Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
2809212802SH131
2021-10-19
721061 PH?N T?P ?OàN PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Non-alloy steel is rolled flat plating aluminum alloy zinc roll, not painted, scanning varnishes or plastic coating, carbon content 0.09%, thick 2mmx1219mm x roll, tc japan jisg3321, new 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,09%, dày 2mmx1219mm x cuộn , tc Nhật Bản JISG3321,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
138215
KG
68260
KGM
83619
USD
190622799210305000
2022-06-27
282732 T THàNH VIêN HòA PHú THàNH SHANDONG TENOR WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO LTD Industrial wastewater treatment agent. (Polyaluminum Chloride (PAC) Al2O3: 30% (CAS-NO.1327-41-9). 100% new goods.;Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. ( PolyAluminium Chloride(PAC) AL2O3 : 30% ( CAS-No.1327-41-9 ). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
50200
KG
50
TNE
16600
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
200320HLTDG737321
2020-03-26
320620 T THàNH VIêN HóA CH?T PHú THàNH UNION BASE INTERNATIONAL ENTERPRISES LIMITED Chất tạo màu YC-P-160C Toner, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất mực in giầy. Hàng mới 100%;Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined: Pigments and preparations based on chromium compounds: Other;其他色素;除了税目32.03,32.04或32.05以外,本章注3中规定的准备工作;用作发光物质的无机产品,不论是否有化学定义:基于铬化合物的颜料和制剂:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
600
USD
271121SEGT21110206
2021-12-14
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT HC TRADING MALTA LIMITED White Cement Pooc Tang Brand Tiga Roda (40kg / bag) 100% new goods;Xi măng trắng póoc lăng hiệu TIGA RODA (40kg/bao) hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
ICD TRANSIMEX SG
225390
KG
220
TNE
25300
USD
CLIGPPKG20110161-01
2020-12-24
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement KL. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu KL. Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
348750
KG
378
TNE
45360
USD
050121HCMGPPKG20120166-01
2021-01-27
252321 T THàNH VIêN KHáNH PHáT AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD The white Portland cement Unicorn. Net weight 40kg / bag, New 100%;Xi măng poóc lăng trắng hiệu Unicorn . Khối lượng tịnh 40kg/ bao, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
ICD TRANSIMEX SG
385450
KG
51
TNE
5632
USD
251120112000012000000
2020-11-22
100611 T THàNH VIêN PHáT HUY T?NH BIêN FREE XPORT CROP CO LTD Grain rice (packaged goods heterogeneous) is not used as feed, the tax rate of 0% in accordance with Decree 92/2019 / ND-CP dated 20/11/2019. Origin: Cambodia.;Thóc hạt (hàng đóng bao không đồng nhất) không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ 92/2019/NĐ-CP ngày 20/11/2019. Xuất xứ: Cambodia.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
150
KG
150
TNE
25950
USD
070221CCL21020239
2021-02-18
282110 CTY TNHH TH?NH PHáT VI NA HANGZHOU EUCHEMY CO LTD Red Iron Oxide Oxide HH-TP1 (Use sx paint industry, New 100%);Oxit IRON OXIDE RED HH-TP1 (Dùng ngành sx sơn, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
7000
KGM
3850
USD
250921COAU7234227850
2021-10-25
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating machine diesel engine.Model SC-750R5, capacity: 750kva / 600kw, voltage: 220 / 380V, 50Hz, noise-resistant machine, do not automatically switch sources. Signal: diypower .i : 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model SC-750R5,công suất:750KVA/600KW,điện áp:220/380v,50Hz, máy có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn Hiệu: DIYPOWER.Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
6813
KG
1
SET
41694
USD
010322H2033FZHP3824
2022-03-11
850213 T THàNH VIêN PHúC VI?T GOLDEN DRAGON VENTURE LTD 3-phase alternating generators 3-phase diesel engine.Model C-1000D5, capacity: 1000kva / 800kw, voltage: 380 / 220V, 50Hz, no noise-proof, not automatically switching source. Signal: Cummins Power. New: 100%;Tổ Máy phát điện xoay chiều 3 pha động cơ Diesel.Model C-1000D5, công suất:1000KVA/800KW, điện áp:380/220v,50Hz,không có chống ồn, không tự động chuyển nguồn.Nhãn hiệu :CUMMINS POWER. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
TAN CANG (189)
7302
KG
1
SET
80302
USD
050821SNKO011210702865
2021-08-11
281219 PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Boron Trichloride (BCL3) (BCL3) 99.999%, CAS NO: 10294-34-5, Packing: 50 KGS / Bottle, used in semiconductor production for electronics, manufacturers: Chemgas Korea CO., LTD, New 100%;Khí BORON TRICHLORIDE (BCl3) 99.999%, CAS No: 10294-34-5, đóng gói: 50 Kgs/chai, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
735
KG
7
UNL
17227
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 PH?N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
110121CKCOPUS0085761
2021-01-18
285000 PH?N PHúC THàNH VI?T NAM CHEMGAS KOREA CO LTD Silane gas (SiH4) 99,999%, CAS No: 7803-62-5, Packing: 12 Kgs / bottle, used in the manufacture of semiconductors for electronics manufacturers: CHEMGAS KOREA CO., LTD, a new 100 %;Khí Silane (SiH4) 99.999%, CAS No: 7803-62-5, đóng gói: 12 Kgs/bình, dùng trong sản xuất chất bán dẫn dùng cho điện tử, nhà sản xuất: CHEMGAS KOREA CO., LTD , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
732
KG
10
UNL
7500
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 PH?N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not covered with plating as molds, width of over 600mm (SKD61 type, 45mm thick, 610mm wide, 3500mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD61, dày 45mm, rộng 610mm, dài 3500mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
1521
KGM
6084
USD
230622EGLV 149204551919-01
2022-06-27
722541 T THàNH VIêN AN THáI PHú RICH SUN CO LTD Hot rolled alloy steel is not coated with molds used as molds, width of over 600mm (SKD11 type, 6-61mm thick, 610mm wide, 3150-4300mm long) (100%new goods);Thép hợp kim cán nóng dạng tấm chưa được tráng phủ mạ dùng làm khuôn, chiều rộng trên 600mm(loại SKD11, dày 6-61mm, rộng 610mm, dài 3150-4300mm) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
54376
KG
4843
KGM
15498
USD
311219MS20101CSHP09
2020-01-14
721061 NG TY TNHH PHáT TRI?N TH??NG M?I PHú THàNH VI?T YIEHPHUI CHINA TECHNOMATERIAL CO LTD Thép không hợp kim được cán phẳng mạ hợp kim nhôm kẽm dạng cuộn, chưa được sơn, quét vecni hoặc phủ plastic,hàm lượng carbon 0,08%-0,1%, dày 2mm x 1246mm x cuộn , tiêu chuẩn Nhật Bản JISG3321;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Plated or coated with aluminium: Plated or coated with aluminium-zinc alloys: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other;宽度等于或大于600毫米的铁或非合金钢平轧产品,包层,镀层或涂层:镀铝或镀铝:镀铝或镀锌铝锌合金:含重量小于0.6%的碳:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
0
KG
68350
KGM
45795
USD
250821DSLSH2108184
2021-08-31
505101 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G75 # & gray duck feathers treated with stuffed clothes, goods as garments;G75#&Lông vịt xám đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
228
KG
224
KGM
6160
USD
111121DSLGFT2122W072N
2021-11-18
540742 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G3 # & woven fabric with filament yarn with nylon (100% nylon fabric), dyed 110gm / m2, 52 "(2226Y), 100% new goods;G3#&Vải dệt thoi có sợi filament bằng Nylon ( Vải 100%Nylon) , đã nhuộm 110GM/M2, khổ 52" (2226y) , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9730
KG
2688
MTK
5387
USD
190222PSLSHAHPG04292
2022-02-24
581099 T THàNH VIêN S?N Hà PHú TH? GREAT ENTERPRISE CO LTD G57 # & decorative pieces embroidered from textile fabrics (4.5 cm x1.3cm - 27cm x 8.5 cm), 100% new goods;G57#&Miếng trang trí đã thêu hình từ vải dệt (4.5 Cm x1.3CM - 27CM X 8.5 CM ) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
81
KG
15450
PCE
1391
USD
051221COAU7235527070
2021-12-13
540231 T THàNH VIêN PHáT TRI?N TRANG PH?C PH? N? KI?U PHáP VI?T NAM IKAR LTD Y120108.ik # & nylon woven fiber 6 - ACY 15-30 / 12, yarn, not dyed. Fiber fragmentation is below 50 TEX. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon;Y120108.IK#&Sợi dệt Nylon 6 - ACY 15-30/12, sợi dún, chưa nhuộm. Độ mảnh sợi dưới 50 tex. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7400
KG
1140
KGM
10171
USD
190122YMLUI232209125
2022-01-24
540231 T THàNH VIêN PHáT TRI?N TRANG PH?C PH? N? KI?U PHáP VI?T NAM IKAR LTD Y120108.ik # & nylon woven fiber 6 - ACY 15-30 / 12, yarn, not dyed. Fiber fragmentation is below 50 TEX. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon;Y120108.IK#&Sợi dệt Nylon 6 - ACY 15-30/12, sợi dún, chưa nhuộm. Độ mảnh sợi dưới 50 tex. 17.24% Spandex, 82.76% Nylon
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10800
KG
684
KGM
5983
USD
030222EPCCDSN0395247
2022-02-28
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT SAMSUNG C AND T CORPORATION Wooden compressed sawdust made from Melaleuca tree, rubber and pine. (GW: 357.86 tons.nw: 357.67 tons. Declaration number: 304321523720). Purpose After bringing goods to: Domestic consumption.;Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây tràm, cao su và thông.(GW: 357.86 tấn.NW: 357.67 tấn. Số tờ khai: 304321523720). Mục đích sau khi đưa hàng về: tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
358
TNE
34812
USD
112200013743334
2022-01-13
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter compression tablet, pressed from sawdust of shells made from glue wood, 100% new products;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
310988
KG
310600
KGM
31979
USD
112200015579697
2022-04-04
440131 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO 8mm diameter wooden tablets, pressed from sawdust of shells from acacia wood, type 2. 100% new goods;Viên gỗ nén đường kính 8mm, được ép từ mùn cưa của vỏ được bào từ cây gỗ keo, Hàng loại 2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UJU VINA PHU THO
CANG CAI LAN (QNINH)
500625
KG
500000
KGM
54024
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
7719399612
2022-03-29
570220 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U HUY TH?NH PHáT ANPING BAOCHUAN WIRE MESH PRODUCTS CO LTD Coconut carpet, Material: Coconut fiber, Size: 2x5m, Manufacturer: Anping Bauchuan Wire Mesh Products Co., Ltd, 100% new products;Thảm xơ dừa, Chất liệu: xơ dừa, kích thước: 2x5m, Nhà Sản xuất : Anping Baochuan Wire Mesh Products Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
5
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
120522KBHPH-033-006-22JP
2022-05-20
540781 T THàNH VIêN PHú TH? AI IMABARI KAWAKAMI CO LTD VL65P35R122cm fabric lining 65%polyester 35%rayon, 122cm size. 148gr/m (woven fabric with a proportion of polyester filament for less than 85%) bleached;VL65P35R122CM#&Vải lót 65%polyester 35%rayon, Khổ 122cm. 148gr/m (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyester dưới 85%) đã tẩy trắng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
409
KG
299
MTR
593
USD
231220112000013000000
2020-12-23
560393 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 10 # & Nonwoven Fabric 58 "(9148 YRD), coating (80g / m2), used in shoe soles SXGC, new 100%;10#&Vải không dệt 58" (9148 YRD), tráng phủ (80g/m2), dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
20711
KG
12326
MTK
18570
USD
132200014307518
2022-01-25
290312 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & solvent MC (methylene chloride), 99% Purity component, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg / carton), 100% new goods # & cn;23#&Dung môi MC (Methylene Chloride), thành phần Purity 99%, Water 1%, CAS NO: 75-09-2 (270kg/ Thùng), Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
868
KG
540
KGM
649
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali wooden ripples of one Square Edged Sawn BEech Breaned KD 10-12%, 32mm (33.506m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH BR STEAMED KD 10-12%,32MM (33.506M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
14481
USD
270222EGLV 540200015802
2022-04-21
440792 THIêN THàNH PHáT GROUPE LEFEBVRE SAS Gali ripped wooden types of one Square Edged Sawn CR STEAMED KD 10-12%, 32mm (34.003m3) (Scientific name Fagus Sylvatica) - 100%new goods;Gỗ Dẻ Gai xẻ các loại ONE SQUARE EDGED SAWN BEECH CR STEAMED KD 10-12%,32MM (34.003M3) (Tên khoa học Fagus sylvatica) - Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
51050
KG
34
MTQ
10932
USD
010122SITGNBHP846991
2022-01-13
401012 PH?N T? THàNH ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn textile materials, 100% new products, Katsumi EP1000 / 5-13MPa, Size: 600 mm width, 3 layers, 8mm thickness, 300m / roll. NSX: Zhejiang Bosai Rubber co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP1000/5-13MPA, kích thước: chiều rộng 600 mm,3 lớp, độ dày 8mm, 300m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
89485
KG
1200
MTR
10164
USD
020721OOLU4112271320UWS
2021-07-15
401012 PH?N T? THàNH QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO LTD Rubber conveyors are reinforced with nylon yarn weaving materials, 100% new, Katsumi EP1500 / 5-15MPa, heat-resistant 200-300 degrees high, KT: Wide 1200mm, 5 layerses, thickness of 14mm, 85m / roll.NSX: Qingdao Huaxia Rubber Industry Co., Ltd;Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon,mới 100%,KATSUMI EP1500/5-15MPA,chịu nhiệt cao 200-300 độ,KT: rộng 1200mm,5lớp,độ dày 14mm,85m/cuộn.NSX:QINGDAO HUAXIA RUBBER INDUSTRY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
28550
KG
85
MTR
4031
USD
132100017825883
2021-12-27
292111 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 # & DMF solvent (dimethylfomamide) (190kg / barrel), CAS NO: 68-12-2, 100% new goods # & cn;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1356
KG
190
KGM
659
USD
132200016890787
2022-05-04
292111 PH?N ?? THàNH T? XINGTAILAI SPORTS PRODUCTS CO LIMITED 23 DMF solvents (dimethylfomamide) (190kg/ barrel), Cas no: 68-12-2, 100% new goods;23#&Dung môi DMF (Dimethylfomamide) (190kg/ Thùng), CAS no: 68-12-2, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT CP VT THIET BI KY THUAT TOAN BO
KHO CTY CP DE THANH TO
1536
KG
380
KGM
1314
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
53720
USD
210622HDMUSELA88590600
2022-06-29
842620 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity of 12,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2725LB (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 12.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2725LB (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
1
UNIT
35420
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 PH?N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
140522KMTCPUSF571101
2022-05-24
842619 PH?N ? T? V?NH TH?NH DY INNOVATE CORPORATION Lifting equipment (crane bar) lifting capacity 8,000 kg. Dong Yang brand - Model SS2036 (synchronous accessories include: crane pillar, crane arm, crane pat, crane foot, accessories, crane hook). 100% new company;Thiết bị nâng (thanh cần cẩu) sức nâng 8.000 kg. Hiệu DONG YANG - Model SS2036 (phụ kiện đồng bộ gồm: Trụ cẩu, Cánh tay cẩu,Pat cẩu, Chân chống cẩu, Phụ kiện, Móc cẩu). Hảng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15812
KG
2
UNIT
56720
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
041120CGS0548TH764
2020-11-23
270800 T THàNH VIêN ??I V?N PHú STRONG WILL GROUP LTD Oil Rubber Process rubber modulation Rubber Oil 101 Oil production used in the rubber industry.;Dầu điều chế cao su Rubber Process Oil Rubber Oil 101 dùng trong sản xuất ngành cao su.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
20950
KGM
11606
USD
280320OOLU2636518460
2020-04-08
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
030420OOLU2637378440
2020-04-14
030471 T THàNH VIêN TH?C PH?M ??NG L?NH VI?T I MEI CROSSEA INTERNATIONAL LIMITED CAT-NL1#&CÁ TUYẾT XÁM KHÔNG DA CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (KHÔNG XƯƠNG, GADUS MACROCEPHALUS, Size: 54-70G);Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen: Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus);新鲜,冷藏或冷冻的鱼片和其它鱼肉(切碎或不切碎):Bregmacerotidae科,Euclichthyidae科,Gadidae科,Macrobridae科,Melanonidae科,Merlucciidae科,Moridae科和Muraenolepidida科的鱼的冷冻鱼片:鳕鱼(Gadus morhua,Gadus ogac, (Gadus macrocephalus)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20200
KGM
139380
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 PH?N T?N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82443-02 # & Steel carbon as machine parts (sheets): S50C: 20x75x194 (mm);TH82443-02#&Thép cacbon làm chi tiết máy(dạng tấm): S50C:20x75x194(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
12
KGM
18
USD
132100013063631
2021-06-16
721190 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH82246-02B # & alloy round steel machine parts used: SCM440: fi: O45x332 (mm);TH82246-02B#&Thép tròn hợp kim dùng làm chi tiết máy: SCM440 : fi: O45x332(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
3055
KG
4
KGM
10
USD
132000012286325
2020-11-16
721191 T THàNH VIêN SONG H? PHáT CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT ASIA TH80639-04 # & steel sheets used as machine parts carbon: S50C: 55x80x94 (mm);TH80639-04#&Thép tấm cacbon dùng làm chi tiết máy: S50C :55x80x94(mm)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH RRR DEVELOPMENT
KHO CONG TY SONG HY PHAT
2190
KG
115
KGM
174
USD
132100016508069
2021-11-12
390231 T THàNH VIêN VINH VINH PHáT FURUKAWA SANGYO KAISHA LTD Compound J-783-HV / (Japan) (J-783-HV plastic beads) (1bag = 25kg, total 20bag);COMPOUND J-783-HV/(JAPAN) (Hạt nhựa loại J-783-HV) (1bag = 25kg, tổng cộng 20bag)
JAPAN
VIETNAM
KNQ TAN THUAN
CTY VINH VINH PHAT
803
KG
500
KGM
790
USD
060422TALTSG02714191
2022-05-20
252910 T THàNH VIêN MINH ??C PHáT HIND EXPORTS Soda Trang Thach - Sodium Feldpar Powder 200 Mesh. 100% new;Soda tràng thạch - Sodium Feldspar Powder 200 Mesh. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
84252
KG
84
TNE
10920
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 PH?N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 PH?N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 PH?N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 PH?N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 PH?N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD