Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
07122101-058246-01
2022-03-10
080620 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH LION RAISINS Non-granular, Lion, Origin: USA, Only preliminary preliminary preliminary preservation and non-VAT under VAT Law (30LB / Barrel, NSX: Lion Raisins) HSD: 11/2022;Nho khô không hạt, hiệu Lion, xuất xứ: Mỹ, chỉ qua sơ chế thông thường bảo quản, Hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT ( 30LB/ thùng, NSX: Lion Raisins) HSD:11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
21373
KG
1520
UNK
30400
USD
180222WFLQDTHCM22026725
2022-02-25
200870 T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO LTD Canned peaches (Canned Yellow Peach) 820g x 12 cans / barrels, Chinese origin, Shelfhold 08/2024, NSX: Zhangzhou Great Land Foods co., Ltd;Quả đào đóng lon (Canned yellow Peach) 820 gam x 12 lon/ Thùng, Xuất xứ TQ, Hạn sử dụng 08/2024 , NSX :ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
3600
UNK
16560
USD
112000005968728
2020-02-24
570330 T THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dày 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
17050
MTK
7161
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast head roller 19 * d type, size: 19 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 19*D type , kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
198
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 1 ", Components of steel rolling machines. 100% new goods;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 1" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
4
SET
80
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
331
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Nozzles - Barrel Nipple, Size: 3/4 ", Components of steel rolling machines. New products 100%;Đầu phun - Barrel Nipple , kích thước: 3/4" , linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
8
SET
116
USD
040721ITIKHHCM2107039
2021-07-09
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Roller (24x50x13), components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - ROLLER (24x50x13), linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4382
KG
240
SET
696
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Fast Head Roller 25 * A Type, size: 25 mm, components of steel rolling machine. New 100%;Con lăn đầu nhanh - Fast head roller 25*A type , kích thước: 25 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
2
SET
77
USD
140122ITIKHHCM2201091
2022-01-25
845590 T THàNH VIêN ??C PHONG MINH YE SUI ENTERPRISES CO LTD Roller - Chuck Roller Type 19, Size: 19 mm, Components of steel rolling machines. New 100%;Con lăn - Chuck roller Type 19, kích thước: 19 mm, linh kiện của máy cán thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
214
KG
24
SET
2820
USD
201021213959004
2021-10-29
610819 T THàNH VIêN C?M PHONG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's panties (Free size, no effect, net lace material, knitted from synthetic fibers, no signal). New 100%;Quần lót nữ ( free size, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, không hiệu ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19870
KG
7000
PCE
1400
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
538694928862
2021-11-18
852359 N MáY TíNH VI?T PHONG INTEL PRODUCT M SDN BHD External hard drive for computers, Intel, not recorded, 256GB type, P / N: J64499-103 - 100% new goods;Ổ cứng ngoài dùng cho máy tính, hiệu Intel, chưa ghi, loại 256GB, P/N: J64499-103 - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
49
USD
030222EPCCDSN0395247
2022-02-28
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT SAMSUNG C AND T CORPORATION Wooden compressed sawdust made from Melaleuca tree, rubber and pine. (GW: 357.86 tons.nw: 357.67 tons. Declaration number: 304321523720). Purpose After bringing goods to: Domestic consumption.;Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây tràm, cao su và thông.(GW: 357.86 tấn.NW: 357.67 tấn. Số tờ khai: 304321523720). Mục đích sau khi đưa hàng về: tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
358
TNE
34812
USD
112200013743334
2022-01-13
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter compression tablet, pressed from sawdust of shells made from glue wood, 100% new products;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
310988
KG
310600
KGM
31979
USD
112200015579697
2022-04-04
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter wooden tablets, pressed from sawdust of shells from acacia wood, type 2. 100% new goods;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
500625
KG
500000
KGM
54024
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
280721912699187
2021-07-29
390311 N NH?A T?N PHONG MING DIH INDUSTRY CO LTD Polystyrene primitive plastic beads (expandable polystyre); have expansion, granular form; 25kg / bag; grade: s3; 160bao / 4 tons; 100% new goods, manufacturer: Ming Dih Industry Co., Ltd;Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene(Expandable Polystyre);có giãn nở, dạng hạt; 25kg/bao;Grade: S3 ; 160bao /4 tấn; Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
34340
KG
4000
KGM
5840
USD
50122913478294
2022-01-07
390311 N NH?A T?N PHONG MING DIH INDUSTRY CO LTD EPS # & Polystyrene primary polystyrene polystyrene seeds, granular (including: S2-Large, S2-Small, S3). Expandable polystyrene. New 100%. Manufacturer: Ming Dih Industry Co., Ltd;EPS#&Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene loại giãn nở được, dạng hạt( bao gồm: S2-Large, S2-Small,S3) . Expandable Polystyrene. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
34340
KG
34000
KGM
52020
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
110621008BX26718
2021-07-12
845899 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? NGUY?N PHONG VTT SHOUJI INC Keiyo KF700G metal lathe machine, with convenient server-based radius, capacity of 3.5kva, year 2002 (direct service for production) - Used goods;Máy tiện kim loại hiệu KEIYO KF700G, có bán kính gia công tiện trên 300mm, công suất 3.5kVA, Year 2002 (phục vụ trực tiếp cho sản xuất) - Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25780
KG
1
UNIT
91
USD
110621008BX26718
2021-07-12
845929 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? NGUY?N PHONG VTT SHOUJI INC Ashina metal drilling machine, capacity 1.5kva, year 2003 (direct service for production) - Used goods;Máy khoan kim loại hiệu ASHINA, công suất 1.5kVA, Year 2003 (phục vụ trực tiếp cho sản xuất) - Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25780
KG
1
UNIT
46
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
1104221210-0653-203.015
2022-05-19
848360 T THàNH VIêN K? THU?T Lê TH??NG CMD ENGRENAGES ET REDUCTEURS MESSIAN DURAND Axial joints for chemical pumps, brands CMD (CMD Winflex Coupling 2TL2 (Flexa 2TL2)) 100% (1 set = 1pce);Khớp nối trục dùng cho máy bơm hóa chất, nhãn hiệu CMD (CMD Winflex coupling 2TL2 (Flexa 2TL2)) mới 100% (1 set=1pce)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
393
KG
1
SET
593
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
110422HLCUSCL220401607
2022-06-07
030313 T THàNH VIêN Cá BI?N VI?T HENGXING FOOD HK CO LTD NL003 #& Great Roal Roelton (English name: Frozen Atlantic Salmon - Scientific name: Salmo Salar);NL003#&Cá hồi Đại Tây Dương nguyên con đông lạnh (Tên tiếng Anh: Frozen Atlantic Salmon - Tên khoa học: Salmo Salar)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
21249
KG
19532
KGM
156256
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD