Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170522AAMD995724
2022-06-02
760711 NG TY TNHH VINH QUANG ZHENGZHOU HAOMEI INDUSTRIAL CO LTD Aluminum foil (aluminum foil), unprocessed, has been rolled with additional thin processed, KT: 0.005mmx 1040mmx100m, raw materials used in votive, new goods 100%.;Màng nhôm chưa bồi ( Aluminium Foil), chưa tráng phủ, đã được cán mỏng chưa được gia công thêm, KT: 0.005mmx 1040mmx10000m, nguyên liệu dùng trong sản xuất vàng mã, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
15871
KG
2377
KGM
7528
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200190 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Loreto white buds, salt water soaked, vinegar closed vials, 320g/vial, 12L/barrel. HSD 11/04/2025. 100%new. CB No. 01/Vinhquang/2021. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Nụ bạch hoa hiệu Loreto, ngâm nước muối, dấm đóng lọ kín khí,320g/lọ, 12lọ/thùng. HSD 11/04/2025.Hàng mới 100%.Tự CB số 01/vinhquang/2021. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
770
UNK
5085
USD
010522MEDUCD572367
2022-06-01
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Black olive separates Loreto seeds, soaked in water -proof salt water 350g/box, 12 pears/barrel. Expiry date 12/04/2025. New 100%. Self -CB No. 37/Vinhquang/2020. Manufacturer: Angel Camacho Alimentacion S.L.;Oliu đen tách hạt hiệu Loreto, ngâm nước muối đóng hộp kín khí 350g/hộp, 12hộp/thùng. Hạn sử dụng 12/04/2025. Hàng mới 100%. Tự CB số 37/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG LACH HUYEN HP
16824
KG
432
UNK
2083
USD
050421COSU6295908510
2021-06-24
200570 NG TY TNHH VINH QUANG ANGEL CAMACHO ALIMENTACION S L Natural green olives in brine Loreto effective results, lactic acid Sealed bottled 340g / bottle, 12 bottles / thung.HSD 02/15/2024. New 100% .From CB: 16 / vinhquang / 2020. House sx: Angel Camacho ALIMENTACION S.L.;Oliu xanh nguyên quả hiệu Loreto ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí 340g/lọ, 12 lọ/thùng.HSD 15/02/2024. Hàng mới 100%.Tự CB: 16/vinhquang/2020. Nhà sx: Angel Camacho Alimentacion S.L.
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG TAN VU - HP
13753
KG
264
UNK
1565
USD
270921ATZE21071
2021-12-01
040221 NG TY TNHH VINH QUANG SC EXPORTS Horizon Organic Dry Whole Milk 870 G / Box nutrition products, 6 boxes / barrels, HSD T6-12 / 2022, T1-T6 / 2023. SX The Dannon Company. New 100%. CB 01 / VINHQUANG / 2021;Sản phẩm dinh dưỡng Horizon Organic Dry Whole Milk 870 g/hộp, 6 hộp /thùng, Hsd T6-12/2022,T1-T6/2023. Nhà sx The Dannon Company. Hàng mới 100%. CB 01/VINHQUANG/2021
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
NAM HAI
18700
KG
432
UNK
12960
USD
180120SITGTXHP280671
2020-02-20
630293 NG TY TNHH VINH QUANG NINGBO DEWEI ZHOULI IMPORT EXPORT CO LTD Khăn tắm gồm (65% polyester, 35% cotton), đã nhuộm, đã in bề mặt, kích thước 50x98cm( 51 thùng; 24540 chiếc), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other: Of man-made fibres;床单,桌布,卫生巾和厨房用布:其他:人造纤维
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
0
KG
24540
PCE
4908
USD
112000006857619
2020-03-28
821420 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4-<10)cm, hiệu THREE FIVE, mới 100%;Other articles of cutlery (for example, hair clippers, butchers’ or kitchen cleavers, choppers and mincing knives, paper knives); manicure or pedicure sets and instruments (including nail files): Manicure or pedicure sets and instruments (including nail files);其他用品(例如,理发剪,屠夫或厨房劈刀,切碎机和切碎刀,纸刀);修甲或修脚用具和器具(包括指甲锉):修指甲或修脚用具和器械(包括指甲锉)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1000
PCE
250
USD
112000012527998
2020-11-25
691311 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Porcelain decoration desktop images (not: electrical, pen, watch, create smoke, sprinkler), high (8- <10) cm, effective Chinese characters, new 100%;Trang trí để bàn bằng sứ các hình (không: dùng điện, cắm bút, đồng hồ, tạo khói, phun nước), cao (8-<10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30956
KG
1200
PCE
2400
USD
112000006083068
2020-02-27
960810 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bút bi vỏ bằng nhựa + sắt mạ, 1 ruột, không bấm, hiệu Jia Shun, Ou Gu Wen, King, mới 100%.;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Of plastics;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
40000
PCE
2000
USD
112000006848552
2020-03-27
960321 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Bàn chải đánh răng bằng nhựa, không dùng điện, hiệu Mesure, mới 100%;Brooms, brushes (including brushes consituting parts of machines, appliances or vehicles), hand-operated mechanical floor sweepers, not motorised, mops and feather dusters; prepared knots and tufts for broom or brush making; paint pads and rollers; squeegees (other than roller squeegees): Tooth brushes, shaving brushes, hair brushes, nail brushes, eyelash brushes and other toilet brushes for use on the person, including such brushes constituting parts of appliances: Tooth brushes, including dental-plate brushes;工作过的蔬菜或矿物雕刻材料和这些材料的物品;蜡,硬脂,天然树胶或天然树脂或模塑膏,以及其他未指定或包括的模制或雕刻制品的模制或雕刻制品;未经硬化的明胶(标题35.03的明胶除外)和未硬化明胶制品:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1575
USD
112000006896346
2020-03-30
830590 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Ghim kẹp giấy dùng cho văn phòng bằng sắt mạ (không bọc nhựa), dài <3cm, 100cái/1hộp, hiệu ECHO MAX, mới 100%;Fittings for loose-leaf binders or files, letter clips, letter corners, paper clips, indexing tags and similar office articles, of base metal; staples in strips (for example, for offices, upholstery, packaging), of base metal: Other, including parts: Other;基体金属的活页夹或文件,字母夹,字母角,回形针,索引标签和类似办公用品的配件;贱金属带材(例如办公室,室内装潢,包装):其他,包括零件:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
16000
UNK
1600
USD
112000006896232
2020-03-30
610822 C T? QUANG VINH GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Quần lót nữ người lớn bằng sợi tổng hợp, dệt kim, hiệu Modal, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Briefs and panties: Of man-made fibres;针织或钩编的女式衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,搪瓷,浴袍,晨衣和类似物品:短裤和内裤:人造纤维
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
3500
PCE
1750
USD
774976615606
2021-11-03
701391 T VINH QUANG MERCHANDISING DEPARTMENT Medal with a lead crystal with a Logo Blaze Blinds, size 30 * 20 cm. NCC: Merchandising Part of, 100% new goods;Kỷ niệm chương bằng pha lê chì có in logo Blaze Blinds, kích thước 30*20 cm. NCC: MERCHANDISING DEPARTMENT, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
170522500142024000
2022-06-01
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING PTE LTD MM-F07 #& woven fabric from cotton fibers, ingredients under 85% cotton, mass on 0.2kg/m2, N.W: 0.35kg/m2, size 140cm, 100% new;MM-F07#&Vải dệt thoi từ sợi bông, thành phần dưới 85% cotton, khối lượng trên 0.2kg/m2, n.w: 0.35kg/m2, khổ 140cm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
1201
KG
1248
MTK
2320
USD
150320LOE2003014
2020-03-24
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, 0.15 kg/m2, khổ 250cm, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
5090
MTK
2443
USD
151220AP2012HY047
2020-12-24
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 250cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 250cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
24551
KG
30800
MTK
14784
USD
211220AP2012HY070
2020-12-24
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL7-IN # & Fabrics 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg / m2, size 280cm, new 100%;NL7-IN#&Vải 50% polyester, 50% cotton, n.w: 0.15kg/m2, khổ 280cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15316
KG
11200
MTK
5376
USD
200320LOE2003042
2020-03-30
521131 T VINH QUANG INTERIOR BLINDS TRADING LTD NL97-IN#&Vải 48% cotton, 52% polyester, khổ 300cm, 0.26kg/m2, hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1855
MTK
1577
USD
170422COAU7238264770
2022-05-24
844711 NG TY TNHH QUANG VINH H?I PHòNG WENZHOU JINTUO TECHNOLOGY INCORPORATED COMPANY The circular knitting machine is used to weave PP plastic packaging, the roller diameter does not exceed 165mm, Model: SJ-FYB750-4, capacity of 2.2KW, 3-phase 380V/50Hz voltage, 100%new goods. Accessories synchronized by 100%new machine.;Máy dệt kim tròn dùng để dệt bao bì nhựa PP, đường kính trục cuốn không quá 165mm, Model: SJ-FYB750-4 , công suất 2.2KW, điện áp 3 pha 380V/50Hz, hàng mới 100%. Phụ kiện đồng bộ theo máy mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG TAN VU - HP
13470
KG
4
SET
14880
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2280
KGM
456
USD
080322TKECLP2230001
2022-03-16
903110 T?M QUANG VINH GIN TECH PRECISION CO LTD ZIP-50A Z Axle Measuring Tools Use a tool to mount the milling machine. 100% new;Dụng cụ đo trục Z ZIP-50A dùng đo dao gắn lên máy phay. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
2
PCE
206
USD
080322TKECLP2230001
2022-03-16
846610 T?M QUANG VINH GIN TECH PRECISION CO LTD M3.5x0.6 clamp head for Taro machine. 100% new;Đầu kẹp M3.5x0.6 dùng cho máy taro. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
90
USD
080322TKECLP2230001
2022-03-16
846610 T?M QUANG VINH GIN TECH PRECISION CO LTD Eto Gin-VB50 clamp for milling machines. 100% new;Eto kẹp GIN-VB50 dùng cho máy phay. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
2
PCE
390
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-21
611090 T NH?P KH?U TOàN C?U QUANG VINH DONGXING JIU YI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Adult sweatshirts, knitted synthetic fabric. Size: XS-XXL. Brand: Non -branded, Chinese characters, ziyaxin, Cleburne, OAOI, LACO, XIEEFU, ... 100% new;Áo nỉ người lớn chất liệu vải sợi tổng hợp dệt kim. Size:XS-XXL. Hiệu:Không hiệu,chữ Trung Quốc,Ziyaxin,CLEBURNE,OiOi, Laco,Xieefu,...Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
21550
KG
3100
PCE
3100
USD
132100016508069
2021-11-12
390231 T THàNH VIêN VINH VINH PHáT FURUKAWA SANGYO KAISHA LTD Compound J-783-HV / (Japan) (J-783-HV plastic beads) (1bag = 25kg, total 20bag);COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 20bag)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TAN THUAN
CTY VINH VINH PHAT
803
KG
500
KGM
790
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
850239 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Power generator team with 3-phase synchronous water-based power: LSA 58 XL 110 / 8P Capacity 10KVA 10kV voltage, with noise-proof shell, brand: NIDEC, NSX: Leroy Somer, 100% new;Tổ máy phát điện chạy bằng sức nước đồng bộ 3 pha kiểu: LSA 58 XL 110/8p công suất 10kVA điện áp ra 10kV, có vỏ chống ồn,hiệu: Nidec, nsx: Leroy Somer, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
427725
USD
290821GAL21000512
2021-10-29
841122 NG TY TNHH QUANG ??T GLOBAL HYDRO ENERGY GMBH Hydraulic turbine Vertical shaft rotor capacity 5277kw (Model: FSP08) Integrated synchronous water supply kit and accompanying brackets, NSX: Global Hydro, 100% new.;Tuabin thủy lực cánh quạt trục đứng công suất 5277kW ( model: FSP08) tích hợp bộ cấp nước đồng bộ và phụ kiện chân đế đi kèm theo, nsx: Global Hydro, mới 100%.
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
160642
KG
2
SET
1479480
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw buckets Brixton Brand, Model: BX500, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5003MG001189, Number of machines: GK268MR-21C007440, black, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5003MG001189, số máy: GK268MR-21C007440, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw briefs Brixton, Model: BX500X, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX500XMG001190, Number of machines: GK268MR-21C007402, Silver color, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500X, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX500XMG001190, số máy: GK268MR-21C007402, màu bạc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw bowls Brixton Brand, Model: BX500X, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5012MG0013713, Number of machines: GK268MR-21C007118, black, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500X, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5012MG0013713, số máy: GK268MR-21C007118, màu đen, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
080621HL21050119B
2021-10-13
871131 N QUANG VINH CROWNLAND HONG KONG LIMITED Motorcycles 2 raw briefs Brixton, Model: BX500, 486cm3 cylinder capacity, SX: 2021, Frame numbers: VA4BX5010MG001370, Number of machines: GK268MR-21C007146, Silver color, 100% new goods.;Xe mô tô 2 bánh nguyên chiếc hiệu BRIXTON, Model: BX500, dung tích xy lanh 486cm3, SX: 2021, số khung: VA4BX5010MG001370, số máy: GK268MR-21C007146, màu bạc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1012
KG
1
SET
3100
USD
112100013943174
2021-07-16
845910 T VINH PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Drilling milling machines (aluminum milling, moving drilling heads), symbols: LT-GFXX, capacity: 380V / 1.5KW, fixed. New 100% produce 2021;Máy phay khoan ( phay nhôm, tổ hợp đầu khoan phay di chuyển ), kí hiệu: LT-GFXX, công suất: 380V/1.5KW, đặt cố định. Hàng mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7600
KG
1
UNIT
800
USD
241021PKEHPH21A0042
2021-10-29
321511 NG TY TNHH TíN VINH TREND TONE IMAGING INC Black ink, powder form, code: T220-1, 20kg / carton ,, for printer-photocopies, 100% new .News: Trend Tone Imaging, Inc, not used to print money;Mực in màu đen, dạng bột, mã: T220-1, 20kg/ thùng,,dùng cho máy in-phô tô, mới 100%.nhà SX:TREND TONE IMAGING, INC, không dùng để in tiền
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2211
KG
2000
KGM
12800
USD
1ZR4472V6747064389
2022-03-17
900580 NG TY TNHH QUANG T?M CELESTRON An eye binoculars 12-36x60mm Landscout, Celestron brand, code 52322, 100% new;Ống nhòm một mắt 12-36x60mm LandScout, hiệu Celestron, Mã 52322, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
139
USD
160522SITPGSGN2205044
2022-06-03
170199 T TH??NG M?I D?CH V? H?NG QUANG VINH GLOBAL MIND COMMODITIES TRADING PTE LTD Refined Sugar, Color: 45 ICUMSA, Manufacturer: MSM Sugar Refinery (Johor) SDN BHD, NSX/HSD: April 2022/April 2024, Packing Specification: 50kg/bag - New 100%;Đường tinh luyện ( Refined Sugar), Độ màu: 45 ICUMSA, Nhà sản xuất:MSM SUGAR REFINERY (JOHOR) SDN BHD, NSX/HSD: Tháng 04/2022/Tháng 04/2024, Quy cách đóng gói: 50Kg/Bao - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
526
KG
525
TNE
336000
USD
280422VIEA20613
2022-06-02
281129 NG TY TNHH QUANG T?N HòA ISI GMBH N2O gas used for ISI brand cream sprayer (6cm 8.4gr/ tube, 10 tubes/ box) - (ISI Professional Cream Charge - Part Number: 070399). Use in food. 100% new. HSD: December 31, 2027;Khí N2O dùng cho bình phun kem hiệu ISI ( 6cm 8.4gr/ống, 10 ống/ hộp) -(ISI professional cream charge - Part number: 070399). dùng trong thực phẩm .Hàng mới 100% . HSD : 31/12/2027
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
16905
KG
52488
PIP
135526
USD
60721006241
2021-09-15
843780 NG TY TNHH QUANG T?N HòA COMPAK COFFEE GRINDERS S A Coffee grinder used in industrial Razor OD Brand Compak, 220-240V 50/60, black, 550W capacity, weight: 11.58kg. Part No: F00132. New 100%;Máy xay cà phê dùng trong công nghiệp Razor OD hiệu COMPAK, 220-240V 50/60 , màu đen, công suất 550W,trọng lượng: 11.58kg. Part no:F00132. Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
995
KG
12
PCE
5281
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
100611 T NH?P KH?U LAM QUANG VINH JH AGRICUL TURE EXPORT IMPORT CAMBODIA CO LTD Rice (rice does not use as animal feed) Origin of Cambodia, including heterogeneous bags, applying 0% tax rate under Decree 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017;Thóc ( Lúa không dùng làm thức ăn chăn nuôi) xuất xứ Cambodia ,đóng bao không đồng nhất , Áp dụng thuế suất 0% theo nghị định 153/2017/nđ-cp ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
251
KG
250
TNE
55000
USD
290621EAST21060294
2021-07-09
902214 T B? Y T? MINH QUANG WON SOLUTION CO LTD 500mA / 125KV high frequency x-ray machine, Model: WSR-40, Manufacturer: Wonsolution, Serial Number: WA21F21009, 100% new.;Máy X-quang cao tần 500mA/125kV, Model : WSR-40, hãng sản xuất : WonSolution, serial number : WA21F21009, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
14000
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
2557487391
2022-05-19
902131 N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
772400901629
2020-12-23
190520 N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD P/N engine diesel injector: 6126300090028, Passenger car parts, 100% new;Kim phun dầu diesel động cơ P/N: 6126300090028, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
11
PCE
1802
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of engine synchronization, P/N: 4105VP, Ben truck spare parts, 100% new;Bộ hơi đồng bộ động cơ, P/N: 4105VP, phụ tùng xe ô tô tải ben ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
15
SET
1725
USD
080921090921SRTTJ2109071
2021-10-18
731821 TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
10
PCE
12
USD
080921SRTTJ2109071
2021-10-18
848410 TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Roong covers made of laminated metal, P / N: Y-Z4105ZVL, Vehicle parts loaded with 3.45 tons of trucks, 100% new;Roong nắp quy lát làm bằng kim loại nhiều lớp, P/N: Y-Z4105ZVL, Phụ tùng xe ô tô tải ben tải trọng 3,45 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
5
PCE
58
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848310 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Engine camshaft capacity: 4088 cc, p/n: 1001134494, car spare parts, 100% new;Trục cam động cơ dung tích: 4088 cc, P/N: 1001134694, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
73
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
851180 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Electronic Control Box (ECU) System for ignition & engine spraying, P/N: 6126300800007, Passenger car parts, 100% new;Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ, P/N: 6126300800007, phụ tùng xe ô tô khách,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
698
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
870841 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Copper 5 & 6 of the gearbox, gearbox part, P/N: 6DS180T117011901, Passenger car parts, 100% new;Đồng tốc số 5&6 của hộp số, bộ phận hộp số, P/N: 6DS180T117011901, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
4
SET
477
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
730631 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Oil pipe to Turbar, Steel, P/N: 100112519, Passenger car parts, 100% new;Ống hồi dầu về turbô, bằng thép, P/N: 1001012519, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
5
PCE
46
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
841330 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD 2017 engine cooling water pump, P/N: 10000712816, car spare parts, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ đời 2017, P/N: 10000712816, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
126
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848350 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD The overall engine flesh, P/N: 1001121232, spare parts of the passenger car, 100% new;Bánh đà động cơ tổng thành, P/N: 10010121232, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
69
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848420 TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Seal the large mechanical type, P/N: 1000549569, car spare parts, 100% new;Phớt làm kín xu páp kiểu cơ khí loại lớn, P/N: 1000549569, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
144
PCE
135
USD