Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271221BWTC210913IHPH-02
2022-01-06
848250 T THàNH VIêN VINA NEW TARPS KUK DONG NEW TARPS CO LTD Buffalo eyes (cylindrical) copper alloy material, JMC JF10L code, used for textile machines. KT: (10 * 28 * 58) mm, weight 0.08kg / piece. Manufacturer: Jalman Precision CO., LTD. 100% new;Ổ bi mắt trâu (hình trụ) chất liệu hợp kim đồng, mã JMC JF10L, dùng cho máy dệt. KT: (10*28*58)mm, trọng lượng 0,08kg/cái. Hãng sx: Jalman Precision co.,ltd. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3716
KG
30
PCE
229
USD
271221BWTC210913IHPH-02
2022-01-06
401032 T THàNH VIêN VINA NEW TARPS KUK DONG NEW TARPS CO LTD Rubber belt (straps, no tendons), V-Belt B-63 code, used for canvas coated machines, internal perimeter: 1600mm / 1667mm, manufacturer: DRB Co., Ltd, goods 100% new;Dây curoa bằng cao su (dây đai thang,không có gân), mã V-Belt B-63, dùng cho máy tráng vải bạt, chu vi trong/ngoài: 1600mm/1667mm, hãng sx: DRB Co., ltd, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3716
KG
4
PCE
34
USD
112200017714568
2022-06-01
830820 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 30 #& metal rivet used to process bags (1 set = 2 pieces);30#&Đinh tán kim loại dùng để gia công túi xách (1 bộ = 2 cái)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX KIM LOAI JUWON
CTY TNHH MTV CY VINA
55
KG
1085
SET
282
USD
2172129831
2020-02-18
411330 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 30#&Da rắn nước đã thuộc các loại (Tên khoa học: Elaphe Carinata) (PO#POHBG468122-04);Leather further prepared after tanning or crusting, including parchment-dressed leather, of other animals, without wool or hair on, whether or not split, other than leather of heading 41.14: Of reptiles;除了品目41.14的皮革之外,皮革在鞣制或结皮后进一步制备,包括羊皮纸皮革,不包括羊毛或毛发,不论是否分割。
SOUTH KOREA
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
0
KG
3
TAM
23
USD
112100016381157
2021-11-06
320910 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 45 # & Paint for leather used for handbags (DAS660);45#&Sơn cho da thuộc dùng để gia công túi xách (DAS660)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CONG NGHIEP D & A VIET NAM
CTY TNHH MTV CY VINA
1091
KG
17
KGM
162
USD
112100016369119
2021-11-06
630539 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 50 # & canvas bags for packing export processing products, Dust Bag Coach size 30x23.5cm Enter a part of the declaration of 104246094630 lines 1;50#&Túi vải dùng để đóng gói sản phẩm gia công xuất khẩu, DUST BAG COACH size 30X23,5cm nhập một phần tờ khai 104246094630 dòng số 1
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
1716
KG
4200
PCE
1471
USD
112200017333107
2022-05-23
960720 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD MERAKI INC 20#& zipper with metal teeth (parts of zipper) used to process bags;20#&Dây kéo có răng bằng kim lọai (bộ phận của dây kéo) dùng để gia công túi xách
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY MERAKI
CONG TY TNHH MTV CY VINA
50
KG
500
MTR
480
USD
130422GILHCM2204004
2022-04-19
411510 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 68 #& synthetic leather rolls with the main ingredient is the leather powder used to process the backpack of Coach/ Kate Spade brand bag with a thickness of 0.4mm long 150cm x width 100cm;68#&Da tổng hợp dạng cuộn có thành phần chủ yếu là bột da dùng để gia công ba lô túi xách nhãn hiệu COACH/ KATE SPADE độ dày 0.4MM khổ dài150CM x rộng100CM
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3482
KG
2300
MTR
4605
USD
OR21120436
2022-01-06
848110 T THàNH VIêN CY VINA DARPEEN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Copper vapor valve (pressure reducing valve) (long: 8cm, đk: 2.5cm), (spare parts for industrial sewing machines), Pneumatic Valve for Computerized Sewing Machine, 100% new;Van hơi bằng đồng (van giảm áp) (dài: 8cm, đk:2.5cm), (phụ tùng thay thế cho máy may công nghiệp), Pneumatic valve for computerized sewing machine, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
333
KG
10
PCE
630
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Adhesive (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of declaration 104127954120 line No. 2, declaration 104143993660 line 2;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104127954120 dòng số 2, tờ khai 104143993660 dòng số 2
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
2743
MTR
7830
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Administration (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of declaration 104143972330 line number 01;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104143972330 dòng số 01
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
914
MTR
2350
USD
112100016371520
2021-11-06
560314 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 59 # & Glitting (nonwoven fabric) from filament weight above 150g, enter a part of the declaration 104150358760 line number 8;59#&Keo dựng (vải không dệt) từ filament trọng lượng trên 150g, nhập một phần tờ khai 104150358760 dòng hàng số 8
CHINA
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY TNHH MTV CY VINA
7480
KG
914
MTR
5380
USD
OR21120436
2022-01-06
841459 T THàNH VIêN CY VINA DARPEEN HONG KONG INTERNATIONAL TRADING CO LIMITED Suction fan (Brand: Sunon, Model: DP200A, 220V - 0.14A, Alternative Telecom for computer sewing machine), Ventilation Fan (12cm 220V-DP200A) for Computerized Sewing Machine MLK-G2010R, 100% new;Quạt hút (hiệu: Sunon, model: DP200A, 220V - 0.14A, phụ tung thay thế cho máy may vi tính), Ventilation fan (12cm 220V-DP200A) for computerized sewing machine MLK-G2010R, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
333
KG
30
PCE
255
USD
112200017713394
2022-06-01
350699 T THàNH VIêN CY VINA PARK INTERNATIONAL CO LTD 42 #& glue of all kinds that have been prepared to process bags, Loctite Bondace 7103LTF 15kg;42#&Keo dán các loại đã được điều chế dùng để dán gia công túi xách, LOCTITE BONDACE 7103LTF 15KG
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HENKEL VN
CTY TNHH CY VINA
1282
KG
1200
KGM
4620
USD
112100016127018
2021-10-29
550951 T THàNH VIêN C T VINA COLOR AND TOUCH CO LTD 65% polyester yarn, 35% Rayon BTRC17 (AA) 40s / 1 other fiber, from staple polyester fiber, was mixed primarily with recycled staple fiber, colored, non-dyed, roll, brand: Bros, 100% new;Sợi 65% Polyeste, 35% Rayon BTRC17(AA) 40S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với xơ staple tái tạo,có màu, không nhuộm,cuộn, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY TNHH MTV C&T VINA
24
KG
22
KGM
117
USD
271221KMTCJKT3977178
2022-01-11
550951 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 5 # & Fiber 65% Polyester 35% Rayon of all kinds (other fibers from polyester staple fibers, are mostly mixed with recycled staple fibers, used in textile industry);5#&Sợi 65% Polyester 35% Rayon các loại (sợi khác từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với xơ staple tái tạo, dùng trong ngành dệt)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
22632
KG
19410
KGM
49748
USD
112000013289635
2020-12-23
520623 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & Yarn Cotton 40% Polyester 60% (RECYCLE) types (single-combed yarn, yarn index 44 meters);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester (RECYCLE) các loại (sợi đơn chải kỹ, sợi có chỉ số mét 44)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP SOI PHU BAI
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
15840
KG
14969
KGM
42074
USD
1.1210001644e+014
2021-11-10
520623 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester all kinds (single combed yarn, fiber with 50.7 meter index, 196.83 decitex pieces);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn chải kỹ, sợi có chỉ số mét 50.7, độ mảnh 196.83 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP SOI PHU BAI
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
10080
KG
9526
KGM
34126
USD
112100016369528
2021-11-06
520623 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester all kinds (single combed yarn, fiber with 50.7 meter index, 196.83 decitex pieces);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn chải kỹ, sợi có chỉ số mét 50.7, độ mảnh 196.83 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HUNG NGHIEP FORMOSA
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
6700
KG
6350
KGM
24150
USD
112100016147039
2021-10-29
520623 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester all kinds (single combed yarn, yarn with a piece of 196.8467 decitex, indicator 50.7);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (Sợi đơn chải kỹ, sợi có độ mảnh 196.8467 decitex, chỉ số mét 50.7)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
CTY TNHH MTV C&T VINA
15683
KG
15014
KGM
53357
USD
112100017415852
2021-12-14
520623 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester all kinds (single combed yarn, fiber with 50.7 meter index, 196.83 decitex pieces);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn chải kỹ, sợi có chỉ số mét 50.7, độ mảnh 196.83 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP SOI PHU BAI
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
6720
KG
6350
KGM
22750
USD
112100017417091
2021-12-14
520622 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester cotton (single combed yarn, yarn with meter 33.8, 295.25 decitex);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn chải kỹ, sợi có chỉ số mét 33.8, độ mảnh 295.25 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP SOI PHU BAI
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
9600
KG
9072
KGM
31000
USD
112100017415466
2021-12-14
520622 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester Cotton all kinds (single fiber made from brushed fibers, yarn with slender 369 decitex, indicator 27);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, sợi có độ mảnh 369 decitex, chỉ số mét 27)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CO PHAN SOI PHU MAI
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
21864
KG
20662
KGM
81613
USD
110222NOSBK22CL00037
2022-02-24
520622 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 # & 60% cotton 40% polyester cotton (single combed thoroughly, with a piece of 295.25 decitex, indicator 33.8);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn chải kỹ, có độ mảnh 295.25 decitex, chỉ số mét 33.8)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22663
KG
21672
KGM
81270
USD
112200016450402
2022-04-18
520624 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 4 #& 60% Cotton 40% polyester types of all kinds (single fibers made from carefully brushed fibers, fibers with meters 67.72, pieces 147.63 decitex);4#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại (sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, sợi có chỉ số mét 67.72, độ mảnh 147.63 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH SOI LONG THAI TU
KHO CTY TNHH MTV C&T VINA
20940
KG
19958
KGM
83380
USD
112100012933187
2021-06-16
520624 T THàNH VIêN C T VINA COLOR AND TOUCH CO LTD BCI Cotton yarn 60%, 40% Polyester BCVC0285 40S / 1 single yarns, fibers combed expenditure of 67.6 meters, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;Sợi 60% BCI Cotton, 40% Polyeste BCVC0285 40S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 67.6, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CTY TNHH MTV C&T VINA
24
KG
22
KGM
128
USD
112100013586543
2021-07-03
540244 T THàNH VIêN C T VINA COLOR TOUCH CO LTD 2 # & Yarn 100% Spandex types (synthetic filament yarn, which have less than 67 decitex);2#&Sợi 100% Spandex các loại (sợi filament tổng hợp, có độ mảnh dưới 67 decitex)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CTY TNHH MTV C&T VINA
7622
KG
5992
KGM
52728
USD
120422SOICS2204032
2022-05-11
845720 T THàNH VIêN T S VINA HYUPSHIN MACHINERY CO LTD The machine is a metal processing location used to process the molding molds.Model VM750, the voltage uses 220V, 50/60Hz (the main body). Doosan production, year of production 2018. use;Máy một vị trí gia công kim loại dùng để gia công khuôn đúc vỏ điện thoại.model VM750,điện áp sử dụng 220V,50/60Hz (thân máy chính).Hãng sản xuất DOOSAN,năm sản xuất 2018. Hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
17334
KG
1
SET
100000
USD
100621TNHL210610VN5A
2021-06-16
600122 T THàNH VIêN LED VINA MHT CO LTD Longy. # & Feather artificial, K58-60 "(pile fabrics created from man-made fibers);LONGY.#&Lông nhân tạo, K58-60" ( Vải có tạo vòng lông, từ xơ nhân tạo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1323
KG
69
YRD
690
USD
BNTA2101032
2021-01-14
284330 T THàNH VIêN MAGIC VINA MAGIC MICRO CO LTD LFG001 # & Gold potassium cyanide compounds used in plating-GOLD potassium cyanide (I) Kau (CN) 2 68%, code CAS: 13967-50-5;LFG001#&Hợp chất Vàng kali xyanua dùng trong xi mạ-GOLD POTASSIUM CYANIDE (I) KAu(CN)2 68%, mã CAS: 13967-50-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
3
KG
500
GRM
24151
USD
171021HPHSE21100138-01
2021-11-01
310540 T THàNH VIêN VINA PAPER AMAZON PAPYRUS CHEMICALS VIETNAM LTD Support Nuoc Nuoc Amicoat TM6123 (Ammonium Dihydro Orphosphate CAS: 7722-76-1) - Goods used in paper production, liquid form, 222kg / barrel, 100% new.;Chất hỗ trợ phủ lô Amicoat TM6123 ( Amoni dihydro orphosphate CAS:7722-76-1)-chế phẩm dùng trong sản xuất giấy, dạng lỏng,222kg/thùng, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3681
KG
888
KGM
1474
USD
112200017375905
2022-05-20
400700 T THàNH VIêN JLG VINA NSB CO LTD NSBPL01 White Chun (Middle 1/5 inch). New 100%;NSBPL01#&Chun Trắng ( Middle 1 1/5 inch). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEMAPO VINA
CTY TNHH MOT THANH VIEN JLG VINA
198
KG
14000
YRD
532
USD
281220FCX120120637
2021-01-04
550630 T THàNH VIêN BIN VINA RAEUN CO LTD BVN411 # & Woven 67% Acrylic 32% Polyester 1% Metal size 57 ", a New 100%;BVN411#&Vải dệt thoi 67% Acrylic 32% Polyester 1% Metal khổ 57", hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
763
KG
900
MTK
3400
USD
220422MAX32082019
2022-04-25
600330 T THàNH VIêN CNB VINA C B INTERNATIONAL CO LTD SM35#& rim of the bra with a knitted fabric of 65% polyester 35% cotton, 20mm narrow size, 100% new goods;SM35#&Dây viền của áo lót bằng vải dệt kim 65% Polyester 35% Cotton , khổ hẹp 20mm ,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6653
KG
33735
MTR
1588
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP277 # & children's nightgown (MSU2105) line line 12 TK export number 303840759150 March 15, 2021;BESTSP277#&Áo ngủ trẻ em(MSU2105) dòng hàng 12 tk xuất số 303840759150 ngày 15/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
1315
PCE
2668
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP275 # & children's nightgown (MSU2103) line line 26 TK export number 303827442130 on March 9, 2021;BESTSP275#&Áo ngủ trẻ em(MSU2103) dòng hàng 26 tk xuất số 303827442130 ngày 09/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
228
PCE
481
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP276 # & children's nightgown (MSU2104) line 11 TK export number 303840759150 on March 15, 2021;BESTSP276#&Áo ngủ trẻ em(MSU2104) dòng hàng 11 tk xuất số 303840759150 ngày 15/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
2478
PCE
5011
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP273 # & Kids Nightgown (MSU2101) Restaurant 24 TK Export No. 303827442130 March 9, 2021;BESTSP273#&Áo ngủ trẻ em(MSU2101) dòng hàng 24 tk xuất số 303827442130 ngày 09/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
2177
PCE
4552
USD
051221KLOCO2112006
2021-12-23
610891 T THàNH VIêN HOSANNA VINA BESTFRIEND PLUSH CO LTD BESTSP275 # & Children's Nightgown (MSU2103) Line 10 TK Export No. 303840759150 March 15, 2021;BESTSP275#&Áo ngủ trẻ em(MSU2103) dòng hàng 10 tk xuất số 303840759150 ngày 15/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1856
KG
1654
PCE
3487
USD
290521KLOCO2105024
2021-06-07
580900 T THàNH VIêN HOSANNA VINA INI CO LTD Ini3-NL24 # & Ribbon (Ribbon);INI3-NL24#&Ruy băng(Ribbon)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
16184
KG
66150
PCE
662
USD
061120CKCOPUS0080185
2020-11-18
282721 T THàNH VIêN HANS VINA HANS INTECH CO LTD Substance (CaCl2) CALCIUM CHLORIDE solid form, used in the test laboratory for aeration of PE, New 100%;Chất ( CaCl2) CALCIUM CHLORIDE dạng rắn, dùng trong phòng thí nghiệm để test độ thoáng khí của màng PE, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10220
KG
2
UNK
896
USD
210622DJSCPUS220015940
2022-06-28
721921 T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Hot rolled stainless steel, sheet form, dimensions: 25.00 mm x 1524 mm x 6096 mm, 6 sheets, 304/l, #1 PL, brand: SM Steel, 100% new goods;Thép không gỉ cán nóng, dạng tấm,kích thước: 25.00 mm x 1524 mm x 6096 mm,6 tấm,304/L, #1 PL,nhãn hiệu: SM STEEL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
48310
KG
11250
KGM
45000
USD
190522YHHY-0030-2900
2022-06-07
842919 T THàNH VIêN NIHON VINA T H I CORP The bulldozer used Komatsu, Model: D65EX-17, SK: KMT0D117K01002412, SM: 6D11426901851, Year: 2013;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model:D65EX-17,SK: KMT0D117K01002412, SM: 6D11426901851, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
16800
KG
1
PCE
136271
USD
020522YHHY-0090-2899
2022-05-27
842919 T THàNH VIêN NIHON VINA SOGO CORPORATION The bulldozer used Caterpillar, Model: D6NLGP, SK: CAT00D6NVDJY01414, SM: 135082130B4:, year SX: 2008;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu CATERPILLAR, Model:D6NLGP,SK: CAT00D6NVDJY01414, SM: 135082130B4:, Năm SX: 2008
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
14000
KG
1
PCE
121231
USD
160522KBHY-2190-2900
2022-06-07
842919 T THàNH VIêN NIHON VINA KOMATSU USED EQUIPMENT CORP The bulldozer used Komatsu, Model: D65PX-15, SK: KMT0D029J01067319, SM: 6D125313422:, year SX: 2004;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model:D65PX-15,SK: KMT0D029J01067319, SM: 6D125313422:, Năm SX: 2004
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
20950
KG
1
PCE
106807
USD
130520YHHY-9010-0839
2022-02-21
842919 T THàNH VIêN NIHON VINA TOZAI BOEKI CO LTD User iron bulldozer used Komatsu D85P-21, frame number: D85213047, Number of machines: 6d140111726, year SX: 1987;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU D85P-21, số khung: D85213047, Số Máy: 6D140111726, năm SX: 1987
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
22500
KG
1
PCE
73865
USD
090621KBHY-0070-1870
2021-07-15
842919 T THàNH VIêN NIHON VINA HITACHI CONTRUCTION MACHINERY JAPAN CO LTD User iron bulldozer used Komatsu D41P-5, frame number: D40P5-10797, Number of machines: 6d105-110570, year SX: 1990;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOMATSU D41P-5, số khung: D40P5-10797, Số Máy: 6D105-110570, năm SX: 1990
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000000
KG
1
PCE
31896
USD
160522KBHY-2310-2900
2022-06-07
842951 T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA380-6, SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Year: 2013;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA380-6,SK: KMTWA095C01066906, SM: 6D10726108056, Năm SX: 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
17875
KG
1
PCE
58928
USD
160522KBHY-2320-2900
2022-06-07
842951 T THàNH VIêN NIHON VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Used wheel loader Komatsu WA470-5T, SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Year: 2009;Máy xúc lật bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOMATSU WA470-5T,SK: KMTWA043K01081392, SM: 6D125324246, Năm SX: 2009
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
22200
KG
1
PCE
73660
USD
160721HIGCHOC210707001
2021-07-30
721922 T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Stainless steel hot rolled sheet, size: thickness of 5 - 8 mm, 1000 - 1524 mm wide, 660 - 3030 mm long, 304, 1d pl, 15 sheets, Brand: POSCO, 100% new;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, kích thước: chiều dày 5 - 8 mm, rộng 1000 - 1524 mm, dài 660 - 3030 mm, 304, 1D PL, 15 tấm, nhãn hiệu: POSCO, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20148
KG
2054
KGM
4211
USD
020522YHHY-0130-2899
2022-05-25
842920 T THàNH VIêN NIHON VINA KOMATSU USED EQUIPMENT CORP The machine has been used Komatsu, Model: GD655-3Y, SK: G65534003, SM: 6D11426800807, Year: 2002;Máy san đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model: GD655-3Y,SK: G65534003, SM: 6D11426800807, Năm SX: 2002
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15290
KG
1
PCE
143767
USD
290521KLOCO2105024
2021-06-07
581100 T THàNH VIêN HOSANNA VINA INI CO LTD Ini3-NL26 # & decorative edges with fabric;INI3-NL26#&Dây viền trang trí bằng vải
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
16184
KG
4567
MTR
2498
USD
271020EURFL20T08252SGN
2020-11-05
600635 T THàNH VIêN HOSANNA VINA WIL CO LTD W3NL12 # & Fabrics 93% polyester 7% polyurethane printed;W3NL12#&Vải 93% polyester 7% polyurethane đã in
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3083
KG
10127
MTK
16112
USD
170721TNHL210717VN7B
2021-07-22
560392 T THàNH VIêN LED VINA K ELIM NEW STAR CO LTD # & Mex Mex building, K36-38 "(Nonwovens, uncoated, 100% polyester, weight 44g / m2);MEX#&Mex dựng, K36-38" (Sản phẩm không dệt, không tráng phủ, 100% polyester , trọng lượng 44g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1303
KG
1917
YRD
441
USD
WSFC010133
2021-10-19
902213 T THàNH VIêN REMEDI VINA REMEDI CO LTD X-rays and accessories, used for dentistry (main machines, online standard pipes, manuals, power supply), Model: Remex T100; Manufacturer of Remedi Co., Ltd, Korea. 100% new goods (1set / 1 set);Máy X-quang răng và phụ kiện, dùng cho nha khoa (Máy chính,Ống chuẩn trực,Huớng dẫn sử dụng, bộ nguồn),model:Remex T100; nhà sản xuất REMEDI Co.,ltd,Hàn Quốc. Hàng mới 100% ( 1set/1bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
47
KG
4
SET
4000
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 150ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 150ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
45360
PCE
13608
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lenses Frenz Pro B5 Brand, capacity 13ml, new 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 13ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
26000
PCE
2600
USD
131220FORM20120200
2020-12-23
330790 T THàNH VIêN GAIA VINA K JC CO LTD Eluted solution contact lens brand Frenz Pro B5, 350ml capacity, new products 100%;Dung dịch ngâm rửa kính áp tròng hiệu Frenz Pro B5, dung tích 350ml, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
3600
PCE
1980
USD
132100016917683
2021-11-28
505109 T THàNH VIêN LED VINA K ELIM NEW STAR CO LTD Longvu1 # & feathers (treated goose feathers) gray finished products 80/20 ks, soft hair, treated. Use as garment materials). New 100%;LONGVU1#&Lông vũ (Lông ngỗng đã qua xử lý) thành phẩm màu xám 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MTV LED VINA
350
KG
220
KGM
13420
USD
132100016917683
2021-11-28
505109 T THàNH VIêN LED VINA K ELIM NEW STAR CO LTD Longvu1 # & feathers (treated goose feathers) white finished 80/20 ks, soft hair, treated. Use as garment materials). New 100%;LONGVU1#&Lông vũ (Lông ngỗng đã qua xử lý) thành phẩm màu trắng 80/20 ks, lông mềm, đã qua xử lý. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH MTV LED VINA
350
KG
110
KGM
7260
USD
HWSH2101035
2021-02-02
551441 T THàNH VIêN DKY VINA QINGDAO GREAMPLUS CO LTD CANVAS woven fabrics, polyester staple fiber, 60 inch size, using sewing pillow pet, a new 100%;Vải dệt thoi CANVAS, từ xơ staple polyeste, khổ 60 inch, dùng may gối cho thú cưng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
722
KG
369
MTR
978
USD
191121YJCNKGN2100108
2021-11-26
505901 T THàNH VIêN VINA PRAUDEN PAN PACIFIC CO LTD LVGC # & Duck feathers unmoured gray 80% soft feathers (RDS) (100% new products);LVGC#&Lông vịt chưa gia công màu xám 80% lông mềm (RDS) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
4052
KG
4000
KGM
141600
USD
181121CKCOSHA3050014
2021-11-30
505901 T THàNH VIêN VINA PRAUDEN PAN PACIFIC CO LTD LNGC # & goose feather does not process white 80% soft fur (RDS) (100% new products);LNGC#&Lông ngỗng chưa gia công màu trắng 80% lông mềm (RDS) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
3039
KG
3000
KGM
218700
USD
150522DSANBSN202205001
2022-05-20
581092 T THàNH VIêN JLG VINA YU YOUNG APPAREL YYPL-21 embroidery labels. New 100%;YYPL-21#&Nhãn thêu. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
6900
KG
4027
PCE
2533
USD
160522TNHL220515VN5A
2022-05-19
830810 T THàNH VIêN LED VINA MHT CO LTD Oze1#& o -zê 2 details (made of iron, used to create a wire hole on clothes) 100% new goods;OZE1#&Ô zê 2 chi tiết ( bằng sắt, dùng tạo lỗ luồn dây trên quần áo ) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2163
KG
12000
SET
120
USD
270721TNHL210727VN6B
2021-07-31
960610 T THàNH VIêN LED VINA K ELIM NEW STAR CO LTD Cdap4k # & daisy stamping 4 details (in iron, non-wrap textile material);CDAP4K#&Cúc dập 4 chi tiết ( bằng sắt, không bọc vật liệu dệt )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2521
KG
39361
SET
4723
USD
220721FGLSHAS21070336
2021-07-31
511290 T THàNH VIêN BIN VINA RAEUN CO LTD BVN450 # & Fabric 71% Wool 24% Polyester 3% Nylon 1% Acrylic 1% Rayon Square 57 ", Weight 555.54g / m2;BVN450#&Vải 71% Wool 24% Polyester 3% Nylon 1% Acrylic 1% Rayon khổ 57", trọng lượng 555.54g/M2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
6842
KG
1443
MTK
13846
USD
LAI22060187
2022-06-27
551313 T THàNH VIêN LED VINA MHT CO LTD VC7 main fabric 70%poly, 30%nylon, k54-56 "(woven fabric from stapling polyeste fiber, weight 120g/m2, dyed - 1 yds ~ 0.13 kg) 100%new goods;VC7.#&Vải chính 70%poly, 30%nylon, K54-56" ( vải dệt thoi từ xơ staple polyeste, trọng lượng 120g/m2, đã nhuộm - 1 yds ~ 0.13 kg ) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2447
YRD
7586
USD
060921SNLBNJVXWY00020
2021-10-01
050590 T THàNH VIêN VINA PRAUDEN PAN PACIFIC CO LTD LNB 02 # & Goose feather semi-finished white 80% (RDS) soft fur (100% new);LNB 02#&Lông ngỗng bán thành phẩm màu trắng 80% (RDS) lông mềm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4627
KG
1370
KGM
92571
USD
060921SNLBNJVXWY00020
2021-10-01
050590 T THàNH VIêN VINA PRAUDEN PAN PACIFIC CO LTD LNB 02 # & Goose feather semi-finished gray 80% soft hair (100% new goods);LNB 02#&Lông ngỗng bán thành phẩm màu xám 80% lông mềm (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
4627
KG
480
KGM
28080
USD
260122920710244
2022-02-24
050590 T THàNH VIêN VINA PRAUDEN PAN PACIFIC CO LTD LVGC # & Duck feathers unmoured gray 80% soft feathers (RDS) (100% new products);LVGC#&Lông vịt chưa gia công màu xám 80% lông mềm (RDS) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG TAN VU - HP
8343
KG
8200
KGM
295200
USD
030122OOLU2689012760
2022-01-25
722100 T THàNH VIêN YGS VINA YOUNG GWANG STAINLESS CO LTD Hot rolled round steel rod, steel labels: 304, irregular rolls, 17 mm diameter, Item: Wire Rod, Brand: Tsingshan, 100% new goods;Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép:304, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính 17 mm, Item: Wire Rod, nhãn hiệu: TSINGSHAN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
41132
KG
10686
KGM
35371
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
051221FOEPUS210280
2021-12-13
600122 T THàNH VIêN TAK TEXTILES VINA TAK TEXTILES KOREA INC A012 # & Knitted Towel Towel Twist Mop 400 (88% Poly, 12% Nylon) 46 '';A012#&Vải dệt kim khăn lông TWIST MOP 400 ( 88% poly, 12% nylon) 46''
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15780
KG
3078
MTK
11590
USD
021221DSLGBS2123S001N
2021-12-13
540742 T THàNH VIêN L S VINA GOOD PEOPLE CO LTD V103 # & 100% polyester woven fabric, stained, 43 ", quantify 101g / y;V103#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, đã nhuộm màu, khổ 43", định lượng 101g/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4425
KG
3580
MTK
1434
USD
310521CTAXSGN20211017
2021-06-08
370199 T THàNH VIêN META BIOMED VINA META BIOMED CO LTD PK.01 # & chiseled white film packing P61 (11cm x 550m);PK.01#&Màng film trắng đục dùng đóng gói P61 (11cm x 550m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3834
KG
8
ROL
80
USD
021221DSLGBS2123S001N
2021-12-13
521223 T THàNH VIêN L S VINA GOOD PEOPLE CO LTD V121 # & 186TC-100% cotton woven fabric is dyed, 43 ", quantifying 101g / y;V121#&186TC-Vải dệt thoi 100% COTTON đã nhuộm,khổ 43", định lượng 101g/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4425
KG
1982
MTK
1042
USD
021221DSLGBS2123S001N
2021-12-13
521223 T THàNH VIêN L S VINA GOOD PEOPLE CO LTD V121 # & 100% cotton woven fabric is dyed, 60 ", quantify 670g / y;V121#&Vải dệt thoi 100% COTTON đã nhuộm,khổ 60", định lượng 670g/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4425
KG
332
MTK
666
USD
250522DSLGHA2209S023N
2022-06-01
551429 T THàNH VIêN L S VINA GOOD PEOPLE CO LTD V158 #& woven fabric from 14%nylon, 30%polyester, 56%cotton, dyed, 57 ", quantitative 220g/yD, 100%new;V158#&Vải dệt thoi từ 14% Nylon, 30%Polyester, 56%Cotton,đã nhuộm, Khổ57", Định lượng 220G/YD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4943
KG
2203
MTK
2216
USD
021221DSLGBS2123S001N
2021-12-13
551429 T THàNH VIêN L S VINA GOOD PEOPLE CO LTD V123 # & woven fabric from 43% nylon, 57% cotton, dyed, suffering 52, quantify 270g / m2;V123#&Vải dệt thoi từ 43% Nylon, 57% Cotton, đã nhuộm,khổ 52, định lượng 270g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4425
KG
1029
MTK
1389
USD