Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JJT15458SGN
2022-02-24
854519 T THàNH VIêN VITACO SàI GòN S J TRADING Ignition electrode (Electrode Unit 77S4062), 100% new products - Spare parts of Waste Oil Oil Incinerator Unit Type Maxi 25SL WS. Burner;Điện cực đánh lửa (Electrode unit 77S4062), hàng mới 100% - phụ tùng của lò đốt dầu thải Waste oil incinerator unit type Maxi 25SL WS. Burner
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
51
KG
2
PCE
386
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
69532228755
2022-05-26
293729 T THàNH VIêN D??C SàI GòN SINOBRIGHT PHARMA CO LIMITED Methylprednisolone, standard: USP2021, LOT: NMP220404, NSX: 12/03/2022, HSD: 12/03/2026, Manufacturer: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.;Nguyên liệu dược METHYLPREDNISOLONE, Tiêu chuẩn: USP2021, LOT: NMP220404, NSX: 12/03/2022,HSD: 12/03/2026, Nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
85
KG
50
KGM
68500
USD
110322SUN22030112
2022-03-18
300439 T THàNH VIêN D??C SàI GòN YUNNAN BAIYAO GROUP CO LD Medicinal medicine Treatment of Finiod.5MG urinary tract disorder (FinasterID 5mg). Compression of film bags. 3 blisters x 10 tablets: 21001.nsx: 9 / 2021.hsd: 09 / 2024.Visa: VN-20786 -17.The JW Pharmaceutical Corporation;ThuốcTân Dược điều trị rối loạn đường tiết niệu FINIOD.5mg (Finasterid 5mg).Viên nén bao phim.Hộp 3 vỉ x 10 viên.Lô:21001.Nsx:9/2021.Hsd: 09/2024.Visa:VN-20786-17.Hãng JW Pharmaceutical Corporation
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
18366
KG
60840
UNV
71791
USD
291021NHHCM-402-001-21JP
2021-11-26
508002 T THàNH VIêN SàI GòN TR??NG AN LOVINA CO LTD Seashells have been processed in preliminary processing (normal preliminary processing only), products used as a fine art button, (goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC).;Vỏ sò đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6512
KG
4245
KGM
7641
USD
291021NHHCM-402-001-21JP
2021-11-26
508002 T THàNH VIêN SàI GòN TR??NG AN LOVINA CO LTD Pointed sharp shells (normal preliminary processing only), products used as a fine art shirt button, (goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC).;Vỏ ốc nhọn đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6512
KG
2240
KGM
2240
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
211121JYDSH211101834F
2021-12-14
481161 NG TY TNHH N?I TH?T G? T?N V?NH NGH?A ZHEJIANG REXIN DECORATIVE MATERIAL CO LTD Decorative paper 81140, printed patterns on the surface, rolls, width: 1220mm, used to force, paste on the board surface. New 100%;Giấy trang trí 81140, đã in hoa văn lên bề mặt, dạng cuộn, chiều rộng: 1220mm, dùng để ép, dán lên bề mặt ván. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
62
KGM
391
USD
FR21013622
2021-10-19
330113 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials used in cosmetic production: Oil of Lemon Original Extract Lemon Bio. Day Sx 05/2020. Shelf life 05/2023. Manufacturer: Gattefosse, packing 20kg / barrel.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: tinh dầu của chanh ORIGINAL EXTRACT LEMON BIO. ngày sx 05/2020. hạn dùng 05/2023. Nhà sx : GATTEFOSSE, đóng gói 20kg/thùng.
ITALY
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
129
KG
60
KGM
517
USD
240821MEDUPJ015510
2021-10-29
240120 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN IMEX PAN PACIFIC GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Cigarette leaves have separated Oriental - Yaka BC - Macedonia Oriental Tobacco Leaf - Crop 2020 - Grade: Yaka BC;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Lá thuốc lá đã tách cọng Oriental - Loại YAKA BC - MACEDONIA ORIENTAL TOBACCO LEAF - CROP 2020 - GRADE: YAKA BC
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG ICD PHUOCLONG 3
45560
KG
41580
KGM
279674
USD
070322OOLU4052890650
2022-05-05
240391 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Raw materials for cigarettes: Tobacco - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9643
KG
9120
KGM
29571
USD
090521ONEYLEHB12721900
2021-07-02
240391 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9671
KG
9120
KGM
32693
USD
200721ONEYLEHB21080700
2021-09-16
240391 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9659
KG
9120
KGM
31897
USD
925663337288
2021-06-21
340490 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN GATTEFOSSE CHEZ HEPPNER Material used in cosmetics: Emulium Dolcea MB-Tefose 63 CG MB-Tefose 2561 CG MB, with CV Adjusting Manifest OPI-CDN2021-3595 / 17.Jun.2021 with MSDS CAS NO.85251-77-0;NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG MỸ PHẨM : EMULIUM DOLCEA MB-TEFOSE 63 CG MB-TEFOSE 2561 CG MB , KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-3595/17.JUN.2021 KÈM MSDS CAS NO.85251-77-0
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
21
KG
10
UNA
12
USD
011221PHOC21114541
2021-12-14
293340 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN SPEC CHEM INDUSTRY INC Cosmetic production raw materials: Animal compound contains only nitrogen toilets with hair moisturizing: Speckare Po (Piroctone Olamine), Shelf-506 / 10/2024, SX: Spec-Chem Industry Inc;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc : SpecKare PO (Piroctone olamine), hạn dùng 05,06/10/2024 , nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
577
KG
520
KGM
41080
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Food Production Material: Fish Oil - MnO3 - Food Grade Marine Natural Omega 3 Oil (2 kg / 1 hu) Batch No: 03 017/2020, Template for 100% new test.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM : DẦU CÁ - MNO3 - FOOD GRADE MARINE NATURAL OMEGA 3 OIL (2 KG/1 HỦ) BATCH NO: 03 017/2020, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
2
KGM
2
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Food Production materials: Fish oil - MnO3 - Food Grade Marine Natural Omega 3 Oil (1 kg / 1 hu), Batch No: 03 017/2020, Template for 100% new testing.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM : DẦU CÁ - MNO3 - FOOD GRADE MARINE NATURAL OMEGA 3 OIL (1 KG/1 HỦ), BATCH NO: 03 017/2020, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
1
KGM
1
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Fish oil food production materials - AKG-IB Immunity Booster (0.5 kg / 1 hu) Batch No: AKG013 / 2022, Template for 100% new testing.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM DẦU CÁ - AKG-IB IMMUNITY BOOSTER (0.5 KG/1 HỦ) BATCH NO: AKG013/2022, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
1
KGM
2
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Food production raw materials: Fish oil - MPO50 - Omega 3 18/12 Powder 50% (1 kg / 1 hu) Batch No: S2100188, Template for 100% new testing.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM : DẦU CÁ - MPO50 - OMEGA 3 18/12 POWDER 50% (1 KG/1 HỦ) BATCH NO: S2100188, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
1
KGM
1
USD
11262832722
2022-03-10
294200 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP Raw materials for manufacturing cosmetics: Organic compounds with moisturizing use: 4D Hyaluronic Acid (HYMAGIC- 4D), DAY SANK 23/01/2022, LIFE 01/20/2024, SX Bloomage BIOTECHNOLOGY, CAS NUMBER 9004-61-9.;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : 4D HYALURONIC ACID ( HYMAGIC- 4D) , ngày sx 23/01/2022, hạn dùng 23/01/2024, nhà sx BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY, SỐ CAS 9004-61-9.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
57
KG
6
KGM
552
USD
011121HLCUEUR2109FEAA7
2021-12-16
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN IMEX PAN PACIFIC GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco-type - BLS - Brazilian FCV Tobacco Stem - Grade: BLS, Crop 2021;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại BLS - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEM - GRADE: BLS, Crop 2021
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG ICD PHUOCLONG 3
41818
KG
39600
KGM
36036
USD
201121ONEYCPTB26156500
2021-12-17
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN HAIL COTTON AFRICA LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco stalks - Ziimbabwe - Ziimbabwe FCV Tobacco Stem - Grade: ZWLLST, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại ZWLLST - ZIIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZWLLST, Crop 2020
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG ICD PHUOCLONG 3
126284
KG
118800
KGM
68904
USD
4443593324
2022-01-27
440210 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN SPEC CHEM INDUSTRY INC Raw materials used in cosmetic production: Activated carbon powder: Speckare BCP1, Date of Sx November 1, 2021, Little use 30/10/2023, SX: Spec- Chem Industry Inc;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : bột than hoạt tính : SpecKare BCP1, ngày sx 01/11/2021, hạn dùng 30/10/2023, Nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC
CHINA
VIETNAM
NANJING
HO CHI MINH
26
KG
10
KGM
380
USD
291020EGLV360000104402
2020-12-23
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN JEB INTERNATIONAL TOBACCO COMPANY INC [HNTQ] Raw materials for manufacturing of cigarettes: Communist tobacco - Type MSTB - BRAZILIAN TOBACCO STEM FCV - GRADE: MSTB, Crop 2019;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại MSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEM - GRADE: MSTB, Crop 2019
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG ICD PHUOCLONG 3
42134
KG
39600
KGM
30096
USD
061121EGLV320130031881
2022-01-06
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN HAIL COTTON AFRICA LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco stalks - Ziimbabwe - Ziimbabwe FCV Tobacco Stem - Grade: ZWLLST, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại ZWLLST - ZIIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZWLLST, Crop 2020
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG ICD PHUOCLONG 3
84190
KG
79200
KGM
45936
USD
291020EGLV360000103503
2020-12-23
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN KOHLTRADE INTERNATIONAL LIMITED [HNTQ] Raw materials for manufacturing of cigarettes: tobacco Communist - type LSTB - BRAZILIAN TOBACCO stems FCV - GRADE: LSTB, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại LSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEMS - GRADE: LSTB, Crop 2020
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG ICD PHUOCLONG 3
42134
KG
39600
KGM
30492
USD
251021213873032
2021-11-04
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN CREST HILL GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Cigarette stalks - CLST / CHG - Chinese FCV Tobacco Stem - Grade: CLST / CHG, Crop 2019;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại CLST/CHG - CHINESE FCV TOBACCO STEM - GRADE: CLST/CHG, Crop 2019
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
323730
KG
297000
KGM
237600
USD
RSHC210718001S
2021-07-23
540784 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL04 # & 80% poly woven fabric, 20% cotton 58 "(420 YRD);NL04#&Vải dệt thoi 80% poly, 20% cotton 58" ( 420 Yrd)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
700
KG
566
MTK
399
USD
121221DSLGFT2124W110C
2021-12-20
550311 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL26 # & woven fabric 63.5% aramid, 35% Rayon and 1.5% of other components 58 "(146 yd);NL26#&Vải dệt thoi 63.5% aramid, 35% rayon và 1.5% thành phần khác 58" ( 146 Yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1732
KG
197
MTK
1015
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
301020NOPHCM20100044
2020-11-04
110291 T THàNH VIêN TH?C PH?M BìNH VINH SàI GòN BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD BKK-102 glutinous flour, packed in Kraft paper bags, 25 kgs / bag, 100% new. Production date: 10.07.2020, expiration date: 10/07/2021;Bột nếp BKK-102, đựng trong bao giấy Kraft, 25 kgs/bao, mới 100%. Ngày sản xuất: 07/10/2020, ngày hết hạn: 07/10/2021
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5130
KG
2
TNE
2160
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3500
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3585
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3570
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (5 x 312 x 81) mm, (edges honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (5 x 312 x 81 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
200
PCE
140
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & white glass (1711 x 346 3x) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3x 1711 x 346 )mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
11
PCE
131
USD
132000012007097
2020-11-05
700601 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH ABLE WELL INTERNATIONAL LTD IP042-1 # & Glasses White (3 x 1171 x 346) mm (edge honed, polished, not framed), New 100%.;IP042-1#&Kính trắng (3 x 1171 x 346)mm, (đã mài cạnh, đánh bóng, chưa đóng khung), hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CTY TNHH NOI THAT GO PHU DINH
1631
KG
300
PCE
3450
USD
YMLUE165343664
2022-02-24
440797 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH WOODFUL CO LTD IP003-5 # & Hoang Duong Wood Saw 5/4 2 com. Scientific name: Liriodendron Tulipiera, (actual quantity: 35,848 MTQ). New 100%;IP003-5#&Gỗ hoàng dương xẻ 5/4 2 COM. Tên khoa học: Liriodendron tulipiera, (Số lượng thực tế: 35,848 MTQ). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
19051
KG
36
MTQ
12846
USD
YMLUE146253170
2021-10-12
440797 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH GUTCHESS INTERNATIONAL INC IP003-3 # & Ocean Wood Saw 6/4 1 com, Scientific name: Liriodendron Tulipifera, Actual Quantity: 77,304 m3, 100% new goods;IP003-3#&Gỗ dương xẻ 6/4 1 COM, tên khoa học: LIRIODENDRON TULIPIFERA, số lượng thực tế: 77,304 m3, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
43677
KG
77
MTQ
46180
USD
JJCBKSGBNC111226
2022-01-07
441112 NG TY TNHH N?I TH?T G? PHú ??NH METRO M D F CO LTD IP007-10 # & MDF board (4.75 x 1220 x 2440) mm (Carb P2) made of rubber wood - Scientific name: Hevea Brasiliensis, treated, 100% new goods;IP007-10#&Ván MDF (4.75 x 1220 x 2440)MM (carb P2) làm bằng gỗ cao su - Tên khoa học: Hevea brasiliensis, đã qua xử lý, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77940
KG
62
MTQ
18849
USD
051021HSF-15910604
2021-10-28
851621 N G? T?N THàNH HIKARI SEISAKUSYO CO LTD HIK0221 # & Heating MHU-601E (D) (50x31x32) cm (01 complete set) (used in wood sp);HIK0221#&Lò sưởi MHU-601E(D) (50x31x32)cm (01 bộ hoàn chỉnh) (dùng trong sp gỗ)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NAGOYA
CFS SP ITC
510
KG
200
SET
3000
USD
090122380944153HGH
2022-01-17
551512 N G? T?N THàNH J S GREENE ASSOCIATES LLJ0322 # & Mattress Fabric Suffering 54 "65% Viscose 35% Polyester (341.2 yards = 427.93m2);LLJ0322#&Vải bọc nệm khổ 54" 65% Viscose 35% Polyester (341.2 Yards =427.93M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
249
KG
428
MTK
1365
USD
1896053040
2021-06-25
560210 N G? T?N THàNH OLIVER CORPORATION Felt fabric Felt right under the heel seat, a new 100%;Nỉ bằng vải nỉ dùng dán dưới gót chân ghế, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
6
KG
400
PCE
200
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
112100015823619
2021-10-18
842619 T THàNH VIêN C? ?I?N T? Và THI?T B? VI?T S?N HENAN MINE CRANE IM EX CO LTD Double girder crane, symbol: QYD50 / 10T, capacity: 138kw / 380v / 50z (biggest lift 50t, 17m lifting height, for metallurgical factory). New 100% TQSX;Cầu trục dầm đôi, ký hiệu: QYD50/10T, công suất: 138KW/380V/50Z (sức nâng lớn nhất 50t, chiều cao nâng 17m, dùng cho nhà máy luyện kim).Mới 100% TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48950
KG
1
SET
101000
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
493614881934
2022-05-25
300190 NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 CTY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940161 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Sofas stuffed with industrial wooden mattresses, Code C010-016-013-A. Size: 245.75W x 104.14d x 87.63h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Ghế sofa nhồi nệm có khung bằng gỗ công nghiệp, mã C010-016-013-A. Kích thước: 245.75W x 104.14D x 87.63H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
1128
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940389 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Desk with metal frame, glass face, CLA-019-4013 code. Size: 121.92W x 121.92D x 48.9h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Bàn có khung bằng kim loại, mặt kính, mã CLA-019-4013. Kích thước: 121.92W x 121.92D x 48.9H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
442
USD
051121HDMUTAOA06504003
2021-11-12
844140 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD ZBK-16 Pulp Stroller: MUYE, 22KW, 3 Phase-380V, 1 set = 1 pcs, used to push pulp, 100% new products ..;Máy đẩy bột giấy ZBK-16: Hiệu Muye, công suất 22kw, 3 phase-380V, 1 bộ = 1 cái, dùng để đẩy bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
2
SET
4680
USD
180122WFLQDTHCM22014027
2022-01-24
844140 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD Pulp crusher 450: Yin Qian brand, 75KW capacity, 3 Phase-380V (1 set = 1 pcs) used to crush paper pulp, 100% new goods ..;Máy nghiền bột giấy 450: Hiệu Yin Qian, công suất 75kw, 3 phase-380V (1 bộ = 1 cái) dùng để nghiền bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24700
KG
2
SET
4600
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
280522DUS0279517B
2022-06-28
850163 T THàNH VIêN C?NG NGHI?P TàU TH?Y SàI GòN VALLIANZ SHIPBUILDING ENGINEERING PTE LTD MPD1828003 #& AC diesel generator 182508003, Model: LSAM 47.2 VS2, continuous power: 352kva, backup capacity: 387kva, 100% new goods;MPD1828003#&Máy phát điện diesel xoay chiều 182508003, model: LSAM 47.2 VS2, công suất liên tục: 352kVA, công suất dự phòng: 387kVA, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8056
KG
1
SET
63075
USD
280522DUS0279517B
2022-06-28
850163 T THàNH VIêN C?NG NGHI?P TàU TH?Y SàI GòN VALLIANZ SHIPBUILDING ENGINEERING PTE LTD MPD1828002 #& AC diesel generator 182508002, Model: LSAM 47.2 VS2, continuous power: 352kva, backup capacity: 387kva, 100% new goods;MPD1828002#&Máy phát điện diesel xoay chiều 182508002, model: LSAM 47.2 VS2, công suất liên tục: 352kVA, công suất dự phòng: 387kVA, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8056
KG
1
SET
63075
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 CTY TNHH G? THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 CTY TNHH G? THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
191121EGLV140103626773
2021-12-08
441900 NG TY TNHH S?N XU?T ?? G? N?I TH?T MERRILL KINGMATE INTERNATIONAL LIMTITED Poplar Joint Potted Polar Plate Jointed Board (400 * 1220 * 25mm), crossed from the top-connected bars, 100% new products & # 1,171;Gỗ ghép Bạch Dương dạng tấm Poplar Jointed Board (400*1220*25MM), được ghép ngang từ các thanh đã ghép nối đầu, hàng mới 100%.171
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27900
KG
1
MTQ
822
USD