Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016166073
2021-10-29
540341 T THàNH VIêN N?N NGH? THU?T AIDI VI?T NAM JIAXING MASON IMPORT EXPORT CO LTD SOI # & filament fibers from silk to recreate viscose, have not been colored used to produce candle wicks. New 100%;SOI#&Sợi Filament từ tơ tái tạo Viscose, chưa được nhuộm màu dùng để sản xuất bấc nến. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIAXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26238
KG
29600
GRM
178
USD
112200018451664
2022-06-30
721632 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-DB001-U1-010-0-1-S #& U-shaped steel Round Bar SS400 F16 (74-175-74) mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-010-1-S#&Thép hình chữ U Bending round bar SS400 f16 (74-175-74)mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
302
USD
112100013751271
2021-07-08
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with molds, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm high (used for water flow control valve ). New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
1320
KG
500
PCE
14868
USD
112100014358857
2021-08-03
720719 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING KBY-SCS14-12.68x10.66 # & non-alloy stainless steel billet, Type SCS14, has shaped with mold, carbon content of 0.08%, 12.68cm diameter, 10.66cm tall (used for water flow control valve) . New 100%.;KBY-SCS14-12.68x10.66#&Phôi inox không hợp kim,loại SCS14, đã tạo hình bằng khuôn,hàm lượng cacbon 0.08%,đường kính 12.68cm,cao 10.66cm (dùng để làm thân van điều khiển lưu lượng nước).mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOBAYASHI CASTING
CTY KY NGHE CHE XUAT VIET NHAT
537
KG
200
PCE
5992
USD
112000012049716
2020-11-06
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET SHZVP-TS089-01-0-003-SC # & Steel H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, not alloyed, hot-rolled, new 100% (14 female = 1789.20 kgs = 84 meters), production material weight Iron;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8x6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (14 cái = 1789.20 kgs = 84 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
1789
KG
84
MTR
1144
USD
112100015692407
2021-10-13
721634 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI THEP BAC VIET Shzvp-TS089-01-0-003-SC # & H-Shaped Steel H 200x100x5.5x8mm-6m, non-alloy, hot rolled, 100% new (58pcs = 7412.4 kgs = 348 meters), raw materials iron weight production;SHZVP-TS089-01-0-003-SC#&Thép hình H-shaped steel H 200x100x5.5x8mm-6m, không hợp kim, cán nóng, hàng mới 100% (58 cái = 7412.4 kgs = 348 mét), nguyên liệu sản xuất cân sắt
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY THEP BAC VIET
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
7412
KG
348
MTR
7525
USD
112200018451664
2022-06-30
722021 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC #& stainless steel SUS304 T5X38X72, hot rolling, 100%new, weight production materials;SHZVP-SDSVN-1515-3T-03-002-SC#&Thép tấm không gỉ SUS304 t5x38x72, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
20
PCE
79
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-001-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x1200mm, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-001-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x1200mm, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
120
PCE
4245
USD
112200018451664
2022-06-30
721651 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-011-1-S #& C-shaped steel Steel C Channel Bar SS400 PL.3.2x (20x60x120x60x20) x760mm (Simple processing), no alloy, hot rolls, 100%new, raw materials Producing weight;SHZVP-DB001-U1-011-1-S#&Thép hình chữ C Steel C Channel bar SS400 PL.3.2x(20x60x120x60x20)x760mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
1653
USD
112100009679255
2021-02-18
271111 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T CONG TY TNHH NHIEN LIEU XANH 1 # & liquefied petroleum gas chemical formula C3H8 (gas industry) 1 45 kg of pressure valves are usually used as fuel to run the machine casting. New 100%;1#&Khí dầu mỏ hóa lỏng công thức hóa học C3H8 (Gas công nghiệp) loại 45 kg 1 van Áp thường, dùng làm nhiên liệu chạy máy đúc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHIEN LIEU XANH
CTY TNHH MTV KKN CX VIET NHAT
945
KG
945
KGM
1287
USD
7726 2332 1929
2021-01-18
760611 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-A1-024-S # & Label showing the company logo made of aluminum, 100% new goods, raw materials production balance;SHZVP-DB001-A1-024-S#&Nhãn hiển thị logo công ty bằng nhôm, hàng mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
16
KG
100
PCE
8977
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-DB001-U1-012-1-S #& L Steel Bar SS400 PL4X40x32mm (simple processing), no alloy, hot rolling, 100%new, weighing materials;SHZVP-DB001-U1-012-1-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 PL4x40x32mm(gia công đơn giản), không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sản xuất cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
60
PCE
453
USD
112200018451664
2022-06-30
721622 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD Shzvp-SD001-U2-001-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X50X6-1180, Non-alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SD001-U2-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x50x6-1180, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
12
PCE
149
USD
112200018451664
2022-06-30
721621 T THàNH VIêN KHU K? NGH? CH? XU?T VI?T NH?T SHUZUI SCALES CO LTD SHZVP-SP044-01-S #& Steel Steel Angle Bar SS400 L50X30X3-44, no alloy, hot rolling, 100%new, weighing material raw materials;SHZVP-SP044-0-001-S#&Thép hình L Steel Angle Bar SS400 L50x30x3-44, không hợp kim, cán nóng, mới 100%, nguyên liệu sx cân
VIETNAM
VIETNAM
CTY ISHO VIET NAM
KHO CTY CHE XUAT VIET NHAT
2404
KG
5
PCE
27
USD
210522QDGS22050097
2022-06-02
702000 T THàNH VIêN S?N Hà NGH? AN LINYI TONGDA GLOBAL PURCHASE CO LTD Solar water heater components: 3 -layer glass vacuum tube, SHT symbol 09 Phi 58mm long 1800mm long, 100% new goods;Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh 3 lớp, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
16139
KG
7174
PCE
13989
USD
231221JJCQDSGA1260417
2022-01-04
291815 T THàNH VIêN C?NG NGH? M?I TH?NH PHáT WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives - Tri sodium citrate dihydrate 30-100mesh (CTHH: NA3C6H5O7.2H2O, Number C.A.S: 6132-04-3, No KBHC, with C / O E: E211657698541349 Date: December 27, 2021.;PHỤ GIA THỰC PHẨM - TRI SODIUM CITRATE DIHYDRATE 30-100MESH (CTHH: Na3C6H5O7.2H2O, SỐ C.A.S: 6132-04-3, KHÔNG KBHC ,CÓ C/O E: E211657698541349 ngày: 27/12/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25000
KGM
57750
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm * 4.5mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 50.4mm*4.5mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
2030
PCE
47705
USD
0602212435SH126
2021-02-20
730669 T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Steel tubes, welded, cross-section other than round - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm * 5.7mm * 5500mm, standard: GB / T 1591-2008, steel materials, used to manufacture the first load . New 100%;Ống thép, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn - SPECIAL SECTION TUBE, Size: 63.5mm*5.7mm*5500mm, tiêu chuẩn: GB/T 1591-2008, chất liệu bằng thép, dùng để sản xuất đầu tải. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG BEN NGHE (HCM)
244503
KG
270
PCE
8370
USD
140522ZGNGB0171001094
2022-05-24
721790 T THàNH VIêN NGH? THU?T MINH NAM HANGZHOU CEREALS OILS FOODSTUFFS NATIVE PRODUCE Plastic coated steel wire (Plastic Coated Steel Wire Ties), no brand, size: 0.7mm*13cm, 0.7mm*30cm, materials: steel, accessories used in pentagon. New 100%;Dây thép bọc nhựa (PLASTIC COATED STEEL WIRE TIES), không nhãn hiệu, size: 0.7mm*13cm,0.7mm*30cm, chất liệu: thép, phụ liệu dùng trong ngũ kim. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
61047
KG
500000
PCE
650
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
211121JYDSH211101834F
2021-12-14
481161 NG TY TNHH N?I TH?T G? T?N V?NH NGH?A ZHEJIANG REXIN DECORATIVE MATERIAL CO LTD Decorative paper 81140, printed patterns on the surface, rolls, width: 1220mm, used to force, paste on the board surface. New 100%;Giấy trang trí 81140, đã in hoa văn lên bề mặt, dạng cuộn, chiều rộng: 1220mm, dùng để ép, dán lên bề mặt ván. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
62
KGM
391
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
230322008CX09852
2022-04-21
110100 T THàNH VIêN K? NGH? TH?C PH?M VIKYFOOD VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Wheat flour (Wheat Flour, scientific name: Triticum sp., Orange brand "555", 25kg x 1420 bags, NSX: February 18, 2022 and 11.14/03/2022; HSD: August 18, 2022 and 11.14/September 2022);Bột mì ( Wheat Flour, tên khoa học: Triticum sp. , Nhãn hiệu Orange "555", 25kg x 1420 bao, NSX: 18/02/2022 và 11,14/03/2022; HSD: 18/08/2022 và 11,14/09/2022)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
35702
KG
36
TNE
16543
USD
112200017706598
2022-06-01
853650 NG NGH? TH?NH NGUYêN VI?T NAM GUANGXI SHENG RUI KAI TRADING CO LTD Small automatic switch with D12mm screw hole*R8mm*C8mm, 1208YD DC 30V 1A. Including 2 modes: Turn on - off. Maximum voltage: 250V. Maximum line: 1.5A. Color: black. Used as a flashlight switch, 100% new;Công tắc tự động nhỏ có lỗ vặn D12mm*R8mm*C8mm, 1208YD DC 30V 1A. Gồm 2 chế độ: Bật - tắt. Điện áp tối đa: 250V. Dòng tối đa: 1.5A. Màu sắc: Màu đen.Dùng làm công Tắc Đèn Pin, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
86
KG
50
PCE
15
USD
112200017706598
2022-06-01
903290 NG NGH? TH?NH NGUYêN VI?T NAM GUANGXI SHENG RUI KAI TRADING CO LTD The table displays the capacity of Lithium 3s 12.6V/1 Ambet of capacity, also known as the capacity display circuit, is a sensor module used to measure the capacity of the battery with a voltage of 12.6V, 100% new;Bảng hiển thị dung lượng pin Lithium 3S 12.6V/1AMạch báo dung lượng hay còn gọi là mạch hiển thị dung lượng, là một module cảm biến được dùng để đo dung lượng của pin với điện áp 12.6V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
86
KG
300
PCE
522
USD
210621AGL210625082
2021-07-06
391690 T THàNH VIêN C?NG NGH? CTP SHENZHEN ESUN INDUSTRIAL CO LTD ETPU 95A wire for 3D shaping molding machine (multicolor) - Esun - ENPU 95A Filament (Various Colours) 1.75mm 1kg / roll, CAS: 9051-89-2, 100% new.;Dây eTPU 95A cho máy đúc tạo hình 3D (nhiều màu) - Hiệu eSun - eTPU 95A Filament (Various Colours) 1.75MM 1KG/cuộn, CAS: 9051-89-2, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
920
KG
24
ROL
360
USD
112100016710513
2021-11-19
847982 N XU?T THàNH NGH?A FOSHAN TANG DYNASTY XIN XIN RUBBER PLASTIC LIMITED MTCS # & Plastic Beads Color Mixer, NH: Jiayuanbochuang, Model: JYHB-200HB, 5KW / H capacity, Voltage: 380V / 220V, Using SX CN shoe soles, used goods (1 pcs = 1 Complete SP) NSX2018;MTCS#&Máy trộn màu hạt nhựa cn, NH: JIAYUANBOCHUANG,model: JYHB-200HB, công suất 5KW/h, điện áp: 380V/220V, sử dụng SX đế giày cn,hàng đã qua sử dụng (1 chiếc = 1 sp hoàn chỉnh)nsx2018
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX VAN HAO
KHO CTY TNHH SX THANH NGHIA
1294
KG
1
PCE
373
USD
112100016711130
2021-11-19
842820 N XU?T THàNH NGH?A FOSHAN TANG DYNASTY XIN XIN RUBBER PLASTIC LIMITED BCNL # & Heat Conveyor EVA Shoe Sole, Model: 008, 36KW, Quanzhou Changsheng Shoes Machinery CO., LTD, Used Machine;BCNL#&Băng tải nhiệt đế giày EVA, MODEL: 008, 36KW, hiệu QUANZHOU CHANGSHENG SHOES MACHINERY CO.,LTD, máy đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH SX VAN HAO
KHO CTY TNHH SX THANH NGHIA
6000
KG
1
SET
2573
USD
140222LTCXHPH220224
2022-02-25
340290 T THàNH VIêN C?NG NGH? CAO WIITECH VI?T NAM SAMJIN C C CO LTD Detergent (VC # 100A) used for industrial sanitary cleaning (1th / 20 liters, 1 liter = 1kg) (Package = Pail) (TP: Triethanolamine: (CAS: 102-71-6): 10- 20%) Ethylene glycol diacetate: (CAS: 111-55-7): 30-35%);Chất tẩy rửa (VC # 100A) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp( 1thùng/20 lít, 1 lít=1kg)(Package=Pail) (TP chính: Triethanolamine:(CAS:102-71-6):10-20%) Ethylene Glycol diacetate:(CAS:111-55-7):30-35%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2616
KG
92
PAIL
6624
USD
140222LTCXHPH220224
2022-02-25
340290 T THàNH VIêN C?NG NGH? CAO WIITECH VI?T NAM SAMJIN C C CO LTD Detergent (SC # 402) used for industrial cleaning (20 liters / 1, 1 liter = 1kg), (Main component: Propylene glycol (CAS: 57-55-6): 30-40%, Hexylene glycol: 20-30%);Chất tẩy rửa (SC#402) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp( 20 lít/1thùng, 1 lít=1kg ) , (thành phần chính: Propylene glycol(CAS:57-55-6): 30-40%, Hexylene glycol: 20-30%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2616
KG
16
PAIL
2240
USD
112100014091526
2021-07-27
720449 T THàNH VIêN TàI THàNH PHáT CONG TY TNHH SAN XUAT TOAN CAU LIXIL VIET NAM Waste iron of all kinds (scrap iron - scrap iron emissions after the production process does not contain HW) Scrap Iron;Sắt phế thải các loại (Sắt vụn - Sắt phế liệu thải ra sau quá trình sản xuất không nhiễm CTNH) Scrap Iron
VIETNAM
VIETNAM
CT SX TOAN CAU LIXIL
CTY TAI THANH PHAT
10000
KG
3000
KGM
392
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
011121KEHCM21A403
2021-11-12
853190 T THàNH VIêN TH?NH HUY SUPERIOR ELECTRONICS CORPORATION The burglar alarm Part of: theft probe is equal to SM-205Q / W (Enforcer brand). New 100%;Bộ phận báo trộm: Đầu dò trộm bằng từ SM-205Q/W (hiệu Enforcer). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CFS TNHH NGOC KHANH
131
KG
1000
PR
1490
USD
1881961071
2021-10-29
681510 NGH? L?NH VI?T ?N LPR EXPORTS PVT LTD Refrigeration compressor accessories Industrial: Carbon washers - coal material, Model: SMC100, Brand: LPR, new goods;Phụ kiện máy nén lạnh công nghiệp: Vòng đệm carbon - chất liệu bằng than, Model: SMC100, Nhãn hiệu: LPR, hàng mới
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
12
KG
3
PCE
3
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
311221SIJ0364617
2022-01-06
390190 T THàNH VIêN NH?A BìNH THU?N PHáT SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic granules Polethylene 218WJ primary (25kg / bag) used to produce packaging. New 100%;Hạt nhựa Polethylene 218WJ nguyên sinh (25kg/bao) dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
74
TNE
97268
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
HEI19710983
2022-05-19
853710 T THàNH VIêN C?NG NGH? PHúC S?N ADTEC PLASMA TECHNOLOGY CO LTD BD01#& electronic circuit board with voltage components <1000V for high frequency plasma, AE18945-B-H01;BD01#&Bảng mạch điện tử có gắn linh kiện điện áp <1000V dùng cho máy cao tần Plasma, AE18945-B-H01
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
408
KG
1
PCE
51
USD
HEI19713562
2022-06-28
903091 T THàNH VIêN C?NG NGH? PHúC S?N ADTEC PLASMA TECHNOLOGY CO LTD High -frequency current measurement sensor of the power monitor (maximum measurement power 5kW). Model: AW-5020. Used goods #& jp;Cảm biến đo công suất dòng điện cao tần của máy đo công suất (công suất đo tối đa 5KW). Model: AW-5020. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
8
KG
1
PCE
290
USD
HEI19688126
2021-06-07
903032 T THàNH VIêN C?NG NGH? PHúC S?N ADTEC PLASMA TECHNOLOGY CO LTD High-frequency current power meter 13.56MHz from high-frequency generators emitted (220V voltage, with display screen, maximum measurement limit is 30kW) AW-8000II. Used goods # & jp;Máy đo công suất dòng điện cao tần số 13.56Mhz từ máy phát điện cao tần phát ra ( điện áp 220V, có màn hình hiển thị , giới hạn đo lớn nhất là 30KW) AW-8000II. Hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
36
KG
1
PCE
145
USD
HEI19691103
2021-07-19
853230 T THàNH VIêN C?NG NGH? PHúC S?N ADTEC PLASMA TECHNOLOGY CO LTD CC04 # & Variable capacitors from 50pf to under 2000pf, the maximum resistance of 10KV is used to produce Plasma, CKTB500 / 8.4 / 94 (III);CC04#&Tụ điện biến đổi từ 50pf đến dưới 2000pf, điện áp chịu được tối đa 10kv dùng để sản xuất máy nguồn cao tần plasma, CKTB500/8.4/94(III)
CHINA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1726
KG
45
PCE
17423
USD