Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
201021EGLV 003103571650
2021-10-28
560122 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15500
KG
9100
KGM
3185
USD
041221EGLV 003103928761
2021-12-13
560123 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N GIANG THREE YUEAN INDUSTRIAL CO LTD Fibrous, with textile materials from artificial fibers, used in garment, rolls, size of 1.2 meters to 1.5 meters, rolls of mixed sheets, lengths, uneven suffer, many sizes ..;Mền xơ, bằng vật liệu dệt từ xơ nhân tạo, dùng trong ngành may mặc, dạng cuộn, khổ từ 1,2 mét đến 1,5 mét, cuộn đầu tấm lẫn lộn,chiều dài,khổ không đồng đều,nhiều kích cỡ..
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15880
KG
9400
KGM
3290
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 30310. 100% new products;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 30310. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
540
PCE
1064
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win 32209. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN 32209. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
1020
PCE
1091
USD
270222YMLUI236252429
2022-03-18
848220 NG TY TNHH KIêN THàNH TíN HEFEI KONLON BEARING CO LTD Taper Roller Bearings - Taper Roller Bearings - Brand: Win NJ 214. 100% new goods;Vòng bi côn dùng cho máy nông nghiệp - TAPER ROLLER BEARINGS - Nhãn hiệu: WIN NJ 214. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21002
KG
360
PCE
864
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
10200
PR
6630
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
600
PR
978
USD
121120MEDULA463396
2020-12-27
160556 NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG LP FOODS PTE LTD MEAT PROCESSING CLEANING CLAM FROZEN (Packed: IQF, bulk pack in master cartons per 10kgs. (9kgs N.W without glazing)) TK OF GOODS RETURNED: 303 433 368 620;THỊT NGHÊU CHẾ BIẾN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH ( Packed: IQF, Bulk pack in 10kgs per master carton.(9kgs N.W without glazing))HÀNG TRẢ VỀ CỦA TK:303433368620
VIETNAM
VIETNAM
ANCONA
CANG CONT SPITC
25300
KG
23000
KGM
81650
USD
290521760110009000
2021-06-07
030772 NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight. (Size: 1000-1500);THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT. (SIZE:1000-1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
6000
KGM
10800
USD
280821032B503953
2021-09-13
030772 NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel products through regular shell processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 100% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 100% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
56250
USD
OOLU4113646640
2021-11-25
303670 NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG ORIENT TRADING CO LTD Fish Thai frozen (Frozen Alaska Pollack) Packing: 15kgs / bag;CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH (FROZEN ALASKA POLLACK) PACKING: 15KGS/BAG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
50743
KG
49425
KGM
49919
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through conventional processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 75% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 75% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
15000
KGM
28650
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 NG TY TNHH VI?T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
10000
KGM
20500
USD
270521EGLV 147100546687
2021-07-20
870240 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed, manufactuRed threads for running in entertainment, sports areas, do not register for circulation, do not participate in traffic. LvTong brand. Model: LT-S23. 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ, được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Hiệu LVTONG. Model: LT-S23. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
PCE
13900
USD
69530639081
2022-05-18
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Moon jellyfish (Live) - Scientific name: Aurelia Aurita (Size <10cm) - Import as a biodiversity conservation combination.;Sứa mặt trăng (live) - Tên khoa học : Aurelia aurita (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
459
KG
590
UNC
16054
USD
69530636712
2022-06-24
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Live Blue Blubber Jellyfish - Scientific name: Catostylus mosaicus (size <10cm) - Importing as a combination of biodiversity conservation.;Sứa thạch (live) Blue Blubber Jellyfish - Tên khoa học : Catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
395
KG
260
UNC
6812
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Original, frozen ink (KH: Sepia SPP) (size 30-50) (Packing: 10kgs / ctn);Mực nang nguyên con, đông lạnh (Tên KH: SEPIA SPP) (size 30-50) (Packing: 10KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
3300
KGM
12045
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 20-up) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 20-UP) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2430
KGM
15917
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2349
KGM
14211
USD
170422COSU6331484670
2022-06-27
030364 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CTUYETDL #& Cold black snow cod (remove the head, cut J-Cut), scientific name: Melanogrammus Aeglefinus.;CTUYETDL#&CÁ TUYẾT CHẤM ĐEN ĐÔNG LẠNH ( bỏ đầu, cắt J-CUT ), Tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57550
KG
56279
KGM
217237
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
241221SSHSG1120001
2022-01-07
848420 NG TY TNHH KI?N THàNH SHANGHAI HAIHAO MECHANICAL PARTS CO LTD Mechanical metal oil seal E-7/8 "(22.23x41.28) CA / CE / NBR), (used in industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng kim loại MECHANICAL SEAL E-7/8"(22.23x41.28)CA/CE/NBR), ( dùng trong ngành công nghiệp ) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5305
KG
1000
PCE
250
USD
261021HASLC01210911001
2021-10-29
390910 T KI?N THàNH VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino primary form 168 - CAS: 9003-08-1. Use in the paint industry. NEW 100%;NHỰA AMINO DẠNG NGUYÊN SINH 168 - CAS:9003-08-1. DÙNG TRONG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17482
KG
2
TNE
4420
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 7.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 7.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
49
PCE
1715
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C take off) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C TAKE OFF) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
55
PCE
1925
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 6.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 6.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
23
PCE
805
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Wind Fire 6.1) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C WIND FIRE 6.1) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
50
PCE
1750
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (27.5 Fenglei 5.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (27.5 FENGLEI 5.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
20
PCE
700
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
KTC33031304
2020-11-20
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
296
SET
1929870
USD
KTC33031533
2020-12-25
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
283
SET
1863400
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
071021002/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-20
230660 T THàNH VIêN PROCONCO C?N TH? GIDEON AGRI PTE LTD Raw materials for processing aquatic food: Palm oil dry (goods).%: Sister: 13.5, protein 15.5, humidity5.8, fat 9.5, sand hotels 1.2, ash 4.75,;Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản : Khô Dầu Cọ (Hàng Xá).% : sơ:13.5,Protein 15.5,độ ẩm5.8,Béo 9.5,cát sạn 1.2,ash 4.75,
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG BUORBON
300
KG
300
TNE
60000
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
060322TAOHCM0224W503
2022-03-21
721790 T THàNH VIêN DI QU?N HSI TAI FU TRADING ENTERPRISE CO LTD Plastic steel wire steel wires coated with plastic 2.3 ", 100% new goods;Dây thép bọc plastic STEEL WIRES COATED WITH PLASTIC 2.3",hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
11681
KG
2433
KGM
2920
USD
120322ITIKHHCM223064
2022-03-18
400231 T THàNH VIêN XU?T NH?P KH?U KI?N HI?P ROLL GLORY ACTION CO LTD Synthetic rubber IIR301 (25kg / block), built in rubber production, 100% new;Cao su tổng hợp IIR301 (25kg/khối), dựng trong sản xuất cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
13736
KG
1224
KGM
6487
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD