Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030522KMTCPUSF521969
2022-05-11
030251 T TRANG NORTH PACIFIC SEAFOOD PTE LTD NL005-14#& cod abandoned the frozen organs (Frozen Pacific cod hg j-Cut);NL005-14#&Cá tuyết bỏ đầu bỏ nội tạng đông lạnh (Frozen Pacific Cod HG J-cut)
RUSSIA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24990
KG
23800
KGM
95200
USD
120721SMLMSEL1G7261400
2021-08-02
030367 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17320
KG
1320
KGM
1940
USD
031021OOLU2680149300
2021-10-28
030344 NG TY TNHH T H NHA TRANG SEA POLAR TRADING CO LTD CN DWT be # & eye tuna to remove your head, organs;CN DWT BE#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, nội tạng ĐL
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25070
KG
5277
KGM
36675
USD
281219OOLU2632500140
2020-01-03
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-03#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
281219OOLU2632499910
2020-01-06
030357 NG TY TNHH T H NHA TRANG OCEAN TREASURE SEAFOOD CO LTD CK20-04#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, nội tạng đông lạnh;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27000
KGM
124200
USD
100821SMLMSEL1H3105500
2021-08-27
303670 NG TY TNHH T H NHA TRANG SHIN GWANG SEIZEMARINE Cmt dwt # & minh minh (cod fish) removes head, organs;CMT DWT#&Cá minh thái (cá tuyết) bỏ đầu, nội tạng ĐL
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25875
KG
25300
KGM
37950
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 CTY TNHH TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
AGO00135545
2022-04-05
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? IDS KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH Gypsum compressed powder for Z-Smile Pure Dental (Code: 04028460. Demonstration of 99mm x high12 mm);Bột nén bằng thạch cao dùng cho nha khoa Z-Smile Pure (code:04028460.đường kính 99mm x cao12 mm).Hãng SX:KYOCERA FINECERAMICS PRECISION GMBH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
280
KG
5
PCE
279
USD
776926189201
2022-05-24
902213 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? YTC DEXCOWIN CO LTD Dental X-ray machine (including 1 X-ray machine, 1 power cord, 1 charger with 02 batteries). Dexcowin Model brand: 100% new DX-3000 SX 2021.;Máy X-Quang nha khoa( bao gồm 1 máy X-Quang, 1 dây nguồn,1 cục xạc 02 cục pin) . Nhãn hiệu DEXCOWIN Model: DX-3000 Mới 100% Sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
15
KG
5
SET
8000
USD
6004833483
2022-02-24
300670 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? VDT OPTIMUM MEDICAL SOLUTIONS LTD Optilube Active Lubrication Gene Lubricant Urethral Lubrication, Local Anesthesia and Prevent Infection, Support in Endoscopic Tips, Visits (20 Boxes, 10týp / Box), Code: 1161, 100% New;Gen bôi trơn Optilube Active- Gel bôi trơn niệu đạo,gây tê cục bộ và ngăn ngừa nhiễm trùng,hỗ trợ trong các thủ thuật nội soi,thăm khám ( 20 hộp,10tuýp/hộp),mã sp:1161,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
LEEDS APT
HO CHI MINH
8
KG
20
UNK
300
USD
040121SNKO160201201048
2021-01-18
540246 U T? TRANG H?NG PHáT RECRON MALAYSIA SDN BHD COMPANY NO 781769 K Polyester fiber material pre-oriented yarn POY SEMI dull 160D / 48F AW Grade, single format, not twisted, is guided in part, has to inspect the goods in the declaration 103 026 223 862;Sợi nguyên liệu Polyester pre-oriented yarn POY SEMI DULL 160D/48F AW Grade, dạng đơn, chưa xoắn, được định hướng một phần, đã kiểm hóa tại tờ khai 103026223862
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
22860
KGM
17831
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed drystar dt 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
150
UNK
9090
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat plate x-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
100
UNK
11337
USD
161021QSSECLI2110051-03
2021-10-20
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M Flat X-ray film, unexposed Drystar DT 5,000i B Size 20 cm x 25 cm (100 sheets / box). Manufacturer: AGFA-HEALTHCARE N.V. Country of manufacture: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
300
UNK
12114
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
300
UNK
12465
USD
030522QSSECLI2204190-02
2022-05-09
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
953
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
200
UNK
12120
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, not exposed to Drystar DT 5,000i B size 25.4 cm x 30.5 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
200
UNK
12484
USD
200621QSSECLI2106010-06
2021-06-24
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1337
KG
250
UNK
10095
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 43 x 35 cm size cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
11276
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 20 cm x 25 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
250
UNK
10388
USD
180622QSSECLI2206029-01
2022-06-22
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film is flat, unexpected Drystar DT 5,000i B size 35 cm x 43 cm (100 sheets/ box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Production country: Belgium, 100% new goods;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 35 cm x 43 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
1397
KG
110
UNK
13090
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B size 25 cm x 20 cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 20 cm x 25 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
250
UNK
10045
USD
190321QSSEVSO2102072-01
2021-03-25
370210 CTY TNHH TRANG THI?T B? Y T? PH??NG NAM AGFA HEALTHCARE M SDN BHD 791257 M X-ray film flat plate, unexposed DRYSTAR DT 5.000I B 25.4 cm x 30.5 dimensions cm (100 sheets / box). Manufacturer: Agfa-Healthcare N.V. Country: Belgium, New 100%;Phim X-quang dạng tấm phẳng, chưa phơi sáng DRYSTAR DT 5.000I B kích thước 25.4 cm x 30.5 cm (100 tờ/ hộp). Hãng sản xuất : Agfa-Healthcare N.V. Nước sản xuất : Bỉ, Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
CANG ICD PHUOCLONG 3
1108
KG
100
UNK
6029
USD
8BC9055
2022-06-28
370110 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? QU?C T? CARESTREAM HEALTH SINGAPORE PTE LTD 125SH 28x35cm (11x14in) DVB+ - Laser Dryview DVB+ Movie, Carestream Health, Inc/ USA, used in medical for patients, 100%new, 125 panels;125SH 28X35CM (11X14IN) DVB+ - Phim chụp laser DRYVIEW DVB+, Hãng/ nước sx: Carestream Health,Inc/ USA, dùng trong y tế phục vụ công tác chẩn đoán cho bệnh nhân, mới 100%, hộp 125 tấm
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
711
KG
160
UNK
20213
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of gel form - bio-replacement biological products, 1 cylinder / box, 1cc, medical use. Code: HC-DBM-P1. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng gel - sản phẩm sinh học thay thế xương, 1 xylanh/hộp, 1cc, dùng trong y tế. Mã: HC-DBM-P1. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
450
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones type beads - biological biological products, 0.25cc, bead size 250-1000 um, 1 bag / box, medical use. Code: HC-MC1A-0.25-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 0.25cc, kích thước hạt 250-1000 um, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-MC1A-0.25-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
5
UNK
132
USD
776324609584
2022-03-29
300190 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH HC BIOLOGICS Copper bones of beads - bone-alternative biological products, 5cc, 1-4mm particle size, 1 bag / box, medical use. Code: HC-C1B-5-D. Manufacturer: HC Biologics. 100% new;Xương đồng loại dạng hạt - sản phẩm sinh học thay thế xương, 5cc, kích thước hạt 1-4mm, 1 túi/hộp, dùng trong y tế. Mã: HC-C1B-5-D. Hãng sản xuất: HC Biologics. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MIAMI - FL
HA NOI
2
KG
1
UNK
125
USD
ASEL21102902
2021-10-29
300670 T T? TRANG THI?T B? Y T? Hà ANH CG BIO CO LTD Mediclore anti-stick biological glue, Model: CPCG150T, 1.5 ml / cylinder, 1xlay / box, used to support open surgery and endoscopic surgery, medical use. HSX: CG Bio Co., Ltd., Korea. 100% new .foc;Keo sinh học chống dính Mediclore, model: CPCG150T,1.5 mL/xylanh,1xylanh/hộp,dùng để hỗ trợ kỹ thuật phẫu thuật hở và phẫu thuật nội soi,dùng trong y tế. HSX: CG Bio Co., Ltd., Hàn Quốc. Mới 100%.FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
20
KG
97
UNK
3696
USD
220522025C612821
2022-06-09
520941 T KIM TRANG TRUNG GUANGZHOU COTTON FIELD TRADE IMPORT AND EXPORT CO LTD Woven fabric, 97% component of Filament Polyeste and 3% of polyurethane elastic fibers have not been soaked or covered with surface, 150cm - 165cm quantitative 200g - 310g/m2 (100% new) Origin;Vải dệt thoi, thành phần 97% sợi filament polyeste và 3% sợi đàn hồi polyurethane chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, khổ 150cm - 165cm định lượng 200g - 310g/m2(mới 100%) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
10070
KG
2858
KGM
2858
USD
112200017767456
2022-06-02
731582 T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD SGB420/30A Rake Rapes, steel, connected by welding, eye size: Phi (18x64) mm, 1m/yarn long, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, 100% new;Xích máng cào SGB420/30A bằng thép, nối với nhau bằng mối hàn, kích thước mắt: phi(18x64)mm, dài 1m/sợi, NSX: Hunan Jinxin Coal Mine Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30000
KG
5200
MTR
54309
USD
112200017714960
2022-06-01
850720 T B? TRANG ANH DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO LTD The Battery Battery complex, the explosive room, used for 8-ton battery ships in the pit, code: DXT-140/440 (D440KT), U = 140V/440AH, height does not include 464mm polar head, 70 bottles/combination, 100% new;Tổ hợp ắc quy a xít-chì phòng nổ, dùng cho tầu điện ắc quy 8 tấn trong hầm lò, mã hiệu: DXT-140/440(D440KT), U=140V/440Ah, chiều cao không bao gồm đầu cực 464mm, 70 bình/tổ hợp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
4
SET
29840
USD
7750 2294 8343
2021-10-29
902110 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? NAM Lê U I CORPORATION Screw splint system, fixed spinal disc: Fixed screw splint - SFTA1420. Manufacturer of U & I Corporation, Korea. New 100%.;Hệ thống nẹp vít, đĩa đệm cố định cột sống: Nẹp vít cố định cột sống lưng - SFTA1420. Nhà sản xuất U&I Corporation, Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
100
USD
AIF21907837
2021-07-27
901839 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Và V?T T? K? THU?T RQS FORTUNE MEDICAL INSTRUMENT CORP Double-shaded catheter (double ball), 3 branches, 22Fr size helps to open uterus during birth. Item: 1864-0322.General: Fortune Medical Instrument Corporation. New 100%;Ống thông khởi phát chuyển dạ( loại bóng đôi),3 nhánh, cỡ 22Fr giúp mở tử cung trong quá trình sinh.Mã hàng:1864-0322.Hãng sx:Fortune Medical Instrument Corporation. Hàng mới: 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI SONGSHAN APT
HO CHI MINH
37
KG
10
PCE
36
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
140721MEDUCM105341
2021-07-24
440799 N T?I TRANG Hà VANG DEUX CO LTD Wood Lim (tali) sawn name format KH: Erythrophleum ivorense. KT from 2cm thick or more x 8cm wide x length from 50cm upwards upwards. the item is not in the list of Cites. TT 109 790 m3 volume. Price: 350 USD / m3;Gỗ Lim (tali) dạng xẻ tên KH: Erythrophleum ivorense. KT dày từ 2cm trở lên x rộng từ 8cm trở lên x dài từ 50cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Lượng TT 109.790 m3. Đơn giá:350 USD/m3
CAMEROON
VIETNAM
DOUALA
CANG LACH HUYEN HP
109790
KG
110
MTQ
38427
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NG TY TNHH TRANG THI?T B? NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
220320SITSKHPG115651-01
2020-03-24
580230 C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) 241.28g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%;Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Tufted textile fabrics: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:簇绒纺织品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
577
MTK
1799
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
580230 C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM87#&Vải dệt lông (làm lót trong) K54-56", 193.78g/m2 dùng trong sản xuất giầy dép. Hàng mới 100%;Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Tufted textile fabrics: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:簇绒纺织品:其他
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
99
MTK
267
USD
100721PKGCB21008162
2021-07-16
401511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM TOP GLOVE SDN BHD Non-sterilized rubber gloves USEW078 use in Surgical size 7.5, SD term: 05/2026, Manufacturer: Top Glove Sdn Bhd, Medical use, 100% new goods;Găng tay cao su tiệt trùng không bột USEW078 dùng trong phẫu thuật size 7.5, hạn sd: 05/2026 , nhà sx : TOP GLOVE SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14021
KG
40000
PR
7400
USD
150522NBCLI2206408
2022-05-25
901820 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Ultraviolet lights 45 cm, dia. 26mm, 110V/220V, 26.5UW/cm2 used in health, 100%new goods, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.;Bóng đèn cực tím 45 cm, dia. 26mm, 110v/220v, 26.5uw/cm2 dùng trong y tế, hàng mới 100%, NSX: Ningbo Greetmed Medical Instruments CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10006
KG
1500
PCE
1403
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
251021SHZG21090739
2021-11-06
901920 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HOàNG KIM NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO LTD Oxygen mask with size M, Green, Medical use, manufacturer: Ningbo Sintrue Medical Instruments CO., LTD, 100% new products;Mặt nạ oxy có túi size M, Green, dùng trong y tế , nhà sản xuất: NINGBO SINTRUE MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8652
KG
1000
PCE
372
USD
9.03201120000063E+19
2020-03-10
411420 C T? TH?I TRANG VI?T NAM GOLDEN ISLAND LIMITED VM58#&Da thuộc dầu sử dụng trong sản xuất giầy dép - Hàng mới 100%;Chamois (including combination chamois) leather; patent leather and patent laminated leather; metallised leather: Patent leather and patent laminated leather; metallised leather;麂皮(包括组合麂皮)皮革;漆皮和专利层压皮革;金属化皮革:漆皮和专利层压皮革;金属化的皮革
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
404
FTK
1188
USD
811792567632
2021-07-14
843621 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH NEWMED SRL Incel Electronic Incrubator "Pulcino" warm cabinet to check spores - Biological indicators SX: Newmed SRL 100%;INCEL Electronic Incrubator "Pulcino" Tủ ấm để kiểm tra bào tử - chỉ thị sinh học nhà sx: NEWMED SRL mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
783
USD
251120SENVO2011023602
2020-11-30
370401 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH CARESTREAM DENTAL SINGAPORE PTE LTD 5942545 CS7600 Smart Plate Size 2 plastic plates receive images Model: CS7600 (4 pcs / box) 100%;5942545 CS7600 Smart Plate Size 2 Tấm nhận hình ảnh bằng nhựa Model: CS7600 ( 4 cái/hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
KHO CFS CAT LAI
676
KG
6
UNK
720
USD
251120SENVO2011023602
2020-11-30
370401 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH CARESTREAM DENTAL SINGAPORE PTE LTD CS 7200 5942602 IMAGING PLATE # 2-4 Sheets received PCS plastic image Model: CS7200 (4 pcs / box) 100%;5942602 CS 7200 IMAGING PLATE #2 - 4 PCS Tấm nhận hình ảnh bằng nhựa Model: CS7200 ( 4 cái/hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
KHO CFS CAT LAI
676
KG
2
UNK
240
USD
SAE306000
2022-01-24
852859 T T? Và TRANG THI?T B? Y T? HAT MED VI?T NAM AMPRONIX INC Dedicated screen and accessories used in medical endovue 21 ", color screen for endoscopy system.Ma: 90k0061, accessories: charger, plug, wire connection, power cord.hsx: nds surgical imaging LLC. New 100%;Màn hình chuyên dụng và phụ kiện dùng trong y tế EndoVue 21",màn hình màu dùng cho hệ thống nội soi.Mã:90K0061,Phụ kiện: sạc điện,phích cắm,dây kết nối,dây nguồn.HSX: NDS SURGICAL IMAGING LLC.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
94
KG
3
SET
2592
USD
190721FFSHL21070151
2021-07-26
902519 C Và TRANG THI?T B? Y T? ??I VI?T SHANGHAI EXCELLENT IMPORT EXPORT CO LTD Mercury Medicine Thermometer, Model: Tokyodv-01, Tokyo Brand, Used to Measure Body Temperature, 1 Pcs / Box, 720pcs / Business, New 100% Production Year 2020, NXS: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co ., Ltd.;Nhiệt kế y học thủy ngân, Model: TOKYODV-01, nhãn hiệu TOKYO, dùng để đo nhiệt độ cơ thể, 1 cái/hộp, 720 cái/kiện, mới 100% năm sản xuất 2020, Nxs: Jiangsu Yuyue Medical Instruments Co., Ltd.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
3500
KG
180000
PCE
46800
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
ELSR6000089
2021-07-28
901850 M TRANG THI?T B? Y T? T D SENVIROMED INC SPECIALIZED TESTS FOR EXCHOGS: GROUP: SINGLE USE INJECTOR SYSTEM (REF. US-2000, 100% new products, NSX: USIOL INC; USA);Dụng cụ chuyên dùng để mỗ trong nhãn khoa : dụng cụ đặt thủy tinh thể : Single Use Injector System (Ref. US-2000, Hàng mới 100 %, NSX : USIOL INC; USA)
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
21
KG
336
PCE
1008
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
SIN02027504
2021-06-21
902212 M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Cutting machine accessories (Model: Optima CT520) (100% new, NSX: GE Medical Systems, LLC) (Accessories according to HHNK Catalog No. 04, 18/06/2021);Thiết bị Y tế : Phụ kiện máy chụp cắt lớp (Model: OPTIMA CT520) (Hàng mới 100%, NSX : GE Medical Systems, LLC) (Phần Phụ kiện theo Danh mục HHNK số 04, 18/06/2021)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
166
KG
1
UNIT
28318
USD
TYO19694987
2021-12-16
902212 M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: Model cutting and accessories (Model: Revolution EVO) (100% new products, SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Main Machine section according to HHNK Catalog No. 05.15 / 09/2021);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution EVO) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE Healthcare Japan Corporation) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 05,15/09/2021)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3378
KG
1
UNIT
183905
USD
V372376
2022-06-03
902212 M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical equipment: layer cutting cameras and accessories (Model: Revolution Frontier) (100%new goods, manufacturer: Ge Hangwei Medical Systems Co. Ltd) (Main part according to the list of HHNK No. 01/DMHH, 01/ 06/2022);Thiết bị Y tế: Máy chụp cắt lớp và phụ kiện (Model: Revolution Frontier) (Hàng mới 100%, Hãng SX: GE HangWei Medical Systems Co. Ltd) (Phần máy chính theo danh mục HHNK số 01/DMHH,01/06/2022)
CHINA
VIETNAM
CAPITAL INTERNATIONA
HO CHI MINH
3865
KG
1
UNIT
321433
USD
4431687543
2021-06-22
901812 M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical Device: Ultrasound and Accessories: Ultrasound System (Model: Voluson S8t) (New 100% Publisher: GE Ultrasound Korea Ltd.); Thiết bị y tế : Máy siêu âm và phụ kiện : Ultrasound System (Model : VOLUSON S8t) (Hàng mới 100 %, NSX : GE Ultrasound Korea Ltd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
594
KG
5
SET
175226
USD
MI20100228
2021-01-04
901812 M TRANG THI?T B? Y T? T D WEST CAN PACIFIC LIMITED An ultrasound machine eyes and Accessories: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, New 100%, NSX: Optikon 2000 s.p.a, Italy);Máy Siêu âm mắt và phụ kiện: Ultrasound System (Model: Hiscan Touch Basic, Hàng mới 100%, NSX: Optikon 2000 S.p.A, Italy)
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
70
KG
1
SET
24000
USD
3512367832
2020-12-23
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Cement Spine Spine fix in health (long term implantation in the human body), Code: T040320S, Manufacturer: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng cột sống Spine fix trong y tế (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Mã: T040320S, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
30
KG
130
UNK
7145
USD
6451425444
2021-12-14
300640 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? HQ Hà N?I TEKNIMED SAS Gentafix 3 Foreign Cement in Health (transplant for more than 30 days in the human body), Code: T040340G, SX: Teknimed S.A.S, France. New 100%;Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế (cấy ghép lâu dài trên 30 ngày trong cơ thể người), Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BIARRITZ
HA NOI
16
KG
50
PCE
1387
USD
NUE0734351
2022-06-02
611510 N TRANG THI?T B? Y T? LA GI TMED INC Medi medical socks cure venous insufficiency, use pressure of socks, do not use drugs, categories: duomed, long thigh/ duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. Kg. New 100%;Vớ y khoa medi chữa bệnh suy tĩnh mạch, dùng sức ép của vớ, không dùng thuốc, chủng loại: Duomed, loại dài tới đùi/ Duomed thigh. HSX: Medi GmbH & Co. KG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
1326
KG
2391
PR
54993
USD