Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070622ZGLYG0262101652
2022-06-30
310290 T THàNH VIêN TM DV XNK THàNH DANH SHANDONG LVJUN AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO LTD Nitrogen fertilizer. Ingredients: nitrogen (n) 8%; Sulfur (s) 18%; Micronutrients (Element): 10%; Moisture: 1%, 50kg bag. New 100%;Phân bón vô cơ Nitrogen Fertilizer. thành phần: Nitơ (N) 8%; lưu huỳnh (S) 18%; Trung vi lượng ( Element) : 10%; độ ẩm: 1%, bao 50kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
312624
KG
312
TNE
108888
USD
100522SITGWZCL711025
2022-05-20
640399 NG TY TNHH TM DV XNK V?NH TH?NH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Sports shoes (Pu Footwear, size 80*68*38, plastic base, PU leather hat, model 212, no brand), 100% new goods;Giày thể thao (PU Footwear, kích thước 80*68*38, đế làm bằng nhựa, mũ bằng da PU,model 212, không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
10740
KG
900
PR
630
USD
010522COAU7238246090
2022-05-20
640399 NG TY TNHH TM DV XNK V?NH TH?NH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Sports shoes (Pu Footwear, size 103*63*35, plastic base, PU leather hat, model 8867, no brand), 100% new goods;Giày thể thao (PU Footwear, kích thước 103*63*35 , đế làm bằng nhựa, mũ bằng da PU, model 8867, không thương hiệu ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12163
KG
560
PR
392
USD
101120COAU7227744620
2020-11-30
170311 CTY TNHH TM DV THàNH M? PHáT GLORIO TRADING PTE LTD 100% from sugar cane molasses - Molasses WITH MYANMAR Flexitanks. New 100%.;Mật rỉ 100% từ mía - MYANMAR MOLASSES WITH FLEXITANKS. Hàng mới 100%.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
585080
KG
583
TNE
79437
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
260721SITYKSG2114271
2021-09-16
851529 NG TY TNHH TM DV PHú HòA TH?NH PHáT JMC GLOBAL CO LTD Honda welding generator, Used Danax (production: 2012-2016). Imported goods directly serve the production of enterprises;Máy phát hàn Honda, Danax đã qua sử dụng (sản xuất: 2012-2016). Hàng hoá nhập khẩu trực tiếp phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26771
KG
5
PCE
359
USD
071221LI2120SSG7026
2021-12-17
392063 T THàNH VIêN TM KIM TH?NG FUJIAN QUANZHOU ZHONGTAI IMP AND EXP CO LTD Synthetic plastic sheet plate (raw material for mold shoe industry), unsaturated plastic component Polyester Resin 70% Hollow Glass Microsphere 30%, (700x450x60) mm, 100% new goods;Nhựa tổng hợp dạng tấm phiến (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày) ,thành phần nhựa unsaturated polyester resin 70% hollow glass microsphere 30% , (700x450x60)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
22260
KG
1000
KGM
3754
USD
280522SZXCB22021292
2022-06-01
621142 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Women's short -sleeved T -shirts (100% cotton), no effect, free size, round neck, many colors. New 100%;Áo thun ngắn tay nữ (100% cotton), không hiệu, free size, cổ tròn, nhiều màu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
18460
KG
980
PCE
706
USD
280522SZXCB22021292
2022-06-01
847960 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD The air cooler by volatile, no model/ brand, capacity of 1.5kW, 380V power source, used in industry. New 100%;Máy làm mát không khí bằng bay hơi, không model/ nhãn hiệu, công suất 1.5KW, nguồn điện 380V, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
18460
KG
1
SET
820
USD
180222BANR04DCBS0052
2022-02-28
842430 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Sand blasting machine for cleaning metal surfaces used in industry, no effect, PC-400 model, 7.5kw capacity, 380V power source. New 100%;Máy phun cát dùng để làm sạch bề mặt kim loại dùng trong công nghiệp, không hiệu, model PC-400, công suất 7.5KW, nguồn điện 380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG CAT LAI (HCM)
24710
KG
2
SET
1440
USD
080621025B604783
2021-06-16
740929 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Brass sheets, size 100 * 5 * 0.7cm, molds used to produce plastic products. New 100%.;Đồng thau dạng tấm, kích thước 100*5*0.7cm, dùng để sản xuất khuôn đúc các sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23360
KG
398
KGM
549
USD
170422217514991
2022-04-20
845129 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD The dryer uses a drying cloth, a capacity of 50kgs of dry cloth/time, 50kg model, no effect, capacity of 4.5kW, 380V voltage. New 100%;Máy sấy dùng sấy khô vải, sức chứa 50kgs vải khô/lần, model 50KG, không hiệu, công suất 4.5KW, điện áp 380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
1
SET
902
USD
230621025B614911
2021-07-05
844630 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Jacquard belt weaving machine, no model / brand, used for woven fabric with 45cm wide, capacity 1.5kw, 380V voltage. New 100%;Máy dệt dây đai JACQUARD, không model/ nhãn hiệu, dùng cho vải dệt có khổ rộng 45cm, công suất 1.5KW, điện áp 380V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23420
KG
2
SET
2500
USD
180222BANR04DCBS0052
2022-02-28
844319 NG TY TNHH TM DV V?N T?I PHúC TH?NH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Pad printers used to print 2D surfaces Transfer to 3D, printed on plastic products, CY-125P models, no effects, capacity of 2.2kw, 220V voltage. New 100%;Máy in pad dùng để in bề mặt 2D chuyển thành 3D, in trên các sản phẩm bằng nhựa, model CY-125P, không hiệu, công suất 2.2KW, điện áp 220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DACHANBAY
CANG CAT LAI (HCM)
24710
KG
2
SET
1730
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
290921112100015000000
2021-09-29
670210 NG TY TNHH XNK TM H?NG TH?NH DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Plastic flower accessories (discrete, asynchronous), including (flowers, leaves, fruits), Hannaflower brand, 100% new;Phụ kiện hoa bằng nhựa (rời nhau, không đồng bộ), gồm (hoa, lá, quả), hiệu HANNAFLOWER, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18650
KG
700
KGM
1120
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, propeller, frame, shaft, shutter cap ... 3KW/380V, used in aquaculture, 100%new, (1SET = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 3KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
30
SET
11700
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, shutter cap ... Capacity 2.2KW/380V, used in aquaculture, 100%new, (1Set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
123
SET
32595
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, cap. 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp.Công suất 0.75KW/220V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
20
SET
3400
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle wheel aerator / water fan (reels) Fuming includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap cap ... capacity 1.5kw / 380v, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 1.5KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
208
SET
47008
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Fuming stainless steel frame 304, including motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap capture.cs: 2.2.kw/380V, use in aquaculture , 100% new, (1set = 1 pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING khung bằng thép không gỉ 304,gồm mô tơ,phao,cánh quạt,khung,trục,nắp chụp.CS:2.2.KW/380V,Sử dụng trong nuôi trồng thủy sản,mới 100%, ( 1SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
50
SET
14118
USD
ANBVHU42051488
2022-03-18
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Kazang includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, capping cap .. 2.2kw / 380v capacity, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) KAZANG gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
49800
KG
50
SET
11500
USD
CULVNGB2217650
2022-06-07
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator/Flouring Fan (Gold) Fuming including motor, buoy, rotor, frame, axis, shutter cap ... Capacity 2.2KW/220V, used in aquaculture, 100%new, (1Set = 1pce);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp..Công suất 2.2KW/220V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
75000
KG
50
SET
13250
USD
ANBVH1B1231429
2021-11-25
841011 T THàNH VIêN XNK 888 ZHEJIANG FUBA ELECTRICAL MACHINERY CO LTD Paddle Wheel Aerator / Water Fan (Ribbon) Fuming includes motor, buoy, propeller, frame, shaft, cap cap ... Capacity 3KW / 380V, used in aquaculture, 100% new, (1set = 1 PCE);Paddle wheel aerator/Máy quạt nước(dạng guồng) FUMING gồm mô tơ,phao,cánh quạt, khung,trục, nắp chụp...Công suất 3KW/380V, sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, mới 100%, ( 1SET=1 PCE)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
55200
KG
30
SET
8550
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
060322A16CA01028
2022-03-10
401220 NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21730
KG
16
PCE
192
USD
120322A16CA01292
2022-03-17
401220 NG TY TNHH TM DV L?M THàNH PHONG NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21830
KG
70
PCE
630
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
070522ACI02204029
2022-06-03
630120 NG TY TNHH DV TM XNK SAO VI?T JNP TRADING Blankets (blankets) Fine fleece: Luxe Loft size Queen, Size: 248cm x 233cm, 100%new goods. NSX: Bershire.;Chăn (mền) lông cừu loại mịn: Luxe Loft size Queen, kích thước: 248cm x 233cm, hàng mới 100%. NSX: Bershire.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19678
KG
1800
PCE
7200
USD
110322OOLU2691650610
2022-04-27
630120 NG TY TNHH DV TM XNK SAO VI?T A2Z GLOBAL CARGO SOLUTIONS INC Blankets (blankets) Fine fleece: Luxe Loft size Queen, Size: 248cm x 233cm, 100%new goods. NSX: Bershire.;Chăn (mền) lông cừu loại mịn: Luxe Loft size Queen, kích thước: 248cm x 233cm, hàng mới 100%. NSX: Bershire.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
C CAI MEP TCCT (VT)
22095
KG
800
PCE
3200
USD
020522SE00009603
2022-05-24
630120 NG TY TNHH DV TM XNK SAO VI?T D P TRADING Blankets (blankets) Fine fleece: Kirkland size Queen, Size: 248cm x 233cm, 100%new goods. NSX: Costco Wholesale Corp.;Chăn (mền) lông cừu loại mịn: Kirkland size Queen, kích thước: 248cm x 233cm, hàng mới 100%. NSX: Costco Wholesale Corp.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
23618
KG
1200
PCE
5040
USD
020522SE00009603
2022-05-24
630120 NG TY TNHH DV TM XNK SAO VI?T D P TRADING Blankets (blankets) Fine fleece: Luxe Loft size Queen, Size: 248cm x 233cm, 100%new goods. NSX: Bershire.;Chăn (mền) lông cừu loại mịn: Luxe Loft size Queen, kích thước: 248cm x 233cm, hàng mới 100%. NSX: Bershire.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
23618
KG
1200
PCE
4800
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
112200017715081
2022-06-02
842890 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Passes, Model: GHX, capacity: 9kW, voltage: 308/50Hz, KT: 15000*2000*3500 mm, SX 2014. (Section No. 7 of TK imported 102844267524/E13);Chuyền đông keo, Model: GHX, Công suất : 9KW, điện áp: 308/50Hz, KT: 15000*2000*3500 mm, SX năm 2014. ( Mục hàng số 7 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
7307
USD
112100014988336
2021-10-06
960991 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Color pen box, type 150 details (including: fur pen, wax pen, crayons, glue, eraser, pen, pins ...), plastic shells. Text symbols: Artis's Coner. 100% new;Bộ hộp bút màu ,loại 150 chi tiết (gồm: bút lông, bút sáp, bút chì màu, keo, tẩy, gọt bút, thước, ghim kẹp...), vỏ hộp bằng nhựa. Ký hiệu chữ : artis's coner. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28220
KG
3000
SET
3000
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Wet acid engraving machine used for use in the stages of Battery Cell, Model: Batch Tex, Serial: 22190-101665/12606, 3 phase, 400V/60 Hz, Rena, SX: 2011 (Section 2 of TK imported 103000432625 /E13);Máy khắc axit ướt dùng để dùng trong công đoạn bo SX cell pin , model:Batch Tex, Serial:22190-101665/12606, 3 phase, 400V/60 Hz, Rena,SX: 2011 ( Mục hàng số 2 của tk nhập 103000432625/E13)
GERMANY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
3224
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells Serial: 901199950077, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.ThiSx Applied, in 2010 (Section 5 of TK imported 103000432625/ E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells Serial:901199950077, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010( Mục hàng số 5 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrode printer on Wafer Serial No 1111111111440, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, CS: 25KW.The SX Applied, 2011 (Section 4 of TK 102736789853/E13);Máy in điện cực lên tấm wafer Serial no 1111111111440, 3 Phase,AC:400V, 50-60HZ,CS:25KW.Hãng sx Applied, năm 2011 ( Mục hàng số 4 của tk 102736789853/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
4728
USD
112200017715081
2022-06-02
848620 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM The electrode printer on the wafer sheet used in Solar Cells, Serial: 901199950063, 3 phase, AC: 400V, 50-60Hz, C/S: 21KW.H over /E13);Máy in điện cực lên tấm wafer dùng trong quá trình SX solar cells,Serial:901199950063, 3 Phase,AC: 400V, 50-60HZ, C/S:21KW.HãngSX Applied,năm 2010 ( Mục hàng số 6 của tk nhập 103000432625/E13)
ITALY
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
1504
USD
112100015726017
2021-10-19
842952 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N GUANGXI JIUYI IMP EXP TRADING CO LTD Crawler excavators, Brands: Hitachi, Framework Number: hcm1s100t00078736, Number of machines: No number, Machine with the structure on the rotation is 360 degrees, self-esteem 12000kg. Used used production in 2011;Máy đào bánh xích,nhãn hiệu: HITACHI, số khung: HCM1S100T00078736,số máy: không có số,Máy có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, tự trọng 12000Kg .Hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2011
JAPAN
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
1
PCE
2300
USD
112200017715081
2022-06-02
851430 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Oil furnace (high temperature diffusion) .model CDF-7210B-1-01-SSIAL, Serial 181462 AC: 380V, 50-60Hz, Producer Despatch.Production in 2011 (Section 5 of TK 102736789853/E13 );Lò nung (khuếch tán nhiệt độ cao) .Model CDF-7210B-1-01-SPECIAL, Serial 181462 AC:380V, 50-60HZ, Hãng sản xuất Despatch.Sản xuất năm 2011 ( mục hàng số 5 của tk 102736789853/E13)
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
652
USD
112200017715081
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Automatic frame machine, model: ZKJ, capacity: 5kW, voltage: 380V/50Hz, KT: 5500*3500*2800mm,, SX 2014. ((Section No. 4 of TK imported 102844267524/E13);Máy đóng khung tự động, Model: ZKJ, Công suất : 5KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 5500*3500*2800mm, , SX năm 2014. ( ( Mục hàng số 4 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
1289
USD
112200017715081
2022-06-02
846594 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Automatic connection box, Model: TJJ, capacity: 5kW, voltage: 380V/50Hz, KT: 1000*1000*1700mm, SX 2014. (Section 6 of TK imported 102844267524/E13);Máy gắn hộp kết nối tự động, Model: TJJ, Công suất : 5KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 1000*1000*1700mm, SX năm 2014. ( Mục hàng số 6 của tk nhập 102844267524/E13 )
CHINA
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
2
SET
129
USD
112200017715081
2022-06-02
903141 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I Và XNK NH?T THàNH S?N CONG TY TNHH NANG LUONG MAT TROI DEHUI VIET NAM Electrical testing and layerification equipment, Model: Solar Cell Inspection Test Sorting, Serial: 373000000137.3 phase, AC: 380V, 50-60Hz, Chroma, 2011 (Section No. 12 of TK 103000432625/E13);Thiết bị kiểm tra,phân loại điện tính, Model: solar cell inspection test sorting,Serial:373000000137,3 Phase,AC: 380V, 50-60Hz, hãng Chroma,2011( Mục hàng số 12 của tk 103000432625/E13)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH NLMT DEHUI VIET NAM
CTY TNHH MTV TM& XNK NHAT THANH SON
301320
KG
1
SET
516
USD