Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021NHHCM-402-001-21JP
2021-11-26
508002 T THàNH VIêN SàI GòN TR??NG AN LOVINA CO LTD Seashells have been processed in preliminary processing (normal preliminary processing only), products used as a fine art button, (goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC).;Vỏ sò đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6512
KG
4245
KGM
7641
USD
291021NHHCM-402-001-21JP
2021-11-26
508002 T THàNH VIêN SàI GòN TR??NG AN LOVINA CO LTD Pointed sharp shells (normal preliminary processing only), products used as a fine art shirt button, (goods are not subject to VAT according to TT 219/2013 / TT-BTC).;Vỏ ốc nhọn đã qua sơ chế (chỉ sơ chế thông thường), sản phẩm dùng làm nút áo mỹ nghệ, (Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT 219/2013/TT-BTC).
JAPAN
VIETNAM
NAHA - OKINAWA
CANG CAT LAI (HCM)
6512
KG
2240
KGM
2240
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
JJT15458SGN
2022-02-24
854519 T THàNH VIêN VITACO SàI GòN S J TRADING Ignition electrode (Electrode Unit 77S4062), 100% new products - Spare parts of Waste Oil Oil Incinerator Unit Type Maxi 25SL WS. Burner;Điện cực đánh lửa (Electrode unit 77S4062), hàng mới 100% - phụ tùng của lò đốt dầu thải Waste oil incinerator unit type Maxi 25SL WS. Burner
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
51
KG
2
PCE
386
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
250721112100014000000
2021-07-25
100610 T THàNH VIêN TR??NG TH? THO?I S?N SPTR TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Paddy seeds (Paddy), bagging heterogeneous goods, not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. # & S;Thóc hạt (Paddy), hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi , áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. #&KH
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
54824
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T THàNH VIêN TR??NG TH? THO?I S?N SR KASEPEANICH CO LTD Rice grain (Paddy), heterogeneous bags, do not use as an animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017. # & Kh;Thóc hạt (Paddy), hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi , áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. #&KH
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
249
TNE
54824
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-16
100610 T THàNH VIêN TR??NG TH? THO?I S?N SR KASEPEANICH CO LTD Rice grain (Paddy), heterogeneous bags, do not use as an animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated December 27, 2017. # & Kh;Thóc hạt (Paddy), hàng đóng bao không đồng nhất, không dùng làm thức ăn chăn nuôi , áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 153/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017. #&KH
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
200
KG
199
TNE
43859
USD
PGMC2102003
2021-02-18
830621 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I TR?N GIA H?N DAJOO F C CO LTD ttkl # & Pieces decorated with metal types (Ornament) 100 PCS, for processed goods. New 100%;ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại các loại (ORNAMENT) 100 PCS, dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
122
KG
100
PCE
25
USD
9758385560
2021-10-29
830621 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I TR?N GIA H?N DAJOO F C CO LTD TTKL # & Metal decoration of all kinds (Metal Part), used for processing goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại các loại (METAL PART), dùng cho hàng gia công, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
2
KG
300
PCE
75
USD
DART220602
2022-06-01
830621 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I TR?N GIA H?N DAJOO F C CO LTD TTKL #& metal decoration pieces (Ornament) 810 PCS. NPL for GC wallet. New 100%;ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại(ORNAMENT)810 PCS. NPL dùng cho hàng GC Ví. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
810
PCE
170
USD
PGMC2021218
2020-12-24
830621 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I TR?N GIA H?N DAJOO F C CO LTD ttkl # & Pieces decorated with metal types (Ornament) 1500 PCS, for processed goods. New 100%;ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại các loại (ORNAMENT) 1500 PCS, dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
593
KG
1500
PCE
188
USD
PGMC2021218
2020-12-24
830621 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I TR?N GIA H?N DAJOO F C CO LTD ttkl # & Pieces decorated with metal types (METAL PART) 1050 PCS, for processed goods. New 100%;ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại các loại (METAL PART) 1050 PCS, dùng cho hàng gia công. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
593
KG
1050
PCE
263
USD
DART220605
2022-06-27
590110 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I TR?N GIA H?N DAJOO F C CO LTD Vaikeo #& adhesive fabric, size 44 ”(Adhesive woven) 30 M. NPL for GC wallet.;vaikeo#&Vải quét keo dính, khổ 44" (ADHESIVE WOVEN)30 M. NPL dùng cho hàng GC Ví. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
105
KG
34
MTK
30
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
69532228755
2022-05-26
293729 T THàNH VIêN D??C SàI GòN SINOBRIGHT PHARMA CO LIMITED Methylprednisolone, standard: USP2021, LOT: NMP220404, NSX: 12/03/2022, HSD: 12/03/2026, Manufacturer: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.;Nguyên liệu dược METHYLPREDNISOLONE, Tiêu chuẩn: USP2021, LOT: NMP220404, NSX: 12/03/2022,HSD: 12/03/2026, Nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO., LTD.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
85
KG
50
KGM
68500
USD
110322SUN22030112
2022-03-18
300439 T THàNH VIêN D??C SàI GòN YUNNAN BAIYAO GROUP CO LD Medicinal medicine Treatment of Finiod.5MG urinary tract disorder (FinasterID 5mg). Compression of film bags. 3 blisters x 10 tablets: 21001.nsx: 9 / 2021.hsd: 09 / 2024.Visa: VN-20786 -17.The JW Pharmaceutical Corporation;ThuốcTân Dược điều trị rối loạn đường tiết niệu FINIOD.5mg (Finasterid 5mg).Viên nén bao phim.Hộp 3 vỉ x 10 viên.Lô:21001.Nsx:9/2021.Hsd: 09/2024.Visa:VN-20786-17.Hãng JW Pharmaceutical Corporation
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
18366
KG
60840
UNV
71791
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-18
680293 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U THáI TR?N RITHY GRANITE CAMBODIA CO LTD Natural granite forms of raw materials have been polished on one side (long x wide x high) (90-100-120-150-180-210-240-270cm x 40-50-60 cm x 1.8cm;Đá granit tự nhiên dạng tấm nguyên liệu đã đánh bóng một mặt (dài x rộng x cao)( 90-100-120-150-180-210-240-270 cm x 40-50-60 cm x 1.8 cm
CAMBODIA
VIETNAM
KRATIE
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
151460
KG
2323
MTK
15100
USD
211121JYDSH211101834F
2021-12-14
481161 NG TY TNHH N?I TH?T G? T?N V?NH NGH?A ZHEJIANG REXIN DECORATIVE MATERIAL CO LTD Decorative paper 81140, printed patterns on the surface, rolls, width: 1220mm, used to force, paste on the board surface. New 100%;Giấy trang trí 81140, đã in hoa văn lên bề mặt, dạng cuộn, chiều rộng: 1220mm, dùng để ép, dán lên bề mặt ván. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
62
KGM
391
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
FR21013622
2021-10-19
330113 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials used in cosmetic production: Oil of Lemon Original Extract Lemon Bio. Day Sx 05/2020. Shelf life 05/2023. Manufacturer: Gattefosse, packing 20kg / barrel.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: tinh dầu của chanh ORIGINAL EXTRACT LEMON BIO. ngày sx 05/2020. hạn dùng 05/2023. Nhà sx : GATTEFOSSE, đóng gói 20kg/thùng.
ITALY
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
129
KG
60
KGM
517
USD
240821MEDUPJ015510
2021-10-29
240120 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN IMEX PAN PACIFIC GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Cigarette leaves have separated Oriental - Yaka BC - Macedonia Oriental Tobacco Leaf - Crop 2020 - Grade: Yaka BC;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Lá thuốc lá đã tách cọng Oriental - Loại YAKA BC - MACEDONIA ORIENTAL TOBACCO LEAF - CROP 2020 - GRADE: YAKA BC
NORTH MACEDONIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG ICD PHUOCLONG 3
45560
KG
41580
KGM
279674
USD
070322OOLU4052890650
2022-05-05
240391 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Raw materials for cigarettes: Tobacco - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9643
KG
9120
KGM
29571
USD
090521ONEYLEHB12721900
2021-07-02
240391 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9671
KG
9120
KGM
32693
USD
200721ONEYLEHB21080700
2021-09-16
240391 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN LTR INDUSTRIES [HNTQ] Materials to produce cigarettes: Cigarette Plate - American Blend LX1 - Reconstituted Tobacco - Grade: American Blend LX1;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Thuốc lá tấm - Loại American blend LX1 - RECONSTITUTED TOBACCO - GRADE: American blend LX1
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG ICD PHUOCLONG 3
9659
KG
9120
KGM
31897
USD
925663337288
2021-06-21
340490 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN GATTEFOSSE CHEZ HEPPNER Material used in cosmetics: Emulium Dolcea MB-Tefose 63 CG MB-Tefose 2561 CG MB, with CV Adjusting Manifest OPI-CDN2021-3595 / 17.Jun.2021 with MSDS CAS NO.85251-77-0;NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG MỸ PHẨM : EMULIUM DOLCEA MB-TEFOSE 63 CG MB-TEFOSE 2561 CG MB , KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2021-3595/17.JUN.2021 KÈM MSDS CAS NO.85251-77-0
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
21
KG
10
UNA
12
USD
011221PHOC21114541
2021-12-14
293340 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN SPEC CHEM INDUSTRY INC Cosmetic production raw materials: Animal compound contains only nitrogen toilets with hair moisturizing: Speckare Po (Piroctone Olamine), Shelf-506 / 10/2024, SX: Spec-Chem Industry Inc;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm : hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ có công dụng dưỡng ẩm cho tóc : SpecKare PO (Piroctone olamine), hạn dùng 05,06/10/2024 , nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
577
KG
520
KGM
41080
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Food Production Material: Fish Oil - MnO3 - Food Grade Marine Natural Omega 3 Oil (2 kg / 1 hu) Batch No: 03 017/2020, Template for 100% new test.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM : DẦU CÁ - MNO3 - FOOD GRADE MARINE NATURAL OMEGA 3 OIL (2 KG/1 HỦ) BATCH NO: 03 017/2020, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
2
KGM
2
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Food Production materials: Fish oil - MnO3 - Food Grade Marine Natural Omega 3 Oil (1 kg / 1 hu), Batch No: 03 017/2020, Template for 100% new testing.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM : DẦU CÁ - MNO3 - FOOD GRADE MARINE NATURAL OMEGA 3 OIL (1 KG/1 HỦ), BATCH NO: 03 017/2020, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
1
KGM
1
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Fish oil food production materials - AKG-IB Immunity Booster (0.5 kg / 1 hu) Batch No: AKG013 / 2022, Template for 100% new testing.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM DẦU CÁ - AKG-IB IMMUNITY BOOSTER (0.5 KG/1 HỦ) BATCH NO: AKG013/2022, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
1
KGM
2
USD
776055262817
2022-03-16
150410 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN EMPRESA FIGUEIRENSE DE PESCA LDA Food production raw materials: Fish oil - MPO50 - Omega 3 18/12 Powder 50% (1 kg / 1 hu) Batch No: S2100188, Template for 100% new testing.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỰC PHẨM : DẦU CÁ - MPO50 - OMEGA 3 18/12 POWDER 50% (1 KG/1 HỦ) BATCH NO: S2100188, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂM KIỂM NGHIỆM MỚI 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PTZZZ
VNSGN
7
KG
1
KGM
1
USD
11262832722
2022-03-10
294200 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP Raw materials for manufacturing cosmetics: Organic compounds with moisturizing use: 4D Hyaluronic Acid (HYMAGIC- 4D), DAY SANK 23/01/2022, LIFE 01/20/2024, SX Bloomage BIOTECHNOLOGY, CAS NUMBER 9004-61-9.;Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm : 4D HYALURONIC ACID ( HYMAGIC- 4D) , ngày sx 23/01/2022, hạn dùng 23/01/2024, nhà sx BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY, SỐ CAS 9004-61-9.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
57
KG
6
KGM
552
USD
011121HLCUEUR2109FEAA7
2021-12-16
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN IMEX PAN PACIFIC GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco-type - BLS - Brazilian FCV Tobacco Stem - Grade: BLS, Crop 2021;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại BLS - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEM - GRADE: BLS, Crop 2021
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG ICD PHUOCLONG 3
41818
KG
39600
KGM
36036
USD
201121ONEYCPTB26156500
2021-12-17
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN HAIL COTTON AFRICA LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco stalks - Ziimbabwe - Ziimbabwe FCV Tobacco Stem - Grade: ZWLLST, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại ZWLLST - ZIIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZWLLST, Crop 2020
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG ICD PHUOCLONG 3
126284
KG
118800
KGM
68904
USD
4443593324
2022-01-27
440210 T THàNH VIêN HóA D??C SàI GòN SPEC CHEM INDUSTRY INC Raw materials used in cosmetic production: Activated carbon powder: Speckare BCP1, Date of Sx November 1, 2021, Little use 30/10/2023, SX: Spec- Chem Industry Inc;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : bột than hoạt tính : SpecKare BCP1, ngày sx 01/11/2021, hạn dùng 30/10/2023, Nhà sx: SPEC- CHEM INDUSTRY INC
CHINA
VIETNAM
NANJING
HO CHI MINH
26
KG
10
KGM
380
USD
291020EGLV360000104402
2020-12-23
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN JEB INTERNATIONAL TOBACCO COMPANY INC [HNTQ] Raw materials for manufacturing of cigarettes: Communist tobacco - Type MSTB - BRAZILIAN TOBACCO STEM FCV - GRADE: MSTB, Crop 2019;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại MSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEM - GRADE: MSTB, Crop 2019
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG ICD PHUOCLONG 3
42134
KG
39600
KGM
30096
USD
061121EGLV320130031881
2022-01-06
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN HAIL COTTON AFRICA LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Tobacco stalks - Ziimbabwe - Ziimbabwe FCV Tobacco Stem - Grade: ZWLLST, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại ZWLLST - ZIIMBABWE FCV TOBACCO STEM - GRADE: ZWLLST, Crop 2020
ZIMBABWE
VIETNAM
DURBAN
CANG ICD PHUOCLONG 3
84190
KG
79200
KGM
45936
USD
291020EGLV360000103503
2020-12-23
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN KOHLTRADE INTERNATIONAL LIMITED [HNTQ] Raw materials for manufacturing of cigarettes: tobacco Communist - type LSTB - BRAZILIAN TOBACCO stems FCV - GRADE: LSTB, Crop 2020;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại LSTB - BRAZILIAN FCV TOBACCO STEMS - GRADE: LSTB, Crop 2020
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE
CANG ICD PHUOCLONG 3
42134
KG
39600
KGM
30492
USD
251021213873032
2021-11-04
240130 T THàNH VIêN THU?C Lá SàI GòN CREST HILL GROUP LIMITED [HNTQ] Materials for cigarettes: Cigarette stalks - CLST / CHG - Chinese FCV Tobacco Stem - Grade: CLST / CHG, Crop 2019;[HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc lá - Loại CLST/CHG - CHINESE FCV TOBACCO STEM - GRADE: CLST/CHG, Crop 2019
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
323730
KG
297000
KGM
237600
USD
RSHC210718001S
2021-07-23
540784 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL04 # & 80% poly woven fabric, 20% cotton 58 "(420 YRD);NL04#&Vải dệt thoi 80% poly, 20% cotton 58" ( 420 Yrd)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
700
KG
566
MTK
399
USD
121221DSLGFT2124W110C
2021-12-20
550311 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL26 # & woven fabric 63.5% aramid, 35% Rayon and 1.5% of other components 58 "(146 yd);NL26#&Vải dệt thoi 63.5% aramid, 35% rayon và 1.5% thành phần khác 58" ( 146 Yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1732
KG
197
MTK
1015
USD
150721ONEYRICBEW615800
2021-09-30
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) - Round-Lenght: 0.4x4.6m - Scientific name Populus sp-use in the production of furniture-the item is not furniture belonging to Cities-100% new goods;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
116026
KG
24
MTQ
4800
USD
150621ZIMUSAV966992
2021-08-28
440397 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Ocean Wood (Poplar) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Populus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ Dương (Poplar)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Populus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
218788
KG
23
MTQ
3910
USD
300621211090061
2022-01-21
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow Pine (Yellow Pine) - Round-LenHT: 0.4x4.6m-Scientific name Pinus SP-used in Furniture-the item is not Furniture-the item is not in Cities-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
180177
KG
168
MTQ
18480
USD
150621SAV00030530
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
567827
KG
506
MTQ
60720
USD
150621ZIMUSAV96699201
2021-08-28
440322 T THàNH VIêN G? AN VI?T GALAXY TIMBER INC Yellow pine (yellow Pine) -Sign Round-user dependent: 0.4x4.6m-scientific name Pinus sp-used in the manufacture of furniture-the item is not under CITIES-New 100%;Gỗ thông vàng (yellow Pine)-Dạng tròn-Lenght: 0.4x4.6m-Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
110666
KG
111
MTQ
13320
USD
060322HOC22030389
2022-03-11
732310 T THàNH VIêN TRí H?I UNI TOP TRADING 1988 CO LTD 202-4 Metal Bui "Poly-Brite" - 13g - 288 pieces / barrel, 100% new goods.;202-4 Bùi nhùi kim loại "Poly-Brite" - 13g - 288 cái/thùng, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1726
KG
10
UNK
340
USD
301020NOPHCM20100044
2020-11-04
110291 T THàNH VIêN TH?C PH?M BìNH VINH SàI GòN BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD BKK-102 glutinous flour, packed in Kraft paper bags, 25 kgs / bag, 100% new. Production date: 10.07.2020, expiration date: 10/07/2021;Bột nếp BKK-102, đựng trong bao giấy Kraft, 25 kgs/bao, mới 100%. Ngày sản xuất: 07/10/2020, ngày hết hạn: 07/10/2021
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5130
KG
2
TNE
2160
USD
RGFA21120021
2022-01-06
920590 TR??NG QU?C T? NAM SàI GòN THRIVE LINK Organes with keys, yamaha brand, model HD300, size 94x31.7x10.6cm, used in schools, 100% new goods;Đàn Organ có phím, nhãn hiệu Yamaha, model HD300, kích thước 94x31.7x10.6cm, dùng trong trường học ,hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
179
KG
1
PCE
481
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3500
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3585
USD
250921NBCLI2112134
2022-04-01
870321 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? TàU THUY?N SàI GòN ZHEJIANG CFMOTO POWER CO LTD Four-wheel terrain vehicles carrying people, brand: CFMOTO, DT: 495cc, Model: CF500AU-7L, designed and manufactuRed threads used in entertainment, sports, not registered, not participating circulation, new 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người,hiệu:CFMOTO,dt:495cc,model:CF500AU-7L, được thiết kế,chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí,thể thao, không đăng ký lưu hành,không tham gia lưu thông,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4470
KG
1
PCE
3570
USD
100002805632
2021-07-03
220210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
262598
KG
37600
UNK
307944
USD
151221100005489000
2021-12-15
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Kratingdaeng Power Drinking Water (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel). House for sx: TCpharmaceutical Industries co., Ltd.The component components according to self-release dossiers: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
131299
KG
18800
UNK
153972
USD
151221100005496000
2021-12-15
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Kratingdaeng Power Drinking Water (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel). House for sx: TCpharmaceutical Industries co., Ltd.The component components according to self-release dossiers: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
131299
KG
18800
UNK
153972
USD
61120100003178500
2020-11-06
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65650
KG
9400
UNK
76986
USD
61120100003174100
2020-11-06
220211 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN TR?N GIA TH?NH PHáT T C PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO LTD Energy drink Kratingdaeng (Redbull), 250cc (250ml * 24lon / barrel) .The SX: TCPHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THanh composition according to the self-proclaimed record number: 01 / TGTP-CB / 2019. New 100%;Nước uống tăng lực Kratingdaeng (Redbull), 250cc(250ml*24lon/thùng) .Nhà SX:T.C.PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO., LTD.THành phần cấu tạo theo bản hồ sơ tự công bố số :01/TGTP-CB/2019.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65650
KG
9400
UNK
76986
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD