Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD
240422N03M22EX41995
2022-05-24
170211 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN HILMAR INGREDIENTS Primitive food Edible Lactose- 5010 (Lactose Milk Sugar) (Pro Date 03/03/2022 - EXP Date 03/03/2024); 25kg/bag, 100% new goods;Nguyên liêu thực phẩm Edible Lactose- 5010 (Đường Lactose sữa) (Pro date 03/03/2022 - Exp date 03/03/2024) ; 25kg/bao, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
20000
KGM
24300
USD
100222KMTCINC3739391
2022-02-24
110812 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN CJ CHEILJEDANG CORPRATION Corn starch - Corn Starch (GMO) used in confectionery production, noodles, packing in 720 bags, 25kg / bag, manufacturer CJ Cheiljedang, Pro Date 05/01/2022-Exp date 05/01 / 2024;Tinh bột ngô - Corn Starch (GMO) dùng trong sản xuất bánh kẹo, mì gói, hàng đóng gói trong 720 bao,25kg/bao, nhà sản xuất CJ CHEILJEDANG, Pro date 05/01/2022-Exp date 05/01/2024
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
18
TNE
8640
USD
130921SMLMSEL1H5078200
2021-10-06
170260 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I QU?NH NGUYêN DAESANG CORPORATION High Fructose Corn Syrup 55 (fructose syrup extracted from liquid corn); used to produce freshwater and confectionery. Closed in 3,200 can, each can = 25kg; NSX: Daesang Corporation; 100% new goods;HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55 (Xi rô fructoza chiết xuất từ ngô dạng lỏng);dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo.Hàng đóng trong 3.200 can, mỗi can =25kg; NSX: DAESANG CORPORATION;hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
84640
KG
80000
KGM
48800
USD
100621ZIMUSAV964898
2021-08-28
440794 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U TH?M NGUYêN ATLANTA HARDWOOD CORP D/B/A AHC EXPORT LUMBER Lumber Cherry untreated densified, not planed and sanded - 4/4 "2 Common Kiln Dried- TKH Cherry: Prunus sp - Customers outside Cites - used to produce furniture;Gỗ xẻ Anh đào chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào và chà nhám - 4/4" 2 Common Cherry Kiln Dried- TKH: prunus sp - Hàng ngoài Cites - dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
22317
KG
30
MTQ
10298
USD
112000005968728
2020-02-24
570330 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dày 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, tufted, whether or not made up: Of other man-made textile materials: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,簇绒,是否组成:其他人造纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
17050
MTK
7161
USD
4521876763
2022-01-25
843820 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NG?C NGUYêN AN DIAMOND CUSTOM MACHINES CORP Chocolate Production Machine - Premier Chocolate Refiner - Tilting 220V-EU, Brand: Premier, Model: 10lbs. New 100%;Máy làm mịn sản xuất sôcôla - Premier Chocolate Refiner - Tilting 220V-EU, Hiệu: Premier, Model: 10lbs. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
U.S.A.
HO CHI MINH
147
KG
10
SET
2350
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 CTY TNHH M?T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
6387475
2022-06-27
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
241121KG862021-34445
2021-12-15
210121 NG TY TNHH 2 THàNH VIêN L? NGUYêN SPRINGFLOWER CO LTD Pure matcha green tea powder, volume: 70g, 100% new goods;Bột trà xanh Matcha nguyên chất, khối lượng: 70g, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
100
UNK
337
USD
112100008955085
2021-01-18
960910 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TR?N M? GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO LTD Wood pencil. AWP30867 code, with black lead core inside, wood chips, top with gum applied, length 185mm size. New 100% .Hieu M & G;Bút chì gỗ. Mã AWP30867,có lõi chì đen bên trong, vỏ gỗ,đầu có gôm bôi, kích thước chiều dài 185mm. Hàng mới 100%.Hiệu M&G
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7296
KG
34560
PCE
2765
USD
110621008BX26718
2021-07-12
845899 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? NGUY?N PHONG VTT SHOUJI INC Keiyo KF700G metal lathe machine, with convenient server-based radius, capacity of 3.5kva, year 2002 (direct service for production) - Used goods;Máy tiện kim loại hiệu KEIYO KF700G, có bán kính gia công tiện trên 300mm, công suất 3.5kVA, Year 2002 (phục vụ trực tiếp cho sản xuất) - Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25780
KG
1
UNIT
91
USD
110621008BX26718
2021-07-12
845929 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? NGUY?N PHONG VTT SHOUJI INC Ashina metal drilling machine, capacity 1.5kva, year 2003 (direct service for production) - Used goods;Máy khoan kim loại hiệu ASHINA, công suất 1.5kVA, Year 2003 (phục vụ trực tiếp cho sản xuất) - Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25780
KG
1
UNIT
46
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD