Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190721NBCLI2108982
2021-07-26
780419 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T YIWU ZHONGYANG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED LEAD490 # & Lead plate (410x490) mm 11.6kg / m2 used to produce rubber products, 1.02mm thick, quantitative 99.99%;LEAD490#&Tấm chì (410x490)mm 11.6kg/m2 dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dày 1.02mm, định lượng 99.99%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22128
KG
5500
TAM
39439
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
73847165834
2020-02-27
710900 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM KING POWER TRAVELER CO LTD 04H2500003#&Bộ nữ trang gồm dây chuyền vàng, 2 bông tai, 1 vòng đeo tay - Belle & Beau Golden Bird Necklace - hàng mới 100%;Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-manufactured;贱金属或银,包金,没有进一步工作比半成品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
325
PCE
6598
USD
73847165834
2020-02-27
710900 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM KING POWER TRAVELER CO LTD 04H2500001#&Bộ nữ trang kim loại tổng hợp gồm - Belle and Beau Crystal Crescent Moon Set- hàng mới 100%;Base metals or silver, clad with gold, not further worked than semi-manufactured;贱金属或银,包金,没有进一步工作比半成品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
10
SET
392
USD
61887052044
2020-11-05
160412 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD SNO-DT-SA001 # & Frozen Foods - Salmon skinless - SALMON FILLET TRIM E DEEP skinning (Exp: 04/09/2021);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING (HSD: 04/09/2021)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
128
KG
49
KGM
1090
USD
61887052044
2020-11-05
160412 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD SNO-DT-SA002 # & Frozen Foods - Salmon skin - SKIN-ON SALMONFILLET TRIM C (Exp: 03/04/2022);SNO-DT-SA002#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi có da - SALMONFILLET TRIM C SKIN-ON (HSD: 04/03/2022)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
128
KG
52
KGM
948
USD
61891385965
2021-01-27
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD SNO-DT-SA001 # & Frozen Foods - Salmon skinless - SALMON FILLET TRIM E DEEP skinning (Exp: 09/09/2021);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING ( HSD: 09/09/2021)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
98
KG
79
KGM
1783
USD
61851014574
2022-06-30
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -dt -SA001 #& Frozen Food - Salmon Fillet Trim E Deep Skinning (HSD: 20/10/2023);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING (HSD: 20/10/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
438
KG
104
KGM
2578
USD
61851014574
2022-06-30
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -Tt -SA301 #& Frozen Food -Smoked Salmon -Salmon Smoked Preslical (HSD: September 27, 2023);SNO-DT-SA301#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi xông khói -SALMON SMOKED PRESLICED (HSD: 27/09/2023)
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
438
KG
101
KGM
2788
USD
61851014574
2022-06-30
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno-dt-sai002 #& frozen food-Salmon Fillet-Salmon Fillet Trim C Skin-on Scale-Off (HSD: 12/22/2023);SNO-DT-SA002#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi fillet có da - SALMON FILLET TRIM C SKIN-ON SCALE-OFF (HSD: 22/12/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
438
KG
98
KGM
2291
USD
61843570520
2022-06-03
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -dt -SA001 #& Frozen Food - Salmon Fillet Trim E Deep Skinning (HSD: 20/10/2023);SNO-DT-SA001#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi không da - SALMON FILLET TRIM E DEEP SKINNING (HSD: 20/10/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
272
KG
93
KGM
2301
USD
61843570041
2022-04-20
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno -Tt -SA301 #& Frozen Food -Smoked Salmon -Salmon Smoked Preslical (HSD: September 27, 2023);SNO-DT-SA301#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi xông khói -SALMON SMOKED PRESLICED (HSD: 27/09/2023)
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
649
KG
101
KGM
2817
USD
61843570520
2022-06-03
160411 T THàNH VIêN SU?T ?N HàNG KH?NG VI?T NAM SNORRE FOOD PTE LTD Sno-dt-sai002 #& frozen food-Salmon Fillet-Salmon Fillet Trim C Skin-on Scale-Off (HSD: 23/11/2023);SNO-DT-SA002#&Thực phẩm đông lạnh - Cá hồi fillet có da - SALMON FILLET TRIM C SKIN-ON SCALE-OFF (HSD: 23/11/2023)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
272
KG
48
KGM
1123
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
140522UWLD22C139932
2022-06-27
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
100122UWLD22A136437
2022-05-24
360610 T THàNH VIêN AM VI?T ZIPPO MANUFACTURING CO Petroleum Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) liquid fuel for lighter 125ml/can x 24 cans/box x 4 boxes/box (100%new goods);PETROLEUM Distillates Nos (Synthetic Isoparaffinic Hydrocarbon) Nhiên liệu lỏng dùng cho bật lửa 125ml/lon x 24 lon/hộp x 4 hộp/ thùng (Hàng mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13704
KG
1007
PKG
30210
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD