Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
170621AMIGL210302079A
2021-07-06
848690 TRUNG T?M C?NG NGH? LASER SHANGHAI WAVETOPSIGN INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD Parts of laser peeling machines: Desk operations to set cutting materials and jigs to support cutting tools, attached buttons and holes to stay electrical wires. Model: Fiber-60W, NSX: Shanghai Wavetopsign International Technol;Bộ phận của máy bóc tách bằng laser: Bàn thao tác để đặt vật liệu cắt và gá để đỡ dụng cụ cắt, đã gắn nút bấm và lỗ để luôn dây điện. Model: fiber-60w, NSX: SHANGHAI WAVETOPSIGN INTERNATIONAL TECHNOL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
101
KG
1
PCE
1137
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
081121RDS/BND/VIC/3127
2021-12-13
270800 C T? VI?T TRUNG MERCURIO INTERNATIONAL LIMITED RPO oil - Plasticized oil in rubber production - Rubber Process Oil (RPO). There are aromatic aromatic hydrocarbons (aromat) 70%, aromatic composition content> 50%, 100% new, manufacturer: Sepahan Oil Company;Dầu RPO - dầu hoá dẻo trong sản xuất cao su - RUBBER PROCESS OIL (RPO) . có hàm lượng hydrocacbon thơm Aromatic (Aromat) 70%, hàm lượng cấu tử thơm >50%, Mới 100%, Nhà sản xuất: Sepahan oil company
IRAN
VIETNAM
BANDAR ABBAS
CANG CAT LAI (HCM)
273280
KG
254
TNE
133914
USD
140322AQDVHVD2052601
2022-03-31
843049 T TRUNG HEBEI KAIJIN MACHINERY EQUIPMENT TRADING CO LTD Mineral soil drill, non-self-propelled type, GJ-200-4 Model; 16kw diesel.cs engine, 200m deep drilling, tanyuan brand, machine includes accompanying synchronous accessories, 100% new goods;Máy khoan đất khoáng,loại không tự hành, model GJ-200-4; động cơ diesel.cs 16kw,khoan sâu 200m,hiệu Tanyuan, máy gồm phụ kiện đồng bộ đi kèm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
27005
KG
1
SET
900
USD
160122215427416
2022-01-24
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC Materials from CaCO3 (plastic and additives), reinforced surfaces used to decorate ceiling cladding, wall tiles, sizes: (3000 * 400 * 9) mm, NSX: Jiaxing Zhili Import & Export CO., Ltd, new 100%;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia),đã gia cố bề mặt dùng để trang trí ốp trần, ốp tường, kích thước: (3000*400*9)mm, nsx: JIAXING ZHILI IMPORT & EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
MTK
3920
USD
140522NOSNB22HF13422
2022-05-20
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additive), size: 3m*3cm*1cm, used to brace the wall, the ceiling.;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), kích thước: 3M*3CM*1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
PCE
784
USD
31221214634537
2021-12-10
280921 T THI?T B? VI?T TRUNG VAST SOURCE CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Industrial chemical phosphoric acid (H3PO4) 85%, CAS code: 7664-38-2 (35kg / drum), 100% new goods;Hóa chất công nghiệp PHOSPHORIC ACID ( H3PO4 ) 85% , Mã CAS : 7664-38-2 ( 35kg/Drum ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27816
KG
27
TNE
52721
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD Rolled PVC plastic film, 80-200m long / roll, wide size of 1,62-2.04 meters, membrane thickness 0.09-0.2mm unprinted, non-porous. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 80-200m/cuộn, khổ rộng 1.62-2.04 mét ,độ dầy màng 0.09-0.2mm hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
14127
KGM
27971
USD
021121SMFCL21100594
2021-11-09
392044 C TRUNG NH?T JIANGSU GRANDSUN NEW MATERIAL CO LTD PVC plastic film rolls, 300m long / rolled, wide size of 1.62 meters, 0.05mm membrane thickness. Do not print, non-porous goods. Used to produce cushion bags. 100% new products;Màng nhựa PVC dạng cuộn, dài 300m/cuộn, khổ rộng 1.62 mét ,độ dầy màng 0.05mm. hàng chưa in, không xốp. Dùng để sản xuất túi đựng đệm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
21077
KG
5754
KGM
11565
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
220522025C612821
2022-06-09
520941 T KIM TRANG TRUNG GUANGZHOU COTTON FIELD TRADE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 97% component of Filament Polyeste and 3% of polyurethane elastic fibers have not been soaked or covered with surface, 150cm - 165cm quantitative 200g - 310g/m2 (100% new) Origin;Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150cm - 165cm định lượng 200g - 310g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
10070
KG
2858
KGM
2858
USD
17634807485
2022-03-10
901831 CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
15719649011
2021-06-19
300219 CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
73849330536
2021-11-12
300221 CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
12043045
2020-03-22
670210 NG TY TNHH T?N THU?N PHONG VI?T TRUNG GUANGXI HUICHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ kiện làm hoa giả dạng rời (hoa, lá, cành) chất liệu chính là nhựa, voan, duy băng dùng để trang trí, kích thước (3-50)cm +-10%. Mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of plastics;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:塑料
CHINA
VIETNAM
XINGANG
DONG DANG (LANG SON)
0
KG
266
KGM
333
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
271021I240330240WFL1
2021-11-12
392072 T NH?P KH?U TRUNG TíN PHáT ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Plastic film Regenerated Cellulose Film, Transparent (50 REAM / Box) 100% new;Màng nhựa Regenerated Cellulose Film,Transparent (50 ream/box) mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
5928
KGM
5039
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
493614881934
2022-05-25
300190 T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
112200017710800
2022-06-02
847989 T TRUNG GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hydrozoa model: HR-1506D company: Shijia Export: 23000W, voltage 220V/50Hz for 100% new workshops;Máy hút ẩm model: HR-1506D hãng: ShiJia công xuất: 23000w, điện áp 220v/50hz dùng cho phân xưởng hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
700
KG
1
PCE
459
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, Ko synchronous three-phase, attached to the reducer box, used in iron and steel factory, Model: YE3-132M-4, Capacity: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Anhui Wannan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc,ko đồng bộ ba pha,gắn liền hộp giảm tốc,dùng trong nhà máy gang thép,model: YE3-132M-4,công suất: 7.5KW,điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: ANHUI WANNAN,Trung Quốc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
597
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor engine, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZDI41-4, Working mode S4-40%, C / Power: 7.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZDI41-4, chế độ làm việc S4-40%, c/suất: 7.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1538
USD
220821LYJHPH212382
2021-09-01
850152 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Squirrel cage rotor motor, three-phase asynchronous, used in steel cast iron, Model: ZD132-4, Working mode S3-25%, C / Power: 4.5kw, voltage: 380VAC / 50Hz / IP55, NSX: Henan Kuangshan, China, 100% new;Động cơ rotor lồng sóc, không đồng bộ ba pha, dùng trong nhà máy gang thép, model: ZD132-4, chế độ làm việc S3-25%, c/suất: 4.5KW, điện áp: 380VAC/50Hz/IP55, NSX: HENAN KUANGSHAN, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5043
KG
1
PCE
1030
USD
281121LYJHPH213907
2021-12-13
841950 NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Heat exchanger BL95B-30D-Y, sheet form, working temperature Max 80 degrees Celsius C, NSX: HTYS, China, 100% new;Bộ trao đổi nhiệt BL95B-30D-Y, dạng tấm, nhiệt độ làm việc max 80 độ C, NSX: HTYS, Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10861
KG
2
SET
1528
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
30360033, 30360034
2022-04-17
270400 T TRUNG HEKOU LONGTONG IMPORT EXPORT CO LTD Coal coal practice from coal, carbon content> = 84%, particle size 5-85mm> = 95%, moisture <= 6%, volatile substance <= 1.5%, s <= 1.5%, as < = 10 ppm, used in metallurgical industry, 100% new tvsx;Than cốc luyện từ than đá, hàm lượng carbon >= 84%, kích thước hạt 5-85mm >= 95%, độ ẩm <= 6%, chất dễ bay hơi <= 1.5%, S <= 1.5%, AS <= 10 PPM, Dùng trong công nghiệp luyện kim, mới 100% TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
183480
KG
183480
KGM
106900
USD
SIN0260009
2021-12-15
851440 T B? Y T? NAM TRUNG ABBOTT LABORATORIES SINGAPORE PRIVATE LTD Accessories for testing machines - Heating equipment of the test machine - Alinity I induction heating kit. New 100%.;Phụ kiện cho máy xét nghiệm - Thiết bị làm nóng dung dịch rửa của máy xét nghiệm - Alinity I Induction Heating KIt. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
126
KG
22
PCE
8358
USD
140422WWE22040005
2022-04-19
841939 T C?U THéP VI?T TRUNG AKITA INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Horizon dryer, used to dry plastic seeds, type: WSDI, Model: 200, 3 -phase voltage, 380V, 50Hz, C/S 12.32KW, Wensui brand, NSX: Wensui Intelligent Equipment Group, Year SX: 2022, 100% new;Máy sấy dạng phễu, dùng để sấy khô hạt nhựa, loại: WSDI, model: 200, điện áp 3 pha, 380V,50HZ, c/s 12.32kw, hiệu Wensui, NSX:Wensui Intelligent Equipment Group,năm sx:2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9650
KG
3
SET
4230
USD
110921SHGS21080738
2021-09-27
961610 T C?U THéP VI?T TRUNG NINGBO SUNSHINE PLASTIC INDUSTRY CO LTD 24mm non-plastic hose head, used for water cosmetic sprays. NSX: Ningbo Sunshine Plastic Industry Co., LTD. 100% new;Đầu vòi nhựa phi 24mm, dùng cho bình xịt mỹ phẩm dạng nước. NSX: NINGBO SUNSHINE PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13200
KG
1000000
PCE
42000
USD
SIN05000082
2022-03-21
901813 T B? Y T? NAM TRUNG GE HEALTHCARE PTE LTD 1 Part of HT Resonance Magnetic and Accessories - Model Signa Creator, GE Heathcare Manufacturing LLC, US. Year of SX 2021- Accessories 2, NK Section V number 51, Section I No. 3,12,14, Section IV No. 50 -D Number 11 -20.01.22 New 100%;1phần của Ht cộng hưởng từ và phụ kiện- Model SIGNA CREATOR, GE Heathcare Manufacturing LLC, US. Năm sx 2021- Phụ kiện 2, NK mục V số 51, mục I số 3,12,14, mục IV số 50 -Dmục số 11 -20.01.22 Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
334
KG
1
SET
1715
USD
776167872545
2022-03-10
850421 T B? C? ?I?N VI?T TRUNG HUALI IMPORT EXPORT CO LIMITED WBV414SO1 Voltage Adapter, NCC: Huali Import & Export Co., Limited, 100% new goods;Bộ chuyển đổi điện áp WBV414SO1 , NCC : HUALI IMPORT & EXPORT CO ., LIMITED , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
43
KG
1
PCE
42
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-89mm Black of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-89mm black of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
26000
PCE
182
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-Parker of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-Parker of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
200000
PCE
2000
USD
230220KMTCHUA1408178
2020-02-25
282919 T T?N VI?T TRUNG HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP EXP CO LIMITED Hóa chất dùng trong lĩnh vực công nghiệp: Potassium Chlorate - KClO3 (CAS 3811-04-9), 25kg/bao, hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
24300
USD
112000004983917
2020-01-06
290314 T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Carbon tetrachloride - CCl4 (CAS 56-23-5),dạng lỏng, 5l/thùng, hàng mới 100%;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Carbon tetrachloride;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的饱和氯化衍生物:四氯化碳
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
LTR
1282
USD
112000007481161
2020-04-28
810720 T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cadmium kim loại: Cadmium - Cd 98% (CAS 7440-43-9),dạng thỏi chưa gia công,dùng trong công nghiệp mạ, 878kg/thùng, hàng mới 100%;Cadmium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought cadmium; powders;镉及其制品,包括废料和废料:未锻轧镉;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1756
KGM
1141
USD
112000007481161
2020-04-28
810720 T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cadmium kim loại: Cadmium - Cd 98% (CAS 7440-43-9),dạng thỏi chưa gia công,dùng trong công nghiệp mạ, 878kg/thùng, hàng mới 100%;Cadmium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought cadmium; powders;镉及其制品,包括废料和废料:未锻轧镉;粉末
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1756
KGM
1141
USD
270320KMTCHKG3873819
2020-03-30
281000 T T?N VI?T TRUNG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Boric Acid (CAS 10043-35-3) H3BO3,dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100%;Oxides of boron; boric acids;硼的氧化物;硼酸
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
UNA
1820
USD
112000006679429
2020-03-21
220710 T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Ethanol Absolute - CH3CH2OH (CAS 64-17-5),dạng lỏng, 10l/thùng, hàng mới 100%;Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher; ethyl alcohol and other spirits, denatured, of any strength: Undenatured ethyl alcohol of an alcoholic strength by volume of 80% vol or higher;酒精强度按体积计为80%或更高的未变性的乙醇;乙醇和其他烈性酒,任何强度的变性酒精强度体积百分比等于或大于80%的未变性酒精
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3000
LTR
8850
USD
112000006679429
2020-03-21
283319 T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hóa chất thí nghiệm: Sodium hydrogen sulfate Monohydrate - NaHSO4.H2O (CAS 10034-88-5),dạng tinh thể, 10kg/thùng, hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
500
KGM
1785
USD
112000006494685
2020-03-14
282490 T T?N VI?T TRUNG GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hoá chất công nghiệp: Lead Oxide Red 99% - Pb3O4 (CAS 1314-41-6),dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%;Lead oxides; red lead and orange lead: Other;铅氧化物;红铅和橙铅:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2000
KGM
4680
USD
1Z7A28F00491840787
2021-01-13
900150 NG TY TNHH TRUNG T?M C?NG NGH? ESSILOR VI?T NAM ESSILOR OPTICAL LABORATORY THAILAND CO LTD Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glass, plastic, no degree, SHT 167 FBS Comfort3 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, FBS Comfort3 Sht 167 BCTng M1.6 Lagoon Force CT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHONBURI
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
40
USD
1Z6EE5460497475300
2021-01-22
900150 NG TY TNHH TRUNG T?M C?NG NGH? ESSILOR VI?T NAM ESSILOR ASIA Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glasses, plastic, do not have degrees, 1.6 UNC SPH SFSV D80, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, SFSV SPH 1.6 UNC D80, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
204
KG
583
PCE
2332
USD
1Z3X3W890421446251
2021-01-18
900150 NG TY TNHH TRUNG T?M C?NG NGH? ESSILOR VI?T NAM NIKON ESSILOR CO LTD Optics (access, telecommunications, disorder) drugs used in ophthalmic glass, plastic, no degree, 3914100730447K1 NL2-AS ECC, a new 100%;Thấu kính quang học (cận, viễn, loạn) dùng làm kính thuốc trong nhãn khoa, bằng nhựa, không có độ, 3914100730447K1 NL2-AS ECC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
HO CHI MINH
5
KG
110
PCE
330
USD
250422HAIPHO/000502
2022-06-25
230110 U T? Và PHáT TRI?N TRUNG CHíNH UBM AGRI TRADE SRL Pork bone powder- Raw materials for producing animal feed, NSX 25/03/2022, HSD 12 months from the date of production, new goods 100% (issued together with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated 28 /11/2019 of BNNPTNT);Bột thịt xương lợn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, NSX 25/03/2022, HSD 12 tháng kể từ ngày SX,hàng mới 100% (Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 của BNNPTNT)
HUNGARY
VIETNAM
BELFAST
CANG TAN VU - HP
247120
KG
247120
KGM
135391
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 1.2mm thickness, width 1219mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 1.2mm, khổ rộng 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
24150
KGM
19682
USD
100121SITPUHP090269G3
2021-01-20
721069 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, aluminum, non-coated, in coils, JIS G3314 SA1C, 100% new, lower carbon content of 0.6%, South Korea sx, 0.6mm thickness, width 1211mm;Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm,không phủ sơn, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3314 SA1C, mới 100%, hàm lượng Carbon dưới 0.6 %,Hàn Quốc sx, độ dày 0.6mm, khổ rộng 1211mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
TAN CANG (189)
112573
KG
44070
KGM
37460
USD
090522OOLU2698388650
2022-06-27
051199 U T? Và PHáT TRI?N TRUNG CHíNH UBM AGRI TRADE SRL Pig blood powder- Raw materials for producing animal feed, NSX 09/04/2022, HSD 12 months from the date of production, 100% new goods (issued together with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated 28/ 11/2019 of the BNNPTNT);Bột huyết lợn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, NSX 09/04/2022, HSD 12 tháng kể từ ngày SX,hàng mới 100% (Ban hành kèm theo Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 của BNNPTNT)
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG TAN VU - HP
50980
KG
50470
KGM
55517
USD
100921WYGSKHP2101317
2021-09-22
720915 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO Non-alloy steel cold rolled, un-coated coated, JIS G3141 SPCC-S, rolls, 100% new. Content C below 0.6%, thickness: 3.0mm, wide size: 1230mm. (FOB price: 27,468,771 VND / MT; FRT: 1,139,535 VND / mT);Thép không hợp kim cán nguội phẳng, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-S, dạng cuộn, mới 100%. Hàm lượng C dưới 0.6%, độ dày: 3.0mm, khổ rộng:1230mm.(Giá FOB: 27,468,771 VND/mt; FRT:1,139,535 VND/mt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
19794
KG
19650
KGM
24708
USD
080121WYGSKHP2100108
2021-01-16
720826 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled flat coils, not plated, light, soaked pickling, carbon content below 0.6%, 100%, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, width: 1228mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1228mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
1051
KG
19600
KGM
12524
USD
120422SNSTKYHP22041225
2022-04-20
720826 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Korea SX, JIS G3131 SPHC, thickness: 3.6mm, Wide size: 1312mm.;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%,HÀN QUỐC sx, JIS G3131 SPHC, độ dày: 3.6mm, khổ rộng: 1312mm.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
368616
KG
27410
KGM
26615
USD
031121EGLV 001100744522
2021-11-09
390321 T L?A GA TRUNG LAI VI?T NAM GLOBAL FOCUS DEVELOPMENT LIMITED HN # & Primary Plastic Beads: Acrylonitrile-Styrene Copolymer (AS Resin, Grade PN-137H), 100% new products;hn#&Hạt nhựa nguyên sinh: Acrylonitrile-Styrene Copolymer (AS RESIN, GRADE PN-137H), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
20140
KG
20000
KGM
31000
USD
120422SNSTKYHP22041205
2022-04-20
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unchanged, unprocessed, carbon content below 0.6%, 100%new, Jis G331 SS400, thickness: 3.2mm, wide size: 1219mm (CFR price: 20,425,589vnd/MT);Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3101 SS400, độ dày: 3.2mm, khổ rộng: 1219mm (Giá CFR: 20,425,589vnd/mt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
30026
KG
30000
KGM
26686
USD
291221KYSCKWHPPS212602
2022-01-05
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat flat, rolled, unedited plated, unatled, carbon lower than 0.6%, 100% new, JIS G3106 SM490A, thickness: 4.5mm, wide size: 1219mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3106 SM490A, độ dày: 4.5mm, khổ rộng: 1219mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
737682
KG
58330
KGM
55084
USD
291221KYSCKWHPPS212601
2022-01-05
720838 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat, rolls, unedated plated, not soaked with rust, carbon content below 0.6%, 100% new, JIS G3125 SPA-H, thickness: 3.2mm, wide size: 1200mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3125 SPA-H, độ dày: 3.2mm, khổ rộng: 1200mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
3046
KG
58950
KGM
54768
USD
100921WYGSKHP2101302
2021-09-22
722550 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Alloy steel Bo (Bo> 0.0008%), unmatched excessively rolled cold rolling, rolls, 100% new, JIS G3141 SPCC-S standard, thickness: 2.5mm, wide size: 1340mm. Hs chapter 98 : 981100.10. DNA: 27,11,1,565VND / MT;Thép hợp kim Bo (Bo>0.0008%), chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3141 SPCC-S, độ dày: 2.5mm, khổ rộng: 1340mm.Mã HS chương 98: 981100.10. Đgia:27,111,565vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
115103
KG
114150
KGM
135985
USD
120422SNSTKYHP22041224
2022-04-20
720825 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non -rolled alloy steel, rolled, unused, light -colored, soaked in rust, h/amount of C below 0.6%, 100%new, Jis G3113 saph440, thickness: 6.0mm, wide size: 1219mm . CFR price: 22,696,416vnd/MT;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, h/lượng C dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3113 SAPH440, độ dày: 6.0mm, khổ rộng: 1219mm. Giá CFR: 22,696,416vnd/mt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
148667
KG
23870
KGM
23594
USD
080122WYGSKHP2200115
2022-01-14
720825 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel hot rolled flat, rolled, un-coated, bright color, soaked, carbon content below 0.6%, 100% new, JIS G3131 SPHC, thickness: 8.0mm, wide size: 1230mm;Thép không hợp kim cán nóng phẳng ,dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, màu sáng, đã ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon dưới 0.6%, mới 100%, JIS G3131 SPHC, độ dày: 8.0mm, khổ rộng: 1230mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
141086
KG
27980
KGM
29743
USD
080121WYGSKHP2100115
2021-01-18
720853 NG TY TNHH TRUNG T?M GIA C?NG POSCO VI?T NAM POSCO Alloy steel plate, hot-rolled flat not yet plated, pickling pickled not 100%, spread sheets, POSCO ATOS780 size: 4.5mmx1524mmx6000mm. FOB Price: 16,235,874 VND / ton, sea freight: 813.960 VND / ton.;Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩy gỉ mới 100%, dang tấm, POSCO ATOS780 size: 4.5mmx1524mmx6000mm. Giá FOB: 16,235,874 VND/tấn, cước biển: 813,960 vnd/tấn.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DOAN XA - HP
264261
KG
15504
KGM
11470
USD
030621JAM210757
2021-06-15
721590 TùNG TRUNG ANH WUXI DONGAI MACHINERY CO LTD Non-alloy steel rods chrome CK45, levels of C = 0:46%, EN 10204-3.1, KT 75 * 7500mm (diameter * length), no brand , NSX: DONGAI WUXI MACHINERY, new 100%;Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 75*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: WUXI DONGAI MACHINERY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26170
KG
2082
KGM
3206
USD
10921123457000
2021-09-04
851580 T TRUNG GUANGXI PINGXIANG HENGYA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Heat welding machine Contour pants, 220V electric plastic coat, QG brand, Model: QG-7702. Used goods, produced in 2020.;Máy hàn nhiệt đường viền quần, áo nhựa dùng điện 220V, hiệu QG, model: QG-7702. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2020.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29160
KG
10
PCE
510
USD