Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180320A56AA13470
2020-03-24
380893 O V? TH?C V?T AN TH?NH PHáT BAILING AGROCHEMICAL CO LTD THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG: PACLOBUTRAZOL 15% WP ( PARLO 15WP );Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Plant-growth regulators;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和蝇纸):其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:植物生长调节剂
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13000
KGM
29640
USD
310120BC20015LSHPG05
2020-02-15
722550 N THéP Và V?T T? ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008) cán phẳng - chưa gia công quá mức cán nguội - dạng cuộn - SGRZX063-2018-FB SPCC-SD , chưa tráng phủ , mạ , sơn - mới 100%. Cỡ 0.48 mm x 1219mm x cuộn(mã 98110010);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
39820
KGM
20109
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380859 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Pesticide: Phenodan 10WP (imidacloprid10% w/w) 25kg/bag, NSX: 02/2022, HSD: 02/2024, Anhui Jintai Peticides Chemical SX. Import according to TT10/2020/BNN dated 9/9/20. 100%;Thuốc trừ sâu:PHENODAN 10WP(IMIDACLOPRID10% W/W)25KG/bao,NSX:02/2022,HSD:02/2024, ANHUI JINTAI PESTICIDES CHEMICAL SX . NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
16000
KGM
43520
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380893 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Bensulfuron methyl 10%w/w (sulzai 10WP), 25kg/bao.nsx: 02/2022, HSD: 02/2024. Guangzhou Peticide Factory SX, NK according to TT10/2020/BNN dated 9/20.1 100%;Thuốc trừ cỏ BENSULFURON METHYL 10%W/W(SULZAI 10WP), 25Kg/bao.NSX:02/2022,HSD:02/2024 . GUANGZHOU PESTICIDE FACTORY SX , NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
2000
KGM
8400
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD
290821HLCUBSC2108ASCD7
2021-10-28
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder: 22.68kg / bag. HTC is used in brewing. Diatomaceous Earth Celatom FP3. 100% .NSX: 07/2021 HSD: indefinitely. Manufacturer: EP Minerals LLC. Number: 20.00376MT. Price 555USD / MT;Bột trợ lọc Celatom FP3: 22.68kg/bao. Chất HTCB dùng trong sx bia. Diatomaceous Earth Celatom FP3.Mới 100%.NSX:07/2021 HSD:Vô thời hạn. Nhà sx: EP Minerals LLC.Số lượng: 20.00376MT.Đơn giá 555USD/MT
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
40606
KG
20
TNE
11102
USD
775573042481
2022-01-05
220600 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Juho Lemon Hard Seltzer, HSX: The Juho Company.inc, 335ml / cans, alcohol: 4.5%, HSD: 30/05/2023, product testing samples - 100% new products;Nước hoa quả lên men JUHO LEMON HARD SELTZER, HSX: THE JUHO COMPANY.INC, 335ml/lon, độ cồn: 4.5%, HSD: 30/05/2023, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
3
UNL
12
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP4 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB uses aware .:100% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP4 .100% .NSX: 08/2021-HSD: indefinitely. Number: 4 , 7628 TNE; Unit price: 555USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP4;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP4.Mới100%.NSX:08/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng: 4,7628 TNE; Đơn giá: 555USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
5
TNE
2643
USD
031021HLCUBSC2109BEKG3
2021-11-08
380291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH Celatom FP3 filter powder; 22.68kg / Bao-ChTCB using brewing.TP: 100 %% Diatomite is activated.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.00% .NSX: 08 & 09/2021-HSD: indefinitely. Number: 15 , 21828 TNE; Unit price 555 USD / TNE;Bột trợ lọc Celatom FP3;22.68kg/bao-CHTCB dùng SX bia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom FP3.Mới100%.NSX:08&09/2021-HSD:vô thời hạn.Số lượng:15,21828 TNE; Đơn giá 555 USD/TNE
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG HAI AN
20280
KG
15
TNE
8446
USD
NY001479
2021-01-26
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Raw food: Senior flowers Houblon - Dry Hop VLA IV; used in brewing; 2 kg / unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - Dry Hop IV VLA; dùng trong sản xuất bia; 2 kg/unit. NSX: 01/2021. HSD: 01/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
780
KG
250
KGM
11553
USD
030222MSL-NY-133484
2022-03-24
130213 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N KALSEC INTERNATIONAL INC KALSEC INC Food Materials: Houblon - Hoprival Grandissimo Kettle Addition; used in beer production; 15 kg / unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Cao hoa Houblon - HopRival Grandissimo Kettle Addition; dùng trong sản xuất bia; 15 kg/unit. NSX: 10/2021. HSD: 10/2023. NSX: Kalsec Inc. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG PHU HUU
3585
KG
195
KGM
4559
USD
775573042481
2022-01-05
293890 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N JUHO Sweet grass extract Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: Tate & Lyle, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, specifications: 100g / 1 vial, product test sample - 100% new goods;Chiết xuất cỏ ngọt Zolesse Flavor, HSX: SGF, NCC: TATE&LYLE, NSX: 04/04/2021, HSD: 04/04/2023, quy cách: 100g/1 lọ, hàng mẫu thử nghiệm sản phẩm - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
UNA
4
USD
12022221HAM0073766
2022-04-04
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH Flower Houblon wing-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops (DEH HMG) Leaf Hop, only through regular processing 15.5%Alpha Acid, Crop 2021.5kg/Foil. Newly 100%, used in Beer SX.NSX: 01/2022; HSD: 01/2025 .;Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf Hops. Hallertau Magnum Bitter Hops(DEH HMG)Leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha acid,crop 2021,5kg/foil.Hàng mới100%,dùng trong sx bia.NSX:01/2022;HSD:01/2025.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
7722
KG
2340
KGM
22446
USD
18022121HAM0065816
2021-03-31
121010 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: United Houblon wing-HVG Hallertau Herkules-biter Leaf hops hops (HHKS), preliminarily processed, 16.2% alpha acids; crop2020,5kg / foil; Item moi100%, used in production of beer; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024;NLTP:Hoa Houblon dạng cánh-HVG Leaf hops-Hallertau Herkules biter hops(HHKS), chỉ qua sơ chế thông thường,16.2%alpha acid;crop2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
6005
KG
5600
KGM
45317
USD
140422HIT220400302
2022-04-27
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 04/2022, HSD: 04/2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
176310
KG
176
TNE
90971
USD
170522HIT220500319
2022-06-03
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Food ingredients: Malt has not roasted - Pilsen Malt (Two Row French Barley Malt), crop 2021, removable, 100%new. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Manufacturer: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Two row French barley malt), vụ 2021, hàng rời, mới 100%. NSX: 05.2022, HSD: 05.2023. Nhà sx: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG TIEN SA(D.NANG)
177720
KG
177
TNE
91700
USD
300121712110047000
2021-02-18
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N GDH SUPERTIME GUANGZHOU MALTING COMPANY LIMITED Raw food: Malt not roasted - Pilsen malt (barley malt Australian), season 2019. Breakbulk, 100% new. NSX: 01/2021, HSD: 01/2022. Manufacturer: Supertime GDH Guangzhou Malting Company Limited.;Nguyên liệu thực phẩm: Malt chưa rang - pilsen malt (Australian barley malt), vụ mùa 2019. Hàng rời, mới 100%. NSX:01/2021, HSD:01/2022. Nhà sản xuất: GDH Supertime Guangzhou Malting Company Limited.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CONT SPITC
477410
KG
477
TNE
244445
USD
310521H28371350040
2021-07-26
110710 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ERFURTER MALZWERKE GMBH Food materials - Malt not roasted Pilsen Malt (brewing material) crop 2020; Bulk. New 100%; NSX: 05/2021. HSD: 12 months from date of manufacturing. Manufacturer: Erfurter Malzwerke GmbH, Germany.;Nguyên liệu thực phẩm - Malt chưa rang Pilsen Malt (nguyên liệu sản xuất bia) vụ mùa 2020; Hàng rời. Hàng mới 100%; NSX:05/2021. HSD:12 tháng từ ngày SX. Nhà SX: Erfurter Malzwerke GmbH, Đức.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
386680
KG
386
TNE
165896
USD
090821HAIPH02128
2021-10-05
081400 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ENOLANDIA S R L Food materials: Sweet orange peel 1kg / bag - Sweet Orange Peel. Using beer production. Dry form. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ cam ngọt 1kg/túi - Sweet orange peel. Dùng sản xuất bia. Dạng khô. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
680
KG
6
KGM
132
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
240222164C500404
2022-02-28
810296 NG TY TNHH V?T T? Và TH??NG M?I V?NH HàO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Molybdenum cutting wire 0.18mm, box = 2000m, for Molybdenum wire cutter, barrel = 32 boxes, NSX: Xiamen Honglu, 100% new;Dây cắt Molypden 0.18mm, hộp=2000m, dùng cho máy cắt dây Molypden, thùng = 32 hộp, Nsx: xiamen honglu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10896
KG
96
UNK
4392
USD
091121AMIGL210561981A
2021-11-22
291823 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Este of salicylic acid use hot oil smell in cosmetic sx - Methyl salicylate (chemical name: 2-Hydroxybenzoic Acid methyl ester, Wintergreen Oil) CAS NO: 119-36-8 (new 100%, 25kg / drum);Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nóng trong SX mỹ phẩm - Methyl Salicylate (tên hóa học: 2-Hydroxybenzoic acid methyl ester, Wintergreen oil) CAS No: 119-36-8 (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
7476
KG
7000
KGM
10500
USD
2.41021214e+014
2021-11-12
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I TIANJIN HONESTY TRADE CO LTD Fragrant ethe: Yara Yara (Methyl 2-napthyl ether) CAS: 93-04-9 Used as NLSX soap and incense lamps, do not use in food, drinks (new 100%, 25kg / drum);ETE thơm: YARA YARA (METHYL 2-NAPTHYL ETHER) CAS: 93-04-9 dùng làm NLSX xà bông và nhang đèn, không dùng trong thực phẩm, đồ uống (mới 100%, 25kg/drum)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7850
KG
5000
KGM
30000
USD
290522HLHC21120123
2022-06-07
290619 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO LTD Synthetic aroma used in cosmetic manufacturing: Sandenol (Chemical name: 3- (2,2,3-trimethyl-5-bicyclo [2.2.1] Heptanyl) cyclohexan-1-ol), CAS NO.: 3407- 42-9 (100%new, 50kg/drum);Chất thơm tổng hợp dùng trong SX mỹ phẩm: SANDENOL (tên hóa học: 3-(2,2,3-trimethyl-5-bicyclo[2.2.1]heptanyl)cyclohexan-1-ol), CAS No.: 3407-42-9 (mới 100%, 50kg/drum)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
2613
KG
2300
KGM
13800
USD
230121AWSXMLCL21010743
2021-02-18
330290 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIAMEN HUA FAIR TRADING CO LTD CN used in aromatherapy soap and incense (not used for food and beverages SX): synthetic jasmine incense - Jasmin L110479 (100%);Hương liệu CN dùng trong xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Hương lài tổng hợp - Jasmin L110479 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CFS CAT LAI
7011
KG
200
KGM
1300
USD
020121HAI21010016
2021-01-20
330730 U T? TH??NG M?I Và D?CH V? TH??NG TíN SB INTERLAB CO LTD Bath salts whitening, nourish and soften the skin, tomato extract (spa Carebeau lighterning Salt-Tomato) Brand Carebeau, jars 700g / UNAx 12UNA / CTN), which sx SB intERLab Co., LTD, a new 100 %;Muối tắm làm trắng da, cung cấp dưỡng chất và làm mềm da, tinh chất cà chua (Carebeau spa lighterning Salt-Tomato) hiệu Carebeau, lọ 700g/UNAx 12UNA/CTN), hãng sx SB INTERLAB Co.,LTD, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
27722
KG
720
UNA
690
USD
011221AMIGL210601315A
2021-12-14
290611 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?T T? THáI L?I XIANGSHENG PERFUME HUAIAN CO LTD Mint crystals use odors in cosmetics, incense lamps: Menthol Crystals (chemical names: L-Menthol, 5-Methyl-2- (1-methylethyl) Cyclohexanoll) CAS NO: 2216-51-5 (25kg / Drum) (100% new);Tinh thể bạc hà dùng tạo mùi trong SX mỹ phẩm, nhang đèn: Menthol Crystals (tên hóa học: L-Menthol, 5-methyl-2-(1-methylethyl) cyclohexanoll) CAS No: 2216-51-5 (25kg/drum) (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CAT LAI
3300
KG
3000
KGM
33000
USD
270522HASLS22220400190
2022-06-04
292212 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I NH?T VI?T GC GLYCOL COMPANY LIMETED Diethanolamine-Polyhib (DEA) stabilizes the humus, used in oil and gas drilling, 220kg/drill, NSX: GC Glycol Company Limited, CAS: 111-42-2, NSX: 100%new.;Diethanolamine - polyHiB (DEA) Chất làm ổn định trong khoan mùn, sử dụng trong khoan dầu khí, 220kg/phuy, NSX: GC Glycol Company Limited ,Cas: 111-42-2,NSX: mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
52013
KG
48
TNE
65766
USD
010921POBULCH210800070
2021-09-08
290949 NG TY TNHH T? V?N ??U T? Và TH??NG M?I NH?T VI?T GC GLYCOL COMPANY LIMETED Ethylenne glycol (TEG), gas drying, used in oil drilling, 1 drill x 225kg / drum, 200 liters / drum, CAS: 112-27-6, 100% new products.;Tri Ethylenne Glycol ( TEG ), chất làm khô khí, sử dụng trong khoan dầu khí, 1 phuy x 225kg/ phuy, 200 lít/phuy, Cas: 112-27-6, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
15852
KG
14
TNE
17856
USD
230921SE1090887Y
2021-10-01
293311 C Và V?T T? THú Y CHINA SINOCHEMIE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: antipyrine. New 100%. Batch No: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical CO., LTD. 25kg / carton;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:ANTIPYRINE. Hàng mới 100%. BATCH NO: 2321050225; 2321050226 (HSD: 18.05.2021-18.05.2024). NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VICONSHIP
7968
KG
1000
KGM
13800
USD
17666333201
2021-08-27
293790 C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials Production of veterinary drugs (HOOC SAN SAN): Oxytocin. Manufacturer: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Lot Number: OP-090221; date SX: 02/2021; HD: 01/2024. (1miu = 1,9339gr);Nguyên liêu sản xuất thuốc thú y(Hooc môn sinh san): Oxytocin. Nhà SX: Hemmo Pharmaceuticals Private Limited, India Số lô: OP-090221;Ngày SX: 02/2021; HD:01/2024. (1MIU= 1,9339Gr)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
40
KG
193
GRM
29500
USD
16061761361
2021-09-22
293790 C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED Veterinary medicine production materials. Cloprostenol sodium; Lottery: 210731; Now SX: 31/07/21; HD: July 30, 23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX: Ningbo Second Hormone Factory, China. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y. Cloprostenol Sodium; sô lô: 210731; ngay SX: 31/07/21;HD: 30/07/23; 210806 NSX: 06/08/21; HD: 05/08/21. NSX:Ningbo Second Hormone Factory, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
9
KG
400
GRM
132000
USD
0212202020SE0000050071
2020-12-30
150500 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 12/11/2020 11/30/2022 sx;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 12/11/2020 date 30/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
900
KGM
9540
USD
0211212021SE0000050092
2021-11-16
150500 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Cosmetic feathers produce cosmetics (fat obtained from Lanolin): Medlan CG, 100% new, 50 kg / drum, dated 09/09/2021 date 09/09/2023, lot A202109021;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm (chất béo thu được từ Lanolin): MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 03/09/2021 date 30/09/2023, Lot A202109021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19170
USD
0502212021SE0000050009
2021-02-26
150500 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T MEDOLLA IBERIA S L Lanolin for cosmetics production use: MEDLAN CG, New 100%, 50 kg / drum, day date 20/01/2021 01/31/2023 sx, Lot A202101.201;Mỡ lông trừu dùng sản xuất mỹ phẩm : MEDLAN CG , Hàng mới 100%, 50 kg/drum, ngày sx 20/01/2021 date 31/01/2023, Lot A202101.201
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1975
KG
1800
KGM
19777
USD
16068337533
2021-12-15
293791 C Và V?T T? THú Y EVERSHINE ASIA PACIFIC LIMITED NL Veterinary medicine production: Chorionic Gonadotropin HCG; Block: Z0104211001; Now SX: 28/10/21; HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. Packing 18,133gr = 100 Miu. new 100%;NL sản xuất thuốc thú y: Chorionic Gonadotropin HCG ; sô lô: Z0104211001; ngay SX: 28/10/21;HD: 09/24; NSX: Jiangxi Haoran Bio Pharma Co., Ltd, China. đóng gói 18,133gr = 100 miu. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
6
KG
18
GRM
105001
USD
090621YXDG21055293
2021-07-09
291830 C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Veterinary medicine production materials: ketoprofen. Batch No: 201400m210504,201400m210517 (HSD: 04.2021-03.2026). New 100%. NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KETOPROFEN. BATCH NO: 201400M210504,201400M210517 (HSD: 04.2021-03.2026). Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
VINABRIDGE
570
KG
500
KGM
42500
USD
101021IRSPKGHCM2105699
2021-10-18
290517 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Ceteastyl alcohol (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12180
KG
12
TNE
22920
USD
150721XHHTSHHAP210705D
2021-07-22
294120 C Và V?T T? THú Y KINGPHAR IMPORT EXPORT CO LIMITED Raw materials for manufacturing of veterinary drugs: streptomycin sulfate. (2000 BOU = 2736 KG) NSX: HEBEI Shengxue DACHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE.(2000 BOU = 2736 KG )NSX: HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CFS CT LIEN VIET LOG
3484
KG
2736
KGM
72400
USD
17661812063
2021-10-01
293980 C Và V?T T? THú Y AMOLI ENTERPRISES LTD Raw materials for veterinary medicine: Pilocarpine hydrochloride; Lot: 21CG01; NSX: July 21, 21; due date; July 20, 2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Pilocarpine Hydrochloride; Lô: 21CG01; NSX: 21/07/21; hạn dùng; 20/07/2024; NSX: Sourcetech Quimica LTDA (Brazil), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
OTHER
HA NOI
16
KG
10
KGM
44800
USD
16042240170
2022-01-17
293980 C Và V?T T? THú Y SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for veterinary drugs: Atropine sulfate. Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Block: 20210505; NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. 100% new goods due to China;Nguyên liệu SX thuốc thú y: Atropine Sulfate. Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd. Sô lô: 20210505;NSX: 20/05/2021; HD: 19/05/2023. Hàng mới 100% do TQ SX
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
17
KG
10
KGM
5500
USD
241021HASLS19211000510
2021-10-28
290517 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T OBETECH PACIFIC SDN BHD Organic chemicals used in cosmetic industry: Cetearyl Alcohol (ThaiOL 1618) (20kg / bag), CAS: 67762-27-0;Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetearyl Alcohol (THAIOL 1618) (20kg/bao), CAS: 67762-27-0
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16088
KG
16
TNE
28800
USD
071221PKLHCMPP071221109930
2021-12-13
290517 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?N V?N ??T INTERMED SDN BHD Organic chemicals used in cosmetics industry: Cetyl Alcohol (25kg / bag). Code Code: 36653-82-4 (100% new);Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ phẩm: Cetyl Alcohol (25kg/bao). Mã CAS: 36653-82-4 (mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
12144
KG
12
TNE
33840
USD
160622KTY2202710
2022-06-30
860799 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? GIAO TH?NG V?N T?I TH?NH PHáT YASHIMA CO LTD Reducing chassis, rubber gourd combined with steel frame containing compressed air inside, A0194-1400, steel and rubber, 100%new.;Giảm chấn gầm toa xe, kiểu bầu cao su kết hợp khung lò xo thép chứa khí nén bên trong, A0194-1400, bằng thép và cao su, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
552
KG
40
PCE
80000
USD
1.80320799010093E+17
2020-03-24
310250 N V?T T? PHú TH? 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD SODIUM NITRATE (NaNO3>=99,3%). Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 50 kg/bao. Hàng mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Sodium nitrate;矿物或化学肥料,含氮:硝酸钠
SINGAPORE
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
150
TNE
99000
USD
090121COAU7229090240
2021-01-15
570242 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Carpet rolls made from 100% nylon. Axminster Carpet, 7 * 9, 7mm, 38OZ, 100% NYLON- NR79701. Size 3.66 * 20:04 * 5ROLLS, total 5 rolls. 9mm thick soles both, new 100%;Thảm trải sàn dạng cuộn làm từ 100% sợi nylon. AXMINSTER CARPET, 7*9, 7MM, 38OZ, 100% NYLON- NR79701. Kích thước 3.66*20.04*5ROLLS, tổng 5 cuộn. Dày 9mm cả đế, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
7060
KG
367
MTK
5868
USD
161220JGQD20122783
2020-12-24
570241 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Carpet rolls made from 80% wool 20% fiber RUG WITH COTTON nylon.AXMINSTER Backing & EDGE, 7X10 - 42OZ - 80% WOOL 20% NYLON. PILE HEIGHT: 7mm - WN70702H. Total 25 rolls, both de.Moi 9mm thick 100%;Thảm trải sàn dạng cuộn làm từ 80% sợi len 20% sợi nylon.AXMINSTER RUG WITH COTTON BACKING & EDGE,7X10 - 42OZ - 80% WOOL 20% NYLON. PILE HEIGHT:7MM - WN70702H. Tổng 25 cuộn,Dày 9mm cả đế.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
488
MTK
11622
USD
161220JGQD20122783
2020-12-24
570241 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Carpet rolls made from 80% wool 20% fiber RUG WITH COTTON nylon.AXMINSTER Backing & EDGE, 7X10 - 42OZ-80% WOOL 20% NYLON.PILE HEIGHT: 7mm-WN70702H.KT: 1.6mx2.8mx4 = 2 roll, both de.Moi 9mm thick 100%;Thảm trải sàn dạng cuộn làm từ 80% sợi len 20% sợi nylon.AXMINSTER RUG WITH COTTON BACKING & EDGE,7X10 - 42OZ-80% WOOL 20% NYLON.PILE HEIGHT:7MM-WN70702H.KT:1.6mx2.8mx4=2 cuộn,Dày 9mm cả đế.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
36
MTK
1064
USD
8.04207990101271E+16
2020-04-13
570241 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Thảm trải sàn dạng cuộn làm từ 100% sợi Acrylic, thảm dệ tay. HAND TUFTED CARPET 100% ACRYLIC 4.5LBS.KT:2.5M*4.9M*1ROLL; 1.6M*3.2M*1ROLL; 3.6M*5.4M=1ROLL.Dày 11mm cả đế. NSX:Weihai Haima,mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
37
MTK
1546
USD
161220JGQD20122783
2020-12-24
570241 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Carpet rolls made from 80% wool 20% fiber RUG WITH COTTON nylon.AXMINSTER Backing & EDGE, 7X10 - 42OZ - 80% WOOL 20% NYLON. PILE HEIGHT: 7mm - WN70702H. Total 15 rolls, both de.Moi 9mm thick 100%;Thảm trải sàn dạng cuộn làm từ 80% sợi len 20% sợi nylon.AXMINSTER RUG WITH COTTON BACKING & EDGE,7X10 - 42OZ - 80% WOOL 20% NYLON. PILE HEIGHT:7MM - WN70702H. Tổng 15 cuộn,Dày 9mm cả đế.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
222
MTK
5287
USD
190622QDWJ220637201
2022-06-30
570241 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT WEIHAI HAIMA DAHUA CARPET CO LTD Roller carpets, Axminster Rug with Cotton Backing and Edge, 7x7, 32Oz, 80% Wool 20% Nylon, All Cut Pile, Pile Height: 7mm - WN77702H, KT: 1. Collection 29 Roll. 100%;Thảm trải sàn dạng cuộn, thảm dệt máy AXMINSTER RUG WITH COTTON BACKING AND EDGE, 7X7, 32OZ, 80% WOOL 20% NYLON, ALL CUT PILE, PILE HEIGHT: 7MM - WN77702H,KT:1.tổng 29 cuộn.Dày 11mm cả đế.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1700
KG
39
MTK
1531
USD
2834521605
2022-04-13
570232 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT QINGDAO BO YI XUAN ECONOMIC TRADE CO LTD Sample carpet (incomplete form), not sewing borders, size 25-50cm, sample goods, brand: haima, 100% new goods;Thảm mẫu (dạng chưa hoàn thiện) , chưa may viền , kích thước 25-50cm, hàng mẫu, Nhãn hiệu: Haima, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
9
USD
191220S405851
2020-12-23
350520 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Carpet glue, type 20 l / 1 barrel (Package = Pails) INTERTAC (GLUE) 20L. 1 barrel = 20 kgs 20L. New 100%;Keo dán thảm trải sàn, loại 20 lít / 1 thùng (Package = Pails) INTERTAC (GLUE) 20L. 1 thùng 20L = 20 kgs. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
11020
KG
30
PAIL
1860
USD
191220S405851
2020-12-23
570320 NG TY TNHH TH?M Và N?I TH?T KNT INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Carpets, floor slabs, made from 100% nylon. ATLANTIC B601. 50cm x 50cm size x 8.5mm. Interface Brand. New 100%;Thảm trải sàn dạng tấm, làm từ 100% sợi nylon. B601 ATLANTIC. Kích thước 50cm x 50cm x 8.5mm. Hiệu Interface. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
11020
KG
30
MTK
840
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 377 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 377 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
400
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 920 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 920 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
15000
PCE
269
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 626 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 626 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
176
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 371 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 371 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
12100
PCE
303
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 621 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 621 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
352
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 321 (sp), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 321 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
5000
PCE
110
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 364 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 364 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
200
USD
270522WTSSE2205X152
2022-06-01
901819 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? Y T? ??T VI?T CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO LTD Electrocardiography and accessories, used to record the patient's physiological signal. Model: ECG300G, used in health, manufacturer: Contec Medical Systems Co., Ltd; SX: China; Disadvantages: Contec, 100% new;Máy đo điện tim và phụ kiện,dùng để ghi tín hiệu điện sinh lý của tim bệnh nhân. Model: ECG300G, dùng trong y tế, Hãng sx: CONTEC MEDICAL SYSTEMS CO.,LTD; Nước sx: Trung quốc; nhãnhiệu:CONTEC,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
327
KG
50
SET
11500
USD
171207
2021-10-29
300510 NG TY TNHH V?T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 NG TY TNHH V?T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
PFRA00834326
2022-03-19
860719 T THàNH VIêN V?T T? TH??NG M?I NTH SIEMENS MOBILITY LIMITED Binary input module - Sibas KLIP 9AB4143-2DW10 (1DW20) for railroad locomotives A2V00001189143, Siemens brand (100% new);Mô đun đầu vào nhị phân - Sibas klip 9AB4143-2DW10(1DW20) dùng cho đầu máy xe lửa A2V00001189143, hiệu Siemens ( hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
4669
USD
PFRA00834326
2022-03-19
860719 T THàNH VIêN V?T T? TH??NG M?I NTH SIEMENS MOBILITY LIMITED Binary input module - Sibas KLIP 9AB4143-2DV10 (1DV20) for railroad locomotives A2V00001189144, Siemens (100% new products);Mô đun đầu vào nhị phân - Sibas klip 9AB4143-2DV10(1DV20) dùng cho đầu máy xe lửa A2V00001189144, hiệu Siemens ( hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
5
KG
8
PCE
10047
USD
220320JYDSH200306678F
2020-03-30
380891 O V? TH?C V?T AKITA VI?T NAM BEIJING LUCKYSTAR CO LTD Nguyên liệu cho thuốc trừ sâu Hagucide 70WG: Emamectin Benzoate Tech 70%. Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: T03.2020. Hạn SD: T03.2022;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
762
KGM
76779
USD
260222HAHW-0130-2735
2022-04-01
842920 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?T T? MINH HI?U HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY JAPAN CO LTD Komatsu branded machine, Model GD300A-1, Frame number: GD2812089, engine number: 4D1052111125, Year SX: 1983. Used goods running Diezel engine.;Máy san đất Hiệu KOMATSU, Model GD300A-1, số khung : GD2812089, số động cơ : 4D1052111125, năm sx : 1983. Hàng đã qua sử dụng chạy động cơ Diezel.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
HOANG DIEU (HP)
7590
KG
1
PCE
16742
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Parts of the fireplace: iron heater core, no electricity, model: YB2-5, Size: 120*20*45 cm, no effect, 100% new;Bộ phận của lò sưởi: Lõi lò sưởi bằng sắt, không dùng điện, model: YB2-5, kích thước: 120*20*45 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
20
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, with bricks, exterior wood tiles, model: YB1-11, Size: 180*35*80 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-11, kích thước: 180*35*80 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, inside with bricks, outside wooden tiles, model: YB1-6, Size: 146*33*105 cm, Non-effective, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-6, kích thước: 146*33*105 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, inside with bricks, outside wooden tiles, model: YB1-3, Size: 165*35*120 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-3, kích thước: 165*35*120 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, inside with bricks, outside wood tiles, model: YB2-2, size: 150 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB2-2, kích thước: 150 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
2
PCE
186
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Parts of the fireplace: iron heater core, not using electricity, model: YB1-7, Size: 69.5*17*59.5 cm, Non-effective, 100% new;Bộ phận của lò sưởi: Lõi lò sưởi bằng sắt, không dùng điện, model: YB1-7, kích thước: 69.5*17*59.5 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
3
PCE
60
USD
10622721210873600
2022-06-08
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Industrial heater burned with coal, not using electricity, with bricks, outside wooden tiles, model: YB1-2, Size: 150*35*112 cm, Non-effective, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, model: YB1-2, kích thước: 150*35*112 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
12050
KG
1
PCE
93
USD
90422217410660
2022-04-21
732219 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial heater burns with coal, does not use electricity, with bricks, outside wood tiles, size: 110*32*50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
17650
KG
12
PCE
1140
USD
180522SITSKHPG311239
2022-05-26
551591 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD Woven fabric used for clothes, rayon rayon ingredients, 39%filament polyeste, dyed, 150cm fabric, rolled form, no effect, 100%new;Vải dệt thoi dùng để may quần áo, thành phần Staple Rayon 61%, Filament Polyeste 39%, đã nhuộm, khổ vải 150cm, dạng cuộn, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
19120
KG
8129
MTR
5390
USD
180522721210807000
2022-05-25
860800 U T? Và TH??NG M?I N?I TH?T ALVIN GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Barrie set automatically opened with metal (removable goods) with 220V-70W engine, including motor, electric circuit, 6m long aluminum bar, no effect, 100% new.;Bộ Barrie đóng mở tự động bằng kim loại (hàng tháo rời) có gắn động cơ 220V-70W,gồm motor, mạch điện, thanh nhôm dài 6m, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
15110
KG
5
SET
200
USD