Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
230322WHF2022030694
2022-03-31
842691 C?NG TY C? PH?N D?U NH?T TI?N THàNH GUANGZHOU JINGJIA AUTO EQUIPMENT CO LTD Portable automotive lift table (hydraulic lifting structure, non-cable or chain, no lifting), Model: PL-Z30M (452kg, 220v / 380V-1PH / 3PH-50Hz / 0.75KW), Liberty Brand, 100% new;Bàn nâng ô tô di động (cơ cấu nâng bằng thủy lực, không dùng cáp hoặc xích, không nâng người), model: PL-Z30M (452kg, 220V/380V-1Ph/3Ph-50Hz/0.75kw), hiệu Liberty, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25463
KG
11
PCE
13500
USD
230322WHF2022030694
2022-03-31
842691 C?NG TY C? PH?N D?U NH?T TI?N THàNH GUANGZHOU JINGJIA AUTO EQUIPMENT CO LTD Automotive lift bridge (hydraulic lifting structure, non-cable or chain, no lifting), Model: LT-3500E (220V / 380V-1PH / 3PH-50HZ-2.2KW), Liberty brand, 100% new goods;Cầu nâng ô tô (cơ cấu nâng bằng thủy lực, không dùng cáp hoặc xích, không nâng người), model: LT-3500E (220V/380V-1Ph/3Ph-50Hz-2.2kw), hiệu Liberty, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25463
KG
11
PCE
16250
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112200018433834
2022-06-26
846039 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial knife grinding machine (not controlled) is fixed, used to sharpen the knife of the wooden peeling machine. Symbol: 1500, use 380V/50Hz-3.3KW. Produced in 2022, 100% new;Máy mài dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 1500, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
400
USD
112200018433834
2022-06-26
846596 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round wooden models (cage tu) are fixed. Brand: Shuntong, Model: 1500; Use 380V/50Hz-27KW. Machine diameter (500 to 80) mm; Processing size 1500mm. New production year 2022. 100% new;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: SHUNTONG, Model: 1500; dùng điện 380V/50Hz-27Kw. Đường kính gia công (500 xuống 80)mm; khổ gia công 1500mm. Năm sản xuất 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
3200
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 C?NG TY C? PH?N T?N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
774892041780
2021-10-08
852330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TIN H?C TI?N TH?NH MEDITECH PACIFIC PTE LTD The computer from the computer has not recorded data, with a width of 6.5 mm HP LTO 6 Data Cartridge 6.25 TB WITHOUT DATA - 100% new;Băng từ máy tính chưa ghi dữ liệu, có chiều rộng trên 6,5 mm hiệu HP LTO 6 Data cartridge 6,25 TB without Data - mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
58
KG
120
PCE
2850
USD
774892041780
2021-10-08
852330 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TIN H?C TI?N TH?NH MEDITECH PACIFIC PTE LTD Tape from the computer has not written data, with a width of 6.5 mm HP LTO 8 Data Cartridge 30 TB WITHOUT DATA - 100% new;Băng từ máy tính chưa ghi dữ liệu, có chiều rộng trên 6,5 mm hiệu HP LTO 8 Data cartridge 30 TB without Data - mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
58
KG
10
PCE
745
USD
290821799110000000
2021-09-09
070690 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT DONGYING KEEZA TRADING CO LTD Fresh burdock, (Arctium Lappa) 2L Unprocessed new processing through conventional fibroids (washing away from roots) used as food, the item is not in CITES category;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa ) 2L chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
29000
KG
14000
KGM
7658
USD
10121799010656300
2021-01-09
070690 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT GAOMI SHENGHUA FOOD CO LTD Cu fresh burdock (Arctium Lappa) (50% 2,8-3,4cm 2L, 3L> 3.5cm 50%) new unprocessed via fiber processed (washed away the roots) used as food , airlines in the list of cites;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa )( 2L 2,8-3,4cm chiếm 50%,3L>3.5cm chiếm 50%)chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28000
KG
28
TNE
18480
USD
290821799110000000
2021-09-09
070690 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TI?N TH?NH PHáT DONGYING KEEZA TRADING CO LTD Fresh burdock, (ARCTIUM LAPPA) 3L) Unprocessed newly processed through conventional fibroids (washing away from roots) used as food, the item is not in CITES category;Củ ngưu bàng tươi,( Arctium lappa ) 3L )chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( rửa sạch bỏ rễ) dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc trong danh mục cites
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
29000
KG
14000
KGM
7658
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
060422SBKHP-03
2022-04-26
720837 C?NG TY C? PH?N ?NG H?P THéP VI?T NH?T SUN MARIX CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 5.0-7.0) mm x (791-1524) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC:JIS G3101-SS400,KT:(5.0-7.0)mm x (791-1524)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
259
KG
72335
KGM
59676
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 C?NG TY C? PH?N ?NG H?P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
061021NSSLDOSHP21Q0006
2021-10-25
720853 C?NG TY C? PH?N ?NG H?P THéP VI?T NH?T AOI SANGYO CO LTD Hot rolled steel sheet, flat rolling, non-alloy, unedated plated, paint, goods 2, 100% new, tc: jis g3101-ss400, kt: 4.5mm x (981-2150) mm x (1500-6140 ) mm;Thép tấm cán nóng , cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ,sơn, hàng loại 2, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4.5mm x (981-2150)mm x (1500-6140)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
GREEN PORT (HP)
103
KG
1156
KGM
942
USD
110721OOLU4052038459
2021-08-30
440795 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT JAF GLOBAL GMBH Wood frequency drying drying (Scientific name: Fraxinus Excelsior) Unprocessed goods increase solidness (thick: 50mm) (# 29.03m3);Gỗ tần bì xẻ sấy (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (dày: 50mm)(#29,03m3)
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
21370
KG
29
MTQ
12854
USD
100220IRSINHCM2015619
2020-02-13
630800 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT DOU YEE ENTERPRISS S PTE LTD Khẩu trang phòng sạch - DYC600-SF-CARBON MASK-4-ES-IND-PACK ( Hàng mới 100%);Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
440
UNK
1012
USD
240220IRSINHCM2015761
2020-02-27
630800 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT DOU YEE ENTERPRISS S PTE LTD Khẩu trang phòng sạch - DYC600-SF-CARBON MASK-4-ES-IND-PACK ( Hàng mới 100%);Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
920
USD
140221PNH0020246
2021-02-18
560819 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT NITORI CO LTD Products Appliances-Bag Nets -8503159 (Import exports to third countries KNQ wait 3. New 100%);Sản Phẩm Đồ Gia Dụng-Túi Lưới -8503159 ( Hàng nhập KNQ chờ xuất đi nước thứ 3- Hàng mới 100%)
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
2790
KG
3960
PCE
2693
USD
140220DTSHA2002100
2020-02-25
681410 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PAMICA ELECTRIC MATERIAL HUBEI CO LTD Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Mica insulation tape PJ5460 - P160G32 (Glass backed). Thickness: 0.14mm x Width: 8 mm, ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%;Worked mica and articles of mica, including agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials: Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support;工作云母和云母制品,包括附聚或复制云母,无论是否在纸张,纸板或其他材料的支持物上:附着或复制云母的板,片和带,无论是否在支持物上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
501
KGM
3905
USD
290521YMLUI471031122
2021-06-15
760521 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross-sectional size is 9.5mm (9.5mm Aluminum Alloy Rod Grade 6201 Diameter). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm (Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24203
KG
23963
KGM
68972
USD
270322ONEYJHBC05861300
2022-04-05
760521 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross -sectional size is 9.5mm -Aluminum Alloy Rod Grade 6201 9.5mm diameter (for size 3.95mm). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm -Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter (FOR SIZE 3.95MM). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20017
KG
19817
KGM
77663
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.1mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.1mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
17495
KGM
21869
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 3.08mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:3.08mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4566
KGM
5708
USD
130522EGLV140200978396
2022-05-19
721720 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG RHEIN TRADING CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52057
KG
20818
KGM
27792
USD
290120OOLU2633897460
2020-02-13
721720 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.47mm Hàng mới 100%;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR);铁或非合金钢线:镀锌或镀锌:含碳量为0.45%或更多:钢芯铝绞线(ACSR)用钢芯线
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
298748
KGM
247961
USD
070122AHHY028681A
2022-01-18
721720 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO LTD Non-galvanized steel wire, used as a core for ACSR aluminum conductive cable, contains a carbon content of 0.45% or more in weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26348
KG
26259
KGM
32036
USD
310522EPIRBHDSAC200224
2022-06-27
760530 C?NG TY C? PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT MIDAL CABLES LTD Aluminum alloy wire, cross section size 2.00mm (Aluminum Alloy Wire 6201 2.00mm DIA). New 100%.;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang 2.00mm (Aluminium Alloy Wire 6201 2.00MM DIA). Hàng mới: 100%.
BAHRAIN
VIETNAM
BAHRAIN
CANG CONT SPITC
18784
KG
9192
KGM
33110
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721633 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED H -shaped alloy steel (tall 203.2mm x width 133.4mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot and extruded.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 203,2mm x rộng 133,4mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.119PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
35551
KGM
40173
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721633 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED H -shaped alloy steel (tall 203.2mm x width 101.6mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 203,2mm x rộng 101,6mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.47PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100%
ARAB
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
12918
KGM
14597
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721633 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED H -shaped alloy steel (high 157.5mm x width 152.9mm x 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 157,5mm x rộng 152,9mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.11PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
3944
KGM
4456
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721633 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED H -shaped alloy steel (tall 209.6mm x width 205.2mm X is 11950mm long), not overcurrent, hot pulling or extruding.;Thép không hợp kim hình chữ H (cao 209,6mm x rộng 205,2mm x dài 11950mm),chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn.14PCS.TC:EN10025 Gr.S275JR.Mới100%
BAHRAIN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
10038
KGM
11343
USD
10622112200017700000
2022-06-01
845522 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM LAO BREWERY CO LTD Corrugated iron tornado (cold rolling machine) shaped maxseam p/n 22207r1; Serial No.: B000738. Size 5400x2100x1940mm (2 pieces/set) #& us;Máy lốc tôn ( máy cán nguội) tạo hình MAXSEAM P/N 22207R1; SERIAL NO.: B000738. Kích thước 5400x2100x1940mm (2 Cái/bộ)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
VIENTIANE
CUA KHAU CAU TREO (HA TINH)
5282
KG
1
SET
25277
USD
040622CULVJEA2200513
2022-06-29
721641 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AL NIMR STEEL TRADING L L C L-shaped alloy steel is not overheated in hot rolls with a height of 80mm or more, size: 150mm high 150mm x thick 15mm thick 11950mm.249pcs.tc: EN10025-2 gr.S275JR. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao 80mm trở lên,kích thước:cao 150MM x rộng 150MM x dày 15MM x dài 11950MM.249PCS.TC: EN10025-2 Gr.S275JR. Mới 100%
ARAB
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
299915
KG
100574
KGM
114654
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721640 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED L -shaped alloy steel has not been overhearted with hot rolls with a height of 80mm or more, size: 100mm height x 100mm width x thick 12mm x length 11950mm.42pcs.tc: EN10025 gr.S275JR. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao 80mm trở lên,kích thước: cao 100MM x rộng 100MM x dày 12MM x dài 11950MM.42PCS.TC: EN10025 Gr.S275JR. Mới 100%
OMAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
8934
KGM
8889
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721640 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED L -shaped alloy steel is not overheated in hot rolls with a height of 80mm or more, size: 150mm high 150mm x thick 15mm thick 11950mm.61pcs.tc: EN10025 gr.S275JR. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao 80mm trở lên,kích thước: cao 150MM x rộng 150MM x dày 15MM x dài 11950MM.61PCS.TC: EN10025 Gr.S275JR. Mới 100%
ARAB
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
24639
KGM
27842
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721640 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED L -shaped alloy steel is not overheated in hot rolls with a height of 80mm or more, size: high 90mm x width 90mm x thick 8mm thick 11950mm.10pcs.tc: EN10025 gr.S275JR. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao 80mm trở lên,kích thước: cao 90MM x rộng 90MM x dày 8MM x dài 11950MM.10PCS.TC: EN10025 Gr.S275JR. Mới 100%
OMAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
1303
KGM
1296
USD
280422CGLJEASGN47722
2022-05-25
721621 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM AGE STEEL LIMITED L -shaped alloy steel has not been overhearted with a height of less than 80mm, dimensions: 75mm high 75mm width x thick 8mm thick 11950mm.17pcs.tc: EN10025 gr.S275JR. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao dưới 80mm,kích thước: cao 75MM x rộng 75MM x dày 8MM x dài 11950MM.17PCS.TC: EN10025 Gr.S275JR. Mới 100%
OMAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
116637
KG
1828
KGM
1819
USD
060322CSX22JEASGN005843
2022-03-24
721621 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM DBMSC STEEL FZCO L-shaped non-machined steel is excessively high-rolled with a height of under 80mm, size: 70mm wide x 70mm wide x thick 6mm x 11900mm.15pcs.tc: en10025 gr.s355jr. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao dưới 80mm,kích thước: cao 70MM x rộng 70MM x dày 6MM x dài 11900MM.15PCS.TC: EN10025 Gr.S355JR. Mới 100%
OMAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
476644
KG
1139
KGM
1082
USD
060322CSX22JEASGN005843
2022-03-24
721621 C?NG TY TNHH NHà THéP TI?N CH? ZAMIL VI?T NAM DBMSC STEEL FZCO Non-alloy steel L-shaped L-shaped excessive hot rolling has a height below 80mm, size: 50mm high x wide 50mm x thick 5mm x 11900mm.14pcs.tc: EN10025 GR.S355JR. 100% new;Thép không hợp kim hình chữ L chưa gia công quá mức cán nóng có chiều cao dưới 80mm,kích thước: cao 50MM x rộng 50MM x dày 5MM x dài 11900MM.14PCS.TC: EN10025 Gr.S355JR. Mới 100%
OMAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG CONT SPITC
476644
KG
628
KGM
597
USD
050821SNKO011210702865
2021-08-11
281219 C?NG TY C? PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Boron Trichloride (BCL3) (BCL3) 99.999%, CAS NO: 10294-34-5, Packing: 50 KGS / Bottle, used in semiconductor production for electronics, manufacturers: Chemgas Korea CO., LTD, New 100%;Khí BORON TRICHLORIDE (BCl3) 99.999%, CAS No: 10294-34-5, đóng gói: 50 Kgs/chai, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
735
KG
7
UNL
17227
USD
110121CKCOPUS0085761
2021-01-18
285000 C?NG TY C? PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Silane gas (SiH4) 99,999%, CAS No: 7803-62-5, Packing: 12 Kgs / bottle, used in the manufacture of semiconductors for electronics manufacturers: CHEMGAS KOREA CO., LTD, a new 100 %;Khí Silane (SiH4) 99.999%, CAS No: 7803-62-5, đóng gói: 12 Kgs/bình, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
732
KG
10
UNL
7500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 C?NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 C?NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400122 C?NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 4500 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 10 = 4500 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
150
TNE
234750
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
400122 C?NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 6,000 Banh (homogeneous row 35 kg/army);Cao su tự nhiên CSR 10 = 6.000 bành ( hàng đồng nhất 35 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
336000
USD
91221112100017300000
2021-12-09
400123 C?NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber csr 5 = 12,000 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 12.000 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
716000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
400123 C?NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 5 = 3,000 banh (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
310
KG
100
TNE
172000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400121 C?NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 3,000 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33.33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
100
TNE
166000
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
400121 C?NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 1,800 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 1.800 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
220
KG
60
TNE
106200
USD
7719399612
2022-03-29
570220 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for cats and kittens (Primitive Feline), 6 kg / bag. Code recognition: 008-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho mèo và mèo con (Primitive Feline), 6kg/túi. Mã số công nhận: 008-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
168
UNK
3223
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for dogs in all stages of age (Chicken & Brown Rice Formula), 12kg / bag. Code recognition: 012-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó trong mọi giai đoạn tuổi đời (Chicken & Brown rice formula), 12kg/túi. Mã số công nhận: 012-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
80
UNK
1443
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed food for large breed adult dogs (Large Breed Adult Chicken & Brown Rice Formula), 20kg / bag. Code recognition: 010-8 / 19-CN, NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., a new 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dành cho chó trưởng thành giống lớn (Large Breed Adult Chicken & Brown rice formula), 20kg/túi. Mã số công nhận: 010-8/19-CN, NSX: Midwestern Pet Foods Inc, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
52
UNK
1425
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for cats and kittens (Deep sea Select Formula indoor), 2kg / bag. Code recognition: 067-9 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho mèo và mèo con (Deep sea Select indoor Formula), 2kg/túi. Mã số công nhận: 067-9/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
56
UNK
1739
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for dogs in all stages of age (Primitive Natural), 2.5kg / bag. Code recognition: 019-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dành cho chó trong mọi giai đoạn tuổi đời (Primitive Natural), 2.5kg/túi. Mã số công nhận: 019-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
28
UNK
1356
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for cats and kittens (Primitive Feline), 2kg / bag. Code recognition: 008-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho mèo và mèo con (Primitive Feline), 2kg/túi. Mã số công nhận: 008-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
28
UNK
1304
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for dogs in all stages of age (Chicken & Brown Rice formular), 2.5kg / bag. Code recognition: 012-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó trong mọi giai đoạn tuổi đời (Chicken & Brown rice formular), 2.5kg/túi. Mã số công nhận: 012-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
28
UNK
742
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for dogs during the period of breastfeeding, pregnancy and growth (Large Breed Puppy Chicken & Brown Rice Formula), 2.5kg / bag, Humanae Vitae: 011-8 / 19-CN, NSX: Midwestern Pet Foods Inc., a new 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó trong giai đoạn cho con bú,mang thai và tăng trưởng(Large Breed Puppy Chicken & Brown rice formula),2.5kg/túi,MSCN:011-8/19-CN,NSX:Midwestern Pet Foods Inc.,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
28
UNK
742
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for cats & kittens (Food for cat & Chicken Meal & Rice Formula kittens), 6.8kg / bag. Code recognition: 129-2 / 2020-HHC. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho mèo & mèo con (Food for cat & kittens Chicken Meal & Rice Formula), 6.8kg/túi. Mã số công nhận: 129-2/2020-HHC. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
120
UNK
1370
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed food for small breeds (Small Breed), 2.27kg / bag. Code recognition: 016-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho giống chó nhỏ (Small Breed), 2.27kg/túi. Mã số công nhận: 016-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
28
UNK
1074
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for dogs in all stages of age (Chicken & Brown Rice Formula), 20kg / bag. Code recognition: 012-8 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó trong mọi giai đoạn tuổi đời (Chicken & Brown rice formula), 20kg/túi. Mã số công nhận: 012-8/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods Inc. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
52
UNK
1425
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for dogs during the period of breastfeeding, pregnancy and growth (Puppy Chicken & Brown Rice Formula), 2.5kg / tui.Ma recognized number: 009-8 / 19-CN.NSX: Midwestern Pet Foods Inc.New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó trong giai đoạn cho con bú,mang thai và tăng trưởng(Puppy Chicken & brown rice Formula),2.5kg/túi.Mã số công nhận:009-8/19-CN.NSX:Midwestern Pet Foods Inc.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
28
UNK
742
USD
051020EGLV 415010348151
2020-11-23
230911 C?NG TY C? PH?N NH?P KH?U Và PH?N PH?I TH?C ?N THú C?NG VI?T M? MIDWESTERN PET FOODS INC Complete mixed feed for cats and kittens (Deep sea Select Formula indoor), 6 kg / bag. Code recognition: 067-9 / 19-BA. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., New 100%;Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho mèo và mèo con (Deep sea Select indoor Formula), 6kg/túi. Mã số công nhận: 067-9/19-CN. NSX: Midwestern Pet Foods, Inc., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
16783
KG
168
UNK
2609
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 15,000 kg Model: PK 41002-MH D (Top Seat), (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 15,000 kg model: PK 41002-MH D ( TOP SEAT ) ,( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
51399
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after a Palfinger truck, a lifting capacity of 12,000 kg Model: PK 32080 C, (Remote Control) (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 12,000 kg model: PK 32080 C, ( REMOTE CONTROL ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
31573
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 10,000 kg Model: PK 23500 C, (Top Seat) (with accessories) New 100%;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 10,000 kg model: PK 23500 C, ( TOP SEAT ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
25816
USD
231220112000013000000
2020-12-23
560393 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 10 # & Nonwoven Fabric 58 "(9148 YRD), coating (80g / m2), used in shoe soles SXGC, new 100%;10#&Vải không dệt 58" (9148 YRD), tráng phủ (80g/m2), dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20711
KG
12326
MTK
18570
USD
132200014307518
2022-01-25
290312 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & solvent MC (methylene chloride), 99% Purity component, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg / carton), 100% new goods # & cn;23#&Dung môi MC (Methylene Chloride), thành phần Purity 99%, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg/ Thùng), Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
868
KG
540
KGM
649
USD
010122SITGNBHP846991
2022-01-13
401012 C?NG TY C? PH?N T? THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, Size: 600 mm width, 3 layers, 8mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP1000/5-13MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm,3 lớp, độ dày 8mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89485
KG
1200
MTR
10164
USD
020721OOLU4112271320UWS
2021-07-15
401012 C?NG TY C? PH?N T? THàNH QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn weaving materials, 100% new, Katsumi EP1500 / 5-15MPa, heat-resistant 200-300 degrees high, KT: Wide 1200mm, 5 layerses, thickness of 14mm, 85m / roll.NSX: Qingdao Huaxia Rubber Industry Co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%,KATSUMI EP1500/5-15MPA,chịu nhiệt cao 200-300 độ,KT: rộng 1200mm,5lớp,độ dày 14mm,85m/cuộn.NSX:QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
28550
KG
85
MTR
4031
USD
132100017825883
2021-12-27
292111 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & DMF solvent (dimethylfomamide) (190kg / barrel), CAS NO: 68-12-2, 100% new goods # & cn;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1356
KG
190
KGM
659
USD
132200016890787
2022-05-04
292111 C?NG TY C? PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 DMF solvents (dimethylfomamide) (190kg/ barrel), Cas no: 68-12-2, 100% new goods;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1536
KG
380
KGM
1314
USD
110222COAU7883456500
2022-02-25
722920 C?NG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED Silicon-manganese steel alloy steel wire, 10.7mm diameter (PC Steel bar) according to JIS standard JIS G3137-2008, used as a fixed concrete pipe pipe in construction, 100% new products;Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
49662
KG
24830
KGM
22099
USD