? NAM H?NG ZHEJIANG WEIZHEN MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Brackets for microscopes, 5500 x480mm, iron & plastic material, WZ-20 Model, Microscopic accessories, Weizhen brand, (excluding table surface), NSX: Zhejiang Weizhen Medical Technology, new goods 100 %;Giá đỡ cho kính hiển vi, 5500 x480mm, chất liệu sắt & nhựa,model WZ-20 , phụ kiện của kính hiển vi, nhãn hiệu WEIZHEN, ( không bao gồm mặt bàn), NSX:ZHEJIANG WEIZHEN MEDICAL TECHNOLOGY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
570
KG
10
SET
1000
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-28
240110 M H?U H?N SONG T? T?Y NINH MINH TAM CAMBODIA IMEX CO LTD [HNTQ] Cambodian cigarettes are dried by hot air produced by Cambodia (License of quotas No. 869/BCT/Import and Export dated 23/02/2022; March 23, 2022;[HNTQ] LÁ THUỐC LÁ CHƯA TÁCH CỌNG ĐƯỢC SẤY BẰNG KHÔNG KHÍ NÓNG DO CAMPUCHIA SẢN XUẤT ( giấy phép hạn ngạch số:869/BCT/XNK ngày 23/02/2022 ; Phiếu trừ lùi bản giấy số:03/HQXM-NV ngày 23/03/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TREAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
137178
KG
135
TNE
445500
USD
150222S00151117
2022-02-25
842310 T T? Y T? Hà N?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Electronic health scales with PS1050W type electricity, capable of weighing up to 180 kg, Laica brand, 100% new goods;Cân sức khỏe điện tử hoạt động bằng điện loại PS1050W, có khả năng cân tối đa 180 kg, nhãn hiệu Laica, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6099
KG
2030
PCE
11348
USD
150222S00151117
2022-02-25
842310 T T? Y T? Hà N?I GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Electronic health balance PS1054W electrical activity, has the ability to weigh up to 180 kg, Laica brand, 100% new goods;Cân sức khỏe điện tử hoạt động bằng điện loại PS1054W, có khả năng cân tối đa 180 kg, nhãn hiệu Laica, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
6099
KG
1018
PCE
5925
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Dotty G Mint (Feel up, 10 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami DOTTY G Mint (Feel up, 10 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
330
GRO
2866
USD
180721IRSPKGHPH2105085
2021-07-23
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Six Fit V (Exceed 2000, 12 pcs / boxes), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Exceed 2000, 12 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
1694
KG
550
GRO
5012
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD SAXAMI SIX FIT V (Tight Fit, 12 pcs / boxes), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new 100%;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Tight fit, 12 chiếc/hộp),1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100% mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
220
GRO
1911
USD
240921IRSPKGHPH2105536
2021-09-30
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Six Fit V (Mirealacle Fit, 5 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami Six fit V (Mireacle fit, 5 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1315
KG
110
GRO
1105
USD
160122A17BA25074
2022-01-26
401410 T T? Y T? Hà N?I SAGAMI RUBBER INDUSTRIES CO LTD Sagami Dotty G Mint (Are Age, 10 pcs / box), 1 Gross = 12 dozen = 144 units (1 dozen = 12 pcs), 100% new;Bao cao su tránh thai loại Sagami DOTTY G Mint (Are age, 10 chiếc/hộp), 1 gross = 12 tá =144 chiếc (1 tá =12 chiếc), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2351
KG
220
GRO
1911
USD
180121068B000077
2021-02-18
901832 T T? Y T? Hà N?I HARSORIA HEALTHCARE PVT LTD Intravenous catheter (IV cannulae HEALFLON 20G), winged, with additional drug pump port, brand Harsoria, NSX: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, used in medicine, new 100%;Kim luồn tĩnh mạch (HEALFLON IV Cannula 20G), có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung, hiệu Harsoria, nsx: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, dùng trong y tế, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
9592
KG
75000
PCE
6750
USD
020622KMTCDLH0653816
2022-06-28
901832 T T? Y T? Hà N?I M S HARSORIA HEALTHCARE PVT LTD Teflo IV Cannula 22g), winged, with supplement pump port, Harsoria, NSX: Harsoria Healthcare PVT. Ltd, used in health, 100% new products;Kim luồn tĩnh mạch (TEFLO IV Cannula 22G), có cánh, có cổng bơm thuốc bổ sung, hiệu Harsoria, nsx: Harsoria Healthcare Pvt. Ltd, dùng trong y tế, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
3293
KG
100000
PCE
7100
USD
260921S00132784
2021-10-04
901891 T T? Y T? Hà N?I NINGBO TRUSTLAB INSTRUMENTS CO LTD Squeeze balls for breathing for children, Model: GT012-300C, Medical use, NSX: NSX: Ningbo Trustlab Instruments CO., LTD, 100% new products;Bóng bóp giúp thở dùng cho trẻ em, Model: GT012-300C,dùng trong y tế, nsx:NINGBO TRUSTLAB INSTRUMENTS CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
15984
KG
96
PCE
495
USD
300322AMIGL220114880A
2022-04-16
854130 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN HUNAN KEMEIDA ELECTRIC CO LTD Thyristor SKKT 273/16E code for the trunk system at the steel rolling factory .NSX: Semikron.;Thyristor mã hiệu SKKT 273/16E dùng cho hệ thống mâm từ cầu trục tại nhà máy luyện cán thép .Nsx: Semikron.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
340
KG
2
PCE
160
USD
111021HHPH21100044
2021-10-19
481039 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD White, unused paper, (Print Paper, (10roll / box) (P / N: 5025-500-0031))), Parts of steam sterilizer, 100% new products;Giấy in trắng, chưa sử dụng, (Print Paper, (10roll/box) (P/N: 5025-500-0031)) , bộ phận của máy tiệt trùng hơi nước, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1295
KG
3
UNK
144
USD
070322HHPH22030045
2022-03-24
841920 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN HANSHIN MEDICAL CO LTD Sterilizer (sterilizer) Plasma Low temperature Plasma, Model: HP-4512, Serial: 0002001, Voltage: AC230V - 50Hz, Year of manufacture: 2022, Medical use, SX: HanShin Medical Co., Ltd, new 100%;Tủ tiệt trùng (máy tiệt trùng) plasma nhiệt độ thấp, Model: HP-4512, serial: 0002001, Điện áp: AC230V - 50Hz, năm sản xuất: 2022, sử dụng trong y tế, hãng sx: Hanshin Medical Co.,LTD,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
694
KG
1
SET
33000
USD
160721INOHPH21070064
2021-07-27
902290 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN XIGEM High-frequency generators (used to click 220V current to 40KW, 125KV, 500mA) Parts of regular X-rules used in medical.Model: XGR-40-3P. Manufacturer: Xigem. New 100%;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220v lên 40KW, 125Kv, 500mA) bộ phận của máy X-quang thường quy dùng trong y tế.Model : XGR-40-3P. Hãng sx: XIGEM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
637
KG
4
SET
17820
USD
2411202915-0152-011.014
2021-01-15
381600 NG TY TNHH THéP HòA PHáT H?NG YêN RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Refractory Mortar powder DSR32-TR ANKERTUN MgO: 78.69% over 1600 degrees heat-resistant container for the liquid steel billet factory. New 100%.;Vữa chịu lửa dạng bột ANKERTUN DSR32-TR có hàm lượng MgO: 78.69% chịu nhiệt trên 1600 độ dùng cho thùng chứa thép lỏng của nhà máy sản xuất phôi thép. Hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
40880
KG
40
TNE
18059
USD
180921HHPH21090067
2021-10-06
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC High-frequency generator equipment (used to click the 220V power line up12KV) parts of the X-ray machine used in medical.Model: HTC-120, Serial: 2109003/2109005, Poskom manufacturer co., Ltd., 100% new;Thiết bị phát điện cao tần ( dùng để kích dòng điện từ 220V lên12KV) bộ phận của máy X-quang dùng trong y tế.Model: HTC-120, serial: 2109003/2109005, nhà sản xuất POSKOM CO., LTD., mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG HAI AN
840
KG
2
PCE
6760
USD
HKAHAN210201
2021-10-13
902291 NG TY LIêN DOANH Y H?C VI?T HàN CHOSUN INSTRUMENT INC Digital photo receiver with accessories (Flat Panel Detector), used for X-rays, medical use, manufacturer: Iray Korea Limitted, Model: Venu1717x, 100% new goods;Bộ thu nhận ảnh kỹ thuật số kèm phụ kiện (Flat Panel Detector), sử dụng cho máy x-quang, sử dụng trong y tế, hãng sx: iRay Korea Limitted, model: Venu1717X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
58
KG
5
PCE
34125
USD
081120DWSHVD2003W101N
2020-11-17
550690 T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED CM # & Yarn kinds (4000 m / roll, roll 180);CM#&Chỉ may các loại (4000 m/cuộn, 180 cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
700
KG
720000
MTR
219
USD
190921SHAS028428
2021-09-27
551612 T Y H?NG YêN JIANGSU GUOTAI GUOSHENG COMPANY LIMITED V100 # & 100% Rayon fabric (woven fabric), 145 cm long size 11039.6 m;V100#&Vải 100% rayon (vải dệt thoi), khổ 145 cm dài 11039.6 m
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3786
KG
16007
MTK
22841
USD
100621GTGLHPH2106001
2021-06-15
551329 T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V20 # & Fabrics 65% polyester 35% cotton (woven fabric), size 60 "long 12 439 yds;V20#&Vải 65% polyester 35% cotton (vải dệt thoi), khổ 60" dài 12439 yds
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1998
KG
17334
MTK
23883
USD
SHASE20110063-1
2020-11-16
600635 T Y H?NG YêN J ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED V13 # 100% polyester & Fabrics (knitted fabric from synthetic fibers were in), size 155 cm long 10036.2 yds;V13#&Vải 100% polyester (vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã in), khổ 155 cm dài 10036.2 yds
CHINA
VIETNAM
JIANGSU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5235
KG
14225
MTK
31531
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
280222KBHW-0110-2735
2022-04-05
842959 T B? MáY NH?T HàN KATAGIRI TRADING CO LTD Kobelco used crawler excavator, model: SK200LC-2, frame number: YQ-02535, engine number: 6D31-052178. In 1995 production year, using diesel engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: SK200LC-2, số khung: YQ-02535, số động cơ: 6D31-052178. Năm sản xuất 1995, sử dụng động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
22000
KG
1
PCE
19253
USD
1Z54E32X0490468351
2022-06-27
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Digital X-ray image system, FXRD-14SB category, (including: FXRD-14SB X-ray sensor, control box, software disc, power cable). 100%new, NSX: 2022; HSX: Vieworks Co., Ltd;Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1417SB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1417SB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
170
KG
10
SET
64000
USD
1Z54E32X0454803743
2022-05-24
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Digital X-ray image system, FXRD-14SB category, (including: FXRD-14SB X-ray sensor, control box, software disc, power cable). 100%new, NSX: 2022; HSX: Vieworks Co., Ltd;Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1417SB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1417SB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
HO CHI MINH
330
KG
10
SET
64000
USD
772856005737
2021-02-24
902214 T Y T? DUYêN H?I VIEWORKS CO LTD Transfer system digitized X-ray: Film Sensor, Model FXRD-1717NA. VMDAGZ001 serial number (Item used, re-entering after the warranty, do not attach accessories, RD-17-1219-002 Invoice dated 12.19.2017);Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang: Tấm cảm biến, Model FXRD-1717NA. Số seri VMDAGZ001 (Hàng đã qua sử dụng, tái nhập sau khi bảo hành, không đính kèm phụ kiện, Invoice RD-17-1219-002 ngày 19/12/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
3879
USD
241221HDMUSHAZ59565700
2022-01-13
843710 NG TY TNHH MáY H?T ?I?U VI?T NAM HEFEI MEYER OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY INC Cashew cashew layerification machine Model 6SXZ-240KF (P1), 6KW capacity, 180-240V voltage, size (7440x4400x4030) mm, weight 3900kgs; 100% new;Máy phân loại nhân hạt điều model 6SXZ-240KF(P1), công suất 6KW, điện áp 180-240V, kích thước (7440x4400x4030)MM, trọng lượng 3900Kgs; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10723
KG
1
SET
64500
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
141220SKSE2012012
2020-12-23
370110 T B? V?T T? Y T? 2H KONICA MINOLTA INC Film x-ray dry laser (X-ray medical) model: SD-Q, size: 10 * 12 "(125 sheets / box), sheets, material in plastic, unexposed, carriers SX: Konica Minolta, New 100%;Phim X-quang khô laser ( Phim X-quang y tế), model: SD-Q, kích cỡ: 10*12"(125 tờ/hộp), dạng tấm, chất liệu bằng nhựa, chưa phơi sáng, hãng SX: Konica Minolta, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5199
KG
200
UNK
1252210
USD
300621TYO/SGN-TSL106118
2021-07-26
370110 T B? V?T T? Y T? 2H KONICA MINOLTA JAPAN INC Laser dry X-ray movie (medical x-ray film), Model: SD-Q, Size: 8 * 10 "(125 sheets / box), Plate form, plastic material, not exposed, 100% new;Phim X-quang khô laser ( Phim X-quang y tế ), model: SD-Q, kích cỡ: 8*10" (125 tờ/hộp ), dạng tấm, chất liệu nhựa, chưa phơi sáng , mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
7389
KG
800
UNK
32865
USD
141220SKSE2012012
2020-12-23
370110 T B? V?T T? Y T? 2H KONICA MINOLTA INC Film x-ray dry laser (X-ray medical) model: SD-Q, size: 11 * 14 "(125 sheets / box), sheets, material in plastic, unexposed, carriers SX: Konica Minolta, New 100%;Phim X-quang khô laser ( Phim X-quang y tế), model: SD-Q, kích cỡ: 11*14"(125 tờ/hộp), dạng tấm, chất liệu bằng nhựa, chưa phơi sáng, hãng SX: Konica Minolta, Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5199
KG
700
UNK
5440100
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission line S160-1RX10FT (1 comment = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S160-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
50
PCE
1503
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S60-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S60-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
500
PCE
2210
USD
060122COAU7236021170
2022-01-25
731589 N MáY Và PH? TùNG Y H?P YIWU EMDEE IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Chain used in industrial machinery transmission S80-1RX10FT (1day = 1 box = 1 fiber = 3 meters), 100% new;Xích dùng trong dây truyền máy móc công nghiệp S80-1RX10FT (1cái=1hộp=1sợi=3mét), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27409
KG
400
PCE
2952
USD
AGSGNP0378
2022-04-02
842240 T B? Y T? H?NG PHáT CHIEI INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Plastic bag packaging machine, used to produce plastic bags. Model: RA-YKJ-01. Source 220VAC, 50/60Hz. HSX: Triei International Trade Co., Ltd. New 100%;Máy đóng gói túi plastic, dùng để sản xuất túi plastic. Model: RA-YKJ-01. Nguồn 220VAC, 50/60Hz. Hsx:Triei International Trade Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
103
KG
1
PCE
500
USD
78466806434
2021-09-06
902780 T B? Y T? H?NG PHáT CHIEI INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Blood oxygen concentration meter Spo2, code: YBK303, used in health. Manufacturer: Henan Yobekan Medical Equipment Co., Ltd, China. New 100%.;Máy đo nồng độ Oxy trong máu SpO2, mã: YBK303, dùng trong trong y tế. Hãng sx: Henan Yobekan Medical Equipment Co.,LTD, Trung Quốc. Hàng mới100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
49
KG
1200
PCE
5520
USD
050221BOT202100L677
2021-02-18
901920 T B? Y T? YUWELL Hà N?I VI?T NAM JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD Oxygen generator 7F-3E categories, brands YUWELL, used in medical, electrically operated, NSX: MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY Yuyue JIANGSU CO., LTD. New 100%;Máy tạo oxy chủng loại 7F-3E, nhãn hiệu YUWELL, dùng trong y tế, hoạt động bằng điện, NSX: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
5149
KG
50
PCE
9750
USD
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
SBS80006518
2021-06-26
410530 NG TY TNHH DA GIàY NH?T HùNG MERCANTE CO LTD M-201-2 # & Tongue Chicken, Weather, sheepskin uppers have attached (size 6.5 ~ 29; 5.5 x 18.5 cm);M-201-2#&Lưỡi gà, hậu, mũi giày bằng da cừu đã thuộc ( khổ 6.5~ 29; 5.5 x 18.5 cm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
321
KG
720
SET
4764
USD
240721KHCC21073206SC
2021-07-30
130212 Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP Licorice001 # & licorice extract (licorice component and manufactured in China).;LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3890
KG
15
KGM
353
USD
250520KHCC20053170SC
2020-06-01
130212 Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
588
USD
250520KHCC20053170SC
2020-06-01
130212 Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
588
USD
010621HKGSGN210610912
2021-06-07
340510 NG TY TNHH GIàY DéP H?NG ??T HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD M34-21 # & Shoe Shoe - Shoe Polish (the company is committed to the average of dangerous precursor chemicals) (100% new);M34-21#&Xi đánh giày - SHOE POLISH (Công ty cam kết hàng không thuộc đối tượng hóa chất tiền chất nguy hiểm) (Hàng mới 100%)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
200
KGM
800
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
291121HB211100203
2021-12-14
480256 Y NAM H?NG PHáT NP TRADING CO LTD NPI PAPER WOOD FREE PAPER, non-coated Ford paper for printing / writing, rolls, 80gsm quantitative, 1000mm x 6200m long, 100%;Giấy NPI Wood free paper, loại giấy ford không tráng dùng để in/viết, dạng cuộn, định lượng 80gsm, khổ 1000mm X dài 6200m, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12625
KG
12
TNE
6820
USD
3512367832
2020-12-23
300640 T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Cement Spine Spine fix in health (long term implantation in the human body), Code: T040320S, Manufacturer: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng cột sống Spine fix trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: T040320S, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
30
KG
130
UNK
7145
USD
6451425444
2021-12-14
300640 T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Gentafix 3 Foreign Cement in Health (transplant for more than 30 days in the human body), Code: T040340G, SX: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế (cấy ghép lâu dài trên 30 ngày trong cơ thể người), Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
16
KG
50
PCE
1387
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Luminous collecting box for shooting films, Model: CS85D, size 85 cm godox. 100% new;Hộp gom sáng dùng cho đèn quay phim chụp ảnh , Model: CS85D, kích thước 85 cm Hiệu Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
8
PCE
204
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Bright collecting box (softbox) for flash, metal combined with textile materials. Model: SB-BW-6090. KT 60x90 cm, brand / nsx godox. 100% new;Hộp gom sáng(softbox) dùng cho đèn flash , bằng kim loại kết hợp với vật liệu dệt. Model: SB-BW-6090. KT 60x90 cm, Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
20
PCE
228
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Bright collecting boxes for shooting films, Model QR-P90, size 90cm. Brand / NSX Godox. 100% new;Hộp gom sáng dùng cho đèn quay phim chụp ảnh, Model QR-P90, kích thước 90cm. Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
8
PCE
488
USD
190622JWLEM22050739
2022-06-29
853930 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD The main board is used for Triger X2TC, Brand /NSX Godox. FOC. 100% new;Bo mạch chính dùng cho Triger X2TC,Hiệu /nsx Godox. Hàng FOC. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
904
KG
5
PCE
0
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900669 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Flash photography mounted camera model v860iii n kit, brand / nsx godox, 100% new;Đèn flash chụp ảnh gắn máy ảnh Model V860III N KIT, Hiệu /nsx Godox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
10
PCE
1200
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900669 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Flash photography in the room with a 600W power ball, Model: QT600II symbol / NSX Godox. 100% new;Đèn flash chụp ảnh trong phòng có gắn bóng công suất 600W,Model: QT600IIIM Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
20
PCE
5640
USD
011221JWLEM21110768
2021-12-09
900669 T B? HìNH ?NH Y?N T?M SHANGHAI JINBEI PHOTOGRAPHIC EQUIPMENT CO LTD Bright with fabric size 92 x122cm, Brand: NSX Jinbei, NSX: Shanghai Jinbei Photographic Equipment CO., LTD, 100% new goods;Hắt sáng bằng vải kích thước 92 X122cm , nhãn hiệu:nsx Jinbei ,nsx:SHANGHAI JINBEI PHOTOGRAPHIC EQUIPMENT CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
652
KG
30
PCE
300
USD
250522JWLEM22050365
2022-06-01
842531 T B? HìNH ?NH Y?N T?M DONGGUAN HAOYU AUTOMATION TECHNOLOGY CO LTD The winch of a photography font runs on an electric motor with 3 shaft bars. Model: S-03 (3-Roller), 110-220V /32W.Thi /NSX: Nice Photography Equipment Co, Ltd. 100% new;Bộ tời cuốn phông chụp ảnh chạy bằng động cơ điện kèm 3 thanh trục. Model : S-03 (3-roller),110-220v/32w.Hiệu /nsx: Nice Photographic Equipment Co,Ltd . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1426
KG
20
PCE
1560
USD
1ZW4179V6790358633
2022-02-25
291713 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN TOPAS GMBH Di-ethyl-hexyl-sebacate is ester of sebasic acid, used in clean room inspection system topas, packing: 1 liter / bottle; NSX: Topas GmbH, 100% new goods;Di-ethyl-Hexyl-Sebacate là Este của axit sebasic, dùng trong hệ thống kiểm tra phòng sạch Topas, đóng gói: 1 lít/ chai; nsx:Topas GmbH,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
20
KG
20
UNA
2781
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG Analysis system Total amount of organic carbon for pure water, 3 points (QuickTocTrace Professional 3 Valve), SN QC: 210001, code 501-01-000040, electricity, 110-240V, 50/60 Hz, use Trog laboratory, 100% new goods;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết,hệ 3 điểm (QuickTOCtrace professional 3 valve), SN QC:210001,mã 501-01-000040, hđ bằg điện,110-240V,50/60 Hz,dùng trog PTN,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
15604
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG System Analysis of total organic carbon for pure water, 1 points (QuickTocTrace Professional 1 Valve), SN QC: 210002, code 501-01-000039, used in laboratories, 100% new products;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết, hệ 1 điểm (QuickTOCtrace professional 1 valve), SN QC:210002, mã 501-01-000039, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
11268
USD
181121JWLEM21110378
2021-11-23
962000 T B? HìNH ?NH Y?N T?M SHANGHAI JINBEI PHOTOGRAPHIC EQUIPMENT CO LTD Foot lights for flash photography. M-6 2-in-1, Brand / NSX Shanghai Jinbei Photographic Equipments Co., Ltd. 100% new;Chân giá đỡ đèn dùng cho đèn flash chụp ảnh bằng thép . M-6 2-in-1, Hiệu/ NSX Shanghai Jinbei Photographic Equipments Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
588
KG
10
PCE
1000
USD
190622JWLEM22050739
2022-06-29
900700 T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Flash head accessories: light dispersion, plastic material, model AK-R12, brand /NSX Godox. 100% new;Phụ kiện gắn đầu đèn flash:tản sáng,chất liệu nhựa, model AK-R12, Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
904
KG
30
PCE
114
USD
29705099964
2021-10-04
901891 T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm dedicated diameter blade used in medical knee surgery surgery (6 pieces / box), Code: 6064, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new products;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế (6 cái/hộp), Mã: 6064, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
16
UNK
3744
USD
29705099964
2021-10-04
901891 T B? Y T? HQ Hà N?I VELOCITY ORTHOPEDICS INC 4.5mm diameter blade (6 pieces / box) specialized in use in medical knee surgery surgery, Code: 6034, SX: Velocity Orthopedics Inc, 100% new;Lưỡi bào khớp đường kính 4.5mm (6 cái/hộp) chuyên dụng dùng trong mổ phẫu thuật nội soi khớp gối y tế, Mã: 6034, Hãng sx: Velocity Orthopedics Inc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
46
KG
14
UNK
3276
USD
3.01207419001249E+16
2020-01-13
843410 T B? Y T? H?I NAM NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED Máy hút sữa Kichilachi, điện áp 220-240V, 50Hz, màn hình cảm ứng, chất liệu PPSU, có sạc dự phòng, có để bình, có matxa, có 9 cấp lực hút, đóng gói 35 cái/thùng, hàng mới 100%;Milking machines and dairy machinery: Milking machines: Electrically operated;挤奶机和乳品机械:挤奶机:电动操作
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
35
PCE
420
USD
3.01207419001249E+16
2020-01-13
843410 T B? Y T? H?I NAM NINGBO INTERHOME COMPANY LIMITED Máy hút sữa Kichilachi, điện áp 220-240V, 50Hz, màn hình cảm ứng, chất liệu PPSU, có sạc dự phòng, có để bình, có matxa, có 9 cấp lực hút, đóng gói 35 cái/thùng, hàng mới 100%;Milking machines and dairy machinery: Milking machines: Electrically operated;挤奶机和乳品机械:挤奶机:电动操作
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
35
PCE
420
USD
124594111280
2021-02-18
901831 T B? Y T? KHOA H?C K? THU?T VI?T T?N BELMONT MEDICAL TECHNOLOGIES Machine solution for high-speed transmission, Model: RI-2, No. series: 2,017,060,689 (line repair warranty is no longer used) # & US;Máy truyền dung dịch tốc độ cao, Model: RI-2, Số series: 2017060689 (hàng sửa chữa không còn bảo hành đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
199
USD
533975737520
2022-02-24
901831 T B? Y T? KHOA H?C K? THU?T VI?T T?N BELMONT MEDICAL TECHNOLOGIES High-speed infusion machine, Model: RI-2, Number Series: 2017040584 (Repair goods are no longer used warranty) # & us;Máy truyền dịch tốc độ cao, Model: RI-2, Số series: 2017040584 (Hàng sửa chữa không còn bảo hành đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
3076
USD
021120027A673321
2020-11-12
320612 M H?U H?N HóA CH?T H T PAN KONG COMPANY LIMITED Pigments containing titanium dioxide content of> 80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS: 13463-67-7 not on the list KBHC) titanium dioxide products processed from raw materials used new paint sx 100%;Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22660
KG
11
TNE
19635
USD