Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20422217141961
2022-04-08
732111 T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
112100015823619
2021-10-18
842619 T THàNH VIêN C? ?I?N T? Và THI?T B? VI?T S?N HENAN MINE CRANE IM EX CO LTD Double girder crane, symbol: QYD50 / 10T, capacity: 138kw / 380v / 50z (biggest lift 50t, 17m lifting height, for metallurgical factory). New 100% TQSX;Cầu trục dầm đôi, ký hiệu: QYD50/10T, công suất: 138KW/380V/50Z (sức nâng lớn nhất 50t, chiều cao nâng 17m, dùng cho nhà máy luyện kim).Mới 100% TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48950
KG
1
SET
101000
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
170120SNKO020191213604A
2020-02-05
081350 T THàNH VIêN THI?N OANH XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Qủa táo tàu khô nhân quả óc chó .Hạn sử dụng : 04/01/2021.Nhà cung cấp : XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO.,LTD .Hàng mới 100%;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Other;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:本章的坚果或干果的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
31708
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
280621HASLC5T210601642
2021-07-12
845590 T THàNH VIêN THI?T B? GANG THéP TRUNG TíN JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70cr3mo alloy steel material) size phi655 * phi492 * 760 mm, used for metal laminating machine, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70Cr3mo) kích thước phi655*phi492*760 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
24700
KG
1
PCE
4818
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
440349 T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD Tectona Grandis Linn (Log) (Rounded wood, N3 planted forest) Quantity of 79m3, unit price 200USD/m3, worth 15,800.00 USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 79m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 15,800.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
118500
KG
79
MTQ
15800
USD
08022222-0122-01500
2022-04-08
845931 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C SURPLEX GMBH CNC horizontal machine (Horizontal Milling) and removable accessories, Kuraki brand, mode: KBT-11WA, Fanuc operating system 16M, capacity of 18.5kw, 3pha/380V/50Hz voltage, year producing export 2009;Máy doa ngang CNC (phay ngang điều khiển số) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, hiệu KURAKI, mode: KBT-11WA, , hệ điều hành FANUC 16M, công suất 18.5kW, điện áp 3pha/380V/50Hz, năm sản xuất 2009
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
50494
KG
1
PCE
87842
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 7.5 tons, 9m. Dongyang brand, Model: D7.5-Z9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 7.5 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: D7.5-Z9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
1
PCE
4700
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 18m. Dongyang brand, Model: M3-H18-F, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
3300
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch of 2 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M2-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 2 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M2-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
2
PCE
4130
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 5 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M5-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 5 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M5-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
3
PCE
8400
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 10 tons, 18m. Dongyang Brand, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 10 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
6300
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 9m. Dongyang brand, Model: M3-H9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
2
PCE
4506
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
112100016166073
2021-10-29
540341 T THàNH VIêN N?N NGH? THU?T AIDI VI?T NAM JIAXING MASON IMPORT EXPORT CO LTD SOI # & filament fibers from silk to recreate viscose, have not been colored used to produce candle wicks. New 100%;SOI#&Sợi Filament từ tơ tái tạo Viscose, chưa được nhuộm màu dùng để sản xuất bấc nến. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26238
KG
29600
GRM
178
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
230721211860101
2021-07-28
844900 T THàNH VIêN THI?T B? C? KHí TRUNG VI?T HONGKONG HENGDA GLOBAL COMPANY LIMITED Masks, Model: RK003, NSX: Guangzhou Ruike Technology CO., LTD, Capacity: 19KW, Voltage: 220V, Line: 20 A.100% (set includes: price for nonwoven fabric, folding parts Fabrics, welding straps and nasal splints);Máy sản xuất khẩu trang,model:RK003,nsx:GUANGZHOU RUIKE TECHNOLOGY CO.,LTD,công suất:19KW,điện áp:220V,dòng điện:20A.Mới100%(bộ gồm:Giá để vải không dệt,bộ phận xếp vải, hàn quai thun và nẹp mũi)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
11720
KG
6
SET
30000
USD
200122SNLCSHVL6800042
2022-01-26
844511 T THàNH VIêN THI?T B? C? KHí TRUNG VI?T CHANGSHU WEICHENG NONWOVEN EQUIPMENT CO LTD Cotton brushing machines (fibers) used in non-woven fabric production, Model: FZC1D2 2500, Brand: Weicheng, Manufacturer: Changshu Weicheng Nonwoven Equipment CO., LTD, Capacity: 66 KW, Voltage: 380 V. New 100 %;Máy chải bông (sợi) dùng trong sản xuất vải không dệt, model: FZC1D2 2500, hiệu: Weicheng, nhà sản xuất: CHANGSHU WEICHENG NONWOVEN EQUIPMENT CO., LTD, công suất: 66 KW, điện áp: 380 V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13000
KG
1
SET
10000
USD
131121KHHC11109006
2021-11-23
720826 T THàNH VIêN SMC T?N T?O CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
1671
KG
149775
KGM
118322
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 N THI?T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
260522YMLUI470188342
2022-06-03
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD The plastic water tank has removable fiberglass reinforced, size: 4m long x width 3m x high: 2m, capacity: 24 m3, NSX: Sunnik International SDN BHD new goods 100% new;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: dài 4m X rộng 3m X cao: 2m, dung tích: 24 m3, NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
4432
KG
1
UNIT
4570
USD
160322EGLV091230021862
2022-03-25
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD Plastic water tank with disassembled glass fiber reinforcement, size: 4 (2 + 2) m x 2m x 2m (h), capacity of 16 m3. NSX: SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD New 100%;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: 4(2+2)M X 2M X 2M (H), dung tích 16 m3. NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9403
KG
1
UNIT
3178
USD
260522YMLUI470188342
2022-06-03
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD Demated plastic water -reinforced plastic water tank, size: 6 (3+3) m x width 2 m x high: 3 m, capacity: 36 m3, NSX: Sunnik International SDN BHD new goods 100%;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: dài 6(3+3)m X rộng 2 m X cao: 3 m, dung tích: 36 m3, NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
4432
KG
1
UNIT
7754
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD