Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016508069
2021-11-12
390231 T THàNH VIêN VINH VINH PHáT FURUKAWA SANGYO KAISHA LTD Compound J-783-HV / (Japan) (J-783-HV plastic beads) (1bag = 25kg, total 20bag);COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 20bag)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TAN THUAN
CTY VINH VINH PHAT
803
KG
500
KGM
790
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
112100012880718
2021-06-10
910511 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic case desktop + iron plating, battery, alarm bell, size + african <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16258
KG
150
PCE
150
USD
112000012444811
2020-11-23
640419 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Regular adult shoe fabrics, textile materials uppers, soles of rubber, synthetic resin, (not shoes used in sports, exercise), size (35-44), Warrior brand, new 100%;Giày người lớn loại thường chất liệu vải, mũ giày bằng vật liệu dệt, đế bằng cao su, nhựa tổng hợp, (không phải giày dùng trong thể dục thể thao, tập luyện), size (35-44), hiệu Warrior, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28600
KG
500
PR
2000
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
961519 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Kẹp tóc bằng nhựa + sắt mạ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
800
KGM
2400
USD
112100014284957
2021-07-30
871200 T THàNH VIêN VINH V??NG MóNG CáI GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Casual type bike, 02 cake type (not mounted motor), 20-inch rim size, 59cm saddle height, SMEI brand, 100% new;Xe đạp loại thường,loại 02 bánh (không gắn động cơ), cỡ vành 20 inch, chiều cao yên 59cm, hiệu SMEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10986
KG
52
PCE
1508
USD
170621015BA09045
2021-07-12
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal Milling Machine Control Used Electrical Digital - NC, 2005;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - NC, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
4557
USD
071121015BA15718
2021-12-28
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal Metal Milling Machine, Used Electricity - Mori Seiki VSC60, 2005;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - MORI SEIKI VSC60, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
2661
USD
260621015BA08534
2021-08-10
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used Metal Milling Milling Machine - NC OKK / PCV50, 2005;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - NC OKK/PCV50, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1
PCE
1363
USD
071121015BA15718
2021-12-28
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal milling machine controlled used electrical numbers - Hitachi / HC400, 2003;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng - HITACHI/HC400, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
PCE
887
USD
031121015BA15126
2021-12-28
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electricity - Moriseiki / MV-55/50, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - MORISEIKI/MV-55/50, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
SET
1774
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal milling machines controlled used electrical numbers -NC-Makino / Den7-105, 2003;Máy phay kim loại điều khiển số dùng điện đã qua sử dụng -NC-MAKINO/DEN7-105, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
1042
USD
171221SITYKSG21241094
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Okuma / VR-40II, Moriseiki / MV-Junior, 2002,2003;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA/VR-40II, MORISEIKI/MV-JUNIOR, năm 2002,2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
2
UNIT
2085
USD
301121AMP0389921
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central metal milling machine, used electricity, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
1
UNIT
3474
USD
171221SITYKSG21241092
2022-01-11
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central metal milling machines, used electrical use - Okuma-Howa, Matsuura, 2003, 2004;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - OKUMA-HOWA,MATSUURA, năm 2003, 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22600
KG
2
UNIT
1737
USD
241221AMP0391506B
2022-02-21
845931 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Central Metal Milling Machine, Used Electrical Use - Shizuoka / 10V610HSLB, 2005;Máy phay kim loại trung tâm, dùng điện đã qua sử dụng - SHIZUOKA/10V610HSLB, năm 2005
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
1
UNIT
6083
USD
301020NOPHCM20100044
2020-11-04
110291 T THàNH VIêN TH?C PH?M BìNH VINH SàI GòN BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD BKK-102 glutinous flour, packed in Kraft paper bags, 25 kgs / bag, 100% new. Production date: 10.07.2020, expiration date: 10/07/2021;Bột nếp BKK-102, đựng trong bao giấy Kraft, 25 kgs/bao, mới 100%. Ngày sản xuất: 07/10/2020, ngày hết hạn: 07/10/2021
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5130
KG
2
TNE
2160
USD
260621015BA09081
2021-10-02
845900 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - NC Moriseiki / Al-22BM, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - NC MORISEIKI/AL-22BM, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22400
KG
1
PCE
704
USD
031121015BA15125
2021-12-28
845939 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machine - Shibaura / BT-8DR, 2004;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng - SHIBAURA/BT-8DR, năm 2004
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
SET
2306
USD
071121015BA15717
2021-12-28
845939 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machine -Hure / NU3, Gambin / 3m, 2002, 2003;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng -HURE/NU3, GAMBIN/3M, năm 2002, 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23200
KG
3
PCE
1064
USD
031121015BA15126
2021-12-28
845939 N M?T THàNH VIêN ??I THàNH VINH DAIEI SHOUKAI Used electric metal milling machines -Makino / KSA, AMADA / AM-103P, 2002, 2003;Máy phay kim loại dùng điện đã qua sử dụng -MAKINO/KSA, AMADA/AM-103P, năm 2002, 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
2
SET
710
USD
091120CKEHCM2011516OFS
2020-11-17
340214 T THàNH VIêN T?N V??NG BIG SUNSHINE CO LTD Organic matter surfactants used in the textile dyeing - K99 SUPER AGENT EMULSION. New 100%. (CAS Code: 9002-92-0);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong ngành dệt nhuộm vải - SUPER K99 EMULSION AGENT. Hàng mới 100%.(Mã CAS:9002-92-0)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129000
KG
48000
KGM
45600
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
78460060781
2020-11-20
410621 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
230522CRHCM2205079
2022-06-06
320420 T THàNH VIêN TRUNG V?N SUN RISE CHEMICAL IND CO Optical Brightening Agent Sunwhite XFR), used for the textile industry (30kg/dr. Cas No.: 13001-38-2, 235-834-6). New 100%. Date: 05.2022.;Chất làm tăng cường độ sáng cho vải (OPTICAL BRIGHTENING AGENT SUNWHITE XFR), dùng cho ngành công nghiệp dệt (30kg/dr. CAS No.: 13001-38-2, 235-834-6). Hàng mới 100%. Date: 05.2022.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG PHU HUU
2778
KG
2100
KGM
16842
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 377 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 377 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
400
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 920 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 920 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
15000
PCE
269
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 626 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 626 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
176
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 371 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 371 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
12100
PCE
303
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 621 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 621 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
352
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 321 (sp), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 321 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
5000
PCE
110
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 364 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 364 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
200
USD
041221EGLV003103813017
2021-12-15
291430 P T? NH?N TH??NG M?I D?CH V? TU?N VINH NHI METHYL CO LTD Isophorone (Vestasol IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) used in the industry.;ISOPHORONE (VESTASOL IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) Dùng trong ngành công nghiệp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
29792
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
2.40220112000005E+20
2020-02-24
961700 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bình giữ nhiệt chân không bằng thép không gỉ, dung tích 500ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
160
PCE
248
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
830220 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bánh xe chân tủ có giá đỡ bằng sắt, phi (3-5)cm, (4cái/bộ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
700
SET
490
USD
6.03201120000062E+19
2020-03-06
821110 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bộ sản phẩm dùng trong nhà bếp bằng sắt mạ+ nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Knives with cutting blades, serrated or not (including pruning knives), other than knives of heading 82.08, and blades therefor: Sets of assorted articles;带有切削刀片的刀片(不包括修剪刀片),标题82.08以外的刀片及其刀片:成套的各种物品
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
350
SET
875
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
112100015823619
2021-10-18
842619 T THàNH VIêN C? ?I?N T? Và THI?T B? VI?T S?N HENAN MINE CRANE IM EX CO LTD Double girder crane, symbol: QYD50 / 10T, capacity: 138kw / 380v / 50z (biggest lift 50t, 17m lifting height, for metallurgical factory). New 100% TQSX;Cầu trục dầm đôi, ký hiệu: QYD50/10T, công suất: 138KW/380V/50Z (sức nâng lớn nhất 50t, chiều cao nâng 17m, dùng cho nhà máy luyện kim).Mới 100% TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48950
KG
1
SET
101000
USD
281121ATL/P/65240/53118
2021-12-14
480258 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Offset printing paper (WoodFree), unedated, used for printing, IK Bluish White F35, Mechanical pulp content <10%, 80gsm quantitative, sheet format, size: 840x1200mm, 100% new goods;Giấy in OFFSET (WOODFREE), chưa tráng phủ, dùng để in, hiệu IK BLUISH WHITE F35, hàm lượng bột giấy cơ học < 10%, định lượng 80GSM, dạng tờ , kích thước: 840x1200mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG NAM DINH VU
68141
KG
2903
KGM
2206
USD
260121ATL/P/57071/45750
2021-02-18
480258 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper, offset (WOODFREE), not coated, for printing, brand IK ORIGINAL 042 WHITE, mechanical pulp concentration <10%, quantitative 250GSM, sheets, size: 100% new 650X860.hang;Giấy in OFFSET (WOODFREE), chưa tráng phủ, dùng để in, hiệu IK ORIGINAL WHITE 042, hàm lượng bột giấy cơ học < 10%, định lượng 250GSM, dạng tờ , kích thước: 650X860.hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG TAN VU - HP
79092
KG
11530
KGM
9800
USD
280222KMTCPUSF392608
2022-04-04
481019 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA MOORIM PAND P CO LTD Two-face-coated art paper-Couche, mechanical pulp content <10% compared to the total amount of pulp, not printed, used for printing, anchor brand, gloss, code: L.G, 100% new, quantitative quantitative 180gsm, sheet form: 790x1090mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ vô cơ hai mặt-couche,hàm lượng bột giấy cơ học <10% so với tổng lượng bột giấy,chưa in, dùng để in, hiệu NEO,GLOSS, mã: L.G, mới 100%, định lượng 180GSM,dạng tờ: 790x1090mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
66425
KG
3410
KGM
3069
USD
180522EGLV040200197606
2022-06-28
481013 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA MOORIM PAND P CO LTD Two-sided art paper-coating (glossy), mechanical pulp content <10% compared to the total amount of pulp, not printed, used for printing, anchor brand, code: S.G, 100% new, Quantitative 118gsm, roll form: 650mm;Giấy mỹ thuật tráng phủ vô cơ hai mặt-couche(tráng bóng),hàm lượng bột giấy cơ học <10% so với tổng lượng bột giấy,chưa in, dùng để in, hiệu NEO,mã: S.G, mới 100%, định lượng 118GSM,dạng cuộn:650mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
55276
KG
9708
KGM
8640
USD
141021SNKO010210910577
2021-10-29
390521 T THàNH VIêN IN Và TH??NG M?I TH?NG T?N X? VI?T NAM VINADATAXA WACKER CHEMICALS KOREA INC Liquid polymers dispersed in water (vinyl acetate Ethylene Copolymer EP 606K ULS), Vinnapas Close 200kg / barrel, which higher vinyl acetate, 100% new goods;Polyme dạng lỏng phân tán trong nước ( vinyl acetate ethylene copolymer EP 606K ULS ), hiệu VINNAPAS đóng 200kg/ thùng, trong đó vinyl acetate trội hơn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
17207
KG
15600
KGM
19968
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD