Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
250821DSLSH2108184
2021-08-31
505101 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
228
KG
224
KGM
6160
USD
111121DSLGFT2122W072N
2021-11-18
540742 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9730
KG
2688
MTK
5387
USD
190222PSLSHAHPG04292
2022-02-24
581099 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G57 # & decorative pieces embroidered from textile fabrics (4.5 cm x1.3cm - 27cm x 8.5 cm), 100% new goods;G57#&Miếng trang trí đã thêu hình từ vải dệt (4.5 Cm x1.3CM - 27CM X 8.5 CM ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
81
KG
15450
PCE
1391
USD
1ZW737460492334532
2020-11-05
830521 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? A C M A SPA Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
47
USD
211221LITNSAHPH2100391
2022-02-12
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
22500
USD
140721LOTNSAHPH2100462
2021-09-08
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
4832
KG
4800
KGM
25680
USD
051021BLTNSAHPH019528
2021-11-04
090832 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
24075
USD
151121AMIGL210586761A
2021-11-25
843510 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO LTD Fruit presses (used to produce fruit tea), Model LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, 100% new, NSX: Jingjiang Elite Food Machinery CO., LTD;MÁY ÉP HOA QUẢ (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TRÀ HOA QUẢ), MODEL LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, MỚI 100%, NSX: JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
260
KG
1
PCE
2700
USD
7851823652
2021-08-30
902409 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? PT SRIKANDI CIPTA ANUGRAH QQ WIN SEMESTA DEP Black tea, fermented type. Pt supplier. Jakarta Tea Traders, 0.5kg / bag. Sample sample testing for production. 100% new;Chè đen, loại đã ủ men. Nhà cung cấp PT. Jakarta Tea Traders, 0.5kg/túi. Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm phục vụ sản xuất. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
210122DXB113559
2022-02-25
760529 T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? ATC ALBATROS TEA AND COFFEE DMCC Aluminum alloy wires (alloys of magnesium-aluminum) are used as a pins to close tea bags, do not contact directly with food, 0.5mm diameter. New 100%;Dây hợp kim nhôm (Hợp kim của Magie-Nhôm) dùng làm ghim đóng túi chè, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đường kính 0.5mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
JEBEL ALI
DINH VU NAM HAI
744
KG
648
KGM
5450
USD
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
120522KBHPH-033-006-22JP
2022-05-20
540781 T THàNH VIêN PHú TH? AI IMABARI KAWAKAMI CO LTD VL65P35R122cm fabric lining 65%polyester 35%rayon, 122cm size. 148gr/m (woven fabric with a proportion of polyester filament for less than 85%) bleached;VL65P35R122CM#&Vải lót 65%polyester 35%rayon, Khổ 122cm. 148gr/m (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester dưới 85%) đã tẩy trắng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
409
KG
299
MTR
593
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
250921COAU7234227850
2021-10-25
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating machine diesel engine.Model SC-750R5, capacity: 750kva / 600kw, voltage: 220 / 380V, 50Hz, noise-resistant machine, do not automatically switch sources. Signal: diypower .i : 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model SC-750R5,công suất:750KVA/600KW,điện áp:220/380v,50Hz, máy có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn Hiệu: DIYPOWER.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
6813
KG
1
SET
41694
USD
010322H2033FZHP3824
2022-03-11
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating generators 3-phase diesel engine.Model C-1000D5, capacity: 1000kva / 800kw, voltage: 380 / 220V, 50Hz, no noise-proof, not automatically switching source. Signal: Cummins Power. New: 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model C-1000D5, công suất:1000KVA/800KW, điện áp:380/220v,50Hz,không có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn hiệu :CUMMINS POWER. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
TAN CANG (189)
7302
KG
1
SET
80302
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
050821SNKO011210702865
2021-08-11
281219 PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Boron Trichloride (BCL3) (BCL3) 99.999%, CAS NO: 10294-34-5, Packing: 50 KGS / Bottle, used in semiconductor production for electronics, manufacturers: Chemgas Korea CO., LTD, New 100%;Khí BORON TRICHLORIDE (BCl3) 99.999%, CAS No: 10294-34-5, đóng gói: 50 Kgs/chai, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
735
KG
7
UNL
17227
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
110121CKCOPUS0085761
2021-01-18
285000 PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Silane gas (SiH4) 99,999%, CAS No: 7803-62-5, Packing: 12 Kgs / bottle, used in the manufacture of semiconductors for electronics manufacturers: CHEMGAS KOREA CO., LTD, a new 100 %;Khí Silane (SiH4) 99.999%, CAS No: 7803-62-5, đóng gói: 12 Kgs/bình, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
732
KG
10
UNL
7500
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
30027500
2022-01-13
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
231220112000013000000
2020-12-23
560393 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 10 # & Nonwoven Fabric 58 "(9148 YRD), coating (80g / m2), used in shoe soles SXGC, new 100%;10#&Vải không dệt 58" (9148 YRD), tráng phủ (80g/m2), dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20711
KG
12326
MTK
18570
USD
132200014307518
2022-01-25
290312 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & solvent MC (methylene chloride), 99% Purity component, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg / carton), 100% new goods # & cn;23#&Dung môi MC (Methylene Chloride), thành phần Purity 99%, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg/ Thùng), Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
868
KG
540
KGM
649
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
010122SITGNBHP846991
2022-01-13
401012 PH?N T? THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, Size: 600 mm width, 3 layers, 8mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP1000/5-13MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm,3 lớp, độ dày 8mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89485
KG
1200
MTR
10164
USD
020721OOLU4112271320UWS
2021-07-15
401012 PH?N T? THàNH QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn weaving materials, 100% new, Katsumi EP1500 / 5-15MPa, heat-resistant 200-300 degrees high, KT: Wide 1200mm, 5 layerses, thickness of 14mm, 85m / roll.NSX: Qingdao Huaxia Rubber Industry Co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%,KATSUMI EP1500/5-15MPA,chịu nhiệt cao 200-300 độ,KT: rộng 1200mm,5lớp,độ dày 14mm,85m/cuộn.NSX:QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
28550
KG
85
MTR
4031
USD
132100017825883
2021-12-27
292111 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & DMF solvent (dimethylfomamide) (190kg / barrel), CAS NO: 68-12-2, 100% new goods # & cn;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1356
KG
190
KGM
659
USD
132200016890787
2022-05-04
292111 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 DMF solvents (dimethylfomamide) (190kg/ barrel), Cas no: 68-12-2, 100% new goods;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1536
KG
380
KGM
1314
USD
030322LEHS22220419
2022-04-25
845150 PH?N TH??NG M?I MAY VI?T THàNH LECTRA Automatic fabric cutting machine in the sewing industry includes: body, conveyor, bar, protective case, Brand New Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; Model: VT-FA-IQ50-71, 100% new goods;Máy cắt vải tự động dùng trong ngành may gồm: Thân máy, băng tải, thanh đà, vỏ bảo vệ, đầu cắt (Brand new Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; model : VT-FA-IQ50-71, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
1
SET
103746
USD
070522COAU7238700440
2022-06-11
040891 T THàNH VIêN TH?C PH?M SUMIMOTO SKM EGG PRODUCTS EXPORT INDIA LIMITED Food materials - whole egg powder (SKM brand, SX at SKM Company, box: 25kg/carton): Dried Whole Egg Powder - Standard. NK goods registered to check CL NN.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột nguyên trứng (Hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, thùng: 25kg/thùng carton): Dried Whole egg powder - Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
12144
KG
11500
KGM
64975
USD
281221AAGS066200
2022-01-07
110900 T THàNH VIêN TH?C PH?M SUMIMOTO GUANXIAN RUICHANG TRADING CO LTD Food Materials - Gluten Wheat (Brand / Manufacturing Guanxian Xinrui, China, 25kg / Pack): Vital Wheat Gluten. NK goods register to check for CL NN.;Nguyên liệu thực phẩm - Gluten lúa mỳ (hiệu/ nhà sx Guanxian Xinrui, China, 25kg/bao): Vital Wheat Gluten. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17605
KG
18
TNE
28525
USD
061221OOLU8890388150
2021-12-16
110900 T THàNH VIêN TH?C PH?M SUMIMOTO GUANXIAN RUICHANG TRADING CO LTD Food Materials - Gluten Wheat (Brand / Manufacturing Guanxian Xinrui, China, 25kg / Pack): Vital Wheat Gluten. NK goods register to check for CL NN.;Nguyên liệu thực phẩm - Gluten lúa mỳ (hiệu/ nhà sx Guanxian Xinrui, China, 25kg/bao): Vital Wheat Gluten. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26659
KG
27
TNE
43195
USD
260422COAU7238492290
2022-05-25
350211 T THàNH VIêN TH?C PH?M SUMIMOTO SKM EGG PRODUCTS EXPORT INDIA LIMITED Food materials - Egg whites powder (SKM brand, SX at SKM Company, India, 25 kg/carton): Dried Egg Albumin Powder - High Gel 1200. NK goods registered to check CL NN.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột lòng trắng trứng (hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, India, 25 kg/thùng carton) : Dried Egg Albumin Powder - High Gel 1200. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
25344
KG
24000
KGM
312000
USD
231221JJCQDSGA1260417
2022-01-04
291815 T THàNH VIêN C?NG NGH? M?I TH?NH PHáT WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives - Tri sodium citrate dihydrate 30-100mesh (CTHH: NA3C6H5O7.2H2O, Number C.A.S: 6132-04-3, No KBHC, with C / O E: E211657698541349 Date: December 27, 2021.;PHỤ GIA THỰC PHẨM - TRI SODIUM CITRATE DIHYDRATE 30-100MESH (CTHH: Na3C6H5O7.2H2O, SỐ C.A.S: 6132-04-3, KHÔNG KBHC ,CÓ C/O E: E211657698541349 ngày: 27/12/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25000
KGM
57750
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
111221ITIKHHCM2112006
2021-12-13
270750 T THàNH VIêN S?N D?U PHú TH?NG YUNG FU TRADING CO LTD Solvent-100 (fragrant hydrocarbon mixture, has a distillation of 65% of the volume or more in the bank / 250c according to the pH / dharma ASTM D86), TG self-economic number: 891 / PTPLHCM-NV, manufacturing materials , new 100%, 174kgs / drum, hieu: solve;SOLVENT-100( hỗn hợp hydrocacbon thơm ,có th/phần cất từ 65 %thể tích trở lên đc cất ở nh/độ 250C theo ph/pháp ASTM D86),tg tự kqptpl số:891/PTPLHCM-NV,NPL sx sơn,mới100%,174kgs/drum,hieu:SOLVENT-100
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
3480
KGM
4350
USD
111221ITIKHHCM2112006
2021-12-13
270750 T THàNH VIêN S?N D?U PHú TH?NG YUNG FU TRADING CO LTD Solvent-150 (fragrant hydrocarbon mixtures, has a distillation of 65% of the volume or more in the bank / 250c according to PH / PHA ASTM D86), TG Self-economic Number: 891 / PTPLHCM-NV, manufacturing materials , new100%, 174kgs / drum, hieu: solvent-150;SOLVENT-150( hỗn hợp hydrocacbon thơm ,có th/phần cất từ 65 %thể tích trở lên đc cất ở nh/độ 250C theo ph/pháp ASTM D86),tg tự kqptpl số:891/PTPLHCM-NV,NPL sx sơn,mới100%,174kgs/drum,hieu:SOLVENT-150
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
10440
KGM
13050
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD