Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 114mm, 10m long / rolled, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. 100% new products;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:114mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
340
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PVC pipes, reinforced plastic tendon core, inner diameter: 40mm, 30m long / rolled, with elasticity, without accessories. For vacuum cleaners; smell; ventilation. 100% new goods;Ống nhựa PVC,gia cố lõi gân nhựa , đường kính trong:40mm,dài 30m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi; mùi ;thông hơi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
300
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 160mm, 10m long / roll, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. New 100%;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:160mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
10
ROL
250
USD
110322FBN22HCM0123
2022-05-24
870324 NG TY TNHH THI?T B? Và V?T T? LIFA VI?T NAM SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x424219. SM: 17798060201890. Review Thuan, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung:W1N4632761X424219. SM: 17798060201890. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
1
UNT
127036
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 NG TY TNHH THI?T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
AIF21907837
2021-07-27
901839 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Và V?T T? K? THU?T RQS FORTUNE MEDICAL INSTRUMENT CORP Double-shaded catheter (double ball), 3 branches, 22Fr size helps to open uterus during birth. Item: 1864-0322.General: Fortune Medical Instrument Corporation. New 100%;Ống thông khởi phát chuyển dạ( loại bóng đôi),3 nhánh, cỡ 22Fr giúp mở tử cung trong quá trình sinh.Mã hàng:1864-0322.Hãng sx:Fortune Medical Instrument Corporation. Hàng mới: 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI SONGSHAN APT
HO CHI MINH
37
KG
10
PCE
36
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil ODS-3 10um 4.6x250mm liquid chromatographic machine (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL ODS-3 10UM 4.6X250MM (dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
159
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil SIL -100A 5um 4.6x150mm liquid chromatograph (used in the laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X150MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
160
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in liquid inertsustain phenyl 5um 4.6x250mm (used in laboratory). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSUSTAIN PHENYL 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
168
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in Nertsil SIL -100A 5um 4.6x250mm liquid chromatography (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng NERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
183
USD
280621S00120608
2021-07-06
851130 N V?T T? THI?T B? Và PH? TùNG TDN CENTRAL AUTOMOTIVE PRODUCTS LTD Tissue of ignition coils for Camry cars, JPC-1035, JCAP, NSX: KunShan Cadic Auto Electric Parts Co., Ltd; new 100%;Mô bin cuộn dây đánh lửa dùng cho xe Camry, mã hàng JPC-1035, hiệu JCAP, NSX: KUNSHAN CADIC AUTO ELECTRIC PARTS CO.,LTD; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
267
KG
20
PCE
281
USD
4846285172
2021-11-12
903300 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
140422JJCHAHPQNC24010
2022-05-25
847910 NG TY TNHH THI?T B? V? GIA SORABITO INC Tire wheel concrete spraying machine, brand Hanta Model F1430W, frame number F25W24WD0323, produced in 2002, used goods;Máy rải bê tông nhựa bánh lốp , nhãn hiệu HANTA model F1430W , số khung F25W24WD0323, sản xuất năm 2002 , hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
5780
KG
1
PCE
5362
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
170621LMCYAKHPH244012
2021-07-02
843050 NG TY TNHH THI?T B? V? GIA YUASA TRADING CO LTD Sakai ER551F, SAKAI ER551F, Branded Sakai Brand, 29000 kg, Mer920132, Production in 2004, Used goods,;Máy cào bóc mặt đường bánh lốp, nhãn hiệu SAKAI ER551F, trọng lượng bản thân 29000 KG , số khung MER920132 , sản xuất năm 2004, hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
29000
KG
1
PCE
63791
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 09 & 10;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 09 &10
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
36000
KGM
51480
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 08;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 08
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
18000
KGM
26100
USD
4530612380
2022-06-02
844230 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? NGàNH IN MHI GA DYNAMIC PTE LTE Collection set of PTR4300, P/N: U1254024-01, SX: DAINIPONSCRE (used in printing industry), 100% new goods;Bộ kẹp bản của máy ghi bản PTR4300, P/N: U1254024-01, hãng SX : Dainiponscree ( dùng trong ngành in ) , Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
2
SET
2360
USD
4530612380
2022-06-02
844230 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? NGàNH IN MHI GA DYNAMIC PTE LTE Collection set of PTR8600, P/N: S100096323V02, SX: DAINIPONSCREE (used in printing industry), 100% new goods;Bộ kẹp bản của máy ghi bản PTR8600, P/N: S100096323V02, hãng SX : Dainiponscree ( dùng trong ngành in ) , Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
3
SET
3297
USD
SAE306000
2022-01-24
852859 NG TY TNHH V?T T? Và TRANG THI?T B? Y T? HAT MED VI?T NAM AMPRONIX INC Dedicated screen and accessories used in medical endovue 21 ", color screen for endoscopy system.Ma: 90k0061, accessories: charger, plug, wire connection, power cord.hsx: nds surgical imaging LLC. New 100%;Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế EndoVue 21",màn hình màu dùng cho hệ thống nội soi.Mã:90K0061,Phụ kiện: sạc điện,phích cắm,dây kết nối,dây nguồn.HSX: NDS SURGICAL IMAGING LLC.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
94
KG
3
SET
2592
USD
240621BSCN21060059
2021-07-05
570330 N THI?T K? Và THI C?NG QU?C T? GOLFJOHN JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO LTD Roll-based artificial plastic grass, Model: White, used for floor coverings, quilted, 1mm thick plastic soles, 25mm high, NSX: Jiangsu Wanyuan Artificial Turf co., Ltd, New100%;Thảm cỏ nhựa nhân tạo dạng cuộn,model:White, dùng để trải sàn, được chần,đế nhựa dày 1mm,cao 25mm,nsx:JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO.,LTD,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7531
KG
40
MTK
176
USD
01102121DUS0138650
2021-12-14
380110 NG TY TNHH THI?T B? Và V?T T? C?NG NGHI?P LONG VI?T SGL CARBON GMBH Artificial Graphite Blanks Sigrafine R8340 code 1005964, sheet form, size: 645 * 500 * 400 mm. New 100%;Graphite nhân tạo Blanks SIGRAFINE R8340 mã 1005964, dạng tấm, kích thước: 645*500*400 mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
4154
KG
4
PCE
10628
USD
131220HS20120178
2020-12-23
830130 N T? V?N THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T YUEQING YISI ELECTRIC CO LTD Locks for electrical cabinets, model: AB303, length: 88mm, maker: Feilei., With zinc alloy, the New 100%;Ổ khóa dùng cho tủ điện, model: AB303, chiều dài: 88mm, hãng sản xuất: Feilei., bằng hợp kim kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2478
KG
300
PCE
239
USD
131220HS20120178
2020-12-23
830130 N T? V?N THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T YUEQING YISI ELECTRIC CO LTD Locks for electrical cabinets, model: MS722, length: 25mm maker: Feilei, with zinc alloy, the New 100%;Ổ khóa dùng cho tủ điện, model: MS722, chiều dài: 25mm hãng sản xuất: Feilei, bằng hợp kim kẽm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2478
KG
1000
PCE
535
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
171207
2021-10-29
300510 NG TY TNHH V?T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 NG TY TNHH V?T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
776324609584
2022-03-29
300190 NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 NG TY TNHH V?T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
916655684793
2021-10-06
701711 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T QU?C T? NATIONAL SCIENTIFIC Glass containers with laboratory use (100pcs / box), P / N: 60180-599 HSX Thermo Scientifc. New 100%;Lọ đựng mẫu bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm(100 cái/hộp) , P/N : 60180-599 HSX Thermo Scientifc . Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROCKWOOD TEN
HA NOI
21
KG
11
UNK
429
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721320 P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Carbon steel round bar shape characteristics, not further worked than hot-rolled, circular cross-section, material SS400, D100mm diameter, length 3000mm. New 100%;Thép carbon ở dạng thanh tròn đặc, chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu SS400, đường kính D100mm, chiều dài 3000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
6805
KGM
4308
USD
AGO00135322
2021-11-11
901510 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T VI?T NAM ITUL GMBH Multi-beam multi-ray reception meter in water environment MB2, C / S MAX 30W, 30VDC voltage, accompanying measuring heads, sensors and specialized software, new 100% HSX Teledyne Odom, (details according to the attachment Attached);Máy đo sâu hồi âm đa tia trong môi trường nước model MB2, c/s max 30W, điện áp 30VDC, đi kèm đầu đo, cảm biến và phần mềm chuyên dụng, mới 100% hsx Teledyne Odom, (chi tiết theo file đính kèm)
DENMARK
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
54
KG
1
SET
234029
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721651 P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD V-shaped carbon steel, size V100x100x12mm, not further worked than hot-rolled, steel grade SS400, 0.14% carbon component. New 100%;Thép carbon dạng chữ V, kích thước V100x100x12mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, thành phần carbon 0,14%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
678
KGM
429
USD
080522JHNF22042548
2022-05-23
250200 P Và V?T T? THI?T B? CHANGZHOU WOSUN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Iron pirkers. The main ingredient is Ferro Sulfide 96%, Cas No 1309-36-0. Uses used in lead training, NSX: Tongling Yinte Mineral Products Sales Co., Ltd. New 100%.;Pirít sắt chưa nung. Thành phần chính là Ferro Sulfide tỷ lệ 96% , Cas No 1309-36-0. Công dụng dùng trong công nghiệp luyện chì , nsx: TONGLING YINTE MINERAL PRODUCTS SALES CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22055
KG
22
UND
15510
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 2mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 2mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
284
KGM
209
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 1.5mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 1.5mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
640
KGM
471
USD
23523981926
2021-10-13
284420 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T VI?T NAM ECKERT ZIEGLER ANALYTICS PU-242 liquid radioactive source, Code 8242, 5ml capacity (~ 5.5grams), Operation of 50BQ +/- 20% (1,35NCI). 100% new goods, SX Eckert & Ziegler. Origin of us.;Nguồn phóng xạ lỏng Pu-242, mã 8242, dung tích 5ml (~5,5grams) , tổng hoạt độ 50bq +/- 20% (1,35nCi). Hàng mới 100%, hãng sx Eckert&Ziegler. Xuất xứ US.
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HA NOI
2
KG
1
SET
2644
USD
8119 4834 8001
2021-12-16
844090 NG TY TNHH THI?T B? IN Và BAO Bì MULLER MARTINI THAILAND CO LTD Memory module, code code 1650.1011, Presto A90 bookbinding machine parts, NSX: Muller Martiner. New 100%;Mô đun bộ nhớ, mã hàng 1650.1011, phụ tùng máy đóng sách hiệu Presto A90, NSX: Muller Martini. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
1178
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
021021KUSS21019488
2021-10-15
860801 N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM PANDROL THAILAND CO LTD 5mm rubber cushions for Ray P43 for railroad tracks. 100% new products.;Đệm cao su 5mm cho ray P43 dùng cho đường ray xe lửa.Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
151
KG
286
PCE
1193
USD
021021KUSS21019488
2021-10-15
860801 N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM PANDROL THAILAND CO LTD 7mm rubber pad for Ray P50 for railroad tracks. New 100%;Đệm cao su 7mm cho ray P50 dùng cho đường ray xe lửa. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
151
KG
572
PCE
2763
USD
30442210
2022-04-21
730230 N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM GUANGXI DEXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Heating blade trains TG 1/10, used to redirect train rails, cast steel, used for rails P43, open left, 100%new.;Lưỡi ghi nhiệt luyện Tg 1/10, dùng để chuyển hướng đường ray xe lửa, đúc bằng thép, dùng cho ray P43, mở trái, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
31120
KG
10
PCE
9837
USD
30442210
2022-04-21
730230 N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM GUANGXI DEXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Heating blade trained TG 1/10, used to redirect train rails, cast steel, used for rails P43, open right, 100%new.;Lưỡi ghi nhiệt luyện Tg 1/10, dùng để chuyển hướng đường ray xe lửa, đúc bằng thép, dùng cho ray P43, mở phải, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
31120
KG
10
PCE
9837
USD
80703541226
2020-12-04
860799 N THI?T B? V?T T? TH VI?T NAM RELIANCE INTERNATIONAL Hydraulic dampers double effect for railway design: TV 68 X 48 / 110a-5 / Vertical, size 600 x 600 x 10 mm.hang new International.Hang Escort sx 100%;Bộ giảm chấn thủy lực tác động kép cho đường sắt,kiểu dáng: TV 68 X 48/110a-5/Vertical, kích cỡ 600 x 600 x 10 mm.hãng sx Escort International.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
HA NOI
188
KG
15
PCE
3975
USD
240322PCSLXHP220322410
2022-04-18
810411 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P TCG TRADING CO LIMITED The metal bar, not yet processed the content of the maker> = 99.9%, the mass of each bar: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: TCG Trading Co., Limited, new goods 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :TCG TRADING CO.,LIMITED, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG XANH VIP
25010
KG
25
TNE
173000
USD
010522CKCOTXG8003089
2022-05-25
810411 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P POINTER INVESTMENT H K LTD Major metal, not processed MA> = 99.9%, mass of each bar: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: Pointer Investment (H.K) Ltd, new goods. 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :POINTER INVESTMENT (H.K) LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
25040
KG
25
TNE
152000
USD
2003221KT447327
2022-04-05
810411 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED The metal, not yet processed the content of MA> = 99.9%, the mass of each ingot: 7.5kg +/- 0.5kg, used in metallurgical industry, NSX: Kingmaster Industrial co. 100%.;Ma giê thỏi kim loại, chưa gia công hàm lượng Ma giê >=99,9%, khối lượng mỗi thỏi :7.5kg+/-0.5kg, dùng trong công nghiệp luyện kim, NSX :KINGMASTER INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
182250
USD
171220HASLC5T201200265
2020-12-23
280469 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P HUAXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED Silicon metal lumps, Part of 10 -100 mm sizes, the minimum silicon content of 99%, the largest iron content of 0.4%, used in metallurgical industry, CAS code: 7440-21-3, kind GRADE 441, row 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 441, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
25063
KG
25
TNE
55650
USD
170622SNKO03B220600275
2022-06-27
280469 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Lump metal silicon, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, largest iron content 0.5%, used in metallurgy industry, CAS code: 7440-21-3, Grade 553, row 100%new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
175320
USD
190222SNKO03B220100884
2022-02-25
280469 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P KINGMASTER INDUSTRIAL CO LIMITED Metallic silicon form, size 10 -100 mm, minimum silicon content of 98.5%, the largest iron content of 0.5%, used in metallurgical industry, CAS Code: 7440-21-3, grade 553 grade, goods 100% new.;Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
72180
KG
72
TNE
233280
USD
020621HASLC5T210501882
2021-06-08
811229 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P YUELONG INTERNATIONAL HK CO LIMITED Chromium alloys tablet, chemical formula CR75FLUX 25 (CR: 75%, other 25% impurities) Weight: 500 g / tablets, used as an additive for aluminum casting industry, 100% new products.;Hợp kim Crom dạng viên nén, công thức hóa học Cr75Flux 25 (Cr :75%, tạp chất khác 25% ) trọng lượng : 500 g/ viên, dùng làm chất phụ gia cho ngành đúc nhôm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG DINH VU - HP
24960
KG
2
TNE
11900
USD
020621HASLC5T210501882
2021-06-08
810890 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P YUELONG INTERNATIONAL HK CO LIMITED Titanium Alloy Tablets, Ti75 Chemical Formula (Titan: 75%, Other 25% impurities), Weight: 333 g / tablets as additives in the aluminum casting industry, 100% new products.;Hợp kim Titan dạng viên nén, công thức hóa học TI75 (Titan :75%, tạp chất khác 25% ),trọng lượng : 333 g/ viên dùng làm chất phụ gia trong ngành công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAOLAN
CANG DINH VU - HP
24960
KG
2
TNE
11600
USD
090122AXMVH1R1262372
2022-01-19
760521 NG TY TNHH V?T T? KIM LO?I Và THI?T B? C?NG NGHI?P JIUDING FLUORIN CHEMICALS CO LTD ZHANGPING FUJIAN Aluminum wire titanium boron alloy rolls, diameter: (9.5mm +/- 0.2mm) Chemical formula Alti5B1, used as an additive in aluminum casting industry, 100% new products.;Dây nhôm hợp kim titanium boron dạng cuộn, đường kính :(9,5mm+/-0,2mm) công thức hóa học ALTi5B1, dùng làm phụ gia trong công nghiệp đúc nhôm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
23351
KG
23031
KGM
100876
USD
151021112100015000000
2021-10-16
843049 N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral soil drilling machine Model: XY-1, Diezel 10.5KW motor mounting machine, 150m deep drill, fixed, non-self-propelled, unoringable synchronous, 100% new, year of production 2021.;Bộ máy khoan đất khoáng Model: XY-1 , máy gắn động cơ diezel 10.5kw, khoan sâu 150m, máy đặt cố định, không tự hành, đồng bộ tháo rời, Mới 100%, năm sx 2021.
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21710
KG
1
SET
18874
USD
20622112200017700000
2022-06-04
843049 N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral soil drill model: JTT-50Y, Diezel engine with 5.67kW diesel engine, 100m deep drilling, fixed machine, non-self-propelled, removable, 100% new.;Bộ máy khoan đất khoáng Model: JTT-50Y , máy gắn động cơ diezel 5.67kw, khoan sâu 100m, máy đặt cố định, không tự hành, hàng đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
45500
KG
1
SET
14503
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-20
843049 N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral land drill model: XY-1, 10.5kw diesel engine mounting machine, 100m deep drill, fixed, non-self-propelled, removable, 100% new sync;Máy khoan đất khoáng Model: XY-1 , máy gắn động cơ diezel 10.5kw, khoan sâu 100m, máy đặt cố định, không tự hành, đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19700
KG
1
PCE
3150
USD
20622112200017700000
2022-06-04
843049 N THI?T B? Và V?T T? KHOAN HùNG D?NG GUANGXI PING XIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Mineral land drilling machine model: CK1800 (JK6), 45kW-380V electric motor, 80m deep drilling, fixed, non-self-propelled machine, removable, 100% new.;Bộ máy khoan đất khoáng Model: CK1800 (JK6), máy gắn động cơ điện 45kw-380V, khoan sâu 80m, máy đặt cố định, không tự hành, hàng đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
45500
KG
1
SET
17965
USD
200320JGQD20033804
2020-03-30
820719 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T HOàNG VI?T ZUANSHAN MINING MACHINERY CO LTD Phụ tùng máy khoan đá, mới 100%- Mũi khoan bằng thép hợp kim T38 - 76mm, mã P/N: 1431-76t38-511/813-45-51, nhà SX: Zuanshan Mining Machinery Co.,Ltd;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG HAI PHONG
0
KG
10
PCE
470
USD
060221STAG21023015
2021-02-19
200860 NG TY TNHH THI?T B? Và D?CH V? ?AN PHúC DAYWELL INC Cherry fruit puree preserved by sugar, syrup (1.8 kg / bottle, 6 bottles / box) used in the preparation of drinks, NSX: 10/2020, HSD: 24 months from date of production, new products 100%;Trái Cherry nghiền nhuyễn được bảo quản bằng đường, siro (1.8 kg/chai, 6 chai/hộp ) dùng trong pha chế đồ uống, NSX: 10/2020, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4860
KG
80
UNK
2736
USD
031120RGFS20110009
2020-11-06
340320 CH V? K? THU?T Và THI?T B? á CH?U KLUBER LUBRICATION SOUTH EAST ASIA PTE LTD Lubricants, Kluberplex AG 11-462, Material no: 0390910177, Batch No .: KB01077763, bituminous mineral oil content of 50-60%, 1 barrel = 25 kg, used to lubricate open gears, 100% new goods.;Mỡ bôi trơn, Kluberplex AG 11-462, Material no : 0390910177 , Batch No.: KB01077763 , hàm lượng dầu khoáng bitum 50-60%, 1 thùng = 25kg, dùng để bôi trơn bánh răng hở, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
690
KG
26
PAIL
12576
USD
SIN0280593
2022-04-17
901520 N T? V?N Và V?T T? THI?T B? ?O ??C NAM S?NG TI?N LEICA GEOSYSTEMS AG Leica Military Model: Leica TS07 5 "R500 Electronics Ts07" R500 has Autoheight function (100%new goods);Máy đo đạc hãng Leica: Máy toàn đạc điện tử Leica TS07 5" R500 có chức năng AutoHeight (Hàng mới 100%)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
643
KG
6
PCE
35220
USD
1031668163
2020-02-27
701328 NG TY TNHH T? V?N THIêT K? THàNH PH? TOGNANA PORCELLANE S P A Bộ ly thủy tinh có chân, loại dung tích: 340cc, 580cc, 1 bộ gồm 6 ly, hiệu Tognana, Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
0
KG
4
SET
30
USD
1031668163
2020-02-27
701328 NG TY TNHH T? V?N THIêT K? THàNH PH? TOGNANA PORCELLANE S P A Bộ ly thủy tinh có chân, loại dung tích: 340cc, 580cc, 1 bộ gồm 6 ly, hiệu Tognana, Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
0
KG
4
SET
30
USD
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 NG TY CP THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD