Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, propeller, frame, shaft, shutter cap ... 3KW/380V, used in aquaculture, 100%new, (1SET = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 3KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
30
SET
11700
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, shutter cap ... Capacity 2.2KW/380V, used in aquaculture, 100%new, (1Set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
123
SET
32595
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, cap. 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp.Công suất 0.75KW/220V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
20
SET
3400
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle wheel aerator / water fan (reels) Fuming includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap cap ... capacity 1.5kw / 380v, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 1.5KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
208
SET
47008
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Fuming stainless steel frame 304, including motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap capture.cs: 2.2.kw/380V, use in aquaculture , 100% new, (1set = 1 pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING khung bằng thép không gỉ 304,gồm mô tơ,phao,cánh quạt,khung,trục,nắp chụp.CS:2.2.KW/380V,Sử dụng trong nuôi trồng thủy sản,mới 100%, ( 1SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
50
SET
14118
USD
ANBVHU42051488
2022-03-18
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Kazang includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, capping cap .. 2.2kw / 380v capacity, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) KAZANG gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
49800
KG
50
SET
11500
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, shutter cap ... Capacity 2.2KW/220V, used in aquaculture, 100%new, (1Set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/220V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
50
SET
13250
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Fuming includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap cap ... Capacity 3KW / 380V, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1 PCE);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp...Công suất 3KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
30
SET
8550
USD
070622ZGLYG0262101652
2022-06-30
310290 T THàNH VIêN TM DV XNK THàNH DANH SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Nitrogen fertilizer. Ingredients: nitrogen (n) 8%; Sulfur (s) 18%; Micronutrients (Element): 10%; Moisture: 1%, 50kg bag. New 100%;Phân bón vô cơ Nitrogen Fertilizer. thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S) 18%; Trung vi lượng ( Element) : 10%; độ ẩm: 1%, bao 50kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
312624
KG
312
TNE
108888
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
112200017224127
2022-05-30
821000 NG TY TNHH MTV XNK T?N TR??NG THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held fruit press tools used in the kitchen, do not use alloy steel, KT: (10*9*27) cm +-10%, symbol: 849, weight: 402g/piece +-10% , 100% new;Dụng cụ ép hoa quả cầm tay dùng trong nhà bếp, không dùng điện bằng thép hợp kim, KT: (10*9*27)cm +-10%, kí hiệu: 849, trọng lượng: 402g/cái +-10%, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97810
KG
4800
PCE
1680
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
112200017715081
2022-06-02
842890 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Passes, Model: GHX, capacity: 9kW, voltage: 308/50Hz, KT: 15000*2000*3500 mm, SX 2014. (Section No. 7 of TK imported 102844267524/E13);Chuyền đông keo, Model: GHX, Công suất : 9KW, điện áp: 308/50Hz, KT: 15000*2000*3500 mm, SX năm 2014. ( Mục hàng số 7 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
7307
USD
112100014988336
2021-10-06
960991 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Color pen box, type 150 details (including: fur pen, wax pen, crayons, glue, eraser, pen, pins ...), plastic shells. Text symbols: Artis's Coner. 100% new;Bộ hộp bút màu ,loại 150 chi tiết (gồm: bút lông, bút sáp, bút chì màu, keo, tẩy, gọt bút, thước, ghim kẹp...), vỏ hộp bằng nhựa. Ký hiệu chữ : artis's coner. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28220
KG
3000
SET
3000
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Wet acid engraving machine used for use in the stages of Battery Cell, Model: Batch Tex, Serial: 22190-101665/12606, 3 phase, 400V/60 Hz, Rena, SX: 2011 (Section 2 of TK imported 103000432625 /E13);Máy khắc axit ướt dùng để dùng trong công đoạn bo SX cell pin , model:Batch Tex, Serial:22190-101665/12606, 3 phase, 400V/60 Hz, Rena,SX: 2011 ( Mục hàng số 2 của tk nhập 103000432625/E13)
GERMANY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
3224
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells Serial: 901199950077, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.ThiSx Applied, in 2010 (Section 5 of TK imported 103000432625/ E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells Serial:901199950077, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010( Mục hàng số 5 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrode printer on Wafer Serial No 1111111111440, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, CS: 25KW.The SX Applied, 2011 (Section 4 of TK 102736789853/E13);Máy in điện cực lên tấm wafer Serial no 1111111111440, 3 Phase,AC:400V, 50-60HZ,CS:25KW.Hãng sx Applied, năm 2011 ( Mục hàng số 4 của tk 102736789853/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
4728
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells, Serial: 901199950063, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.H over /E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells,Serial:901199950063, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010 ( Mục hàng số 6 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112100015726017
2021-10-19
842952 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Crawler excavators, Brands: Hitachi, Framework Number: hcm1s100t00078736, Number of machines: No number, Machine with the structure on the rotation is 360 degrees, self-esteem 12000kg. Used used production in 2011;Máy đào bánh xích,nhãn hiệu: HITACHI, số khung: HCM1S100T00078736,số máy: không có số,Máy có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, tự trọng 12000Kg .Hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2011
JAPAN
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
1
PCE
2300
USD
112200017715081
2022-06-02
851430 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Oil furnace (high temperature diffusion) .model CDF-7210B-1-01-SSIAL, Serial 181462 AC: 380V, 50-60Hz, Producer Despatch.Production in 2011 (Section 5 of TK 102736789853/E13 );Lò nung (khuếch tán nhiệt độ cao) .Model CDF-7210B-1-01-SPECIAL, Serial 181462 AC:380V, 50-60HZ, Hãng sản xuất Despatch.Sản xuất năm 2011 ( mục hàng số 5 của tk 102736789853/E13)
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
652
USD
112200017715081
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Automatic frame machine, model: ZKJ, capacity: 5kW, voltage: 380V/50Hz, KT: 5500*3500*2800mm,, SX 2014. ((Section No. 4 of TK imported 102844267524/E13);Máy đóng khung tự động, Model: ZKJ, Công suất : 5KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 5500*3500*2800mm, , SX năm 2014. ( ( Mục hàng số 4 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
1289
USD
112200017715081
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Automatic connection box, Model: TJJ, capacity: 5kW, voltage: 380V/50Hz, KT: 1000*1000*1700mm, SX 2014. (Section 6 of TK imported 102844267524/E13);Máy gắn hộp kết nối tự động, Model: TJJ, Công suất : 5KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 1000*1000*1700mm, SX năm 2014. ( Mục hàng số 6 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
129
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000137.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 12 of TK 103000432625/E13);Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000137,3 Phase,AC: 380V, 50-60Hz, hãng Chroma,2011( Mục hàng số 12 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment of Cell Battery panels, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000116.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 11 of TK 103000432625/E13 );Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính của tấm cell pin, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000116,3 Phase,AC: 380V, 50-60HZ,Chroma,2011 ( Mục hàng số 11 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
112200017715081
2022-06-02
848640 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Equipment (put into) wafer in the stages of Bo, Serial: AP199U401, 220V/50-60Hz, firmSX: GPM, 2012 (Section 3 of TK imported 103000432625/E13);Thiết bị cấp(đưa vào) tấm wafer trong công đoạn bo,Serial : AP199U401, 220V/50-60Hz, hãngSX: GPM, năm 2012( Mục hàng số 3 của tk nhập 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
170422YHHW-0030-2897
2022-05-07
843039 T THàNH VIêN XD Và XNK GIA L?C TAIKI TRADING CO LTD Used road surface rake, brand: Sakai, Model: ER550F, Frame number: Mer610212, Year of production 2002. Use diesel fuel;Máy cào bóc mặt đường đã qua sử dụng, hiệu: SAKAI, model: ER550F, Số khung: MER610212, năm sản xuất 2002 . dùng nhiên liệu Diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
29000
KG
1
PCE
50513
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
140522UWLD22C139932
2022-06-27
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
100122UWLD22A136437
2022-05-24
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
112100016375985
2021-11-07
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed, for woodworking), Model: HM-408, 380V voltage, 8KW capacity. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định, để gia công gỗ), model: HM-408, Điện áp 380V, công suất 8KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20740
KG
2
PCE
2280
USD
112100016011386
2021-10-27
846599 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing), Model: WF-3500. 380V voltage, capacity 4.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ), model: WF-3500. Điện áp 380V, công suất 4.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
1
PCE
400
USD
112100015110000
2021-09-13
846031 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Saw blade grinding machine of wood saws (fixed type), 590W capacity, 380V voltage, Model: MF2718C-III SX in 2021. 100% new products.;Máy mài lưỡi cưa của máy cưa gỗ (loại đặt cố định), Công suất 590W, điện áp 380V, model: MF2718C-III SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21040
KG
1
PCE
120
USD
112100014263166
2021-07-29
940130 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Student seats with handrails, rotating, lifting, wheels, iron frames cushioned fabric, KT: (55x60x91) cm +/- 10% (disassembled goods) Item NO: C01, C02, C11 is 100% new.;Ghế ngồi học sinh có tay vịn, có xoay, có nâng hạ, có bánh xe, khung bằng sắt đệm mút bọc vải, KT: (55x60x91)cm +/-10%( Hàng tháo rời) Item no: C01, C02, C11 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9220
KG
167
PCE
3206
USD
112100015516017
2021-10-02
846600 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Automatic plastic splint machine (type to fixed for wood processing, 8 function type), Model: WH-668JQ, 380V voltage, capacity of 26.5kw. Production in 2021. 100% new products.;Máy dán nẹp nhựa tự động (loại để cố định để gia công gỗ, loại 8 chức năng), model: WH-668JQ, Điện áp 380V, công suất 26.5KW. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
19980
KG
1
PCE
8340
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
560311 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-woven products from 100% polypropylene filament fibrilents, not yet stained, uninstalled, unattrumatically impregnated, unedated surfaces or layer presses with other materials, wide-sized (17-26) cm +/- 10%, weight Over (25g / m2). New 100%;Sản phẩm không dệt từ100%xơ filament polypropylen,chưa nhuộm,chưa in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác,khổ rộng từ(17-26)cm+/- 10%,trọng lượng không quá(25g/m2).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27440
KG
16235
KGM
27600
USD
112200013608001
2022-01-04
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fitness stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: ZHA-2021-A, capacity: 2.5kw 220V voltage. Production in 2021 (disassembled synchronization). 100% new;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: ZHA-2021-A, công suất: 2.5KW điện áp 220V. SX năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời). mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
2
PCE
2000
USD
112100014940000
2021-09-02
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity productivity: 70-80 pieces / minute) in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27700
KG
5
PCE
12500
USD
112100016189439
2021-10-30
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Embryin stamping machines made of non-woven fabrics, Model: TYM-2021, capacity: 2.5kw 220V voltage (removable goods) (productivity SX: 70-80 pieces / minute) production in 2021 new 100%.;Máy dập phôi khẩu trang bằng vải không dệt, model: TYM-2021, công suất: 2.5KW điện áp 220V ( Hàng tháo rời) (năng suất SX: 70-80 cái/ Phút) SX năm 2021 mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9940
KG
10
PCE
25000
USD
112100016380122
2021-11-06
844900 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Fingerboard straps with automatic non-woven fabrics, Model: TYM-2021-A, capacity: 4KW 220V voltage in 2021 (disassemble synchronous goods) 100%.;Máy dập quai khẩu trang bằng vải không dệt tự động, model: TYM-2021-A, công suất: 4KW điện áp 220V năm 2021 ( Hàng đồng bộ tháo rời) mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7580
KG
6
PCE
9000
USD
112100016011386
2021-10-27
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2020. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ). Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2020. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
22020
KG
50
PCE
3000
USD
112200014049911
2022-01-18
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners used in wood processing workshops. Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18145
KG
10
PCE
700
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners for fixed (non-tied motor) used in woodworking workshops. Diameter: 100mm. 380V voltage, 3KW capacity, Model: MF 9030. SX in 2021. New 100%.;Máy hút bụi công nghiệp để cố định (không gắn liền động cơ) dùng trong xưởng chế biến gỗ. Đường kính: 100mm. Điện áp 380V, Công suất 3KW, model: MF 9030. SX năm 2021. mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
40
PCE
2400
USD
112100016313320
2021-11-04
850860 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Industrial vacuum cleaners use in wood processing workshops (not tied to the motor). Diameter: 100mm. Voltage: 380V, capacity of 5.5kw, Model: MF 9055. SX in 2021. 100% new products.;Máy hút bụi công nghiệp dùng trong xưởng chế biến gỗ (không gắn liền động cơ) . Đường kính: 100mm. Điện áp: 380V, Công suất 5.5KW, model: MF 9055. SX năm 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14740
KG
10
PCE
700
USD
112100016114545
2021-10-28
846593 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Wood surface smooth, fixed type, 380V voltage, 1 / 2hp capacity, Brand: Co-Matic. Production in 2021. 100% new products,;Máy làm nhẵn bề mặt gỗ, loại để cố định, điện áp 380V, công suất 1/2HP, Hiệu: CO-MATIC. SX năm 2021. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21960
KG
10
PCE
490
USD
112100013704225
2021-07-07
940340 NG TY TNHH MTV XNK THU?N THàNH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Dinner dining dining wooden dinner (Heat treatment) KT: (145 x85x78) cm +/- 10% (artificial stone tables 2cm thick +/- 10%) (removable goods) 100%;Bàn ăn hình chữ nhật bằng gỗ tạp ( đã qua sử lý nhiệt) kt: (145 x85x78)cm +/-10% (mặt bàn bằng đá nhân tạo dầy 2cm+/-10%) ( Hàng tháo rời) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
29100
KG
15
PCE
705
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
271221HIT211200822
2022-01-06
841981 U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Heat Lamp (2 2 balls) - Heat Lamp, Code: C01-2, Inox, Size: 270x700cm, No brand, 100% new goods;Đèn hâm nóng thức ăn đôi ( 2 công tắc 2 bóng) - Heat Lamp, Code: C01-2, bằng inox, kích thước: 270x700cm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
3
PCE
245
USD
271221HIT211200822
2022-01-06
940180 U T? TH??NG M?I XNK THU?N THàNH GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Baby plastic chair sitting without rotating, without adjusting height-Baby Chair, Code: AF12601A, Size: 54.8 x61.1x73.9cm, 100% new goods;Ghế nhựa em bé ngồi không xoay, không điều chỉnh độ cao-Baby chair, Mã hàng: AF12601A, Kích thước: 54.8 x61.1x73.9cm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1840
KG
2
PCE
79
USD