Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 42mlx3;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Dye-sys-4DS, Cat no: 1411, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 42mlx3
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
1170
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-Diff 3, Cat no: 1268 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-3 Diff, Cat no: 1268, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
800
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit-Sys, Cat no: 1131, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit-Sys, Cat no: 1131, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
250
UNA
2500
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-BA, Cat no: 1280, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
860
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 20L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Diluit- 3 Diff, Cat no: 1140, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 20L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
170
UNA
1700
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254 Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 10L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-DynWBC, Cat no: 1254, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 10L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
20
UNA
720
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specification: 1L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse- 3 Diff, Cat no: 1273, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 1L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
10
UNA
230
USD
211220HTHC20122302
2020-12-29
300620 NG TY TNHH THI?T B? Y T? THIêN NAM B E BIO TECHNOLOGY CO LTD Chemical diagnostic analyzers for hematology, type: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, Manufacturer: B & E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%, specifications: 5L;Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Lyse-sys-4DL, Cat no: 1282, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
13821
KG
50
UNA
2150
USD
220222ORMVCE4017IT
2022-03-24
841620 CTY TNHH THI?T B? NHI?T L?A VI?T CIB UNIGAS S P A HFO burners PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 specialized in industrial kilns. 100% new goods (not pumped, non-filtered);Đầu đốt HFO PBY525 H.MD.S.VN.A.EA 2200375/2200376 chuyên dùng trong lò nung công nghiệp. Hàng mới 100% ( không bơm, không lọc)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
2
PCE
23239
USD
041221EGLV003104034836
2022-05-25
846510 NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P NH?T THIêN JIN HE SING CO LTD Woodwork Machine - Woodworking Machine, Electricity, PVSX Business, Model: PFA16, Capacity: 2.2KW, 380V, SX 2013, used goods.;Máy gia công gỗ - WOODWORKING MACHINE, hoạt động bằng điện, PVSX doanh nghiệp, Model: PFA16, công suất: 2.2kW, 380V, SX năm 2013, Hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
55240
KG
6
PCE
1230
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Lead alloy SB 2.0%(Antimon content - SB 2.0%, Inmilization, unchanged type, used in the production of motorbike batteries, 18 BunLE, 100%new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20363
KGM
54166
USD
261021SMLMSEL1J6378600
2021-11-05
780191 T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP 2.0% SB alloy ingots (Antimony content - SB 2.0%, ingot form, unused type, used in motorbike battery manufacturing, 18 Bundle, 100% new);Chì thỏi hợp kim Sb 2.0% (Hàm lượng Antimon - Sb 2.0%, dạng thỏi, loại chưa gia công, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
41060
KG
20718
KGM
54799
USD
091221STHPH2100117
2021-12-15
370243 NG TY TNHH THI?T B? CH? B?N Và THI?T K? ?? H?A POLYTECHNIC GRAPHICS LTD Industrial films 600CD, without a series of film losses, printed films right in rolls, with sensitive substance, not exposed, used in printing industry, 0.635x60m, agfa brand. New 100%;Phim công nghiệp 600CD, không có dãy lỗ kéo phim, phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong công nghiệp in, khổ 0.635x60m, nhãn hiệu AGFA. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1843
KG
12
ROL
2560
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 114mm, 10m long / rolled, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. 100% new products;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:114mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
340
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PVC pipes, reinforced plastic tendon core, inner diameter: 40mm, 30m long / rolled, with elasticity, without accessories. For vacuum cleaners; smell; ventilation. 100% new goods;Ống nhựa PVC,gia cố lõi gân nhựa , đường kính trong:40mm,dài 30m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi; mùi ;thông hơi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
20
ROL
300
USD
230821HANF21080271
2021-09-07
391739 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? THG PANAN FEIHU PLASTIC CO LTD PU plastic pipes, reinforcing copper steel core, inner diameter: 160mm, 10m long / roll, with elasticity, without accessories. Use for vacuum cleaners. New 100%;Ống nhựa PU,gia cố lõi thép mạ đồng, đường kính trong:160mm, dài 10m/cuộn, có co giãn, không kèm phụ kiện.Dùng cho máy hút bụi.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
3248
KG
10
ROL
250
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 NG TY TNHH THI?T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
221021LQDHPH211283
2021-10-29
850519 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHANDONG LUCI INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Tables from permanent magnets, using magnetic fields of permanent magnets to serve detailed processing in machining, size: 500x520x80mm, Model: XC91 500X500T, Brand: Luci, 100% new goods;Bàn từ nam châm vĩnh cửu, sử dụng từ trường của nam châm vĩnh cửu phục vụ việc gá đặt chi tiết trong gia công, kích thước: 500x520x80mm, model: XC91 500x500T, nhãn hiệu: LUCI, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
818
KG
2
PCE
8428
USD
230921HXSE21090025
2021-10-06
851540 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? VI?T TùNG SHENZHEN ZENDAA TECHNOLOGY CO LTD MIG welding machine does not use gas, using drug core wire, Model: MIG200, Voltage: 220V / 50Hz, Capacity: 5.6KVA, Kobel brand, 100% new goods;Máy hàn MIG không dùng khí, sử dụng dây lõi thuốc, model: MIG200, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 5.6KVA, hiệu Kobel, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
385
KG
35
SET
7490
USD
291021SMFCL21100321
2021-11-08
392331 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9649
KG
100
PCE
207
USD
V0257612258
2021-02-18
701710 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA YIXING JINGKE OPTICAL INSTRUMENTS CO LTD Laboratory instruments, new 100%: Cuvette Quartz 20 mm slots in 1mm, 0.35ml, SKU: Q235, Firm: YJO-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cuvette thạch anh 20 mm, khe trong 1mm, 0.35ml, Mã hàng: Q235, Hãng: YJO-China
CHINA
VIETNAM
JIAN
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
126
USD
290522JWFEM22050430
2022-06-02
520821 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DAMEDCO HAIAN MEDIGAUZE CO LTD Suction gauze bleaching water 40s/25 * 14 19.7 grams 120cm * 2000m (01 piece 2,000m), TB No. 915/TB-PTPL July 15, 2018;Gạc hút nước tẩy trắng 40s/25*14 19,7 gam 120cm * 2000m (01 kiện 2.000m), TB số 915/TB-PTPL ngày15/07/2018
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8064
KG
144
ROL
42480
USD
DPIA210707
2021-07-29
901849 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT OSUNG MND CO LTD MXP9S Kang S Elevator gums. SX: Osung Mnd Co., Ltd. New 100%;Cây banh nướu răng MXP9S Kang s Elevator. Hãng sx:Osung MND Co., Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
43
KG
1
PCE
29
USD
4806270302
2022-04-01
853941 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED LUTRONIC CORPORATION Optical light bulb for ND Laser Equipment: YAG used in dermatology (Model: picoplus), Part number: 301119100, NSX: Korea, 100% new;Bóng đèn quang học dùng cho Thiết bị laser Nd: YAG dùng trong da liễu (model: PICOPLUS), part number: 3010119100, NSX: Korea, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
7
KG
16
PCE
7200
USD
BUU16047255
2021-07-02
300640 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cement welding tooth 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Package / 10 pups, pupa / 0.25g). Manufacturer: Ivoclar Vivadent. New 100%;Xi măng hàn răng 604035 Tetric N-Ceram Refill 10x0.25g A1 (Gói /10 nhộng, nhộng/0.25g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
ZURS/LECH
HO CHI MINH
669
KG
2
UNK
19
USD
360438662CDG
2021-07-06
854590 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Na + electrode for electrolyte analyzer in health, 100% new products. SFRI SAS France manufactured. C040011 NA + Electrode 1 Unit;Điện cực Na+ dùng cho máy phân tích điện giải trong y tế, hàng mới 100%. Hãng SFRI SAS France sản xuất. C040011 Na+ ELECTRODE 1 unit
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
378
KG
3
PCE
315
USD
150122CULVSHA2200348
2022-01-24
392330 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD 100% new laboratory tool: HDPE plastic bottle 1000ml, cat.no: 04-2100, company: Biologix-China;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Chai nhựa HDPE 1000ml, Cat.No: 04-2100, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7257
KG
50
PCE
104
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing non-electrical liquids according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code MV55PPPU-WOIJCRM, 100% new steel material; SX: Forbes Marshall Pvt.Ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng MV55PPPPU-WOIJCRM,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; SX :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
8856
USD
150921500741001000
2021-10-22
841382 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T BETA FORBES MARSHALL PVT LTD Pumps for pushing electrical use without electricity according to the principle of pressure between liquid and when compression of KT: 80NB code 080pppu-woijcrm, 100% new steel material; Production: Forbes Marshall Pvt.ltd.;Bơm cơ đẩy chất lỏng không dùng điện theo nguyên tắc áp suất giữa chất lỏng và khi Nén KT:80NB Mã hàng 080PPPPU-WOIJCRM ,Chất liệu bằng thép hàng mới 100%; Sản xuất :FORBES MARSHALL PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1493
KG
1
PCE
5929
USD
ULM89117274
2021-12-14
330690 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT IVOCLAR VIVADENT AG Cleaning materials 637568 Ivoclean Refill 5G (bottle / 5g). SX: Ivoclar Vivadent. New 100%;Vật liệu làm sạch mão răng 637568 Ivoclean Refill 5g (Chai/5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
151
KG
15
UNA
328
USD
22ZS01Z14001
2022-01-15
902121 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT YAMAHACHI DENTAL MFG CO New Ace Anterior dentures (sets / 6) (long-term mounting in the body). Manufacturer: Yamahachi Dental Mfg has 100% new products;Răng giả New Ace Anterior (Bộ/6 cái)(gắn lâu dài trong cơ thể). Hãng sx:Yamahachi Dental MFG Co.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
109
KG
3584
SET
2186
USD
071221BLCAT21120001
2021-12-13
340700 NG TY TNHH THI?T B? Y T? MEDENT KNAUF PLASTER CO LTD Planet yellow dental dental mold material (cover / 25kg) (basic component is plaster). 100% new goods;Vật liệu làm khuôn răng nha khoa Planet Yellow (bao/25kg)(thành phần cơ bản là thạch cao).Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
22500
KGM
14873
USD
PLIJP2D05582
2022-06-29
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose A045H047W (1000 pieces/ box) filter filter, which: Advantec, used in a laboratory - 100%new goods.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
262
KG
100
UNK
12452
USD
PLIJP2C08960
2021-09-28
392114 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A020H047A (100pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
103
KG
20
UNK
443
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: glass tubes 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm thủy tinh 20 x 150 mm, Cat.No:TST-SCR20-150, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
200
PCE
166
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: twisted Dimroth condenser tube section 400 mm long cold, rough 29/32, Cat.No:2570-400-29, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống sinh hàn xoắn Dimroth phần lạnh dài 400 mm, nhám 29/32, Cat.No:2570-400-29, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
3
PCE
62
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Instruments for laboratory, 100% brand new hopper Teflon lock pear extract, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Phễu chiết quả lê khóa Teflon, 500 ml, Cat.No:6403FS500,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
6
PCE
158
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100% cup balanced drying wet F50 x 50 mm high, Cat.No:WEIGHBT50-50, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Chén cân sấy ẩm F50 x cao 50 mm, Cat.No:WEIGHBT50-50, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
100
PCE
606
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: low cup to 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Firm: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Cốc thấp thành 10 ml, Cat.No: 1000BK10, Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
30
PCE
19
USD
15012152BDG0007722
2021-01-18
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA PT IWAKI GLASS INDONESIA Laboratory instruments, new 100%: Pipette 9 ml glass bulb, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Japan;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Pipette bầu thủy tinh 9 ml, Cat.No:7100-9-C,Hãng: Iwaki-Nhật
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
435
KG
10
PCE
24
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
1400
PCE
686
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 125ml neck triangle vessel, cat.no: 4980-125, company: Pyrex-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình tam giác cổ hẹp 125ml, Cat.No: 4980-125, Hãng: Pyrex-Đức
GERMANY
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
240
PCE
492
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Laboratory tools, 100% new: 2000ml glass norms, layer A Cat.No: 70640-2L, Firm: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh 2000ml, class A Cat.No: 70640-2L, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
2
PCE
23
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratory, 100% new: Test tube 20x150mm black, glass, cat.no: 70825-20x, company: Pyrex-Mexico;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Ống nghiệm nắp vặn đen 20x150mm, thủy tinh, Cat.No: 70825-20X, Hãng: Pyrex-Mexico
MEXICO
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
400
PCE
196
USD
220721NCRO175981
2021-09-22
701720 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA CORNING LIFE SCIENCES CORNING INCORPORATED Tools for laboratories, 100% new: Glass norms, plastic buttons 16, cat.no: 7624-16, Firm: Pyrex-USA;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Bình định mức thủy tinh, Nút nhựa số 16, Cat.No: 7624-16, Hãng: Pyrex-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
2169
KG
6
PCE
6
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) Bipolar head shell 44 mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc, 100% new;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
15
PCE
2457
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-6200-050-22) Trilogy drum 50mm OD, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc manufacturer, 100% new;(00-6200-050-22) Ổ cối Trilogy đk 50mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
1489
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7711-010-10) ML SZ 10 stalks, long-term set of body, medical use, manufacturer of Zimmer Inc, 100% new;(00-7711-010-10) Cuống khớp ML sz 10, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4860
USD
AE2100740
2021-11-04
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-7862-011-00) stem matching Versys KT 11x130 mm, long-term set of body, medical use, Zimmer Inc., 100% new;(00-7862-011-00) Cuống khớp Versys kt 11x130 mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
138
KG
10
PCE
4760
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-5001-044-00) first casing 44 mm OD đk Bipolar cap, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(00-5001-044-00) Vỏ đầu chỏm Bipolar đk 44 mm OD, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
819
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-004-11) wheels Baseball knee cushions 3-9 to CD 11 mm, set long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-004-11) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-9 CD 11mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1600
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (42-5220-005-10) Cushioning wheels Baseball EF 10mm 3-11 right knee, place long in the body, for medical, sx firm Zimmer Inc., a new 100%;(42-5220-005-10) Lớp đệm mâm chày khớp gối phải 3-11 EF 10mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
3
PCE
960
USD
AE2100090
2021-02-18
902131 NG TY TNHH THI?T B? Y T? DANH ZIMMER PTE LTD (00-8775-032-04) kt + 7x32mm Biolox joint caps, placed in the body long term, used in medical, sx firm Zimmer GmbH, a new 100%;(00-8775-032-04) Chỏm khớp Biolox kt +7x32mm, đặt lâu dài trong cơ thể, dùng trong y tế, hãng sx Zimmer GmbH, mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
421
KG
5
PCE
1760
USD
S00349615
2021-09-29
902214 CTY TNHH THI?T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
JFK0414331
2021-02-08
900630 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera skin analysis (Brand: Visia): the main unit, 1 USB cable, NSX: Canfield Scientific, USA, a new 100%;Máy chụp hình phân tích da (Hiệu: Visia): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
45
KG
2
SET
20440
USD
JFK0413796
2021-01-27
900630 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Camera, visual simulation, (model: Vectra H2), associated accessories: Rechargeable, trolley, swivel base. Publisher: Canfield Scientific, Inc., USA, a new 100%.;Máy chụp hình, mô phỏng bằng hình ảnh, (model: Vectra H2), phụ kiện kèm theo: Pin sạc, xe đẩy, đế xoay. NSX: Canfield Scientific, Inc, USA, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
90
KG
1
SET
12825
USD
369792285CDG
2021-10-04
401490 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH SFRI SAS Pumps (with vulcanized rubber) for medical electrolytic analyzers. 100% new goods, manufactured SFRI. S040066 Pump Tubing;Ống dây bơm (bằng cao su lưu hóa) dùng cho máy phân tích điện giải trong Y tế. Hàng mới 100% ,hãng SFRI sản xuất. S040066 Pump tubing
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HA NOI
240
KG
8
PCE
66
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 NG TY TNHH THI?T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD Oxygen creator type 7F-3EW used in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 7F-3EW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
70
PCE
14350
USD
310521SKFCL21050077
2021-06-08
901920 NG TY TNHH THI?T B? Y T? YUVINA JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT SUPPLY CO LTD 8F-3AW type oxygen generators use in medical, 100% new products, manufacturers: Jiangsu Yuyue Medical Equipment & Supply CO., LTD.- China;Máy tạo oxy loại 8F-3AW dùng trong y tế , Hàng mới 100%,Nhà sản xuất: JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT&SUPPLY CO.,LTD.- Trung quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12634
KG
50
PCE
11000
USD
7768947395
2021-02-24
300219 NG TY TNHH THI?T B? NH?T ANH DIASORIN S P A Chemicals in-vitro diagnostic tests for machine immunity in health: Control Liaison Tg II gene, NSX: DIASORIN S.P.A, Italy, LOT: 284014, New 100%;Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch trong y tế :LIAISON Control Tg II Gen, NSX:DiaSorin S.p.A., Italy, lot: 284014,Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
7
KG
1
UNK
519
USD
60724350535
2021-11-12
847920 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA WITEG LABORTECHNIK GMBH Laboratory tools, 100% new: Liquid extraction tools, 2.5-25ml capacity, cat.no: 5370904, WITEG-Germany;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm, mới 100%: Dụng cụ chiết mẫu lỏng, dung tích 2.5-25ml, Cat.No: 5370904, Witeg-Đức
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
36
KG
5
PCE
808
USD
260121SHCLI2101015
2021-02-02
481930 NG TY TNHH THI?T B? T?N HOA BIOLOGIX PLASTICS CHANGZHOU COMPANY LTD Laboratory instruments 100%: Box refrigerate for 50ml tube, 16 position, plastic, Cat.No: 90-5016, Company: China Biologix-;Dụng cụ cho phòng thí nghiệm mới 100%: Hôp trữ lạnh cho ống 50ml, 16 vị trí, chất liệu nhựa, Cat.No: 90-5016, Hãng: Biologix- Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4261
KG
100
PCE
95
USD
EWR0357562
2022-05-24
900659 NG TY TNHH THI?T B? Y T? INAMED CANFIELD SCIENTIFIC INC Visia leather analysis camera (Model: Generation 7): Main machine, 1 USB, cable, NSX: Canfield Scientific, USA, 100% new;Máy chụp hình phân tích da VISIA (model: Generation 7): máy chính, 1 USB, dây cáp, NSX: Canfield Scientific, USA, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HO CHI MINH
202
KG
10
SET
101690
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with Cellulose PF100-47MM (20pcs / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose PF100-47MM (20 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
2
UNK
34
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045F047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045F047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
40
UNK
5611
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose filter with cellulose A020H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
1
UNK
193
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A080R047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A080R047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
10
UNK
1784
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Cellulose sterilized filter with cellulose A045H047W (1000 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047W (1000 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
55
UNK
7552
USD
PLIJP2C10246
2021-11-09
392115 CTY TNHH THI?T B? K? THU?T SONG GIA ADVANTEC TOYO KAISHA LTD Sterilized filter with cellulose A045H047A (100 pieces / box), Brand: Advantec, used in laboratories - 100% new products.;Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A045H047A (100 cái/ hộp), hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
218
KG
50
UNK
1006
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 NG TY TNHH THI?T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
122200472
2022-03-09
841610 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T NAM VI?T BALTUR S P A Gas burner furnace - Model: BTG 28ME. Capacity: 100-280 kW. Medium: LP Gas. Brand: Baltur. New 100%.;Đầu Đốt Gas Lò Nung - Model: BTG 28ME. Capacity: 100-280 Kw. Medium: LP Gas. Hiệu: Baltur. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
495
KG
4
PCE
5351
USD
122200472
2022-03-09
841610 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T NAM VI?T BALTUR S P A Furnace oil burner - Model: BTL 6. Capacity: 31.9 - 71.3 kW. Medium: Diesel Oil .. Brand: Baltur. New 100%.;Đầu Đốt Dầu Lò Nung - Model: BTL 6. Capacity: 31.9 - 71.3 Kw. Medium: Diesel Oil.. Hiệu: Baltur. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
495
KG
10
PCE
2589
USD
122200472
2022-03-09
841610 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T NAM VI?T BALTUR S P A Gas burner furnace - Model: BTG 20ME. Capacity: 60-205 kw. Medium: LP Gas. Brand: Baltur. New 100%.;Đầu Đốt Gas Lò Nung - Model: BTG 20ME. Capacity: 60-205 Kw. Medium: LP Gas. Hiệu: Baltur. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
495
KG
4
PCE
5150
USD
CAE70179
2021-07-28
841610 NG TY TNHH THI?T B? NHI?T NAM VI?T BLOWTHERM S P A Gas burner furnace - Model: gval30mce. Capacity: 151-349 kW. Medium: LP Gas. Brand: Blowtherm. New 100%.;Đầu Đốt Gas Lò Nung - Model: GVAL30MCE. Capacity: 151-349 Kw. Medium: LP Gas. Hiệu: Blowtherm. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
312
KG
1
PCE
1632
USD
240921NGHPH-037-013-21JP
2021-10-06
841351 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT ASAHI SUNAC CORPORATION Pump spray paint membranes with pneumatic activity (Tinh Tien movement piston type) 40398-5 PD40 brand "Asahi Sunac" 100% new;Bơm phun sơn màng chắn hoạt động bằng khí nén (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến) 40398-5 PD40 hiệu "ASAHI SUNAC" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
1456
KG
7
SET
6037
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED St-MS3500-3 hydraulic lift table (380V / 3PH / 50Hz, 3.5 tons) NSX: Kwingtone AutoEngineeringShanghaiRongBongBongElongsae01Unit = 02 signs "Standard" new100% (01k eggs,;Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-MS3500-3(380V/3PH/50HZ, 3,5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=02Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệngồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
8
UNIT
13200
USD
270721SHHPH2110843
2021-08-03
842541 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT KWINGTONE AUTO ENGINEERING SHANGHAI LIMITED Car lift table St-TS5500-1 (220V / 1PH / 50Hz, 5.5 tons) NSX: Kwingtone AutoengineeringShanghaiRongBongBongBongLeo01Unit = 01100% "Standard" (01 only);Bàn nâng ôtô kiểu xếp dùng thủy lực ST-TS5500-1(220V/1PH/50HZ, 5.5 Tấn)NSX:KWINGTONE AUTOENGINEERINGSHANGHAI hàngđồngbộtháorời01UNIT=01Kiệnhiệu"STANDARD"mới100%(01Kiệgồmbànnângvàcácphụkiệnkèmtheo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
16200
KG
1
UNIT
4400
USD
061120KBHPH-083-005-20JP
2020-11-17
820420 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT VESSEL CO INC Metal screw head M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) of "Vessel" New 100%;Đầu vặn ốc bằng kim loại M424083 M-B35 H2.5x100H (2.5mm) hiệu "VESSEL" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1020
KG
20
PCE
1918
USD
NNR51475863
2021-07-27
730719 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT NITTO KOHKI CO LTD Steel pipe coupling molded 02SF NBR (1/4 ") 463121300 new 100%" Nitto "brand;Khớp nối ống bằng thép dạng đúc 02SF NBR (1/4") 463121300 hiệu "NITTO" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
242
KG
10
PCE
35
USD
070422TOSBJG35635
2022-04-19
760900 NG TY TNHH THI?T B? PH? TùNG AN PHáT TOYOX CO LTD Aluminum tube coupling 633FB1-1/4Al (1-1/4 ") New" Toyox "100%;Khớp nối ống bằng nhôm 633FB1-1/4AL (1-1/4") hiệu "TOYOX" mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
378
KG
20
PCE
169
USD
240621BSCN21060059
2021-07-05
570330 N THI?T K? Và THI C?NG QU?C T? GOLFJOHN JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO LTD Roll-based artificial plastic grass, Model: White, used for floor coverings, quilted, 1mm thick plastic soles, 25mm high, NSX: Jiangsu Wanyuan Artificial Turf co., Ltd, New100%;Thảm cỏ nhựa nhân tạo dạng cuộn,model:White, dùng để trải sàn, được chần,đế nhựa dày 1mm,cao 25mm,nsx:JIANGSU WANYUAN ARTIFICIAL TURF CO.,LTD,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7531
KG
40
MTK
176
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 CTY TNHH TRANG THI?T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
4846285172
2021-11-12
903300 NG TY TNHH THI?T B? V?T T? Y T? MINH KHANG SHENZHEN SINO K MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD SPO2 sensor of monitor monitor patients (finger sensor tracking oxygen index in the blood), Model: SP9306B 100-240VAC / 50-60Hz, NSX: Shenzhen Sino-K Medical Technology CO., LTD. 100% new;Cảm biến SpO2 của máy monitor theo dõi bệnh nhân (cảm biến ngón tay theo dõi chỉ số Oxy trong máu), model: SP9306B 100-240VAC/50-60Hz, NSX: SHENZHEN SINO-K MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
5
PCE
65
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil ODS-3 10um 4.6x250mm liquid chromatographic machine (used in laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL ODS-3 10UM 4.6X250MM (dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
159
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in the inertsil SIL -100A 5um 4.6x150mm liquid chromatograph (used in the laboratory for analysis). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSIL SIL -100A 5UM 4.6X150MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
160
USD
3347984953
2021-10-04
902791 I THI?T B? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T HàNG THI?T GL SCIENCES INC Liquid chromatographic columns (parts of the machine) are used in liquid inertsustain phenyl 5um 4.6x250mm (used in laboratory). New 100%.;Cột sắc ký lỏng ( Bộ phận của máy) dùng trong máy sắc ký lỏng INERTSUSTAIN PHENYL 5UM 4.6X250MM(dùng trong phòng thí nghiệm để phân tich). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
168
USD