Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100420EGLV149000961425
2020-04-16
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Telu ( tellurium), mới 100% ( kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019);Hydrogen, rare gases and other non-metals: Boron; tellurium;氢,稀有气体和其他非金属:硼;碲
SEYCHELLES
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
KGM
5672
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
181220YMLUI226049564
2020-12-23
810296 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Molybdenum wire, for cutting the mold, 20kg / box, 100% (molybdenum WIRE);Dây molypđen, dùng để cắt khuôn đúc, 20kg/hộp, mới 100% ( MOLYBDENUM WIRE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11021
KG
60
UNK
2463
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
20422217141961
2022-04-08
732111 T THàNH VIêN THI?T B? TOàN TH?NG WINTIME IMPORT AND EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas stove negative 2 furnaces, brands Kaff, model KF-208i; There is no oven; non -non -stick anti -stick; Automatic gas disconnection; Magneto ignition type (knob); Heat -resistant glass. 100% new;Bếp gas âm 2 lò, hiệu KAFF, model KF-208I; không có lò nướng; không chống dính chống khét; ngắt ga tự động; kiểu đánh lửa Magneto (nút vặn); mặt kính chịu nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12630
KG
100
PCE
2550
USD
170120SNKO020191213604A
2020-02-05
081350 T THàNH VIêN THI?N OANH XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO LTD Qủa táo tàu khô nhân quả óc chó .Hạn sử dụng : 04/01/2021.Nhà cung cấp : XIAN XIYU MINNONG NATURAL FOOD CO.,LTD .Hàng mới 100%;Fruit, dried, other than that of headings 08.01 to 08.06; mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Mixtures of nuts or dried fruits of this Chapter: Other;除08.01至08.06标题以外的水果干燥。本章的坚果或干果的混合物:本章的坚果或干果的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
31708
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
440350 T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD TECTONA Grandis Linn (log) (round teak, N3 planted forest wood) Number of 232,740m3, unit price of 200USD / m3, worth 46,548.00USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 232,740m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 46,548.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
349110
KG
233
MTQ
46548
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
440349 T THàNH VIêN THIêN LONG NG?C ??NH LAO AFTER SALE TRADING SERVICE SOLE CO LTD Tectona Grandis Linn (Log) (Rounded wood, N3 planted forest) Quantity of 79m3, unit price 200USD/m3, worth 15,800.00 USD;Tectona grandis linn (Log) (Gỗ tếch tròn, gỗ rừng trồng N3) số lượng 79m3,đơn giá 200usd/m3, trị giá 15,800.00usd
LAOS
VIETNAM
LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
118500
KG
79
MTQ
15800
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
280621HASLC5T210601642
2021-07-12
845590 T THàNH VIêN THI?T B? GANG THéP TRUNG TíN JOYRAY INTERNATIONAL CORP LIMITED Rolling shaft shell (70cr3mo alloy steel material) size phi655 * phi492 * 760 mm, used for metal laminating machine, 100% new;Vỏ bọc trục cán (chất liệu thép hợp kim 70Cr3mo) kích thước phi655*phi492*760 mm, dùng cho máy cán kim loại, mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
24700
KG
1
PCE
4818
USD
270122A16CA00498
2022-02-09
401220 T THàNH VIêN C? GI?I THIêN T?N NGUYEN VAN DONG Rubber cover for excavators (Size: 23.5-25, Diameter in: 595mm, Outer diameter: 1615mm, Shell width: 60 cm) (Used);Vỏ cao su dùng cho máy xúc (size: 23.5-25, đường kính trong: 595mm, đường kính ngoài: 1615mm, chiều rộng vỏ: 60 cm) (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
20125
KG
40
PCE
209
USD
112100015823619
2021-10-18
842619 T THàNH VIêN C? ?I?N T? Và THI?T B? VI?T S?N HENAN MINE CRANE IM EX CO LTD Double girder crane, symbol: QYD50 / 10T, capacity: 138kw / 380v / 50z (biggest lift 50t, 17m lifting height, for metallurgical factory). New 100% TQSX;Cầu trục dầm đôi, ký hiệu: QYD50/10T, công suất: 138KW/380V/50Z (sức nâng lớn nhất 50t, chiều cao nâng 17m, dùng cho nhà máy luyện kim).Mới 100% TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
48950
KG
1
SET
101000
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
230721211860101
2021-07-28
844900 T THàNH VIêN THI?T B? C? KHí TRUNG VI?T HONGKONG HENGDA GLOBAL COMPANY LIMITED Masks, Model: RK003, NSX: Guangzhou Ruike Technology CO., LTD, Capacity: 19KW, Voltage: 220V, Line: 20 A.100% (set includes: price for nonwoven fabric, folding parts Fabrics, welding straps and nasal splints);Máy sản xuất khẩu trang,model:RK003,nsx:GUANGZHOU RUIKE TECHNOLOGY CO.,LTD,công suất:19KW,điện áp:220V,dòng điện:20A.Mới100%(bộ gồm:Giá để vải không dệt,bộ phận xếp vải, hàn quai thun và nẹp mũi)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
11720
KG
6
SET
30000
USD
200122SNLCSHVL6800042
2022-01-26
844511 T THàNH VIêN THI?T B? C? KHí TRUNG VI?T CHANGSHU WEICHENG NONWOVEN EQUIPMENT CO LTD Cotton brushing machines (fibers) used in non-woven fabric production, Model: FZC1D2 2500, Brand: Weicheng, Manufacturer: Changshu Weicheng Nonwoven Equipment CO., LTD, Capacity: 66 KW, Voltage: 380 V. New 100 %;Máy chải bông (sợi) dùng trong sản xuất vải không dệt, model: FZC1D2 2500, hiệu: Weicheng, nhà sản xuất: CHANGSHU WEICHENG NONWOVEN EQUIPMENT CO., LTD, công suất: 66 KW, điện áp: 380 V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13000
KG
1
SET
10000
USD
SITGLYBU237116
2022-06-02
310100 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN THIêN THàNH FZ TRADING LIMITED Soil Conditioner soil improvement fertilizer (Total protein: 6% minimum, sulfur 16% minimum, moisture 5% maximum, brown, granular (2mm-4mm));Phân bón cải tạo đất Soil Conditioner (Đạm tổng số: 6% tối thiếu, lưu huỳnh 16% tối thiểu, độ ẩm 5% tối đa, màu nâu, dạng hạt (2mm-4mm))
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
561120
KG
560
TNE
182000
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
08022222-0122-01500
2022-04-08
845931 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C SURPLEX GMBH CNC horizontal machine (Horizontal Milling) and removable accessories, Kuraki brand, mode: KBT-11WA, Fanuc operating system 16M, capacity of 18.5kw, 3pha/380V/50Hz voltage, year producing export 2009;Máy doa ngang CNC (phay ngang điều khiển số) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, hiệu KURAKI, mode: KBT-11WA, , hệ điều hành FANUC 16M, công suất 18.5kW, điện áp 3pha/380V/50Hz, năm sản xuất 2009
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
50494
KG
1
PCE
87842
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 7.5 tons, 9m. Dongyang brand, Model: D7.5-Z9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 7.5 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: D7.5-Z9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
1
PCE
4700
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 18m. Dongyang brand, Model: M3-H18-F, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
3300
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch of 2 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M2-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 2 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M2-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
2
PCE
4130
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 5 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M5-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 5 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M5-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
3
PCE
8400
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 10 tons, 18m. Dongyang Brand, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 10 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
6300
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 9m. Dongyang brand, Model: M3-H9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
2
PCE
4506
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
30378234;237;240;243
2022-04-02
310530 T THàNH VIêN TH??NG M?I THIêN H?NG CONG TY HUU HAN THUONG MAI THIEN HONG HA KHAU Diammonium phosphate fertilizer (DAP 18-46), (NTS): 18%; (P2O5HH); 46%, Cadimi (CD): 12 ppm, humidity: 2.5%, yellow, 50kg bag/bag, due to TQSX;Phân bón Diammonium Phosphate(DAP 18-46), (Nts):18%; (P2O5hh);46%, Cadimi(Cd):12 ppm, Độ ẩm: 2,5%, Màu vàng, Quy cách đóng bao 50kg/bao, Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
373488
KG
372
TNE
221241
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
250621UNSA2106442
2021-07-05
480640 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Paper shaded for rolling mi and hair curling, 200 * 120mm size, 100% new goods;Giấy bóng mờ dùng để cuộn mi và uốn tóc, kích thước 200*120mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
280
KGM
560
USD
240521GLSAHCM2105217
2021-06-09
670490 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Hair artificial made from black type polyvinyl chloride type 1. 100% new goods;Tóc nhân tạo làm từ Polyvinyl Chloride màu đen loại 1. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
800
KGM
1200
USD
291221EOLKHOC21120008
2022-01-06
540419 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA SHIN YOUNG H B CO LTD Synthetic monofilament fibers use black false eyelashes, pieces on 67 decitex, size: 0.07 x 35 mm ls bl 2765 sd, 100% new goods;Sợi Monofilament tổng hợp dùng sản xuất lông mi giả màu đen, độ mảnh trên 67 decitex, kích thước: 0.07 X 35 mm LS BL 2765 SD , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2003
KG
6
KGM
210
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
260522YMLUI470188342
2022-06-03
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD The plastic water tank has removable fiberglass reinforced, size: 4m long x width 3m x high: 2m, capacity: 24 m3, NSX: Sunnik International SDN BHD new goods 100% new;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: dài 4m X rộng 3m X cao: 2m, dung tích: 24 m3, NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
4432
KG
1
UNIT
4570
USD
160322EGLV091230021862
2022-03-25
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD Plastic water tank with disassembled glass fiber reinforcement, size: 4 (2 + 2) m x 2m x 2m (h), capacity of 16 m3. NSX: SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD New 100%;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: 4(2+2)M X 2M X 2M (H), dung tích 16 m3. NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9403
KG
1
UNIT
3178
USD
260522YMLUI470188342
2022-06-03
392510 T THàNH VIêN V?T T? THI?T B? KHANG NAM SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD Demated plastic water -reinforced plastic water tank, size: 6 (3+3) m x width 2 m x high: 3 m, capacity: 36 m3, NSX: Sunnik International SDN BHD new goods 100%;Bể chứa nước bằng nhựa có gia cố sợi thủy tinh đã tháo rời, kích thước: dài 6(3+3)m X rộng 2 m X cao: 3 m, dung tích: 36 m3, NSX:SUNNIK INTERNATIONAL SDN BHD hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
4432
KG
1
UNIT
7754
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
260522JNYE22050116
2022-06-07
730820 CTY TNHH TH??NG M?I ??U T? THIêN ??NH ARREA SERVICES PTE LTD Neo bolts (72 pieces) with location fixed sheets (04 pieces) are used to link pillars and cylindrical foundations for the 110kV line of manufacturer: Valmont Industries (Guangdong) LTD. New 100%;Bu lông neo (72 cái) kèm tấm cố định vị trí (04 cái) dùng để liên kết cột trụ và móng trụ cho đường dây 110kV Nhà sản xuất: VALMONT INDUSTRIES (GUANGDONG) LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
2
SET
26435
USD
250522WHL2022050629
2022-06-07
940540 NG TY TNHH THI?T B? áNH SáNG T?N PHú THàNH VERMILION HK LIMITED Led rails - Led bar track lightgdg/9003 (50*L120mm), capacity: 15W, power source: 48V, color temperature: 4000k. Brand: TPT; new 100%;Đèn LED lắp thanh ray - led track lightCXDG/9003 (50*L120mm), Công suất: 15W, nguồn điện: 48V, nhiệt độ màu: 4000k. Nhãn hiệu: TPT; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1245
KG
100
PCE
833
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
1031668163
2020-02-27
701328 NG TY TNHH T? V?N THIêT K? THàNH PH? TOGNANA PORCELLANE S P A Bộ ly thủy tinh có chân, loại dung tích: 340cc, 580cc, 1 bộ gồm 6 ly, hiệu Tognana, Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
0
KG
4
SET
30
USD
1031668163
2020-02-27
701328 NG TY TNHH T? V?N THIêT K? THàNH PH? TOGNANA PORCELLANE S P A Bộ ly thủy tinh có chân, loại dung tích: 340cc, 580cc, 1 bộ gồm 6 ly, hiệu Tognana, Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Stemware drinking glasses, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):玻璃陶瓷以外的高脚杯饮用杯:其他
ITALY
VIETNAM
VERONA
HO CHI MINH
0
KG
4
SET
30
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
112100016187219
2021-10-31
841350 T THàNH VIêN TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THIêN PHú V?N GUANGXI PINGXIANG CITY FENG SONG IMPORT EXPORT TRADING CO LTD Liquid push membrane pump (Tinh Tien motion piston type), Model G12-50 / 7-160, electrical operation, capacity: 18KW / 380V, working pressure: 16Mpa, 100% new goods;Máy bơm màng đẩy chất lỏng (hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến), Model G12-50/7-160, hoạt động bằng điện, công suất: 18Kw/380V, áp xuất làm việc: 16Mpa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11230
KG
1
PCE
42000
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 N THI?T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
140522UWLD22C139932
2022-06-27
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD