Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
112000005968728
2020-02-24
570330 T THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dày 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
17050
MTK
7161
USD
4521876763
2022-01-25
843820 T THàNH VIêN NG?C NGUYêN AN DIAMOND CUSTOM MACHINES CORP Chocolate Production Machine - Premier Chocolate Refiner - Tilting 220V-EU, Brand: Premier, Model: 10lbs. New 100%;Máy làm mịn sản xuất sôcôla - Premier Chocolate Refiner - Tilting 220V-EU, Hiệu: Premier, Model: 10lbs. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
147
KG
10
SET
2350
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
301020MKSASGN2010086
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Mak Geol Li Korice wine Chestnut (20 bottles x 750 ml barrels) 6% alcohol content, the SX: Woorisool Co., Ltd.;Rượu Korice Mak Geol Li Hạt Dẻ ( thùng 20 chai x 750 ml) nồng độ cồn 6%, Nhà SX: Woorisool Co ., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG T.HOP B.DUONG
14882
KG
936
UNK
9360
USD
061120ANBHCM20110039
2020-11-16
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice incense Vietnam Quat 12% (20 bottles x 360 ml barrel) 12% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice hương Việt Quất 12% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 12%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
47693
KG
1152
UNK
12096
USD
281020ANBHCM20100116
2020-11-23
220891 T THàNH VIêN PHáT TRI?N SONG MINH N TRUST INTERNATION CO LTD Soju Korice 17.3% (20 bottles x 360 ml barrels) 17.3% alcohol content, the SX: Bohae Brewery Co., LTD;Rượu Soju Korice 17.3% ( thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 17.3%, Nhà SX: Bohae Brewery Co.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG T.HOP B.DUONG
31795
KG
2304
UNK
24192
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
240422N03M22EX41995
2022-05-24
170211 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN HILMAR INGREDIENTS Primitive food Edible Lactose- 5010 (Lactose Milk Sugar) (Pro Date 03/03/2022 - EXP Date 03/03/2024); 25kg/bag, 100% new goods;Nguyên liêu thực phẩm Edible Lactose- 5010 (Đường Lactose sữa) (Pro date 03/03/2022 - Exp date 03/03/2024) ; 25kg/bao, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
20000
KGM
24300
USD
100222KMTCINC3739391
2022-02-24
110812 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN CJ CHEILJEDANG CORPRATION Corn starch - Corn Starch (GMO) used in confectionery production, noodles, packing in 720 bags, 25kg / bag, manufacturer CJ Cheiljedang, Pro Date 05/01/2022-Exp date 05/01 / 2024;Tinh bột ngô - Corn Starch (GMO) dùng trong sản xuất bánh kẹo, mì gói, hàng đóng gói trong 720 bao,25kg/bao, nhà sản xuất CJ CHEILJEDANG, Pro date 05/01/2022-Exp date 05/01/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
18
TNE
8640
USD
130921SMLMSEL1H5078200
2021-10-06
170260 T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN DAESANG CORPORATION High Fructose Corn Syrup 55 (fructose syrup extracted from liquid corn); used to produce freshwater and confectionery. Closed in 3,200 can, each can = 25kg; NSX: Daesang Corporation; 100% new goods;HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55 (Xi rô fructoza chiết xuất từ ngô dạng lỏng);dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo.Hàng đóng trong 3.200 can, mỗi can =25kg; NSX: DAESANG CORPORATION;hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
84640
KG
80000
KGM
48800
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
060422TALTSG02714191
2022-05-20
252910 T THàNH VIêN MINH ??C PHáT HIND EXPORTS Soda Trang Thach - Sodium Feldpar Powder 200 Mesh. 100% new;Soda tràng thạch - Sodium Feldspar Powder 200 Mesh. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
84252
KG
84
TNE
10920
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
7720 0907 8481
2020-11-25
382101 T THàNH VIêN NGUYêN B?O ANH SURPLUS GOLDEN GROUP LTD Environmental decay KIT_VT602 embryos (box 4 pieces), manufacturers: KITAZATO, new 100%;Môi trường rã phôi KIT_VT602 (hộp 4 cái), nhà SX: KITAZATO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
35
UNK
3395
USD
160121SINA123716
2021-02-18
470329 NG TY TNHH T?N H?NH NGUYêN APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Bleached pulp from eucalyptus wood. New 100%, the number of 301,565 ADMT, unit price 510 USD / ADMT;Bột giấy đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn. Hàng mới 100%, số lượng 301.565 ADMT, đơn giá 510 USD/ADMT
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE CONTAINERT
CANG CAT LAI (HCM)
302973
KG
302
ADMT
153798
USD
071221ONEYSMZB13915700
2021-12-20
840721 T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? T?N TOàN MINH SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha Innovation Engine, Model: F115Betl (115HP, 84.6KW) (does not include propellers, ring clocks, speed clocks, clock wires, control boxes), internal combustion engines, active Gasoline dynamic .100%.;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha, model: F115BETL (115HP,84.6KW) (Ko bao gồm chân vịt,đồng hồ vòng tua,đồng hồ tốc độ,dây điện đồng hồ,hộp điều khiển), động cơ đốt trong,hoạt động bằng xăng.Mới100%.
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
4260
KG
20
UNIT
163900
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
201021COAU7234639290
2021-11-01
842441 T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN LINYI FENGRUI PLANT PROTECTION ELECTRONIC EQUIPMENT CO LTD Plant protection sprayer, Se-20B model, Sedona brand (Wear type on agricultural sx, Electrical activity-Agricultural Knapsack sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model SE-20B, hiệu Sedona (loại đeo trên lưng dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14160
KG
501
PCE
10696
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
112100016166073
2021-10-29
540341 T THàNH VIêN N?N NGH? THU?T AIDI VI?T NAM JIAXING MASON IMPORT EXPORT CO LTD SOI # & filament fibers from silk to recreate viscose, have not been colored used to produce candle wicks. New 100%;SOI#&Sợi Filament từ tơ tái tạo Viscose, chưa được nhuộm màu dùng để sản xuất bấc nến. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26238
KG
29600
GRM
178
USD