Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
040120JJCTCHPDER001002
2020-01-15
722720 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép hợp kim(Mangan-Silic),dạng cuộn cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn,dùng làm cốt bê tông dự ứng lực đường kính 9.0mm,hàm lượngC:0.28-0.33%Si:0.60-0.90%Mn:0.5-1.9%, t/c JIS G3137-2008. Mới100%;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel: Of silico-manganese steel;其他合金钢热轧卷材,不规则缠绕卷材:硅锰钢
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
0
KG
46592
KGM
27489
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*9T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 09 pairs of wedges, steel produced by Korean. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*9T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 09 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
354
SET
17937
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*19T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 19 pairs of wedges, made of steel produced by Korea. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*19T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 19 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
34
SET
4971
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*5T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 05 wedges, made of steel produced by Korea. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*5T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 05 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
402
SET
17728
USD
060622 CD22218
2022-06-27
730811 N KINH DOANH V?T T? THI?T B? GIAO TH?NG KTA CO LTD Bridge construction materials: KTA 15.2*12T (each set includes 01 body anchor, 01 anchor base, 12 pairs of wedges, made of steel produced by Korea. 100%new.;Vật tư xây dựng cầu: Neo cầu KTA 15.2*12T (Mỗi bộ gồm 01 thân neo, 01 đế neo, 12 cặp nêm, bằng thép do Hàn Quốc sản xuất. Mới 100%. Hãng SX: KTA Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
13270
KG
10
SET
679
USD
774942480879
2021-10-18
853990 N KINH DOANH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T GOLD LITE ENGINEERING PTE LTD Part of of arc lamps used in experiments: arc lamp shell: provides include filter glass of 420nm, 500nm, 750nm. Model 66905. SX: Newport. New 100%;Bộ phận của đèn hồ quang dùng trong thí nghiệm: Vỏ đèn hồ quang: cung cấp bao gồm kính lọc các loại 420nm, 500nm, 750nm. Model 66905. Hãng sx: Newport. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
7
KG
1
SET
10795
USD
776964201295
2022-06-03
901110 N KINH DOANH THI?T B? Và D?CH V? K? THU?T MOTIC HONG KONG LIMITED Equipment TN: Microscopic microscopy, Model: SMZ-143 N2 Motic Hong Kong, new goods: 100%;Thiết bị TN: Kính hiển vi soi nổi, Model: SMZ-143 N2GG, Gồm phụ kiện: bao gồm thị kính, vật kính, nguồn sáng, ngàm C cố định cho ống kính, adapter 0.4X, 0,35X Hãng sx: Motic Hong Kong, Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
14
KG
1
PCE
837
USD
2.20422122200016E+20
2022-05-28
870540 U T? Và KINH DOANH THI?T B? VI?T NH?T GROUP SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Concrete mixer, Shacman 6x4 facility vehicle. Model: SX312C-6 (V). Base engine: Weichai WP10.336E53. Self -weight: 15200kg, KLTB: 25000kg.diesel. Tank: 12m3, tire 12.00r20, left steering wheel. SX: 2018. 100% new;Xe trộn bê tông, xe cơ sở Shacman 6X4. Model:SX312C-6(V). Động cơ cơ sở: Weichai WP10.336E53. Tự trọng: 15200kg, KLTB: 25000kg.Diesel. Bồn: 12m3, lốp 12.00R20, tay lái bên trái. SX: 2018. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
96182
KG
6
SET
264000
USD
260222TXGHPHT22205
2022-03-10
852550 T Và KINH DOANH THI?T B? AIP SHUN HU TECHNOLOGY CO LTD Short distant radio broadcasting equipment, frequency range: (0.4330525-0.4347775) GHz, Model: K600, Juuko brand, voltage 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Certification of regulations: A0557220520AF04A2. New 100%;Thiết bị phát sóng vô tuyến cự ly ngắn, dải tần phát:(0.4330525-0.4347775) Ghz, model:K600, hiệu Juuko, điện áp 90-440V. NSX: Shun Hu Technology. Chứng nhận hợp quy số:A0557220520AF04A2. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1881
KG
400
SET
38400
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
310122ANBHPH22010171
2022-02-28
680919 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? THáI S?N MMA KOREA CO LTD Antibacterial wall partitions, main materials: plaster, outer coating, are painted anti-phobia, Model: SGP-63-W, 100% new;Vách ngăn tường kháng khuẩn, chất liệu chính: thạch cao, lớp ngoài bọc thép, được sơn chống bám khuẩn, model:SGP-63-W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5100
KG
170
MTK
7650
USD
PDA105195955
2021-11-19
851420 NG TY TNHH KINH DOANH THI?T B? HORECA TH?NG LONG UNOX S P A Industrial baking ovens used in restaurants, hotels, brands: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, capacity 3.5kw, 4 trays of GN 1/1, voltage 230V / 50 / 60Hz, NSX: Unox spa, 100% new;Lò nướng bánh công nghiệp dùng trong nhà hàng, khách sạn, hiệu: Unox, Model: XEFT-04HS-ETDP, Công suất 3.5kw, 4 khay GN 1/1, điện áp 230V/50/60Hz,nsx:UNOX S.P.A, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
51
KG
1
PCE
942
USD
KKS15774710
2021-10-28
850511 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG YANAGISAWA CO LTD Magnetic magnets to fix the measuring instrument (Kanetec Magnetic Base MB-BV). Manufacturer: Kanetec. 100% new;Nam châm từ tính để cố định dụng cụ đo (KANETEC MAGNETIC BASE MB-BV ). Nhà sx: KANETEC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
153
KG
2
PCE
47
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), Code: AM3113 (R10A), NSX: ANMO Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM3113(R10A),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
120
PCE
12000
USD
AIF22903428
2022-04-04
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORPORATION Electronic microscopes (used in laboratory, not for health), code: AM4113T-FV2W (R9), NSX: Anmo Electronics Corporation.;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế),code:AM4113T-FV2W(R9),NSX:ANMO ELECTRONICS CORPORATION .Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
182
KG
1
PCE
180
USD
SF905815
2021-12-15
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Digital Microscope, 5M - AM73115MTF. NSX: Anmo Electronics Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
66
KG
1
PCE
410
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscope (used in laboratory, non-medical), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111 (R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Basic Digital Microscope - AM2111(R10A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
120
PCE
6000
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopy (Laboratory, non-medical), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5m Digital Microscopes - AM7915MZTL (R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Edge Polarizer (LWD) 5M Digital Microscopes - AM7915MZTL(R7A), NSX: Anmo Electronics Corp, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
440
USD
SF2201009
2022-01-14
901210 N KINH DOANH THI?T B? ?O L??NG ANMO ELECTRONICS CORP Electron microscopes (used in laboratories, non-medical), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL (R9), NSX: Anmo Electronics Corp, 100% new;Kính hiển vi điện tử (dùng trong phòng thí nghiệm, không phải cho y tế), Dino-Lite Premier (LWD) Polarizer D-Sub (VGA) Digital Microscope - AM5116ZTL(R9), NSX: Anmo Electronics Corp , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
178
KG
1
PCE
245
USD
S749996
2021-10-30
854590 N KINH DOANH THI?T B? Y T? ??NG D??NG ERBA LACHEMA S R O Accessories for electrolyte testing machine: CL electrode, Code: INS00017, NSX: Erba lachema s.r.o, 100% new goods;Phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải: điện cực CL, mã: INS00017, NSX: Erba Lachema S.R.O, hàng mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
HA NOI
654
KG
2
PCE
194
USD
300621KHHP10621009
2021-07-06
720837 T KINH DOANH V?T T? THI?T B? C?NG NGHI?P CHINA STEEL CORPORATION Stainless steel sheet of non-alloy rolls, flat rolling, excessive coated hot rolling - unedated plated, painted oil soaked. JIS G4051 S45C, size: 7.0mm x 1420mm x rolls. 100% new.;Thép tấm dạng cuộn không hợp kim , cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng - chưa tráng phủ mạ , sơn đã ngâm dầu tẩy gỉ . JIS G4051 S45C , cỡ: 7.0mm x 1420mm x cuộn . mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
185945
KG
77800
KGM
81301
USD
171021KHHP11015013
2021-10-29
720915 T KINH DOANH V?T T? THI?T B? C?NG NGHI?P CHINA STEEL CORPORATION Unknown non-machined coil sheets are excessively cold rolled, flat-rolled - unauthorized, plated, painted. JIS G3141 SPCC -SD, size: 3.2mm x 985mm x rolls. New 100% .NSX: China Steel Corporation;Thép tấm dạng cuộn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nguội, cán phẳng - chưa tráng phủ , mạ , sơn . JIS G3141 SPCC -SD , cỡ: 3.2mm x 985mm x cuộn . mới 100%.NSX : CHINA STEEL CORPORATION
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
82535
KG
13145
KGM
15984
USD
111021PLIHQ5C45590-01
2021-10-17
851220 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42686851 - Lamp in front of the car on the left, has assembled. 100% new. Car components for 5-seat Fadil cars. (Code 98493020-0%). KH Design: 0012258-L.NSX: SL Corporation - Sungsan Plant.;42686851-Đèn chiếu sáng phía trước xe ô tô bên trái, đã lắp ráp. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98493020-0%). KH thiết kế: 0012258-L.NSX: SL Corporation - Sungsan Plant.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
48
PCE
1671
USD
250921JWFEM21090417
2021-10-07
940521 T Và KINH DOANH AN ??C DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Student lights for JK 205 desktop, plastic material (excluding bulbs), Size: 10x35cm, 220V, 3W, Joyko brand. 100% new;Đèn học sinh để bàn JK 205,chất liệu bằng nhựa (không bao gồm bóng đèn), size:10x35cm, dùng điện 220V, 3W, nhãn hiệu JOYKO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4473
KG
510
PCE
765
USD
250921JWFEM21090417
2021-10-07
940521 T Và KINH DOANH AN ??C DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Student lights for desktop JK 203, plastic material (excluding bulbs), Size: 10x35cm, 220V, 3W, Joyko brand. 100% new;Đèn học sinh để bàn JK 203,chất liệu bằng nhựa (không bao gồm bóng đèn), size:10x35cm, dùng điện 220V, 3W, nhãn hiệu JOYKO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4473
KG
1500
PCE
2250
USD
250921JWFEM21090417
2021-10-07
940521 T Và KINH DOANH AN ??C DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD JK 202 desktop lights, plastic material (excluding bulbs), Size: 10x35cm, 220V, 3W, Joyko brand. 100% new;Đèn học sinh để bàn JK 202,chất liệu bằng nhựa (không bao gồm bóng đèn), size:10x35cm, dùng điện 220V, 3W, nhãn hiệu JOYKO. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4473
KG
1500
PCE
2250
USD
XMN2111188
2021-11-15
870380 T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000012,5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, in 2021, 100% new # & VN;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000012,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2111188
2021-11-15
870380 T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF00000011.5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, production in 2021, 100% new # & vn;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000011,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJIN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
112100016683399
2021-11-18
870380 T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000010, 5 seats, black and white caro, electric motor.;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000010, 5 chỗ ngồi, màu caro đen trắng, động cơ điện.tay lái thuận, sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2111073B
2021-11-23
854610 T Và KINH DOANH VINFAST HEFEI JEE POWER SYSTEMS CO LTD EEH20021107 - Glass insulated head, 100% new goods, used to assemble 5-seat car electric motor (VF34);EEH20021107 - Đầu bọc cách điện bằng thủy tinh, hàng mới 100%, dùng để lắp ráp động cơ điện xe ô tô 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
200
MTR
22
USD
081221SHGS21100107
2021-12-13
850790 T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6930
KG
5500
PCE
10230
USD
071221SHGS21110641
2021-12-13
850790 T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11001002 - Connection plate of aluminum batteries, nickel, 100% new products, assembly components for 5-seat electric cars (VF34);MEC11001002 - Tấm kết nối của pin bằng nhôm, niken, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5280
KG
5500
PCE
10230
USD
SEL00517573
2021-10-04
851231 T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008037 # & Middle sensor used to warn car heads, 100% new products, components used for cars B 5 seats;EEP30008037#&Cảm biến tầm trung dùng để cảnh báo va chạm đầu xe, hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho xe ô tô B 5 chỗ
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
36
PCE
32580
USD
SEL00517573
2021-10-04
851231 T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008037 # & Middle sensor used to warn car heads, 100% new products, components used for cars B 5 seats;EEP30008037#&Cảm biến tầm trung dùng để cảnh báo va chạm đầu xe, hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho xe ô tô B 5 chỗ
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
18
KG
8
PCE
7240
USD
SEL00517742
2021-10-05
851231 T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008104 - Blind spot detection sensor, 12V voltage, 100% new goods, assembly components for 5-seat cars (VF35-PTO);EEP30008104 - Cảm biến phát hiện điểm mù, điện áp 12V, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 5 chỗ (VF35-PTO)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
36
PCE
1620
USD
XMN2107089
2021-07-27
870895 T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LINGANG JOYSON SAFETY SYSTEMS CO LTD BIN10012163 - Right edge airbag (HS code 98493571 - 0%), 100% new products, assembly components for 5-seat sedan sedan and 7-seat SUVs.;BIN10012163 - Túi khí cạnh bên phải ( Mã HS 98493571 - 0%), hàng mới 100% , linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và Suv 7 chỗ.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUAKHAU 1088 1089 LS
1274
KG
1728
PCE
29344
USD
011120EDC0242428
2020-11-06
570501 T Và KINH DOANH VINFAST DAEHAN SOLUTION CO LTD BIN10005196 - Plates to foot under the seat cushion H3, 100% new goods, components and assemblies for cars 7-seater SUV;BIN10005196 - Tấm để chân dưới đệm ghế H3, hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SUV 7 chỗ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
8675
KG
300
PCE
2733
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
851221 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42607402 - Left taillights, assembled, 5-seat Fadil car replacement components, 100% new products;42607402-Đèn hậu bên trái, đã lắp ráp , linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
11
PCE
509
USD
020621ECOT2106002-02
2021-06-09
902710 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12701634 - Sensory of oxygen motor with electrical activity-living accessories for cars Fadil 5 seats, 100% new goods;12701634 -Cảm biến ô xy động cơ hoạt động bằng điện -linh kiện lắp ráp cho xe ôtô ô tô Fadil 5 chỗ,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
141274
KG
1080
PCE
11022
USD
170221PLIHQ4C20429-02
2021-02-18
570500 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42672374 - Non-Woven Carpet flooring. New 100%. Components for cars Fadil 5 spot. 42672374;42672374 - Thảm lót sàn không dệt. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42672374
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
554387
KG
450
PCE
7842
USD
112100015649907
2021-10-10
870381 T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, brand Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000008.5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, in 2021, has passed test experiments;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000008,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1488
KG
1
PCE
10000
USD
FSH2135482
2021-10-04
870381 T Và KINH DOANH VINFAST PININFARINA SPA Electric car model, not used to register for traffic, NH: Vinfast, red, sk: rpxee4a33lh110002, SM: EI09-M-045, used for research and development of SP, SX: 2021 ,, New100% .;Mẫu xe ôtô điện,,không dùng để đăng ký tham gia giao thông, NH: VINFAST, màu đỏ, SK: RPXEE4A33LH110002,sm:EI09-M-045, dùng để nghiên cứu phát triển SP, SX:2021,,mới100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
3100
KG
1
PCE
43108
USD
290921ACGL008234
2021-10-08
722593 T Và KINH DOANH VINFAST BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel, roll form (HC340XD + Z), hot dip galvanized, not painted and plastic coating. MN content: 1.77%. KT: 1140 x thick 1.2mm x roll. NSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. 100% new;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (HC340XD+Z), mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét và phủ plastic. Hàm lượng Mn: 1.77 %. KT: Rộng 1140 x dày 1.2mm x cuộn. NSX: BAOSHAN IRON & STEEL CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
337675
KG
24150
KGM
32120
USD
112000013295130
2020-12-23
820210 T Và KINH DOANH VINFAST ONI WAERMETRAFO GMBH Handsaw blade length 300 mm accompanied Used Item;Cưa tay dài 300 mm kèm lưỡi cưa Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SX &KINH DOANH VINFAST
CONG TY TNHH SX &KINH DOANH VINFAST
960
KG
1
PCE
20
USD
XMN2106079
2021-06-26
721190 T Và KINH DOANH VINFAST QIN XUAN AUTOMOTIVE TECHNOLOGY TIAN CHANG CO LTD BLN30000846 # & Non-alloy steel, not plated flat rolled, carbon content below 0.6%, plate ,, KT T1.8_L1219_W280, used to produce supports of tapplo Car, Car parts 5 seats and 7 seats , a new 100%;BLN30000846#&Thép không hợp kim, cán phẳng chưa mạ, hàm lượng carbon dưới 0.6%, dạng tấm,,KT T1.8_L1219_W280, dùng để sản xuất thanh đỡ tapplo trên ô tô, linh kiện xe ô tô 5 chỗ và 7 chỗ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANCHANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
19898
KG
472
PCE
4014
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
850710 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42576163 - 12v, 50ah lead acid batteries, acdelco brand, 18.8 cm height. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 42576163;42576163-Ắc quy axit chì 12V, 50AH, hiệu ACDelco, chiều cao 18.8 cm. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42576163
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
384
PCE
10332
USD
WET00026931
2021-09-23
851521 T Và KINH DOANH VINFAST FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH CO KG Obara IXL22-0385 Welding Gun for Welding Metal With Resistor Principle, 100% New Row;Súng hàn điểm OBARA IXL22-0385 để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1979
KG
1
PCE
8602
USD
210621LSHHPH213763
2021-07-02
853910 T Và KINH DOANH VINFAST HELLA ASIA SINGAPORE PTE LTD BEX40000179 - Lamps (bottom phase), EBUS car assembly components, 100% new products NSX: Hella;BEX40000179 - Đèn cốt (pha dưới), linh kiện lắp ráp dùng cho xe Ebus, hàng mới 100% NSX: HELLA
ROMANIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
242
KG
24
PCE
3619
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
870830 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42486013 - Front wheel brake pads in front of the left, right. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars. 42486013. (Code 98493432-0%). Steel material.;42486013-Ống dẫn dầu phanh bánh xe trước bên trái, phải. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42486013.(Mã 98493432-0%). Chất liệu Thép.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
180
PCE
183
USD
180721GEM/HPH/00022
2021-09-17
401691 T Và KINH DOANH VINFAST IZO TEK IZOLASYON TEKSTIL SAN VE TIC LTD STI BIN40000961 - Vehicle floor cover plate station and brake leg synthetic rubber material. Used for Vinfast standard electric bus (71 seats) 100% new products;BIN40000961 - Tấm che sàn xe vị trí chân ga và chân phanh chất liệu cao su tổng hợp . Dùng cho xe bus điện tiêu chuẩn VinFast (71 chỗ) hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
GEMLIK - BURSA
DINH VU NAM HAI
1560
KG
30
PCE
367
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
870851 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42697386 - Steel external head - Democratic Part of is different from differential, 5-seat Fadil Replacement components, 100% new products;42697386 - Đầu láp ngoài bằng thép - Bộ phận cầu chủ động có vi sai, linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
2
PCE
120
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
391721 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 94537352 - The wind pipe out in the left, right) table (PE plastic). 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 94537352;94537352 - Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái , phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94537352
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
336
PCE
2323
USD
111021PLIHQ5C45590-02
2021-10-17
391721 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 94537352 - The wind pipe out in the left, right) table (PE plastic). 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 94537352;94537352 - Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái , phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94537352
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
448
PCE
3090
USD
160721PLIHQ5C01793-02
2021-07-21
391721 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 95250715 - PE plastic air conditioner pipe. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 95250715;95250715-Ống gió điều hòa bằng nhựa PE. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 95250715
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330921
KG
285
PCE
378
USD
270621MLTHCM21F385
2021-10-05
842491 T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 20820073 - Seal button (parts of automotive glass washing nozzle), Replacement components for Chevrolet Colorado 5-seat pickup, 100% new products;20820073 - Nút bịt (bộ phận của vòi phun rửa kính ô tô), linh kiện thay thế cho xe Chevrolet COLORADO bán tải 5 chỗ, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
492
KG
9
PCE
40
USD
271221SEL0269376
2022-01-06
851230 T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008008 - Parking support sensor (HS code: 98493033 - 0%), 100% new products, components for assembly for 5-seat electric cars (VF34).;EEP30008008 - Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (Mã HS: 98493033 - 0%), hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho ô tô điện 5 chỗ (VF34).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
238
KG
162
PCE
972
USD
251221ECOT2112007-02
2022-01-04
391722 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42359286 - Wind tube into filter (PP plastic). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42359286 - Ống gió vào bầu lọc ( bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
238437
KG
280
PCE
467
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
391722 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42539417 - Water pouring water into glass washers (PP plastic). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42539417 - Ống đổ nước vào bình nước rửa kính (bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
800
PCE
488
USD
111021PLIHQ5C45590-01
2021-10-17
851290 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42352221-Steel right chassis, components for 5-seat Fadil cars. New 100%. (Code 98493050-0%);42352221-Chụp đèn gầm bên phải bằng Thép, linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100%. (Mã 98493050-0%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
516
PCE
1027
USD
070721HHOC21070020
2021-07-26
401033 T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 25183021 - Wire ROA transmitter (1.6) with vulcanizing rubber, replacement parts for Chevrolet Nub, Lac, 5-seat genes, 100% new products;25183021 - Dây cu roa máy phát (1.6) bằng cao su lưu hóa, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet NUB, LAC, GEN 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
923
KG
11
PCE
98
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
400932 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42455615 - Ventilation tube from air-conditioning cluster into engine (vulcanized rubber). 100% new. Car components for 5-seat Fadil cars. 42455615 (Code: 98491110 - 0%).;42455615 - Ống thông hơi từ cụm điều hòa vào động cơ (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho ô tô Fadil 5 chỗ. 42455615 ( Mã: 98491110 - 0%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
375
PCE
500
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213340377 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340377*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213340378 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340378*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350096 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350096*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350155 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350155*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components used for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213330070 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213330070*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350066 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350066*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350342 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350342*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213340383 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340383*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350019 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350019*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350364 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350364*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350197 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350197*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350201 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350201*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
850132 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42727571 - Motor contribute motor, 12V voltage, capacity of 80W, 5-seat Fadil car replacement components, 100% new products;42727571 - Mô tơ trợ lực lái, điện áp 12V, công suất 80W , linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
6
PCE
694
USD
112000013295130
2020-12-23
830110 T Và KINH DOANH VINFAST ONI WAERMETRAFO GMBH Steel padlock old Used Item;Khóa móc bằng thép Hàng cũ đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SX &KINH DOANH VINFAST
CONG TY TNHH SX &KINH DOANH VINFAST
960
KG
3
PCE
15
USD
200921SNLBSHVL2300318
2021-10-06
842821 T Và KINH DOANH VINFAST JEE TECHNOLOGY CO LTD Structure of lifting equipment with compressed air, used for electric motor controllers, 100% new products;Cơ cấu nâng hạ thiết bị hoạt động bằng khí nén, dùng cho dây chuyền lắp ráp bộ điều khiển động cơ điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
29689
KG
1
SET
5085
USD
161121PLIHQ5C62701-01
2021-11-23
852721 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42748139 - Football signal receiver. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. (Code 98494110 - 0%);42748139 - Bộ nhận tín hiệu đài xe. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ.( Mã 98494110 - 0%)
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
104589
KG
432
PCE
41937
USD
XMN2107007
2021-07-05
730630 T Và KINH DOANH VINFAST HEBEI CBIES AUTOMOTIVE PARTS CO LTD TUB30000046 # & welded steel pipes, have a circular cross-section, without alloy steel, outer diameter 25 mm used to produce 5-seat car seats (VF35);TUB30000046#&Ống thép hàn,có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 25 mm dùng để sản xuất ghế xe ô tô 5 chỗ (VF35)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22460
KG
1751
PCE
2681
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
850131 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42751666 - Rear rainjack motor (1-way motor, capacity below 750W). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42751666 - Mô tơ gạt mưa sau ( Động cơ 1 chiều, công suất dưới 750W). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
180
PCE
1907
USD
16527
2021-12-16
842820 T Và KINH DOANH VINFAST JEE TECHNOLOGY CO LTD Conveyor with compressed air, Model: AX.C09.SY.0300, BUY 2021, NSX: JEE TECHNOLOGY CO, used for assembly of electric motor controller, 100% new;Băng tải hoạt động bằng khí nén, Model: AX.C09.SY.0300,sx năm 2021, NSX:JEE TECHNOLOGY CO, dùng cho dây chuyền lắp ráp bộ điều khiển động cơ điện,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13460
KG
1
SET
10000
USD
091221PLIHQ5C73178-02
2021-12-15
842549 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42484805 - Size of car, do not work with electricity. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42484805 - Kích nâng xe, không hoạt động bằng điện. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
540
PCE
2559
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570079 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570079*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570102 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570102*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580143 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580143*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD