Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23578462801
2020-11-18
930331 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Feinwerkbau 800X air rifle, which sx: Feinwerkbau, year of production: 2020 New 100%;Súng trường hơi Feinwerkbau 800X, hãng sx: Feinwerkbau, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
177
KG
15
PCE
73733
USD
23514420475
2020-11-20
930630 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Explosive bullets Lapua competition sport 5,6mm. Manufacturer: NAMMO schönebeck GmbH, year of production: 2020 New 100%;Đạn nổ thể thao thi đấu Lapua 5,6mm. Hãng SX: Nammo Schonebeck GmbH, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
3710
KG
20000
UNV
18154
USD
260521TXHPH2105032
2021-06-10
930400 T THàNH VIêN THANH BìNH BCA FORTECH SYSTEM COMPANY Electric shot gun. 5-second electric shock shock time, support tool for police. Model. Titan 86. SX: SANMIN. 100% new;Súng bắn điện. thời gian gây sốc điện 5 giây, công cụ hỗ trợ dùng cho cảnh sát. Model. TITAN 86. Hãng SX: SANGMIN. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
152
KG
50
PCE
19000
USD
VGO0007021
2021-11-11
730721 CHI NHáNH CTY TNHH M?T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG T?I TPHCM MACOGA S A -MRF Type Expansion Joint Stainless Steel Connector, Used in Water Fighting System, DN 100, PN 114, 100% New;Đầu nối bằng thép không gỉ -MRF TYPE EXPANSION JOINT, dùng trong hệ thống chữa cháy bằng nước, DN 100, PN 114 , hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
405
KG
1
PCE
2155
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 B?NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
301020KMTCBKK2455157
2020-11-05
382500 T THàNH VIêN THANH BìNH ??NG THáP MERCURY PETROL 1995 CO LTD MCP30 # & Additives MCP30 (Mixed Food Chemical) used seafood processing. HSD: 221 014;MCP30#&Phụ gia thực phẩm MCP-30 (Mixed Chemical Food) dùng chế biến hàng thủy sản. HSD: 221014
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20352
KG
20000
KGM
34000
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: man, number frame number: wman08zz0ly415964, Number of machines: 22857585045764. New 100%;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ0LY415964, số máy: 22857585045764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: Man, number frame: wman08zz0ly415933, number 22857545685764. 100% new;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ0LY415933, số máy:22857545685764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
300921BOE-0238-09/21
2021-12-01
870530 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG KINGSWAY DYNAMIC PTE LTD 32m fire truck, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Base car: man, number frame: wman08zz2ly416078, number of machine: 22857595475764. New 100%;Xe thang chữa cháy 32m, Model: Alufiver TM 32. NCC: Klaas. Xe cơ sở: MAN, số khung: WMAN08ZZ2LY416078, số máy: 22857595475764. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG TAN VU - HP
70800
KG
1
UNIT
1163130
USD
18049167801
2021-12-27
930200 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Glocked Glock 26, Model: Glock 26 Gen 5 USA 9x19. Number of Adnn721, ANNN722, ANNN 723 with synchronous accessories. HSX: Glock. Used goods without bullets attached;Súng ngắn Glock 26, Model: GLOCK 26 Gen 5 USA 9x19. Số hiệu ADNN721, ADNN722, ADNN 723 kèm phụ kiện đồng bộ. Hsx: GLOCK.Hàng đã qua sử dụng không có đạn kèm theo
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
3
SET
1950
USD
18049167801
2021-09-27
930200 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Glocked Glock 26, Model: Glock 26 Gen 5 USA 9X19. Number of Adnn721, ANNN722, ANNN 723 with synchronous accessories. HSX: Glock. New 100% new goods are not included;Súng ngắn Glock 26, Model: GLOCK 26 Gen 5 USA 9x19. Số hiệu ADNN721, ADNN722, ADNN 723 kèm phụ kiện đồng bộ. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100% không có đạn kèm theo
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
3
SET
1950
USD
23548277946
2022-04-08
930629 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets play Cal. 4.5 (for shotgun). Model: RWS 4.5 R10. HSX: Ruag. New 100%;Đạn hơi thi đấu Cal. 4,5 ( dùng cho shotgun ). Model: RWS 4,5 R10. HSX: RUAG. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
121
KG
200
UNIT
14571
USD
69532443305
2022-04-08
930629 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Cal sports bullets. 32 S&W (for shotgun). Model: Cal. 32 S&W Long Wadcutter (WC). HSX: GECO. New 100%;Đạn thể thao Cal. 32 S&W( dùng cho shotgun ). Model: cal. 32 S&W long Wadcutter ( WC ). HSX: GECO. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
610
KG
50000
PCE
84000
USD
69533268211
2022-06-13
900590 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH The ruler (Nivo) the part of the binoculars used in sports. Model: 001073. HSX: ANSCHUTZ. New 100%;Thước thủy ( Nivo ) bộ phận của ống nhòm dùng trong thể thao. Model: 001073. HSX: Anschutz. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
2
KG
2
SET
90
USD
18049167801
2021-12-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box 33 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. Secondhand;Hộp tiếp đạn loại 33 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
21
USD
18049167801
2021-12-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 17 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. Secondhand;Hộp tiếp đạn loại 17 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
18049167801
2021-12-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 15 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. Secondhand;Hộp tiếp đạn loại 15 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
18049167801
2021-09-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 17 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. New 100%;Hộp tiếp đạn loại 17 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
18049167801
2021-09-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 33 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. New 100%;Hộp tiếp đạn loại 33 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
21
USD
18049167801
2021-09-27
930510 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG GLOCK INTERNATIONAL FZE Bullet box type 15 tablets for GLOCK 26. HSX: Glock. New 100%;Hộp tiếp đạn loại 15 viên dùng cho súng ngắn Glock 26. Hsx: GLOCK. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
DULLES INT APT/WASHI
HA NOI
15
KG
1
PCE
14
USD
20522914109645
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for gun size (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053194 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 3900000 tablets.;Đạn dùng cho súng cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053194 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 3900000 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
58242
KG
3900000
PCE
1513410
USD
20522914109668
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for K59 type guns (9 x18) mm, the purchase unit price is 445,36713 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 1000000 tablets.;Đạn dùng cho súng loại K59 cỡ (9 x18) mm, đơn giá mua là 445.36713 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 1000000 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
12705
KG
1000000
PCE
445367
USD
20522914109645
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for gun size (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053194 USD/ 1000 tablets. The number of promotions is 300 tablets.;Đạn dùng cho súng cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053194 usd/ 1000 viên. Số lượng khuyến mại là 300 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022..Hàng FOC.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
58242
KG
300
PCE
116
USD
20522914109668
2022-06-04
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for K59 type guns (9 x18) mm, the purchase unit price is 445,36713 USD/ 1000 tablets. The number of promotions is 300 tablets.;Đạn dùng cho súng loại K59 cỡ (9 x18) mm, đơn giá mua là 445.36713 usd/ 1000 viên. Số lượng khuyến mại là 300 viên.NSX: SELLER & BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022...Hàng FOC.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
12705
KG
300
PCE
134
USD
40422913918889
2022-05-07
930690 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullets used for sniper rifles (9 x19) mm, the purchase unit price is 388,053192 USD/ 1000 tablets. The number of goods purchased is 2500000 tablets.;Đạn dùng cho súng bắn tỉa cỡ (9 x19) mm, đơn giá mua là 388.053192 usd/ 1000 viên. Số lượng hàng mua là 2500000 viên.NSX: SELLER $ BELLOT JSC.Mới 100% .Năm sản xuất 2022.
CZECH
VIETNAM
BREMERHAVEN
GREEN PORT (HP)
37343
KG
2500000
PCE
970133
USD
69532443320
2022-04-13
930320 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Large sports gun Cal.32 + Cal.22. Model: HP & SP. HSX: Parkini. New 100%;Súng ngắn thể thao cỡ lớn Cal.32 + Cal.22. Model: HP & SP. HSX: Pardini. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
72
KG
5
PCE
51536
USD
69532443320
2022-04-13
930320 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH The rifle shot bullets (with the viewfinder set). Model: 1913. HSX: ANSCHUTZ. New 100%;Súng trường bắn đạn nổ ( Kèm bộ phụ kiện kính ngắm ). Model: 1913. HSX: Anschutz. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LINZ
HA NOI
72
KG
2
PCE
21429
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Spring locks to protect the stork, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo khóa bảo vệ cò, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
1133
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hammer springs, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
2803
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hand-held screws, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Vít ốp tay cầm, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
2060
PCE
1336
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Long black block hammer springs, svn-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Long đen chặn lò xo búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
119
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hammer latch, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Chốt búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
942
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Spring of hammering bars, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo thanh tách búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
1730
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Stork locks, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Chốt khóa bảo vệ cò, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
489
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Bullet box, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Hộp tiếp đạn, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1000
PCE
8859
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH Hammer buckle spring, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Lò xo khóa hãm búa, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
1551
USD
15740075711
2021-09-14
930591 T THàNH VIêN BCA TH?NG LONG DEVINA HANDELS GMBH 2,5x16,6 gun barreling, SVN-88 gun components. Production: Devina. New 100%;Chốt nòng súng 2,5x16,6, linh kiện súng SVN-88.Hãng sản xuất: DEVINA. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
762
KG
1030
PCE
573
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
681099 NG TY TNHH AN BìNH T?N THANH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Statue decorated with humanoid stone powder (Mr. Maitreya). KT (71-85 x 30-45 x 20-35) cm +/- 5%. Do the Ya Ya and Mei Ting workshops. 100% new.;Tượng trang trí bằng bột đá hình người ( ông di lặc). KT ( 71-85 x 30-45 x 20-35)cm +/- 5%. Do xưởng YA XIN và MEI TING sản xuất. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4829
KG
3
PCE
24
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
070921UKBHPH21090100
2021-09-17
520823 N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-thread cross fabric, quantitative 130g / m2 of size 112 / 114cm (500.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 130g/m2 khổ 112/114cm (500.5m)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4147
KG
571
MTK
2878
USD
112100017471230
2021-12-15
520823 N TH? THANH BìNH MARUBENI FASHION LINK LIMITED 1 # & 100% cotton woven fabric bleached, 3-fiber and quantitative fabric 134.38g / m2 size 57/58 '' (27830.57m) (100% new);1#&Vải dệt thoi 100% Cotton đã tẩy trắng, vải vân chéo 3 sợi, định lượng 134.38g/m2 khổ 57/58'' (27830.57m) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
10751
KG
41000
MTK
87666
USD
112000013302068
2020-12-23
600538 N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 070 # & Fabrics warp knitting, synthetic fibers (100% polyester) from yarns of different colors, weighing 130g / m2 size 150cm (100% new);070#&Vải dệt kim đan dọc, từ xơ tổng hợp (100%Polyester) từ các sợi có màu khác nhau, định lượng 130g/m2 khổ 150cm (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
23877
MTK
5122860
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 116.67g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 116.67g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521041 N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex from different colored yarns, fabrics and so points, quantitative 114.74g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 114.74g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
1450
MTK
257149
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 121 # & Woven 69% Cotton 29% Polyester 2% Spandex bleached, fabric pattern points, quantitative 113.83g / m2 size 55/56 '' (100% new);121#&Vải dệt thoi 69%Cotton 29%polyester 2%Spandex đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 113.83g/m2 khổ 55/56'' (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
2176
MTK
333836
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
45513
MTK
6325400
USD
071021JHPH-GCL211011Q
2021-10-16
521021 N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 079 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester bleached, fabric score, quantitative 125.39g / m2 size 58/59 '' (19075.92m) (100% new);079#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 125.39g/m2 khổ 58/59'' (19075.92m) (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
3655
KG
28587
MTK
39678
USD
4958326321
2022-05-20
520842 N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 044 100%cotton woven fabric from different colored fibers, pattern fabric, quantitative 115.74g/m2 size 145cm (17.5m);044#&Vải dệt thoi 100%cotton từ các sợi có màu khác nhau, vải vân điểm, định lượng 115.74g/m2 khổ 145cm (17.5m)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
4
KG
25
MTK
54
USD
112100009032163
2021-01-21
530911 N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 025 # & Woven 100% Linen printed batik style traditional, quantitative 100g / m2 size 148 / 150cm, new 100%;025#&Vải dệt thoi 100% Linen đã được in kiểu batik truyền thống, định lượng 100g/m2 khổ 148/150cm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
8836
KG
23
MTK
25513
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 P T? NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
60522220509140100
2022-06-02
720926 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T ESAKA AND COMPANY Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, category 2, 100%new, c <0.6%, JIS G3141, Spcc, not coated with paint, KT: 1.2mm x 600mm x rolls;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, hàng loại 2, mới 100%, C<0,6%, JIS G3141, SPCC, chưa tráng phủ mạ sơn, kt: 1,2mm x 600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
270000
KG
1230
KGM
929
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720837 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, not yet coated with excessive rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 5,0-6, 0mm x 1500-1600mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 5,0-6,0mm x 1500-1600mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
16120
KGM
12332
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720838 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, goods 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 3.0-4, 0mm x 616-1525mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 3,0-4,0mm x 616-1525mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
36520
KGM
27207
USD
190921KOS2106972
2021-10-18
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,4-2, 0mm x 628-1500mm x roll;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,4-2,0mm x 628-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
50992
KG
32832
KGM
25117
USD
260921KOS2107167
2021-10-16
720839 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T SAKAI KOUHAN CO LTD Flat rolled non-alloy steel, unmatched excessively rolled hot rolling, unedated paint plating, not soaked, type 2, 100% new, JIS G3101, SS400, KT: 1,3-2, 5mm x 616-1500mm x rolls;Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt: 1,3-2,5mm x 616-1500mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
99728
KG
59828
KGM
44572
USD
120622TYSC013504
2022-06-28
720855 CHI NHáNH C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM KHí B?C VI?T METAX CORPORATION Flat-rolled alloy steel sheet, not overcurrent, not coated with paint, c <0.6%, goods 2, 100%new, JIS G3101, SS400, KT: 1,2- 2.5mm x 600-1600mm x 600-1550mm;Thép không hợp kim cán phẳng dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, C<0,6%, hàng loại 2, mới 100%, JIS G3101, SS400, kt :1,2-2,5mm x 600-1600mm x 600-1550mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
97084
KG
66904
KGM
43488
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 CHI NHáNH DNTN THANH PH?NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
9022121496
2021-10-04
490600 NG TY TNHH THANH THàNH ??T SINO NAVIGATION SHIP MANAGEMENT CO LTD Ship design drawings, cargo compartments, lifesaving equipment design diagrams, fireworks, Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, A0 and A1 size. 100% new;Bản vẽ thiết kế tàu, các khu vực khoang hàng, sơ đồ thiết kế thiết bị cứu sinh, cứu hoả trên tàu, hãng Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, khổ A0 và A1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
60
KG
50
BAN
25
USD
132100015751919
2021-10-21
631010 T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH MATSUYA R D VIETNAM Cell fabric scrap (type from production process), non-hazardous waste (bulk bulb);Phế liệu vải băng tay ( loại ra từ quá trình sản xuất) ,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MATSUYA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
13533
KG
1002
KGM
66
USD
080721SE1065408Y
2021-07-27
846031 T THàNH VIêN THANH TùNG 2 AHHUI KAIFENG PLASTIC MACHINERY CO LTD Automatic blade grinding machine used in plastic recycling plants, Model: KF-700, capacity: 1.1kw, voltage: 380V / 50Hz, serial number: 20210611002. 100% new goods;Máy mài lưỡi dao tự động dùng trong nhà máy tái chế nhựa, Model: KF-700, Công suất: 1.1KW, Điện áp: 380V/50Hz, Số seri: 20210611002. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
1240
USD
132200015701476
2022-04-05
271290 T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH QUOC TE FLEMING VIET NAM Wax wax (obtained from destroyed scrap, no hazardous waste) (non -closed goods);Sáp phế (thu được từ phế liệu tiêu hủy, không dính chất thải nguy hại) (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH QUOC TE FLEMING VN
CONG TY THANH TUNG 2
12968
KG
1140
KGM
233
USD
132100014091515
2021-07-23
720429 T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
TAI22003562
2021-10-16
848330 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Body bearing P / N 1363-39, DWG. 769-14910-14 Details of steam turbines, blocking effects for rotors, alloy steel materials. 100% new goods (12 pcs / set);Bộ thân ổ trục P/N 1363-39,DWG. 769-14910-14 chi tiết của tuabin hơi nước, tác dụng chặn cho rotor, vật liệu thép hợp kim. Hàng mới 100% (12 chiếc/bộ)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
SET
6276
USD
112200017711236
2022-06-04
731829 T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD High-voltage regulator pegs 5-2161-0929-35, no thread, fixed effect, alloy steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Chốt côn van điều chỉnh hơi cao áp 5-2161-0929-35, không có ren, tác dụng cố định, chất liệu thép hợp kim, nsx Hangzhou steam turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
58
KG
2
PCE
40
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD