Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
150120ENSESH2001058
2020-01-22
520951 CHI NHáNH C?NG TY TNHH KG VINA T?I NAM ??NH KG FASHION CO LTD 03KG27#&Vải 100% cotton đã in;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:印花:平纹:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
1464
YRD
3777
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
NEC77668850
2020-02-17
830220 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 50mm), nhãn hiệu MISUMI, code: CSHN50-N;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
16
PCE
233
USD
NEC92060824
2021-11-11
401036 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Rubber cu roa with external circumference over 150cm (circumference 187.5cm, continuous drive), Misumi brand, Code: GBN1875EV5GT-150;Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 187.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1875EV5GT-150
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
213
KG
4
PCE
92
USD
NEC91518560
2021-10-29
401035 NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Rubber cuckets with external circumference under 150cm (circumference 137.16cm, continuous drive), Mitsuboshi_belt brand, Code: 540L075U;Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài dưới 150cm (chu vi 137.16cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MITSUBOSHI_BELT, code: 540L075U
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
42
USD
1.40120112000005E+20
2020-01-14
460194 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Dây tết bện bằng đay, dạng cuộn, đường kính 0,5-5cm, NSX RI SHENG, mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
70
KGM
35
USD
130121112100008000000
2021-01-13
610190 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years of 100% polyester material, knitting, brand JINGPINFASHION, JUNJIEBEIBEI, SHIBOBAOBEI, SPORTS, SPORTS, new 100%;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu JINGPINFASHION, JUNJIEBEIBEI, SHIBOBAOBEI, SPORTS, SPORTS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29383
KG
300
PCE
480
USD
140121112100008000000
2021-01-14
610423 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Clothes women long sleeve autumn sync, knitted from synthetic, Brand SHIHONGSHENG, DAIFINGYING, MENGYACHEN, XIULIDUOSHI, YUQ, new 100%;Bộ quần áo nữ đồng bộ dài tay mùa thu, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SHIHONGSHENG, DAIFINGYING, MENGYACHEN, XIULIDUOSHI, YUQ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
25130
KG
335
SET
670
USD
130121112100008000000
2021-01-13
610423 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Clothes women long sleeve autumn sync, knitted from synthetic, Brand HOMEDRESS, DESIGN, BEST Tailor, XIULIDUOSHI, YUQ, new 100%;Bộ quần áo nữ đồng bộ dài tay mùa thu, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu HOMEDRESS, DESIGN, BEST TAILOR, XIULIDUOSHI, YUQ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29383
KG
255
SET
510
USD
51120112000012000000
2020-11-05
610290 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Female long-sleeved jacket fall, the external layer of imitation leather, knitted fabric inner liner made of synthetic, size S-XXL, brand KAAIER, DUEFUZHUANG, new 100%;Áo khoác nữ dài tay mùa thu, lớp ngoài bằng vải giả da, lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, size S-XXL, hiệu KAAIER, DUEFUZHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4897
KG
304
PCE
1064
USD
51120112000012000000
2020-11-05
610290 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Winter coat female long-sleeved outer layer knitted from synthetic fibers, layers of plush chemistry, size S-XXL, brand Danni, XUEYUGE, Yuxi, XY FASHION WEAR, YIJINMU, 9088, MLA, VANLIXILIE, new 100%;Áo khoác mùa đông nữ dài tay, lớp ngoài dệt kim từ sợi tổng hợp, lớp trong bằng vải lông hóa học, size S-XXL, hiệu DANNI, XUEYUGE, YUXI, X.Y FASHION WEAR, YIJINMU, 9088, MLA, VANLIXILIE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4897
KG
472
PCE
1888
USD
241120112000012000000
2020-11-24
610462 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long female jeans, knitted fabric 100% cotton yarn, size S-M-L, brand XIAOPINGGUO, Y-Y, a new 100%;Quần bò dài nữ, chất liệu vải sợi dệt kim 100% cotton, size S-M-L, hiệu XIAOPINGGUO, Y-Y, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5223
KG
180
PCE
450
USD
240121112100009000000
2021-01-24
610620 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Female long-sleeved shirt, knitted from synthetic, Brand M'FASHION, Yimi, MISE, new 100%;Áo sơ mi nữ dài tay, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu M'FASHION, YIMI, MISE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10208
KG
500
PCE
1250
USD
151120112000012000000
2020-11-15
600635 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Weft knitted fabric ingredients 100% polyester, dyed and printed, not impregnated, coated surface or not combined with other materials, TL106g / m2, in rolls, suffering (1-2) m, (TB 478 / TB-KD6 dated 06/08/20), moi100%;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, đã nhuộm và in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2,dạng cuộn, khổ (1-2)m,(TB 478/TB-KĐ6 ngày 6/8/20), mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11480
KG
1750
KGM
2975
USD
51120112000012000000
2020-11-05
620220 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long-sleeved jacket life jackets for children younger than 5 years old material from synthetic outer layer, layers of cotton in chemistry, size S-XXL, brand HJBB, XIUJINXUAN, C & A, new 100%;Áo phao khoác dài tay cho trẻ em gái dưới 5 tuổi chất liệu lớp ngoài từ sợi nhân tạo, lớp trong bằng bông hóa học, size S-XXL, hiệu HJBB, XIUJINXUAN, C&A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4897
KG
460
PCE
920
USD
31220112000012700000
2020-12-03
520615 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7627
KG
16
KGM
30
USD
41220112000012800000
2020-12-04
520615 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16725
KG
19
KGM
36
USD
240121112100009000000
2021-01-24
520615 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
25957
KG
9
KGM
17
USD
71120112000012000000
2020-11-23
520615 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10748
KG
25
KGM
48
USD
81120112000012000000
2020-11-23
520615 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14139
KG
32
KGM
61
USD
81220112000012800000
2020-12-08
520615 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical cotton, single yarn, fibers are not combed, with the piece under 125decitex, less than 85% by weight of cotton, used to gut the pillow, no retail packaging, WEI HENG NSX, a new 100%;Bông hóa học, sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có độ mảnh dưới 125decitex, tỷ trọng bông dưới 85%, dùng để làm ruột gối, chưa đóng gói bán lẻ, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
1767
KG
17
KGM
32
USD
170121112100008000000
2021-01-17
610463 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long sleep pants knitted from synthetic, Brand GBH, layerIC TREND, CKAY, QIANLIZI, PROCOM, MINGSHANZHINIAO, CCKAY, XX.BAOBEI, CKAY FASHION, a new 100%;Quần ngủ dài nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu GBH, CLASSIC TREND, CKAY, QIANLIZI, PROCOM, MINGSHANZHINIAO, CCKAY, XX.BAOBEI, FASHION CKAY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7864
KG
100
PCE
100
USD
160121112100008000000
2021-01-16
610463 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long sleep pants knitted from synthetic fibers, brand TREND layerIC, layerIC FASHION, FASHION CELEBRITIES, F.Y.SOPIN, CKAY, QIANLIZI, PROCOM, MINGSHANZHINIAO, new 100%;Quần ngủ dài nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu CLASSIC TREND, CLASSIC FASHION, FASHION CELEBRITIES, F.Y.SOPIN, CKAY, QIANLIZI, PROCOM, MINGSHANZHINIAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18328
KG
815
PCE
815
USD
130121112100008000000
2021-01-13
610463 CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH C?NG TY TNHH TI?N HUY VI?T NAM GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Long sleep pants knitted from synthetic, Brand PINSHIQI, PINPAINVKA, MAPBR, BAZAAR, KAKAMEI, MENGYINGINGSHI, Chenxing-Chenyi, SHENNVHUANG, ZILANGE, new QIQI 100%;Quần ngủ dài nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu PINSHIQI, PINPAINVKA, MAPBR, BAZAAR, KAKAMEI, MENGYINGINGSHI, CHENXING-CHENYI, SHENNVHUANG, ZILANGE, QIQI mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29383
KG
1010
PCE
1010
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD
SGSIN384193
2021-01-14
420330 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Belts from multiple materials (45% Coated CANVAS, 45% cowhide, 10% BRASS), code M9043V, brands Louis Vuitton, a new 100%;Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%COWHIDE,10%BRASS) , mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
282
KG
1
PCE
334
USD
2310204901-9585-010.022
2020-11-06
300450 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD ORANGE brand -BEROCCA pharmaceuticals (vitamins B1, B2.B6, B12 ..). Box 1 tube 10 vien.Lot no: CM82513-> 517, CM83519, CM83520. NSX: 09.10 / 2020.NHH: 09.10 / 2022. VISA NO: VN-19391-15.;Tân dược -BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin B1,B2.B6,B12..).Hộp1 tuýp 10 viên.Lot no: CM82513->517, CM83519,CM83520. NSX: 09,10/2020.NHH:09,10/2022 . VISA NO: VN-19391-15.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
14462
KG
172330
UNK
475631
USD