Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017767456
2022-06-02
731582 T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD SGB420/30A Rake Rapes, steel, connected by welding, eye size: Phi (18x64) mm, 1m/yarn long, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, 100% new;Xích máng cào SGB420/30A bằng thép, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi(18x64)mm, dài 1m/sợi, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30000
KG
5200
MTR
54309
USD
112200017714960
2022-06-01
850720 T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD The Battery Battery complex, the explosive room, used for 8-ton battery ships in the pit, code: DXT-140/440 (D440KT), U = 140V/440AH, height does not include 464mm polar head, 70 bottles/combination, 100% new;Tổ hợp ắc quy a xít-chì phòng nổ, dùng cho tầu điện ắc quy 8 tấn trong hầm lò, mã hiệu: DXT-140/440(D440KT), U=140V/440Ah, chiều cao không bao gồm đầu cực 464mm, 70 bình/tổ hợp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
4
SET
29840
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
290220591614794
2020-03-06
570241 NG TY TNHH TRANG TRí N?I TH?T M? ANH THE UNITED AGENCIES PTE LTD Thảm trải sàn Heritage Carpet - Royal Axminster, chất liệu thảm 80% len lông cừu 20% nylon, dạng cuộn,dày7mm, khổ 4x18.35 m. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Heritage Carpet. Xuất xứ Trung Quốc;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of wool or fine animal hair: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造,由羊毛制成或细动物的头发:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
0
KG
73
MTK
2569
USD
300921112100015000000
2021-10-04
841371 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mud pump body (excluding motor), type of pump center, one-storey, one-way suction, iron material, model: 600s-22, suction diameter 60 cm +/- 10%, 100% new;Thân máy bơm bùn (không bao gồm động cơ), loại bơm li tâm, một tầng, một chiều hút, chất liệu bằng sắt, model: 600S-22, đường kính cửa hút 60 cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23166
KG
1
PCE
700
USD
250821112100014000000
2021-08-27
440910 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden strip from the coniferous tree (pine tree) used to make the beside table, symbol: WTL17, roll form. Size: wide size (1.5-5) cm +/- 10%, thick (0.1-0.2) cm +/- 10%. 100% new;Viền dải gỗ từ cây lá kim (cây thông) dùng để làm nẹp cạnh bàn, ký hiệu: WTL17, dạng cuộn. Kích thước: khổ rộng (1.5-5)cm+/-10%, dày (0.1-0.2)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11620
KG
180
KGM
144
USD
30921112100000000000
2021-09-06
843999 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Pulp nozzles (parts of spray paper processing machines), porcelain materials, symbols: TCC-101. Size: (550x50x56) cm +/- 10%, 100% new;Đầu phun bột giấy (bộ phận của máy chế biến bột giấy dạng phun), chất liệu bằng sứ, ký hiệu: TCC-101. Kích thước: (550x50x56)cm+/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16471
KG
15
PCE
188
USD
110921112100015000000
2021-10-08
850820 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Vacuum cleaner (with tied motor) used in furniture factory, Model: YSF100L-2, capacity: 3KW / 380V. Production in 2021, 100% new;Máy hút bụi (có động cơ gắn liền) dùng trong xưởng sản xuất đồ gỗ, model: YSF100L-2, công suất: 3KW/380V. Sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7450
KG
1
PCE
150
USD
310721112100000000000
2021-09-06
630420 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI PINGXIANG SHUNHONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sleep screen material from tulle textile, iron frame, brand: Mosquito-net. Size: (2 * 1.15 * 1.15) m + -10%, 100% new;Màn ngủ chất liệu từ vải tuyn dệt, khung bằng sắt, nhãn hiệu: MOSQUITO-NET. Kích thước: (2*1.15*1.15)m+-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9040
KG
3000
PCE
1500
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-29
630130 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD Blankets for children (weighing 0.1 kg/piece), material from cotton fibers. Size: (130*130) cm+-10%, brand: Miniwe. 100% new;Chăn dùng cho trẻ em (trọng lượng 0.1 kg/cái), chất liệu từ sợi cotton. Kích thước: (130*130)cm+-10%, nhãn hiệu: MINIWE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14498
KG
8512
PCE
1702
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-29
846300 T NH?P KH?U TRANG ANH GUANGXI SHENGRUIKAI TRADING CO LTD The tube machine is used in metal tubular processing (fixed type), Model: TFS-LT4, capacity: 5.5kW/380V. Produced in 2022, 100% new;Máy côn ống dùng trong gia công tạo hình ống kim loại (loại đặt cố định), model: TFS-LT4, công suất: 5.5KW/380V. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14498
KG
1
PCE
650
USD
90122112200013700000
2022-01-10
690310 T NH?P KH?U TRANG ANH PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Metal cookers (zinc water) have heat-resistant 1800 degrees C, symbols: R780, Graphite calcium material, Graphite content above 50% calculated by weight, without electricity. KT: (45 * 45 * 70) cm +/- 10%. 100% new;Nồi nấu kim loại (nước kẽm) có chịu nhiệt 1800 độ C, ký hiệu: R780, chất liệu bằng graphit nung, hàm lượng graphit trên 50% tính theo trọng lượng, không dùng điện. KT: (45*45*70)cm+/-10%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14367
KG
10
PCE
1000
USD
130322CEL-TW22030035
2022-04-04
291412 T TRANG ANH MAXONE ASIA Methyl ethyl ketone- Mek solvent is 98%, chemical formula C2H5COCH3 (C4H8O), used in paint industry, shoes and plastic, liquid form, closed in 80 drums - 13.2 tons. 100%new products. CAS: 78-93-3.;Methyl ethyl ketone- dung môi MEK tỷ lệ 98% ,công thức hóa học C2H5COCH3 (C4H8O), sử dụng trong công nghiệp sơn, giày và nhựa,dạng lỏng,đóng trong 80 DRUMS - 13.2 Tấn. Hàng Mới 100%.Mã CAS: 78-93-3.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
14040
KG
13
TNE
20988
USD
HLHS111101
2021-12-15
292090 T TRANG ANH SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Dimethyl carbonate, close 0.5kgs / bottle x 4 bottles, CAS Code: 616-38-6, liquid form, min 99.8% content, acacia production material, paint, 100% new;Dimethyl Carbonate, đóng 0.5kgs/chai x 4 chai, mã CAS: 616-38-6, dạng lỏng, hàm lượng min 99.8%, làm nguyên liệu sản xuất keo, sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
KGM
20
USD
031121HASLK01210709094
2021-11-19
291413 T TRANG ANH MAXONE ASIA Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), CTHH: C6H12O, liquid form, closed in 80Drum - 160kg / Drum, used in the paint manufacturing industry, CAS code: 108-10-1. New 100%;Methyl isobutyl ketone(MIBK), CTHH: C6H12O, dạng lỏng, đóng trong 80drum - 160kg/drum, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, mã cas: 108-10-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14040
KG
13
TNE
27136
USD
191221AQDVHHJ1261011
2022-01-06
291511 T TRANG ANH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Formic acid - Formic acid (CTHH HCOOH 85%) Closed in 720 Drum (35kg / Drum), used in textile and dyeing industry. 100% new products. CAS: 64-18-6;Formic acid - axit formic (CTHH HCOOH 85%) đóng trong 720 drum (35kg/drum), dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm.Hàng mới 100%. CAS: 64-18-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
26424
KG
25
TNE
33264
USD
010320EGLV141000049968
2020-03-25
283010 T TRANG ANH TIANDELI CO LTD Sodium Sulphide Red Flakes 60%, đá thối, đóng 25kg/bao, dùng trong sản xuất giấy, mới 100%. Mã CAS: 1313-82-2.;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG XANH VIP
0
KG
50
TNE
20000
USD
231021HHOC21100053
2021-11-09
300591 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH DUK IN CO LTD 4in bundle tape (orthopedic tape size 10cm x 2.7m) C1043 - Duk-in Cast (Plaster of Paris Bandage), size 4 '' x 3y (10cm x 270cm), 12 rolls / boxes, NSX: Dukin - Han Korea, 100% new goods;Băng bột bó 4in (Băng chỉnh hình size 10cm x 2.7m) C1043 - DUK-IN CAST (Plaster of paris bandage), size 4'' x 3y (10cm x 270 cm), 12 cuộn/hộp, nsx: Dukin - Hàn Quốc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1935
KG
400
UNK
3516
USD
231021HHOC21100053
2021-11-09
300591 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH DUK IN CO LTD 6in bundle powder (Size 15cm x 2.7m) C1063 - Duk-in Cast (Plaster of Paris Bandage), Size 6 '' x 3y (15cm x 270 cm), 12 Rolls / Boxes, NSX: Dukin - Han Korea, 100% new goods;Băng bột bó 6in (Băng chỉnh hình size 15cm x 2.7m) C1063 - DUK-IN CAST (Plaster of paris bandage), size 6'' x 3y (15cm x 270 cm), 12 cuộn/hộp, nsx: Dukin - Hàn Quốc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1935
KG
240
UNK
2777
USD
231021HHOC21100053
2021-11-09
300591 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH DUK IN CO LTD 4in glass powder tape (fixed orthopedic tape size 10cm x 360cm) L4144 - Duk-in Lite S (Fiberglass Casting Tape), Size: 4 '' x 4y (10cm x 360cm), 10 rolls / boxes, NSX: Dukin - Korea, 100% new goods;Băng bột bó thủy tinh 4in (Băng chỉnh hình cố định size 10cm x 360cm) L4144 - DUK-IN Lite S (Fiberglass Casting Tape), size: 4'' x 4y (10cm x 360cm), 10 cuộn/hộp, nsx: Dukin - Hàn Quốc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1935
KG
100
UNK
1853
USD
180320GSH20030907
2020-03-28
300590 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENT CO LTD Bông gòn y tế xét nghiệm tiệt trùng từng ống (dạng que) - Swab, 100pcs/bag, 2000pcs/ctn, sterile per paper bag, GT207-502, hàng mới 100%;Wadding, gauze, bandages and similar articles (for example, dressings, adhesive plasters, poultices), impregnated or coated with pharmaceutical substances or put up in forms or packings for retail sale for medical, surgical, dental or veterinary purposes: Other: Other;用于医药,外科,牙科或兽医用途的填充剂,纱布,绷带和类似物品(例如敷料,胶布,泥敷剂),浸渍或涂有药物或用于零售的表格或包装:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100000
PCE
4200
USD
130622PKG22060192-01
2022-06-28
401511 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH ABENA ASIA LIMITED Pasteurized pasteurized gloves, size 7.0 - Surgical Powdered Exam Gloves 7.0, 10010760, 100% new goods;Găng tay khám tiệt trùng có bột, size 7.0 - Surgical Powdered Exam Gloves 7.0, 1000010760, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14874
KG
650
UNK
48620
USD
130622PKG22060192-01
2022-06-28
401511 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH ABENA ASIA LIMITED Pasteurized pasteurized gloves, size 6.5 - Surgical Powdered Exam Gloves 6.5, 10010759, 100% new goods;Găng tay khám tiệt trùng có bột, size 6.5 - Surgical Powdered Exam Gloves 6.5 , 1000010759, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14874
KG
460
UNK
34408
USD
130622PKG22060192-01
2022-06-28
401511 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH ABENA ASIA LIMITED Powder -free sterilized gloves, Size 6.5 - Surgical Powdered Free Exam Gloves 6.5, 1000010763, 100% new goods;Găng tay khám tiệt trùng không bột, size 6.5 - Surgical Powdered Free Exam Gloves 6.5 , 1000010763, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14874
KG
60
UNK
4560
USD
130622PKG22060192-01
2022-06-28
401511 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH ABENA ASIA LIMITED Pasteurized pasteurized gloves, size 7.5 - Surgical Powdered Exam Gloves 7.5, 10010761, 100% new goods;Găng tay khám tiệt trùng có bột, size 7.5 - Surgical Powdered Exam Gloves 7.5 , 1000010761, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14874
KG
100
UNK
7480
USD
130622PKG22060192-01
2022-06-28
401511 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH ABENA ASIA LIMITED Powder -free sterilized gloves, Size 7.0 - Surgical Powdered Free Exam Gloves 7.0, 100010764, 100% new goods;Găng tay khám tiệt trùng không bột, size 7.0 - Surgical Powdered Free Exam Gloves 7.0, 1000010764, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14874
KG
60
UNK
4560
USD
121220CLIGPPKG20120077-01
2020-12-25
300670 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH TELE PAPER M SDN BHD 296787 W Ultrasound gel GEL white SKY - Ultrasound GEL GEL GEL 5kg colorless SKY EMPTY BOTTLE 2KTL 2X260G, GLSAML, new 100%;Gel siêu âm SKY GEL màu trắng - GEL ULTRASOUND GEL 5KG COLORLESS SKY GEL 2KTL 2X260G EMPTY BOTTLE, GLSAML, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16116
KG
2000
UNK
6800
USD
121220CLIGPPKG20120077-01
2020-12-25
300670 T TH??NG M?I TRANG THI?T B? Y T? PHAN ANH TELE PAPER M SDN BHD 296787 W Ultrasound gel GEL blue SKY - Ultrasound GEL GEL GEL 5kg SKY BL EMPTY BOTTLE 2KTL 2X260G, GLSAML, new 100%;Gel siêu âm SKY GEL màu xanh - GEL ULTRASOUND GEL 5KG BL SKY GEL 2KTL 2X260G EMPTY BOTTLE, GLSAML, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16116
KG
800
UNK
2720
USD
290322WHF2022020872
2022-04-04
292700 NG TY TNHH ANH Tú HK JIAO YUAN TRADE CO LTD Yellow blooming, Ingredients: AC Blowing Agent Code Code 123-77-3, Sodium Bicarbonate Code Code: 144-55-8, Citric acid Cas 77-92-9, used in plastic production, 25kg/bag, new 100%;Chất nở màu vàng, thành phần: AC blowing agent mã CAS 123-77-3, Sodium bicarbonate mã CAS: 144-55-8, acid citric mã CAS 77-92-9 , dùng trong sản xuất nhựa, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
28430
KG
16800
KGM
3360
USD
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
270322KMTCKHH113892
2022-04-19
260200 NG TY TNHH T?M ANH AOK XINLONG CO LTD Manganese ore, content MN> = 28%;Tinh quặng Mangan, hàm lượng Mn >=28%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
120290
KG
120
TNE
18263
USD
772500902444
2021-01-13
442010 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH PRESTIGE DISPLAY LIMITED Decorations store (Figure paintbrush), by 80% MDF 15% Cotton 5% METAL, size 15x15x15cm, Prestige Display manufacturers new 100%;Vật dụng trang trí cửa hàng ( hình cọ sơn), bằng 80% MDF 15% Cotton 5% METAL, kích thước 15x15x15cm, nhà sản xuất Prestige Display mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
1
PCE
116
USD
202020144023
2020-11-24
640510 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH CL INTERNATIONAL SA LADIES SHOES 1190715-F065, with 75Kid + 25Polye, Christian Louboutin brand new, 100%;GIÀY NỮ 1190715-F065, bằng 75Kid+25Polye, hiệu Christian Louboutin, mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
87
KG
2
PR
821
USD
813485910545
2021-01-15
442090 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH Q FRAMING PTE LTD SHOP WITH DECORATIVE PANELS MDF, SCREEN SIZE 20.5X16INCH bees, NEW 100%;TẤM TRANG TRÍ CỬA HÀNG BẰNG MDF, HÌNH CON ONG KÍCH THƯỚC 20.5X16INCH, MỚI 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
15
KG
1
PCE
433
USD
281020SHK120102474
2020-11-04
620893 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A Men's underwear by 5% elastane, 95% COTTON (956 002-CC282), Armani Exchange, New 100%;ĐỒ LÓT NAM bằng 5% ELASTANE, 95% COTTON ( 956002-CC282 ), hiệu Armani Exchange, hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
63
PCE
671
USD
281020SHK120102474
2020-11-04
620893 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A Men's underwear by 5% elastane, 95% COTTON (956002-0A879), Armani Exchange, New 100%;ĐỒ LÓT NAM bằng 5% ELASTANE, 95% COTTON ( 956002-0A879 ), hiệu Armani Exchange, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
42
PCE
447
USD
281020SHK120102474
2020-11-04
620893 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A SET men's underwear by 5% elastane, 95% COTTON (956 000-CC282), Armani Exchange, New 100%;SET ĐỒ LÓT NAM bằng 5% ELASTANE, 95% COTTON ( 956000-CC282 ), hiệu Armani Exchange, hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
63
PCE
1120
USD
281020SHK120102474
2020-11-04
620893 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A Men's underwear by 100% COTTON (956007-9P024), Armani Exchange, New 100%;ĐỒ LÓT NAM bằng 100% COTTON ( 956007-9P024 ), hiệu Armani Exchange, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
28
PCE
366
USD
281020SHK120102474
2020-11-04
620893 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A SET men's underwear by 5% elastane, 95% COTTON (956 001-CC282), Armani Exchange, New 100%;SET ĐỒ LÓT NAM bằng 5% ELASTANE, 95% COTTON ( 956001-CC282 ), hiệu Armani Exchange, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2258
KG
28
PCE
366
USD
2020/20/131328
2020-02-12
620421 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH BURBERRY SINGAPORE DISTRIBUTION COMPANY PTE LTD Đồng Phục Dệt Kim Nữ bằng 100%EXTRA FINE MERINO WOOL hiệu Burberry hàng mới 100% - 8024436;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Ensembles: Of wool or fine animal hair;女式套装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):合奏:羊毛或动物细毛
SINGAPORE
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
0
KG
24
PCE
597
USD
BEG00512020
2020-02-24
442110 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH HANGERS OF LONDON Móc treo quần áo bằng gỗ công nghiệp MDF đã qua xử lý VMH007, mới 100%;Other articles of wood: Clothes hangers;其他木制品:衣架
UNITED KINGDOM
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
0
KG
40
PCE
205
USD
7949725361
2020-02-22
620433 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH MISHA COLLECTION PTY LTD Đầm ngắn bằng(60% COTTON 40% ELASTANE)(OND19DR781), hiệu Misha, hàng mới 100%;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear): Jackets and blazers: Of synthetic fibres;女式服装,服装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):夹克和开拓者:合成纤维
AUSTRALIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
13
PCE
1205
USD
251020SHK120102473
2020-11-04
620440 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A COATS WOMEN 8NYB01-YNM4Z-1510, BY 100% polyamide, ARMANI EXCHANGE BRAND, NEW 100%;ÁO KHOÁC NỮ 8NYB01-YNM4Z-1510, BẰNG 100% POLYAMIDE, HIỆU ARMANI EXCHANGE, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
1075
KG
8
PCE
427
USD
251020SHK120102473
2020-11-04
620440 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH GIORGIO ARMANI S P A COATS WOMEN 8NYB01-YNM4Z-1484, BY 100% polyamide, ARMANI EXCHANGE BRAND, NEW 100%;ÁO KHOÁC NỮ 8NYB01-YNM4Z-1484, BẰNG 100% POLYAMIDE, HIỆU ARMANI EXCHANGE, MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
1075
KG
6
PCE
320
USD
61883943834
2020-11-16
711712 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH RICHEMONT LUXURY SINGAPORE PTE LTD Minister Pieces Ao silver button palladium, Cartier (OG000328). New 100%. (Attached box and Certificate);Nút Cài Áo bằng bạc phủ palladium, hiệu Cartier (OG000328) . mới 100%.(Kèm hộp và Certificate)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
35
KG
1
PCE
764
USD
202020143067
2020-11-06
620460 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH DOLCE GABBANA HONG KONG LIMITED LONG DRESS FXA84TJAM73N0000 WOMEN, BY 007% Nylon 093% Virgin Wool, Dolce & Gabbana BRAND, NEW 100%;ĐẦM DÀI NỮ FXA84TJAM73N0000, BẰNG 007% Nylon 093% Virgin Wool, HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
124
KG
4
PCE
3282
USD
202020143067
2020-11-06
620411 I TRANG Và M? PH?M DUY ANH DOLCE GABBANA HONG KONG LIMITED SOUTHWEST GK0RMTFM3EZS8030 CHART, WITH 013% Silk 087% Virgin Wool, Dolce & Gabbana BRAND, NEW 100%;ĐỒ TÂY NAM GK0RMTFM3EZS8030, BẰNG 013% Silk 087% Virgin Wool, HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
124
KG
3
PCE
3082
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
200122JB2201616301
2022-01-26
392059 C T? ANH Tú YIWU SHENGHUI IMPORT AND EXPORT CO LTD Membrane with vinyl, Model A300 size 96 * 637mm, 100% new goods;Màng dán bằng Vinyl, Model A300 kích thước 96*637MM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
228
KG
1225
PCE
184
USD
369792285CDG
2021-10-04
401490 T B? NH?T ANH SFRI SAS Pumps (with vulcanized rubber) for medical electrolytic analyzers. 100% new goods, manufactured SFRI. S040066 Pump Tubing;Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100% ,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HA NOI
240
KG
8
PCE
66
USD
7768947395
2021-02-24
300219 T B? NH?T ANH DIASORIN S P A Chemicals in-vitro diagnostic tests for machine immunity in health: Control Liaison Tg II gene, NSX: DIASORIN S.P.A, Italy, LOT: 284014, New 100%;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong y tế :LIAISON Control Tg II Gen, NSX:DiaSorin S.p.A., Italy, lot: 284014,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
7
KG
1
UNK
519
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 CTY TNHH TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (matcha powder # 3 - Green Tea Powder), net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha Powder #3 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
586
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (Matcha No.50 - Green Tea Powder), Net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha No.50 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
1277
USD
220522011547W
2022-06-06
210120 C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Roasted green tea powder (Genmaicha Powder), Pure weight: 1kg/bag, Date of Manufacturing: 11/05/2022, HSD: 01 year from the date of production. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh gạo lứt rang (Genmaicha Powder), trọng lượng tịnh: 1kg/bao, Ngày SX: 11/05/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
157
KG
30
BAG
361
USD
211121HMSE2111020
2021-12-08
481023 I TRANG HOA ANH ?àO GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Lightweight white paper, 70gsm weight used in size: 1.5m x 800m, 100% new goods;Giấy trắng tráng nhẹ, trọng lượng 70gsm dùng trong ngành in size :1.5m x 800m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
51666
KG
314
ROL
8914
USD
211121HMSE2111020
2021-12-08
481023 I TRANG HOA ANH ?àO GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Lightweight white paper, 70gsm weight used in size: 1.5m x 200m, 100% new goods;Giấy trắng tráng nhẹ, trọng lượng 70gsm dùng trong ngành in size :1.5m x 200m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
51666
KG
1256
ROL
8918
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
776926189201
2022-05-24
902213 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
6004833483
2022-02-24
300670 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
040121SNKO160201201048
2021-01-18
540246 U T? TRANG H?NG PHáT RECRON MALAYSIA SDN BHD COMPANY NO 781769 K Polyester fiber material pre-oriented yarn POY SEMI dull 160D / 48F AW Grade, single format, not twisted, is guided in part, has to inspect the goods in the declaration 103 026 223 862;Sợi nguyên liệu Polyester pre-oriented yarn POY SEMI DULL 160D/48F AW Grade, dạng đơn, chưa xoắn, được định hướng một phần, đã kiểm hóa tại tờ khai 103026223862
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
22860
KGM
17831
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat plate x-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B Size 20 cm x 25 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
300
UNK
12114
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
300
UNK
12465
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
200
UNK
12120
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
250
UNK
10095
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
11276
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
250
UNK
10388
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
110
UNK
13090
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
250
UNK
10045
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
6029
USD
210921HOC21090301
2021-10-05
842132 T B? ANH PH??NG FRIULAIR THAILAND CO LTD Air filter core for friulair gas dryer, P / N: 15000 TS400, 100% new goods;Lõi lọc khí cho máy sấy khí Friulair , P/N: 15000 TS400 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
877
KG
1
PCE
181
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (negative reduction) .p / n: 6-050-25, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Giảm âm).P/N: 6-050-25, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
4
PCE
18
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (output gateway) .p / n: 6-420-13, new goods, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Cổng vào ra ).P/N: 6-420-13, hàng mới, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
2
PCE
154
USD