Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522CRHCM2205079
2022-06-06
320420 T THàNH VIêN TRUNG V?N SUN RISE CHEMICAL IND CO Optical Brightening Agent Sunwhite XFR), used for the textile industry (30kg/dr. Cas No.: 13001-38-2, 235-834-6). New 100%. Date: 05.2022.;Chất làm tăng cường độ sáng cho vải (OPTICAL BRIGHTENING AGENT SUNWHITE XFR), dùng cho ngành công nghiệp dệt (30kg/dr. CAS No.: 13001-38-2, 235-834-6). Hàng mới 100%. Date: 05.2022.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG PHU HUU
2778
KG
2100
KGM
16842
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
493614881934
2022-05-25
300190 NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
280621HASLC5T210601642
2021-07-12
845590 T THàNH VIêN THI?T B? GANG THéP TRUNG TíN JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70cr3mo alloy steel material) size phi655 * phi492 * 760 mm, used for metal laminating machine, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70Cr3mo) kích thước phi655*phi492*760 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
24700
KG
1
PCE
4818
USD
300121713110015000
2021-02-01
120930 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG XIANDAIJINSUI SEED CO LTD United iridescent seeds (Ageratum hybrids) for sowing Import According to Decision 58/2001 / QD / BNN On 5/23/2001) New 100%.;Hạt giống Hoa ngũ sắc ( Ageratum hybrids ) dùng để gieo trồng Nhập Khẩu Theo Quyết Định : 58/2001/QĐ/BNN-KNKL Ngày 23/05/2001),Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
24539
KG
3445
KGM
6132
USD
112000006359375
2020-03-09
071333 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống Đậu Côve dùng để gieo trồng(Phaseolas vulgaris); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): Suitable for sowing;干豆科蔬菜去壳,不论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆属):芸豆,包括白豆(菜豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
4000
KGM
8400
USD
112000005228502
2020-01-14
071333 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống Đậu Côve dùng để gieo trồng(Phaseolas vulgaris); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): Suitable for sowing;干豆科蔬菜去壳,不论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆属):芸豆,包括白豆(菜豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
3700
KGM
7770
USD
112000006359375
2020-03-09
071333 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống Đậu Côve dùng để gieo trồng(Phaseolas vulgaris); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): Suitable for sowing;干豆科蔬菜去壳,不论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆属):芸豆,包括白豆(菜豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
4000
KGM
8400
USD
50921112100000000000
2021-09-06
071390 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG XIANDAIJINSUI SEED CO LTD Ms. Ve Beans, Used for Planting, Guangdong Xiandaijinsui Seed Co., Ltd, Packing 50 kg / bag, HSD: July, 2023, 100% new products due to TQSX.;Hạt giống Đậu cô ve, dùng để gieo trồng, GUANGDONG XIANDAIJINSUI SEED CO., LTD, đóng gói 50 kg/bao, HSD: tháng 7/2023, hàng mới 100% do TQSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7548
KG
5400
KGM
23220
USD
112000005228502
2020-01-14
071335 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống đậu đũa,dùng để gieo trồng, (Vigana sinensis); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Suitable for sowing;干燥的豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豇豆(豇豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
9210
KGM
16578
USD
112000006359375
2020-03-09
071335 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống đậu đũa,dùng để gieo trồng, (Vigana sinensis); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Suitable for sowing;干燥的豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豇豆(豇豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
4726
KGM
11815
USD
2.70122112200014E+20
2022-01-27
071335 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG XIANDAIJINSUI SEED CO LTD Chopstery seeds (vagana sinensis), used for planting. Shelf life: February 2024. Manufacturer: Guangdong Xiandaijinsui Seed co., LTD. New 100% imported from China.;Hạt giống Đậu Đũa (Vigana Sinensis), dùng để gieo trồng. Hạn sử dụng: tháng 2/2024. Nhà sản xuất: GUANGDONG XIANDAIJINSUI SEED CO., LTD. Mới 100% nhập khẩu từ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32780
KG
9300
KGM
39153
USD
112000005228502
2020-01-14
071335 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và S?N XU?T TRUNG N?NG GUANGDONG HELINONG SEEDS CO LTD Hạt giống đậu đũa,dùng để gieo trồng, (Vigana sinensis); (Theo Thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT Ngày 29/10/2018);Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Cow peas (Vigna unguiculata): Suitable for sowing;干燥的豆科蔬菜,去壳,无论是否剥皮或分裂:豆(豇豆,菜豆):豇豆(豇豆):适合播种
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
9210
KGM
16578
USD
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
17634807485
2022-03-10
901831 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
15719649011
2021-06-19
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 VI?N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
122000004992920
2020-01-06
860120 T THàNH VIêN ??U T? Và TH??NG M?I V?N THàNH PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Tàu điện 8 tấn chạy bằng ắc quy phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY8/9GB,cự ly ray 900mm,công suất 15kW,ắc quy 130V,1bộ:1đầu tàu,2 tổ hợp ắc quy đồng bộ,1tủ nạp phòng nổ+2 giá nạp,sx2019 mới 100%;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
129094
USD
230721211860101
2021-07-28
844900 T THàNH VIêN THI?T B? C? KHí TRUNG VI?T HONGKONG HENGDA GLOBAL COMPANY LIMITED Masks, Model: RK003, NSX: Guangzhou Ruike Technology CO., LTD, Capacity: 19KW, Voltage: 220V, Line: 20 A.100% (set includes: price for nonwoven fabric, folding parts Fabrics, welding straps and nasal splints);Máy sản xuất khẩu trang,model:RK003,nsx:GUANGZHOU RUIKE TECHNOLOGY CO.,LTD,công suất:19KW,điện áp:220V,dòng điện:20A.Mới100%(bộ gồm:Giá để vải không dệt,bộ phận xếp vải, hàn quai thun và nẹp mũi)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
11720
KG
6
SET
30000
USD
200122SNLCSHVL6800042
2022-01-26
844511 T THàNH VIêN THI?T B? C? KHí TRUNG VI?T CHANGSHU WEICHENG NONWOVEN EQUIPMENT CO LTD Cotton brushing machines (fibers) used in non-woven fabric production, Model: FZC1D2 2500, Brand: Weicheng, Manufacturer: Changshu Weicheng Nonwoven Equipment CO., LTD, Capacity: 66 KW, Voltage: 380 V. New 100 %;Máy chải bông (sợi) dùng trong sản xuất vải không dệt, model: FZC1D2 2500, hiệu: Weicheng, nhà sản xuất: CHANGSHU WEICHENG NONWOVEN EQUIPMENT CO., LTD, công suất: 66 KW, điện áp: 380 V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13000
KG
1
SET
10000
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
775477750036
2022-01-13
300120 NH VI?N PH?I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
091120CKEHCM2011516OFS
2020-11-17
340214 T THàNH VIêN T?N V??NG BIG SUNSHINE CO LTD Organic matter surfactants used in the textile dyeing - K99 SUPER AGENT EMULSION. New 100%. (CAS Code: 9002-92-0);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong ngành dệt nhuộm vải - SUPER K99 EMULSION AGENT. Hàng mới 100%.(Mã CAS:9002-92-0)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
129000
KG
48000
KGM
45600
USD
140522WHF2022041483
2022-05-23
841919 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? PHAN TRUNG HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO LTD Solar water heater includes: vacuum glass tube, support and tank, 180 liter capacity, EuroSca SUS304-18 code, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY Industrial Co., Ltd., 100% new goods;Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 180 lít, code EUROSCA SUS304-18, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8200
KG
3
SET
316
USD
140522WHF2022041483
2022-05-23
841919 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? PHAN TRUNG HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO LTD Solar water heater includes: vacuum glass tube, support and tank, 300 liter capacity, EuroSca SUS201-30 code, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY Industrial Co., Ltd.;Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 300 lít, code EUROSCA SUS201-30, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8200
KG
2
SET
284
USD
020322WHF2022020448
2022-03-10
841919 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? PHAN TRUNG HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO LTD Solar water heater includes: Vacuum glass tube, support frame and tub, capacity of 150 liters, Code Eurosca SUS304-15, NSX: Haining Baoguang Solar Energy Industrial co., Ltd., 100% new products;Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 150 lít, code EUROSCA SUS304-15, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8200
KG
10
SET
956
USD
020322WHF2022020448
2022-03-10
841919 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? PHAN TRUNG HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO LTD Solar water heater includes: vacuum glass tube, support frame and tank, 200 liter capacity, Code Eurosca SUS304-20, NSX: Haining Baoguang Solar Energy Industrial CO., LTD., 100% new goods;Bộ máy nước nóng năng lượng mặt trời gồm: ống thủy tinh chân không, khung đỡ và bồn, dung tích 200 lít, code EUROSCA SUS304-20, NSX: HAINING BAOGUANG SOLAR ENERGY INDUSTRIAL CO., LTD., Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8200
KG
5
SET
590
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
78460060781
2020-11-20
410621 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? VI?T TH?NH LEATHER CONNECT H K CO LTD Morocco leather, blue, wet, untreated chromium, not split, unwrought size 3-6 sqft, the new 100%;Da dê thuộc, màu xanh, dạng ướt, chưa xử lý crom, chưa lạng xẻ, chưa gia công size 3 - 6 sqft, mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
DHAKA
HO CHI MINH
150
KG
2999
FTK
2549
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
112060837
2021-10-06
300460 NH VI?N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
71221608795137
2022-01-17
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX ALOBIO 494 (25kg / can) for cooling tower in water treatment industry, 100% new -Ma CAS: 215-185-5; 237-601-4; 011-002-00-6 (2H mixture -Bromine chloride: 11%; sodium hydroxide <10%);Chất diệt nấm ALOBIO 494(25kg/Can)cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:215-185-5;237-601-4;011-002-00-6(Hỗn hợp 2H-Bromine Chloride:11%;Sodium Hydroxide<10%)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10550
KG
2000
KGM
9166
USD
15112090272425
2020-12-28
380852 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? Và S?N XU?T NH?T QUANG ALOES TRAITEMENT DES EAUX Fungicides ALOBIO R440 (20kg / Can) for cooling tower water treatment industry, New 100% -Traded CAS: 247-500-7; 220-239-6 (5-Chloro mixture mesthyl-2H-2-3-one-isothiazol-2-methyl et; 2H-isothiazol-3-one);Chất diệt nấm ALOBIO R440 (20kg/Can) cho tháp giải nhiệt trong ngành xử lý nước,Mới 100%-Mã CAS:247-500-7; 220-239-6 (Hỗn hợp 5-Chloro-2-mesthyl-2H-isothiazol-3-one et 2-methyl;2H-isothiazol-3-one)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
960
KGM
2732
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 377 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 377 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
400
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 920 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 920 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
15000
PCE
269
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 626 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 626 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
176
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 371 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 371 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
12100
PCE
303
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Maxell SR 621 SW (B100), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - MAXELL SR 621 SW (B100), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
20000
PCE
352
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 321 (sp), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 321 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
5000
PCE
110
USD
200522E220503801
2022-05-27
850640 CH V? V?N T?I T?N V?NH TH?NH KEN TECH ELECTRONICS HK LTD Battery for Watches_watch Button Cell - Renata 364 (SP), 100% new;Pin dùng cho đồng hồ đeo tay_Watch Button Cell - RENATA 364 (SP), mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
111
KG
10000
PCE
200
USD
171207
2021-10-29
300510 NG TY TNHH V?T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 9 x 25cm waterproof sterile gauze gauze (Oper Dres Film 9 x 25cm). Lot: 339753, hsd: 01 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 9 x 25cm (Oper dres film 9 x 25cm). Lot: 339753, HSD: 01/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
600
PCE
247
USD
171207
2021-10-29
300510 NG TY TNHH V?T T? THI?T B? Y T? THàNH TRUNG IBERHOSPITEX SA Oper Dres Film 7.2 x 5cm waterproof sterile gauze (Oper Dres Film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07 / 2026.nsx: Iberhospitex, S.A, Spain, 100% new goods;Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film 7.2 x 5cm (Oper dres film 7.2 x 5cm). Lot: 346471, HSD: 07/2026.NSX: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
218
KG
7200
PCE
432
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD