Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090221ESSASEL21020830
2021-02-18
551642 T THàNH VIêN SAO MAI DAUM COMPANY DU005 # & Fabrics 80% Cotton 20% Polyester 58 ";DU005#&Vải 80% Polyester 20% cotton 58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
216
KG
13
MTK
27
USD
051221ESSASEL21120354
2021-12-14
551221 T THàNH VIêN SAO MAI TAE YOUNG GLOBAL CO LTD SX045 # & 100% acrylic fabric 60 "woven, dyed;SX045#&Vải 100% Acrylic 60" dệt thoi, đã nhuộm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
3351
MTK
9139
USD
23525170574
2021-11-01
900590 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION Vacuum block EPM111-00A3 (electronic block used to produce binoculars, 100% new products, katod manufacturer);Khối chân không EPM111-00A3 ( khối điện tử dùng để sản xuất ống nhòm, hàng mới 100%, hãng sản xuất Katod)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOSIBIRSK-TOLMACHE
HA NOI
29
KG
51
PCE
88411
USD
23523670463
2021-11-23
900590 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INCORPORATION Vacuum block EPM111-02A3 (electronic block used to produce binoculars, 100% new goods, katod manufacturer);Khối chân không EPM111-02A3 ( khối điện tử dùng để sản xuất ống nhòm, hàng mới 100%, hãng sản xuất Katod)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOSIBIRSK-TOLMACHE
HA NOI
19
KG
148
PCE
312694
USD
23525160796
2021-10-27
700231 T THàNH VIêN ?I?N T? SAO MAI SUN IVY INTERNATIONAL INC Glass tube KVRT 433246.001 to preserve optical glass (used in binoculars) Katod manufacturer, 100% new products;Ống thủy tinh KVRT 433246.001 để bảo quản thuỷ tinh quang học ( dùng trong ống nhòm ) hãng sản xuất Katod, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
430
KG
600
PCE
221894
USD
210622SMTSGN2206024
2022-06-28
844610 NG TY TNHH áNH SAO MAI BUKUK PRECISION AND INDUSTRY CO Weaving machines (for weaving fabric with wide size not more than 30cm), Bukuk brand, Model: BK-8/30, capacity of 1.5HP/380V/50Hz, operating with electricity, new goods 100% (1 set/piece) .;Máy Dệt ( cho vải dệt có khổ rộng không quá 30cm), nhãn hiệu BUKUK , model :BK-8/30, công suất 1.5HP/380V/50HZ,hoạt động bằng điện, Hàng mới 100% (1 bộ /cái).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
1
SET
6818
USD
270521CMSPNG2105091
2021-06-18
320620 N NH?A SAO VI?T CHEMITONE SDN BHD F101 # & Additives black Ral 9005, for mixing with polished enamel, spray, sweep up mold coloring for plastics composite (Jet Black Ral9005);F101#&Phụ gia màu đen Ral 9005, dùng để pha chung với men đánh bóng, để phun, quét lên khuôn tạo màu cho sản phẩm nhựa composite (Jet Black Ral9005)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
442
KG
30
KGM
165
USD
200120GALSE2001067-01
2020-01-30
680229 N NH?A SAO VI?T WEE TEE TONG CHEMICALS PTE LTD F82#&Bột đá màu dùng để pha với nhựa BIF-4700;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
KGM
75
USD
010622ZGTAO0130000221UWS
2022-06-13
071151 T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 6 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 6 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,700 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
51840
KGM
88128
USD
201121YMLUI228374215
2021-11-29
711519 T THàNH VIêN TH?C PH?M HOA MAI ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Renal lip mushrooms Fruit salt soaked (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,610 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ) , hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài, đơn giá 1,610 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 51.84 TẤN
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
83462
USD
4770312271
2021-06-21
691410 N ?I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
RIX00000485
2021-11-10
847982 T B? SAO MAI BIOSAN LTD Heating stirrer, Model: MSH-300I, 230V electrical operation, used in laboratories, 100% new products, manufacturer: Biosan;Máy khuấy từ gia nhiệt, model: MSH-300i, hoạt động bằng điện 230V, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, hãng sx: Biosan
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HA NOI
103
KG
1
PCE
389
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
122100012781980
2021-06-07
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Stone contains calcium ingredients to produce cement. (Origin from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
110
KG
110
TNE
2726
USD
122000007118988
2020-04-09
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122000007216535
2020-04-15
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122100010134367
2021-03-08
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
1000
KG
1000
TNE
24421
USD
122100010799959
2021-03-30
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
190
KG
190
TNE
4640
USD
112100015668247
2021-10-11
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Stone contains calcium raw materials to produce cement. (origin from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
90
KG
90
TNE
2248
USD
122100010752489
2021-03-29
252100 P T? NH?N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
241
KG
241
TNE
5885
USD
021121KOFV-02459
2021-11-11
540792 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CAITAC HOLDINGS CORP 20 # & woven fabric from filament filament synthetic 85% polyester 15% Cotton with quantitative 150g / m2 Dyeing size 150cm, 100% new goods;20#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 85%Polyester 15%Cotton có định lượng 150g/m2 đã nhuộm khổ 150cm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
5771
KG
2781
MTK
9009
USD
1ZW0R3810495056375
2021-10-28
621143 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CID RESOURCES INC 6222- Women's short-sleeved female shirts, WTL brands, Material: 100% recycled polyester woven fabrics. KTT model. 100% new;6222- Áo nữ ngắn tay nữ , nhãn hiệu WTL, chất liệu: Vải dệt thoi 100% Recycled Polyester . hàng mẫu ktt. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
7
USD
040422STTLE2204002
2022-04-18
521031 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI QINGDAO JIFA LONGSHAN TRADE CO LTD Woven fabric from 52% cotton cotton 45% polyester 3% spandex mixed mainly with artificial fiber, pattern fabric with quantitative 160g/m2 has dyed 53 "TWH color (5214.5yds), 100% new goods;Vải dệt thoi từ bông 52% cotton 45% polyester 3% spandex pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo, vải vân điểm có định lượng 160g/m2 đã nhuộm khổ 53" màu TWH (5214.5yds), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3263
KG
4768
MTR
9386
USD
112100016100044
2021-10-27
580790 NG TY TNHH TH??NG M?I SAO MAI CHORI CO LTD 56 # & fabric labels, without embroidery type 30mmx90mm, 100% new goods;56#&Nhãn bằng vải dạng chiếc, không thêu loại 30mmx90mm , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHIMADA SHOJI ( VN )
CTY TNHH TM SAO MAI
1758
KG
22246
PCE
416
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
SZDJ20201238
2021-01-25
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultralight flying vehicle mounted spraying system, with a capacity of 10 liters, Brand: MG-1P AGRAS (TH) .model: 3WWDSZ-10016.Remote model: GL300N, Size: 1460x1460x578mm.Hang DJI producer. New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,dung tích 10 lit,Nhãn hiệu: AGRAS MG-1P(TH).Model: 3WWDSZ-10016.Remote model:GL300N,Kích thước:1460x1460x578mm.Hãng DJI sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
355
KG
20
SET
32000
USD
SZDJ21062540
2021-07-10
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Ultra-light flight media attaches to pesticide spray system, 10 liter capacity. Brand: Agras T10. Model: 3wwdz-10a. Remote: RM500-ENT, Size: 1958x1833x553mm. DJI manufactured. New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu,dung tích 10 lit. Nhãn hiệu: AGRAS T10. Model:3WWDZ-10A. Remote:RM500-ENT,Kích thước: 1958x1833x553mm. Hãng DJI sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
201
KG
10
SET
35640
USD
NNRSZX209718
2021-10-26
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Drone aircraft attached to pesticide spray system, 20 liter capacity. Brand: Agras T20. Model: 3wwdz-15.1b. Remote: RM500-AG. Size: 2509x2213x732mm. DJI manufacturing, 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, dung tích 20 lít. Nhãn hiệu: AGRAS T20. Model: 3WWDZ-15.1B. Remote: RM500-AG. Kích thước: 2509x2213x732mm. Hãng DJI sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
342
KG
10
PCE
51500
USD
NNRSZX209815
2021-10-26
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM HK DJI SOFTWARE TECHNOLOGY CO LIMITED Drone aircraft attached to pesticide spray system, 20 liter capacity. Brand: Agras T20. Model: 3wwdz-15.1b. Remote: RM500-AG. Size: 2509x2213x732mm. DJI produced. 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, dung tích 20 lít. Nhãn hiệu: AGRAS T20. Model: 3WWDZ-15.1B. Remote: RM500-AG. Kích thước: 2509x2213x732mm. Hãng DJI sản xuất. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
171
KG
5
PCE
25750
USD
6202481504
2021-07-07
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Super light MAVIC 2 Enterprise Advanced (Univesal Edition), Model: L1TE, Remote Model: RM500. Size: 322x242x84 mm. DJI manufactured. New 100%;Phương tiện bay siêu nhẹ Mavic 2 Enterprise Advanced (Univesal Edition), Model: L1TE, Remote model: RM500. Kích thước: 322x242x84 mm. Hãng DJI sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
13
KG
1
SET
3460
USD
AGSGNP0386B
2022-04-04
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Super superficial vehicles (drone flying devices) attached a spraying system, dtich 30 liters. DJI Technology Co.Ltd.m with 100%;Phương tiện bay siêunhẹ(thiết bị bay không người lái)gắn hệthống phunthuốc trừ sâu,dtich 30 lit.hiệu:AGRAS T30.Model:3WWDZ-30A.Remote:RM500-ENT,KT: 2858*2685*790mm.Hsx:SZ DJI Technology Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
844
KG
10
PCE
41000
USD
AGSGNP0386A
2022-04-01
880220 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Super superficial vehicles (drone flying devices) attached a spraying system, dtich 30 liters. DJI Technology Co.Ltd.m with 100%;Phương tiện bay siêunhẹ(thiết bị bay không người lái)gắn hệthống phunthuốc trừ sâu,dtich 30 lit.hiệu:AGRAS T30.Model:3WWDZ-30A.Remote:RM500-ENT,KT: 2858*2685*790mm.Hsx:SZ DJI Technology Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
840
KG
20
PCE
82000
USD
180622CFM2206131
2022-06-29
850761 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD T10 rechargeable battery with lithium, 9500mAh capacity, no charger, used for super light flying vehicles with AGRAS T10 pesticide spray system, used in agriculture, 100%new.;Pin sạc T10 bằng Lithium, dung lượng 9500mAh, không có sạc, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu nhãn hiệu AGRAS T10, dùng trong nông nghiệp,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
5511
KG
50
PCE
25500
USD
180622CFM2206131
2022-06-29
850761 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD MG-12000P rechargeable battery with lithium, capacity of 12000 mAh, no charger, used for ultra-light flying vehicles with AGRAS MG-1P pesticide spray system, used in agriculture, 100% new;Pin sạc MG-12000P bằng Lithium, dung lượng 12000 mAH, không có sạc, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu nhãn hiệu AGRAS MG-1P, dùng trong nông nghiệp, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
5511
KG
100
PCE
36000
USD
4277306040
2022-06-02
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD CW (R3820) wings use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000812.05;Cánh thuận CW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000812.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
453
KG
1000
PCE
17850
USD
5619 6362 8460
2022-05-24
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
37
KG
200
PCE
3570
USD
4277265871
2022-06-03
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
121
KG
400
PCE
7140
USD
4277306040
2022-06-02
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
453
KG
1200
PCE
21420
USD
6655496035
2022-06-29
880310 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Inverse wings CCW (R3820) use ultra -light flying vehicles with AGRAS T30 insecticide spray system, carbon material, 46 x9.2 x0.8cm dimensions. 100%new. PN: YC.JG.ZS000813.05;Cánh nghịch CCW(R3820) dùng phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu Agras T30,chất liệu carbon,kích thước 46 x9.2 x0.8cm. Mới 100%. PN: YC.JG.ZS000813.05
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
140
KG
200
PCE
3570
USD
9771929075
2022-06-30
852611 N SAO THáNG TáM VI?T NAM IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD 1GHz-40 GHz, DJI, DJI, Model: RD2424R Radar with multi-way digital radar of ultra-light flying flying fluttering HT spray insecticide .01.With 100%.;Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn băng tần 1GHz-40 GHz,hiệu DJI,Model:RD2424R Radar kỹ thuật số đa hướng của PT bay siêu nhẹ gắn HT phun thuốc trừ sâu AGRAS T10 & AGRAS T30.PN: BC.AG.SS000373.01.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
5
KG
10
PCE
9156
USD
140122LSZCLI216416
2022-01-26
880320 N SAO THáNG TáM VI?T NAM TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Arm buckle arm of ultra-light flying media mounted pesticide spray system, metal material, 9x3x2cm size. DJI maker. New 100%.;Khớp khóa cánh tay của phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, chất liệu kim loại, kích thước 9x3x2cm. Hãng sản xuất DJI. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
PCE
26
USD
130221002BA02042
2021-02-18
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07 100% nylon fabric # & WAREHOUSE 42''54''56 '';NPL07#&Vải 100% nylon KHO 42''54''56''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7309
KG
3372
MTK
5985
USD
28052222SZNHCM050055
2022-06-01
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07 #& 100% nylon/ fabric of 56 '' ';NPL07#&Vải 100% nylon/ Vải dệt thoi khổ 56''
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
687
KG
1
MTK
1
USD
31121920SKUHCM010002
2020-01-06
551449 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL07#&Vải 100% nylon;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Printed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170 g / m2:印花:其他机织物
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
121
MTK
111
USD
112100016106477
2021-10-28
590320 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL05 # & PU leather (artificial leather size 54 ") (153m);NPL05#&Giả da pu( Da nhân tạo Khổ 54")(153M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HUYN DAE SM VINA
KHO CTY SAO VIET
69
KG
210
MTK
1389
USD
112100013672626
2021-07-06
392620 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LTD NPL81 # & heat press stamp (plastic label) (42 * 21mm, 55 * 18mm, 75 * 12mm, 90 * 16mm ,, 84 * 14.8mm ,,);NPL81#&Tem ép nhiệt(Nhãn nhựa)(42*21mm,55*18mm,75*12mm,90*16mm,, 84*14.8mm,,)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY IN GUO XIANG VIETNAM
KHO CONG TY SAO VIET
105
KG
640816
PCE
6862
USD
140222NACSOE22013807
2022-04-16
844313 N IN SAO VI?T PRINTER S PARTS AND EQUIPMENT Offset printer, removable sheet, 5 colors, model: JPrint 532, serial number: A02136, Akiyama brand. paper size 56x82 cm, printing speed 13000 sheets/H. In 2001. Electricity, with a removable synchronous package (used goods CLG> 80%);Máy in Offset, tờ rời, 5 màu,model: JPrint 532, Số Serial: A02136 ,Hiệu Akiyama. cỡ giấy 56x82 cm,tốc độ in 13000 tờ/h.Năm sx 2001.Chạy điện, kèm P/Kiện đồng bộ tháo rời.(Hàng đã qua sử dụng clg >80%)
JAPAN
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG HAI AN
48081
KG
1
SET
65000
USD
130221002BA02041
2021-02-18
831000 N SAO VI?T MEGA STAR INDUSTRIES LIMITED NPL60 # & Pads shoes decorated with metal (steel) 1 set by 2-3 details;NPL60#&Miếng trang trí giày bằng kim lọai( sắt, thép) 1 bộ bằng 2-3 chi tiết
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6426
KG
23396
SET
3463
USD
230522SLT22050585
2022-06-25
521049 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED M28263 #& woven fabric of 70% cotton, 30% nylon, 57/58 ", OB1538740.;M28263#&Vải dệt thoi thành phần 70% cotton, 30% nylon , khổ 57/58" , OB1538740. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
841
KG
3227
YRD
6195
USD
300522HPSCL22051006
2022-06-25
520922 N NG?I SAO VI?T ASMARA INTERNATIONAL LIMITED F37035TF #& woven fabric of 100% cotton, 58/59 inches, OB1558538. New 100%;F37035TF#&Vải dệt thoi thành phần 100% cotton, khổ 58/59 inch, OB1558538. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
323
KG
503
YRD
1398
USD
580011131222
2022-06-02
810196 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Accessories of the chromatography - high heat -resistant incandescent machine for the EI source of the gas chromatograph, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Phụ kiện của máy sắc ký - Sợi đốt chịu nhiệt cao bằng Vonfram cho nguồn EI của máy sắc kí khí, P/N: G7005-60061. HSX: Agilent Technologies, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
100
USD
580011053490
2021-09-07
842119 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Centrifuge (including automatic centrifugal disk loader, VWORKS ActiveX control software, standard version 14.0 software, G5263AA code). Model: Microplate Centrifuge, Code: G5582AA. HSX: Agilent Technologies;Máy ly tâm (bao gồm bộ tải đĩa ly tâm tự động,Phần mềm điều khiển VWorks ActiveX, Phần mềm VWorks 14.0 bản tiêu chuẩn, mã G5263AA). Model: Microplate Centrifuge, Mã: G5582AA. HSX: Agilent Technologies
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
52
KG
1
SET
32241
USD
580011137446
2022-06-27
902720 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD High -Brand liquid chromatography, Model: Agent 1260 Infinity II LC, Manufacturer: Agilent Technologies. 100% new products (details according to the attached list);Thiết bị sắc ký lỏng hiệu năng cao, Model: Agilent 1260 Infinity II LC, Hãng sản xuất: Agilent Technologies. Hàng mới 100% (Chi tiết theo bảng kê đính kèm)
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
273
KG
1
SET
39713
USD
580011053785
2021-10-18
902720 NG TY TNHH SAO ?? VI?T NAM CHI NHáNH CMS AGILENT TECHNOLOGIES SINGAPORE SALES PTE LTD Gas spectrum probe for gas chromatographic machines (including: EI ionization source, source cleaning and connector with gas chromatography body). Model: Agilent 5977B GC / MSD System. HSX: Agilent Technologies, 100% new;Đầu dò khối phổ dùng cho máy sắc ký khí (Gồm: Nguồn ion hóa EI, Bộ làm sạch nguồn và Bộ kết nối với thân máy sắc ký khí) . Model: Agilent 5977B GC/MSD System. HSX: Agilent Technologies, mớI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
94
KG
1
SET
36052
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD