Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016508069
2021-11-12
390231 T THàNH VIêN VINH VINH PHáT FURUKAWA SANGYO KAISHA LTD Compound J-783-HV / (Japan) (J-783-HV plastic beads) (1bag = 25kg, total 20bag);COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 20bag)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TAN THUAN
CTY VINH VINH PHAT
803
KG
500
KGM
790
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD P/N engine diesel injector: 6126300090028, Passenger car parts, 100% new;Kim phun dầu diesel động cơ P/N: 6126300090028, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
11
PCE
1802
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of engine synchronization, P/N: 4105VP, Ben truck spare parts, 100% new;Bộ hơi đồng bộ động cơ, P/N: 4105VP, phụ tùng xe ô tô tải ben ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
15
SET
1725
USD
080921090921SRTTJ2109071
2021-10-18
731821 PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
10
PCE
12
USD
080921SRTTJ2109071
2021-10-18
848410 PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Roong covers made of laminated metal, P / N: Y-Z4105ZVL, Vehicle parts loaded with 3.45 tons of trucks, 100% new;Roong nắp quy lát làm bằng kim loại nhiều lớp, P/N: Y-Z4105ZVL, Phụ tùng xe ô tô tải ben tải trọng 3,45 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
5
PCE
58
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848310 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Engine camshaft capacity: 4088 cc, p/n: 1001134494, car spare parts, 100% new;Trục cam động cơ dung tích: 4088 cc, P/N: 1001134694, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
73
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
851180 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Electronic Control Box (ECU) System for ignition & engine spraying, P/N: 6126300800007, Passenger car parts, 100% new;Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ, P/N: 6126300800007, phụ tùng xe ô tô khách,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
698
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
870841 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Copper 5 & 6 of the gearbox, gearbox part, P/N: 6DS180T117011901, Passenger car parts, 100% new;Đồng tốc số 5&6 của hộp số, bộ phận hộp số, P/N: 6DS180T117011901, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
4
SET
477
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
730631 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Oil pipe to Turbar, Steel, P/N: 100112519, Passenger car parts, 100% new;Ống hồi dầu về turbô, bằng thép, P/N: 1001012519, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
5
PCE
46
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
841330 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD 2017 engine cooling water pump, P/N: 10000712816, car spare parts, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ đời 2017, P/N: 10000712816, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
126
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848350 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD The overall engine flesh, P/N: 1001121232, spare parts of the passenger car, 100% new;Bánh đà động cơ tổng thành, P/N: 10010121232, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
69
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848420 PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Seal the large mechanical type, P/N: 1000549569, car spare parts, 100% new;Phớt làm kín xu páp kiểu cơ khí loại lớn, P/N: 1000549569, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
144
PCE
135
USD
080921SRTTJ2109071
2021-10-18
851140 PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Motor startup machine, P / N: VP5446936Z, Car parts loaded from 8 tons, 100% new;Máy khởi động động cơ, P/N: VP5446936Z, Phụ tùng xe ô tô tải ben tải trọng từ 8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
2
PCE
197
USD
261121CCL21110396
2021-12-14
690740 PH?N VINH TRí PHáT SHENZHEN IDEA IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Mosaic ceramic, glazed, used for mosaic or decoration, size 48 * 48 * 6mm (size: 306 * 306 * 6mm), 100% new products. Code: VTP-4806;GỐM MOSAIC, ĐÃ TRÁNG MEN, DÙNG ĐỂ KHẢM HOẶC TRANG TRÍ, SIZE VIÊN 48*48*6MM (SIZE VĨ: 306*306*6MM), HÀNG MỚI 100%. CODE: VTP-4806
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
26245
KG
952
MTK
7138
USD
2557487391
2022-05-19
902131 PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42403-03k knee joints for the first time and replaced (Ceramic tibial plateau) size 3, type BPK-S Integration, flexible, cement, right, TBYTC grafted in the human body, over 30 days 100%, HSX : Peter Brehm;42403-03K Khớp gối thay lần đầu và thay lại (mâm chày Ceramic) size 3,chủng loại BPK-S Integration, linh động, có xi măng,phải ,TBYTcấy ghép trong cơ thể người, trên 30 ngày mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
1331
USD
2557487391
2022-05-19
902131 PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH 42404-01 knee joints for the first time and replaced (convex females), UC type, size 4 Cl: BPK-S Integration, Cement, Titanium, TBYTC grafted in the human body for more than 30 days, 100% new , HSX: Peter Brehm;42404-01 Khớp gối thay lần đầu và thay lại(Lồi cầu xương đùi), loại UC, size 4 CL:BPK-S Integration,có xi măng,phải Titan,TBYTcấy ghép trong cơ thể người trên 30 ngày, mới 100%,HSX:Peter Brehm
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
5
KG
1
PCE
449
USD
772400901629
2020-12-23
190520 PH?N Y T? AN VINH PETER BREHM GMBH Gingerbread, HSX: Peter Brehm, HSD: 12.20.2021, 4kg / 1 box, Christmas gifts, new 100%;Bánh mì có gừng, HSX: Peter Brehm, HSD: 20/12/2021, 4kg/ 1 hộp, hàng quà tặng giáng sinh, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
12
USD
112100013943174
2021-07-16
845910 NG TY TNHH VI?T VINH PINGXIANG HUAZE TRADE CO LTD Drilling milling machines (aluminum milling, moving drilling heads), symbols: LT-GFXX, capacity: 380V / 1.5KW, fixed. New 100% produce 2021;Máy phay khoan ( phay nhôm, tổ hợp đầu khoan phay di chuyển ), kí hiệu: LT-GFXX, công suất: 380V/1.5KW, đặt cố định. Hàng mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7600
KG
1
UNIT
800
USD
241021PKEHPH21A0042
2021-10-29
321511 NG TY TNHH TíN VINH TREND TONE IMAGING INC Black ink, powder form, code: T220-1, 20kg / carton ,, for printer-photocopies, 100% new .News: Trend Tone Imaging, Inc, not used to print money;Mực in màu đen, dạng bột, mã: T220-1, 20kg/ thùng,,dùng cho máy in-phô tô, mới 100%.nhà SX:TREND TONE IMAGING, INC, không dùng để in tiền
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2211
KG
2000
KGM
12800
USD
112100013577146
2021-07-04
690590 U T? Và PHáT TRI?N HOA VI?T VINH GUANGXI HSINLI INDUSTRY AND TECHNOLOGY CO LTD Heat-resistant ceramic beads, components 60-70% SiO2, packing 6 kg / bag, used to keep heat in brick kilns, heat-resistant temperature 1580 degrees C. New 100%;Hạt gốm chịu nhiệt, thành phần 60-70%SiO2, đóng gói 6 kg/bao, dùng để giữ nhiệt trong lò nung gạch, nhiệt độ chịu nhiệt 1580 độ C. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40168
KG
50
UNK
550
USD
112100008540248
2021-06-02
260200 U T? Và PHáT TRI?N HOA VI?T VINH HUNAN OTLAN INTERNATIONAL ECONOMIC TECHNICAL DEVELOPMENT CO LTD Manganese dioxide used for producing tiles in baked clay. Components: 66.5% MnO2; 6.5% Fe, SiO2 7%, 20% other ingredients, packaging 1 tonne / bag. New 100%;Mangan dioxit dùng cho sản xuất gạch lát nền bằng đất sét nung. Thành phần gồm: MnO2 66.5%; Fe 6.5%, SiO2 7%, thành phần khác 20%, đóng gói 1 tấn/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20165
KG
20
TNE
16400
USD
301020NOPHCM20100044
2020-11-04
110291 T THàNH VIêN TH?C PH?M BìNH VINH SàI GòN BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD BKK-102 glutinous flour, packed in Kraft paper bags, 25 kgs / bag, 100% new. Production date: 10.07.2020, expiration date: 10/07/2021;Bột nếp BKK-102, đựng trong bao giấy Kraft, 25 kgs/bao, mới 100%. Ngày sản xuất: 07/10/2020, ngày hết hạn: 07/10/2021
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5130
KG
2
TNE
2160
USD
924777478206
2021-11-19
844849 N XU?T TH??NG M?I VINH PHáT ??T STAUBLI H K LTD Fiber connecting machine accessories: needle containers, TPM Z11026100. New 100%;Phụ kiện máy nối sợi: ống chứa kim, Type: TPM Z11026100. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
937
USD
180821TTXCLP2180005
2021-09-08
845970 CTY TNHH TH??NG M?I T?N SONG VINH MINGLI HARDWARE CO LTD Taro machine steam. Onpin brand. Model OP-601AKI. Air flow 198 l / min, speed does not load 150 rpm. 100% new;Máy taro hơi. hiệu ONPIN. model OP-601AKI. Lưu lượng khí 198 L/min, Tốc độ không tải 150 rpm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
223
KG
1
PCE
151
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
170621015BA09045
2021-07-12
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal Milling Machine Control Used Electrical Digital - NC, 2005;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - NC, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
4557
USD
071121015BA15718
2021-12-28
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal Metal Milling Machine, Used Electricity - Mori Seiki VSC60, 2005;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - MORI SEIKI VSC60, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
2661
USD
260621015BA08534
2021-08-10
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used Metal Milling Milling Machine - NC OKK / PCV50, 2005;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - NC OKK/PCV50, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1
PCE
1363
USD
071121015BA15718
2021-12-28
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal milling machine controlled used electrical numbers - Hitachi / HC400, 2003;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - HITACHI/HC400, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
887
USD
031121015BA15126
2021-12-28
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electricity - Moriseiki / MV-55/50, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - MORISEIKI/MV-55/50, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
SET
1774
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal milling machines controlled used electrical numbers -NC-Makino / Den7-105, 2003;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng -NC-MAKINO/DEN7-105, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
1042
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Okuma / VR-40II, Moriseiki / MV-Junior, 2002,2003;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA/VR-40II, MORISEIKI/MV-JUNIOR, năm 2002,2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
2085
USD
301121AMP0389921
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central metal milling machine, used electricity, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
UNIT
3474
USD
171221SITYKSG21241092
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central metal milling machines, used electrical use - Okuma-Howa, Matsuura, 2003, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA-HOWA,MATSUURA, năm 2003, 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22600
KG
2
UNIT
1737
USD
241221AMP0391506B
2022-02-21
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Shizuoka / 10V610HSLB, 2005;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - SHIZUOKA/10V610HSLB, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
UNIT
6083
USD
260621015BA09081
2021-10-02
845900 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - NC Moriseiki / Al-22BM, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - NC MORISEIKI/AL-22BM, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
1
PCE
704
USD
031121015BA15125
2021-12-28
845939 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machine - Shibaura / BT-8DR, 2004;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng - SHIBAURA/BT-8DR, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
SET
2306
USD
071121015BA15717
2021-12-28
845939 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machine -Hure / NU3, Gambin / 3m, 2002, 2003;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng -HURE/NU3, GAMBIN/3M, năm 2002, 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23200
KG
3
PCE
1064
USD
031121015BA15126
2021-12-28
845939 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machines -Makino / KSA, AMADA / AM-103P, 2002, 2003;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng -MAKINO/KSA, AMADA/AM-103P, năm 2002, 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
2
SET
710
USD
100122SITDLHCL201G68
2022-02-07
030830 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M VINH PHáT DALIAN SHUIYUAN SEA PRODUCTS CO LTD Unprocessed salt jellyfish, Salted Jellyfish, SX: Dalian Shuiyuan Sea Products Co., LTD. (Net Weight 10kg / barrel), 100% new HSD 17/09/2023, no KTCN under Circular 11 BNNPTNT / 9/2021;Sứa biển muối chưa qua chế biến,SALTED JELLYFISH,NHà SX:DALIAN SHUIYUAN SEA PRODUCTS CO.,LTD.(Net weight 10kg/thùng ), Mới 100% HSD 17/09/2023, không KTCLNN Theo Thông tư 11 BNNPTNT Ngày 20/9/2021
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
16800
KG
1200
CT
60000
USD
132000012055676
2020-11-06
831111 PH?N HáN VINH THAI KOBELCO WELDING CO LTD Electric arc welding electrodes (electrodes made of steel, covered with flux for arc welding), KOBE-16 3.2mm brand new, 100%;Que hàn hồ quang điện (Điện cực bằng thép, đã được phủ chất trợ dung, để hàn hồ quang điện), hiệu KOBE-16 3.2mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ACROWEL VN
HAN VINH JOINT STOCK COMPANY
32387
KG
10800
KGM
7236
USD
260522JJCBKSGBNC205336
2022-06-04
831110 PH?N HáN VINH THAI KOBELCO WELDING CO LTD Electric arc welding rods (core electrodes are not 308 stainless steel, have been covered with support, to weld electric arc, Kobelco LB-52 4.0mm brand.;Que hàn hồ quang điện (Điện cực lõi không phải thép inox 308, đã được phủ chất trợ dung,để hàn hồ quang điện, hiệu KOBELCO LB-52 4.0MM.được dùng trong dân dụng.Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
4800
KGM
7882
USD
041021GOSUBOM6332860
2021-12-15
121191 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG REGENCY INGREDIENT LLP Dry (Name of Science Oroxylum Indicum, the item is not in CITES List). New 100%;Núc nác khô ( tên khoa học Oroxylum indicum, hàng không thuộc danh mục Cites ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
10089
KG
2480
KGM
268
USD
161020A32AA08267
2020-11-23
121191 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG JABS INTERNATIONAL PVT LTD Instant dry place (scientific name: Kaempferia sp, aviation under Cites DM);Địa liền khô (tên khoa học : Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
27054
KG
27000
KGM
2916
USD
161120A32AA08548
2020-11-20
121191 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG JABS INTERNATIONAL PVT LTD Instant dry place (scientific name: Kaempferia sp, aviation under Cites DM);Địa liền khô (tên khoa học : Kaempferia sp, hàng không thuộc DM Cites)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
27054
KG
27000
KGM
2916
USD
070621SUDU51999A7VD008
2021-08-27
713339 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG DESDELSUR S A Green Pea (Scientific name: Vigna Radiata, the item is not in DM CITES);Hạt đậu xanh (tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc DM Cites)
CHINA
VIETNAM
ZARATE
CANG TAN VU - HP
299910
KG
299000
KGM
32292
USD
211020SITGJTHP060720
2020-11-06
090831 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG PT BHUMI ALAM WICAKSANA Cardamom (Amomum cardamomum scientific names, airlines of DM Cites);Bạch đậu khấu (tên khoa học Amomum cardamomum , hàng không thuộc DM Cites)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
12096
KG
12000
KGM
1296
USD
2810211KT295127
2021-11-25
910300 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG XANH VIP
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
040821ONEYCPTB22558700
2021-10-16
080261 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG GLOBAL MACADAMIAS PTY LTD Macadamia (Macadamia Integrifolia (Macadamia Integrifolia) is unprocessed, unprocessed. 100% new goods, the item is not items cites;Hạt macadamia (Macadamia integrifolia) nguyên vỏ, chưa qua chế biến. Hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25000
KG
25000
KGM
2700
USD
010222015BA18778
2022-02-28
120740 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG GLOBAL NETWORKS CO LTD Sesamum Indicum) (the item is not in CITES List);Hạt vừng (Sesamum indicum) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
NIGERIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
30009
KG
29889
KGM
3228
USD
270821MEDUAA038796
2021-11-19
091030 PH?N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG NAM DINH VU
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
112100012880718
2021-06-10
910511 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic case desktop + iron plating, battery, alarm bell, size + african <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16258
KG
150
PCE
150
USD
112000012444811
2020-11-23
640419 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Regular adult shoe fabrics, textile materials uppers, soles of rubber, synthetic resin, (not shoes used in sports, exercise), size (35-44), Warrior brand, new 100%;Giày người lớn loại thường chất liệu vải, mũ giày bằng vật liệu dệt, đế bằng cao su, nhựa tổng hợp, (không phải giày dùng trong thể dục thể thao, tập luyện), size (35-44), hiệu Warrior, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28600
KG
500
PR
2000
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
961519 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Kẹp tóc bằng nhựa + sắt mạ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
800
KGM
2400
USD
112100014284957
2021-07-30
871200 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Casual type bike, 02 cake type (not mounted motor), 20-inch rim size, 59cm saddle height, SMEI brand, 100% new;Xe đạp loại thường,loại 02 bánh (không gắn động cơ), cỡ vành 20 inch, chiều cao yên 59cm, hiệu SMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10986
KG
52
PCE
1508
USD
134619053455
2021-10-13
731101 PH?N VINH NAM TECMACH SUPPLIES CO PTE LTD Pressure volumes used in 1.5 / 8-inch cooling system, 3.1 MPa pressure, 9.4-liter capacity, Material: Steel, signal S7065. Manufacturer of Henry Tecnologies, 100% new products;Bình tích áp dùng trong hệ thống làm lạnh 1.5/8 inch, áp suất 3.1 Mpa, dung tích 9.4 lít,chất liệu: bằng thép,ký mã hiệu S7065. Nhà sản xuất Henry Tecnologies, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
2
PCE
439
USD
280621799110353000
2021-07-08
283410 PH?N KHANG VINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Sodium nitrite. 99% min content, used in industrial plating, 25kgs / bag, 100% new products. Ma so CAS: 7632-00-0;Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
25100
KG
25
TNE
16875
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
170121112100008000000
2021-01-17
010392 U T? Và XNK VINH PHú BANLIPO CO LTD Live pigs 90-120 Kgs / Head (live pigs for slaughter, in the amount of 90-120kg / head);Live pigs 90-120 Kgs/Head (Heo sống để giết mổ, trong lượng 90-120kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120360
KG
1020
UNC
338693
USD
130721YJ210712A
2021-07-19
730110 PH?N ?I?N GIó TR??NG THàNH TRà VINH POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Monopile system: Integrated steel exterior framework, 100% new quantity: 1 set, belonging to 1.3 DMHHNK No.: 07 / VL. Unit price on invoice: 5.25usd / kg;Hệ thống monopile: Bộ khung thao tác bên ngoài bằng thép tích hợp, mới 100% số lượng: 1 bộ , thuộc mục 1.3 DMHHNK số: 07/VL. Đơn giá trên Invoice: 5.25USD/KG
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
DUYEN HAI TRA VINH
50335
KG
50335
KGM
264260
USD
300921YMLUI236232368
2021-10-18
722220 N XU?T Và TH??NG M?I T?N VINH HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LIMITED Stainless steel cold rolled round 201, 35mm x diameter 6m long - Stainless Steel Bright Round Bar, Grade 201. 100% new goods;Thép không gỉ cán nguội dạng thanh tròn 201, đường kính 35mm x dài 6M - Stainless steel Bright round bar, Grade 201. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24936
KG
5005
KGM
7658
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
250921COAU7234227850
2021-10-25
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating machine diesel engine.Model SC-750R5, capacity: 750kva / 600kw, voltage: 220 / 380V, 50Hz, noise-resistant machine, do not automatically switch sources. Signal: diypower .i : 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model SC-750R5,công suất:750KVA/600KW,điện áp:220/380v,50Hz, máy có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn Hiệu: DIYPOWER.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
6813
KG
1
SET
41694
USD
010322H2033FZHP3824
2022-03-11
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating generators 3-phase diesel engine.Model C-1000D5, capacity: 1000kva / 800kw, voltage: 380 / 220V, 50Hz, no noise-proof, not automatically switching source. Signal: Cummins Power. New: 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model C-1000D5, công suất:1000KVA/800KW, điện áp:380/220v,50Hz,không có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn hiệu :CUMMINS POWER. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
TAN CANG (189)
7302
KG
1
SET
80302
USD
041221EGLV003103813017
2021-12-15
291430 P T? NH?N TH??NG M?I D?CH V? TU?N VINH NHI METHYL CO LTD Isophorone (Vestasol IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) used in the industry.;ISOPHORONE (VESTASOL IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) Dùng trong ngành công nghiệp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
29792
USD