Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCVG28013712
2022-01-26
847982 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? Và K? THU?T PREISER SCIENTIFIC INC Sieve shaking machine, Model: Ro-tap RX-29, 220V, 1 phase, 50Hz, with standard accessories for laboratory use. NSX: W.S Tyler - USA, 100% new;Máy lắc sàng rây thí nghiệm, MODEL: RO-TAP RX-29, 220V, 1 pha, 50HZ, kèm phụ kiện chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm. NSX: W.S Tyler - Mỹ, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
849
KG
2
SET
5851
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED MF-30W-104SS fabric non-woven (surface mat); 1 piece = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh MF-30W-104SS không dệt (Surface mat); 1 cái = W1000mm x 200m/ 8.91 kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
8
PCE
1949
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (GT), 1 piece = W150mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh (GT), 1 cái = W150mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
113
USD
220322UCI122030098-01
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Fiberglass fabric (FP Sheet); 1 piece = W150mm x 500m/ 1.5kg; New 100%;Vải sợi thủy tinh (FP sheet); 1 cái = W150mm x 500m/ 1.5kg; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
15
PCE
496
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701990 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Non -woven fiber fabric, 1 piece = W100mmxL100M, F.O.C. New 100%;Vải sợi thủy tinh không dệt, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
3
USD
031221UCI121110030
2021-12-15
390791 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Vinyl Benzen (styrene), polyester - R2110, primary form (liquid), using FRP plastic pipe production (Polyester 45-55%; Styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200kgs / drum; New 100%;Nhựa Vinyl benzen (styrene), polyester - R2110,dạng nguyên sinh (lỏng), dùng SX ống nhựa FRP (Polyester 45-55%; styrene 50%), CAS: 100-42-5; NW: 200Kgs/Drum; Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7705
KG
6200
KGM
28458
USD
220322UCI122030098-02
2022-04-18
701919 NG TY TNHH CUNG PHáT FUJI KAKO COMPANY LIMITED Small cutting pads, 1 piece = W100mmxl100m, F.O.C. New 100%;Tấm lót sợi cắt nhỏ, 1 cái = W100mmxL100m, hàng F.O.C. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6948
KG
1
PCE
11
USD
041021LSZHPH214513
2021-10-21
830140 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? H?I PHòNG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Orange lock with holes (mounted in the right door container), cast steel, galvanized, used to lock container doors, with lead clamps, 100% new;Khóa cam có lỗ (gắn ở cánh cửa phải container), bằng thép đúc, mạ kẽm, dùng để khóa cửa container, có kẹp chì, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
4606
KG
250
PCE
539
USD
30032250-22-01928-01
2022-06-27
230330 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
TAN CANG 128
26281
KG
26281
KGM
9225
USD
310322EGLV370200001559
2022-06-01
230330 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NUTREX INC Corn Powder - Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) - Raw materials for producing animal feed. Goods suitable to TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. New 100%;Bột Bã Ngô - DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (DDGS) - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
ASUNCION
CANG CAT LAI (HCM)
513000
KG
513
TNE
204687
USD
280921KKTCB21001519
2021-10-29
230690 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), used for raw materials for animal feed production, bags. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
200400
KG
199742
KGM
37352
USD
031121HDMUBOMA24693000
2021-12-14
100591 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH NHC FOODS LIMITED Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
500225
KG
500225
KGM
153569
USD
221121067BX52200
2021-12-14
100591 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH PRIDE AGRO FRESH LLP Corn seeds (raw materials for animal feed production) goods through regular preliminary processing, dried separation of removable forms, without marinating, not used to roast. New 100%,;Bắp hạt (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, không tẩm ướp, không dùng để rang nổ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
697800
KG
697800
KGM
212829
USD
271020COAU7227014440
2020-11-06
230311 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
280700
KG
280000
KGM
58240
USD
100721034B521540
2021-07-26
230310 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Gluten corn (Corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
505260
KG
504
TNE
138600
USD
050122COAU7235913030
2022-01-25
230310 T CUNG ?NG V?T T? N?NG NGHI?P XANH QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO LTD Gluten corn (corn gluten feed) used for raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020 / BNNPTNT. New goods, 40kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, 40kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
112280
KG
112
TNE
34160
USD
112200013649002
2022-01-13
870510 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: Zoomlion, Model: ZLJ5419JQZ50V, Diesel engine, capacity of 247kw.dxl 9726cc, double cabin, Large crane load 50 tons. China produced in 2010, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: ZOOMLION, Model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel, công suất 247kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 50 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2010, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40470
KG
1
PCE
52000
USD
112100013776773
2021-07-20
870510 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN PINGXIANG HAORUI IMP EXP TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: XCMG, Model: XZJ5551JQZ100K, D / Diesel, C / 306KW.DXL 10800cc, double cabin, T / Largest crane 100 tons.t / q s / x in 2009, passed use;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: XCMG, Model: XZJ5551JQZ100K, đ/cơ Diesel, C/suất 306kw.DTXL 10800cc, Cabin đôi,T/trọng cẩu lớn nhất 100 tấn.T/Q s/x năm 2009, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
54670
KG
1
PCE
100390
USD
112100017386004
2021-12-21
870510 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? THàNH AN GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Tire cranes, Brands: XCMG, Model: XZJ5432JQZ70K, Diesel engine, 276KW.DTXL 9726cc, double cabin, Large crane load 70 tons. China produced in 2012, used;Cần trục bánh lốp, Nhãn hiệu: XCMG, Model: XZJ5432JQZ70K, động cơ Diesel, công suất 276kw.DTXL 9726cc, Cabin đôi,Tải trọng cẩu lớn nhất 70 tấn.Trung Quốc sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
42870
KG
1
PCE
76500
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
611610 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Labor protection gloves, PVC materials, blue, lengths: 27cm; Code: US-GL-P1601, size and quantity: L / 9000 Pairs, XL / 9000 Pairs; 120 pairs / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; 100% new;Găng tay bảo hộ lao động, chất liệu PVC, màu xanh dương, chiều dài: 27cm; mã: US-GL-P1601, kích thước và số lượng: L/9000 pairs, XL/9000 pairs; 120 cặp/ thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
18000
PR
18900
USD
041021HTHC21093052
2021-10-18
640199 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T B? TOàN T?M NANO METRE INDUSTRIAL LTD Rain boots PVC material, black balloon, yellow soles, Code: US-SPB-206BY; Shoe nose and middle soles, size: 39-44, 10 pieces / barrel; NSX: Nano-Metre Industrial Ltd; new 100%;Ủng đi mưa chất liệu PVC, màu đen bóng, đế màu vàng, mã: US-SPB-206BY; mũi giày và giữa đế bằng thép, size: 39-44, 10 cái/thùng; NSX: NANO-METRE INDUSTRIAL LTD ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13207
KG
1000
PR
4400
USD
112100014824357
2021-10-04
870591 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pump.Base: Dongfeng.Model: DFL1120B13. Address: Diesel ISB18040, EURO 4, CS: 132KW.D / Cylinder 5900 CM3.H / Mini Pump: Zoomlion (No need to pump) .TT 12300kg, TTL: 12495kg.sx: 2016. use;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:DONGFENG.Model:DFL1120B13. Đ/c:Diesel ISB18040,euro 4,CS:132Kw.D/tích xy lanh 5900 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION(không có cần bơm).TT 12300Kg,TTL:12495Kg.SX:2016.Đã qua s/dụng
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12300
KG
1
PCE
39000
USD
112000012171783
2021-08-31
870590 NG TY TNHH CUNG ?NG Và D?CH V? TRUNG KIêN GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Automotive concrete pumps.Base: ISUZU.MODEL: CYH52Y.Đ / C: diesel 6WG1G, Euro 4, CS: 294KW.D / Cylinder 15681 cm3.h / Mini Pump: Zoomlion, need to pump 49m.tt 40870kg, TTL: 41000kg.sx: 2013.Net via s / use, 100% new;Ô tô bơm bê tông.Xe cơ sở:ISUZU.Model:CYH52Y.Đ/c:Diesel 6WG1G,euro 4,CS:294Kw.D/tích xy lanh 15681 cm3.H/thống bơm:ZOOMLION,cần bơm 49m.TT 40870Kg,TTL:41000Kg.SX:2013.Chưa qua s/dụng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40870
KG
1
PCE
177500
USD
151221EGLV149114432588
2021-12-21
392079 NG TY TNHH CUNG ?NG V?T T? CH?N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD PVC panels prevent pig cages (used in veterinary medicine, VAT exemption from Official Letter No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016), 100% new products;Tấm PVC ngăn chuồng heo (dùng trong thú y, hàng miễn thuế VAT theo công văn số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4590
KG
12
PCE
270
USD
171220FHT20201203113
2020-12-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, a New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
25415
KG
24500
KGM
3920
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 5-10cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-10cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
4000
KGM
640
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-30cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 BB, 100% new goods;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-30cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 BB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
8000
KGM
1280
USD
181021SMFCL21100323
2021-11-24
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH DONGGUAN MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as a rocky and decorated in aquarium, about 10-40cm / ingots) - Alveolate Aquarium Rock, Code: DRA-1-017 AA, 100% new products;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-40cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017 AA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
23495
KG
11375
KGM
1820
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
3000
KGM
537
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Lung stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Red Stone, code: DRA-1-039, New 100%;Đá phổi(đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Red Stone, mã: DRA-1-039, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
2500
KGM
1158
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 10-45cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 10-45cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
14000
KGM
2240
USD
021120FHT20201002912
2020-11-04
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING AQUARIUM AND PET CO LTD Tiger stone (rough stone, used as bonsai and decorations in the aquarium, the size of about 5-15cm / bars) - Alveolate Aquarium Rock, code: DRA-1-017, New 100%;Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá, kích thước khoảng 5-15cm/ thỏi) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
1420
KGM
183
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vụn (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá)- Black Diamond, mã: DRA-5-001GS, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
115
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - B/W Fogging Mountains, mã: DRA-1-132, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
36
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá chân rết (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá), mã: DRA-1-039, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
308
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá mỡ gà (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Fiery-red with White Lines, mã: DRA-1-065, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
45
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá vân thạch - Black&White Multilayer, mã: DRA-1-014, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
37
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá tiger (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Alveolate Aquarium Rock, mã: DRA-1-017, hàng mới 100%;Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
2764
USD
210520WHF2020050304
2020-06-02
251690 NG TY TNHH CUNG ?NG THI?T K? NHà XANH MEIJING MARKETING CO Đá đỏ (đá thô, dùng làm hòn non bộ và trang trí trong hồ cá) - Jade red soil, mã: DRA-9-009, hàng mới 100% (Số lượng: 0.017 Tấn, Đơn giá: 452.5 usd/Tấn);Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: Other monumental or building stone;花岗岩,斑岩,玄武岩,砂岩和其他纪念或建筑石材,不管是否大致修剪或只是切割,切成长方形(包括方形)的砖块或砖块:其他纪念建筑或建筑石材
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
0
TNE
8
USD
280821AGLHPH21082201
2021-09-09
902511 NG TY TNHH CUNG ?NG TàU BI?N DBL WELLTEC DIESEL CO LTD Discharge temperature measuring device (containing liquid, read directly), used to measure the gas temperature for the boiler. P / n: 2600-17 manufacturer: Donsung. 100% new;Thiết bị đo nhiệt độ khí xả (chứa chất lỏng , đọc trực tiếp), dùng để đo nhiệt độ khí cho nồi hơi. P/N: 2600-17 Hãng sx: DONSUNG. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
429
KG
6
PCE
120
USD
180220TLXMHCJU0026268
2020-02-24
200310 CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS TOPLONG FOODS CO LTD Nấm mỡ đóng lon, đã chế biến dùng trong thực phẩm : CANNED MUSHROOMS PNS (2.840 g/lon, 6 lon/carton). HSD: 01/2023;Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Mushrooms of the genus Agaricus;蘑菇和松露,用醋或醋酸以外的方法制备或保存:蘑菇属蘑菇
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
UNK
19517
USD
180220TLXMHCJU0026268
2020-02-24
200310 CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS TOPLONG FOODS CO LTD Nấm mỡ đóng lon, đã chế biến dùng trong thực phẩm : CANNED MUSHROOMS PNS (2.840 g/lon, 6 lon/carton). HSD: 01/2023;Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid: Mushrooms of the genus Agaricus;蘑菇和松露,用醋或醋酸以外的方法制备或保存:蘑菇属蘑菇
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
UNK
19517
USD
180121YMLUI228355521
2021-01-21
200310 CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS TOPLONG FOODS CO LTD Canned mushrooms, cooked in food: Canned Mushrooms PNS (2.840 g / cans, 6 cans / carton). HSD: 12/2023;Nấm mỡ đóng lon, đã chế biến dùng trong thực phẩm : CANNED MUSHROOMS PNS (2.840 g/lon, 6 lon/carton). HSD: 12/2023
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
37440
KG
1920
UNK
39034
USD
291020SBASSE0100015
2020-12-23
040620 CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS GOBIA LTD Powdered cheese (Cheddar Flavor Powder 1011 / Natural Cheddar Powder Flavor 1011). 84 bags x 25kg, Lot: J0151, J0152, J0153, HSD: 09/2022.;Bột Phô mai (Cheddar Flavor Powder 1011/Natural Cheddar Flavor Powder 1011). 84 bao x 25 kg, Lot: J0151, J0152, J0153, HSD: 09/2022.
IRELAND
VIETNAM
FELIXSTOWE
CANG CAT LAI (HCM)
2190
KG
2100
KGM
22890
USD
5881843030
2022-02-24
040120 CH V? Và CUNG C?P TH?C PH?M QU?C T? IFSS MOMALENO SLU Puleva Clásica Whole 1L (1L / Box, 6 boxes). Supplier: Lactalis Puleva SL, sample order;Sữa PULEVA CLÁSICA WHOLE 1L (1L/hộp, 6 hộp/thùng). Nhà cung cấp: LACTALIS PULEVA SL, hàng mẫu
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
PKG
5
USD
161120ME-2020-02741
2021-01-12
320710 N CUNG ?NG V?T T? C?NG NGHI?P VI?N THIêN FERRO THAILAND CO LTD Prepared colors used in the ceramic industry, liquid, new 100% (FAS FDE-3S11-Penetrant-sink effect). Manufacturers Ferro. CAS no.68583-51-7.;Màu đã pha chế dùng trong công nghiệp gốm sứ, dạng lỏng, hàng mới 100% (FAS FDE-3S11-Penetrant-Hiệu ứng chìm). Nhà sản xuất Ferro. CAS no.68583-51-7.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TAN VU - HP
13460
KG
500
KGM
7294
USD
190122MC-HPG2201-145
2022-01-25
392330 N CUNG ?NG V?T T? C?NG NGHI?P VI?N THIêN YOUNEXA THAILAND CO LTD Plastic canvas containing 5 liters of color-plastic enzymes. Manufacturer Younexa. New 100%. FOC goods.;Can nhựa đựng men màu-Plastic can dung tích 5 lít. Nhà sản xuất Younexa. Hàng mới 100%. Hàng FOC.
SPAIN
VIETNAM
BANGKOK
CANG HAI PHONG
2780
KG
60
PCE
0
USD
VOL22050750
2022-05-23
854710 T Và CUNG ?NG THI?T B? ?I?N MI?N B?C ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN VE TIC LTD STI Epoxy Bushing insulating equipment (12-24-36KV630A) for transformers, 36KV-630A voltage, item no: 16.04.L332.111, NSX: Ares Trafo Ekipmanlari San. Tic. Ltd. Sti., 100%new goods.;Thiết bị cách điện sứ bọc Epoxy Bushing(12-24-36KV630A) dùng cho máy biến áp,điện áp 36KV-630A,Item No:16.04.L332.111, nsx: ARES TRAFO EKIPMANLARI SAN. VE TIC. LTD. STI., hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
470
KG
12
PCE
564
USD
1Z8001756747896174
2022-05-23
901849 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Set of coincidental optical braces, used in dentistry, 4 tubes/package, Art No. J04003, 100%new goods, manufacturer: Rocky Moutain Orthontics.;Bộ gắn mắc cài quang trùng hợp, dùng trong nha khoa, 4 tuýp/gói, Art No. J04003, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
39
KG
5
UNK
73
USD
NET11122635
2021-07-29
901849 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Pax2-Su03 dental handpiece, dental use, Art No. P1190, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Bạc đạn tay khoan nha khoa PAX2-SU03, dùng trong nha khoa, Art No. P1190, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
1823
USD
1Z8001756748127323
2021-07-20
901849 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG ROCKY MOUNTAIN ORTHODONTICS Orthodontic wires, dental use, 10 yarns / boxes, Art No. A07420, 100% new goods, SX company: Rocky Moutain Orthodontics.;Dây cung chỉnh nha, dùng trong nha khoa, 10 sợi/hộp, Art No. A07420, hàng mới 100%, hãng sx: Rocky Moutain Orthodontics.
UNITED STATES
VIETNAM
DENVER - CO
HA NOI
51
KG
14
UNK
77
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3625-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3625-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Tooth Primer teeth, dental, Item No. # 3635-WD, 4ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Tooth Primer, dùng trong nha khoa, Item No. #3635-WD, 4ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
22271
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3614-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3614-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC Dental cements Panavia V5 Try-in Paste, dental, Item No. # 3624-WD, 1.8 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Try-in Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3624-WD, 1.8 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
14718
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, new 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
NNR80324126
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia tooth paste, dental, Item No. # 3615-WD, 4.6 ml / tube, a New 100%, which sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Paste, dùng trong nha khoa, Item No. #3615-WD, 4.6 ml/tuýp, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
3
KG
10
PCE
72138
USD
NNR80324125
2020-12-23
300640 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG KURARAY NORITAKE DENTAL INC V5 cement Panavia Introductory Kit teeth, dental, Item No. # 3604-WD, 100% new goods, genuine sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,;Xi măng gắn răng PANAVIA V5 Introductory Kit, dùng trong nha khoa, Item No. #3604-WD, hàng mới 100%, hãng sx: Kuraray Noritake Dental Inc.,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
10
PCE
85404
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted rectangular ceiling for circulation / wind supply for rooms, Code: PL35-4-S-SF-HS, stainless steel plated steel material, size 1500mm * 30mm, not fitted with parts Filter, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình chữ nhật dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:PL35-4-S-SF-HS,chất liệu bằng thép mạ inox,kích thước 1500mm*30mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
347
USD
26082121-08-50-0527
2021-10-11
841461 N CUNG ?NG K? THU?T ATT TROX MALAYSIA SDN BHD Wind diffuser mounted circular ceilings for circulation / wind supply for rooms, Code: FD-R-Z-H, stainless steel plated steel material, 400mm diameter, not fitted with filtering, Trox brand, 100% new;Bộ khuếch tán gió gắn trần hình tròn dùng để tuần hoàn/cung cấp gió cho phòng,mã:FD-R-Z-H,chất liệu bằng thép mạ inox,đường kính 400mm,chưa lắp với bộ phận lọc,nhãn hiệu TROX,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
203
KG
2
PCE
231
USD
9349150650
2021-02-24
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG HOPF RINGLEB CO GMBH CIE HORICO Drills diamond grinding DIAMANT teeth, dental, Art No.FG 198X014, 100% new goods, genuine sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).;Mũi khoan kim cương mài răng DIAMANT, dùng trong nha khoa, Art No.FG 198X014, hàng mới 100%, hãng sx: Hopf, Ringleb & Co. GmbH & CIE (HORICO).
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
19
KG
500
PCE
429
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
100
PCE
8256
USD
NET11137700
2022-02-24
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
45
KG
90
PCE
7430
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental Handpiece FX23, Used in Dentistry, Art No. C1056002, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa FX23, dùng trong nha khoa, Art No. C1056002, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
50
PCE
2962
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z95L, dental, Art No. C1034, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z95L, dùng trong nha khoa, Art No. C1034, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
422
USD
NET11111015
2021-02-01
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK Dental handpiece Ti-Max Z900L, dental, Art No. P1111, 100% new goods, genuine sx: Nakanashi INC.;Tay khoan nha khoa Ti-Max Z900L, dùng trong nha khoa, Art No. P1111, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
1
PCE
403
USD
NET11122635
2021-07-29
901841 N CUNG ?NG Y T? NHA PHONG NAKANISHI INC NSK PanaAir Dental Handpiece FX PAF-Su M4, Used in Dentistry, Art No. P1225, 100% new goods, manufacturer: Nakanashi Inc.;Tay khoan nha khoa PanaAir FX PAF-SU M4, dùng trong nha khoa, Art No. P1225, hàng mới 100%, hãng sx: Nakanashi INC.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
63
KG
200
PCE
17315
USD
200120TN20002
2020-01-21
271320 NG TY TNHH CUNG ?NG NH?A ???NG TIPCO ASPHALT PUBLIC COMPANY LIMITED Nhựa đường nóng lỏng cấp độ 60/70 (bitum dầu mỏ). Hàng mới 100%.(Số lượng x đơn giá invoice: 4,006.660MT x USD386 = USD1,546,570.76);Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
THAILAND
VIETNAM
OTHER
CANG DOAN XA - HP
0
KG
4007
TNE
1546571
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
260821YMLUI226099323
2021-09-06
722540 NG TY TNHH KINH DOANH KIM KHí V?T T? Và V?N T?I MEANSASIA MOULD STEEL TOOLING COMPANY LIMITED Steel plate with hot rolled chrome alloy flat rolling 3cr2mo (1,2311), standard GB1299-85, with chrome content: 1.61 - 1.87%, unpooped or coated, KT: 100 x 710 x 2250 mm, 100% new goods,;Thép tấm hợp kim Crôm cán nóng cán phẳng 3Cr2Mo (1.2311), tiêu chuẩn GB1299-85, có hàm lượng Crom: 1.61 - 1.87%, chưa phủ mạ hoặc tráng, KT: 100 x 710 x 2250 mm, hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
12584
KG
1310
KGM
1585
USD
110322FBN22HCM0123
2022-05-24
870324 T B? Và V?T T? LIFA VI?T NAM SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x424219. SM: 17798060201890. Review Thuan, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung:W1N4632761X424219. SM: 17798060201890. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2560
KG
1
UNT
127036
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380859 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Pesticide: Phenodan 10WP (imidacloprid10% w/w) 25kg/bag, NSX: 02/2022, HSD: 02/2024, Anhui Jintai Peticides Chemical SX. Import according to TT10/2020/BNN dated 9/9/20. 100%;Thuốc trừ sâu:PHENODAN 10WP(IMIDACLOPRID10% W/W)25KG/bao,NSX:02/2022,HSD:02/2024, ANHUI JINTAI PESTICIDES CHEMICAL SX . NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
16000
KGM
43520
USD