Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z47E0456791171952
2022-04-04
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB KISS PRODUCTS INC Fake eyelashes with synthetic fibers, samples without brand/model, 100% new;Lông mi giả bằng sợi tổng hợp, hàng mẫu chưa có nhãn hiệu/model, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
20
PR
48
USD
8978707640
2021-09-13
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB GLAMBUX CO LTD Eyelashes semi-finished products with synthetic fibers (uncuted only, glue scanning, soles, lid paste, canned), no effect, code ks02, 100% new;Lông mi bán thành phẩm bằng sợi tổng hợp (chưa cắt chỉ ,quét keo ,cấy đế ,dán nắp ,đóng hộp), không Hiệu, mã KS02, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
0
KG
2300
PCE
470
USD
310522SHLNB2205351
2022-06-03
670419 N XU?T Và XU?T KH?U KVB FERRET TRADING SUZHOU CO LTD BLB34LAYER #& semi -finished eyelashes with synthetic fiber (without cutting, trimming, drying, rolling, transplanting, glue, implanting, covering, canned - Synthetic Knotting 8D -141, 100% new;BLB34LAYER#&Lông mi bán thành phẩm bằng sợi tổng hợp (chưa cắt chỉ, tỉa, sấy, cuốn, cấy, quét keo, cấy đế, dán nắp, đóng hộp - SYNTHETIC KNOTTING 8D-141,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
10000
PCE
2600
USD
250121MAREHOC21010032
2021-01-30
480254 N XU?T Và XU?T KH?U KVB DAEWON INDUSTRIAL CO GDKVB0919 # & paper on eyelashes, sheets, size 60 * 60cm;GDKVB0919#&Giấy dùng trong cuốn lông mi, dạng tờ, kích thước 60*60 cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1215
KG
1100
KGM
9075
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Rom Y Jul Romeo N.2 Tubo (10 cigarettes / 1 box, 120 boxes / 1200 cigarettes);Điếu xì gà , Rom y jul Romeo N.2 Tubo ( 10 điếu /1 hộp, 120 hộp /1200 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
120
UNK
6583
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Davidoff GC No 2 CE EU 25's (25 cigarettes / 1 box, 3 boxes / 75 cigarettes);Điếu xì gà ,Davidoff GC No 2 Ce EU 25'S ( 25 điếu / 1 hộp , 3 hộp /75 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
3
UNK
796
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Montecristo N.4 (25 cigarettes / 1 box, 560 boxes / 14000 cigarettes,), 100% new goods;Điếu xì gà , Montecristo N.4 ( 25 điếu /1 hộp,560 hộp/14000 điếu, ), hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
560
UNK
76265
USD
60721404375
2021-07-07
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Quintero Favoritos (25 cigarettes / 1 bags, 36 bags / 900 cigarettes);Điếu xì gà,Hiệu Quintero Favoritos ( 25 điếu / 1 bao ,36 bao /900 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
330
KG
36
UNK
2688
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Vegafina Prominentes (25 cigarettes / 1 box, 10 boxes / 500 cigarettes);Điếu xì gà ,Vegafina Prominentes ( 25 điếu / 1 hộp,10 hộp / 500 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
10
UNK
1511
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Davidoff Sign 2000 CE EU 25's (25 cigarettes / 1 box, 3 boxes / 75 cigarettes);Điếu xì gà ,Davidoff Sign 2000 Ce EU 25'S (25 điếu /1 hộp , 3 hộp /75 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
3
UNK
656
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Davidoff WSC Toro CE EU 20's (20 cigarettes / 1 box. 3 boxes / 60 cigarettes);Điếu xì gà ,Davidoff WSC Toro Ce EU 20'S (20 điếu / 1 hộp . 3 hộp/ 60 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
3
UNK
831
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Vegafina Coronas Tubo (25 cigarettes / 1 box, 20 boxes / 500 cigarettes);Điếu xì gà ,Vegafina Coronas Tubo (25 điếu /1 hộp, 20 hộp /500 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
20
UNK
1805
USD
60722125806
2021-10-31
240290 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U ??T PHáT MACAMOBLA SL Cigars, Vegafina Robusto Tubo (20 cigarettes / 1 box, 20 boxes / 400 cigarettes);Điếu xì gà ,Vegafina Robusto Tubo ( 20 điếu /1 hộp,20 hộp / 400 điếu )
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
648
KG
20
UNK
1805
USD
170622BL2206077HPH
2022-06-29
841452 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??U T? Và S?N XU?T VI?T PHáT GUANGDONG ZHAOQING DETON CO LTD Industrial ventilation fans Industrry Circular Blower fan TADV30-4, Deton brand, 220 V-45 W ,, 30cm long stride, 1080m3/h, no protective net, 100% new goods;Quạt thông gió công nghiệp Industry Circular Blower Fan TADV30-4 , hiệu Deton , 220 V- 45 W,,kích thước sải cách dài 30cm,lưu lượng gió 1080m3/h , không có lưới bảo vệ ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
8151
KG
40
PCE
345
USD
151021EPIRINDMUM220129
2021-11-15
090961 N XU?T Và XU?T KH?U R?NG XANH T K BIO INGREDIENTS LLP Hoi hoa, yet milling. For spices, (not used as medicinal herbs). Fructus Foeniculi plans. Not on the cities list. Made in Viet Nam. 100% new goods # & vn;Hoa hồi, chưa xay.Dùng để làm gia vị ,( không dùng làm dược liệu).Tên KH thực vật Fructus Foeniculi. Không thuộc danh mục cities. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
6696
KG
6200
KGM
55199
USD
322669126
2021-11-10
390691 N XU?T Và XU?T NH?P KH?U MHM CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Acrylic resin used in 5L / Box paint production, liquid form FC 1922 three-75 setalux brand, 100% new German origin;Nhựa acrylic dùng trong sản xuất sơn 5L/Hộp, dạng lỏng mã FC 1922 BA-75 hiệu Setalux, xuất xứ Đức mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
50
KG
1
UNK
5
USD
21110003
2021-11-23
854320 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N BALTTEXSNAB CO LTD MI-354ZH super high-frequency device blocks: BV0.332.400TU for HSX Navy Military: BalttexSnab-LB Russia. 100% new;Khối thiết bị siêu cao tần MI-354Zh ký mã hiệu: bV0.332.400TU dùng cho quân chủng Hải Quân HSX: BALTTEXSNAB-LB Nga. Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
126
KG
12
PCE
225264
USD
220522MEDUF1144429
2022-06-01
901910 U T? S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U MINH ??C FUAN GUANGYUAN SHENG ELECTRONICS CO LTD Accessories of massage chairs, massage machines, operating with electricity 120V, 2 pieces /pack, 1 package = 1 box, Fuan Guangyuan Sheng Electronics Co.;Phụ kiện của ghế massage,Củ máy massage,hoạt động bằng điện 120V, 2 cái /kiện, 1 kiện = 1 Box, Hãng FUAN GUANGYUAN SHENG ELECTRONICS CO.,LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
12850
KG
140
UNK
2940
USD
260821ONEYRICBHT578900
2021-10-14
840811 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N PHU THAI TRADING PTE LTD AQP, aquaculture engine complexes for ships, diesel engines, Caterpillar engine, code 3512C, capacity of 1230 BKW (1650 BHP), 100% new, US produced in 2021, with synchronous parts attached follow..;Hàng ANQP, Tổ hợp động cơ máy thủy dùng cho tàu thủy, động cơ diesel, hiệu Caterpillar, mã hiệu 3512C, công suất 1230 bkw(1650 bhp), mới 100%, Mỹ sản xuất năm 2021, có phụ tùng đồng bộ kèm theo..
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG TAN VU - HP
10043
KG
1
UNIT
809630
USD
23520853221
2021-08-20
854099 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N JUGOIMPORT SDPR J P Vibrators (in order to create a suitable vibration range for electronic signals of electronic balls) Code: VR-55 is a supplient used for the SV-211-V machine cabinet of PK missile combination. 100% new;Con rung (nhằm tạo biên độ rung thích hợp cho tín hiệu điện tử của bóng điện tử) code: VR-55 là vật tư dùng cho tủ máy SV-211-V của tổ hợp tên lửa PK. Mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
1042
KG
3
PCE
1148
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 tank, T-55: MZN-2 electric oil pump, 24V power source, oil pressure reaches 7-12 kg / cm2 / 54-03-220-2 100% new products;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Bơm dầu điện MZN-2 , nguồn điện 24V,áp suất dầu đạt 7-12 kg/cm2 /54-03-220-2 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
20
PCE
35280
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 tank, T-55: VG-7500 generator, capacity 7500 W, voltage supplies 27-29V new 100%;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Máy phát điện VG-7500., công suất 7500 W, Điện áp nguồn cung cấp 27-29V Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
10
PCE
47640
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 Tanks, T-55: Voltes am PE measuring current and voltage, / three-440. New 100%;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Đồng hồ Vôn am pe đo dòng điện và điện áp, /BA-440. Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
80
PCE
41120
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 tank, T-55: ST-110 boot machine, 24V voltage, rotation mode in about 3500-5000 r / minute new 100%;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Máy khởi động ST-110, điện áp 24V, chế độ vòng quay trong khoảng 3500-5000 r/phút Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
20
PCE
57120
USD
23543308473
2022-03-07
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 Tanks, T-55: Instructive to adjust the maintenance voltage, P-5M, voltage 27V-29V / 54-26-06-6 100% new products;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Tiết chế để điều chỉnh điện áp duy trì , P-5M, điện áp 27V-29V /54-26-061-6 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
153
KG
20
PCE
51600
USD
23545080840
2021-12-23
871000 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N REAL TRADE PRAHA A S Technical supplies of T-54 Tanks, T-55: Institution to adjust the maintenance voltage, RRT-31M, voltage 28V / 54-26-06-4 100% new goods;Vật tư kỹ thuật của xe tăng T-54, T-55: Tiết chế để điều chỉnh điện áp duy trì , RRT-31M, điện áp 28V /54-26-061-4 Hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HA NOI
10440
KG
15
PCE
41775
USD
69527441145
2020-12-31
930330 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Rifle, Anschutz 5,6mm, Model: 2013/690, manufacturer: DEVINA HANDELS GMBH, a new 100%;Súng trường,Anschutz 5,6mm, Model:2013/690, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
79
KG
1
PCE
12183
USD
69527441145
2020-12-31
930330 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Rifle, Walther 5,6mm, Model: KK500-M expert, producer: DEVINA HANDELS GMBH, a new 100%;Súng trường,Walther 5,6mm, Model:KK500-M expert , nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
79
KG
2
PCE
24597
USD
220322KOP/HAI001
2022-06-07
930690 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N EXCALIBUR INTERNATIONAL A S Anqp goods, 9M14M Malyutka missile parts, Slovakia produced, 100% new (List of goods according to Appendix 1 of the contract: VX21507-Exc;Hàng ANQP, Phụ tùng vật tư tên lửa 9M14M MALYUTKA , Slovakia sản xuất, mới 100% ( Danh mục hàng hóa theo phụ lục 1 của hợp đồng: VX21507-EXC )
SLOVAKIA
VIETNAM
KOPER
CANG DOAN XA - HP
23730
KG
1000
SET
2025120
USD
220322KOP/HAI001
2022-06-07
930690 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N EXCALIBUR INTERNATIONAL A S ANQP goods, 9M14M Malyutka, Slovakia Materials and Slovakia;Hàng ANQP, Phụ tùng vật tư tên lửa 9M14M MALYUTKA , Slovakia sản xuất, mới 100% (. Hàng phục vụ kiểm định không tính giá, Danh mục hàng hóa theo phụ lục 1 của hợp đồng: VX21507-EXC )
SLOVAKIA
VIETNAM
KOPER
CANG DOAN XA - HP
23730
KG
8
SET
16201
USD
54736
2021-12-28
901420 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N SUN IVY INTERNATIONAL INC Device to locate submarine sailor satellite when the escape on the sea Model: Orca-406 HSX: Briar Tek-USA. 100% new;Thiết bị định vị vệ tinh thủy thủ tàu ngầm khi thoát hiểm trên biển Model: ORCA-406 HSX: BRIAR TEK- USA. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
269
KG
350
SET
3993710
USD
69525609636
2020-12-31
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Sports bullet competition, RWS cal.22lr RIMFIRE catridges, R50, 1000 tablets / box, 1 box = 1 unit, producer: DEVINA HANDELS GMBH, a new 100%;Đạn thể thao thi đấu,Rimfire catridges RWS cal.22lr, R50, 1000 viên/hộp, 1 hộp=1 chiếc, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
1233
KG
10
UNK
9243
USD
23578465586
2020-12-31
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Elastic exercise and play, Category: Air pallets RWS R10 Match 4.5 dia 4,5mm 0,53g, 1000 capsules / box, 1 box = 1 unit, producer: DEVINA HANDELS GMBH, a new 100%;Đạn hơi tập luyện và thi đấu,loại:Air pallets RWS 4,5 R10 Match 0,53g dia 4,5mm, 1000 viên/hộp, 1 hộp=1 chiếc, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
249
KG
200
UNK
12252
USD
69525609636
2020-12-31
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Sports training ammunition, rifle target RIMFIRE cal.22lr catridges RWS, 1000 capsules / box, 1 box = 1 unit, producer: DEVINA HANDELS GMBH, a new 100%;Đạn thể thao tập luyện,Rimfire catridges RWS cal.22lr target rifle, 1000 viên/hộp, 1 hộp=1 chiếc, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
1233
KG
296
UNK
95755
USD
23578465586
2020-12-31
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Elastic training and competition categories: Air pallets RWS R10 Match 4.5 dia 4,5mm 0,45g, 1000 capsules / box, 1 box = 1 unit, producer: DEVINA HANDELS GMBH, a new 100%;Đạn hơi luyện tập và thi đấu loại:Air pallets RWS 4,5 R10 Match 0,45g dia 4,5mm, 1000 viên/hộp, 1 hộp=1 chiếc, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
249
KG
200
UNK
12252
USD
17631661534
2022-03-12
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Bullet for Lapua training, Lapua type 32 S & W Long Wadcutter 6.35 GR.98gr, 1000 tablets / box, 1 pcs = 1 tablet, Manufacturer: Devina Handels GmbH, 100% new;Đạn ổ quay luyện tập Lapua, loại Lapua 32 S&W long Wadcutter 6,35 Gr.98gr, 1000 viên/hộp,1 chiếc = 1 viên, nhà sản xuất: DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
1057
KG
1650
PCE
3695
USD
17631661534
2022-03-12
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Exercise sports bullets, RIMFIRE CATRIDGES RWS CAL.22LR, R50, 1000 tablets / boxes, 1 pcs = 1 tablet, manufacturer: Devina Handels GmbH, 100% new;Đạn thể thao tập luyện,Rimfire catridges RWS cal.22lr, R50, 1000 viên/hộp, 1 chiếc = 1 viên, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
1057
KG
10000
PCE
8374
USD
17631661534
2022-03-12
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Exercise sports bullets, RIMFIRE CATRIDGES RWS CAL.22LR Target Rifle, 1000 tablets / boxes, 1 pcs = 1 tablet, manufacturer: DeVina Handels GmbH, 100% new;Đạn thể thao tập luyện,Rimfire catridges RWS cal.22lr target rifle, 1000 viên/hộp, 1 chiếc = 1 viên, nhà sản xuất:DEVINA HANDELS GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
1057
KG
249000
PCE
72979
USD
23548277880
2022-03-31
930630 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N DEVINA HANDELS GMBH Bullets exercise and play. Type Air Pallets RWS 4.5 R10 Match 0.53G Dia 4.5 mm. SKU: 2135906. 100% new goods;Đạn hơi tập luyện và thi đấu. Loại Air pallets RWS 4,5 R10 Match 0,53g dia 4,5 mm. Mã hàng: 2135906. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
225
KG
200
UNIT
11100
USD
111220EGLV148000421171
2021-01-04
721410 U T? S?N XU?T Và XU?T NH?P KH?U MINH ??C FUAN GUANGYUAN SHENG ELECTRONICS CO LTD Accessories of massage chairs, the iron rod chassis 10 pcs / Events, 1 = 1 Box event, company Fuan Guangyuan SHENG ELECTRONICS CO., LTD, 100% new raw;Phụ kiện của ghế massage, thanh sắt khung máy 10 cái/kiện, 1 kiện = 1 Box, Hãng FUAN GUANGYUAN SHENG ELECTRONICS CO., LTD, mớiI 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
14460
KG
70
UNK
560
USD
86687
2022-03-09
901480 T?NG C?NG TY XU?T NH?P KH?U T?NG H?P V?N XU?N SINUS PTE LTD Multi-bolt measurement system Moderate / agricultural water area: EM 2040-04 (details such as Appendix attached) for HSX Navy Military: Kongsberg-norway. 100%;Hệ thống đo sâu đa tia vùng nước vừa/nông Model: EM 2040-04 (chi tiết như phụ lục đính kèm) dùng cho quân chủng Hải quân HSX: KONGSBERG-Norway.Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
2270
KG
1
SET
894140
USD
090422PALMY/20220020
2022-04-18
440725 N XU?T LàM MáT V? XU?N ADWOOD RESOURCES SDN BHD Meranti wood dark red MV22-01 (scientific name Shorea acuminata), shaved bar form, used as a house for bird nest, KT: 20mm thick, width: 140mm, length 3 feet to 5 feet, (not in the cites list ), 100% new;Gỗ meranti đỏ sẫm MV22-01 (Tên khoa học Shorea acuminata),dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi Yến, KT: dày 20mm, rộng: 140mm, chiều dài 3 feet đến 5 feet, ( hàng không thuộc danh mục Cites), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
2483
MTR
3725
USD
090422PALMY/20220020
2022-04-18
440725 N XU?T LàM MáT V? XU?N ADWOOD RESOURCES SDN BHD Meranti dark red MV22-02 (scientific name Shorea Acuminata), shaved bar form, used as a house for bird's nest, KT: 20mm thick, width: 140mm, 6 feet up length, (not in cites list), 100% new;Gỗ meranti đỏ sẫm MV22-02 (Tên khoa học Shorea acuminata),dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi Yến, KT: dày 20mm, rộng: 140mm, chiều dài 6 feet UP , ( hàng không thuộc danh mục Cites), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
48000
KG
9662
MTR
17391
USD
16043627802
2022-04-13
290950 U T? Và XU?T NH?P KH?U XU?N D??NG CANGJIA INC Food production materials: Guaiacol, lot: YCMF220316, Date of SX: March 16, 2022. HSD: March 15, 2024, Cangjia Inc, close 25kg/plastic container. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Guaiacol, Lô Sx: YCMF220316, Ngày Sx: 16/03/2022. HSD: 15/03/2024, Hãng sx: CANGJIA INC, đóng 25kg/thùng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
150
KG
125
KGM
2575
USD
271221GXSAG21126074
2022-01-07
290950 U T? Và XU?T NH?P KH?U XU?N D??NG JIANGXI BAICAO PHARMACEUTICAL CO LTD Functional food production materials: Eugenol, Lot SX: 20211101, date of manufacturing: 10/11/2021. HSD: 09/11/2023, SX: Jiangxi Baicao Pharmaceutical CO., LTD, close 25kg / barrel. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng: Eugenol, Lô Sx: 20211101, Ngày Sx: 10/11/2021. HSD: 09/11/2023, Hãng sx: Jiangxi Baicao Pharmaceutical co.,ltd, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
83
KG
75
KGM
1425
USD
101221HBG1565626
2022-06-29
020649 N XU?T Và XU?T KH?U H?I PHòNG NORDFLEISCH EXPORT GMBH CO KG Frozen Pork Front Feet; Made in Germany; Manufacturer TONNIES Lebensmittel GmbH & Co.KG, NSX: 07/2021, 10/2021.11/2021; HSD 2 years from NSX, carton package, 10kg/carton;Chân trước lợn cắt ngắn đông lạnh - frozen pork front feet; xuất xứ Đức; Nhà SX Tonnies Lebensmittel GmbH & Co.Kg, NSX: 07/2021, 10/2021,11/2021; HSD 2 năm kể từ NSX, đóng thùng carton, 10kg/carton
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
28952
KG
28000
KGM
16800
USD
1.60320713010038E+17
2020-03-30
721923 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm grade : CJ1L. Kich thước 4mm x 1240mm x 6000mm. Hàng mới 100%..C<=1,2% , CR >=10,5%.;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, not in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理,不在卷材中:厚度为3mm以上但小于4.75mm
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
10861
KGM
11133
USD
1.60320713010038E+17
2020-03-30
721923 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm grade : CJ1L. Kich thước 3mm x 1240mm x 6000mm. Hàng mới 100%..C<=1,2% , CR >=10,5%.;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more: Not further worked than hot-rolled, not in coils: Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm;宽度为600mm以上的不锈钢扁钢制品:未经热轧处理,不在卷材中:厚度为3mm以上但小于4.75mm
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
10824
KGM
11095
USD
100721SJSLF2107226
2021-07-27
721934 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N SAMJUNG METAL CO LTD Stainless steel flat rolling, unmourished excessive cold rolled in unedated roll coated paint, standard TCCS / SJM / 2016, Grade J2 2B (C <= 1.2%, CR> = 10.5%) .Size: 0.8mm x 1240mm x rolls. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn TCCS/SJM/2016, grade J2 2B (C<=1,2% , Cr>=10,5%).Size: 0.8mm x 1240mm x cuộn. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
360347
KG
113631
KGM
193173
USD
0703222990BP149
2022-03-28
721911 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U V?N XU?N HYOSUNG TNC CORPORATION Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling in rolls, unedated, painted paint, ASTM A240 / A240M, 304 No.1 (CR> = 10.5%, C <= 1.2% ) Size: 10.0mm x 1530mm x rolls. New 100%.;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, chưa tráng phủ, mạ sơn, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, 304 NO.1 ( Cr>=10,5%, C<=1,2%) size : 10.0mm x 1530mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
292705
KG
21135
KGM
53577
USD
120122AGL211227390
2022-01-26
441873 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A JIANGXI KANGYIDA TRADING CO LTD Bamboo flooring in Cafe color blocks, Sp: Bamboo Flooring, KT: 1850x135x14mm, NSX: Jiangxi Kangyida Trading Co., Ltd, .100% (SL: 300m2, ĐG: 19.6 USD / m2);Sàn tre trong nhà ép khối màu cafe,SP: Bamboo Flooring , kt:1850x135x14mm,NSX:JIANGXI KANGYIDA TRADING CO., LTD, .Mới100% (SL: 300m2, ĐG: 19.6 USD/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4874
KG
300
MTK
5880
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo wall panels have machined surfaces for wall tiles, Code: HS-QH13720-1, KT: 1850x137x20mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tường bằng tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp:HS-QH13720-1, kt:1850x137x20mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
25
MTK
866
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light-colored bamboo wall braces have machined surfaces used for wall braces, Code: HQ-QT6530, KT: 1850x65x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Nẹp chân tường bằng tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để nẹp tường,mã sp:HQ-QT6530, kt:1850x65x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
6
MTK
336
USD
180522XMHPH2050039
2022-06-02
441873 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Bamboo outdoor flooring has been processed to make bamboo floors, code: HS-DW13718, KT: 1850x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe Bamboo Technology Co., Ltd,.;Tấm lát sàn ngoài trời bằng tre đã gia công bề mặt dùng để làm sàn tre,mã sp:HS-DW13718, kt:1850x137x18mm,NSX:Fujian Zhuanghe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
14158
KG
10011
DM2
3454
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo bars have machined surfaces for flooring, Code: HQ-GH13730-3700, KT: 3600x65x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Thanh tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để lát sàn,mã sp:HQ-GH13730-3700, kt:3600x65x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
20
MTK
1248
USD
120122AGL211227375
2022-01-19
441873 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Brace Bamboo Bamboo Bamboo Light Color has machined surfaces used for wall splints, Code: HS-QT6530, KT: 1850x65x30mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Nẹp chân tường bằng tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để nẹp tường,mã sp:HS-QT6530, kt:1850x65x30mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5270
KG
6
MTK
329
USD
081120WHL2020110052
2020-11-17
441874 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor dark colors, were heat treated, has DC continuously shaped, did surface, use trog XDung, product code HA-DW13718, kt: 1860x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe Bamboo, xx: China.New 100%;Ván sàn tre ngoài trời màu tối,đã qua xử lý nhiệt,đã đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trog XDựng,mã sản phẩm HA-DW13718, kt:1860x137x18mm, NSX: Fujian ZhuangHe Bamboo, xx:China.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2680
KG
33
MTK
1149
USD
081120WHL2020110052
2020-11-17
441874 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, stepped Cog surface, use trog XD, Code: HQ-DW13718, kt: 1860x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China.Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia côg bề mặt,dùng trog XD,mã sp:HQ-DW13718, kt:1860x137x18mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2680
KG
80
MTK
2760
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x100x12mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x100x12mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
1
MTK
20
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x137x18mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x137x18mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
1
MTK
49
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor dark, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x65x30mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu tối,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x65x30mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
0
MTK
13
USD
171120WHL2020110588
2020-11-24
441874 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A FUJIAN ZHUANGHE BAMBOO INDUSTRY CO LTD Bamboo flooring outdoor light, assembled nhug disassembled, was heat treated, has been continuously shaped, did surface, used in XD, kt: 150x65x30mm, NSX: Fujian Zhuanghe, xx: China. Customers foc Moi100%;Ván sàn tre ngoài trời màu sáng,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XD,kt:150x65x30mm,NSX:Fujian ZhuangHe,xx:China.Hàng F.O.C. Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
2190
KG
0
MTK
13
USD
280621SMLCL21060235
2021-07-09
440921 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A HUNAN TAOHUAJIANG BAMBOO SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD S wall panel-bamboo cladding, assembled, disassembled, has treated heat, continuously shaped, surface processing, used in xc, kt: 2900x139x18 mm, NSZ: Hunan Taohuajiang Bambo, XX: China .100%;S Wall Panel-Tấm ốp tre,đã lắp ghép nhưg tháo rời,đã qua xử lý nhiệt,đc tạo dáng liên tục,đã gia công bề mặt,dùng trong XDựng, kt: 2900x139x18 mm,NSZ:Hunan Taohuajiang Bambo, xx: China.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5169
KG
50
MTK
1795
USD
240522XMHPH2201566
2022-06-06
440921 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A HANGZHOU ORTON BATHROOM CO LTD Bamboo panels in the house, processed surface, used for wall tiles, code sp: N005-C20, KT: 20x103x2000mm, NSX: Hangzhou Orton Bathroom Co., Ltd,.;Tấm ốp tre trong nhà, đã gia công bề mặt, dùng để ốp tường,mã sp: N005-C20, kt: 20x103x2000mm,NSX:HANGZHOU ORTON BATHROOM CO., LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4990
KG
101
MTK
3735
USD
240522XMHPH2201566
2022-06-06
440921 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A HANGZHOU ORTON BATHROOM CO LTD Bamboo panels in the house, processed surface, used for wall tiles, NSX: Hangzhou Orton Bathroom Co., Ltd, new 100% new;Tấm ốp tre trong nhà, đã gia công bề mặt, dùng để ốp tường, NSX:HANGZHOU ORTON BATHROOM CO., LTD, Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4990
KG
1
MTK
23
USD
240522XMHPH2201566
2022-06-06
440921 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A HANGZHOU ORTON BATHROOM CO LTD Bamboo panels in the house, processed surfaces with grooves, used for wall tiles, code sp: n007-P8, kt: 8x108x 2000mm, NSX: Hangzhou Orton Bathroom Co., Ltd,.;Tấm ốp tre trong nhà, đã gia công bề mặt có rãnh, dùng để ốp tường,mã sp: N007-P8, kt: 8x108x 2000mm,NSX:HANGZHOU ORTON BATHROOM CO., LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4990
KG
151
MTK
2366
USD
240522XMHPH2201566
2022-06-06
440921 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A HANGZHOU ORTON BATHROOM CO LTD Bamboo panels in the house, processed surfaces with grooves, used for wall tiles, code sp: w602-C10, kt: 10x145x 2030mm, NSX: Hangzhou Orton Bathroom Co., Ltd,.;Tấm ốp tre trong nhà, đã gia công bề mặt có rãnh, dùng để ốp tường,mã sp: W602-C10, kt: 10x145x 2030mm,NSX:HANGZHOU ORTON BATHROOM CO., LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG NAM DINH VU
4990
KG
52
MTK
994
USD
150622AGL220529181
2022-06-29
441891 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ORTON GROUP CO LIMITED Border brace (brace) made of coffee bamboo, KT: 14x92x1850mm, NSX: Zhejiang Huayi Supply Chain Management Co.;Tấm nẹp viền (nẹp gờ) bằng tre màu cà phê, KT: 14x92x1850mm, NSX:ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15600
KG
110
PCE
594
USD
150622AGL220529181
2022-06-29
441891 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ORTON GROUP CO LIMITED Border brace (stair splint) made of coffee bamboo, KT: 14/24x92x1850mm, NSX: ZHEJiang Huayi Supply Chain Management Co.;Tấm nẹp viền ( nẹp mũi cầu thang) bằng tre màu cà phê, KT: 14/24x92x1850mm, NSX:ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
15600
KG
100
PCE
950
USD
141121LXMCLI211410
2021-11-22
441891 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo bars have machined surfaces for flooring, Code: HQ-GH25020, KT: 1860x250x20mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Thanh tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để lát sàn,mã sp:HQ-GH25020, kt:1860x250x20mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1591
KG
12
MTK
478
USD
100322SKLCL2202142
2022-03-19
441891 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD The dark outdoor bamboo cladding has processed the surface for wall tiles, Code: HS-GH10012, KT: 1860x100x12mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tre ngoài trời màu tối đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp: HS-GH10012, kt:1860x100x12mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3793
KG
2511
DM2
804
USD
100322SKLCL2202142
2022-03-19
441891 N XU?T KINH DOANH Và XU?T NH?P KH?U TíN NGH?A ZHEJIANG JIAHE BAMBOO TECHNOLOGY CO LTD Light outdoor bamboo cladding has machined surfaces for wall tiles, Code: HQ-10012, KT: 1860x100x12mm, NSX: Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO., LTD, .100%;Tấm ốp tre ngoài trời màu sáng đã gia công bề mặt dùng để ốp tường,mã sp: HQ-10012, kt:1860x100x12mm,NSX:Zhejiang Jiahe Bamboo Technology CO.,LTD, .Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3793
KG
2511
DM2
829
USD