Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
1Z8V610Y0401212831
2020-11-25
701711 T THàNH VIêN THI?T B? NH?T HUY ONGO VETTECH KFT Slise glass form. Using the test sample containing the spectrometer measured sperm concentration Ongo Sperm Analyzer. Box of 25 females. Ongo Vettch firm KFT - Hungary. New 100%;Slise mẫu bằng thuỷ tinh. Dùng chứa mẫu đo cho máy quang phổ đo nồng độ tinh trùng Ongo Sperm Analyser. Hộp 25 cái. Hãng Ongo Vettch Kft - Hungary. Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
7
KG
10
UNK
567
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
191021YMLUS504094204
2022-01-04
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY SHYAM CHEMICALS MINERALS Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
84300
KG
84
TNE
13440
USD
280389911100
2021-06-21
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP Quartz powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh) crushed from quartz stone. Used as an artificial quartz stone production material. NCC: Finore Minerals LLP. sample. new 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh) nghiền từ đá thạch anh. Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. NCC: FINORE MINERALS LLP. hàng mẫu. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
7
USD
280921AVFSMUN20323
2021-10-16
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY DIAMOND STONE INDUSTRIES Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Powder 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone material. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Powder 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28060
KG
18
TNE
2639
USD
050721AVFSMUN20271
2021-07-23
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP 325 mesh quartz powder (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28050
KG
28
TNE
4312
USD
270522BOSHPG22050362
2022-06-01
841869 NG TY TNHH T?N HUY TH?NH MITEX AUTOMATION MACHINERY CO LTD Industrial water cooling machine, model: Mic 25W, 380V voltage, frequency: 330l/min, 86kW cooling capacity, manufacturer: Mitex Automation Machinery Co., Ltd, Brand: Mitex. 100% new;Máy làm lạnh nước trong công nghiệp, Model: MIC 25W, điện áp 380V,tần suất: 330L/min, công suất làm lạnh 86kW, nhà sx: MITEX AUTOMATION MACHINERY CO.,LTD, hiệu: Mitex. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
980
KG
1
SET
7700
USD
251220EGLV081000381736
2021-01-04
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 1-2 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 1-2 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
79200
KG
200
BAG
551
USD
HDMUSYHM0079589
2020-12-24
251310 NG TY TNHH HUY T?T PHáT CV ANEKA BERKAT ALAM 2-4 CM SIZE pumice (1bao = 23kg) USED IN WASH jeans industry. (NEW 100%);ĐÁ BỌT SIZE 2-4 CM (1BAO =23KG) DÙNG TRONG NGHÀNH WASH QUẦN JEANS.( HÀNG MỚI 100%)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26160
KG
1200
BAG
3630
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 PH?N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
030222EPCCDSN0395247
2022-02-28
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT SAMSUNG C AND T CORPORATION Wooden compressed sawdust made from Melaleuca tree, rubber and pine. (GW: 357.86 tons.nw: 357.67 tons. Declaration number: 304321523720). Purpose After bringing goods to: Domestic consumption.;Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây tràm, cao su và thông.(GW: 357.86 tấn.NW: 357.67 tấn. Số tờ khai: 304321523720). Mục đích sau khi đưa hàng về: tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
358
TNE
34812
USD
112200013743334
2022-01-13
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter compression tablet, pressed from sawdust of shells made from glue wood, 100% new products;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
310988
KG
310600
KGM
31979
USD
112200015579697
2022-04-04
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter wooden tablets, pressed from sawdust of shells from acacia wood, type 2. 100% new goods;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
500625
KG
500000
KGM
54024
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
250921COAU7234227850
2021-10-25
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating machine diesel engine.Model SC-750R5, capacity: 750kva / 600kw, voltage: 220 / 380V, 50Hz, noise-resistant machine, do not automatically switch sources. Signal: diypower .i : 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model SC-750R5,công suất:750KVA/600KW,điện áp:220/380v,50Hz, máy có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn Hiệu: DIYPOWER.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
6813
KG
1
SET
41694
USD
010322H2033FZHP3824
2022-03-11
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating generators 3-phase diesel engine.Model C-1000D5, capacity: 1000kva / 800kw, voltage: 380 / 220V, 50Hz, no noise-proof, not automatically switching source. Signal: Cummins Power. New: 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model C-1000D5, công suất:1000KVA/800KW, điện áp:380/220v,50Hz,không có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn hiệu :CUMMINS POWER. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
TAN CANG (189)
7302
KG
1
SET
80302
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 PH?N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
060921DSCCPUS21090031
2021-09-22
842191 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Oil filter spare parts: Water valve soles Plastic material Part No 420972001;Phụ tùng máy lọc dầu:Đế van dẫn nước chất liệu bằng Nhựa part no 420972001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
447
KG
20
PCE
23
USD
060921DSCCPUS21090031
2021-09-22
730451 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW: 2346 kW: Mr. OIL high-voltage alloy steel material, cold scissors part NO 541001;Phụ Tùng máy thủy KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW:Ông dầu cao áp chất liệu bằng Thép hợp kim,kéo nguội part no 541001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
447
KG
1
PCE
450
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC PN plastic flame detection kit: A524-274-1001-4, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Bộ phát hiện ngọn lửa bằng nhựa PN:A524-274-6001-4 , dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
1
PCE
164
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Plastic lid, PN: 0085-000-0000-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Nắp chụp bằng nhựa, PN: 0085-000-0000-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
2
PCE
22
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Soft steel pipes, PN: 0000-aa7-3820-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Ống mềm bằng thép, PN: 0000-AA7-3820-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
2
PCE
567
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Steel tube buttons, PN: A564-040-9000-4, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Nút ống bằng thép, PN:A564-040-9000-4 , dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
PCE
109
USD
200621DSCCPUS21060224
2021-07-05
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC VWK-1428 boiler parts: Bait burning nozzle, Size: D10 x 30 mm, steel, 100% new products;Phụ tùng nồi hơi MIURA VWK-1428: Vòi phun đốt mồi, kích thước: D10 x 30 mm, bằng Thép , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1
PCE
35
USD
200621DSCCPUS21060224
2021-07-05
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Boiler parts Miura VWK-1428: Insulated capture cap, size: D20xH30XL40 mm, rubber, 100% new goods;Phụ tùng nồi hơi MIURA VWK-1428: Nắp chụp cách điện, kích thước: D20xH30xL40 mm, bằng Cao su, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
4
PCE
24
USD
1376178812
2022-02-28
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T ISS MACHINERY SERVICES LIMITED Volcano boiler parts: ignition pole for boilers, HT-EL-LR-VJP, 100% new goods;Phụ tùng nồi hơi VOLCANO: Cực đánh lửa cho nồi hơi, HT-EL-LR-VJP, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
12
KG
2
SET
217
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Steel + porcelain ignition stick, PN: 0840-200-0012-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Que đánh lửa bằng thép + sứ, PN: 0840-200-0012-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
4
PCE
175
USD
112200017848514
2022-06-08
890120 PH?N V?N T?I NH?T VI?T BW VLGC PTE LTD LPG NV Aquamarine liquefied air vessel (former name: BW Confidence) The XVJS7, IMO: 9307736, CS 13700KW, KT: 219m x 36.60 m x 11.60m, TTTP: 54490MT; Content: 48.772GT, used;Tàu chở khí hóa lỏng LPG NV AQUAMARINE (Tên cũ: BW Confidence) Hô hiệu XVJS7, IMO: 9307736, CS 13700KW, KT: 219m x 36.60 m x 11.60m, TTTP: 54490MT; dung tich: 48.772GT, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
KHU NEO VUNG TAU
54490
KG
1
PCE
40600000
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 PH?N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
260622ASKVH2R2203512
2022-06-28
842011 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ??U T? Và PHáT TRI?N GOODFAITH VI?T NAM T?I PHú TH? SHING TAK INDUSTRIAL COMPANY LIMITED GFPTM135 #& Machine is flat leather, model CH-810, 380V voltage, 7kw capacity, Chen Shin manufacturer, year 2022, 100% new;GFPTM135#&Máy là phẳng da giày, model CH-810, điện áp 380V, công suất 7KW, nhà sản xuất CHEN SHIN, năm sx 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
3570
KG
1
SET
1320
USD
290322EGLV141200164354
2022-04-12
730512 T T?N TH?NH PHáT SHANGHAI MINMETALS DEVELOPMENT LTD Carbon steel pipe DN450 (457mm) x8.1mm, welding resistance vertically, cross -sectional cross section, for gas pipeline, 457mm diameter, 100% new.;Ống thép carbon DN450( 457mm)x8.1mm, hàn điện trở theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, dùng cho đường ống dẫn khí, đường kính ngoài 457mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
53560
KG
504
MTR
43843
USD
290322EGLV141200164354
2022-04-12
730512 T T?N TH?NH PHáT SHANGHAI MINMETALS DEVELOPMENT LTD Carbon steel pipe DN450 (457mm) x8.1mm, welding resistance vertically, cross -sectional cross section, for gas pipeline, 457mm diameter, 100% new.;Ống thép carbon DN450( 457mm)x8.1mm, hàn điện trở theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, dùng cho đường ống dẫn khí, đường kính ngoài 457mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
53560
KG
72
MTR
6386
USD
121221SZLY211123050
2022-01-05
841360 T THàNH VIêN THI?T B? Và PH? TùNG ? T? NG? GIA PHáT QUANXING MACHINING GROUP CO LTD Parts of tractor driving systems: Oil pumps for contribute to other rotating piston-type operations, without electric activities: PN: AT16-3623641C94, 100% new goods;Bộ phận của hệ thống lái xe đầu kéo: Bơm dầu trợ lực lái hoạt động kiểu piston quay khác,không hoat động bằng điện: PN: AT16-3623641C94, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
100
PCE
5100
USD
121221SZLY211123050
2022-01-05
841360 T THàNH VIêN THI?T B? Và PH? TùNG ? T? NG? GIA PHáT QUANXING MACHINING GROUP CO LTD Part of of tractor driving system: Other piston-rotated piston steering oil pumps, not electrical operations: PN: AT16-EV181615R101, 100% new goods;Bộ phận của hệ thống lái xe đầu kéo: Bơm dầu trợ lực lái hoạt động kiểu piston quay khác,không hoat động bằng điện: PN: AT16-EV181615R101, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
8
PCE
400
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 PH?N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 PH?N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 PH?N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
1041505501
2021-09-17
380210 U T? Và PHáT TRI?N AN PHáT TH?NH LPKF LASER ELECTRONICS AG Air filter core for cooling parts of laser cutting machines. Core 3 layers of activated carbon. Cylindrical round. 43mm diameter; 125 mm long. Firm: Infiltech GmbH. 100% new;Lõi lọc không khí dùng cho bộ phận làm mát của máy cắt laser. Lõi phủ 3 lớp than hoạt tính. Hình trụ tròn. Đường kính 43mm; dài 125 mm. Hãng: Infiltech GmbH. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
61
KG
10
PCE
93
USD
261020HUB20100003
2020-11-06
370110 PH?N THI?T B? Y T? VI?T NH?T KONICA MINOLTA JAPAN INC Konica X-ray film SD-Q Dry 20x25cm (8 * 10inch) for medical use, plates, plastic materials, were sensitized, unexposed, closed 125 sheets / box.HSX: Konica Minolta Inc. New 100%;Phim X-Quang khô Konica SD-Q 20x25cm (8*10inch) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đóng 125 tờ/hộp.HSX: Konica Minolta Inc . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
4576
KG
80
UNK
345782
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
160221TPSGBTE28449
2021-02-18
380120 N T?I VI?T NH?T MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS JAPAN K K SHADOW Conductive Colloid 3: Graphite gel: 8% ammonium hydroxide: 1%, Water: 91% (19lit / can) for carbon plating baths, new 100%;SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon,hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
6230
KG
47
UNL
56400
USD
110121KEEHAI20D620
2021-01-15
740911 N T?I VI?T NH?T OHGITANI CORPORATION Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3707
KG
2573
KGM
25006
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
051221COAU7235527070
2021-12-13
540231 T THàNH VIêN PHáT TRI?N TRANG PH?C PH? N? KI?U PHáP VI?T NAM IKAR LTD Y120108.ik # & nylon woven fiber 6 - ACY 15-30 / 12, yarn, not dyed. Fiber fragmentation is below 50 TEX. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon;Y120108.IK#&Sợi dệt Nylon 6 - ACY 15-30/12, sợi dún, chưa nhuộm. Độ mảnh sợi dưới 50 tex. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7400
KG
1140
KGM
10171
USD
190122YMLUI232209125
2022-01-24
540231 T THàNH VIêN PHáT TRI?N TRANG PH?C PH? N? KI?U PHáP VI?T NAM IKAR LTD Y120108.ik # & nylon woven fiber 6 - ACY 15-30 / 12, yarn, not dyed. Fiber fragmentation is below 50 TEX. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon;Y120108.IK#&Sợi dệt Nylon 6 - ACY 15-30/12, sợi dún, chưa nhuộm. Độ mảnh sợi dưới 50 tex. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
684
KGM
5983
USD
141120757010737000
2020-11-20
320418 T THàNH VIêN QU?C T? T?N ??C VI?T NAM SHANGHAI EXCELLENCE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Phthalocyanine blue color composition dispersed in wax polyethylene (PIGMENT powder, Uses: Create colors for plastics, New 100%);Chế phẩm màu phthalocyanine blue phân tán trong sáp polyethylen (PIGMENT, dạng bột, Công dụng:Tạo màu cho các sản phẩm nhựa,Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
16600
KG
2350
KGM
36751
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 PH?N T?N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
080121HKTHPH21010018
2021-01-18
340220 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T ROCKET SOAP CO LTD Bleach stains clothes strong form (720ml / bag / pcs), Brand Rocket. New 100%;Nước tẩy vết bẩn quần áo dạng mạnh (720ml/túi/ chiếc), hiệu Rocket. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG TAN VU - HP
12501
KG
270
PCE
20628
USD
270322TAK2022030051
2022-04-22
732310 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T AOI AND CO LTD Song-3268 scrub is made of stainless steel, NSX: Kokubo, KT (cm): 21x9x7.With 100%;Miếng cọ rửa-3268 bằng inox ,NSX:KOKUBO,kt(cm): 21x9x7.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
TAN CANG (189)
7473
KG
1000
PCE
540
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-506 gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 21.5x17.With 100%;Găng tay - 1547-506 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 21.5x17.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD
220322YLS22010260
2022-04-21
611699 PH?N XU?T NH?P KH?U Và PH?N PH?I VI?T NH?T KIYOHARA AND CO LTD Gloves - 1547-574 Gardening with fabric (not anti -cut, punctured, insulated), NSX: Echo, KT (cm): 23.5x18.;Găng tay - 1547-574 làm vườn bằng vải ( không chống cắt, đâm thủng, cách điện ), NSX: ECHO,kt(cm): 23.5x18.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
DINH VU NAM HAI
7615
KG
240
PR
98
USD