Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
1041505501
2021-09-17
380210 U T? Và PHáT TRI?N AN PHáT TH?NH LPKF LASER ELECTRONICS AG Air filter core for cooling parts of laser cutting machines. Core 3 layers of activated carbon. Cylindrical round. 43mm diameter; 125 mm long. Firm: Infiltech GmbH. 100% new;Lõi lọc không khí dùng cho bộ phận làm mát của máy cắt laser. Lõi phủ 3 lớp than hoạt tính. Hình trụ tròn. Đường kính 43mm; dài 125 mm. Hãng: Infiltech GmbH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
61
KG
10
PCE
93
USD
301020MKSASGN2010086
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Mak Geol Li Korice wine Chestnut (20 bottles x 750 ml barrels) 6% alcohol content, the SX: Woorisool Co., Ltd.;Rượu Korice Mak Geol Li Hạt Dẻ ( thùng 20 chai x 750 ml) nồng độ cồn 6%, Nhà SX: Woorisool Co ., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG T.HOP B.DUONG
14882
KG
936
UNK
9360
USD
061120ANBHCM20110039
2020-11-16
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice incense Vietnam Quat 12% (20 bottles x 360 ml barrel) 12% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice hương Việt Quất 12% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 12%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
47693
KG
1152
UNK
12096
USD
281020ANBHCM20100116
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice 17.3% (20 bottles x 360 ml barrels) 17.3% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice 17.3% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 17.3%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
31795
KG
2304
UNK
24192
USD
260622ASKVH2R2203512
2022-06-28
842011 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N GOODFAITH VI?T NAM T?I PHú TH? SHING TAK INDUSTRIAL COMPANY LIMITED GFPTM135 #& Machine is flat leather, model CH-810, 380V voltage, 7kw capacity, Chen Shin manufacturer, year 2022, 100% new;GFPTM135#&Máy là phẳng da giày, model CH-810, điện áp 380V, công suất 7KW, nhà sản xuất CHEN SHIN, năm sx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3570
KG
1
SET
1320
USD
051221COAU7235527070
2021-12-13
540231 T THàNH VIêN PHáT TRI?N TRANG PH?C PH? N? KI?U PHáP VI?T NAM IKAR LTD Y120108.ik # & nylon woven fiber 6 - ACY 15-30 / 12, yarn, not dyed. Fiber fragmentation is below 50 TEX. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon;Y120108.IK#&Sợi dệt Nylon 6 - ACY 15-30/12, sợi dún, chưa nhuộm. Độ mảnh sợi dưới 50 tex. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7400
KG
1140
KGM
10171
USD
190122YMLUI232209125
2022-01-24
540231 T THàNH VIêN PHáT TRI?N TRANG PH?C PH? N? KI?U PHáP VI?T NAM IKAR LTD Y120108.ik # & nylon woven fiber 6 - ACY 15-30 / 12, yarn, not dyed. Fiber fragmentation is below 50 TEX. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon;Y120108.IK#&Sợi dệt Nylon 6 - ACY 15-30/12, sợi dún, chưa nhuộm. Độ mảnh sợi dưới 50 tex. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
684
KGM
5983
USD
36799650730
2021-07-07
330690 NG TY TNHH PHáT TRI?N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
180121COAU7229378160
2021-02-01
810411 T THàNH VIêN PHáT TRI?N H?I ?U QIZHEN INTERNATIONAL CO LIMITED Magnesium (unwrought, the form of ingots, magnesium content: 99.90% Min, used in aluminum smelting, the new 100%);Magie ( chưa gia công, dạng thỏi, hàm lượng Magie: 99.90% Min, dùng trong ngành luyện nhôm, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
20040
KG
20000
KGM
48000
USD
200320EGLV141000078259
2020-03-31
810411 T THàNH VIêN PHáT TRI?N H?I ?U EVERCREDIT HK METAL TRADING CO LIMITED Magie ( chưa gia công, dạng thỏi, hàm lượng Magie: 99.90% Min, dùng trong ngành luyện nhôm, mới 100%);Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Containing at least 99.8% by weight of magnesium;镁及其制品,包括废料和废料:未锻制的镁:含有至少99.8重量%的镁
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
51960
USD
080622KMTCAXT0341108
2022-06-27
790111 T THàNH VIêN PHáT TRI?N H?I ?U SORIN CORPORATION SINGAPORE PTE LTD Non -alloy zinc (unprocessed, ingot, with zinc content of 99.995% or more calculated by weight), 100% new;Kẽm không hợp kim (chưa gia công, dạng thỏi, có hàm lượng kẽm từ 99,995% trở lên tính theo trọng lượng), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG TAN VU - HP
98795
KG
98699
KGM
433215
USD
260921713110258000
2021-09-30
740319 T THàNH VIêN PHáT TRI?N H?I ?U WESTERN CHAMPION HK LIMITED Copper refined (unused, sheet form, size 100x100mm, used in metallurgy, 100% new);Đồng tinh luyện ( chưa gia công, dạng tấm, size 100x100mm, dùng trong luyện kim, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
10004
KGM
98422
USD
200320EGLV156000061052
2020-03-23
740319 T THàNH VIêN PHáT TRI?N H?I ?U WESTERN CHAMPION HK LIMITED Đồng tinh luyện ( chưa gia công, dạng tấm, size 100x100mm, dùng trong luyện kim, mới 100%);Refined copper and copper alloys, unwrought: Refined copper: Other;精炼铜和铜合金,未锻轧:精炼铜:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
59688
USD
160522142C504548
2022-05-24
740319 T THàNH VIêN PHáT TRI?N H?I ?U WESTERN CHAMPION HK LIMITED Refined copper (not processed, sheet form, size 100x100mm, used in metallurgy, 100%new);Đồng tinh luyện ( chưa gia công, dạng tấm, size 100x100mm, dùng trong luyện kim, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
10222
KG
10000
KGM
98065
USD
200622SITGNBHP710232
2022-06-28
850681 NG TY TNHH PHáT TRI?N CHí THàNH YIWU YIJIA TRADING CO LTD Nikel Cadmium (Ni-CD) AAA is used for LED lights, chargers, brands: rong feng, voltage 1.2V, 100mAh battery capacity, size: 2.8*1cm, retail packaging.;Pin Nikel Cadmium (Ni-CD) AAA dùng lắp cho đèn Led,có sạc, nhãn hiệu: Rong Feng,điện áp 1.2V,dung lượng pin 100mAh,kích thước: 2.8*1cm,đóng gói bán lẻ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
26400
KG
1051790
PCE
54443
USD
200322COAU7237465750
2022-04-16
071333 PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N T?NG H?P AN TH?NH RAPIDO COAL AND AGRI PTE LTD Red Kidney Bean (scientific name) (scientific name: phaseolus vulgaris), 25 kg/ bag, no breeding, dried harvest used for food processing, goods, new 100%;Đậu đỏ tây ( Red Kidney Bean) khô dạng hạt ( tên khoa học: Phaseolus vulgaris), 25 kg/ bao,không làm giống, được thu hoạch sấy khô dùng để chế biến thực phẩm, hàng ,mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
25050
KG
25
TNE
28250
USD
011021WHF2021090593
2021-10-19
391239 PH?N PHáT TRI?N QU?C T? H?NG TH?NH TIANPU CHEMICALS COMPANY LIMITED Extracted substances extracted from ether cellulose (Combizell HD 100000), additive in water paint production, close 25kg / bag. Code CAS: 9004-62-0. NSX: Tianpu Chemicals Company Limited. 100% new;Chất tạo đặc chiết xuất từ ete xenlulo (Combizell HD 100000), phụ gia trong ngành sản xuất sơn nước, đóng 25kg/bag. Mã CAS: 9004-62-0. NSX: Tianpu Chemicals Company Limited. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12672
KG
6000
KGM
30000
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P / Fudku, Lapins, Net 5.0 kg / barrel, Manufacturer: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P/ Fudku, Lapins, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
2674
UNK
60165
USD
301221HLCUSCL211243789
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T COPEFRUT S A Fresh fruit cherry (Prunus Avium), Copefrut Brand, Lapins, Net 5.0 kg / barrel;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Copefrut, Lapins , Net 5.0 kg/thùng
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
22104
KG
2214
UNK
49815
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P, Santina, Net 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Santina, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
10
UNK
225
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus avium), Blue P, KORDIA, NET 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Kordia, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
520
UNK
11700
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 45-48;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-48
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
569
UNK
9246
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, net 12.5 kg / barrel, size 60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
203
UNK
3299
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 38-42;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38-42
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
124
UNK
2015
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 52;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 52
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
904
UNK
14690
USD
030522ONEYCPTC14581500
2022-06-01
080830 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Le Qua Tuoi (Pyrus Communis), net 12.5 kg/barrel, size 38-45-52-60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38- 45-52-60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
1800
UNK
29250
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
112100016153937
2021-10-30
851629 U T? PHáT TRI?N TR??NG THàNH PINGXIANG HUASHAO IMP EXP TRADE CO LTD Heating lamp. Brand: Kotman, Model: K2B-G, 220V - 550W capacity, type 2 infrared ball, used in shower launcher. 100% new;Đèn sưởi. Nhãn hiệu: Kotman, Model: K2B-G, công suất 220V - 550W, loại 2 bóng hồng ngoại, dùng trong phóng tắm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
504
PCE
7056
USD
112100016153937
2021-10-30
851629 U T? PHáT TRI?N TR??NG THàNH PINGXIANG HUASHAO IMP EXP TRADE CO LTD Heating lamp. Brand: Dachio, Model: K2B-G, 220V - 550W capacity, 2 infrared ball, used in the bathroom. 100% new;Đèn sưởi. Nhãn hiệu: Dachio, Model: K2B-G, công suất 220V - 550W, loại 2 bóng hồng ngoại, dùng trong phòng tắm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
504
PCE
7056
USD
130422BANR01NGXM0153
2022-04-19
961700 PH?N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, does not use electricity, has a vacuum layer, 0.5L capacity, symbol 3-500, new goods 100%;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ, không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.5L, kí hiệu 3-500, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
43900
KG
16000
PCE
9600
USD
110422BANR01NGXM0136
2022-04-19
961700 PH?N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Thermos bottle is made of stainless steel, (with PE plastic cap), does not use electricity, has a vacuum layer, 0.78L capacity, WL7-780 symbol, 100% new goods.;Bình giữ nhiệt làm bằng thép không gỉ,(có nắp nhựa PE), không sử dụng điện, có lớp chân không cách nhiệt, dung tích 0.78L, kí hiệu WL7-780, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
52850
KG
4000
PCE
3200
USD
300522218681755
2022-06-01
691490 PH?N PHáT TRI?N ??U T? N?NG S?N VI?T PINGXIANG ANGXIONG IMP AND EXP TRADE CO LTD Ceramic pots include 3 pieces, used for planting trees, not coated with enamel, with drainage holes, tongxin brands, size: (35*22; 27*17; 21*13) cm +/ 5cm, row 100% new;Bộ chậu cảnh bằng gốm gồm 3 chiếc, dùng để trồng cây, chưa tráng phủ men, có lỗ thoát nước, hiệu Tongxin, kích thước:(35*22; 27*17; 21*13) cm +/-5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
42690
KG
160
SET
160
USD
311021ORDSE00082718
2022-01-04
051199 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA WN
CANG CAT LAI (HCM)
59328
KG
57000
KGM
242250
USD
29032210-22-00362-01
2022-05-24
051199 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein ingredients in animal feed: AP920 Spray-Dried (Plasma powder). Manufacturer: APC, INC. Recognition code: 017-1/20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
161500
USD
111021YMLUI236233455
2021-11-09
390911 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA SUNNY BIOTECH HANGZHOU CO LTD Additives used in animal feed: Binder (Sunny Binder). Imported by recognition code: ZC-1542-6 / 03/19;Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: BINDER (Sunny Binder). Nhập khẩu theo mã công nhận số: ZC-1542-6/03/19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
35525
KG
35000
KGM
37800
USD
140322292475795
2022-04-23
292241 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Ingredients used in animal feed: L-lysine Sulphate Feed Addition. Cognition code Cognitive animal feed II.1.3;Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi: L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE. Mã công nhận thức ăn chăn nuôi số II.1.3
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
171360
KG
170
TNE
153850
USD
020120EGLV144900245393
2020-01-16
292241 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHCO LTD L-Lysine sulphate feed grade:Nguyên liệu bổ sung axít amin đơn trong TĂCN gia súc, gia cầm.Nhà SX:HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD..NK đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT.25kg/bao.Mới 100%;Oxygen-function amino-compounds: Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: Lysine and its esters; salts thereof;氧功能氨基化合物:除含有一种以上氧功能的氨基酸及其酯以外的氨基酸;其盐:赖氨酸及其酯;其盐
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
17
TNE
8925
USD
4.01207129104213E+16
2020-01-16
293690 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO LTD Thức ăn bổ sung thủy sản: Compound Premix B208 for Fish. Nhà sản xuất: GUANGDONG HINTER BIOTECHNOLOGY GROUP CO., LTD.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Other, including natural concentrates;维生素和维生素,天然或合成复制品(包括天然浓缩物),主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,不论是否在任何溶剂中:其他,包括天然浓缩物
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
16869
USD
141221CMZ0682627
2022-01-19
283525 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION Mineral supplements in aquatic feed: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Imported according to Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT;Nguyên liệu bổ sung khoáng trong thức ăn thủy sản : Monocalcium Phosphate Feed Grade. Nhập khẩu theo Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
100400
KG
100
TNE
74700
USD
080120SITGFCHP009982
2020-01-17
283525 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA SINOCHEM YUNLONG CO LTD Sinophos Brand Feed Grade Dicalcium Phosphate DCP 21:bổ sung canxi,phopho trong TĂCN.Hàng đóng 50kg/bao.Nhà SX:Sinochem YunLong Co.,Ltd.Số DKNK:582-10/17-CN.Mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Calcium hydrogenorthophosphate (“dicalcium phosphate”): Feed grade;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;聚磷酸盐,无论是否有化学定义:磷酸盐:磷酸氢钙(“磷酸二钙”):饲料级
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
0
KG
100
TNE
36000
USD
290621ORDSE00077437
2021-08-30
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein supplements in animal feed: AP920 Porcine Animal Plasma (Pig Powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 07-01 / 06-CN / 18;Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 PORCINE ANIMAL PLASMA (Bột huyết tương lợn ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 07-01/06-CN/18
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
190000
USD
12102136267
2021-11-29
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
39552
KG
38000
KGM
161500
USD
19102136647
2021-11-30
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein material in animal feed: AP920 spray-dried (cow plasma powder). Manufacturer: APC, Inc. Recognized code: 017-1 / 20-CN;Nguyên liệu protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 SPRAY-DRIED (Bột huyết tương bò ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 017-1/20-CN
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19776
KG
19000
KGM
80750
USD
220921ORDSE00082708
2021-11-26
511999 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA APC INC Protein supplements in animal feed: AP920 Porcine Animal Plasma (Pig Powder). Manufacturer: APC, Inc. Accredited code: 07-01 / 06-CN / 18;Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi:AP920 PORCINE ANIMAL PLASMA (Bột huyết tương lợn ) . Nhà sản xuất: APC, Inc. Mã công nhận : 07-01/06-CN/18
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
39552
KG
38000
KGM
195700
USD
041121TAOCB21011696UWS02A
2021-12-20
292511 T THàNH VIêN TH??NG M?I PHáT TRI?N NAM HOA WEIFANG FOISON BIOTECHNOLOGY CO LTD Supplementary ingredients Increasing ingredients in animal feed: Mixed feed addiyives saccharin sodium. Recognized code: 229-12 / 19-Cn.;Nguyên liệu bổ sung chất tạo hương trong thức ăn chăn nuôi : Mixed Feed Addiyives Saccharin Sodium. Mã công nhận : 229-12/19-CN.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9738
KG
2
TNE
12800
USD
1.3210001648e+014
2021-11-11
760200 PH?N PHáT TRI?N ?TG VI?T NAM CONG TY TNHH DENSO VIET NAM Washed aluminum scraps are obtained from aluminum (VCT, AT-Module) during the production process, located in the loss rate, the rate of non-aluminum materials is not exotic 5%;Phế liệu nhôm dạng vụn thu được từ nhôm (VCT, AT-MODULE) trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ vật liệu không phải là nhôm không qúa 5% khối lượng
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DENSO VIET NAM
CONG TY CP PHAT TRIEN DTG VIET NAM
4286
KG
3089
KGM
2308
USD
2.40220112000005E+20
2020-02-24
961700 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bình giữ nhiệt chân không bằng thép không gỉ, dung tích 500ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
160
PCE
248
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
830220 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bánh xe chân tủ có giá đỡ bằng sắt, phi (3-5)cm, (4cái/bộ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
700
SET
490
USD
6.03201120000062E+19
2020-03-06
821110 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bộ sản phẩm dùng trong nhà bếp bằng sắt mạ+ nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Knives with cutting blades, serrated or not (including pruning knives), other than knives of heading 82.08, and blades therefor: Sets of assorted articles;带有切削刀片的刀片(不包括修剪刀片),标题82.08以外的刀片及其刀片:成套的各种物品
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
350
SET
875
USD
23250898352
2022-04-04
060314 NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? NH?T MINH OTANI TRADING PTE LTD Chrysanthemum (scientific name: chrysanthemum sp.) 1 box of 60 branches, used for decoration, 100% new goods;Hoa cúc mẫu đơn (tên khoa học: Chrysanthemum sp.) 1 hộp 60 cành, dùng để trang trí, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
96
KG
1
UNK
64
USD
23250898326
2022-03-14
060314 NG TY TNHH PHáT TRI?N ??U T? NH?T MINH OTANI TRADING PTE LTD Chrysanthemum form (scientific name: Chrysanthemum sp.) 4 boxes 240 branches, used for decoration, 100% new goods;Hoa cúc mẫu đơn (tên khoa học: Chrysanthemum sp.) 4 hộp 240 cành, dùng để trang trí, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
100
KG
4
UNK
255
USD
260522WHF2022050799
2022-06-06
850940 PH?N ??U T? PHáT TRI?N PH??NG BìNH ISLOW ELECTRIC ZHONGSHAN CO LTD Slow Juicer Slow Model S268, Fellia brand, 220V-240V voltage, 50Hz/60Hz, 200W capacity, 100% new goods;Máy ép chậm SLOW JUICER Model S268, hiệu Fellia , điện áp 220V-240V, 50Hz/60Hz, công suất 200W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4444
KG
1164
SET
42079
USD
290921WHF2021090929
2021-10-06
851661 PH?N ??U T? PHáT TRI?N PH??NG BìNH ETEKCITY COMPANY LIMITED No oil, Cosori, "Air Fryer CO158-AF-AF-RAM", voltage 220V-240V, 50 / 60Hz, capacity of 1700W, 5.5 L capacity, black, 364mm * 299mm * 321 mm size. New 100%;NỒI CHIÊN KHÔNG DẦU ,HIỆU COSORI ," Air Fryer CO158-AF-RAM " , điện áp 220V-240V,50/60HZ ,Công suất 1700W, Dung tích 5.5 L, Màu đen, Kích thước 364mm*299mm*321 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
14767
KG
417
PCE
16346
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
160122215427416
2022-01-24
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC Materials from CaCO3 (plastic and additives), reinforced surfaces used to decorate ceiling cladding, wall tiles, sizes: (3000 * 400 * 9) mm, NSX: Jiaxing Zhili Import & Export CO., Ltd, new 100%;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia),đã gia cố bề mặt dùng để trang trí ốp trần, ốp tường, kích thước: (3000*400*9)mm, nsx: JIAXING ZHILI IMPORT & EXPORT CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
MTK
3920
USD
140522NOSNB22HF13422
2022-05-20
681091 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T TRUNG JIAXING ZHILI IMPORT EXPORT CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additive), size: 3m*3cm*1cm, used to brace the wall, the ceiling.;Tấm vật liệu SPC từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), kích thước: 3M*3CM*1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
26500
KG
2800
PCE
784
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
507156658040
2022-01-12
903039 PH?N PHáT TRI?N H? TH?NG NHúNG MINI CIRCUITS The attenuator reduces the capacity of the printed circuit, 100% new by mini-circuits manufacturers. P / N: PAT-20 +;Bộ suy hao làm giảm công suất của mạch in, mới 100% do hãng Mini-Circuits sx. P/N: PAT-20+
SOUTH KOREA
VIETNAM
DEER PARK NY
HA NOI
2
KG
20
PCE
73
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
250921COAU7234227850
2021-10-25
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating machine diesel engine.Model SC-750R5, capacity: 750kva / 600kw, voltage: 220 / 380V, 50Hz, noise-resistant machine, do not automatically switch sources. Signal: diypower .i : 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model SC-750R5,công suất:750KVA/600KW,điện áp:220/380v,50Hz, máy có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn Hiệu: DIYPOWER.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
6813
KG
1
SET
41694
USD
010322H2033FZHP3824
2022-03-11
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating generators 3-phase diesel engine.Model C-1000D5, capacity: 1000kva / 800kw, voltage: 380 / 220V, 50Hz, no noise-proof, not automatically switching source. Signal: Cummins Power. New: 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model C-1000D5, công suất:1000KVA/800KW, điện áp:380/220v,50Hz,không có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn hiệu :CUMMINS POWER. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
TAN CANG (189)
7302
KG
1
SET
80302
USD
270921VSN21090011
2021-10-04
843140 T THàNH VIêN ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Lê ANH RULMECA THAILAND CO LTD Parts of conveyors: rollers PSV / G1.20M16, 60N, B = 100mm, A = 143mm made of steel. Item Code: PSV_030233, 100mm roller diameter, length A = 143mm. HSX: Rulmeca. 100% new;Bộ phận của băng tải: Con lăn PSV/G1.20M16, 60N, B=100mm, A=143mm làm bằng thép. Item code: PSV_030233, đường kính con lăn 100mm, chiều dài A=143mm. Hsx: Rulmeca. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2393
KG
32
PCE
271
USD
270921VSN21090011
2021-10-04
843140 T THàNH VIêN ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Lê ANH RULMECA THAILAND CO LTD Parts of conveyor: Top / V2 25F18 140PE, C = 1408mm, B = 1400mm, A = 1432mm, made of steel core plastic shells. Item Code: TOP_002614, 140mm roller diameter, length A = 1432mm. HSX: Rulmeca. 100% new;Bộ phận của băng tải: Con lăn TOP/V2 25F18 140PE, C=1408mm, B=1400mm, A=1432mm, làm bằng vỏ nhựa lõi thép. Item code: TOP_002614, đường kính con lăn 140mm, chiều dài A=1432mm. Hsx: Rulmeca. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2393
KG
2
PCE
152
USD
270921VSN21090011
2021-10-04
843140 T THàNH VIêN ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Lê ANH RULMECA THAILAND CO LTD Parts of conveyors: Top / V1 20F14 89NPE load rollers, C = 708mm, b = 700mm, a = 726mm, made of steel core plastic shells. Item Code: TOP_002494, 140mm roller diameter, length A = 497mm. HSX: Rulmeca. 100% new;Bộ phận của băng tải: Con lăn tải TOP/V1 20F14 89NPE, C=708mm, B=700mm, A=726mm, làm bằng vỏ nhựa lõi thép. Item code: TOP_002494, đường kính con lăn 140mm, chiều dài A=497mm. Hsx: Rulmeca. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2393
KG
102
PCE
3127
USD
011221YKKHOC-2100037
2021-12-31
200950 T THàNH VIêN H?I NH?P PHáT TRI?N ??NG H?NG AEON TOPVALU CO LTD Topvalu Salt Tomato juice - Tomato Juice Unsalted (900g / bottle x 12 bottles / barrel), Code: 4902121813070, HSD: 12/07/2022, 100% new;Nước ép cà chua không muối Topvalu - TV Tomato Juice Unsalted (900g/chai x 12 chai/thùng), Code: 4902121813070, HSD: 12/07/2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8605
KG
240
PCE
241
USD
011221YKKHOC-2100037
2021-12-31
151491 T THàNH VIêN H?I NH?P PHáT TRI?N ??NG H?NG AEON TOPVALU CO LTD Topvalu - Topvalu Canola Oil (1000g / bottle x 8 bottles / barrel), Code: 4902121906550, HSD: October 26, 2022, 100% new;Dầu hạt cải Topvalu - Topvalu Canola oil (1000g/chai x 8 chai/thùng), Code: 4902121906550, HSD: 26/10/2022, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CAT LAI (HCM)
8605
KG
240
PCE
543
USD
280521YKKHOC-2100018
2021-07-01
151491 T THàNH VIêN H?I NH?P PHáT TRI?N ??NG H?NG AEON TOPVALU CO LTD Topvalu Canola - Canola oil Topvalu (1000g / bottle x 8 bottle / barrel). HSD: 05.12.2022;Dầu hạt cải Topvalu - Topvalu Canola oil (1000g/chai x 8 chai/thùng). HSD: 12/05/2022
JAPAN
VIETNAM
YOKKAICHI - MIE
CANG CONT SPITC
10671
KG
640
PCE
1126
USD
170821LAXHAIPHONGD2115-02
2021-09-09
870324 NG TY TNHH PHáT TRI?N Và ??U T? VI?T AN REAL TIME ROBOTICS INC 6-9-seat car special use for commanders, fighting, model: land cruiser brand: TOYOTA, left steering wheel, 8 automatic numbers, 2 active bridges, gasoline engines, 5,700cc capacity, black, black, Year SX 2021, 100% new;Xe 6-9 chỗ chuyên dùng phục vụ chỉ huy, chiến đấu, Model: Land Cruiser Hiệu: Toyota, tay lái bên trái, 8 số tự động, 2 cầu chủ động, động cơ xăng, dung tích 5.700cc, màu đen, năm sx 2021, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
3
PCE
287550
USD
030622IBC0921332
2022-06-30
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? TOMEX DANMARK A S Frozen Pork Front Hocks), packing of 10kg/barrel. Famadesa, NSX: Fabrica, Matterero Y Despiece, S.A. (Famadesa), HSD: 11-12/2023;Khoanh Giò Lợn Đông Lạnh (FROZEN PORK FRONT HOCKS), quy cách đóng gói 10Kg/Thùng. Hiệu Famadesa, NSX: Fabrica, Matadero Y Despiece, S.A.(Famadesa), hsd: 11-12/2023
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG ICD PHUOCLONG 3
26426
KG
25200
KGM
42840
USD
240222COSU6326129240
2022-04-07
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Pork Bones, In Hams. Brand: Olymel, 34-36kg/barrel, HSD: 12/2023 - 01/2024.;Thịt Đùi Lợn Có Xương Đông Lạnh - FROZEN PORK BONES, IN HAMS. Hiệu: Olymel, 34-36kg/thùng, Hsd: 12/2023 - 01/2024.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG ICD PHUOCLONG 3
26066
KG
24989
KGM
39982
USD
110122COSU6319078610
2022-04-04
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? VION FOOD INTERNATIONAL B V Pig legs cut long frozen pieces (part from corn to foundation), Manufacturer: Vion Emstek GmbH, Packing specifications: 16.45kg/CT. Monthly production: 11/2021, SD limit: 17 months;Chân lợn cắt khúc dài đông lạnh (phần từ bắp đến móng), nhà SX: VION Emstek GmbH, quy cách đóng gói: 16.45kg/CT. SX tháng: 11/2021, hạn SD: 17 tháng
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG TAN VU - HP
26768
KG
24978
KGM
27475
USD
040222ONEYHAMBD7589300
2022-03-24
020322 NG TY TNHH PHáT TRI?N VI?T QU?C T? WEGDAM FOOD LINK BV Frozen Pork Lacones - Frozen Pork Lacones. Brand: Westfleisch, 10-12kg / barrel, HSD: 05/2023.;Chân Giò Lợn Nguyên Cái Đông Lạnh - FROZEN PORK LACONES. Hiệu: Westfleisch, 10-12kg/thùng, Hsd: 05/2023.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
28063
KG
27019
KGM
25128
USD