Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100721KHAI21073082
2021-07-26
847790 N XU?T NH?A VI?T NH?T CHUAN LIH FA MACHINERY WORKS CO LTD The steel plate between steel is used to clamp the mold, is the part of the automatic plastic injection molding machine with the FA, the CLF-500TX / 08-JD-132 model. New 100%;Tấm thớt giữa bằng thép dùng để kẹp khuôn, là bộ phận của máy ép phun nhựa tự động hiệu CHUAN LIH FA, Model CLF-500TX/08-JD-132. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
7350
KG
1
PCE
18900
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
7726 2332 1929
2021-01-18
760611 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-A1-024-S # & Label showing the company logo made of aluminum, 100% new goods, raw materials production balance;SHZVP-DB001-A1-024-S#&Nhãn hiển thị logo công ty bằng nhôm, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
16
KG
100
PCE
8977
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
191220SH2026SSG731A
2020-12-23
681019 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a face, edge trim yet, new 100%, 180 cm wide, 270 cm long, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, rộng 180 cm, dài 270 cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
719
MTK
10789
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
680293 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI TR?N RITHY GRANITE CAMBODIA CO LTD Natural granite forms of raw materials have been polished on one side (long x wide x high) (90-100-120-150-180-210-240-270cm x 40-50-60 cm x 1.8cm;Đá granit tự nhiên dạng tấm nguyên liệu đã đánh bóng một mặt (dài x rộng x cao)( 90-100-120-150-180-210-240-270 cm x 40-50-60 cm x 1.8 cm
CAMBODIA
VIETNAM
KRATIE
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
151460
KG
2323
MTK
15100
USD
301020713010267000
2020-11-06
681020 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a face, edge trim yet, new 100%, 180 cm wide, 270 cm long, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, rộng 180cm, dài 270 cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
GAOYAO
CANG CAT LAI (HCM)
54000
KG
1545
MTK
23182
USD
121020713010254000
2020-11-06
681020 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TU?N TH?NG SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO LTD CHINA Artificial stone polished plate on the one hand, no peeling edge, 100% new, long (240-270) cm wide (160-180) cm, 1.4 cm thick;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt, chưa gọt cạnh, mới 100%, dài (240-270) cm, rộng (160-180) cm, dày 1.4 cm
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
726
MTK
10892
USD
120522SITGTXHP383843
2022-06-06
380210 N XU?T T?N THàNH CARBOFULL CARBON AND PROCESS EQUIPMENT PTE LTD Activated carbon (Activated Carbon) Aqua-10; granular size 8*30 mesh; 500kg/bag; used in industrial wastewater treatment; New 100%;Carbon hoạt tính (Activated Carbon) AQUA-10; kích thước hạt 8*30 mesh; 500kg/bag; dùng trong xử lý nước thải công nghiệp; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
30750
KG
30000
KGM
45540
USD
200222EGLV003200158045
2022-02-25
290711 N XU?T T?N THàNH CHANG CHUN PLASTICS CO LTD Chemical phenol 99.9%, chemical formula c6h5oh, CAS: 108-95-2, used in production of plywood, packing 200kg / dr, 100% new goods;Hóa chất Phenol 99.9%, công thức hóa học C6H5OH, Cas: 108-95-2, dùng trong sản xuất ván ép, đóng gói 200kg/Dr, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
18080
KG
16
TNE
28640
USD
200622CKCOPUS0122252
2022-06-30
291521 N XU?T T?N THàNH BEEKEI CORPORATION Acetic acid chemicals (Tech Grade); Formula: CH3COOH, CAS: 64-19-7, used in wastewater treatment industry; 30kg/can; NSX: Lotte Ineos Chemical, 100% new goods;Hóa chất Acetic acid (Tech Grade) ; công thức: CH3COOH, Cas: 64-19-7, dùng trong công nghiệp xử lý nước thải; 30kg/can; NSX: LOTTE INEOS Chemical, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
21289
KG
20
TNE
24394
USD
190622NSSLPTHPC2200268
2022-06-30
280920 N XU?T T?N THàNH TOP GLOBAL Chemical Phosphoric Acid 85%(H3PO4 85%)-Technical Grade, CAS: 7664-38-2, used in the production of electronic components, 35kg/drum, NSX: Kwangjin Chemical Co., Ltd, 100%new products.;Hóa chất Phosphoric acid 85% (H3PO4 85%) - Technical Grade, CAS: 7664-38-2, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, 35kg/drum, NSX: KWANGJIN CHEMICAL Co., Ltd, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43800
KG
42
TNE
59640
USD
060121AMIGL200572648A
2021-02-02
282520 N XU?T T?N THàNH TIANQI LITHIUM CO LTD Lithium hydroxide monohydrate Chemical formula LiOH.H2O, packing 25kg / bag, used in industrial production of batteries, accumulators, new 100%;Hóa chất Lithium hydroxide monohydrate, công thức LiOH.H2O, đóng gói 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất pin, ắc quy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
630
KG
625
KGM
5625
USD
070422KMTCXGG2143166
2022-04-27
283010 N XU?T T?N THàNH SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Chemical Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, Chemical formula: Na2S, CAS: 1313-82-2; Used in wastewater treatment industry, 25 kg/bag, 100% new goods;Hóa chất Sodium Sulphide 60% Min Orange Flakes, công thức hóa học : Na2S, CAS: 1313-82-2; dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25 kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
24240
KG
24
TNE
14835
USD
150422NSSLJJHPC2200015
2022-05-26
721924 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH TUY?N PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Stainless steel is not overcurrent, flat rolling, plate, size (2.5 x 620 x 2020) mm, content of C ~ 0.124%, Cr ~ 12.52%, new goods 100%SUS201, TCCS 01: 2020/TT;Thép không gỉ không được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, kích thước (2.5 x 620 x 2020) mm, hàm lượng C~ 0.124%, Cr ~12.52%, hàng mới 100% SUS201, TCCS 01:2020/TT
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
52886
KG
52566
KGM
49938
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
020421SSCMPUS21040007
2021-07-30
030812 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U IRUM VI?T NAM YOUNG CHANG TRADING CO LTD Frozen Small Squirt (Frozen Small SeA Squirt, Scientific name: HolothurioiDea), 100% new 100% package packaging. (Not in the CITES category Managed).;Hải sâm nhỏ đông lạnh (Frozen Small Sea Squirt, tên khoa học : Holothurioidea), đóng gói 10kg/box hàng mới 100%.(không nằm trong danh mục Cites quản lý).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
14178
KG
500
KGM
1470
USD
240222FRCAT22020036
2022-02-28
160413 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH VN JP PRO TRADING COMPANY LIMITED Yoksiam Sardine in Tomato Sauce 145 Grams. Yoksiam 145g yoksiam (100 cans / barrel) (100 cans / barrels) (NSX January 22, 2022 - HSD 22/01/2025) 100% new products;YOKSIAM SARDINE IN TOMATO SAUCE 145 GRAMS. Cá mòi sốt cà chua hiệu YOKSIAM 145g ( 100 Lon/Thùng ) ( NSX 22/01/2022 - HSD 22/01/2025 ) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20568
KG
50
UNK
1050
USD
240121BLHCM210100203
2021-01-25
160419 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH VN JP PRO TRADING COMPANY LIMITED THREE IN TOMATO SAUCE lady cooks PULL LID 190 grams. Canned fish in tomato sauce 190 g Brand Cooks THREE LADY (48 cans / carton) (NSX 06.10.2020 - 10.06.2023 HSD);THREE LADY COOKS IN TOMATO SAUCE LID PULL 190 GRAMS. Cá hộp sốt cà hiệu THREE LADY COOKS 190 g ( 48 Lon/Thùng ) (NSX 06/10/2020 - HSD 06/10/2023)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
20445
KG
350
UNK
10150
USD
240222FRCAT22020036
2022-02-28
160419 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U H?NG TH?NH VN JP PRO TRADING COMPANY LIMITED Yoksiam Mackerel in Tomato Sauce 145 grams. Yoksiam 145g yoksiam (100 cans / carton) (100 cans) (NSX 26/08/2021 - HSD 26/08/2024) 100% new products;YOKSIAM MACKEREL IN TOMATO SAUCE 145 GRAMS. Cá thu sốt cà chua hiệu YOKSIAM 145g ( 100 Lon/Thùng ) ( NSX 26/08/2021 - HSD 26/08/2024 ) Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20568
KG
661
UNK
13881
USD
112100014065636
2021-07-23
170199 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? H?NG TH?NH PHNOM PENH SUGAR CO LTD Cambodia Refined Sugar (Cambodia Refined Sugar), POL MIN 99.8%, 50kg / bag, manufacturer: Phnom Penh Sugar Co., Ltd, 100% new products;Đường tinh luyện Campuchia (CAMBODIA REFINED SUGAR), độ pol min 99.8%, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao,nhà sản xuất: PHNOM PENH SUGAR CO., LTD, hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHINH LOC THINH
251
KG
250
TNE
101250
USD
130120CCL20010282
2020-01-18
630419 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I NANTONG HAYMAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ phủ giường size SK, KT: 2m x 2m2, hiệu My Home, 6 cái/ bộ: 1 drap trải giường, 2 áo gối nằm, 2 áo gối ôm, 1 bọc mền - Full bed set (TL634), 100% Tencel, mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Other: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:床罩:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
1284
USD
130120CCL20010282
2020-01-18
630419 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I NANTONG HAYMAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Bộ phủ giường size SK, KT: 2m x 2m2, hiệu My Home, 6 cái/ bộ: 1 drap trải giường, 2 áo gối nằm, 2 áo gối ôm, 1 bọc mền - Full bed set (WJYH009), 100% Tencel, mới 100%;Other furnishing articles, excluding those of heading 94.04: Bedspreads: Other: Other;其他装饰品,不包括品目94.04:床罩:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
1096
USD
290621SE2106159CLI-01
2021-07-07
630291 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I BIZTEX PTE LTD Face Towel 100% Coton - Face Towel, Hallmark Brand, Size: 33 x 33cm, 100% new.;Khăn mặt chất liệu 100% coton - FACE TOWEL, hiệu HALLMARK, size: 33 x 33cm, mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
596
PCE
954
USD
090721CCL21070246
2021-07-20
940490 N XU?T N?I TH?T XU?T NH?P KH?U NHà T?I NANTONG HAYMAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Goose feather blanket, size: k: k, kt: 240 x 210cm, duck down quilt k, my home brand, 100% new;Ruột mền bằng lông ngỗng, size: K, KT: 240 x 210cm, Duck Down quilt K, Hiệu My Home, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
100
PCE
13700
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
051121HDMUTAOA06504003
2021-11-12
844140 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD ZBK-16 Pulp Stroller: MUYE, 22KW, 3 Phase-380V, 1 set = 1 pcs, used to push pulp, 100% new products ..;Máy đẩy bột giấy ZBK-16: Hiệu Muye, công suất 22kw, 3 phase-380V, 1 bộ = 1 cái, dùng để đẩy bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
2
SET
4680
USD
180122WFLQDTHCM22014027
2022-01-24
844140 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD Pulp crusher 450: Yin Qian brand, 75KW capacity, 3 Phase-380V (1 set = 1 pcs) used to crush paper pulp, 100% new goods ..;Máy nghiền bột giấy 450: Hiệu Yin Qian, công suất 75kw, 3 phase-380V (1 bộ = 1 cái) dùng để nghiền bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24700
KG
2
SET
4600
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
201021EGLV 003103571650
2021-10-28
560122 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
9100
KGM
3185
USD
041221EGLV 003103928761
2021-12-13
560123 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15880
KG
9400
KGM
3290
USD
260621015BX12444-01
2021-07-02
560819 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U L??I AN TOàN MARUBENI INTEX CO LTD V01 # & construction grid used by polypropylene (main nl), no waste characteristics.;V01#&Lưới xây dựng đã sử dụng bằng Polypropylene (NL chính), không có đặc trưng phế liệu.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
270470
KG
47
TNE
85498
USD
051021JJCUBSGWNC1X178
2021-11-09
391511 N XU?T NH?A VI?T FIVE CONTINENT RECYCLING CO LTD Plastic scrap from Ethylene polymer (PE) membrane, used goods. Imported goods according to Decision 28/2020 / QD-TTg. Technical Regulation QG QCVN 32: 2018 / BTNMT;Nhựa phế liệu từ Polyme Etylen (PE ) dạng màng, hàng đã qua sử dụng. Hàng nhập khẩu theo quyết định 28/2020/QĐ-TTg. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
48370
KG
48370
KGM
5804
USD
171021NSSLBSHCC2102179
2021-10-29
391510 N XU?T NH?A VI?T FIVE CONTINENT RECYCLING CO LTD Plastic scrap from polymer ethylene (PE) many shapes such as used blocks, used goods. Imported goods according to Decision 28/2020 / QD-TTg. Technical Regulation QG QCVN 32: 2018 / BTNMT;Nhựa phế liệu từ Polyme Etylen (PE ) nhiều hình dạng như dạng khối cục, hàng đã qua sử dụng. Hàng nhập khẩu theo quyết định 28/2020/QĐ-TTg. Quy chuẩn kỹ thuật QG QCVN 32:2018/BTNMT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18280
KG
18280
KGM
2194
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
300322SMA2203038
2022-04-04
845110 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U BUSAN M CORE GROUP CO LTD Vertical dry washing machine, LG Styler, S5GBP model, 220V voltage, maximum energy consumption: 1700W, LCD control screen, size (600x1960x605) mm, touch keys. 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, Model S5GBP, Điện áp 220V, Mức tiêu thụ năng lượng cực đại: 1700W, màn hình điều khiển LCD, kích thước (600x1960x605)mm, phím bấm cảm ứng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
5100
KG
26
PCE
18200
USD
220522ATTL2205009SGN
2022-06-07
845110 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U BUSAN M CORE GROUP CO LTD Vertical dry washing machine, LG Styler, S5BBP model, 220V voltage, maximum energy consumption: 1700W, LCD control screen, size (600x1960x605) mm, touch keys. 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, Model S5BBP, Điện áp 220V, Mức tiêu thụ năng lượng cực đại: 1700W, màn hình điều khiển LCD, kích thước (600x1960x605)mm, phím bấm cảm ứng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
25
PCE
17500
USD
2710205072291
2020-11-06
600193 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U ??I KHáNH DOMINO WORKWEAR OY Fabric from artificial fibers 90% Polyester, 10% elastane, 150cm size, not brands - Megus CA100-180 / Gray. New 100%;Vải từ xơ nhân tạo 90% Polyester, 10% Elastan, khổ 150cm, không nhãn hiệu - Megus CA100-180/ Grey. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
65
KG
56
MTR
104
USD
301121TTP2111034YYHCM
2022-01-06
843290 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH NIKOSHI SHOKAI Machinery directly serving production: tail plows, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Đuôi xới máy cày ,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19870
KG
1
PCE
11
USD
031221015BA15786
2022-01-05
851539 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: metal welding generators, CS2KVA, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát hàn kim loại , cs2kva,không nhãn hiệu,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
2
PCE
35
USD
070322015CX02276
2022-04-23
843319 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Imported machine directly serving production: Robin, Honda, CS 0.5-1 HP, year-old and higher year (used);Máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy cắt cỏ hiệu ROBIN, HONDA, cs 0.5-1 hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23075
KG
3
PCE
15
USD
300322015CX03954
2022-04-16
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Machinery directly serving production: Spraying, sprinkling Kubota, CS2HP, production year 2014 or higher (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19844
KG
1
PCE
77
USD
171221SITYKSG212410914
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, sprinkling Kubota, Yanmar, CS2HP, CS2HP or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, YANMAR, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
PCE
695
USD
171221SITYKSG212410914
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: fertilizer, no brand, CS2HP, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy chở phân , không nhãn hiệu, cs2hp, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
139
USD
141121015BA14652
2021-12-09
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, stool sprinkler, CS2HP, no label production in 2014 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp, không nhãn hiệunăm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
PCE
89
USD
171221SITYKSG2124105
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SUZUKI CO LTD Machinery directly serving production: spraying machine, stool sprinkler, CS2HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân, cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
2
PCE
174
USD
201221SITYKSG2124082
2022-01-06
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH KABUSHIKI KAISHA KASUGAI BOUEKI Direct machinery for production: spraying machines, sprinkling Kubota, ISEKI, CS2HP, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, ISEKI, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
4
PCE
347
USD
201121015BA15738
2021-12-20
843241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH REIMEI SHOKAI CO LTD Machinery directly serves production: spraying machine, sprinkling Kubota, Yanmar, CS2HP, CS2HP, 2014 or more production (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy rải, rắc phân hiệu KUBOTA, YANMAR, cs2hp, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
PCE
710
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846150 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: Hitachi, Amada, CS2HP metal saws, 2013 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất:Máy cưa kim loại hiệu HITACHI, AMADA, cs2hp,năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
3
PCE
130
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846239 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Metal stamping machine, CS5HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy dập kim loại , cs5hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
5277
USD
031221015BA15786
2022-01-05
850152 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: 3-phase industrial electrophobiles Operation mode S3, CS 0.76-3.7KW, year of production in 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Mo tơ điện công nghiệp 3 pha chế độ hoạt động S3, cs 0.76-3.7kw, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
50
PCE
347
USD
301121TTP2111034YYHCM
2022-01-06
850211 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH NIKOSHI SHOKAI Machinery directly serving production: Hitachi generator, CS15KVA, non-changing source, diesel engine, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Tổ máy phát điện hiệu HITACHI ,cs15kva, không tự đổi nguồn,động cơ Diesel,năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19870
KG
1
PCE
104
USD
070322015CX02276
2022-04-23
842539 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH YOSHIOKA CO LTD Machinery directly serving production: Pulaxia pulled goods <1 ton by hand, no brand, year of production 2013 and above, (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Pa lăng xích kéo hàng < 1 tấn bằng tay, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên, (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23075
KG
6
PCE
92
USD
031221015BA15786
2022-01-05
847720 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Plastic injection molding machine, CS2HP, no brand, 2014 or more production year (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy ép nhựa,cs2hp, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2014 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
69
USD
031221015BA15786
2022-01-05
842441 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Direct machinery for production: Dissolis spraying machine, CS1HP, no brand, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phun thuốc diệt rầy, cs1hp,không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
1
PCE
10
USD
031221015BA15786
2022-01-05
846610 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U S?N XU?T JP ??T THàNH SAKURA SHOKAI Machinery directly serving production: Metal lathe parts: Convenient, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất:Phụ tùng máy tiện kim loại : Dao tiện, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24351
KG
55
PCE
239
USD