Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091020EGLV731000103882
2021-01-04
150420 T THIêN NHIêN XANH PESQUERA PACIFIC STAR S A SALMON FISHING FISH OIL OIL- AND RAW MATERIALS USED IN FEED.;SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24976
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG TY TNHH QUà T?NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
250422217591339
2022-05-30
843069 NG TY TNHH MTV THIêN T?M ?N GO SHOKAI Mikasa diesel diesel maker; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đầm chạy dầu Diesel hiệu MIKASA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18999
KG
10
UNIT
155
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 NG TY TNHH THI?N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
090121MISHO2101020
2021-01-14
600536 NG TY TNHH THIêN T?N GAON VINA GAON INT CO LTD GA2 # & Fabrics Main 75% Polyester 25% Spandex 58/60 ";GA2#&Vải Chính 75% Polyester 25% Spandex 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7806
KG
24744
MTK
44867
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
230721SEH-DELG21-220464
2021-10-12
842941 N THI?T B? TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Oil rung by oil with vibration force of drum greater than 20 tons, case, model: 1107EX-D. 100% new;Xe lu rung chạy bằng dầu có lực rung của trống lớn hơn 20 tấn, Hiệu CASE, Model: 1107EX-D. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
22559
KG
2
UNIT
62000
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 NG TY TNHH THI?T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
030222CNICB22000487
2022-05-26
680223 N ?á T? NHIêN VNS B M HOUSE INDIA LTD Polished Granite (Polished Granite Slabs), size (3000-3400) mm x (1900-2000) mm x 30mm (+/- 2), 100%new goods. NSX: B.M. House (India) Limited.;Đá Granite dạng tấm 1 mặt bóng ( Polished Granite Slabs ), kích thước (3000-3400)mm x (1900-2000)mm x 30mm (+/-2) , hàng Mới 100%. NSX: B.M. HOUSE ( INDIA) LIMITED.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG NAM DINH VU
78000
KG
875
MTK
63894
USD
282941405735
2021-08-27
680229 N ?á T? NHIêN VNS SHENZHEN QIANHAI BEST FUTURE INTER Tiles from natural stone Moca, size 500x357x51mm, supplier: Shenzhen Qianhai Best Future Inter, Sample order, 100% new;Mẫu đá ốp lát từ đá tự nhiên Moca, kích thước 500x357x51mm, nhà cung cấp: SHENZHEN QIANHAI BEST FUTURE INTER, hàng mẫu , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
89
KG
4
PCE
50
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
KGM
325
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
15
KGM
600
USD
011121MPCMUM3822
2021-12-13
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% Peppermint Essential Oils (use fragrant rooms, Package specifications: 6x17kg / barrel, Slot number: K-6880-KE-2021, NSX: Katyani Exports, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, goods 100% new);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng xông thơm phòng, quy cách dóng gói: 6x17kg/thùng, Số slot: K-6880-KE-2021, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1775
KG
102
KGM
1734
USD
230821MPCMUM3750
2021-09-27
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% peppermint oil (used for fragrant room, Slot number: K-9191-KE-2021, Packing specifications: 6x17kg / barrel, NSX: Katyani Exports, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, New 100%);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng để xông thơm phòng, số Slot: K-9191-KE-2021, Quy cách đóng gói: 6x17kg/thùng, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1694
KG
102
KGM
1734
USD
1905211KT138316
2021-06-21
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL 25 liter olive oil (used in cosmetic production, Slot number: S16100521, Packing specifications: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: Oleifici Sita ', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05 / 2023, 100% new goods);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Số Slot: S16100521, Quy cách đóng gói: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05/2023, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
8470
KG
162
UNL
8882
USD
1804221KT511374
2022-05-30
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL Olive oil 25 liters (used in cosmetic production, slot: s16120422, specifications: 195 can, 1can = 25lit, NSX: olifici sita ', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, new goods. 100%);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm,Slot: S16120422, Quy cách: 195 can, 1can =25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
5175
KG
195
UNL
19521
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-101, antique spine stretching and back, capacity: 120W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-101, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 120W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
2
SET
4600
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-102, antique spine stretching and back, capacity: 200W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-102, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 200W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
1
SET
2700
USD
110221FFHOC2102001
2021-02-19
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
14160
USD
240521FFHOC2105002
2021-06-03
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
9440
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
776487302854
2022-04-08
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& finished diamonds from 1.90mm - 2.00mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.90mm - 2.00mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
18
CT
6201
USD
777226896677
2022-06-28
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished from (3,40-4.0) mm x (2.00-2.50) mm (melon seeds include 08 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-4.0)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa gồm 08 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
292
USD
776280451513
2022-03-16
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 5.45mm x 2.50mm (melon seed, including 20 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.45mm x 2.50mm (hình hạt dưa, gồm 20 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
3
CT
1595
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC is 2.60mm (circle, including 16 particles);KC#&Kim cương thành phẩm 2.60mm (hình tròn, gồm 16 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
1
CT
396
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC (3.40-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 229 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 229 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
18
CT
9675
USD
775006136444
2021-10-25
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -1.70mm (plate circle);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -1.70mm (hình tròn dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
30
CT
10664
USD
776089739762
2022-02-25
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -2.89mm (circle, including 1407 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -2.89mm (hình tròn, gồm 1407 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
48
CT
26360
USD
775750686963
2022-01-18
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed, including 48 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 48 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
6
CT
3471
USD
16067545295
2021-12-14
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.50mm - 2.89mm (circle, including 2342 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.50mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2342 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3
KG
102
CT
55902
USD
772470618530
2020-12-26
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamonds finished 2:00 mm (round, consisting of 172 beads);KC#&Kim cương thành phẩm 2.00 mm ( hình tròn, gồm 172 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
6
CT
3082
USD
772470618530
2020-12-26
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamonds finished from 0.90 mm - 2:50 mm (circular plate);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90 mm - 2.50 mm (hình tròn tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
74
CT
40788
USD
777226896677
2022-06-28
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished products from 0.90mm -2.89mm (circle, including 370 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90mm -2.89mm (hình tròn, gồm 370 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
8
CT
4153
USD
776280451513
2022-03-16
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.05mm - 2.89mm (circle, including 2436 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.05mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2436 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
46
CT
25144
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC from 0.70mm - 1.80mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.70mm - 1.80mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
42
CT
18142
USD
777226896677
2022-06-28
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& finished diamonds from 0.80mm - 2.00mm (circle, sheet form);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm - 2.00mm (hình tròn, dạng tấm)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
98
CT
42291
USD
776089739762
2022-02-25
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamond finished products from 5.00mm x 2.00mm (melon seed, including 2 counties);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.00mm X 2.00mm (hình hạt dưa, gồm 2 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
0
CT
88
USD
16041984913
2022-05-24
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC from 0.80mm -3.29mm (circle, including 12250 beads);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -3.29mm (hình tròn, gồm 12250 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
246
CT
135120
USD
776487302854
2022-04-08
710210 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& Diamonds from (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 57 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 57 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
8
CT
4296
USD
160HKG38519386
2021-01-21
710391 N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC CZ # & Artificial stone finished products from 0.7 mm - 7.00 mm (round, including 11 088 seeds);CZ#&Đá nhân tạo thành phẩm từ 0,7 mm - 7,00 mm (hình tròn, gồm 11 088 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
7
KG
506
CT
444
USD
220921UKBSGN21095423
2021-10-08
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ESS-050N (s), Size: (5.0 x 4.50 x 34.84) mm, 100% new goods;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs)ESS-050N(S), size: (5.0 x 4.50 x 34.84)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
510
KG
100000
PCE
1760
USD
230821177111011000
2021-10-01
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG ESSEM TECNOPINZ PVT LTD Ball pen head G-500 / SS / 0.50 / TC / 2.00 / 11.50 / P (Ball Point Pen Tips), 100% new goods;Đầu bút bi G-500/SS/0.50/TC/2.00/11.50/P (Ball point pen tips), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
1000000
PCE
19250
USD
YJP36827254
2021-10-01
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ET-147PN, Size: (4.7 x 4.14 x 28) mm, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) ET-147PN, size: (4.7 x 4.14 X 28)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
95
KG
500000
PCE
7480
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) C-3D-YS Size: (0.8 x 0.65 x 30) MH-09, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) C-3D-YS size: (0.8 x 0.65 x 30)mm MH-09, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
10840
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Oil Pen Head (Marking Pen Nibs) EJL-240PN, Size: (4.0 x 3.6 x 25.50) mm, 100% new;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs) EJL-240PN, size: (4.0 x 3.6 x 25.50)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
7893
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE461274A (Reservoir), Size: (10.0 x 85.0) mm, 100%;Ruột bút lông polyester XPE461274A (Reservoir), size: (10.0 x 85.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1001000
PCE
7034
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE461128A (Reservoir), Size: (7.90 x 85.30) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE461128A (Reservoir), size: (7.90 x 85.30)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1016750
PCE
7611
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1004400
PCE
8022
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE460780A (reservoir), size: (7.0 x 55) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460780A (Reservoir), size: (7.0 x 55)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
8310400
PCE
45591
USD
100222COAU7883457260
2022-02-25
722100 N T?P ?OàN THIêN QUANG PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED Hot rolled stainless steel bars with irregular coils, have a circular cross section, used to produce stainless steel wire, 304 (S30400), Size: 7.5-8.5mm (100% new);Thanh thép không gỉ cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sản xuất dây inox, 304(S30400), size: 7.5-8.5mm (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20195
KG
20143
KGM
59623
USD
101221COAU7235746920
2021-12-25
845521 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?T T? THI?T B? TU?N LONG NINGBO JINFENG WELDING AND CUTTING MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Steel flange machine used in mechanical manufacturing, Jinfeng Weld & Cut, 100% new, Model JZ-40, capacity of 11 kW, 380V / 3PH / 50Hz voltage;Máy nắn mặt bích thép dùng trong cơ khí chế tạo,hiệu JINFENG WELD & CUT, mới 100%, model JZ-40, công suất 11 kW, điện áp 380V/3PH/50HZ
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
24800
KG
1
SET
16590
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD