Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
132100013551503
2021-07-02
821599 T THàNH VIêN NH?N QU?C CONG TY TNHH SEORIM NCDDNF01NK # & Fork has not polished Semi Dinner Fork. Products are made of stainless steel;NCDDNF01NK#&Nĩa chưa đánh bóng Semi Dinner Fork. Sản phẩm được làm bằng thép không gỉ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SEORIM
KHO CTY TNHH MTV NHAN QUOC
13313
KG
88330
PCE
17666
USD
130920024A545335
2020-11-23
621144 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Sports clothes from synthetic sizes S, M, black, white, red, no brand, new 100%;Bộ quần áo thể thao từ sợi nhân tạo size S, M, màu đen, trắng, đỏ, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
2000
SET
2400
USD
130920024A545335
2020-11-23
620900 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
1500
PCE
750
USD
150920024A547087
2020-11-23
620900 T THàNH VIêN TH?Y LONG QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
2000
PCE
1000
USD
141120757010737000
2020-11-20
320418 T THàNH VIêN QU?C T? T?N ??C VI?T NAM SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Phthalocyanine blue color composition dispersed in wax polyethylene (PIGMENT powder, Uses: Create colors for plastics, New 100%);Chế phẩm màu phthalocyanine blue phân tán trong sáp polyethylen (PIGMENT, dạng bột, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
16600
KG
2350
KGM
36751
USD
240422N03M22EX41995
2022-05-24
170211 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN HILMAR INGREDIENTS Primitive food Edible Lactose- 5010 (Lactose Milk Sugar) (Pro Date 03/03/2022 - EXP Date 03/03/2024); 25kg/bag, 100% new goods;Nguyên liêu thực phẩm Edible Lactose- 5010 (Đường Lactose sữa) (Pro date 03/03/2022 - Exp date 03/03/2024) ; 25kg/bao, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
20000
KGM
24300
USD
100222KMTCINC3739391
2022-02-24
110812 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN CJ CHEILJEDANG CORPRATION Corn starch - Corn Starch (GMO) used in confectionery production, noodles, packing in 720 bags, 25kg / bag, manufacturer CJ Cheiljedang, Pro Date 05/01/2022-Exp date 05/01 / 2024;Tinh bột ngô - Corn Starch (GMO) dùng trong sản xuất bánh kẹo, mì gói, hàng đóng gói trong 720 bao,25kg/bao, nhà sản xuất CJ CHEILJEDANG, Pro date 05/01/2022-Exp date 05/01/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
18
TNE
8640
USD
130921SMLMSEL1H5078200
2021-10-06
170260 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN DAESANG CORPORATION High Fructose Corn Syrup 55 (fructose syrup extracted from liquid corn); used to produce freshwater and confectionery. Closed in 3,200 can, each can = 25kg; NSX: Daesang Corporation; 100% new goods;HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55 (Xi rô fructoza chiết xuất từ ngô dạng lỏng);dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo.Hàng đóng trong 3.200 can, mỗi can =25kg; NSX: DAESANG CORPORATION;hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
84640
KG
80000
KGM
48800
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
060620COAU7224145960
2020-06-09
550992 T THàNH VIêN D?T KIM QU?C T? HAO YANG KNITTED COMPANY LIMITED SOI69#&Sợi 1/9NM 56%COTTON 23%POLYESTER 19%ACRYLIC 2%SPANDEX;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线:主要或单独与棉花混纺
CHINA HONG KONG
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7323
KGM
82020
USD
060620COAU7224145960
2020-06-09
550992 T THàNH VIêN D?T KIM QU?C T? HAO YANG KNITTED COMPANY LIMITED SOI69#&Sợi 1/9NM 56%COTTON 23%POLYESTER 19%ACRYLIC 2%SPANDEX;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Other yarn: Mixed mainly or solely with cotton;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):其他纱线:主要或单独与棉花混纺
CHINA HONG KONG
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7323
KGM
82020
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
08022222-0122-01500
2022-04-08
845931 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C SURPLEX GMBH CNC horizontal machine (Horizontal Milling) and removable accessories, Kuraki brand, mode: KBT-11WA, Fanuc operating system 16M, capacity of 18.5kw, 3pha/380V/50Hz voltage, year producing export 2009;Máy doa ngang CNC (phay ngang điều khiển số) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, hiệu KURAKI, mode: KBT-11WA, , hệ điều hành FANUC 16M, công suất 18.5kW, điện áp 3pha/380V/50Hz, năm sản xuất 2009
JAPAN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
50494
KG
1
PCE
87842
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 7.5 tons, 9m. Dongyang brand, Model: D7.5-Z9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 7.5 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: D7.5-Z9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
1
PCE
4700
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 18m. Dongyang brand, Model: M3-H18-F, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
3300
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch of 2 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M2-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 2 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M2-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
2
PCE
4130
USD
191021HARVS2110045
2021-10-29
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 5 tons, 6m. Dongyang brand, Model: M5-H6-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 5 tấn, 6m. Hiệu DONGYANG, Model: M5-H6-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5422
KG
3
PCE
8400
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 10 tons, 18m. Dongyang Brand, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 10 tấn, 18m. Hiệu DONGYANG, Model: M10-H18-F, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
1
PCE
6300
USD
170122HARVS2201037
2022-01-27
842511 T THàNH VIêN THI?T B? HàN QU?C DONG YANG HOIST CRANE CO LTD Electric winch 3 tons, 9m. Dongyang brand, Model: M3-H9-MH, 3PHA, 380V, 50Hz, 100% new;Tời điện tải trọng 3 tấn, 9m. Hiệu DONGYANG, Model: M3-H9-MH, 3pha, 380V, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8885
KG
2
PCE
4506
USD
140522LNBCLI221327
2022-05-19
960310 T THàNH VIêN B?N MàU QU?C T? YATON CO LTD NL106#& Drawing Brush, Colormate Brand, QC: 15.4 - 25 cm (Complete SP closed with SXXK SP);NL106#&Cọ vẽ, nhãn hiệu Colormate, QC: 15.4 - 25 cm ( sp hoàn chỉnh đóng kèm theo sp sxxk)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2781
KG
45000
PCE
2850
USD
140522LNBCLI221327
2022-05-19
960310 T THàNH VIêN B?N MàU QU?C T? YATON CO LTD NL106#& Drawing Brush, Colormate Brand, QC: 28.7 - 30.6 cm (Complete SP Closed with SXXK SP);NL106#&Cọ vẽ, nhãn hiệu Colormate, QC: 28.7 - 30.6 cm ( sp hoàn chỉnh đóng kèm theo sp sxxk)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2781
KG
10000
PCE
1420
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
280322THCC22032119
2022-04-05
250300 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD III.3 #& active ingredient: PF (SF); CAS: 7704-34-9; Scientific name: Maxicure SF; CTHH: S;III.3#&Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF ; CTHH: S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15585
KG
20
KGM
21
USD
0512212HCC8SE0923272
2021-12-14
293191 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD IV.7 # & Auxiliary processing: HP-669; CAS Number: 40372-72-3; Scientific name: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O;IV.7#&Chất phụ trợ chế biến: HP-669; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA HỌC: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14035
KG
1200
KGM
7620
USD
100220COAU7071031490
2020-02-25
281122 NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD II.1#&II.1 Chất nhồi: sio2 (cn-180); số CAS: 112926-00-8; tên khoa học: SIO2, CTHH:0;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
38880
USD
071120SSLHPH2008201
2020-11-16
320721 P T? NH?N QU?NG ??NG VI?T NAM G TOP INTERNATIONAL LIMITED Men 7580A CANDY Glazed ceramic tiles production materials and goods in 50kg / bag, 100%;Men CANDY GLAZE 7580A nguyên liệu sản xuất gạch men,hàng đóng 50kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
50100
KG
5
TNE
5350
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
050122SSLHPH2200086
2022-01-25
860719 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? TH?NH NGUYêN VI?T NAM WUXI HARMONY IMPORT AND EXPORT CO LTD GOONG wheels, Steel, 6315, 310mm long shaft, Wide railing face 70mm, Tang Glasses TroG300mm weighs 60 kg, fixed with square bolts, 50 mm square shaft, each 67mm. not;Bánh xe goong bằg thép,Vòg bi 6315, trục dài 310mm,mặt tiếp xúc đường ray rộng70mm,đườg kính trog300mm nặng 60 kg,cố định bằng bulong hình vuông, cổ trục hình vuông 50 mm,mỗi bên 67mm.mới 100%.ko hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
27840
KG
480
PCE
36000
USD
211220QIHP0071609
2020-12-29
860719 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? TH?NH NGUYêN VI?T NAM WUXI HARMONY IMPORT AND EXPORT CO LTD Goong steel wheels, bearings 6315, 310mm long shaft, the contact surface rail 70mm wide, 320mm diameter in, weighs 60 kg, fixed by bolts 65mm square, 75mm axle neck, brand new 100% .No;Bánh xe goong bằng thép, Vòng bi 6315, trục dài 310mm, mặt tiếp xúc đường ray rộng 70mm, đường kính trong 320mm, nặng 60 kg, cố định bằng bulong hình vuông 65mm, cổ trục 75mm, hàng mới 100%.Không hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
24000
KG
400
PCE
24080
USD
190622SMFCL22060233
2022-06-27
842121 N TH??NG M?I QU?C T? NH?T VI?T GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Drinking water purifier has the function of heating, using director, (K has a reserve bottle, filter function is the main) without a model, 220V, 50Hz, CS filter 7.5 liters/hour, C. 30W filter engine, C.S Heat 550W, Fuji Nano.;Máy lọc nước uống có chức năng làm nóng,dùng GĐ, ( k có bình dự trữ, chức năng lọc là chính ) không model ,220V,50Hz,CS lọc 7,5lít/giờ,c.suất động cơ lọc 30W,C.S làm nóng 550W,hiệu Fuji Nano.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8830
KG
664
PCE
9960
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
080121KHHCM2101094
2021-01-12
830820 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I HOàNG QUáN DING LI XING HELMET CO LTD Knot woven wire stamping stamping hat + long type (rivets), size: D: 8mm, (1 bag = 3.27KGM). sx used in helmets. New 100%;Nút dập nón+ dập dây dệt loại dài (RIVETS), kích thước:D:8MM, (1 bao= 3.27KGM). dùng trong lĩnh vực sx mũ bảo hiểm. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17566
KG
30
BAG
145
USD
081121EGLV 149113403126
2021-11-11
847730 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? GIA THàNH DIMEI INTERNATIONAL HK LIMITED Plastic blowing machine for plastic manufacturing industry, Model: YE2-100L2-4, No signal, current: 380V, capacity: 3kw, 100% new;Máy thổi nhựa dùng cho ngành sản xuất nhựa, model: YE2-100L2-4, không hiệu, dòng điện: 380V, công suất: 3KW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22393
KG
1
SET
1000
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
112060837
2021-10-06
300460 NH VI?N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD