Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150521SITOSSG2106942
2021-08-12
843330 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TíN ??T HIROMOTO COMPANY Machinery directly serving production: Grass cleaning machine, garbage used in agriculture, CS 3-5HP, no brand, year of manufacturing 2012 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ ,rác dùng trong nông nghiệp, cs 3-5hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2012 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
24686
KG
2
PCE
109
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Rom Y Jul Romeo N.2 Tubo (10 cigarettes / 1 box, 120 boxes / 1200 cigarettes);Điếu xì gà , Rom y jul Romeo N.2 Tubo ( 10 điếu /1 hộp, 120 hộp /1200 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
120
UNK
6583
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Davidoff GC No 2 CE EU 25's (25 cigarettes / 1 box, 3 boxes / 75 cigarettes);Điếu xì gà ,Davidoff GC No 2 Ce EU 25'S ( 25 điếu / 1 hộp , 3 hộp /75 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
3
UNK
796
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Montecristo N.4 (25 cigarettes / 1 box, 560 boxes / 14000 cigarettes,), 100% new goods;Điếu xì gà , Montecristo N.4 ( 25 điếu /1 hộp,560 hộp/14000 điếu, ), hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
560
UNK
76265
USD
60721404375
2021-07-07
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Quintero Favoritos (25 cigarettes / 1 bags, 36 bags / 900 cigarettes);Điếu xì gà,Hiệu Quintero Favoritos ( 25 điếu / 1 bao ,36 bao /900 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
330
KG
36
UNK
2688
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Vegafina Prominentes (25 cigarettes / 1 box, 10 boxes / 500 cigarettes);Điếu xì gà ,Vegafina Prominentes ( 25 điếu / 1 hộp,10 hộp / 500 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
10
UNK
1511
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Davidoff Sign 2000 CE EU 25's (25 cigarettes / 1 box, 3 boxes / 75 cigarettes);Điếu xì gà ,Davidoff Sign 2000 Ce EU 25'S (25 điếu /1 hộp , 3 hộp /75 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
3
UNK
656
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Davidoff WSC Toro CE EU 20's (20 cigarettes / 1 box. 3 boxes / 60 cigarettes);Điếu xì gà ,Davidoff WSC Toro Ce EU 20'S (20 điếu / 1 hộp . 3 hộp/ 60 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
3
UNK
831
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Vegafina Coronas Tubo (25 cigarettes / 1 box, 20 boxes / 500 cigarettes);Điếu xì gà ,Vegafina Coronas Tubo (25 điếu /1 hộp, 20 hộp /500 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
20
UNK
1805
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Vegafina Robusto Tubo (20 cigarettes / 1 box, 20 boxes / 400 cigarettes);Điếu xì gà ,Vegafina Robusto Tubo ( 20 điếu /1 hộp,20 hộp / 400 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
20
UNK
1805
USD
1Z47E0456791171952
2022-04-04
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB KISS PRODUCTS INC Fake eyelashes with synthetic fibers, samples without brand/model, 100% new;Lông mi giả bằng sợi tổng hợp, hàng mẫu chưa có nhãn hiệu/model, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
20
PR
48
USD
8978707640
2021-09-13
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB GLAMBUX CO LTD Eyelashes semi-finished products with synthetic fibers (uncuted only, glue scanning, soles, lid paste, canned), no effect, code ks02, 100% new;Lông mi bán thành phẩm bằng sợi tổng hợp (chưa cắt chỉ ,quét keo ,cấy đế ,dán nắp ,đóng hộp), không Hiệu, mã KS02, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
0
KG
2300
PCE
470
USD
310522SHLNB2205351
2022-06-03
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB FERRET TRADING SUZHOU CO LTD BLB34LAYER #& semi -finished eyelashes with synthetic fiber (without cutting, trimming, drying, rolling, transplanting, glue, implanting, covering, canned - Synthetic Knotting 8D -141, 100% new;BLB34LAYER#&Lông mi bán thành phẩm bằng sợi tổng hợp (chưa cắt chỉ, tỉa, sấy, cuốn, cấy, quét keo, cấy đế, dán nắp, đóng hộp - SYNTHETIC KNOTTING 8D-141,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
10000
PCE
2600
USD
250121MAREHOC21010032
2021-01-30
480254 N XU?T Và XU?T KH?U KVB DAEWON INDUSTRIAL CO GDKVB0919 # & paper on eyelashes, sheets, size 60 * 60cm;GDKVB0919#&Giấy dùng trong cuốn lông mi, dạng tờ, kích thước 60*60 cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1215
KG
1100
KGM
9075
USD
170622BL2206077HPH
2022-06-29
841452 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??U T? Và S?N XU?T VI?T PHáT GUANGDONG ZHAOQING DETON CO LTD Industrial ventilation fans Industrry Circular Blower fan TADV30-4, Deton brand, 220 V-45 W ,, 30cm long stride, 1080m3/h, no protective net, 100% new goods;Quạt thông gió công nghiệp Industry Circular Blower Fan TADV30-4 , hiệu Deton , 220 V- 45 W,,kích thước sải cách dài 30cm,lưu lượng gió 1080m3/h , không có lưới bảo vệ ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8151
KG
40
PCE
345
USD
2111214000-0060-1121
2022-01-04
940429 N XU?T XU?T NH?P KH?U MISDA ALFONS VENJAKOB GMBH CO KG Spring cushion, no fabric wrap, size 200x220xh22cm, 100% new goods, manufacturer: Brinkhaus GmbH;Đệm lò xo, không vải bọc, kích thước 200x220xh22cm, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Brinkhaus GmbH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
3408
KG
1
PCE
281
USD
2111214000-0060-1121
2022-01-04
940340 N XU?T XU?T NH?P KH?U MISDA ALFONS VENJAKOB GMBH CO KG Oak dining table, brown, size 180x100xh75cm, 100% new goods, manufacturer: Gwinner International GmbH;Bàn ăn bằng gỗ sồi, màu nâu, kích thước 180x100xh75cm, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Gwinner International GmbH
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
3408
KG
1
PCE
567
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
301121TTP2111034YYHCM
2022-01-06
843290 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH NIKOSHI SHOKAI Machinery directly serving production: tail plows, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Đuôi xới máy cày ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19870
KG
1
PCE
11
USD
031221015BA15786
2022-01-05
851539 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: metal welding generators, CS2KVA, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát hàn kim loại , cs2kva,không nhãn hiệu,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
2
PCE
35
USD
070322015CX02276
2022-04-23
843319 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Imported machine directly serving production: Robin, Honda, CS 0.5-1 HP, year-old and higher year (used);Máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ hiệu ROBIN, HONDA, cs 0.5-1 hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23075
KG
3
PCE
15
USD
190121SITGWUHPD73186
2021-02-18
071232 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM XIANGYANG QIANYU FOOD CO LTD Dried black fungus have not yet been impregnated, unprocessed, 9kg / bag, airlines in the list cites, scientific name: auricularia auricula, 100% new goods, goods not subject to VAT under the VAT Act;Mộc nhĩ đen khô chưa qua ngâm tẩm, chưa chế biến,9kg/bao, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng mới 100%, hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
6600
KG
5940
KGM
9148
USD
300322015CX03954
2022-04-16
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Kubota, CS2HP, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19844
KG
1
PCE
77
USD
171221SITYKSG212410914
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, sprinkling Kubota, Yanmar, CS2HP, CS2HP or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, YANMAR, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
PCE
695
USD
171221SITYKSG212410914
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: fertilizer, no brand, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy chở phân , không nhãn hiệu, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
139
USD
141121015BA14652
2021-12-09
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, stool sprinkler, CS2HP, no label production in 2014 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp, không nhãn hiệunăm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
89
USD
171221SITYKSG2124105
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SUZUKI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, stool sprinkler, CS2HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
2
PCE
174
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
201121015BA15738
2021-12-20
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serves production: spraying machine, sprinkling Kubota, Yanmar, CS2HP, CS2HP, 2014 or more production (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, YANMAR, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
PCE
710
USD
130621OOLU4051952350
2021-08-27
207149 N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM LAMEX FOODS INC CG01 # & frozen chicken legs (in Gallus Domesticus), 20 kg / carton, 100% new. NSX: Roham Tejarat Sabz Astara; NSX: T05 / 2021, HSD: 11/2021;CG01#&Chân gà đông lạnh ( thuộc loài Gallus Domesticus), 20 kg/carton, mới 100%. NSX: ROHAM TEJARAT SABZ ASTARA ; NSX: T05/2021, HSD: 11/2021
IRAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
28500
KG
27000
KGM
23220
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846150 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: Hitachi, Amada, CS2HP metal saws, 2013 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy cưa kim loại hiệu HITACHI, AMADA, cs2hp,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
3
PCE
130
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846239 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Metal stamping machine, CS5HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
5277
USD
031221015BA15786
2022-01-05
850152 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: 3-phase industrial electrophobiles Operation mode S3, CS 0.76-3.7KW, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Mo tơ điện công nghiệp 3 pha chế độ hoạt động S3, cs 0.76-3.7kw, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
50
PCE
347
USD
301121TTP2111034YYHCM
2022-01-06
850211 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH NIKOSHI SHOKAI Machinery directly serving production: Hitachi generator, CS15KVA, non-changing source, diesel engine, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Tổ máy phát điện hiệu HITACHI ,cs15kva, không tự đổi nguồn,động cơ Diesel,năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19870
KG
1
PCE
104
USD
070322015CX02276
2022-04-23
842539 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Machinery directly serving production: Pulaxia pulled goods <1 ton by hand, no brand, year of production 2013 and above, (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Pa lăng xích kéo hàng < 1 tấn bằng tay, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên, (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23075
KG
6
PCE
92
USD
031221015BA15786
2022-01-05
847720 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Plastic injection molding machine, CS2HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy ép nhựa,cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
69
USD
031221015BA15786
2022-01-05
842441 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: Dissolis spraying machine, CS1HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phun thuốc diệt rầy, cs1hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
10
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846610 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Metal lathe parts: Convenient, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất:Phụ tùng máy tiện kim loại : Dao tiện, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
55
PCE
239
USD
031221015BA15786
2022-01-05
845129 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: Industrial dryers, CS1HP, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy sấy công nghiệp , cs1hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
3
PCE
78
USD
140122215524412
2022-02-24
843280 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH TR B CO LTD Machinery directly serving production: agricultural embankment machines, CS5HP, using hands, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy đắp bờ dùng trong nông nghiệp, cs5hp, dùng tay, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
2
PCE
87
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843280 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Machinery directly serving production: Gardener used in agricultural shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
201121015BA16147
2021-12-20
843280 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Gardening machine for agriculture ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
4
PCE
355
USD
201121015BA15732
2021-12-22
843280 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: Gardening machine for agricultural ISEKI, Shibaura, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI, SHIBAURA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
6
PCE
532
USD
070122YMLUI288066397
2022-02-14
843330 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KA EI CO LTD Machinery directly serving production: portable drying machine, CS2HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ khô cầm tay, cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26394
KG
1
PCE
43
USD
300122015BX29363
2022-02-26
843330 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Machinery directly serving production: Haymaking, CS2HP handheld cleaning machine, 2013 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dọn cỏ khô cầm tay Haymaking, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25549
KG
2
PCE
52
USD
151021EPIRINDMUM220129
2021-11-15
090961 N XU?T Và XU?T KH?U R?NG XANH T K BIO INGREDIENTS LLP Hoi hoa, yet milling. For spices, (not used as medicinal herbs). Fructus Foeniculi plans. Not on the cities list. Made in Viet Nam. 100% new goods # & vn;Hoa hồi, chưa xay.Dùng để làm gia vị ,( không dùng làm dược liệu).Tên KH thực vật Fructus Foeniculi. Không thuộc danh mục cities. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
6696
KG
6200
KGM
55199
USD
130120CCL20010282
2020-01-18
630419 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I NANTONG HAYMAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ phủ giường size SK, KT: 2m x 2m2, hiệu My Home, 6 cái/ bộ: 1 drap trải giường, 2 áo gối nằm, 2 áo gối ôm, 1 bọc mền - Full bed set (TL634), 100% Tencel, mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Other: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:床罩:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
1284
USD
130120CCL20010282
2020-01-18
630419 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I NANTONG HAYMAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ phủ giường size SK, KT: 2m x 2m2, hiệu My Home, 6 cái/ bộ: 1 drap trải giường, 2 áo gối nằm, 2 áo gối ôm, 1 bọc mền - Full bed set (WJYH009), 100% Tencel, mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Other: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:床罩:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
1096
USD
290621SE2106159CLI-01
2021-07-07
630291 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I BIZTEX PTE LTD Face Towel 100% Coton - Face Towel, Hallmark Brand, Size: 33 x 33cm, 100% new.;Khăn mặt chất liệu 100% coton - FACE TOWEL, hiệu HALLMARK, size: 33 x 33cm, mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
596
PCE
954
USD
090721CCL21070246
2021-07-20
940490 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I NANTONG HAYMAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Goose feather blanket, size: k: k, kt: 240 x 210cm, duck down quilt k, my home brand, 100% new;Ruột mền bằng lông ngỗng, size: K, KT: 240 x 210cm, Duck Down quilt K, Hiệu My Home, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
100
PCE
13700
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 NG TY TNHH T? XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
CYTS-74335
2020-11-19
600200 NG TY TNHH T? XU?N COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 60 ");CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
17
YDK
45
USD
112000012365379
2020-11-19
640691 NG TY TNHH T? XU?N ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ML # & Footwear insoles (insoles with EVA C-ZX500-MLO BOTTOM);ML#&Miếng lót giày ( Miếng lót bằng EVA loại C-ZX500-MLO BOTTOM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN ETERNAL PROWESS VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1297
KG
12
PR
7
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 43 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 43" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
96
YDK
311
USD
201120SMTSGN2011119
2020-11-30
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1837
KG
4641
YDK
15859
USD
050621ESSAPUS21060405
2021-06-14
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
305
YDK
582
USD
090121SMTSGN2101039
2021-01-16
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
989
YDK
1601
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 44 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
657
YDK
2202
USD
OPL-082837
2020-11-20
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
11
KG
31
YDK
76
USD
GAT-155644
2021-02-18
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
5
YDK
10
USD
0902212HCC8HF0163232
2021-02-18
551421 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 56 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2189
KG
523
YDK
3417
USD
130222DGNH2022021032
2022-02-24
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
332
KG
899
YDK
2742
USD
5316521545
2022-06-07
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 62 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 62" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
21
YDK
139
USD
112000013289114
2020-12-23
551421 NG TY TNHH T? XU?N GOLD LONG JOHN INTERNATIONAL CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% polyester fabric into the size 54 '');VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải thành phẩm 100% polyester khổ 54'')
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QT GOLD LONG JOHN DN VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1335
KG
9
YDK
11
USD
8411457224
2022-01-07
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabrics from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 56 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 56" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
7
KG
8
YDK
25
USD
7497950946
2021-11-19
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD # & Van Dyed Points (Woven fabric from 80% polyester staple with cotton yarn, weight above 170g / m2, Suffering 44 "Using shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
25
KG
62
YDK
164
USD
70 0250 1870
2021-01-09
600199 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 54 "used as a shoe);CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
1
KG
5
YDK
14
USD
112100008752533
2021-01-11
520831 NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 80g / m2, type 6 OZ 1 / 1-36 size 36 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 80g/m2, loại 6 OZ 1/1-36 khổ 36")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
428
KG
17
YDK
17
USD
1655189535
2022-06-03
520831 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD KD-VD #& dyed pattern fabric (weaving), 44 "weight lined fabric weighing 50g/m2 for shoes;KD-VD#&Vải dệt vân điểm đã nhuộm (dệt thoi), vải lót khổ 44" trọng lượng 50g/m2 dùng làm giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
12
YDK
7
USD
112200016003817
2022-04-04
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, bleached 18*61cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6754
KG
10000
TO
166
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC -G-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 30*64cm sheet);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 30*64cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
25500
TO
423
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnogged, has been dismissed sheet type 38 * 89 cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*89 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
90000
TO
1296
USD
112200017728564
2022-06-06
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GAG-A #& Shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, not coated, erased type 38*110cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 38*110cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CONG TY TNHH TY XUAN
6216
KG
52000
TO
863
USD
112100017458283
2021-12-17
480429 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unnoggedized, shared sheet type 31 * 78cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 31*78cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
4626
KG
48000
TO
691
USD
112100017440116
2021-12-15
400123 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HC37 # & Natural rubber (Rubber SVR 3L cake form used as shoes);HC37#&Cao su tự nhiên (Cao su SVR 3L dạng bánh dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CONG TY TNHH TY XUAN
19200
KG
18900
KGM
46494
USD
6286844255
2021-06-22
520832 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing over 113g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 113g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
13
KG
29
YDK
29
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520832 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
127
YDK
181
USD
2703222HCC8W1614293728
2022-04-01
340420 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC26 Polyethylene glycols (Al-450 artificial wax from polyethylene glycol, powder, shoes). Cas No: 101-67-7 / 7631-86-9;HC26#&POLYETHYLENE GLYCOLS (Sáp nhân tạo AL-450 từ polyetylen glycol, dạng bột, dùng làm giày). CAS No: 101-67-7 / 7631-86-9
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8360
KG
2000
KGM
7360
USD
112100017240925
2021-12-09
480430 NG TY TNHH T? XU?N OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC TC-GG-A # & shoe wrapping paper (2-sided kraft paper, unliceless, sheet is remitted with 18 * 61cm);TC-GG-A#&Giấy gói giày (giấy kraft 2 mặt,chưa tráng, đã tẩy dạng tờ loại 18*61cm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONG TAY TAY NGUYEN
CTY TNHH TY XUAN
3045
KG
8000
TO
121
USD